Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.95 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bài 36: Đ NG C Đ T TRONG DÙNG CHO MÁY NÔNG NGHI PỘ</b> <b>Ơ Ố</b> <b>Ệ</b>
<b>A. M C TIÊU:Ụ</b>
<i>1. Ki n th c:ế</i> <i>ứ</i>
Qua bài gi ng HS c n bi t đả ầ ế ược:
Đ c đi m c a ĐCĐT và HTTL dùng cho m t s máy nông nghi p.ặ ể ủ ộ ố ệ
<i>2. Kĩ năng:</i>
Nh n bi t đậ ế ược v trí các b ph n c a HTTL dùng cho máy nông nghi p.ị ộ ậ ủ ệ
<b>B. CHU N B BÀI D Y:Ẩ</b> <b>Ị</b> <b>Ạ</b>
<b>I. Phương pháp:</b>
K t h p các phế ợ ương pháp:
- Phương pháp d y h c tích c c và tạ ọ ự ương tác (th o lu n nhóm, v n d ng th c t ).ả ậ ậ ụ ự ế
- D y h c nêu v n đ .ạ ọ ấ ề
- Phương pháp đàm tho i.ạ
<b>II. Chu n b v n i dung:ẩ</b> <b>ị ề ộ</b>
<i>1. GV:</i>
- Nghiên c u kĩ bài 36 SGK.ứ
- Tìm hi u tài li u và sách tham kh o có liên quan.ể ệ ả
- Chu n b phi u h c t p theo t ng n i dung.ẩ ị ế ọ ậ ừ ộ
- V i bài h c này GV có th l p k ho ch bài d y trên gi y, máy tính và ph n m mớ ọ ể ậ ế ạ ạ ấ ầ ề
Power Point.
<i>2. HS:</i>
- Đ c SGK bài 36 đ tìm hi u các n i dung bài h c.ọ ể ể ộ ọ
- S d ng đĩa hình, ph n m m (n u có), GV chu n b máy chi u, máy tính.ử ụ ầ ề ế ẩ ị ế
<b>C. TI N TRÌNH BÀI D Y:Ế</b> <b>Ạ</b>
<b>I. Phân b bài gi ng:ố</b> <b>ả</b>
Bài gi ng đả ược th c hi n trong 1 ti t, g m các n i dung:ự ệ ế ồ ộ
- Đ c đi m c a ĐCĐT dùng cho máy nông nghi p.ặ ể ủ ệ
- Đ c đi m HTTL máy nông nghi p.ặ ể ệ
<b>II. Các ho t đ ng d y h c:ạ ộ</b> <b>ạ</b> <b>ọ</b>
<i>1. n đ nh l p, ki m tra bài cũ:Ổ</i> <i>ị</i> <i>ớ</i> <i>ể</i>
GV đ t câu h i (có th s d ng câu h i trong SGK ho c chu n b câu h i khác).ặ ỏ ể ử ụ ỏ ặ ẩ ị ỏ
<i>- So sánh cách b trí HTTL trên táu th y có gì gi ng và khác so v i cách b trí trên ơ tơ ?ố</i> <i>ủ</i> <i>ố</i> <i>ớ</i> <i>ố</i>
GV g i HS lên tr l i.ọ ả ờ
GV nh n xét, đánh giá cho đi m.ậ ể
<b>Đáp án:</b>
+ Tuân theo nguyên t c chung: Đ ng c ắ ộ ơ Li h p ợ H p s ộ ố Tr c ụ Máy công tác.
+ Ngu n đ ng l c: ĐCĐT.ồ ộ ự
- Khác nhau:
Ơ tơ Tàu th yủ
Cơng su tấ Cơng su t trung bình, thấ ường dùng m tộ
đ ng c .ộ ơ
Công su t l n, dùng nhi uấ ớ ề
đ ng c .ộ ơ
Máy công tác
Tr c truy n l c đ n bánh xe ch đ ng,ụ ề ự ế ủ ộ
có th nhi u tr c truy n l c đ n nhi uể ề ụ ề ự ế ề
bánh xe ch đ ng.ủ ộ
H tr c truy n l c đ n chânệ ụ ề ự ế
v t, có th là 1 ho c 2 chân v t.ị ể ặ ị
B trí đ ng cố ộ ơ C đ u và đuôi xe, cân gi a tr c xe.ả ầ ữ ụ B trí cân ho c l ch.ố ặ ệ
<i>2. Đ t v n đ vào bài m i:ặ ấ</i> <i>ề</i> <i>ớ</i>
ĐCĐT là ngu n đ ng l c quan tr ng đ t o ra năng lồ ộ ự ọ ể ạ ượng ph c v cho s n xu t, đ iụ ụ ả ấ ờ
s ng. các bài h c trố Ổ ọ ước các em đã được bi t ng d ng quan tr ng c a ĐCĐT trong ô tômế ứ ụ ọ ủ
xe máy và tàu th y.ủ
<i>Em hãy cho bi t ĐCĐT còn đế</i> <i>ượ ức ng d ng vào các lo i phụ</i> <i>ạ</i> <i>ương ti n s n xu t nào trongệ ả</i> <i>ấ</i>
<i>ngành nơng nghi p ?ệ</i>
GV: ĐCĐT cịn đượ ức ng d ng đ t o ra đ ng l c cho máy kéo, máy cày – là phụ ể ạ ộ ự ươ ng
ti n v n t i và ph c v cày b a năng su t cao, gi i phóng s c lao đ ng cho con ngệ ậ ả ụ ụ ừ ấ ả ứ ộ ười và
<i>3. N i d ng bài d y:ộ ụ</i> <i>ạ</i>
<b>N i dungộ</b> <b>Ho t đ ng c a GVạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a HSạ ộ</b> <b>ủ</b>
<i><b>Ho t đ ng 1:</b><b>ạ ộ</b></i> Tìm hi u đ c đi m c a ĐCĐT dùng cho máy nông nghi pể ặ ể ủ ệ
* Công d ng:ụ GV s d ng đĩa hình (n u có) ho c treo tranhử ụ ế ặ
nh v máy nông nghi p, yêu c u HS quan sát.
ả ề ệ ầ
N u khơng có tranh u c u HS quan sát hình 36.1ế ầ
SGK đ tìm hi u v các máy nông nghi p.ể ể ề ệ
<i>- Quan sát tranh trên b ng (SGK) hãy cho bi t tênả</i> <i>ế</i>
<i>các máy nông nghi p và công d ng c a chúngệ</i> <i>ụ</i> <i>ủ</i>
<i>trong nông nghi p ?ệ</i>
(GV v a g i ý v a h i)ừ ợ ừ ỏ
GV k t lu n: Máy kéo, máy cày, máy g t, xe v nế ậ ặ ậ
chuy n, máy g t đ p liên h p (n u có).ể ặ ậ ợ ế
HS quan sát, tim hi uể
n i dung qua SGK vàộ
GV gi ng.ả
HS tr l i.ả ờ
HS ghi k t lu n.ế ậ
* Đ c đi m:ặ ể <i>- Quan sát hình 36.1 SGK và v n d ng ki n th cậ</i> <i>ụ</i> <i>ế</i> <i>ứ </i>
<i>th c t hãy cho bi t máy nông nghi p thự ế</i> <i>ế</i> <i>ệ</i> <i>ường làm</i>
<i>vi c trong nh ng môi trệ</i> <i>ữ</i> <i>ường nào ?</i>
GV: L y l i, tr n trầ ộ ơ ượt, s c c n l n, đi l i khóứ ả ớ ạ
HS quan sát tranh, liên
h th c ti n đ tr l i.ệ ự ễ ể ả ờ
khăn…
<i>- Em hãy liên h th c t và cho bi t ĐCĐT dùngệ ự ế</i> <i>ế</i>
<i>trong nông nghi p thệ</i> <i>ường là lo i đ ng c gì ?ạ ộ</i> <i>ơ</i>
GV: Đ ng c Điêzen.ộ ơ
<i>- Vì sao dùng đ ng c Điêzen ?ộ</i> <i>ơ</i>
<i>- Hãy nêu nh ng đ c đi m c a ĐCĐT dùng choữ</i> <i>ặ</i> <i>ể</i> <i>ủ</i>
<i>máy nông nghi p ?ệ</i>
<i>+ Công su t ?ấ</i>
<i>+ T c đ quay ?ố</i> <i>ộ</i>
<i>+ H th ng làm mát ?ệ ố</i>
<i>+ H th ng kh i đ ng ?ệ ố</i> <i>ở ộ</i>
<i>+ H s d cơng su t ? Vì sao h s d côngệ ố ư</i> <i>ấ</i> <i>ệ ố ư</i>
<i>su t ph i l n ?ấ</i> <i>ả ớ</i>
<i>+ Bánh, xích kh i đ ng ?ở ộ</i>
GV: liên h v i đi u ki n làm vi c đ gi i thíchệ ớ ề ệ ệ ể ả
vì sao l i có đ c đi m nh đã nêu trên.ạ ặ ể ư
V n d ng ki n th c đãậ ụ ế ứ
h c tr l i.ọ ả ờ
HS tr l i.ả ờ
HS tr l i.ả ờ
Tr l i câu h i và ghiả ờ ỏ
gi i thích c a GV.ả ủ
<i><b>Ho t đ ng 2:</b><b>ạ ộ</b></i> Gi i thi u khái quát v máy nông nghi pớ ệ ề ệ
GV yêu c u HS quan sát tranh 36.1 SGK và gi iầ ớ
thi u v m t s lo i máy nông nghi p.ệ ề ộ ố ạ ệ
HS quan sát tranh và trả
l i câu h i.ờ ỏ
Máy nông nghi p có nhi u lo i song có th chiaệ ề ạ ể
thành 3 nhóm:
+ Máy canh tác: hình 36.2 a, b SGK.
+ Máy thu ho ch: hình 36.2 c SGK.ạ
+ Máy v n chuy n; hình 36.2 d SGK.ậ ể
Máy kéo có th dùng đ cày, b a, v n chuy nể ể ừ ậ ể
(kéo móoc).
+ u đi m: Máy kéo có th l p thêm các thi t b ,Ư ể ể ắ ế ị
các d ng c canh tác khác nhau đ th c hi nụ ụ ể ự ệ
được nhi u tính năng khác nhau.ề
Ghi chép các n i dungộ
GV nh n m nh.ấ ạ
HS ph i nh ddwwocjả ớ
tính năng quan tr ngọ
này c a máy kéo bánhủ
h i.ơ
GV yêu c u HS tìm hi u thêm các lo i máy nôngầ ể ạ
nghi p dùng ĐCĐT khác.ệ
GV k t lu n.ế ậ
HS liên h tr l i.ệ ả ờ
<i><b>Ho t đ ng 3:</b><b>ạ ộ</b></i> Tìm hi u đ c đi m c a HTTL trên máy nông nghi pể ặ ể ủ ệ
<i>- Đ máy công tác làm vi c để</i> <i>ệ</i> <i>ược c n có đi uầ</i> <i>ề </i>
<i>ki n gì ?ệ</i>
<i>- Đ thay đ i mô men c n h th ng nào ?ể</i> <i>ổ</i> <i>ầ</i> <i>ệ ố</i>
GV: K t lu n v nguyên t c chung. Tuy nhiênế ậ ề ắ
<i>- Quan sát hình 36.2, 36.3 SGK em có nh n xét gìậ</i>
<i>v h th ng truy n l c c a máy kéo bánh h i vàề ệ ố</i> <i>ề ự</i> <i>ủ</i> <i>ơ</i>
<i>máy kéo bánh xích so v i ô tô ?ớ</i>
(Tương t nh trên ô tô, ch khác là máy kéoự ư ở ỉ ở
có thêm HTTL cu i cùng.).ố
HS suy nghĩ theo hướ ng
d n c a GV.ẫ ủ
HS nghe gi ng và tả ự
ghi.
HS tr l i.ả ờ
<i><b>Ho t đ ng 4:</b><b>ạ ộ</b></i> Tìm hi u HTTL máy kéo bánh h iể ở ơ
* Các b ph nộ ậ
chính:
GV yêu c u HS quan sát hình 36.2 a, b SGK đầ ể
gi i thi u v trí và nhi m v các b ph n chínhớ ệ ị ệ ụ ộ ậ
c a HTTL trên máy kéo bánh h i.ủ ơ
+ Đ ng c (1).ộ ơ
+ Li h p (2).ợ
+ H p s (3).ộ ố
+ Truy n l c chính (4, 11).ề ự
+ Truy n l c cu i cùng (6, 13).ề ự ố
+ H p s phân ph i (9).ộ ố ố
+ B vi sai (5, 12).ộ
+ Truy n l c Các đăng (8, 10).ề ự
+ Bánh xe ch đ ng (7, 14)…ủ ộ
* Nguyên t cắ
làm vi c:ệ
GV yêu c u HS quan sát hình 36.2 SGK và tr l iầ ả ờ
câu h i:ỏ
* Đ c đi mặ ể
riêng c a máyủ
kéo:
<i>- Vì sao ph i b trí hai bánh xe ch đ ng ?ả</i> <i>ố</i> <i>ủ ộ</i>
<i>Truy n l c cu i cùng và h p phân ph i ?ề ự</i> <i>ố</i> <i>ộ</i> <i>ố</i>
GV hướng d n HS liên h đi u ki n làm vi cẫ ệ ề ệ ệ
c a máy kéo: chuy n đ ng v i t c đ th p, l yủ ể ộ ớ ố ộ ấ ầ
l i, d quá t i, trộ ễ ả ượt, nhi u ch c năng, … đ ngề ứ ồ
th i gi i thích lí do.ờ ả
GV gi i thi u vi c thay bánh ch đ ng b ngớ ệ ệ ủ ộ ằ
bánh l ng đ cày ru ng nồ ể ộ ướ ởc Vi t Nam là m tệ ộ
+ T s truy n mô men t đ ng c t i bánh xeỉ ố ề ừ ộ ơ ớ
ch đ ng l n.ủ ộ ớ
<i>- Tr c trích cơng su t có tác d ng gì ?ụ</i> <i>ấ</i> <i>ụ</i>
GV: đi trên đường b c n m t bánh xe ch đ ng,ộ ầ ộ ủ ộ
đường ru ng c n hai bánh ch đ ng cùng làmộ ầ ủ ộ
vi c.ệ
+ Phân ph i mô men đ n bánh xe ch đ ng có thố ế ủ ộ ể
tr c ti p t h p s chính ho c qua h p s phânự ế ừ ộ ố ặ ộ ố
ph i.ố
HS tr l i.ả ờ
Nghe h i và gi i thíchỏ ả
c a GV.ủ
Ghi các đ c đi m.ặ ể
<i><b>Ho t đ ng 5:</b><b>ạ ộ</b></i> Tìm hi u HTTL trên máy kéo bánh xíchể
* Các b ph nộ ậ
chính:
GV yêu c u HS quan sát hình 36.3 a, b trong SGKầ
đ gi i thi u các b ph n chính c a h th ngể ớ ệ ộ ậ ủ ệ ố
truy n l c trên máy kéo bánh xích.ề ự
GV yêu c u HS quan sát hình 36.3 trong SGK vàầ
tr l i câu h i:ả ờ ỏ
- Trên c s HTTL c a máy kéo bánh h i, choơ ở ủ ơ
bi t quá trình truy n l c c a máy kéo bánh xích?ế ề ự ủ
GV gi i thi u v trí, nhi m v các b ph n trongớ ệ ị ệ ụ ộ ậ
HTTL.
* Nguyên t cắ
lam vi c:ệ
GV đ t câu h i và đi n vào ô trong s đ kh i.ặ ỏ ề ơ ồ ố
<i>- Quan sát hình 36.3 a, b trong SGK hãy đi n tênề</i>
<i>các b ph n chính vào ơ tr ng trong b ng dộ</i> <i>ậ</i> <i>ố</i> <i>ả</i> <i>ướ i</i>
<i>đây đ mơ t q trình truy n l c c a máy kéoể</i> <i>ả</i> <i>ề ự</i> <i>ủ</i>
<i>bánh xích ?</i>
GV gi i thích v tác d ng c a các b ph n trongả ề ụ ủ ộ ậ
khi máy kéo bánh xích làm vi c.ệ
HS t ghi chép.ự
* Đ c đi mặ ể
riêng:
<i>- Máy kéo bánh xích quay vịng b ng cách nào?ằ</i>
GV cho HS quan sát hình 36.3 trong SGK gi iả
thích:
+ Quay vòng.
+ Quay vòng t i ch .ạ ỗ
+ C c u giúp cho vi c quay vòng.ơ ấ ệ
HS tr l i.ả ờ
Nghe h i và giái thíchỏ
c a GV.ủ
<i>- Đ c đi m đi u ki n làm vi c c a máy kéo bánhặ</i> <i>ể</i> <i>ề</i> <i>ệ</i> <i>ệ</i> <i>ủ</i>
<i>xích ?</i>
GV gi i thích: Do đi u ki n làm vi c mà c u t oả ề ệ ệ ấ ạ
ph i phù h p, c th :ả ợ ụ ể
+ Mô men quay ph i r t l n.ả ấ ớ
+ C c u quay vòng giúp thay đ i hơ ấ ổ ướng chuy nể
đ ng c a máy kéo.ộ ủ
HS liên h v i bài 35ệ ớ
đ tr l i câu h i.ể ả ờ ỏ
Nghe và ghi gi i thíchả
c a GV.ủ
<i><b>Ho t đ ng 6:</b><b>ạ ộ</b></i> T ng k t, đánh giá bài d yổ ế ạ