ĐỀ KIỂM TRA HK1
Môn Toán – Lớp 12
____________________
Thời gian làm bài 90 phút
Tên học sinh: …
Số báo danh: …
Mã đề: 151
A. Trắ c nghiêm
̣ (6,0 điể m)
Câu 1: Cho hai số thực a, b thỏa mãn 0 a 1 b . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. loga b 0 và logb a 0 .
B. loga b 0 và logb a 0 .
C. log a b 0 và logb a 0 .
D. log a b 0 và logb a 0 .
x 1
Câu 2: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
x 1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 1; .
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 , 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 , 1; .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 1; .
Câu 3: Nghiệm của phương trình 2 x1 3 là
A. x log 2 3 1.
B. x log2 3 1 .
C. x log3 2 1 .
D. x log3 2 1 .
Câu 4: Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình x3 3x 2 4 m 0 có
nghiệm duy nhất. Biết rằng đồ thị của hàm số y x3 3x2 4 có hình vẽ như hình
bên
A. m 0 hay m 4 .
B. 4 m 0 .
C. m 4 hay m 0 .
D. m 4 hay m 0 .
Câu 5: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có 3 điểm cực trị?
A. y 2 x4 3x2 1.
B. y 2 x4 3x2 1 .
C. y x3 3x2 2 .
D. y x3 3x 2 .
Câu 6: Cho khối lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có AA ' a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B với
AB BC 2a . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' .
2a 3
4a 3
3
3
A. V
.
B. V 4a .
C. V 2a .
D. V
.
3
3
Câu 7: Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3x 1 trên đoạn 1; 4 là
A. max y 75 .
B. max y 1 .
C. max y 2 .
D. max y 3 .
1;4
1;4
1;4
1;4
Câu 8: Đường ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong 4 hàm số đã
cho
A. y x4 2x2 2 .
B. y x3 3x 2 .
C. y x3 2 .
D. y x3 3x2 2 .
Câu 9: Cho tam giác ABC vuông tại A với AB 3, AC 2 . Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh ra
khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB .
A. V 18 .
B. V 8 .
C. V 6 .
D. V 4 .
Câu 10: Nghiệm của phương trình log 2 x 1 3 là
A. x 6 .
B. x 5 .
C. x 7 .
D. x 8 .
2
Câu 11: Tập xác định của hàm số y x 2 là
A. 2; .
Mã đề 151
B. 2; .
C.
.
D.
\ 2 .
Trang 1/3
Câu 12: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA 2a và vng góc với mặt
phẳng đáy. Tính thể tích V của khối chóp S.ABC.
a3 3
a3 3
a3 3
a3 3
A. V
.
B. V
.
C. V
.
D. V
.
8
6
3
4
2x 1
Câu 13: Đồ thị của hàm số y
có đường tiệm cận ngang là đường thẳng
1 x
A. x 1 .
B. y 2 .
C. y 2 .
D. x 1 .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 3x1 là:
A. 0; log 2 3
B. ; log 2 3
C. 0;log 2 3
3
3
3
D. log 2 3;
3
Câu 15: Cho loga b 1 và logb c 2 . Tính I log a b3 . c .
5
A. I .
2
B. I 4 .
Câu 16: Một khối trụ có thể tích
16
C. I 1 .
cm3 . Cắt hình trụ này theo đường sinh rồi trải ra trên một mặt phẳng
thu được một hình vng. Diện tích của hình vng này là
A. 16 cm2 .
B. 4 cm2 .
C. 8 cm2 .
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2log 2 x 1 log 2 5 x 1 là
A. 1;3
D. I 3 .
C. 3;3 \ 1
B. 1;3
D. 1 cm2 .
D. 0;1
2 3 1 2
x x 15 x 4 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm nào dưới đây ?
3
2
1
5
A. x 3 .
B. x .
C. x 4 .
D. x .
2
2
S
Câu 19: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật
AB 2a, AD a . Hình chiếu của S trên mặt phẳng ABCD là trung
Câu 18: Trên đoạn 0;5 , hàm số y
điểm H của AB . Biết SC tạo với đáy một góc 450 . Thể tích của khối
chóp S . ABCD là
H
a3
A
B
a3 3
A.
.
B.
.
3
2
a
3
2a
2a 3 2
2a
C
D
C.
.
D.
.
3
3
ln x
1
Câu 20: Gọi giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y
trên đoạn ;e2 lần lượt là m và M .
x
e
Tích M .m bằng
A. M .m 1 .
B. M .m 2 .
C. M .m 0 .
D. M .m 1 .
4
2
2
Câu 21: Định tham số m để đồ thị hàm số y x 2 m 1 x m 2m cắt Ox tại 4 điểm phân biệt
A. m 2 .
Câu 22: Hàm số y
thẳng y 2 là
A. y 2 x 1 .
B. m 0 .
Mã đề 151
D. m 0 .
C. y x 2 .
1
7
D. y x .
4
4
x2
có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại giao điểm của C và đường
x 1
B. y x 1 .
2x 1
có bao nhiêu tiệm cận
x x 2
B. 1.
C. 2.
Câu 23: Đồ thị của hàm số y
A. 3.
m 2
C.
.
m 0
2
D. 0.
Trang 2/3
Câu 24: Cho hàm số y 3x3 9 x2 3mx 2018 . Với giá trị nào của m thì hàm số đạt cực trị tại x 1
A. Với mọi m .
B. Không tồn tại m .
C. m 3 .
D. m 3 .
mx 1
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y
đồng biến trên khoảng 1; .
xm
m 1
A.
B. m 1
C. m 1
D. 1 m 1
m 1
Câu 26: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh bằng a. Tính thể tích
tứ diện ACD ' B '.
a3
a3
a3
a3 2
A.
B.
C.
D.
6
4
3
3
Câu 27: Cho hình nón đỉnh S có chiều cao h 6 , đáy là hình trịn tâm O bán kính r 3 2 . Mặt phẳng
P đi qua S , cắt hình nón đã cho theo thiết diện là một tam giác đều. Tính khoảng cách d từ điểm O đến
mặt phẳng P .
3
2
.
B. d .
C. d 2 .
D. d 3 .
2
3
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại B với AB BC 2a, ABC 1200 . Cạnh bên
A. d
SA vng góc với mặt phẳng đáy, cạnh bên SB tạo với mặt phẳng SAC một góc với sin
7
. Tính
7
thể tích V của khối chóp S . ABC .
2a 3
4a 3
.
C. V 2a 3 .
D. V
.
3
3
Câu 29: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x3 6 x2 3mx 2 nghịch biến trên khoảng
0;
A. V a 3 .
B. V
A. m 4 .
B. m 2 .
C. Với mọi m .
Câu 30: Định tham số m để phương trình 2 3
A. m 2 .
B. m 2 .
2 3
x
x
D. Khơng có m .
m vơ nghiệm
C. m 2 .
D. m 2 .
B. Tư ̣ luâ ̣n (4,0 điểm)
Bài 1 (1,5 điểm) Giải phương trình 2 log3 x 2 log3 x 4 0
2
Bài 2 (1,5 điểm) Định tham số m để đồ thị hàm số y x4 2mx2 2 có ba điểm cực trị tạo thành một tam
giác có diện tích bằng 32 đvdt .
Bài 3 (1 điểm) Cho khối hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có AB a, AD 2a, AA ' 3a . Gọi E là điểm đối
xứng của A qua B . Mặt phẳng A ' ED chia khối hộp đã cho thành hai khối đa diện, trong đó khối đa diện
chứa đỉnh A có thể tích V và khối đa diện khơng chứa A có thể tích V ' . Tính V ' .
--- Hế t ---
Mã đề 151
Trang 3/3