Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.29 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>A. Reading - Unit 1 trang 12 - 14 SGK tiếng Anh 12</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. shift ∫ift (n) ca, kíp
2. night shift naɪt ∫ift (n) ca đêm
3. biologist bai'ɔlədʒist (n) nhà sinh vật học
4. project 'prədʒekt (n) đề án, dự án
5. to join hands tə dʒɔɪn hændz nắm tay nhau, cùng nhau
6. caring ˈkeərɪŋ (adj) quan tâm tới người khác; chu
đáo
7. responsibility ri,spɔnsə'biləti (n) trách nhiệm
8. to take/assume the
responsibility to sb for sth
tə teɪk/ əˈsjuːm ðə
ri,spɔnsə'biləti
chịu trách nhiệm với ai về điều
gì đó
9. household chores ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r) (n) việc nhà, việc vặt trong nhà
10. to run the household tə rʌn ðə 'haushould trông nom việc nhà
11. to leave home for school tə liːv həʊm fə(r) skuːl đến trường
12. suitable 'su:təbl (adj) phù hợp
13. to rush to tə rʌʃ tə (v) xông tới, lao vào
15. to give a hand tə ɡɪv ə hænd giúp một tay
16. eel i:l (n) con lươn
17. eel soup i:l suːp cháo lươn
18. attempt ə'tempt (n) sự cố gắng
19. to win a place at university thi đỗ vào trường đại học
20. to take out the garbage đổ rác
21. mischievous 'mist∫ivəs (adj) tinh nghịch, tai quái
22. mischief 'mist∫if (n) trò tinh nghịch, trò tinh quái
22. mischievously 'mist∫ivəsli (adv) tinh nghịch, tai quái
23. obedient (to sb/sth) ə'bi:djənt (adj) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ
24. obedience əˈbiːdiəns (n) sự vâng lời, ngoan ngoãn
25. obediently ə'bi:djəntli (adv) biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ
bảo
26. hard-working ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ (adj) chăm chỉ
27. to mend tə mend (v) sửa chửa
28. close-knit 'klousnit gắn bó với nhau (về tình cảm,
quyền lợi)
29. to support sə'pɔ:t (v) ủng hộ
30. supportive of
32. to come up được đặt ra
33. frankly 'fræηkli (adv) thẳng thắn, trung thực
34. to feel + adj cảm thấy
35. secure si'kjuə (adj) an tâm
36. separately (adv) riêng rẽ, tách biệt nhau
37. to shake hands (v) bắt tay
38. to play tricks (on sb) chơi xỏ ai
<b>B. Speaking - Unit 1 trang 15 SGK tiếng Anh 12</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phát âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. to apply to sb ə'plai thích hợp với ai; có hiệu quả
2. interest 'intrəst (n) sở thích
3. interesting ˈɪntrəstɪŋ (a) thú vị
Ex: The film is very interesting
4. interested ˈɪntrəstɪd (a) cảm thấy thú vị Ex: I'm interested in
the film
5. secret 'si:krit (n) điều bí mật
6. to make a decision = to
decide: quyết định
7. upbringing 'ʌpbriηiη (n) sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)
9. harmonious hɑ:'mɔniəs (adj) khơng có sự bất đồng hoặc ác cảm
<b>C. Listening - Unit 1 trang 16 17 SGK tiếng Anh 12</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. to reserve sth (for sb/sth) = to
book [ri'zə:v] (v) đặt trước
2. coach kəʊtʃ xe chở khách đường dài
3. spread out = cover a large
area trải dài, tản ra
4. leftover ˈleftəʊvə(r) thức ăn thừa
5. to sound + adj saʊnd nghe có vẻ
6. all over the place khắp mọi nơi
7. to get together təˈɡeðə(r) họp lại
8. a kid kɪd đứa trẻ
9. to end up kết thúc
<b>D. Writing - Unit 1 trang 17 SGK tiếng Anh 12</b>
- family rule : qui tắc trong gia đình
- let +sb do sth
- allow + sb to do sth
- be allowed to + do sth
- permit +sb/sth
+sb to do sth
+doing sth
+of sth
<b>E. Language Focus - Unit 1 Trang 18 19 SGK tiếng Anh 12</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phát âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. great grandfather ɡreɪt ˈɡrænfɑːðə(r) (n) ông cố, ông cụ
2. message 'mesidʒ thông điệp, thông báo
3. divorce di'vɔ:s (v) ly dị
4. stepmother ˈstepmʌðə(r) (n) mẹ ghẻ
5. marriage ˈmỉrɪdʒ (n) hơn nhân, lễ cưới
6. brief briːf (a) vắn tắt
7. fatherhood ˈfɑːðəhʊd (n) cương vị làm cha
8. memory 'meməri (n) trí nhớ, kỷ niệm
9. devoted di'voutid (a) dâng cho
10. exam result (n) kết quả thi
11. address ə'dres ə'dres
11. privilege 'privəlidʒ đặc quyền
12. legacy 'legəsi(n) gia tài
14. underestimate ,ʌndər'estimeit (v) đánh giá thấp
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 12 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 12 nâng cao: