Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (248.82 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MƠN TỐN KHỐI 12 </b>
<b>2018 – 2019 </b>
<b>Gồm hai phần: </b>
<b>Phần 1. Trắc nghiệm. </b>
Số lượng: 30 câu×0,2điểm = 6,0 điểm.
Thời gian làm bài: 60 phút.
Gồm:
- Khảo sát hàm số: 12 câu (2,4 điểm)
- Mũ và logarit: 8 câu (1,6 điểm)
- Hình học khơng gian 10 câu (2 điểm)
<b>MƠN </b> <b>TT </b> <b>CÁC CHỦ ĐỀ CHÍNH </b>
<b>CÁC MỨC ĐỘ CẦN ĐÁNH GIÁ </b>
<b>TỔNG </b>
<b>SỐ CÂU </b>
<b>NHẬN </b>
<b>BIẾT </b>
<b>THÔNG </b>
<b>HIỂU </b>
<b>VẬN </b>
<b>DỤNG </b>
<b>THẤP </b>
<b>VẬN </b>
<b>DỤNG </b>
<b>CAO </b>
<b>Tính chất đơn điệu của hàm số </b>
Tìm khoảng đồng biến, nghịch biến của
hàm số. Tìm tham số…
1 1 2
<b>2 </b>
<b>Cực trị của hàm số </b>
Điểm cực trị của hàm số, giá trị cực trị
của hàm số, điểm cực trị của đồ thị hàm
số. Tìm tham số…
1 1 2
<b>3 </b>
<b>GTNN và GTLN của hàm số </b>
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
hàm số trên một đoạn. Tìm tham số, bài
<b>tốn kinh tế… </b>
1 1 2
<b>4 </b>
<b>Đường tiệm cận của đồ thị hàm số </b>
Tiệm cận đứng, tiệm cận ngang của đồ
<b>thị hàm số. </b>
1 1 2
<b>5 </b>
<b>Đồ thị hàm số và bảng biến thiên </b>
Nhận dạng đồ thị của các hàm số quen
thuộc. Đọc bảng biến thiên.
1 1 2
<b>6 </b> <b>Phương trình tiếp tuyến </b>
Tiếp tuyến tại một điểm.
1 1
<b>7 </b> <b><sub>Tìm giao điểm, tìm tham số… </sub>Sự tương giao </b> 1 1
<b>MŨ </b>
<b>VÀ </b>
<b>LOG </b>
<b>(8 câu) </b>
<b>Hàm số lũy thừa, mũ và lôgarit </b>
Tập xác định, đạo hàm, đồ thị, tính chất
đơn điệu, GTNN, GTLN.
1 1 1 3
<b>9 </b> <b>Công thức mũ và lôgarit. </b>
Các công thức mũ và lôgarit.
1 1 1 3
<b>10 </b> <b>Phương trình, mũ và lơgarit </b>
<b>Tìm tham số, định lí Viète. </b>
1 1
<b>11 </b> <sub>Lãi kép, lãi kép liên tục. </sub><b>Bài toán thực tế </b> 1 1
<b>HÌNH </b>
<b>HỌC </b>
<b>KHƠNG </b>
<b>GIAN </b>
<b>(10 câu) </b>
<b>12 </b>
<b>Khối đa diện </b>
Tính chất đối xứng, phân chia khối đa
1 1
<b>13 </b>
<b>Hình chóp </b>
Thể tích của khối chóp. Khoảng cách,
<b>góc. </b>
2 1 3
<b>14 </b> <b>Hình lăng trụ </b>
<b>Thể tích của khối lăng trụ. </b>
1 1 2
<b>15 </b>
<b>Mặt nón, mặt trụ, mặt cầu </b>
Thể tích của khối trịn xoay. Diện tích
xung quanh, diện tích tồn phần của
hình trịn xoay. Mặt cầu ngoại tiếp hình
chóp.
2 1 1 4