Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.83 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐÁP ÁN TOÁN 11 </b>
<b>BÀI </b> <b>ĐỀ 1 </b> ĐIỂM
Bài 1 (2đ) Tìm tập xác định hàm số y cot 3x
cos 2x cos x
=
−
hàm số xác định khi 3x k
cos 2x cos x 0
≠ π
⎧
⎨ <sub>−</sub> <sub>≠</sub>
⎩ 0.50
⇔
x k
3
x k2
2
x k
3
π
⎧ ≠
⎪
⎪
≠ π
⎨
⎪ <sub>π</sub>
⇔ x k
3
π
≠ 0.75 + 0.25
Tập xác định: D \ x / x k ;k
3
π
⎧ ⎫
= <sub>⎨</sub> ≠ ∈ <sub>⎬</sub>
⎩ ⎭
\ ] 0.50
Bài 2 Giải các phương trình:
1. (1đ) cos 2x cos x
3
π
⎛ <sub>−</sub> ⎞<sub>=</sub>
⎜ ⎟
⎝ ⎠
⇔
2x x k2
3
2x x k2
3
π
⎡ <sub>− = +</sub> <sub>π</sub>
⎢
⎢
π
⎢ <sub>− = − +</sub> <sub>π</sub>
⎢⎣
0.50
⇔
x k2
3
2
x k
9 3
π
⎡ = + π
⎢
⎢
π π
⎢ = +
⎢⎣
0.50
2. (1.5đ) (cot x 2)(2sin 3x+ − 2) 0=
⇔ cot x 2 0
2sin 3x 2 0
+ =
⎡
⎢
− =
⎣ 0.25
⇔
cot x 2
2
sin 3x
2
= −
⎡
⎢
⎢ <sub>=</sub>
⎢⎣
0.25
⇔
x arccot( 2) k
2
x k
12 3
2
3. (1.5đ) <sub>3 sin x cos x</sub><sub>+</sub> <sub>+</sub> <sub>3 0</sub><sub>= </sub>
⇔ 3sin x 1cos x
2 +2 = −
3
2 0.25
⇔ sin x cos cos x sin 3
6 6
π<sub>+</sub> π<sub>=</sub>
2
− 0.25
⇔ sin x sin
4. (2đ) sin x cos x2 2 1 sin 4x2
4
= +
⇔ <sub>sin 2x 1 4sin 4x</sub>2 <sub>= +</sub> 2 <sub>0.50 </sub>
⇔ 1<sub>(1 cos 4x) 1 4 1 cos 4x</sub>
2 − = + − 0.50
⇔ <sub>8cos 4x cos 4x 9 0</sub>2 <sub>−</sub> <sub>− =</sub> <sub>0.25 </sub>
⇔
cos 4x 1
9
cos 4x ( )
8 loại
= −
⎡
⎢
⎢ <sub>=</sub>
⎢⎣
0.50
⇔ x k
4 2
π π
= + 0.25
5. (2đ) <sub>sin 5x.sin 3x cos7x.cos x cos x</sub><sub>+</sub> <sub>=</sub> 2
⇔ 1(cos 2x cos8x) 1(cos8x cos6x) 1(1 cos 2x)
2 − +2 + = 2 + 1.0
⇔ cos 6x 1= 0.50
⇔ x k
3
π