Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (235.08 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
<b>TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN </b>
<b>ĐỀ THI KS CHUYÊN ĐỀ LẦN 2 NĂM HỌC 2019-2020 </b>
<b>101 </b>
<b>Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy cho </b><i>A</i>
<b>A. </b>90. <b>B. </b>120. <b>C. </b>45. <b>D. </b>60.
<b>Câu 2: Hệ phương trình </b> .<sub>2</sub> <sub>2</sub> 11
30
<i>x y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x y</i> <i>xy</i>
<b>A. </b>có 1 nghiệm là
<b>C. </b>có 2 nghiệm
<b>A. </b> . <b>B. </b> **. <b>C. </b> . <b>D. </b> **.
<b>Câu 4: Câu nào sau đây sai? </b>
<b>A. </b>Khi <i>m </i>2 thì phương trình:
<b>B. </b>Khi <i>m </i> 2 thì phương trình: 3 3
2
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
có nghiệm.
<b>C. </b>Khi <i>m </i>2và <i>m </i>0thì phương trình
: <i>m</i> 2<i>m x</i><i>m</i> 3 0 có nghiệm.
<b>D. </b>Khi <i>m </i>1 thì phương trình :
<b>Câu 5: Trong số </b>45 học sinh của lớp 10E có 15 bạn xếp học lực giỏi, 20 bạn xếp hạnh kiểm tốt, trong đó 10
bạn vừa học lực giỏi vừa hạnh kiểm tốt. Hỏi lớp 10E có bao nhiêu bạn chưa được xếp học lực giỏi hoặc hạnh
<b>kiểm tốt? </b>
<b>A. </b>15. <b>B. </b>10. <b>C. </b>25. <b>D. </b>20.
<b>Câu 6: Cho tam giác ABC . Gọi </b><i>D</i> là điểm xác định bởi 2
3
<i>BD</i> <i>BC</i>
<i> và I là trung điểm của AD. Gọi M là </i>
điểm thỏa mãn <i>AM</i> <i>x AC</i><i> với x là số thực. Tìm x. </i>
<b>A. </b> 2
5
<i>x </i> . <b>B. </b> 2
3
<i>x </i> . <b>C. </b> 3
5
<i>x </i> . <b>D. </b> 4
7
<i>x </i> .
<b>Câu 7: Biết rằng hàm số </b><i>y</i><i>ax</i>2<i>bx c a</i>
<i>M</i> . Tính tổng <i>S</i> <i>a b c</i>.
<b>A. </b> 17.
3
<i>S </i> <b>B. </b><i>S </i>10. <b>C. </b><i>S </i>1. <b>D. </b><i>S </i>1.
<b>Câu 8: Trên đường thẳng </b><i>MN lấy điểm P sao cho MN</i> 3<i>MP</i><i>. Điểm P được xác định đúng trong hình vẽ </i>
nào sau đây:
<b>Câu 9: Cho 2 số dương , </b><i>x y thay đổi thỏa mãn điều kiện </i> <i>x</i> . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức <i>y</i> 1
1
.
<i>P</i> <i>xy</i>
<i>xy</i>
<b>A. </b>2 . <b>B. </b>4 . <b>C. </b>17
4 . <b>D. </b>
1
2.
<b>Câu 10: Tìm m để phương trình : </b>
<b>A. </b>3<i>m</i>4. <b>B. </b>2 3<i>m</i>4.
<b>C. </b><i>m</i> 2 3,<i>m</i> 2 3. <b>D. </b><i>m</i> 2 3,<i>m</i>4.
<b>Câu 11: Trong mặt phẳng </b><i>Oxy</i>, cho <i>a </i>
<b>A. </b>1 . <b>B. </b>4 . <b>C. </b>–4 . <b>D. </b>0.
<b>Câu 12: Cho tam giác đều </b>
<b>A. </b> 3
2
<i>a</i> . <b>B. </b><i>a</i> 3. <b>C. </b>
<b>Câu 13: Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề? </b>
<b>A. </b>Buồn ngủ q!
<b>B. </b>Hình thoi có hai đường chéo vng góc với nhau.
<b>C. </b>Băng Cốc là thủ đơ của Mianma.
<b>D. 8 là số chính phương. </b>
<b>Câu 14: Hiện tại tuổi cha của An gấp </b>3 lần tuổi của An, 5 năm trước tuổi của cha An gấp 4 lần tuổi An. Hỏi
<b>cha An sinh An lúc bao nhiêu tuổi? </b>
<b>A. </b>28 . <b>B. </b>25. <b>C. </b>30. <b>D. </b>35 .
<b>Câu 15: Định </b><i>k</i> để phương trình: 2
2
4 2
4 1 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b> có đúng hai nghiệm phân biệt lớn hơn 1. </b>
<b>A. </b> 8 <i>k</i>1. <b>B. </b> 8 <i>k</i>1. <b>C. </b>0<i>k</i>1. <b>D. </b><i>k </i>8.
<b>Câu 16: Cho tam giác </b><i>ABC</i> vng tại <i>A</i> có <i>AB</i>3,<i>AC</i>4. Tính <i>CA</i><i>AB</i> <b>. </b>
<b>A. </b><i>CA</i><i>AB</i> 13. <b>B. </b><i>CA</i><i>AB</i> 5. <b>C. </b><i>CA</i><i>AB</i> 2. <b>D. </b><i>CA</i><i>AB</i> 2 13.
<b>Câu 17: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? </b>
<b>A. </b><i>y</i>2<i>x</i>23<i>x</i>42. <b>B. </b><i>y</i><i>x</i>3<i>x</i>. <b>C. </b><i>y</i><i>x</i>3 <i>x</i> 4. <b>D. </b><i>y</i><i>x</i>31.
<b>Câu 18: Hàm số nào sau đây có đồ thị là parabol có đỉnh </b><i>I </i>
<b>A. </b><i>y</i>2<i>x</i>22<i>x</i>1. <b>B. </b><i>y</i>2<i>x</i>24<i>x</i>3. <b>C. </b><i>y</i>2<i>x</i>2 <i>x</i> 2. <b>D. </b><i>y</i>2<i>x</i>24<i>x</i>5.
<b>Câu 19: Tập xác định của hàm số </b> 2
2 5
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b> là </b>
<b>A. </b>. <b>B. </b>\ 2
2
. <b>D. </b> 5;
2
.
<b>Câu 20: Tìm tất cả giá trị của m để phương trình: </b>
2
2 2
2
2
<i>x</i> <i>mx</i>
<i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b> có nghiệm dương: </b>
<b>A. </b>1 3
2
<i>m</i>
. <b>B. </b>0<i>m</i>2 6 – 4. <b>C. </b>4+2 6<i>m</i> . 1 <b>D. </b> 4 2 6;3
2
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
.
<b>Câu 21: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình </b><i>x </i>2 9
<b>A. </b><i>x</i>23<i>x</i> 4 0. <b>B. </b><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub> <i><sub>x</sub></i> <sub> </sub><sub>9</sub> <i><sub>x</sub></i><sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b> <i><sub>x </sub></i><sub>3</sub><sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b> 2
3 4 0
<b>A. </b> 2 6
6 <i>m</i> 6
<b>B. </b> 2 6
6 <i>m</i> 6 <b>C. </b>
6
2
<i>m </i> <b>D. </b> 2
2
<i>m </i>
<b>Câu 23: Cho hình thang ABCD vng ở A và D. Biết </b><i>AB</i><i>AD</i>2;<i>CD</i>4.<i> Tính DA DB</i> <i>DB</i>
<b>A. </b>4 3. <b>B. </b> 13. <b>C. </b>6 3. <b>D. </b>2 13.
<b>Câu 24:</b><sub> Cho tam giác </sub>
<b>A. </b>
<b>B. </b>
<b>C. </b>
<b>D. </b>
2 3 3
2 1
<i>mx</i> <i>m</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>y</i>
. Với giá trị <i>m</i><i>m</i><sub>0</sub> thì hệ phương trình đã cho có vơ số
nghiệm. Chọn khẳng định đúng?
<b>A. </b><i>m </i>0
<b>A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>0.
<b>Câu 27: Nếu biết các nghiệm của phương trình: </b><i>x </i>2 <i>px</i> <i>q</i>0 là lập phương các nghiệm của phương trình
2 <sub>0</sub>
<i>x</i> <i>mx</i><i>n</i> <b>. Thế thì: </b>
<b>A. </b><i>p q</i> <i>m</i>3. <b>B. </b><i>p</i><i>m</i>33<i>mn</i>. <b>C. </b>Một đáp số khác. <b>D. </b><i>p</i><i>m</i>33<i>mn</i>.
<b>Câu 28: Điều kiện của phương trình: </b> 1 1
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b> là: </b>
<b>A. </b><i>x </i>1. <b>B. </b><i>x </i>1. <b>C. </b>
<b>Câu 29: Trong hệ tọa độ </b><i><b>Oxy cho </b></i>, <i>A</i>
<b>A. </b> 1; 8
3
<b>. </b> <b>B. </b>
5
<b>. </b> <b>D. </b>
<b>A. </b><i>Đường trịn đường kính BD . </i> <b>B. </b><i>Đường thẳng vng góc với BD . </i>
<b>C. </b><i>Đường trịn đường kính OB . </i> <b>D. </b><i>Đường trịn đường kính OD . </i>
<b>Câu 31: Cho hàm số </b> <i>f x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>O</i> <sub>2</sub>
<b>A. </b>9<i>m</i>10. <b>B. </b>10<i>m</i> 9. <b>C. </b> 1 <i>m</i>0. <b>D. </b>0<i>m</i>1.
<b>Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số </b><i>m</i> thuộc đoạn
2 4 2
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>có nghiệm. </b>
<b>Câu </b> <b>33: </b> Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m </i>
3
1 1
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x x</i> <i>m x</i>
<i>x</i>
có nghiệm.
<b>A. </b>1. <b>B. </b>21. <b>C. </b>0 . <b>D. </b>20 .
<b>Câu 34: Gọi </b> <i>S</i> là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> để giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
4 <i>m</i> 2<i>m</i>
<i>f</i> <i>m</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x </i> <i>x</i> trên đoạn
<b>A. </b> 3.
2
<i>T </i> <b>B. </b> 1.
2
<i>T </i> <b>C. </b> 9.
2
<i>T </i> <b>D. </b> 3.
2
<i>T </i>
<b>Câu 35: Tìm tọa độ vectơ </b><i>u</i> biết <i>u</i> <i>b</i>0, <i>b </i>
<b>A. </b>
<b>A. </b>4 nghiệm. <b>B. </b>3 nghiệm. <b>C. </b>8 nghiệm. <b>D. </b>2 nghiệm.
<b>Câu 37: Tập xác định của hàm số </b> 1 1
2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b> là </b>
<b>A. </b><i>D </i>
<b>A. </b> 1
6
<i>AG</i> <i>AB</i><i>AC</i>
. <b>B. </b> 1
3
<i>AG</i> <i>AB</i><i>AC</i>
. <b>C. </b> 1
3
<i>AG</i> <i>AB</i><i>AC</i>
. <b>D. </b> 1
6
<i>AG</i> <i>AB</i><i>AC</i>
.
<b>Câu 39: Một cơng ty bất động sản có 50 căn hộ cho th. Biết rằng nếu cho th mỗi căn hộ với giá 2000000 </b>
đồng một tháng thì mọi căn hộ đều có người th và cứ mỗi lần tăng giá cho th mỗi căn hộ thêm 50000 đồng
một tháng thì có thêm một căn hộ bị bỏ trống. Cơng ty đã tìm ra phương án cho th đạt lợi nhuận lớn nhất. Hỏi
<b>thu nhập cao nhất cơng ty có thể đạt được trong một tháng là bao nhiêu (đồng)? </b>
<b>A. </b>110500000 . <b>B. </b>101250000. <b>C. </b>110250000 . <b>D. </b>101500000.
<b>Câu 40: Cho hình vng </b><i>ABCD</i> cạnh <i>a</i>. Trên các cạnh <i>AB</i>,<i>BC</i>,<i>CD</i>, <i>DA lần lượt lấy các điểm M</i>, <i>N</i>,<i>P Q</i>,
sao cho <i>AM</i> <i>BN</i> <i>CP</i><i>DQ</i><i>x</i> (0<i>x</i><i>a</i>). Tính diện tích tứ giác <i>MNPQ</i><b> ta được: </b>
<b>A. </b> 2 2
<i>2 x</i> <i>ax</i><i>a</i> <b>. </b> <b>B. </b> 2 2
2<i>x</i> 2<i>ax</i><i>a</i> <b>. </b> <b>C. </b> 2 2
2
<i>x</i> <i>ax</i><i>a</i> <b>. </b> <b>D. </b> 2 2
2<i>x</i> 2<i>ax</i><i>a</i> <b>. </b>
<b>Câu 41: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>y</i> giảm trên
<b>C. </b><i>y</i> tăng trên
<b>Câu 42: Cho hai điểm </b><i>A </i>
<b>A. </b><i>M</i>
<b>Câu 43: Cho hai hàm số </b> <i>f x</i>
<b>A. </b>không kết luận được. <b>B. </b>đồng biến. <b>C. </b>khơng đổi. <b>D. </b>nghịch biến.
<b>Câu 44: Tìm nghiệm của hệ phương trình: </b> 3 4 1
2 5 3
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<b>A. </b> 17 7; .
23 23
<b>B. </b>
17 7
; .
23 23
<b>C. </b>
17 7
; .
23 23
<b>D. </b>
17 7
; .
23 23
<b>Câu 45: Nghiệm của phương trình </b> 2 2
<b>A. </b>7 . <b>B. </b>1. <b>C. </b>1 hoặc 7 . <b>D. </b>Vô nghiệm.
2
2 2
2
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>2 . <b>B. </b>1. <b>C. </b>Vô số. <b>D. </b>0.
<b>Câu 47: Cho </b><i>A</i> 5;1 ; <i>B</i>3;;<i>C</i> ; 2<b>. Khẳng định nào sau đây đúng? </b>
<b>A. </b><i>B</i> <i>C</i> . <b>B. </b><i>A</i> <i>B</i> 5; . <b>C. </b><i>B C</i> ; . <b>D. </b><i>A C</i> 5; 2 .
<b>Câu 48: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm là</b>
<b>A. </b><sub></sub>
4 3
2 7
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <b> . </b> <b>B. </b>
3
2
7 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
. <b>C. </b>
<sub></sub>
2 0
3 1
0
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>z</i>
<b> . </b> <b>D. </b>
<sub> </sub> <sub> </sub>
1
2 2
3 5 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b> . </b>
<b>Câu 49: Tập nghiệm của phương trình </b>
<b>A. </b>. <b>B. </b> . <b>C. </b> 2
3
<i>m</i>
. <b>D. </b> 2
3
<i>m</i>
.
<b>Câu 50: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau đây </b>
<b>A. </b>cos 45 sin 45. <b>B. </b>tan 45 tan 60. <b>C. </b>cos35 cos10. <b>D. </b>sin 60 sin 80.
---
--- HẾT ---
made cautron dapan
101 1 C
101 2 D
101 3 D
101 4 A
101 5 D
101 6 A
101 7 D
101 8 C
101 9 C
101 10 D
101 11 B
101 12 B
101 13 A
101 14 C
101 15 A
101 16 B
101 17 A
101 18 D
101 19 C
101 20 D
101 21 C
101 22 B
101 23 D
101 24 C
101 25 C
101 26 D
101 27 B
101 28 C
101 29 A
101 30 C
101 31 B
101 32 B
101 33 A
101 34 A
101 35 C
101 36 B
101 37 A
101 38 B
101 39 B
101 40 D
101 41 A
101 42 B
101 43 A
101 44 D
101 45 B
101 46 C
101 47 A
101 48 D
101 49 C