Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.54 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 8:</b> <b> [DS10.C3.5.BT.a] Chọn khẳng định đúng về số nghiệm phương trình: </b> .
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. Vô số.</b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>
Ta có phương trình có vơ số nghiệm. Biểu diễn tập nghiệm là một đường thẳng.
<b>Câu 15:</b> <b> [DS10.C3.5.BT.a] Nghiệm của hệ: </b> là:
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>
Ta có : .
<b>Câu 16:</b> <b> [DS10.C3.5.BT.a] Hệ phương trình sau có bao nhiêu nghiệm </b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. Vơ số.</b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>
Ta có : . Vậy phương trình có vơ số nghiệm.
<b>Câu 17:</b> <b> [DS10.C3.5.BT.a] Tìm nghiệm của hệ phương trình: </b>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>
Ta có : .
<b>Câu 18:</b> <b> [DS10.C3.5.BT.a] Tìm nghiệm </b> của hệ:
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. Vơ nghiệm.</b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>
Ta có : .
<b>Câu 20:</b> <b> [DS10.C3.5.BT.a] Hệ phương trình: </b> có nghiệm là?
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>