Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đáp án bài kiểm tra học kỳ 2 môn toán lớp 11 trường THPT Ngô thị nhậm năm học 2016- 2017 | Toán học, Lớp 12 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.89 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KỲ II – TOÁN 11 (Năm học 2016-2017)</b>


<b>Câu</b> <b>Gợi ý đáp án</b> <b>Thang</b>


<b>điểm</b>
<b>Câu 1:</b>
<b>a.(0.75đ)</b>
<b>b. </b>
(0.75đ)

 




2 <sub>6</sub> <sub>3</sub> <sub>2</sub>


) lim lim lim 5.


3 3 3 3 3 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


 


  



      <sub> </sub>


2



2


2
+


lim 4 8 11


4 8 11


8 11


) 2 lim


2
11
8
lim 2.
8 11
4 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
 
 
   
 

 


 
  
0.75
0.25
0.5
<b>Câu 2 </b>


<b>(1đ):</b>

<sub> </sub>



 





2 2


2


3 3 3 2 3



* 3 6 .


7 4 9 3 3


*lim lim lim lim .


3 <sub>(</sub> <sub>3).</sub> <sub>7 4</sub> <sub>7 4</sub> 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f</i> <i>a</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


   


 


   


   


 <sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub>


 

<sub>3</sub>

 

21


* 3 lim .


4


<i>x</i>


<i>ycbt</i> <i>f</i> <i>f x</i> <i>a</i>



   
0.25
0.5
0.25
<b>Bài 3:</b>
<b>a.0.5đ</b>
<b>b.0.5đ</b>
<b>c.0.5đ</b>
3


) ' 4


<i>a y</i> <i>x</i>  <i>x</i>




2
2


2 2



) ' 5 1 5 1 10 5.


1 1


<i>b y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
      
 


'
3
3
2


) ' 4sin sin


sin


1 1


.


2 2


4 1 1


' .cos .



2 2


2


<i>c y</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub><sub></sub>
 
    
 
   
  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
 
   

0.5
0.5
0.25
0.25
<b>Bài 4: </b>
<b>a.0.</b>
<b> 75 đ </b>


<b>b.0.75đ</b>



 <i>x</i>0  2 <i>y</i>0 5.






2
4


' ' 2 4.


1


<i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i>


   




 Phương trình tiếp tuyến là:

<i>y</i>

4

<i>x</i>

13

.
b)


+) Phương trình tiếp tuyến có dạng: <i>y x m</i> 


+) Điều kiện tiếp xúc:


 




2

 



3


1
1


4


1 2
1
<i>x</i>
<i>x m</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


 
 




 


 <sub>có nghiệm</sub>


+) Giải


 

2 1 2


3 6
<i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
  

 
  


+) Vậy phương trình tiếp tuyến là: <i>y</i>  <i>x</i> 2;<i>y</i> <i>x</i> 6<sub>.</sub>


0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
<b>Bài 5: </b>


<b>1đ</b>



2


' 3 2 1 2


<i>y</i>   <i>m x</i>  <i>m</i> <i>x</i>


0 3



' 0


' 0 5 1


<i>a</i> <i>m</i>


<i>y</i> <i>x R</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Vậy 5<i>m</i>1.


0.25
<b>Bài 6 : </b>


<b>a.(1.0đ)</b>


<b>b. (1.0đ)</b>


<b>c. (1.0đ)</b>


Vẽ hình đúng


a)


 





.


<i>BC</i> <i>AB gt</i>



<i>BC</i> <i>SAB</i>


<i>BC</i> <i>SH SH</i> <i>ABCD</i> <i>BC</i>






 




  





b)

 



, , .


<i>SBC</i> <i>ABCD</i>  <i>SI HI</i> <i>SIH</i>


 


 


0



60 .


<i>SIH</i>


 


c)


 


 


 


    


,


, ,


4 5


.
5


1 2 5


.


2 5



<i>C SHD</i>


<i>M SHD</i> <i>C SHD</i>


<i>a</i>
<i>d</i>


<i>a</i>


<i>d</i> <i>d</i>




 


0.5


1.0


0.5
0.5


0.5
0.5


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>TRƯỜNG TH, THCS, THPT</b>
<b>NGÔ THỜI NHIỆM</b>


<b></b>


<b>---Năm học : 2016 – 2017</b>


<b>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – MƠN: TỐN – KHỐI 11 </b>
<b> Thời gian làm bài: 90 phút (khơng tính thời gian phát đề)</b>




<i>---( Đề dự bị )</i>


<i><b>Câu 1: (1.5 điểm) Tính các giới hạn sau:</b></i>


<b>a)</b>


2


4 5 1


lim


1
1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 




<b>b)</b>



2


.


lim 8 11


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


<i><b>Câu 2: (1 điểm) Tìm </b>a</i><sub> để hàm số </sub>


 



2


5 3


khi 2
2


2 khi 2


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>



<i>x a</i> <i>x</i>


 




 <sub></sub>


 







<sub> liên tục tại </sub><i>x </i>2.


<b>Câu </b><i><b> 3 : (1.5 điểm) Tính đạo hàm các hàm số sau:</b></i>
<b>a)</b> <i>y</i> s in10<i>x</i>cos10<i>x</i> tan10<i>x</i>


<b>b)</b> <i>y</i> (5<i>x</i> 1). <i>x</i>2  2<i>x</i>3


<b>c)</b>


2


4 9 2


sin



1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>


 












<b>Câu </b><i><b> 4 : (1.5 điểm) Cho hàm số</b></i>


3
1
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




 có đồ thị ( )<i>C</i> .


<b>a) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số </b>( )<i>C</i> tại điểm có hồnh độ bằng 2<sub>.</sub>


<b>b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số </b>( )<i>C</i> biết tiếp tuyến vng góc với đường
thẳng <i>y</i>16<i>x</i>2017.


<b>Câu </b><i><b> 5 : (1.0 điểm) Cho </b></i>


3 2 2


1


( 1) (7 ) 1


3


<i>y</i>  <i>x</i>  <i>m</i> <i>x</i>   <i>m x m</i> 


. Tìm m để <i>y</i>' 0   <i>x R</i>.


<i><b>Câu 6: (3.5điểm) Cho hình chóp </b>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình vng cạnh <i>2a</i>, hình chiếu
vng góc của <i>S</i> trên mặt phẳng

<i>ABCD</i>

là trung điểm <i>H</i><sub> của </sub><i>AB</i><sub> . Gọi </sub><i>I</i><sub> là trung điểm của</sub>


<i>CD</i><sub>. Biết </sub><i>SH</i> 2 3 .<i>a</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>c) Gọi </b><i>G</i><sub>là trọng tâm của tam giác </sub>

<i>SAB</i>

<sub>. Tính khoảng cách từ </sub><i>G</i><sub> đến mặt phẳng </sub>

<i>SCD</i>

.


</div>


<!--links-->

×