Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (258.59 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
101:CADACADCCCBDDADCABBCABDDBCBADAACBBBBCDDCCAABBCDCBD
<b>SỞ GD & ĐT SÓC TRĂNG</b> <b>ĐỀ THI HỌC KỲ 1 KHỐI 12</b>
TRƯỜNG THPT TRẦN VĂN BẢY MƠN TỐN
<i>Thời gian làm bài 90 phút (50 câu trắc nghiệm)</i>
Họ Tên :...Số báo danh :... <b>Mã Đề : 102</b>
<b>Câu 01:</b> Hàm số nào dưới đây có đồ thị nhận trục Oy làm trục đối xứng?
A. y x 3 3x 2 . <b>B. </b>
2x 1
y
x 1
<sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b>y x 4 x2 2<sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b>y x 2 x 1 .
<b>Câu 02:</b> Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số<i>y</i><i>x</i>3 3<i>x</i><sub>biết rằng tiếp tuyến song song với đường</sub>
thẳng <i>y</i>9<i>x</i>
A. <i>y</i>9<i>x</i>16 <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>9<i>x</i>2 <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>9<i>x</i> <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>9<i>x</i> 3
<b>Câu 03:</b> Tiếp tuyến tại M(1; 4) của đồ thị hàm số
3 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>có phương trình là </sub>
A. <i>y</i> 4<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b><i>y</i> <i>x</i> 3 <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>2<i>x</i>6 <b><sub>D. </sub></b><i>y</i>5<i>x</i>9
<b>Câu 04:</b> Tính diện tích xung quanh của khối trụ có độ dài đường sinh bằng 10, biết thể tích của khối trụ bằng
90 .
A. 60 <b>B. </b>78 <b>C. 81 </b> <b>D. Đáp án khác </b>
<b>Câu 05:</b> Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 4 x 2 . Khi đó.
A. M m 2 2 <sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b>M m 4 <sub> . </sub> <b><sub>C. </sub></b>M m 2 2 2 <sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b>M m 2 2 2 <sub>. </sub>
<b>Câu 06:</b> Tập xác định D của hàm số
4
<i>y</i> <i>x</i>
<sub> là : </sub>
A.
<b>Câu 07:</b> Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
<i>ax b</i>
<i>y</i>
<i>cx d</i>
<sub> với </sub><i>a<sub> , b ,</sub>c<sub> , d là các số thực. Mệnh đề</sub></i>
nào dưới đây đúng? <b> </b>
<b> A. </b><i>y</i> 0, <i>x</i> 2. <b>B. </b><i>y</i> 0, <i>x</i> 1. <b>C. </b><i>y</i> 0, <i>x</i> 1. <b>D. </b> <i>y</i> 0, <i>x</i> 2 .
<b>Câu 08:</b> Cho khối lăng trụ đứng <i>ABC A B C</i>. <i> có BB , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B vàa</i>
2
<i>AC</i><i>a</i> <i><sub>. Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. </sub></i>
A.
3
6
<i>a</i>
<i>V </i>
. <b>B. </b>
3
3
<i>a</i>
<i>V </i>
. <b>C. </b>
3
2
<i>a</i>
<i>V </i>
. <b>D. </b><i>V</i> <i>a</i>3<sub>. </sub>
101:CADACADCCCBDDADCABBCABDDBCBADAACBBBBCDDCCAABBCDCBD
A.
2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b>
3
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b>
2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b>
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 10:</b> Cho 3 điểm A,B,C cùng thuộc một mặt cầu và góc ·<i>ACB </i>900<b>. Khẳng định nào sau đây là đúng? </b>
B. Tam giác ABC vuông cân tại C
<i> <b>C. </b>AB là đường kính của đường trịn giao tuyến tạo bởi mặt cầu và mặt phẳng (ABC). </i>
<i> <b>D. </b>AB là đường kính của mặt cầu đã cho. </i>
<b>Câu 11:</b> Tính đạo hàm của hàm số <i>y</i>(<i>x</i>22 )<i>x e</i><i>x</i>?
A. <i>y</i>'<i>xe</i><i>x</i> <b>B. </b><i>y</i>' ( <i>x</i>22)<i>e</i><i>x</i> <b>C. </b><i>y</i>' ( <i>x</i>22)<i>e</i><i>x</i> <b>D. </b><i>y</i>' (2 <i>x</i> 2)<i>ex</i>
<b>Câu 12:</b> Tập nghiệm của bất phương trình
3
3
3 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> là: </sub>
A. <i>x </i>log 23 <sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b><i>x . </i>1 <b><sub>C. </sub></b>log 23 <i>x</i> . 1 <b><sub>D. </sub></b> 3
1
log 2
<i>x</i>
<sub>. </sub>
<b>Câu 13:</b> Đường cong trong hình bên d ư ớ i là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở
bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x
y
Å
O
Å
1
Å
1
Å
2
A. <i>y x</i> 3 3<i>x</i>1. <b>B. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>21. <b>C. </b><i>y</i><i>x</i>3 3<i>x</i>21. <b>D. </b><i>y x</i> 3 3<i>x</i>23<i>x</i>1.
<b>Câu 14: Cắt một hình nón bằng một mặt phẳng song song với chỉ một đường sinh và không đi qua đỉnh hình</b>
nón thì thiết diện là
A. một parabol. <b>B. một đường thẳng. </b> <b>C. một elip. </b> <b>D. một đường trịn. </b>
<b>Câu 15:</b> Hình hộp chữ nhật có 3 kích thước khơng bằng nhau có bao nhiêu tâm đối xứng?
A. 0 <b>B. 3 </b> <b>C. 2 </b> <b>D. 1 </b>
<b>Câu 16:</b> Cho hàm số <i>y x</i> 3 3<i>x</i>2 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 2
A. Hàm số đạt cực đại tại <i>x và cực tiểu tại </i>2 <i>x . </i>0
101:CADACADCCCBDDADCABBCABDDBCBADAACBBBBCDDCCAABBCDCBD
D. Hàm số đạt cực đại tại <i>x và cực tiểu tại </i>0 <i>x . </i>2
<b>Câu 17: Hình đa diện nào dưới đây khơng có tâm đối xứng?</b>
A. Tứ diện đều <b>B. Hình lập phương </b>
C. Bát diện đều <b>D. Lăng trụ lục giác đều </b>
<b>Câu 18:</b> Cho khối trụ có bán kính đường trịn đáy <i>R và độ dài đường sinh </i>3 <i>l . Tính thể tích V của khối</i>5
trụ.
A. <i>V</i> 15 <sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b><i>V</i> 45<sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b><i>V</i> 30<sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b><i>V</i> 90<sub>. </sub>
<b>Câu 19: Cho hình hộp chữ nhật </b><i>ABCD A B C D với </i>. ' ' ' ' <i>AB</i>10<i>cm</i><sub>; </sub><i>AD</i>16<i>cm</i><sub>; </sub><i>BB</i>' 11 <i>cm</i><sub>. Tính thể tích</sub>
A.
<b>Câu 20:</b> Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2x 3 3x2 trên đoạn 2
B. Giá trị lớn nhất 1, giá trị nhỏ nhất -3.
C. Giá trị lớn nhất 2, giá trị nhỏ nhất -3.
D. Giá trị lớn nhất 1, giá trị nhỏ nhất -1.
<b>Câu 21:</b> Tính giá trị
4
0,75
3
1 1
16 8
<sub>, ta được : </sub>
A. 24 <b>B. 12 </b> <b>C. 18 </b> <b>D. 16 </b>
<b>Câu 22:</b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4<i>x</i>3 3<i>x m</i> 0<sub>có 2 nghiệm phân biệt. </sub>
A. 1 <i>m</i><sub> </sub>1 <b><sub>B. </sub></b>
1
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b><sub>C. </sub></b><i>m </i>1 <b><sub>D. </sub></b><i>m </i>1
<b>Câu 23:</b> Cho hình lập phương <i>ABCD A B C D với </i>. ' ' ' ' <i>AB</i>10<i>cm</i><sub>. Tính thể tích khối lập phương</sub>
. ' ' ' '
<i>ABCD A B C D . </i>
A. <i>600cm </i>3 <b>B. </b><i>400cm </i>3 <b>C. </b><i>100cm </i>3 <b>D. </b><i>1000cm </i>3
<b>Câu 24:</b> Cho hàm số y f x
101:CADACADCCCBDDADCABBCABDDBCBADAACBBBBCDDCCAABBCDCBD
A. 2 m 0 <sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b>m 1;m . 2 <b><sub>C. </sub></b>1 m 2 <sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b>m 2;m 0 .
<b>Câu 25:</b> Hàm số
4
2 <sub>1</sub>
2
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
đồng biến trên khoảng nào?
A.
<b>Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y x</i> 16 <i>x</i>2 <b> là </b>
A. -4. <b>B. </b>5 2<sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b>4 2<sub>. </sub> <b><sub>D. -5. </sub></b>
<b>Câu 27:</b> Giải bất phương trình
2
1 1
2 2
log (<i>x</i> 1) log ( <i>x</i>1) 1000
.
A. <i>x . </i> <b>B. </b><i>x . </i>1 <b>C. </b><i>x . </i> <b>D. </b>1,<i>x </i>21000 . 1
<b>Câu 28:</b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> sao cho hàm số
tan 2
tan
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x m đồng biến trên khoảng</i>
0;4 ?
A. <i>m</i>0;1<i>m</i>2<sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>1</sub><sub></sub><i><sub>m</sub></i><sub></sub><sub>2</sub><sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>m</sub></i><sub>2</sub><sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b><i>m</i>0<sub>. </sub>
<b>Câu 29:</b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sau có hai nghiệm thực phân biệt:
3 1
3
log 1 x log x m 4 0
.
A.
21
3 m
4
. <b>B. </b>
11
5 m
2
. <b>C. </b>
11
5 m
2
. <b>D. </b>
21
5 m
4
.
<b>Câu 30:</b><i> Một tấm bìa hình vng, người ta cắt bỏ mỗi góc của tấm bìa một hình vng cạnh bằng 12cm rồi</i>
gấp lại thành một hình hộp chữ nhật khơng có nắp. Nếu thể tích của cái hộp đó bằng <i>4800cm thì cạnh của</i>3
tấm bìa có độ dài bằng
A. 44 cm. <b>B. 38 cm. </b> <b><sub>C. 42 cm.</sub></b> <b>D. 36 cm.</b>
<b>Câu 31:</b> Cho khối tứ diện có thể tích bằng .<i>V Gọi 'V</i> <sub> là thể tích của khối đa diện có các đỉnh là các trung</sub>
điểm của các cạnh của khối tứ diện đã cho, tính tỉ số
'
.
<i>V</i>
<i>V </i>
A.
' 1
.
2
<i>V</i> <b><sub>B. </sub></b>
' 2
.
3
<i>V</i>
<i>V</i> <b><sub>C. </sub></b>
' 1
.
4
<i>V</i>
<i>V</i> <b><sub>D. </sub></b>
' 5
.
8
<i>V</i>
<i>V</i>
<b>Câu 32:</b> Nghiệm của bất phương trình
2 <sub>1</sub>
2 1 <i>x</i> 2 1 <i>x </i>
là:
A.
1 5
2
<i>x</i>
hoặc
1 5
2
<i>x</i>
. <b>B. </b>
1 5
0
2 <i>x</i>
.
C.
1 5 1 5
2 <i>x</i> 2
. <b>D. </b>
1 5
0
2
<i>x</i>
.
<b>Câu 33:</b> Hàm số 2
2
1
<i>y</i>
<i>x</i>
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
<b> A. </b>( ; ) <b>B. </b>(0;) <b>C. </b>( 1;1) <b>D. </b>( ;0)
<b>Câu 34:</b><i> Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp một hình lập phương có cạnh bằng 2a . </i>
<b> A. </b><i>R a</i> <b>B. </b><i>R</i> 3<i>a</i> <b>C. </b>
3
3
<i>a</i>
<i>R </i>
101:CADACADCCCBDDADCABBCABDDBCBADAACBBBBCDDCCAABBCDCBD
<b>Câu 35:</b> Một người gửi 25 triệu đồng vào một ngân hàng theo thể thức lãi kép theo kì hạn 6 tháng với lãi suất
4,25% mỗi kì. Hỏi sau 4 năm người đó thu được bao nhiêu tiền (cả vốn lẫn lãi)? (Giả sử rằng lãi suất hàng
quý không đổi)
A. 17,439 triệu đồng. <b>B. 34,878 triệu đồng. </b> <b>C. 29,9 triệu đồng. </b> <b>D. 69,756 triệu đồng. </b>
<b>Câu 36:</b> Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình <i>x</i>4 2<i>x</i>2 <i>m</i>4 2<i>m</i>2 <sub> có</sub>
3 nghiệm .
A.
<b>Câu 37:</b> Tìm m để phương trình sau có 2 nghiệm phân biệt: 25<i>x</i>1 5<i>x</i>2 <i>m</i> 0
A. 0<i>m</i>25 <b><sub>B. </sub></b>
25
<b>D. </b><i>0 m</i>
<b>Câu 38:</b> Hàm số
4 2
1
2 1
4
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
có giá trị cực tiểu và giá trị cực đại là
A.
<b>Câu 39:</b> Giải bất phương trình
2 1 1
2 2
log log <i>x</i>log <i>x</i> 31
<sub>: </sub>
A.
1
0
2
<i>x</i>
. <b>B. </b><i>x . </i>0 <b>C. </b>
1
2
<i>x </i>
. <b>D. </b>
5
3
1 1
2 <i>x</i> 2
<sub>. </sub>
<b>Câu 40:</b><i> Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , AB a</i> và <i>AC</i> 3<i>a</i><sub>. Tính độ dài đường sinh</sub>
<i>l của hình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB . </i>
A. <i>l</i> 3<i>a</i> <b><sub>B. </sub></b><i>l</i> 2<i>a</i> <b><sub>C. </sub></b><i>l</i> 2<i>a</i> <b><sub>D. </sub></b><i>l a</i><sub> </sub>
<b>Câu 41:</b> Cho
2 2
2 2
log <i>x</i> <i>y</i> 1 log <i>xy xy</i>0
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ?
A. <i>x y</i> . <b>B. </b>
<b>Câu 42:</b> Phương trình:
2
log <i>x</i> 7<i>x</i>12 log 2<i>x</i> 8
có bao nhiêu nghiệm?
A. 1. <b><sub>B. </sub></b>4<sub>. </sub> <b>C. </b>0 . <b>D. </b>2.
<b>Câu 43:</b> Cho phương trình
2
8 8
4
2log 2 log 2 1
3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
. Nghiệm của phương trình thỏa mãn bất phương
trình nào dưới đây?
A. Tất cả đều sai. <b>B. </b>
1
log 4
16
<i>x</i>
. <b>C. </b> 3
log ( 1)
2
log 2<i>x</i> 1 3 <i>x</i>
. <b>D. </b>2<i>x</i> <sub></sub>3log 43
.
<b>Câu 44:</b> Đồ thị hàm số
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>mx</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> có hai đường tiệm cận ngang với </sub>
A. <i>m . </i>0 <b>B. </b> . <i>m</i> <b>C. </b><i>m</i>0;<i>m</i> . 1 <b>D. </b><i>m . </i>1
<b>Câu 45:</b> Gọi ( C ) là đồ thị của hàm số
2 1
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>. Tính khoảng cách từ điểm </sub>
3
(1; )
2
<i>M</i>
đến tiệm cận đứng
của ( C) .
A. -2 <b>B. 2 </b> <b>C. </b> 2 <b>D. 4 </b>
<b>Câu 46:</b> Hàm số
<i>ln x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
A. có một cực đại và một cực tiểu. <b>B. có một điểm cực tiểu. </b>
C. có một điểm cực đại. <b>D. khơng có cực trị. </b>
101:CADACADCCCBDDADCABBCABDDBCBADAACBBBBCDDCCAABBCDCBD
A. <i>50 2cm</i> <b>B. </b><i>20cm</i> <b>C. </b><i>10 2cm</i> <b>D. </b><i>25cm</i>
<b>Câu 48:</b> Gọi <i>x x là hai điểm cực trị của hàm số </i>1, 2
<i>y</i><i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x m</i> <i>m</i>
<i> . Tìm tất cả các giá trị</i>
thực của tham số <i>m để : x</i>12<i>x</i>22 <i>x x</i>1 2 7
<i> <b>A. </b>m . </i>1 <i><b>B. </b>m . </i>0 <i><b>C. </b>m . </i>2 <b>D. </b><i>m </i> 2.
<b>Câu 49:</b> Phương trình
3
1 2
1
5
5
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> có bao nhiêu nghiệm. </sub>
A. 2 nghiệm <b>B. 3 nghiệm </b> <b>C. 5 nghiệm </b> <b>D. 1 nghiệm </b>
<b>Câu 50:</b> Cho hình chóp .<i>S ABC , gọi M , N lần lượt là trung điểm của ,SA SB . Tính tỉ số </i>
.
.
<i>S ABC</i>
<i>S MNC</i>
<i>V</i>
<i>V</i> <sub>. </sub>
A.
1
2 <b><sub>B. </sub></b>
1
4 <b><sub>C. </sub></b><sub>2 </sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>4 </sub>
<b></b>
---HẾT---mad
e
Cautro
n
Dapa
n
102 1 C
102 2 A
102 3 D
102 4 A
102 5 C
102 6 A
102 7 D
102 8 C
102 9 C
102 10 C
102 11 B
102 12 D
102 13 D
102 14 A
102 15 D
102 16 C
102 17 A
102 18 B
102 19 B
102 20 C
102 21 A
102 22 B
102 23 D
102 24 D
102 25 B
102 26 C
102 27 B
102 28 A
102 29 D
102 30 A
102 31 A
102 32 C
102 33 B
101:CADACADCCCBDDADCABBCABDDBCBADAACBBBBCDDCCAABBCDCBD
102 35 B
102 36 B
102 37 C
102 38 D
102 39 D
102 40 C
102 41 C
102 42 A
102 43 A
102 44 B
102 45 B
102 46 C
102 47 D
102 48 C
102 49 B