Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (440.78 KB, 16 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>Khi cành có đ m t, ch i đem c m xu ng đ t s ủ ắ</b> <b>ồ</b> <b>ắ</b> <b>ố</b> <b>ấ ẽ</b>
<b>ra r phát tri n thành cây m i ễ</b> <b>ể</b> <b>ớ</b>
Quan sát Hình 27.2 (A & B) cho bi t:ế
1. Chi t cành là gìế ,
các bước th c hi n chi t cànhự ệ ế ? C s khoa ơ ở
h c c a t ng bọ ủ ừ ước?
2. Vì sao cành chi t r ch có th m c ra t ở ế ễ ỉ ể ọ ừ
mép v phía trên c a v t c t?ỏ ở ủ ế ắ
3. K tên m t s cây tr ng b ng cách chi t ể ộ ố ồ ằ ế
cành?
Quan sát Hình 27.3 (Tr.90-SGK) cho bi t:ế
1. Người ta th c hi n ghép m t qua nh ng bự ệ ắ ữ ước
nào?
2. Theo em ghép cây là gì? Có m y cách ghép ấ
cây?
3. M c đích c a vi c giâm cành, chi t cành, ụ ủ ệ ế
ghép cây là gì?
<b>• Ví d 1: T 1 c khoai tây nhân gi ng vơ tính trong 8 ụ</b> <b>ừ</b> <b>ủ</b> <b>ố</b>
<b>tháng Thu được 2 t m m gi ng đ tr ng cho 40 ỷ ầ</b> <b>ố</b> <b>ủ ồ</b>
<b>ha.</b>
<b>• Ví d 2: Nhân gi ng vơ tính cây Phong lan thu đụ</b> <b>ố</b> <b>ược </b>
<b>hàng trăm cây m iớ</b>
<b>Nhân gi ng vơ tính (ni c y mơ) là l y m t ố</b> <b>ấ</b> <b>ấ</b> <b>ộ</b>
<b>ph n r t nh c a mô phân sinh cây nuôi ầ</b> <b>ấ</b> <b>ỏ ủ</b> <b>ở</b>
<b>trong ng nghi m có mơi trố</b> <b>ệ</b> <b>ường dinh dưỡng </b>
<b>đ t vô trùng ạ</b> <b> t o thành mô non ạ</b> <b> dùng </b>
<b>ch t kích thích th c v t làm chúng phân hố ấ</b> <b>ự</b> <b>ậ</b>
<b>thành vơ s các cây con có đ m i đ c tính ố</b> <b>ủ ọ ặ</b>
<b>c a cây g c ban đ u.ủ</b> <b>ố</b> <b>ầ</b>
<b>Th nào là hình th c sinh s n sinh dế</b> <b>ứ</b> <b>ả</b> <b>ưỡng do </b>
<b>người (ch n câu tr l i đúng nh t).ọ</b> <b>ả ờ</b> <b>ấ</b>
<b>A.</b> <b>Là các hình th c SSSD do con ngứ</b> <b>ườ ại t o ra.</b>
<b>B.</b> <b>Là các hình th c SSSD x y ra trong t nhiên mà con ngứ</b> <b>ả</b> <b>ự</b> <b>ười </b>
<b>quan sát được.</b>
<b>C.</b> <b>Là các hình th c SSSD do con ngứ</b> <b>ười ch đ ng t o ra nh m ủ ộ</b> <b>ạ</b> <b>ằ</b>
<b>nhân gi ng cây tr ng.ố</b> <b>ồ</b>
<b>D.</b> <b>Là các hình th c SSSD nh : Giâm, Chi t, Ghép, Nhân gi ng ứ</b> <b>ư</b> <b>ế</b> <b>ố</b>
<b>vơ tính</b>
<b>SSSD</b> <b>l iờ</b> <b>Các hình th c SSSDứ</b> <b>Ví dụ</b>
1. SSSD
t ự
nhiên.
2. SSSD
do
người
1. …
2. …
A. Giâm cành
B. Chi t cànhế
C. B ng thân bòằ
D. B ng thân rằ ễ
E. B ng r cằ ễ ủ
F. B ng láằ
G. Ghép cây
H. Nhân gi ng vơ tínhố
a. Rau má
b. G ngừ
c. C tranhỏ
d. Thu c láố
e. Cây thu c ố
<i><b>B</b><b>ướ</b><b>c 1:</b></i><b> Ch n cành đ tiêu chu nọ</b> <b>ủ</b> <b>ẩ</b>
<i><b>B</b><b>ướ</b><b>c 3:</b></i><b> Làm b u đ t quanh vùng b l t vầ</b> <b>ấ</b> <b>ị ộ ỏ</b>