Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Phương trình và hệ phương trình TN(Da Tron)_phương trình_2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (317.25 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Đề kiểm tra : Phương trình lần 2 </b>
<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b>Nội dung đề số : 135 </b>


1). Phương trình

<i>x</i>

+ +

2

11

− +

<i>x</i>

22

+

9

<i>x</i>

<i>x</i>

2

=

11

có tập nghiệm bằng :


A). {7; - 1} B). {2; 7} C). {- 1; 2} D). {2; - 2}


2). ∀ a, b, c > 0 thì phương trình a(x - b)(x - c) + b(x - a)(x - c) + c(x - a)(x - b) = 0.


A). Ln có nghiệm kép. B). Ln có nghiệm. C). Ln vơ nghiệm. D). Ln có 2 nghiệm phân biệt.


3). Tìm m để phương trình (m - 2)x2<sub> + (m + 1)x + 2m - </sub>3 = 0 có hai nghiệm x


1, x2 sao cho x1< 1 < x2.


A). 1 < m < 2 B). 2 < m < 3 C). - 1 < m < 2 D). m < 1 hoặc m > 2


4). Phương trình

<i>x</i>

4

7 4

<i>x</i>

8



<i>x</i>

<i>x</i>



+ + =

+

có tập nghiệm bằng :


A). {9;16} B). {1; 16} C). {1; 4} D). {4; 9}


5). Phương trình

2

<i>x</i>

2

+

8

<i>x</i>

+ +

6

<i>x</i>

2

− =

1

2

<i>x</i>

+

2

có tập nghiệm bằng :


A). {2; 1; - 1} B). {1; 2} C). {- 1; 2} D). {- 1; 1}


6). Tìm m để phương trình

2

2




2


<i>x</i>



<i>x</i>

<i>m</i>



<i>x</i>

<i><sub>x</sub></i>



+ +

+

=

có nghiệm.


A). m ≥ 0 B). m ≥

11



2

C). m > 0 D). m ≥ 2 + 2

2



7). Cho f(x) = ax2+ bx + c . Nếu phương trình f(x) = x vơ nghiệm thì phương trình af2<sub>(x) + bf(x) + c = x . </sub>


A). Vô nghiệm. B). Có 1 nghiệm. C). Có 4 nghiệm phân biệt. D). Có hai nghiệm phân biệt.


8). Phương trình

<i>x x</i>

(

+

2)

+

<i>x x</i>

(2

+

3)

=

<i>x x</i>

(

+

5)

có tập nghiệm bằng :


A). {0; 1} B). {0; - 1; - 6} C). {0; - 1} D). {0}


9). Phương trình

<i><sub>x</sub></i>

+ −

<sub>3</sub>

3

<sub>2</sub>

− =

<i><sub>x</sub></i>

<sub>1</sub>

có tậpnghiệm bằng :


A). {1} B). {1; - 3} C). {1; 5} D). {1; - 2}


10). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

2

+ + −

<i>x</i>

1

<i>x</i>

2

− + =

<i>x</i>

1

<i>m</i>

có nghiệm.


A). - 2 < m < 2 B). - 2 < m < 1 C). - 1 < m < 2 D). - 1 < m < 1



11). Tìm m để phương trình

3

4.



3



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>m</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



+

<sub>+</sub>

<sub>=</sub>



+

có nghiệm.


A). 0 < m ≤ 4 B). m ≥ 8 C). m ≥ 4 D). 0 < m ≤ 8


12). Tìm m để phương trình

1

<i>x</i>

2

+

2. 1

3

<i>x</i>

2

=

<i>m</i>

có nghiệm duy nhất.


A). m = 2 B). m = 4 C). m = 5 D). m = 3


13). Phương trình

<i>x</i>

2

<i>x</i>

+ =

6

6

có tập nghiệm bằng :


A). {3 ;

1

21



2


− +



} B). {3;

1

21



2



− −



;

1

21



2


− +



}


C). {3; - 2;

1

21



2


− −



;

1

21



2


− +



} D). {3;

1

21



2


− −



}


14). Phương trình

2

6.

1

5



1

2




<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



+

<sub>+</sub>

<sub>=</sub>



+

có tập nghiệm bằng :


A). {2; - 3} B). {2;

11



8

} C). {-3;


11



8

} D). {2;


7


8

}


15). Tìm m để phương trình (m - 1)x2<sub> - 2</sub>mx + m + 5 = 0 có hai nghiệm lớn hơn 2.


A). 1 < m ≤

5



4

B). 1 < m ≤


7



4

C). 1 < m ≤


5




4

v m < - 1 D). - 1 < m ≤

5


4



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Đeà số : 135 </b>


16). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

4

<i>x</i>

− + −

4

<i>x</i>

3

<i>x</i>

− =

4

<i>m</i>

có đúng 2 nghiệm.


A). 4 < m ≤ 5 B). 5 < m < 6 C). 5 < m ≤ 6 D). 4 < m ≤ 6


17). Phương trình

<i>x</i>

+ +

3

2

<i>x</i>

− +

1

2 2

<i>x</i>

2

+

5

<i>x</i>

− =

3 10 3

<i>x</i>

có tập nghiệm bằng :


A). {1} B). ∅ C). {2} D). {1; 2}


18). Phương trình

<i>x</i>

2

+ − +

<i>x</i>

1

<i>x</i>

2

+ + =

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

2

+

4

<i>x</i>

+

1

có tập nghiệm bằng :


A). {- 1; 2;

1

7



2


− ±



} B). {1; - 2;

1

7



4


− ±



} C). {1; - 2 ;

1

7



2



− ±



} D). {- 1; - 2;

1

7



4


− ±



}


19). ∀ a, b, c ∈ R . Phương trình ab(x - a)(x- b) + bc(x- b)(x - c) + ca(x - c)(x - a) = 0.


A). Ln có nghiệm. B). Ln có 2 nghiệm phân biệt. C). Ln vơ nghiệm. D). Ln có nghiệm kép.


20). Tìm m để phương trình mx2<sub> - </sub>2(m + 1)x + m + 5 = 0 có hai nghiệm x


1, x2thoả mãn x1 < 0 < x2 < 2.


A). - 5 < m < 1 B). - 5 < m < - 2 C). - 5 < m < - 1 D). - 5 < m < 2


21). Phương trình

(

<i>x</i>

+

1)

<i>x</i>

2

− =

3

<i>x</i>

2

+

2

<i>x</i>

5

có tập nghiệm bằng :


A). {- 2; -

7

;

7

} B). {- 2; -

3

;

3

} C). {2; -

5

;

5

} D). {2; -

7

;

7

}


22). Phương trình

<i>x</i>

− +

1

9

− =

<i>x</i>

<i>x</i>

2

10

<i>x</i>

+

29

có tập nghiệm bằng :


A). {1} B). {2} C). {5} D). {9}


23). Phương trình

<i>x</i>

+

4.

<i>x</i>

− +

4

<i>x</i>

4.

<i>x</i>

− = −

4

<i>x</i>

1

có tập nghiệm bằng :


A). {5} B). {13} C). {8} D). {4}



24). Phương trình

(

<i>x</i>

+

2)

2

=

(

<i>x</i>

+ −

3 1) (5

2

<i>x</i>

+

4)

có tập nghiệm bằng:


A). { 2; 1; - 3} B). {- 2; 1} C). { 2; - 1 } D). {- 2; 1; 6}


25). Hai phương trình x2<sub> + a</sub>


1x + b1 = 0 và x2 + a2x + b2 = 0 có a1a2 ≥ 2(b1 + b2) . Hãy chọn phương án đúng.


A). ít nhất một trong hai phương trình có nghiệm. B). Cả hai phương trình có nghiệm.


C). Cả hai phương trình có nghiệm kép. D). Cả hai phương trình vơ nghiệm.


26). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

4

<i>x</i>

2

=

<i>m</i>

có nghiệm.


A). -

2 2

≤ m ≤ 2 B). - 2 ≤ m ≤

2 2

C). 2 ≤ m ≤

2 2

D). 0 ≤ m ≤ 2


27). Phương trình a2<sub>x</sub>2<sub> - ax + 1 - 7a</sub>2<sub> = </sub>0 có nghiệm nguyên khi và chỉ khi.


A). a = ± 3 B). a = ± 2 C). a = 1 v a = 0 v a = 4 D). a = ± 1


28). Phương trình

<i>x</i>

2

7

<i>x</i>

+ +

1

9

+

7

<i>x</i>

<i>x</i>

2

=

4

có tập nghiệm bằng :


A). {0; - 1; 7; 8} B). {0; 1; 7; 8} C). {0; - 1; 7; - 8} D). {0; 1; - 7; 8}


29). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

2

+ + +

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

2

+

3

<i>x</i>

+ =

3

<i>m</i>

có nghiệm.


A). m ≤

7

3



2



+



B). m ≥

7

3



2


+



C). m ≤ 1 D). m ≥ 1


30). Phương trình

<sub>12 2</sub>

<i><sub>x</sub></i>

2

+ + =

<i><sub>x</sub></i>

<sub>3</sub>

<i><sub>x</sub></i>

2

+

<i><sub>x</sub></i>



có tập nghiệm bằng :


A). {2; 3} B). {2;- 3} C). {- 2; 3} D). {- 2; - 3}


31). Tìm m để hai phương trình x2<sub> + 3x + 2m = 0 và x</sub>2+ 6x + 5m = 0 đều có hai nghiệm phân biệt và giữa hai


nghiệm của phương trình này có đúng một nghiệm của phương trình kia.


A). 0 < m ≤

9



8

B). 0 < m < 1 C). - 1 < m < 0 D). 1 < m ≤


9


8



32). Phương trình

<i>x</i>

2

− +

1

<i>x</i>

2

+

3

<i>x</i>

+ =

2

5

<i>x</i>

2

+

4

<i>x</i>

1

có tập nghiệm bằng :


A). {2; - 1; -

6




5

} B). {- 2; 1;


6



5

} C). {2;- 1;


6



5

} D). {- 2; - 1;


6


5

}


33). Phương trình

<i>x</i>

2

+ + +

<i>x</i>

1

<i>x</i>

2

− + =

<i>x</i>

1

2

có tập nghiệm bằng :


A). {

2

} B). {0 } C). {1} D). {

3

}


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Đề số : 135 </b>


34). Phương trình

2

3

2

5



2



<i>x</i>



<i>x</i>

+ +

<i>x</i>

− =

+

có tập nghiệm bằng :


A). {3; 11;- 5} B). {3; 2} C). {3; 11} D). ∅


35). Tìm m để phương trình mx2+ 2(m + 2)x + 2m + 7 = 0 có hai nghiệm x



1, x2 sao cho -1 < x1< x2 < 1 .


A). - 4 < m < - 3 B). - 4 < m < 1 C). - 4 < m <

11


5



D). - 4 < m < - 1


36). Phương trình

<i>x</i>

+

2

<i>x</i>

− +

1

<i>x</i>

2

<i>x</i>

− =

1

2

có tập nghiệm bằng :


A). {2; 10} B). {1; 5} C). [1; 2] D). {1; 2}


37). Tìm m để phương trình mx2<sub> - </sub>2(m + 1)x + 4m = 0 có hai nghiệm x


1, x2 sao cho x1< 1 < 2 < x2.


A). 0 < m < 2 B). 0 < m <

2



3

C). 0 < m < 1 D). m > 1 hoặc m < 0


38). Tìm m để hai phương trình x2<sub> + mx + 1 = 0 , x</sub>2+ x + m = 0 có nghiệm chung.


A). m = - 6 B). m = - 2 C). m = - 12 D). m = 2


39). Tìm m để phương trình

3

<i>x</i>

− +

1

<i>m x</i>

+ =

1

2.

4

<i>x</i>

2

1

có đúng 2 nghiệm.


A). - 1 < m ≤

1



3

B). 0 ≤ m <



1



3

C). 0 < m <


1



3

D). 0 ≤ m ≤


1


3



40). Phương trình

4.

<i>x</i>

3

+ =

1 3

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

+

4

có tập nghiệm bằng :


A). {0; - 1} B). {2; - 1} C). {0; 1} D). {0; 2}


41). Phương trình

2

<i>x</i>

− +

1

3

<i>x</i>

+ =

1

<i>x</i>

+ +

1

2

<i>x</i>

+

3

có tập nghiệm bằng:


A). {2; 5} B). {1;5} C). ∅ D). {2}


42). Nếu m ∈ Z thì nghiệm của phương trình x2<sub> - (10m</sub>2<sub> + 10m + 2)x + 2 = 0 : </sub>


A). Luôn luôn là các số nguyên dương. B). Không là các số nguyên.


C). Luôn luôn là các số nguyên. D). Luôn luôn là các số hữu tỷ.


43). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+ +

3

7

− +

<i>x</i>

4. 21 4

+

<i>x</i>

<i>x</i>

2

=

<i>m</i>

có nghiệm.


A). 0 < m ≤

10

B).

10

≤ ≤

<i>m</i>

20

+

2 5



C).

10

≤ ≤

<i>m</i>

20 2 5

D). m ≥

20

+

2 5




44). Tìm m để phương trình 2


4

4



<i>x</i>

+

− =

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

+

<i>m</i>

có nghiệm.


A). 4 ≤ m ≤ 6 B). 4 ≤ m ≤ 5 C). 6 ≤ m ≤ 8 D). 4 ≤ m ≤ 8


45). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

2.

<i>x</i>

− +

1

<i>x</i>

2.

<i>x</i>

− = +

1

<i>x</i>

<i>m</i>

có nghiệm.


A). m ≤ 1 B). m ≥ 1 C). 0 ≤ m ≤ 1 D). m ≤ 0


46). Phương trình

<i>x</i>

+

10

<i>x</i>

2

+

<i>x</i>

10

<i>x</i>

2

= −

1

có tập nghiệm bằng :


A). {- 1; 3} B). {1; 3} C). {- 1} D). {- 1; - 3}


47). Nếu phương trình ax2+ bx + c = 0 có 2a + 3b + 6c = 0 thì phương trình :


A). Vơ nghiệm. B). Có 2 nghiệm thuộc khoảng (0;2).


C). Có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng (0; 1). D). Có 2 nghiệm thuộc khoảng (0;1).
48). Phương trình

<i><sub>x</sub></i>

2

<sub>2</sub>

<i><sub>x</sub></i>

− +

<sub>2</sub>

<sub>2</sub>

<i><sub>x</sub></i>

2

<sub>4</sub>

<i><sub>x</sub></i>

− =

<sub>2</sub>

<sub>3</sub>

<sub>có tập nghiệm bằng : </sub>


A). {- 1; - 3} B). {1; - 3} C). {- 1; 3} D). {1; 3}


49). Phương trình

<i>x</i>

4

+ + +

<i>x</i>

1

2.

4

<i>x</i>

4

+ + =

<i>x</i>

1 3

có tập nghiệm bằng :


A). {0; - 1} B). {- 1; 1} C). {0;1} D). {0; - 1; 2}



50). Phương trình

<i>x</i>

2

+

2

<i>x</i>

− =

1

<i>x</i>

+

3

có tập nghiệm bằng :


A). {1;

3

5



2




} B). {1;

3

5



2


− +



} C). {1;

− −

3

5

} D). {1;

3

5



2


− −



}


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Đề kiểm tra : Phương trình lần 2 </b>
<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b>Nội dung đề số : 246 </b>


1). Phương trình

<i>x</i>

+

2

<i>x</i>

− +

1

<i>x</i>

2

<i>x</i>

− =

1

2

có tập nghiệm bằng :


A). {1; 5} B). {1; 2} C). [1; 2] D). {2; 10}


2). Phương trình

(

<i>x</i>

+

1)

<i>x</i>

2

− =

3

<i>x</i>

2

+

2

<i>x</i>

5

có tập nghiệm bằng :


A). {- 2; -

3

;

3

} B). {2; -

7

;

7

} C). {- 2; -

7

;

7

} D). {2; -

5

;

5

}


3). Nếu phương trình ax2+ bx + c = 0 có 2a + 3b + 6c = 0 thì phương trình :


A). Có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng (0; 1). B). Có 2 nghiệm thuộc khoảng (0;2).


C). Có 2 nghiệm thuộc khoảng (0;1). D). Vơ nghiệm.


4). Phương trình

4.

<i>x</i>

3

+ =

1 3

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

+

4

có tập nghiệm bằng :


A). {0; 2} B). {0; 1} C). {2; - 1} D). {0; - 1}


5). Phương trình

<i>x</i>

2

+

2

<i>x</i>

− =

1

<i>x</i>

+

3

có tập nghiệm bằng :


A). {1;

3

5



2


− −



} B). {1;

3

5



2




} C). {1;

3

5



2


− +



} D). {1;

− −

3

5

}



6). Phương trình

<i>x</i>

2

+ − +

<i>x</i>

1

<i>x</i>

2

+ + =

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

2

+

4

<i>x</i>

+

1

có tập nghiệm bằng :


A). {1; - 2;

1

7



4


− ±



} B). {- 1; 2;

1

7



2


− ±



} C). {- 1; - 2;

1

7



4


− ±



} D). {1; - 2 ;

1

7



2


− ±



}


7). Phương trình a2<sub>x</sub>2<sub> - ax + 1 - 7a</sub>2= 0 có nghiệm nguyên khi và chỉ khi.


A). a = 1 v a = 0 v a = 4 B). a = ± 2 C). a = ± 3 D). a = ± 1


8). Phương trình

2

<i>x</i>

2

+

8

<i>x</i>

+ +

6

<i>x</i>

2

− =

1

2

<i>x</i>

+

2

có tập nghiệm bằng :



A). {2; 1; - 1} B). {- 1; 1} C). {1; 2} D). {- 1; 2}


9). Tìm m để phương trình (m - 2)x2<sub> + (m + 1)x + 2m - </sub>3 = 0 có hai nghiệm x


1, x2 sao cho x1< 1 < x2.


A). 2 < m < 3 B). 1 < m < 2 C). m < 1 hoặc m > 2 D). - 1 < m < 2


10). Phương trình 2 2


7

1

9

7

4



<i>x</i>

<i>x</i>

+ +

+

<i>x</i>

<i>x</i>

=

có tập nghiệm bằng :


A). {0; 1; - 7; 8} B). {0; 1; 7; 8} C). {0; - 1; 7; 8} D). {0; - 1; 7; - 8}


11). Tìm m để phương trình (m - 1)x2<sub> - </sub>2mx + m + 5 = 0 có hai nghiệm lớn hơn 2.


A). 1 < m ≤

5



4

B). 1 < m ≤


5



4

v m < - 1 C). 1 < m ≤

7



4

D). - 1 < m ≤


5



4



12). Tìm m để phương trình mx2<sub> + 2(m + </sub>2)x + 2m + 7 = 0 có hai nghiệm x


1, x2 sao cho -1 < x1< x2 < 1 .


A). - 4 < m < 1 B). - 4 < m <

11



5



C). - 4 < m < - 1 D). - 4 < m < - 3


13). Tìm m để phương trình 2 2


2

3

3

3



<i>x</i>

+ + +

<i>x</i>

<i>x</i>

+

<i>x</i>

+ =

<i>m</i>

có nghiệm.


A). m ≤

7

3



2


+



B). m ≤ 1 C). m ≥

7

3



2


+



D). m ≥ 1



14). Phương trình

<i>x</i>

4

+ + +

<i>x</i>

1

2.

4

<i>x</i>

4

+ + =

<i>x</i>

1 3

có tập nghiệm bằng :


A). {0;1} B). {- 1; 1} C). {0; - 1} D). {0; - 1; 2}


15). Phương trình

<i>x</i>

+ +

2

11

− +

<i>x</i>

22

+

9

<i>x</i>

<i>x</i>

2

=

11

có tập nghiệm bằng :


A). {7; - 1} B). {- 1; 2} C). {2; 7} D). {2; - 2}


16). Phương trình

<i>x</i>

+ −

3

3

2

− =

<i>x</i>

1

có tậpnghiệm bằng :


A). {1; - 3} B). {1; - 2} C). {1; 5} D). {1}


17). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

2

+ + −

<i>x</i>

1

<i>x</i>

2

− + =

<i>x</i>

1

<i>m</i>

có nghiệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Đề số : 246 </b>


A). - 2 < m < 2 B). - 1 < m < 2 C). - 1 < m < 1 D). - 2 < m < 1


18). Tìm m để phương trình 2


4

4



<i>x</i>

+

− =

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

+

<i>m</i>

có nghiệm.


A). 4 ≤ m ≤ 5 B). 4 ≤ m ≤ 6 C). 4 ≤ m ≤ 8 D). 6 ≤ m ≤ 8


19). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+ +

3

7

− +

<i>x</i>

4. 21 4

+

<i>x</i>

<i>x</i>

2

=

<i>m</i>

có nghiệm.


A). 0 < m ≤

10

B).

10

≤ ≤

<i>m</i>

20

+

2 5




C).

10

≤ ≤

<i>m</i>

20 2 5

D). m ≥

20

+

2 5



20). ∀ a, b, c ∈ R . Phương trình ab(x - a)(x- b) + bc(x- b)(x - c) + ca(x - c)(x - a) = 0.


A). Ln vơ nghiệm. B). Ln có nghiệm kép.


C). Ln có 2 nghiệm phân biệt. D). Ln có nghiệm.


21). Nếu m ∈ Z thì nghiệm của phương trình x2<sub> - (10m</sub>2<sub> + 10m + 2)x + 2 = 0 : </sub>


A). Không là các số nguyên. B). Luôn luôn là các số nguyên dương.


C). Luôn luôn là các số nguyên. D). Luôn luôn là các số hữu tỷ.


22). Hai phương trình x2<sub> + a</sub>


1x + b1 = 0 và x2 + a2x + b2 = 0 có a1a2 ≥ 2(b1 + b2) . Hãy chọn phương án đúng.


A). Cả hai phương trình có nghiệm kép. B). ít nhất một trong hai phương trình có nghiệm.


C). Cả hai phương trình có nghiệm. D). Cả hai phương trình vơ nghiệm.


23). Phương trình

2

<i>x</i>

− +

1

3

<i>x</i>

+ =

1

<i>x</i>

+ +

1

2

<i>x</i>

+

3

có tập nghiệm bằng:


A). {2} B). {1;5} C). ∅ D). {2; 5}


24). Phương trình

<i><sub>x</sub></i>

2

− +

<sub>1</sub>

<i><sub>x</sub></i>

2

+

<sub>3</sub>

<i><sub>x</sub></i>

+ =

<sub>2</sub>

<sub>5</sub>

<i><sub>x</sub></i>

2

+

<sub>4</sub>

<i><sub>x</sub></i>

<sub>1</sub>

<sub>có tập nghiệm bằng : </sub>


A). {- 2; - 1;

6




5

} B). {2;- 1;


6



5

} C). {2; - 1; -


6



5

} D). {- 2; 1;


6


5

}


25). Phương trình

2

3

2

5



2



<i>x</i>



<i>x</i>

+ +

<i>x</i>

− =

+

có tập nghiệm bằng :


A). {3; 11} B). {3; 2} C). {3; 11;- 5} D). ∅


26). Phương trình

<sub>(</sub>

<i><sub>x</sub></i>

+

<sub>2)</sub>

2

=

<sub>(</sub>

<i><sub>x</sub></i>

+ −

<sub>3 1) (5</sub>

2

<i><sub>x</sub></i>

+

<sub>4)</sub>

<sub>có tập nghiệm bằng: </sub>


A). { 2; - 1 } B). { 2; 1; - 3} C). {- 2; 1; 6} D). {- 2; 1}


27). Tìm m để phương trình 2


4




<i>x</i>

+

<i>x</i>

=

<i>m</i>

có nghiệm.


A). 0 ≤ m ≤ 2 B). -

2 2

≤ m ≤ 2 C). - 2 ≤ m ≤

2 2

D). 2 ≤ m ≤

2 2



28). Tìm m để phương trình 4 2


3

<i>x</i>

− +

1

<i>m x</i>

+ =

1

2.

<i>x</i>

1

có đúng 2 nghiệm.


A). - 1 < m ≤

1



3

B). 0 < m <

1



3

C). 0 ≤ m <


1



3

D). 0 ≤ m ≤


1


3



29). Tìm m để phương trình mx2<sub> - </sub>2(m + 1)x + 4m = 0 có hai nghiệm x


1, x2 sao cho x1< 1 < 2 < x2.


A). 0 < m <

2



3

B). 0 < m < 2 C). 0 < m < 1 D). m > 1 hoặc m < 0


30). Cho f(x) = ax2+ bx + c . Nếu phương trình f(x) = x vơ nghiệm thì phương trình af2<sub>(x) + bf(x) + c = x . </sub>


A). Có 1 nghiệm. B). Vô nghiệm. C). Có hai nghiệm phân biệt. D). Có 4 nghiệm phân biệt.


31). Phương trình

<i>x</i>

4

7 4

<i>x</i>

8



<i>x</i>

<i>x</i>



+ + =

+

có tập nghiệm bằng :


A). {1; 16} B). {4; 9} C). {9;16} D). {1; 4}


32). ∀ a, b, c > 0 thì phương trình a(x - b)(x - c) + b(x - a)(x - c) + c(x - a)(x - b) = 0.


A). Ln có 2 nghiệm phân biệt. B). Ln vơ nghiệm. C). Ln có nghiệm kép. D). Ln có nghiệm.


33). Phương trình

12 2

<i>x</i>

2

+ + =

<i>x</i>

3

<i>x</i>

2

+

<i>x</i>

có tập nghiệm bằng :


A). {2; 3} B). {- 2; 3} C). {- 2; - 3} D). {2;- 3}


34). Tìm m để phương trình

3

4.



3



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>m</i>



<i>x</i>

<i>x</i>




+

<sub>+</sub>

<sub>=</sub>



+

có nghiệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

A). m ≥ 8 B). 0 < m ≤ 8 C). 0 < m ≤ 4 D). m ≥ 4


35). Phương trình

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

− +

2

2

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

− =

2

3

có tập nghiệm bằng :


A). {1; - 3} B). {- 1; 3} C). {1; 3} D). {- 1; - 3}


36). Tìm m để hai phương trình x2<sub> + mx + 1 = 0 , x</sub>2+ x + m = 0 có nghiệm chung.


A). m = 2 B). m = - 6 C). m = - 12 D). m = - 2


37). Phương trình

2

6.

1

5



1

2



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



+

<sub>+</sub>

<sub>=</sub>



+

có tập nghiệm bằng :


A). {2; - 3} B). {2;

7



8

} C). {-3;


11



8

} D). {2;


11


8

}


38). Tìm m để phương trình

2

2



2



<i>x</i>



<i>x</i>

<i>m</i>



<i>x</i>

<i><sub>x</sub></i>



+ +

+

=

có nghiệm.


A). m > 0 B). m ≥ 0 C). m ≥ 2 + 2

2

D). m ≥

11



2



39). Phương trình

<i>x</i>

2

+ + +

<i>x</i>

1

<i>x</i>

2

− + =

<i>x</i>

1

2

có tập nghiệm bằng :


A). {

3

} B). {

2

} C). {1} D). {0 }


40). Phương trình 2



1

9

10

29



<i>x</i>

− +

− =

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

+

có tập nghiệm bằng :


A). {1} B). {5} C). {2} D). {9}


41). Phương trình 2


6

6



<i>x</i>

<i>x</i>

+ =

có tập nghiệm bằng :


A). {3 ;

1

21



2


− +



} B). {3;

1

21



2


− −



;

1

21



2


− +



}


C). {3;

1

21




2


− −



} D). {3; - 2;

1

21



2


− −



;

1

21



2


− +



}


42). Tìm m để phương trình mx2<sub> - </sub>2(m + 1)x + m + 5 = 0 có hai nghiệm x


1, x2thoả mãn x1 < 0 < x2 < 2.


A). - 5 < m < 2 B). - 5 < m < - 1 C). - 5 < m < 1 D). - 5 < m < - 2


43). Phương trình

<i>x</i>

+ +

3

2

<i>x</i>

− +

1

2 2

<i>x</i>

2

+

5

<i>x</i>

− =

3 10 3

<i>x</i>

có tập nghiệm bằng :


A). {1; 2} B). {1} C). ∅ D). {2}


44). Phương trình

<i>x</i>

+

10

<i>x</i>

2

+

<i>x</i>

10

<i>x</i>

2

= −

1

có tập nghiệm bằng :


A). {- 1} B). {1; 3} C). {- 1; 3} D). {- 1; - 3}



45). Phương trình

<i>x</i>

+

4.

<i>x</i>

− +

4

<i>x</i>

4.

<i>x</i>

− = −

4

<i>x</i>

1

có tập nghiệm bằng :


A). {8} B). {13} C). {4} D). {5}


46). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

4

<i>x</i>

− + −

4

<i>x</i>

3

<i>x</i>

− =

4

<i>m</i>

có đúng 2 nghiệm.


A). 4 < m ≤ 6 B). 5 < m < 6 C). 5 < m ≤ 6 D). 4 < m ≤ 5


47). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

2.

<i>x</i>

− +

1

<i>x</i>

2.

<i>x</i>

− = +

1

<i>x</i>

<i>m</i>

có nghiệm.


A). m ≥ 1 B). 0 ≤ m ≤ 1 C). m ≤ 1 D). m ≤ 0


48). Phương trình

<i>x x</i>

(

+

2)

+

<i>x x</i>

(2

+

3)

=

<i>x x</i>

(

+

5)

có tập nghiệm bằng :


A). {0} B). {0; - 1; - 6} C). {0; - 1} D). {0; 1}


49). Tìm m để phương trình

1

<i>x</i>

2

+

2. 1

3

<i>x</i>

2

=

<i>m</i>

có nghiệm duy nhất.


A). m = 4 B). m = 2 C). m = 5 D). m = 3


50). Tìm m để hai phương trình x2<sub> + 3x + 2m = 0 và x</sub>2+ 6x + 5m = 0 đều có hai nghiệm phân biệt và giữa hai


nghiệm của phương trình này có đúng một nghiệm của phương trình kia.


A). 1 < m ≤

9



8

B). - 1 < m < 0 C). 0 < m < 1 D). 0 < m ≤


9


8




</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Đề kiểm tra : Phương trình lần 2 </b>
<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b>Nội dung đề số : 357 </b>


1). Phương trình

(

<i>x</i>

+

2)

2

=

(

<i>x</i>

+ −

3 1) (5

2

<i>x</i>

+

4)

có tập nghiệm bằng:


A). {- 2; 1} B). {- 2; 1; 6} C). { 2; - 1 } D). { 2; 1; - 3}


2). Tìm m để phương trình mx2+ 2(m + 2)x + 2m + 7 = 0 có hai nghiệm x


1, x2 sao cho -1 < x1< x2 < 1 .


A). - 4 < m < - 1 B). - 4 < m < - 3 C). - 4 < m < 1 D). - 4 < m <

11



5




3). ∀ a, b, c ∈ R . Phương trình ab(x - a)(x- b) + bc(x- b)(x - c) + ca(x - c)(x - a) = 0.


A). Ln có nghiệm. B). Ln có 2 nghiệm phân biệt. C). Ln có nghiệm kép. D). Ln vơ nghiệm.


4). Tìm m để phương trình mx2<sub> - 2(m + 1)</sub>x + m + 5 = 0 có hai nghiệm x


1, x2thoả mãn x1 < 0 < x2 < 2.


A). - 5 < m < - 1 B). - 5 < m < 2 C). - 5 < m < 1 D). - 5 < m < - 2


5). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+ +

3

7

− +

<i>x</i>

4. 21 4

+

<i>x</i>

<i>x</i>

2

=

<i>m</i>

có nghiệm.



A).

10

≤ ≤

<i>m</i>

20 2 5

B). m ≥

20

+

2 5



C). 0 < m ≤

10

D).

10

≤ ≤

<i>m</i>

20

+

2 5



6). Phương trình

<i>x x</i>

(

+

2)

+

<i>x x</i>

(2

+

3)

=

<i>x x</i>

(

+

5)

có tập nghiệm bằng :


A). {0; 1} B). {0; - 1; - 6} C). {0} D). {0; - 1}


7). Tìm m để hai phương trình x2<sub> + mx + 1 = 0 , x</sub>2+ x + m = 0 có nghiệm chung.


A). m = - 12 B). m = - 6 C). m = - 2 D). m = 2


8). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

2.

<i>x</i>

− +

1

<i>x</i>

2.

<i>x</i>

− = +

1

<i>x</i>

<i>m</i>

có nghiệm.


A). 0 ≤ m ≤ 1 B). m ≥ 1 C). m ≤ 0 D). m ≤ 1


9). Cho f(x) = ax2+ bx + c . Nếu phương trình f(x) = x vơ nghiệm thì phương trình af2<sub>(x) + bf(x) + c = x . </sub>


A). Có 1 nghiệm. B). Có 4 nghiệm phân biệt. C). Có hai nghiệm phân biệt. D). Vơ nghiệm.


10). Phương trình 2


3

2

1

2 2

5

3 10 3



<i>x</i>

+ +

<i>x</i>

− +

<i>x</i>

+

<i>x</i>

− =

<i>x</i>

có tập nghiệm bằng :


A). {1; 2} B). ∅ C). {2} D). {1}


11). Phương trình

<i>x</i>

+

10

<i>x</i>

2

+

<i>x</i>

10

<i>x</i>

2

= −

1

có tập nghiệm bằng :



A). {1; 3} B). {- 1} C). {- 1; 3} D). {- 1; - 3}


12). Phương trình

(

<i>x</i>

+

1)

<i>x</i>

2

− =

3

<i>x</i>

2

+

2

<i>x</i>

5

có tập nghiệm bằng :


A). {- 2; -

3

;

3

} B). {2; -

5

;

5

} C). {- 2; -

7

;

7

} D). {2; -

7

;

7

}


13). Phương trình a2<sub>x</sub>2<sub> - ax + 1 - 7a</sub>2= 0 có nghiệm nguyên khi và chỉ khi.


A). a = ± 3 B). a = ± 2 C). a = ± 1 D). a = 1 v a = 0 v a = 4


14). Nếu phương trình ax2+ bx + c = 0 có 2a + 3b + 6c = 0 thì phương trình :


A). Vơ nghiệm. B). Có 2 nghiệm thuộc khoảng (0;2).


C). Có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng (0; 1). D). Có 2 nghiệm thuộc khoảng (0;1).


15). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

4

− =

<i>x</i>

4

<i>x</i>

<i>x</i>

2

+

<i>m</i>

có nghiệm.


A). 4 ≤ m ≤ 8 B). 4 ≤ m ≤ 5 C). 4 ≤ m ≤ 6 D). 6 ≤ m ≤ 8


16). Phương trình

<i>x</i>

+

2

<i>x</i>

− +

1

<i>x</i>

2

<i>x</i>

− =

1

2

có tập nghiệm bằng :


A). [1; 2] B). {2; 10} C). {1; 5} D). {1; 2}


17). Phương trình

<i>x</i>

+

4.

<i>x</i>

− +

4

<i>x</i>

4.

<i>x</i>

− = −

4

<i>x</i>

1

có tập nghiệm bằng :


A). {4} B). {8} C). {5} D). {13}


18). Phương trình

<i>x</i>

2

+

2

<i>x</i>

− =

1

<i>x</i>

+

3

có tập nghiệm bằng :



A). {1;

− −

3

5

} B). {1;

3

5



2


− −



} C). {1;

3

5



2




} D). {1;

3

5



2


− +



}


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Đề số : 357 </b>


19). Phương trình

<i>x</i>

2

+ − +

<i>x</i>

1

<i>x</i>

2

+ + =

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

2

+

4

<i>x</i>

+

1

có tập nghiệm bằng :


A). {1; - 2 ;

1

7



2


− ±



} B). {1; - 2;

1

7



4


− ±




} C). {- 1; - 2;

1

7



4


− ±



} D). {- 1; 2;

1

7



2


− ±



}


20). Phương trình

<i>x</i>

+ −

3

3

2

− =

<i>x</i>

1

có tậpnghiệm bằng :


A). {1} B). {1; - 3} C). {1; 5} D). {1; - 2}


21). Phương trình

<i>x</i>

2

<i>x</i>

+ =

6

6

có tập nghiệm bằng :


A). {3; - 2;

1

21



2


− −



;

1

21



2


− +



} B). {3;

1

21




2


− −



;

1

21



2


− +



}


C). {3 ;

1

21



2


− +



} D). {3;

1

21



2


− −



}


22). Phương trình

2

<i>x</i>

− +

1

3

<i>x</i>

+ =

1

<i>x</i>

+ +

1

2

<i>x</i>

+

3

có tập nghiệm bằng:


A). ∅ B). {1;5} C). {2; 5} D). {2}


23). Tìm m để phương trình

1

<i>x</i>

2

+

2. 1

3

<i>x</i>

2

=

<i>m</i>

có nghiệm duy nhất.


A). m = 2 B). m = 3 C). m = 5 D). m = 4



24). Phương trình

12 2

<i>x</i>

2

+ + =

<i>x</i>

3

<i>x</i>

2

+

<i>x</i>

có tập nghiệm bằng :


A). {2;- 3} B). {- 2; 3} C). {2; 3} D). {- 2; - 3}


25). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

4

<i>x</i>

− + −

4

<i>x</i>

3

<i>x</i>

− =

4

<i>m</i>

có đúng 2 nghiệm.


A). 4 < m ≤ 5 B). 5 < m < 6 C). 4 < m ≤ 6 D). 5 < m ≤ 6


26). Tìm m để phương trình

2

2



2


<i>x</i>



<i>x</i>

<i>m</i>



<i>x</i>

<i><sub>x</sub></i>



+ +

+

=

có nghiệm.


A). m ≥ 0 B). m > 0 C). m ≥

11



2

D). m ≥ 2 + 2

2



27). Phương trình

<i>x</i>

4

+ + +

<i>x</i>

1

2.

4

<i>x</i>

4

+ + =

<i>x</i>

1 3

có tập nghiệm bằng :


A). {0;1} B). {0; - 1; 2} C). {- 1; 1} D). {0; - 1}


28). Phương trình

<i>x</i>

4

7 4

<i>x</i>

8




<i>x</i>

<i><sub>x</sub></i>



+ + =

+

có tập nghiệm bằng :


A). {1; 16} B). {1; 4} C). {4; 9} D). {9;16}


29). Phương trình

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

− +

2

2

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

− =

2

3

có tập nghiệm bằng :


A). {- 1; 3} B). {- 1; - 3} C). {1; - 3} D). {1; 3}


30). Phương trình

2

6.

1

5



1

2



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



+

<sub>+</sub>

<sub>=</sub>



+

có tập nghiệm bằng :


A). {2;

7



8

} B). {2; - 3} C). {-3;


11



8

} D). {2;



11


8

}


31). Phương trình

2

<i>x</i>

2

+

8

<i>x</i>

+ +

6

<i>x</i>

2

− =

1

2

<i>x</i>

+

2

có tập nghiệm bằng :


A). {1; 2} B). {- 1; 1} C). {- 1; 2} D). {2; 1; - 1}


32). Tìm m để phương trình (m - 1)x2<sub> - </sub>2mx + m + 5 = 0 có hai nghiệm lớn hơn 2.


A). 1 < m ≤

7



4

B). - 1 < m ≤


5



4

C). 1 < m ≤


5



4

v m < - 1 D). 1 < m ≤

5


4



33). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

2

+ + −

<i>x</i>

1

<i>x</i>

2

− + =

<i>x</i>

1

<i>m</i>

có nghiệm.


A). - 2 < m < 1 B). - 1 < m < 2 C). - 1 < m < 1 D). - 2 < m < 2




</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

34). Hai phương trình x2<sub> + a</sub>



1x + b1 = 0 và x2 + a2x + b2 = 0 có a1a2 ≥ 2(b1 + b2) . Hãy chọn phương án đúng.


A). Cả hai phương trình có nghiệm kép. B). ít nhất một trong hai phương trình có nghiệm.


C). Cả hai phương trình có nghiệm. D). Cả hai phương trình vơ nghiệm.


35). Tìm m để phương trình mx2<sub> - 2(m + 1)x </sub>+ 4m = 0 có hai nghiệm x


1, x2 sao cho x1< 1 < 2 < x2.


A). 0 < m <

2



3

B). 0 < m < 1 C). 0 < m < 2 D). m > 1 hoặc m < 0


36). Phương trình

<i>x</i>

2

− +

1

<i>x</i>

2

+

3

<i>x</i>

+ =

2

5

<i>x</i>

2

+

4

<i>x</i>

1

có tập nghiệm bằng :


A). {- 2; - 1;

6



5

} B). {2; - 1; -


6



5

} C). {2;- 1;


6



5

} D). {- 2; 1;


6



5

}


37). Phương trình

<i>x</i>

− +

1

9

− =

<i>x</i>

<i>x</i>

2

10

<i>x</i>

+

29

có tập nghiệm bằng :


A). {1} B). {2} C). {9} D). {5}


38). Tìm m để phương trình

3

<i>x</i>

− +

1

<i>m x</i>

+ =

1

2.

4

<i>x</i>

2

1

có đúng 2 nghiệm.


A). 0 < m <

1



3

B). - 1 < m ≤


1



3

C). 0 ≤ m <


1



3

D). 0 ≤ m ≤


1


3



39). Phương trình

<i>x</i>

2

+ + +

<i>x</i>

1

<i>x</i>

2

− + =

<i>x</i>

1

2

có tập nghiệm bằng :


A). {

3

} B). {

2

} C). {0 } D). {1}


40). Phương trình

<i>x</i>

2

7

<i>x</i>

+ +

1

9

+

7

<i>x</i>

<i>x</i>

2

=

4

có tập nghiệm bằng :


A). {0; 1; 7; 8} B). {0; - 1; 7; - 8} C). {0; - 1; 7; 8} D). {0; 1; - 7; 8}



41). Tìm m để phương trình (m - 2)x2<sub> + (m + 1)x + 2m - </sub>3 = 0 có hai nghiệm x


1, x2 sao cho x1< 1 < x2.


A). - 1 < m < 2 B). 1 < m < 2 C). m < 1 hoặc m > 2 D). 2 < m < 3


42). Phương trình

4.

<i>x</i>

3

+ =

1 3

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

+

4

có tập nghiệm bằng :


A). {0; 2} B). {2; - 1} C). {0; 1} D). {0; - 1}


43). ∀ a, b, c > 0 thì phương trình a(x - b)(x - c) + b(x - a)(x - c) + c(x - a)(x - b) = 0.


A). Ln có nghiệm kép. B). Ln có nghiệm. C). Ln có 2 nghiệm phân biệt. D). Ln vơ nghiệm.


44). Tìm m để hai phương trình x2<sub> + 3x + 2m = 0 và x</sub>2+ 6x + 5m = 0 đều có hai nghiệm phân biệt và giữa hai


nghiệm của phương trình này có đúng một nghiệm của phương trình kia.


A). - 1 < m < 0 B). 1 < m ≤

9



8

C). 0 < m < 1 D). 0 < m ≤


9


8



45). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

4

<i>x</i>

2

=

<i>m</i>

có nghiệm.


A). -

2 2

≤ m ≤ 2 B). 2 ≤ m ≤

2 2

C). - 2 ≤ m ≤

2 2

D). 0 ≤ m ≤ 2



46). Phương trình

<i>x</i>

+ +

2

11

− +

<i>x</i>

22

+

9

<i>x</i>

<i>x</i>

2

=

11

có tập nghiệm bằng :


A). {2; - 2} B). {- 1; 2} C). {7; - 1} D). {2; 7}


47). Phương trình

2

3

2

5



2



<i>x</i>



<i>x</i>

+ +

<i>x</i>

− =

+

có tập nghiệm bằng :


A). ∅ B). {3; 11;- 5} C). {3; 2} D). {3; 11}


48). Nếu m ∈ Z thì nghiệm của phương trình x2<sub> - (10m</sub>2<sub> + 10m + 2)x + 2 = 0 : </sub>


A). Luôn luôn là các số nguyên. B). Luôn luôn là các số hữu tỷ.


C). Không là các số nguyên. D). Luôn luôn là các số nguyên dương.


49). Tìm m để phương trình

3

4.



3



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>m</i>



<i>x</i>

<i>x</i>




+

<sub>+</sub>

<sub>=</sub>



+

có nghiệm.


A). m ≥ 8 B). 0 < m ≤ 4 C). 0 < m ≤ 8 D). m ≥ 4


50). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

2

+ + +

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

2

+

3

<i>x</i>

+ =

3

<i>m</i>

có nghiệm.


A). m ≥ 1 B). m ≥

7

3



2


+



C). m ≤

7

3



2


+



D). m ≤ 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Đề kiểm tra : Phương trình lần 2 </b>
<b>Thời gian làm bài : 90 phút </b>
<b>Nội dung đề số : 464 </b>


1). Phương trình

<i>x</i>

2

+ − +

<i>x</i>

1

<i>x</i>

2

+ + =

<i>x</i>

2

4

<i>x</i>

2

+

4

<i>x</i>

+

1

có tập nghiệm bằng :


A). {1; - 2;

1

7



4


− ±




} B). {1; - 2 ;

1

7



2


− ±



} C). {- 1; - 2;

1

7



4


− ±



} D). {- 1; 2;

1

7



2


− ±



}


2). Tìm m để phương trình

<i><sub>x</sub></i>

2

+ + −

<i><sub>x</sub></i>

<sub>1</sub>

<i><sub>x</sub></i>

2

− + =

<i><sub>x</sub></i>

<sub>1</sub>

<i><sub>m</sub></i>

<sub>có nghiệm. </sub>


A). - 2 < m < 2 B). - 1 < m < 2 C). - 1 < m < 1 D). - 2 < m < 1


3). Tìm m để phương trình (m - 2)x2<sub> + (m + 1)x + 2m - </sub>3 = 0 có hai nghiệm x


1, x2 sao cho x1< 1 < x2.


A). m < 1 hoặc m > 2 B). - 1 < m < 2 C). 2 < m < 3 D). 1 < m < 2


4). Phương trình

<i>x</i>

2

− +

1

<i>x</i>

2

+

3

<i>x</i>

+ =

2

5

<i>x</i>

2

+

4

<i>x</i>

1

có tập nghiệm bằng :



A). {- 2; 1;

6



5

} B). {- 2; - 1;


6



5

} C). {2;- 1;


6



5

} D). {2; - 1; -


6


5

}


5). ∀ a, b, c > 0 thì phương trình a(x - b)(x - c) + b(x - a)(x - c) + c(x - a)(x - b) = 0.


A). Ln vơ nghiệm. B). Ln có 2 nghiệm phân biệt. C). Ln có nghiệm kép. D). Ln có nghiệm.


6). Phương trình

(

<i>x</i>

+

2)

2

=

(

<i>x</i>

+ −

3 1) (5

2

<i>x</i>

+

4)

có tập nghiệm bằng:


A). {- 2; 1; 6} B). { 2; 1; - 3} C). { 2; - 1 } D). {- 2; 1}


7). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

4

<i>x</i>

2

=

<i>m</i>

có nghiệm.


A). - 2 ≤ m ≤

2 2

B). 0 ≤ m ≤ 2 C). 2 ≤ m ≤

2 2

D). -

2 2

≤ m ≤ 2


8). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+ +

3

7

− +

<i>x</i>

4. 21 4

+

<i>x</i>

<i>x</i>

2

=

<i>m</i>

có nghiệm.


A). m ≥

20

+

2 5

B).

10

≤ ≤

<i>m</i>

20 2 5




C).

10

≤ ≤

<i>m</i>

20

+

2 5

D). 0 < m ≤

10



9). Tìm m để phương trình (m - 1)x2<sub> - </sub>2mx + m + 5 = 0 có hai nghiệm lớn hơn 2.


A). 1 < m ≤

5



4

v m < - 1 B). 1 < m ≤

7



4

C). 1 < m ≤


5



4

D). - 1 < m ≤


5


4



10). Tìm m để phương trình mx2<sub> - </sub>2(m + 1)x + 4m = 0 có hai nghiệm x


1, x2 sao cho x1< 1 < 2 < x2.


A). 0 < m < 1 B). 0 < m < 2 C). m > 1 hoặc m < 0 D). 0 < m <

2



3



11). Phương trình

4.

<i>x</i>

3

+ =

1 3

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

+

4

có tập nghiệm bằng :


A). {0; 1} B). {0; 2} C). {0; - 1} D). {2; - 1}



12). ∀ a, b, c ∈ R . Phương trình ab(x - a)(x- b) + bc(x- b)(x - c) + ca(x - c)(x - a) = 0.


A). Ln có nghiệm kép. B). Ln vơ nghiệm. C). Ln có nghiệm. D). Ln có 2 nghiệm phân biệt.


13). Phương trình

<i>x</i>

2

+

2

<i>x</i>

− =

1

<i>x</i>

+

3

có tập nghiệm bằng :


A). {1;

3

5



2


− +



} B). {1;

3

5



2




} C). {1;

3

5



2


− −



} D). {1;

− −

3

5

}


14). Phương trình

<i>x</i>

+ −

3

3

2

− =

<i>x</i>

1

có tậpnghiệm bằng :


A). {1; 5} B). {1} C). {1; - 3} D). {1; - 2}


15). Phương trình

2

<i>x</i>

− +

1

3

<i>x</i>

+ =

1

<i>x</i>

+ +

1

2

<i>x</i>

+

3

có tập nghiệm bằng:



A). {2; 5} B). {1;5} C). ∅ D). {2}


16). Tìm m để hai phương trình x2<sub> + 3x + 2m = 0 và x</sub>2+ 6x + 5m = 0 đều có hai nghiệm phân biệt và giữa hai


nghiệm của phương trình này có đúng một nghiệm của phương trình kia.


A). 1 < m ≤

9



8

B). 0 < m ≤


9



8

C). - 1 < m < 0 D). 0 < m < 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Đề số : 464 </b>


17). Phương trình

<i>x</i>

2

7

<i>x</i>

+ +

1

9

+

7

<i>x</i>

<i>x</i>

2

=

4

có tập nghiệm bằng :


A). {0; 1; 7; 8} B). {0; - 1; 7; 8} C). {0; - 1; 7; - 8} D). {0; 1; - 7; 8}


18). Phương trình

<i>x</i>

+ +

3

2

<i>x</i>

− +

1

2 2

<i>x</i>

2

+

5

<i>x</i>

− =

3 10 3

<i>x</i>

có tập nghiệm bằng :


A). {1; 2} B). {1} C). {2} D). ∅


19). Tìm m để hai phương trình x2<sub> + mx + 1 = 0 , x</sub>2+ x + m = 0 có nghiệm chung.


A). m = - 6 B). m = - 2 C). m = - 12 D). m = 2


20). Phương trình

<i><sub>x</sub></i>

2

<sub>2</sub>

<i><sub>x</sub></i>

− +

<sub>2</sub>

<sub>2</sub>

<i><sub>x</sub></i>

2

<sub>4</sub>

<i><sub>x</sub></i>

− =

<sub>2</sub>

<sub>3</sub>

<sub>có tập nghiệm bằng : </sub>



A). {1; 3} B). {1; - 3} C). {- 1; - 3} D). {- 1; 3}


21). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

2

+ + +

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

2

+

3

<i>x</i>

+ =

3

<i>m</i>

có nghiệm.


A). m ≤

7

3



2


+



B). m ≥ 1 C). m ≥

7

3



2


+



D). m ≤ 1


22). Tìm m để phương trình

<sub>1</sub>

<i><sub>x</sub></i>

2

+

<sub>2. 1</sub>

3

<i><sub>x</sub></i>

2

=

<i><sub>m</sub></i>

<sub>có nghiệm duy nhất. </sub>


A). m = 2 B). m = 5 C). m = 4 D). m = 3


23). Phương trình a2<sub>x</sub>2<sub> - ax + 1 - 7a</sub>2= 0 có nghiệm nguyên khi và chỉ khi.


A). a = ± 1 B). a = 1 v a = 0 v a = 4 C). a = ± 2 D). a = ± 3


24). Phương trình

<i>x x</i>

(

+

2)

+

<i>x x</i>

(2

+

3)

=

<i>x x</i>

(

+

5)

có tập nghiệm bằng :


A). {0; - 1; 2} B). {0; - 1; - 6} C). {0;- 1} D). {0; 1}


25). Nếu phương trình ax2+ bx + c = 0 có 2a + 3b + 6c = 0 thì phương trình :



A). Có 2 nghiệm thuộc khoảng (0;1). B). Vơ nghiệm.


C). Có 2 nghiệm thuộc khoảng (0;2). D). Có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng (0; 1).


26). Phương trình

12 2

<i>x</i>

2

+ + =

<i>x</i>

3

<i>x</i>

2

+

<i>x</i>

có tập nghiệm bằng :


A). {2; 3} B). {- 2; - 3} C). {2;- 3} D). {- 2; 3}


27). Phương trình

<i>x</i>

+

4.

<i>x</i>

− +

4

<i>x</i>

4.

<i>x</i>

− = −

4

<i>x</i>

1

có tập nghiệm bằng :


A). {5} B). {4} C). {8} D). {13}


28). Tìm m để phương trình

3

4.



3



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>m</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



+

<sub>+</sub>

<sub>=</sub>



+

có nghiệm.


A). 0 < m ≤ 4 B). 0 < m ≤ 8 C). m ≥ 4 D). m ≥ 8


29). Tìm m để phương trình mx2+ 2(m + 2)x + 2m + 7 = 0 có hai nghiệm x



1, x2 sao cho -1 < x1< x2 < 1 .


A). - 4 < m < - 3 B). - 4 < m < 1 C). - 4 < m < - 1 D). - 4 < m <

11


5




30). Hai phương trình x2<sub> + a</sub>


1x + b1 = 0 và x2 + a2x + b2 = 0 có a1a2 ≥ 2(b1 + b2) . Hãy chọn phương án đúng.


A). Cả hai phương trình vơ nghiệm. B). Cả hai phương trình có nghiệm.


C). Cả hai phương trình có nghiệm kép. D). ít nhất một trong hai phương trình có nghiệm.


31). Phương trình

2

6.

1

5



1

2



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



+

<sub>+</sub>

<sub>=</sub>



+

có tập nghiệm bằng :


A). {2;

7



8

} B). {2;



11



8

} C). {2; - 3} D). {-3;


11


8

}


32). Cho f(x) = ax2+ bx + c . Nếu phương trình f(x) = x vơ nghiệm thì phương trình af2<sub>(x) + bf(x) + c = x . </sub>


A). Vơ nghiệm. B). Có 4 nghiệm phân biệt.


C). Có hai nghiệm phân biệt. D). Có 1 nghiệm.


33). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

4

<i>x</i>

− + −

4

<i>x</i>

3

<i>x</i>

− =

4

<i>m</i>

có đúng 2 nghiệm.


A). 5 < m < 6 B). 4 < m ≤ 6 C). 5 < m ≤ 6 D). 4 < m ≤ 5


34). Phương trình

(

<i>x</i>

+

1)

<i>x</i>

2

− =

3

<i>x</i>

2

+

2

<i>x</i>

5

có tập nghiệm bằng :


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>



<b>Đề số : 464 </b>


35). Tìm m để phương trình

2

2



2



<i>x</i>



<i>x</i>

<i>m</i>




<i>x</i>

<i><sub>x</sub></i>



+ +

+

=

có nghiệm.


A). m ≥ 0 B). m ≥

11



2

C). m > 0 D). m ≥ 2 + 2

2



36). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

4

− =

<i>x</i>

4

<i>x</i>

<i>x</i>

2

+

<i>m</i>

có nghiệm.


A). 4 ≤ m ≤ 8 B). 4 ≤ m ≤ 5 C). 6 ≤ m ≤ 8 D). 4 ≤ m ≤ 6


37). Phương trình 2


2

11

22

9

11



<i>x</i>

+ +

− +

<i>x</i>

+

<i>x</i>

<i>x</i>

=

có tập nghiệm bằng :


A). {2; - 2} B). {2; 7} C). {7; - 1} D). {- 1; 2}


38). Nếu m ∈ Z thì nghiệm của phương trình x2<sub> - (10m</sub>2<sub> + 10m + 2)x + 2 = 0 : </sub>


A). Không là các số nguyên. B). Luôn luôn là các số nguyên dương.


C). Luôn luôn là các số hữu tỷ. D). Luôn luôn là các số nguyên.


39). Phương trình

<i>x</i>

− +

1

9

− =

<i>x</i>

<i>x</i>

2

10

<i>x</i>

+

29

có tập nghiệm bằng :


A). {5} B). {2} C). {9} D). {1}



40). Tìm m để phương trình

3

<i>x</i>

− +

1

<i>m x</i>

+ =

1

2.

4

<i>x</i>

2

1

có đúng 2 nghiệm.


A). 0 ≤ m ≤

1



3

B). 0 ≤ m <


1



3

C). 0 < m <


1



3

D). - 1 < m ≤


1


3



41). Phương trình

<i>x</i>

+

2

<i>x</i>

− +

1

<i>x</i>

2

<i>x</i>

− =

1

2

có tập nghiệm bằng :


A). {1; 2} B). {1; 5} C). [1; 2] D). {2; 10}


42). Phương trình

2

3

2

5



2



<i>x</i>



<i>x</i>

+ +

<i>x</i>

− =

+

có tập nghiệm bằng :



A). {3; 2} B). {3; 11} C). {3; 11;- 5} D). ∅


43). Tìm m để phương trình mx2<sub> - </sub>2(m + 1)x + m + 5 = 0 có hai nghiệm x


1, x2thoả mãn x1 < 0 < x2 < 2.


A). - 5 < m < - 2 B). - 5 < m < 1 C). - 5 < m < 2 D). - 5 < m < - 1


44). Phương trình

<i>x</i>

2

<i>x</i>

+ =

6

6

có tập nghiệm bằng :


A). {3; - 2;

1

21



2


− −



;

1

21



2


− +



} B). {3 ;

1

21



2


− +



}


C). {3;

1

21



2



− −



;

1

21



2


− +



} D). {3;

1

21



2


− −



}


45). Phương trình

<i>x</i>

4

7 4

<i>x</i>

8



<i>x</i>

<i>x</i>



+ + =

+

có tập nghiệm bằng :


A). {1; 16} B). {9;16} C). {4; 9} D). {1; 4}


46). Phương trình

2

<i>x</i>

2

+

8

<i>x</i>

+ +

6

<i>x</i>

2

− =

1

2

<i>x</i>

+

2

có tập nghiệm bằng :


A). {- 1; 2} B). {- 1; 1} C). {1; 2} D). {2; 1; - 1}


47). Tìm m để phương trình

<i>x</i>

+

2.

<i>x</i>

− +

1

<i>x</i>

2.

<i>x</i>

− = +

1

<i>x</i>

<i>m</i>

có nghiệm.


A). m ≥ 1 B). m ≤ 0 C). 0 ≤ m ≤ 1 D). m ≤ 1



48). Phương trình

<i>x</i>

4

+ + +

<i>x</i>

1

2.

4

<i>x</i>

4

+ + =

<i>x</i>

1 3

có tập nghiệm bằng :


A). {0; - 1} B). {0;1} C). {- 1; 1} D). {0; - 1; 2}


49). Phương trình

<i>x</i>

2

+ + +

<i>x</i>

1

<i>x</i>

2

− + =

<i>x</i>

1

2

có tập nghiệm bằng :


A). {

2

} B). {1} C). {

3

} D). {0 }


50). Phương trình

<i>x</i>

+

10

<i>x</i>

2

+

<i>x</i>

10

<i>x</i>

2

= −

1

có tập nghiệm bằng :


A). {- 1} B). {- 1; 3} C). {1; 3} D). {- 1; - 3}


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>ĐÁP ÁN </b>



<b>Đề kiểm tra : Phương trình lần 2 </b>


Khởi tạo đáp án đề số : 135


01. - / - - 11. - - = - 21. - - - ~ 31. - / - - 41. - - - ~


02. - / - - 12. - - - ~ 22. - - = - 32. - - = - 42. - / - -


03. ; - - - 13. - - - ~ 23. ; - - - 33. - / - - 43. - / - -


04. - - = - 14. - / - - 24. - / - - 34. - - = - 44. - / - -


05. - - - ~ 15. ; - - - 25. ; - - - 35. ; - - - 45. ; - - -


06. - - - ~ 16. - - = - 26. - / - - 36. - - = - 46. - - = -



07. ; - - - 17. ; - - - 27. - - - ~ 37. - / - - 47. - - = -


08. - - - ~ 18. - - = - 28. ; - - - 38. - / - - 48. - - = -


09. ; - - - 19. ; - - - 29. - / - - 39. - / - - 49. ; - - -


10. - - - ~ 20. - - = - 30. - / - - 40. - - - ~ 50. - - - ~


Khởi tạo đáp án đề số : 246


01. - - = - 11. ; - - - 21. ; - - - 31. - - - ~ 41. =


-02. - / - - 12. - - - ~ 22. - / - - 32. - - - ~ 42. - / - -


03. ; - - - 13. - - = - 23. ; - - - 33. - - - ~ 43. - / - -


04. ;
-05. ; - - -


14. =
-15. - - = -


24. /
-25. ; - - -


34. - - - ~
35. - / - -


44. ;
-45. - - - ~



06. - - - ~ 16. - - - ~ 26. - - - ~ 36. - - - ~ 46. - - = -


07. - - - ~ 17. - - = - 27. - - = - 37. - - - ~ 47. - - = -


08. - / - - 18. ; - - - 28. - - = - 38. - - = - 48. ; - - -


09. - / - - 19. - / - - 29. ; - - - 39. - - - ~ 49. - - - ~


10. - - = - 20. - - - ~ 30. - / - - 40. - / - - 50. - - = -


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Khởi tạo đáp án đề số : 357


01. ; - - - 11. - / - - 21. - - - ~ 31. - / - - 41. - / - -


02. - / - - 12. - - - ~ 22. - - - ~ 32. - - - ~ 42. ; - - -


03. ; - - - 13. - - = - 23. - / - - 33. - - = - 43. - / - -


04. ; - - - 14. - - = - 24. ; - - - 34. - / - - 44. - - = -


05. - - - ~ 15. - / - - 25. - - - ~ 35. ; - - - 45. - - = -


06. - - = - 16. ; - - - 26. - - - ~ 36. - - = - 46. - - - ~


07. - - = - 17. - - = - 27. - - - ~ 37. - - - ~ 47. - - - ~


08. - - - ~ 18. - / - - 28. - / - - 38. - - = - 48. - - = -


09. - - - ~ 19. ; - - - 29. ; - - - 39. - - = - 49. - - - ~



10. - - - ~ 20. ; - - - 30. - - - ~ 40. - - = - 50. - / - -


Khởi tạo đáp án đề số : 464


01. - / - - 11. - / - - 21. - - = - 31. - / - - 41. - - = -


02. - - = - 12. - - = - 22. - - - ~ 32. ; - - - 42. - / - -


03. - - - ~ 13. - - = - 23. ; - - - 33. - - = - 43. - - - ~


04. - - = - 14. - / - - 24. - - = - 34. ; - - - 44. - - - ~


05. - - - ~ 15. - - - ~ 25. - - - ~ 35. - - - ~ 45. - - - ~


06. - - - ~ 16. - - - ~ 26. - - = - 36. - / - - 46. - / - -


07. ; - - - 17. - / - - 27. ; - - - 37. - / - - 47. - - - ~


08. - - = - 18. - / - - 28. - - = - 38. ; - - - 48. ; - - -


09. - - = - 19. - / - - 29. ; - - - 39. ; - - - 49. - - - ~


10. - - - ~ 20. - - - ~ 30. - - - ~ 40. - / - - 50. ; - - -


</div>

<!--links-->

×