Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Giáo án Địa lý 11 bài 5 Một số vấn đề của châu lục và khu vực | Lớp 11, Địa lý - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.41 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>GIÁO ÁN Đ A LÝ 11</b>

<b>Ị</b>



<b>Bài 5: M T S V N Đ C A CHÂU L C VÀ KHU V C.</b>

<b>Ộ</b>

<b>Ố Ấ</b>

<b>Ề Ủ</b>

<b>Ụ</b>

<b>Ự</b>


<b>Ti t 1: M T S V N Đ C A CHÂU PHI.</b>

<b>ế</b>

<b>Ộ</b>

<b>Ố Ấ</b>

<b>Ề Ủ</b>



<b>I. M c tiêu bài h cụ</b> <b>ọ</b>


<i>Sau bài h c h c sinh c n n m:ọ</i> <i>ọ</i> <i>ầ</i> <i>ắ</i>
<i><b>1. Ki n th c:</b><b>ế</b></i> <i><b>ứ</b></i>


1.1. Bi t đế ược ti m năng phát tri n kinh t cề ể ế ủa c a nủ ướ ởc Châu Phi


1.2. Trình bày được m t s v n đ c n gi i quy t đ phát tri n kinh t xã h i ộ ố ấ ề ầ ả ế ể ể ế ộ ở
các qu c ố


gia Châu Phiở


1.3. Ghi nh đ a danh Nam Phiớ ị


<i><b>2. Kĩ năng:</b></i>


- Phân tích s li u, t li u v m t s v n đ kinh t - xã h i c a Châu Phi:ố ệ ư ệ ề ộ ố ấ ề ế ộ ủ
+ S d ng b ng s li u đ so sánh t su t gia tăng dân s t nhiên c a Châu Phiử ụ ả ố ệ ể ỉ ấ ố ự ủ
(2005)


v i các khu v c, châu l c khác trên th gi i. ớ ự ụ ế ớ


+ Phân tích b ng s li u đ th y đả ố ệ ể ấ ượ ốc t c đ tăng trộ ưởng KT c a m t s nủ ộ ố ướ c
Châu Phi.


<i><b>3. Thái đ : </b><b>ộ</b></i>



- Chia s nh ng khó khăn mà ngẻ ữ ười dân Châu Phi đã ph i tr i quaả ả
<b>II. Chu n b c a giáo viên và h c sinh:ẩ</b> <b>ị ủ</b> <b>ọ</b>


<i><b> 1. Giáo viên: </b></i>


- B n đ Đ a lý t nhiên Châu Phi, b n đ kinh t xã h i Châu Phi.ả ồ ị ự ả ồ ế ộ
- Các b ng s li u t SGK.ả ố ệ ừ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

- Sách giáo khoa, v ghi, t p b n đ th gi i.ở ậ ả ồ ế ớ
<b>III. Ti n trình bài d y:ế</b> <b>ạ</b>


<i><b> 1. n đ nh: </b><b>Ổ</b></i> <i><b>ị</b></i> Ki m tra sĩ sể ố


<i><b>2. Ki m tra bài</b><b>ể</b></i> <i><b> cũ: </b></i>


- Thu ch m bài th c hành c a m t s h c sinh.ấ ự ủ ộ ố ọ


<i><b>3. Bài m i:</b><b>ớ</b></i>


<b>Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>N i dung chínhộ</b>


<i><b>*HĐ1: Tìm hi u m t s v n đ v t</b><b>ể</b></i> <i><b>ộ ố ấ</b></i> <i><b>ề ề ự </b></i>
<i><b>nhiên</b></i>


(Cá nhân).


<i><b>B</b><b>ướ</b><b>c1: - </b></i>HS quan sát hình 5.1, b n đ tả ồ ự
nhiên Châu Phi và d a vào s hi u bi t c aự ự ể ế ủ
b n thân, hãy nêuả



- Đ c đi m khí h u và c nh quan c a Châuặ ể ậ ả ủ
Phi.


GV nêu các con s minh ho :ố ạ


+ Nhi t đ trung bình năm: > 20ệ ộ 0<sub>C.</sub>


+ 40% di n tích Châu phi có lệ ượng m a <ư
200 mm, vùng có lượng m a trên 100mm chư ỉ
chi m 1/3 di n tích.ế ệ


- Nêu các gi i pháp đ b o v tài nguyên vàả ể ả ệ
môi trường đ m b o s phát tri n b n v ngả ả ự ể ề ữ


Châu Phi.


<i><b>B</b><b>ướ</b><b>c2:</b></i>


- Đ i di n HS lên trình bày. GV chu n ki nạ ệ ẩ ế
th c.ứ


<i><b>*HĐ2: Tìm hi u m t s v n đ dân c và</b><b>ề</b></i> <i><b>ộ ố ấ</b></i> <i><b>ề</b></i> <i><b>ư</b></i>


<b>I. M t s v n đ t nhiên.ộ ố ấ</b> <b>ề ự</b>


- Ph n l n lãnh th Châu Phi là hoangầ ớ ổ
m c và xavan, khí h u khơ nóng.ạ ậ



- Khoáng s n và r ng đang b khai thácả ừ ị
quá m c làm c n ki t tài nguyên, huứ ạ ệ ỷ
ho i môi trạ ường.


- Gi i pháp quan tr ng:ả ọ


+ Khai thác h p lý tài nguyên thiênợ
nhiên.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>xã h i</b><b>ộ (C l p).</b></i>ả ớ


<i>Bước1:</i> GV yêu c u HS quan sát b ng 5.1, soầ ả
sánh và nh n xét tình hình sinh, t và gia tăngậ ử
dân s t nhiên, tu i th trung bình c a dânố ự ổ ọ ủ
c Châu Phi so v i th gi i và các châu l cư ớ ế ớ ụ
khác. Câu h i c th :ỏ ụ ể


- S gia tăng dân s quá nhanh gây nh ngự ố ữ
b t l i gì cho s phát tri n kinh t - xã h iấ ợ ự ể ế ộ
c a Châu Phi.ủ


- Ngoài vi c gia tăng dân s quá nhanh, v nệ ố ấ
đ dân c - xã h i Châu Phi còn th hi nề ư ộ ở ể ệ
các m t n i c m nào?ặ ổ ộ


Các cu c xung đ t t i B bi n Ngà,Côngộ ộ ạ ờ ể
Gô, Xu Đăng,… đã cướp đi sinh m ng c aạ ủ
hàng tri u ngệ ười. Xung đ t còn gây ra nh ngộ ữ
b t n v chính tr , xã h i kinh t …ấ ổ ề ị ộ ế



Vi c phân đ nh ranh gi i các qu c gia d aệ ị ớ ố ự
trên ph m vi nh hạ ả ưởng c a các nủ ước th cự
dân, trình đ qu n lí đ t nộ ả ấ ước kém, trình độ
dân trí th p… cũng là nguyên nhân làm khoétấ
sâu mâu thu n, thúc đ y các xung đ t, chi nẫ ẩ ộ ế
tranh biên gi i…ớ


+ T i Nigiêria chi m t i 20% s ngạ ế ớ ố ười bị
b nh s t rét c a th gi i.ệ ố ủ ế ớ


+ Châu Phi ch chi m 14% dân s th gi iỉ ế ố ế ớ
nh ng chi m h n 2/3 s ngư ế ơ ố ười m c HIVắ
trên toàn c u hi n nay.ầ ệ


Căn b nh th k đang đe do tính m ng hàngệ ế ỉ ạ ạ
ch c tri u ngụ ệ ười dân Châu Phi (năm 2005
Châu Phi có 24,5 tri u ngệ ười nhi m AIDSễ
trong đó ph n l n là nh ng ngầ ớ ữ ười trong tu iổ
lao đ ng, cho t i nay đã có 22,9 tri u ngộ ớ ệ ườ i


<b>II. M t s v n đ v dân c và xãộ ố ấ</b> <b>ề ề</b> <b>ư</b>
<b>h i.ộ</b>


- Châu Phi d n đ u th gi i v t su tẫ ầ ế ớ ề ỉ ấ
sinh thô (38%), t su t t thô (15%) và tỉ ấ ử ỉ
su t gia tăng dân s t nhiên (2,3%).ấ ố ự
- Tu i th trung bình c a ngổ ọ ủ ười dân
Châu phi r t th p, ch đ t 52 tu i.ấ ấ ỉ ạ ổ


- Trình đ dân trí th p, nhi u h t cộ ấ ề ủ ụ


ch a đư ược xố b , tình tr ng nghèo đóiỏ ạ
cịn ph bi n.ổ ế


- Di n ra nhi u xung đ t s c t c.ễ ề ộ ắ ộ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Châu Phi ch t vì AIDS, chi m 91% s ngế ế ố ườ i
ch t vì AIDS trên th gi i)ế ế ớ


- Các t ch c y t , giáo d c, lổ ứ ế ụ ương th c c aự ủ
th gi i trong đó có Vi t Nam đã có các ho tế ớ ệ ạ
đ ng gì đ giúp Châu Phi thốt kh i tìnhộ ể ỏ
tr ng trên?ạ


<i>Bước2:</i> HS th o lu n và trình bày. GV nh nả ậ ậ
xét, chu n ki n th c.ẩ ế ứ


<i><b>*HĐ3: Tìm hi u v kinh t</b><b>ể</b></i> <i><b>ề</b></i> <i><b>ế (Nhóm)</b></i>


Quan sát b n đ kinh t - xã h i Châu Phiả ồ ế ộ


<i>Bước1:</i> Chia l p thành 4 nhóm.ớ


Nhóm 1- 3: Tìm hi u s nghèo nàn l c h uể ự ạ ậ
c a n n kinh t Châu Phi.ủ ề ế


Nhóm 2 - 4: Tìm hi u nh ng m t tích c cể ữ ặ ự
c a n n kinh t Châu Phi trong giai đo nủ ề ế ạ
hi n nay.ệ


<i>Bước2:</i> Đ i di n các nhóm lên trình bày. Cácạ ệ


nhóm khác b sung.ổ


<i>Bước3:</i> GV chu n ki n th c lên b ng.ẩ ế ứ ả
GV nêu khái ni m"nệ ước kém phát tri n".ể
GV: D a vào b ng 5.2, em hãy nh n xét t cự ả ậ ố
đ tăng trộ ưởng kinh t c a m t s nế ủ ộ ố ướ c
Châu Phi so v i th gi i?ớ ế ớ


- M c tăng trứ ưởng không đ ng đ u.ồ ề


- Song nhìn chung đã b t k p t l tăngắ ị ỉ ệ
trưởng c a th gi i, m t s nủ ế ớ ộ ố ước có m cứ
tăng trưởng cao h n nh ; Angiêri, Gana.ơ ư


<b>III. V n đ kinh t .ấ</b> <b>ề</b> <b>ế</b>


<i>1. N n kinh t hi n nay c a Châu Phiề</i> <i>ế ệ</i> <i>ủ</i>
<i>còn r t nghèo nàn l c h u.ấ</i> <i>ạ</i> <i>ậ</i>


- Châu Phi ch đóng góp 1,9 % GDP tồnỉ
c u(năm 2004).ầ


- Châu Phi có 34/ t ng s 54 qu c giaổ ố ố
thu c lo i kém phát tri n c a th gi i.ộ ạ ể ủ ế ớ
- Đa s các nố ước Châu Phi có m c tăngứ
trưởng kinh t th p.ế ấ


<i>2. G n đây, n n kinh t Châu Phi đangầ</i> <i>ề</i> <i>ế</i>
<i>phát tri n theo chi u hể</i> <i>ề</i> <i>ướng tích c c.ự</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>4. C ng c :</b><b>ủ</b></i> <i><b>ố </b></i>


1. Người dân Châu Phi c n có gi i pháp gì đ kh c ph c khó khăn trong q trìnhầ ả ể ắ ụ
khai thác, b o v t nhiên?ả ệ ự


2. D a vào b ng dự ả ưới đây, v bi u đ và nh n xét v s thay đ i t l dân sẽ ể ồ ậ ề ự ổ ỉ ệ ố
Châu Phi so v i các châu l c khác.ớ ụ


<b>T l dân s các châu l c trên th gi i (%).ỉ ệ</b> <b>ố</b> <b>ụ</b> <b>ế ớ</b>


<b>Châu l cụ</b> <b>1985</b> <b>2000</b> <b>2005</b>


<b>Phi</b> <b>11.5</b> <b>12.9</b> <b>13.8</b>


<b>Mĩ </b>


<i><b>Trong đó Mĩ La Tinh</b></i>


<b>13.4</b>


<i><b>8.6</b></i>


<b>14.0</b>


<i><b>8.6</b></i>


<b>13.7</b>


<i><b>8.6</b></i>



<b>Á</b> <b>60.0</b> <b>60.6</b> <b>60.6</b>


<b>Âu</b> <b>14.6</b> <b>12.0</b> <b>11.4</b>


<b>Đ i Dạ</b> <b>ương</b> <b>0.5</b> <b>0.5</b> <b>0.5</b>


<b>Th gi iế ớ</b> <b>100</b> <b>100.0</b> <b>100</b>


3. Hãy phân tích tác đ ng c a các v n đ dân c xã h i Châu Phi t i s phát tri nộ ủ ấ ề ư ộ ớ ự ể
kinh t c a châu l c này.ế ủ ụ


<i><b>5. D n dò</b><b>ặ</b></i> <i>:</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 5: M T S V N Đ C A CHÂU L C VÀ KHU V C.</b>

<b>Ộ</b>

<b>Ố Ấ</b>

<b>Ề Ủ</b>

<b>Ụ</b>

<b>Ự</b>



<b>Ti t 2: M T S V N Đ C A MĨ LA TINH</b>

<b>ế</b>

<b>Ộ</b>

<b>Ố Ấ</b>

<b>Ề Ủ</b>



<i><b>I. M c tiêu bài h c: </b><b>ụ</b></i> <i><b>ọ Sau bài h c h c sinh c n n m:</b>ọ</i> <i>ọ</i> <i>ầ</i> <i>ắ</i>
<i><b>1. Ki n th c:</b><b>ế</b></i> <i><b>ứ</b></i>


1.1. Bi t đế ược ti m năng phát tri n kinh t c a các nề ể ế ủ ướ ởc Mĩ La - Tinh


1.2. Trình bày được m t s v n đ c n gi i quy t đ phát tri n kinh t xã h iộ ố ấ ề ầ ả ế ể ể ế ộ
c a các ủ


qu c gia Mĩ la tinhố ở


1.3. Ghi nh đ a danh A- ma- dơnớ ị


<i><b>2. Kĩ năng:</b></i>



- Phân tích s li u , t li u v m t s v n đ kinh t - xã h i c a Mĩ La tinh : s d ngố ệ ư ệ ề ộ ố ấ ề ế ộ ủ ử ụ
b ng s li u đ so sánh thu nh p c a các nhóm dân c trong GDP m t s qu c gia, v GDPả ố ệ ể ậ ủ ư ở ộ ố ố ề
và n nợ ước ngoài c a m t s nủ ộ ố ước Mĩ La Tinh


<i><b>3. Thái đ : </b><b>ộ</b></i>


- Tán thành, đ ng tình v i nh ng bi n pháp mà các qu c gia Mĩ La Tinh đang cồ ớ ữ ệ ố ố
g ng th c hi n đ vắ ự ệ ể ượt qua khó khăn trong gi i quy t các v n đ kinh t - xã h i.ả ế ấ ề ế ộ


<b>II. Chu n b c a giáo viên và h c sinh:ẩ</b> <b>ị ủ</b> <b>ọ</b>
<i><b> 1. Giáo viên: </b></i>


- B n đ Kinh t xã h i Mĩ la Tinh (ho c phóng to lả ồ ế ộ ặ ược đ các c nh quan vàồ ả
khoáng s n Mĩ La Tinh trong SGK).ả ở


- S d ng hình 5.4 trong SGK. ử ụ
- S d ng các bi u đ , b ng ki n th c và s li u trong SGK.ử ụ ể ồ ả ế ứ ố ệ


<i><b>2. H c sinh</b><b>ọ</b></i> :


- Sách giáo khoa, v ghi.ở
<b>III. Ti n trình lên l p:ế</b> <b>ớ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i><b>2. Ki m tra bài</b><b>ể</b></i> <i><b> cũ: </b></i>


<i> Người dân Châu Phi c n ph i có gi i pháp gì đ kh c ph c khó khăn trong q trìnhầ</i> <i>ả</i> <i>ả</i> <i>ể</i> <i>ắ</i> <i>ụ</i>
<i>khai thác, b o v t nhiên?ả</i> <i>ệ ự</i>


<i><b>3. Bài m i:</b><b>ớ</b></i>



<b>Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>N i dung chínhộ</b>


<i><b>*HĐ1: Tìm hi u m t s v n đ v t</b><b>ể</b></i> <i><b>ộ ố ấ</b></i> <i><b>ề ề ự </b></i>
<i><b>nhiên (Cá nhân).</b></i>


<i><b>B</b><b>ướ</b><b>c1: </b></i>HS quan sát hình 5.3, và d a vàoự
s hi u bi t c a b n thân, hãy cho bi tự ể ế ủ ả ế
Mĩ La Tinh có nh ng c nh quan và tàiữ ả
nguyên gì?


Các mơi trường chính:


(1) R ng xích đ o xanh quanh năm ừ ạ ở
đ ng b ng Amadôn.ồ ằ


(2) R ng r m nhi t đ i phía đơng eoừ ậ ệ ớ ở
đ t Trung Mĩ và qu n đ o Ăngti.ấ ầ ả


(3) R ng th a và xa van đ ng b ngừ ư ở ồ ằ
Ơrinơcơ; phía tây eo đ t Trung Mĩ, qu nấ ầ
đ o Ăngti, s n nguyên Bra-xin.ả ơ


(4) Th o nguyên Pampa.ả


(5) Hoang m c và bán hoang m c.ạ ạ
(6) Vùng núi cao Anđet.ở


Các đ ng b ng r ng l n nh Amadơn,ồ ằ ộ ớ ư
Ơrinơcơ,… các s n nguyên t p trungơ ậ


nhi u đ t đ , nh t là s n nguyênề ấ ỏ ấ ơ
Braxin…


<i><b>B</b><b>ướ</b><b>c2: </b></i>Đ i di n HS lên trình bày. GVạ ệ
chu n ki n th c.ẩ ế ứ


<i><b>HĐ2: Tìm hi u v dân c và xã h i</b><b>ể</b></i> <i><b>ề</b></i> <i><b>ư</b></i> <i><b>ộ </b></i>


<b>I. M t s v n đ t nhiên, dân c và xãộ ố ấ</b> <b>ề ự</b> <b>ư</b>
<b>h i ộ</b>


<i><b>1. T nhiên.</b><b>ự</b></i>


a. Có nhi u mơi trề ường t nhiên, phân hoáự
t B- N, t Đ- T, t th p lên cao.ừ ừ ừ ấ


b. Nhi u tài nguyên:ề


- Tài nguyên r ng, bi n phong phú.ừ ể


- Sơng ngịi có giá tr cao v nhi u m t:ị ề ề ặ
giao thông v n t i, thu l i, thu đi n…ậ ả ỷ ợ ỷ ệ
- Đ t tr ng đa d ng.ấ ồ ạ


 Thu n l i phát tri n chăn nuôi đ i giaậ ợ ể ạ
súc, tr ng cây công nghi p và cây ăn quồ ệ ả
nhi t đ i, cung c p kh i lệ ớ ấ ố ượng l n nôngớ
s n cho th trả ị ường th gi i.ế ớ


- Nhi u khoáng s n:ề ả



+ Các qu ng kim lo i màu nh đ ng,ặ ạ ư ồ
thi c, k m, bô xit và các kim lo i quý nhế ẽ ạ ư
vàng, b c và đá quý.ạ


+ Các khoáng s n chi n lả ế ược nh d uư ầ
m , khí đ t, ph t phát.ỏ ố ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>(C p đôi).</b>ặ


<i>- GV yêu c u HS d a vào SGK, b ng 5.3,</i>ầ ự ả
và s hi u bi t c a mình, hãy nh n xétự ể ế ủ ậ
v m c s ng c a dân c m t s nề ứ ố ủ ư ộ ố ước Mĩ
La Tinh.


Cho t i đ u th k XXI, dân s s ngớ ầ ế ỷ ố ố
dưới m c nghèo kh c a Mĩ La Tinhứ ổ ủ
chi m t i 37- 62%, t i các nế ớ ạ ước Chi- lê,
Ha- mai- ca, Mê- hi- cô, Pa- na- ma:


+ 10% dân s giàu nh t chi m 30 - 47%ố ấ ế
GDP.


+ 10% dân s nghèo nh t ch chi m ố ấ ỉ ế
0,7 - 2,7% GDP.


Hi n tệ ượng đô th hố khơng g n li n v iị ắ ề ớ
phát tri n kinh t gây nên nhi u h u quể ế ề ậ ả
nh th t nghi p, ùn t t giao thông, ôư ấ ệ ắ
nhi m môi trễ ường, thi u lế ương th c,…ự


<i><b>*HĐ3: Tìm hi u v m t s v n đ kinh</b><b>ể</b></i> <i><b>ề ộ ố ấ</b></i> <i><b>ề</b></i>
<i><b>t khác</b><b>ế</b></i> <b> (Cá nhân)</b>


<i>Bước1:</i> D a vào hình 5.4, b n đ kinh tự ả ồ ế
xã h i MLT có nh n xét gì v tình hìnhộ ậ ề
gia tăng c a n n kinh t Mĩ La Tinh trongủ ề ế
th i kì 1985- 2004?ờ


- D a vào b ng 5.4 SGK nh n xét v tìnhự ả ậ ề
tr ng n nạ ợ ước ngồi c a Mĩ La Tinh?ủ


<i>G i ý:ợ</i>


+ Tính t ng s n nổ ố ợ ước ngoài so v i t ngớ ổ
GDP c a m i nủ ỗ ước.


<i>Bước 2: </i>HS trình bày k t qu , GV giúpế ả
HS chu n ki n th c.ẩ ế ứ


<i><b>2. Dân c và xã h i.</b><b>ư</b></i> <i><b>ộ</b></i>


- T l dân nghèo còn cao.ỉ ệ


- S chênh l ch giàu nghèo r t l n.ự ệ ấ ớ


- Hi n tệ ượng đơ th hố t phát di n ra r tị ự ễ ấ
tr m tr ng: th dân chi m 75% dân s ,ầ ọ ị ế ố
nh ng 1/3 s đó s ng trong đi u ki n khóư ố ố ề ệ
khăn.



<b>II. M t s v n đ v kinh t .ộ ố ấ</b> <b>ề ề</b> <b>ế</b>


<i><b>1. Đ c đi m.</b><b>ặ</b></i> <i><b>ể</b></i>


- N nợ ước ngoài nhi u.ề


- Kinh t tăng trế ưởng khơng đ u.ề
- Tình hình chính tr thi u n đ nh.ị ế ổ ị
- Đ u t nầ ư ước ngoài gi m m nh.ả ạ
- Ph thu c vào t b n nụ ộ ư ả ước ngồi.


<i><b>2. Ngun nhân. </b></i>


- Duy trì ch đ phong ki n lâu đ i.ế ộ ế ờ


- Chính ph khơng đ ra đủ ề ược đường l iố
phát tri n kinh t đ c l p - t ch , sángể ế ộ ậ ự ủ
t o.ạ


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>*HĐ4: Tìm hi u nguyên nhân</b><b>ể</b></i> <b> (C l p )</b>ả ớ


<i>Bước1:</i> D a vào kênh ch trong SGK vàự ữ
hi u bi t c a b n thân tìm hi u nguyênể ế ủ ả ể
nhân d n t i các đ c đi m trên và cácẫ ớ ặ ể
gi i pháp đ ra đ kh c ph c tình tr ngả ề ể ắ ụ ạ
kém phát tri n v kinh t Mĩ La Tinh.ể ề ế ở


<i>Bước 2: </i>HS trình bày, GV chu n ki nẩ ế
th c.ứ



Liên h Vi t Nam?ệ ệ


- C ng c b máy nhà nủ ố ộ ước.
- Phát tri n giáo d c.ể ụ


- Qu c h u hoá m t s ngành kinh t .ố ữ ộ ố ế
- Ti n hành cơng nghi p hố.ế ệ


- Tăng cường và m r ng buôn bán v iở ộ ớ
nước ngồi.


 G n đây tình hình kinh t đã có nhi uầ ế ề
chuy n bi n tích c c: Xu t kh u tăngể ế ự ấ ẩ
nhanh, nhi u nề ước đã kh ng ch đố ế ượ c
l m phát, t l tăng giá tiêu dùng gi m…ạ ỉ ệ ả


<i><b>4. C ng c :</b><b>ủ</b></i> <i><b>ố</b></i>


1. Vì sao các nước Mĩ la Tinh có đi u ki n t nhiên thu n l i đ phát tri n kinh tề ệ ự ậ ợ ể ể ế
nh ng t l ngư ỉ ệ ười nghèo khu v c này v n cao?ở ự ẫ


2. Nh ng nguyên nhân nào làm cho n n kinh t các nữ ề ế ước Mĩ La Tinh phát tri nể
không n đ nh?ổ ị


3. D a vào hình 5.4, l p b ng t c đ tăng trự ậ ả ố ộ ưởng GDP c a Mĩ La Tinh giai đo nủ ạ
1985- 2004 và nh n xét.ậ


<i><b> 5. D n dò</b><b>ặ</b></i> <i>:</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài 5: M T S V N Đ C A CHÂU L C VÀ KHU V C.</b>

<b>Ộ</b>

<b>Ố Ấ</b>

<b>Ề Ủ</b>

<b>Ụ</b>

<b>Ự</b>



<b>Ti t 3: M T S V N Đ C A KHU V C </b>

<b>ế</b>

<b>Ộ</b>

<b>Ố Ấ</b>

<b>Ề Ủ</b>

<b>Ự</b>



<b>TÂY NAM Á VÀ KHU V C TRUNG Á.</b>

<b>Ự</b>



<b>I. M c tiêu bài h cụ</b> <i><b>ọ :Sau bài h c h c sinh c n n m:</b>ọ</i> <i>ọ</i> <i>ầ</i> <i>ắ</i>
<i><b>1. Ki n th c:</b><b>ế</b></i> <i><b>ứ</b></i>


1.1. Bi t đế ược ti m năng phát tri n KT c a các nề ể ủ ướ ởc khu v c Trung Á và Tâyự
Nam Á


1.2.Trình bày được m t s v n đ KT-XH c a khu v c Tây Nam Á và khu v cộ ố ấ ề ủ ự ự
Trung Á


1.3. Ghi nh đ a danh: Giê-ru-sa-lem, A-r pớ ị ậ


<i><b>2. Kĩ năng:</b></i>


- S d ng b n đ th gi i đ phân tích ý nghĩa v trí đ a lí c a các khu v c Trung Á vàử ụ ả ồ ế ớ ể ị ị ủ ự
Tây Nam Á: v trí chi n lị ế ược trên đường thơng thương gi a 3 châu l c, ti p giáp m t sữ ụ ế ộ ố
cường qu c.ố


- phân tích s li u, t li u v m t s v n đ kinh t xã h i c a khu v c trung Á, khuố ệ ư ệ ề ộ ố ấ ề ế ộ ủ ự
v c Tây Nam Á ( Vai trò cung c p năng lự ấ ượng cho th gi i ). ế ớ


<i><b>3. Thái đ : </b><b>ộ</b></i>


- Rèn tính t duy, c n cù trong h c t pư ầ ọ ậ
<b>II. Chu n ẩ bị c a giáo viên và h c sinh:ủ</b> <b>ọ</b>
<i><b> 1. Giáo viên: </b></i>



- S d ng hình 5.5; 5.7; 5.8 trong SGK.ử ụ


- S d ng các b ng ki n th c và s li u trong SGK.ử ụ ả ế ứ ố ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>III. Ti n trình lên l p:ế</b> <b>ớ</b>


<i><b>1. n đ nh: </b><b>Ổ</b></i> <i><b>ị</b></i> Ki m tra sĩ sể ố


<i><b>2. Ki m tra bài</b><b>ể</b></i> <i><b> cũ: </b></i>


<i>Vì sao các nước Mĩ La Tinh có đi u ki n t nhiên thu n l i đ phát tri n kinh t nh ngề</i> <i>ệ ự</i> <i>ậ ợ ể</i> <i>ể</i> <i>ế</i> <i>ư </i>
<i>t l nghèo kh khu v c này l i cao?ỉ ệ</i> <i>ổ ở</i> <i>ự</i> <i>ạ</i>


<i><b>3. Bài m i:</b><b>ớ</b></i>


<b>Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>N i dung chínhộ</b>


<i><b>*HĐ1: Tìm hi u v Tây Nam Á</b><b>ể</b></i> <i><b>ề</b></i> (Cá nhân)


<i>Bước1:</i> D a vào hình 5.5, n i dung SGK và sự ộ ự
hi u bi t c a mình, em hãy nêu m t s đi mể ế ủ ộ ố ể
khái quát v Tây Nam á.ề


- Vì sao nói Tây Nam Á có v trí chi n lị ế ượ c
đ c bi t quan tr ng?ặ ệ ọ


Đ i di n HS trình bày, GV b sung, chu nạ ệ ổ ẩ
ki n th c.ế ứ


GV có th gi i thi u qua m t s nét v v tríể ớ ệ ộ ố ề ị


đ a lí và đ a hình c a khu v c cho HS nghe.ị ị ủ ự
Ti p giáp v i nhi u bi n, v nh nh v nhế ớ ề ể ị ư ị
Pecxich, bi n Ar p, bi n Đ , bi n Đ a Trungể ậ ể ỏ ể ị
H i,… v i 3 mi n đ a hình.ả ớ ề ị


- D a vào b n đ th gi i và hình 5.4, hãy choự ả ồ ế ớ
bi t v trí đ a lí có nh hế ị ị ả ưởng gì đ n khí h uế ậ
và c nh quan khu v c Tây Nam Á?ả ự


GV: Nguyên nhân khi n cho khí h u c a khuế ậ ủ
v c khơ nóng: ự


+ Vĩ đ t 12ộ ừ 0<sub>B đ n 42</sub><sub>ế</sub> 0<sub>30</sub>'<sub>B (không k đ o).</sub><sub>ể ả </sub>


Đường chí tuy n đi qua g n gi a khu v c,ế ầ ữ ự
ch y ngang bán đ o A- r p, làm khu v c ch uạ ả ậ ự ị


nh h ng c a kh i khí chí tuy n khơ nóng.


ả ưở ủ ố ế


<b>I. Đ c đi m c a khu v c Tâyặ</b> <b>ể</b> <b>ủ</b> <b>ự</b>
<b>Nam Á và trung Á.</b>


<i><b>1. Tây Nam Á.</b></i>


- Di n tích kho ng 7 tri u kmệ ả ệ 2 <sub>.</sub>


- Có v trí chi n lị ế ược quan tr ng.ọ
- Khí h u nhìn chung r t khơ h n.ậ ấ ạ


- Có nhi u d u m , chi m h nề ầ ỏ ế ơ
50% tr lữ ượng th gi i, t p trungế ớ ậ
quanh v nh Pec-xich. ị


- Có 20 qu c gia và vùng lãnh th ,ố ổ
có n n văn minh c đ i s m phátề ổ ạ ớ
tri n.ể


- S dân h n 313 tri uố ơ ệ
người(2005), ch y u theo đ oủ ế ạ
h i.ồ


<i><b>2. Trung Á.</b></i>


- Di n tích g n 5,6 tri u kmệ ầ ệ 2


- N m trung tâm l c đ a á- Âu.ằ ở ụ ị
- Khí h u l c đ a sâu s c.ậ ụ ị ắ


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

+ Tây Nam Á n m k p gi a các ph n l c đ aằ ẹ ữ ầ ụ ị
Phi r ng l n và l c đ a á- Âu kh ng l .ộ ớ ụ ị ổ ồ


+ Đ a hình có nhi u núi cao bao b c xungị ề ọ
quanh.


<i><b>* HĐ2: Tìm hi u v khu v c Trung Á(</b><b>ể</b></i> <i><b>ề</b></i> <i><b>ự</b></i> Cả
l p)ớ


D a vào hình 5.7, n i dung SGK và s hi uự ộ ự ể
bi t c a mình, em hãy nêu m t s đi m kháiế ủ ộ ố ể


quát v Trung Á.ề


GV g i HS lên b ng xác đ nh trên b n đ vọ ả ị ả ồ ị
trí các qu c gia c a khu v c Trung Á, trìnhố ủ ự
bày v nh ng đi m khái quát c a khu v c.ề ữ ể ủ ự
GV b sung, chu n ki n th c.ổ ẩ ế ứ


Nguyên nhân do nh hả ưởngc a v trí đ a lí khuủ ị ị
v c n m sâu trong l c đ a l i có núi cao baoự ằ ụ ị ạ
b c.(Hoang m c Gô- bi c a Mông C )ọ ạ ủ ổ


<i><b>*HĐ3: Bi t m t s v n đ c a hai khu v c</b><b>ế</b></i> <i><b>ộ ố ấ</b></i> <i><b>ề ủ</b></i> <i><b>ự </b></i>


<b>(C p đôi)</b>ặ


<i>Bước 1:</i>


- D a vào hình 5.8 SGK, có nh n xét gì vự ậ ề
lượng d u khai thác và lầ ượng d u tiêu dùngầ
c a Tây Nam Á và Trung Á so v i các khu v củ ớ ự
khác trên th gi i?ế ớ


- Qua các phương ti n thông tin đ i chúng, emệ ạ
bi t gì v tình hình an ninh chính tr c a Tâyế ề ị ủ
Nam Á và Trung Á hi n nay.ệ


<i>Bước 2:</i> Đ i di n các c p lên trình bày.GVạ ệ ặ
t ng k t.ổ ế


<i><b>*HĐ4: Tìm hi u v xung đ t s c t c, tôn</b><b>ể</b></i> <i><b>ề</b></i> <i><b>ộ ắ ộ</b></i>


<i><b>giáo và n n kh ng b</b><b>ạ</b></i> <i><b>ủ</b></i> <i><b>ố (C l p)</b></i>ả ớ


nguyên khô và hoang m c.ạ


- Giàu tài nguyên d u m , khíầ ỏ
đ t, thu đi n, khoáng s n,…ố ỷ ệ ả
- Dân s 61,3 tri u ngố ệ ười( 2995),
ch y u theo đ o H i(tr Môngủ ế ạ ồ ừ
C )ổ


- Ch u nhi u nh hị ề ả ưởng văn hoá
c a c phủ ả ương Đông và Tây.
<b>II. M t s v n đ c a khu v cộ ố ấ</b> <b>ề ủ</b> <b>ự </b>
<b>Tây Nam Á và Trung Á.</b>


<i><b>1. Vai trò cung c p d u m</b><b>ấ</b></i> <i><b>ầ</b></i> <i><b>ỏ</b></i>


- Tây Nam á có s n lả ượng khai
thác d u m l n nh t th gi i.ầ ỏ ớ ấ ế ớ
- Tây Nam Á và Trung Á là hai
khu v c có s n lự ả ượng khai thác
l n h n nhi u so v i lớ ơ ề ớ ượng d uầ
tiêu dùng.


- Có kh năng cung c p g nả ấ ầ
16.000 thùng/ngày cho th trị ườ ng
th gi i.ế ớ


<i><b>2. Xung đ t s c t c, tôn giáo và</b><b>ộ ắ ộ</b></i>
<i><b>n n kh ng b .</b><b>ạ</b></i> <i><b>ủ</b></i> <i><b>ố </b></i>



- Xung đ t gi a ngộ ữ ười A R p vàậ
người Do Thái


- S ho t đ ng c a các t ch cự ạ ộ ủ ổ ứ
chính tr , tôn giáo c c đoan, sị ự ự
can thi p c a các th l c bênệ ủ ế ự
ngoài và nh ng l c lữ ự ượng kh ngủ
bố


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

B ng th c t thông qua các phằ ự ế ương ti n thôngệ
tin hãy cho bi t Trung Á hi n đang t n t i v nế ệ ồ ạ ấ
đ gì? c n ph i gi i quy t v n đ đó nh thề ầ ả ả ế ấ ề ư ế
nào?


L u ý c t nghĩa nguyên nhân tình hình b t nư ắ ấ ổ
hi n nay c a Tây Nam Á và Trung Á: Do v tríệ ủ ị
chi n lế ược quan tr ng, tài nguyên thiên nhiênọ
giàu có, nên t lâu v i 2 khu v c này, đ c bi từ ớ ự ặ ệ
là Tây Nam Á đã b các th l c th c dân, đị ế ự ự ế
qu c nhịm ngó, rình r p, âm m u thơn tính.ố ậ ư
Chúng ln tìm cách kích đ ng, khoét sâuộ
nh ng mâu thu n dân t c, tôn giáo trong khuữ ẫ ộ
v c đ d l i d ng.ự ể ễ ợ ụ


khu v c và gây ra tình tr ng đóiự ạ
nghèo. Vì v y c n ch ng kh ngậ ầ ố ủ
b , t o ra s n đ nh an ninh đố ạ ự ổ ị ể
có đi u ki n phát tri n kinh t .ề ệ ể ế



<i><b>4- C ng c :</b><b>ủ</b></i> <i><b>ố</b></i>


1. Trình bày m t s đ c đi m chính v v trí t nhiên c a khu v c Tây Nam Á vàộ ố ặ ể ề ị ự ủ ự
Trung Á. Nêu b t vai trò c a 2 khu v c này trong vi c cung c p d u m - nhiên li uậ ủ ự ệ ấ ầ ỏ ệ
chi n lế ược hi n nay.ệ


2. Quan h gi a I-xra-en và Pa-le-xtin có nh hệ ữ ả ưởng nh th nào t i s phát tri nư ế ớ ự ể
kinh t - xã h i c a c 2 qu c gia? Đ cùng phát tri n, 2 nế ộ ủ ả ố ể ể ướ ầc c n ph i làm gì?ả


<i><b>5- D n dị</b><b>ặ</b></i> <i>:</i>


- HS làm bài t p 1 (SGK trang 33)ậ


</div>

<!--links-->

×