Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (505.67 KB, 30 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Unit 1: MY FRIENDS</b>
<b>English</b> <b>Pronunciation</b> <b>Class</b> <b>Meaning</b> <b>entry</b>
seem /siːm/ v có vẻ như, dường như 0
next-door /nɛkst dɔː/ adj kế bên, sát vách 0
photograph /ˈfəʊtəgrɑːf/ n bức ảnh (chụp) 0
smile /smʌɪl/ n nụ cười 0
3. SPEAK
person /ˈpəːs(ə)n/ n người (số ít) 1
blond /blɒnd/ adj vàng hoe (tóc) 1
turn /təːn/ n lần, lượt, phiên 2
build /bɪld/ n dáng người 2
slim /slɪ/ adj thon thả 2
straight /streɪt/ adj thẳng 2
curly /ˈkəːli/ adj xoắn 2
bald /bɔːld/ adj hói 2
dark /dɑːk/ adj tối, đen 2
fair /fɛː/ adj vàng hoe (tóc) 2
4. LISTEN
expression /ɪkˈsprɛʃ(ə)n, ɛk-/ n cụm từ 0
cousin /ˈkʌz(ə)n/ n anh/chị/em họ 0
principal /ˈprɪnsɪp(ə)l/ n hiệu trưởng 0
ma'am /mɑːm, mam, məm/ n thưa bà (xưng hô) 0
dear /di(ə)r/ n người thân mến, người
yêu quí 0
5. READ
lucky /ˈlʌki/ adj may mắn 0
character /ˈkarəktə/ n tính nết, tính cách 0
sociable /ˈsəʊʃəb(ə)l/ adj dễ gần gũi, dễ chan
hoà, hoà đồng 0
extremely /ɪkˈstriːmli, ɛk-/ adv vô cùng, cực kỳ 0
generous /ˈdʒɛn(ə)rəs/ adj rộng lượng, rộng rãi,
hào phóng 0
orphanage /ˈɔːf(ə)nɪdʒ/ n trại mồ côi 0
hard-working /hɑːd ˈwəːkɪŋ/ adj chăm chỉ 0
Grade /greɪd/ n điểm số 0
Unlike /ʌnˈlʌɪk/ adj,
prep không giống như 0
reserved /rɪˈzəːvd/ adj kín đáo, dè dặt 0
Star /stɑː/ n ngôi sao 0
peace /piːs/ n sự yên tĩnh 0
Quiet /ˈkwʌɪət/ n sự yên tĩnh, im lặng 0
outgoing /ˈaʊtgəʊɪŋ/ adj cởi mở 0
Joke /dʒəʊk/ n lời nói đùa, chuyện đùa 0
sense of
humor
/sɛns ɒv
ˈhjuːmə/ n tính hài hước 0
annoy /əˈnɔɪ/ v làm khó chịu, làm bực
mình 0
although /ɔːlˈðəʊ, ɒl-/ prep mặc dù 0
Quite /kwʌɪt/ adv hoàn toàn 0
Close /kləʊs/ adj thân thiết 0
Cause /kɔːz/ v gây ra 1
Exam /ɪgˈzam, ɛg-/ n kỳ thi, cuộc thi 1
Laugh /lɑːf/ v cười 1
6. WRITE
appearance /əˈpɪər(ə)ns/ n diện mạo 1
humorous /ˈhjuːm(ə)rəs/ adj khôi hài 1
helpful /ˈhɛlpfʊl, -f(ə)l/ adj hay giúp đỡ 1
prompt /prɒm(p)t/ n sự gợi ý 2
7. LANGUAGE FOCUS
focus /ˈfəʊkəs/ n trọng tâm 0
simple /ˈsɪmp(ə)l/ adj đơn, đơn giản 0
general /ˈdʒɛn(ə)r(ə)l/ adj tổng quát 0
Truth /truːθ/ n sự thật 0
infinitive /ɪnˈfɪnɪtɪv/ n nguyên thể 0
paragraph /ˈparəgrɑːf/ n đoạn văn 1
bracket /ˈbrakɪt/ n dấu ngoặc đơn 1
introduce /ɪntrəˈdjuːs/ v giới thiệu 1
sun /sʌn/ n mặt trời 2
West /wɛst/ n phương tây 2
Planet /ˈplanɪt/ n hành tinh 2
Earth /əːθ/ n trái đất 2
Mars /mɑːz/ n sao Hoả 2
Mercury /ˈməːkjʊri/ n sao Thuỷ 2
groceries /ˈgrəʊs(ə)riz/ n tạp phẩm 4
Carry /ˈkari/ v mang 4
Lif /lɪf/ v nâng, nhấc lên 4
Object /ˈɒbdʒɪkt, -dʒɛkt/ n đồ vật 0
fax machine /faks məˈʃiːn/ n máy fax 0
mobile /ˈməʊbʌɪl/ adj di động 0
Dream /driːm/ n, v giấc mơ, mơ 0
downstairs /daʊnˈstɛːz/ adv ở tầng dưới 0
hold on /həʊld ɒn/ V chờ 0
Bit /bɪt/ N một chút 0
arrange /əˈreɪn(d)ʒ/ V sắp xếp 2
Agree /əˈgriː/ v đồng ý 2
Café /ˈkafeɪ, ˈkafi/ n quán cà phê 1
Corner /ˈkɔːnə/ n góc 1
Miss /mɪs/ v mất, khuyết 0
message /ˈmɛsɪdʒ/ n lời nhắn 0
Alright /ɔːl rʌɪt/ excl được rồi 0
5. READ
Scotsman /ˈskɒtsmən/ v người Scotland 0
emigrate /ˈɛmɪgreɪt/ v xuất cảnh, di cư 0
deaf-mute /dɛf mjuːt/ n tật vừa câm vừa điếc 0
transmit /tranzˈmɪt,
trɑːnz-, -ns-/ v truyền, phát (tín hiệu) 0
speech /spiːtʃ/ n lời nói 0
assistant /əˈsɪst(ə)nt/ n người phụ tá 0
conduct /kənˈdʌkt/ v tiến hành 0
come up with /kʌm ʌp wɪð/ v sản sinh ra 0
device /dɪˈvʌɪs/ n thiết bị, dụng cụ, máy móc 0
demonstrate /ˈdɛmənstreɪt/ v biểu diễn 0
countless /ˈkaʊntlɪs/ adj vơ số, vô kể 0
exhibition /ɛksɪˈbɪʃ(ə)n/ n cuộc triển lãm, trưng bày 0
commercial /kəˈməːʃ(ə)l/ adj (thuộc) buôn bán, thương
mại 0
use /juːz/ n sự sử dụng 0
patient /ˈpeɪʃ(ə)nt/ n bệnh nhân 1
successfully /səkˈsɛsfʊli,
-f(ə)l-/ adj thành công 2
nor /nɔː, nə/ pre
6. WRITE
gap /gap/ n chỗ trống 1
delivery /dɪˈlɪv(ə)ri/ n sự giao hàng 1
furniture /ˈfəːnɪtʃə/ n đồ đạc 1
customer /ˈkʌstəmə/ n khách hàng 1
just /dʒʌst/ adv vừa mới, trong quá khứ gần đây 1
midday /mɪdˈdeɪ/ n giữa ngày, buổi trưa 1
reach /riːtʃ/ v liên lạc qua điện thoại 1
order /ˈɔːdə/ n đơn đặt hàng 2
pick up /pɪk ʌp/ v đón 3
racket /ˈrakɪt/ n vợt 3
7. LANGUAGE FOCUS
talk about /tɔːk əˈbaʊt/ v thảo luận 0
intention /ɪnˈtɛnʃ(ə)n/ n ý định, mục đích 0
ticket /ˈtɪkɪt/ n vé 1
rod /rɒd/ n cái cần 1
questionnaire /ˌkwɛstʃəˈnɛː, ˌkɛstjə-/ n bảng câu hỏi 2
column /ˈkɒləm/ n cột 2
cross /krɒs/ n dấu chéo (+,x) 2
bubble /ˈbʌb(ə)l/ n bong bóng 3
upstairs /ʌpˈstɛːz/ adv ở tầng trên 3
<b>Unit 3: AT HOME</b>
1. GETTING START
chore /tʃɔː/ n công việc trong nhà, việc
vặt 0
2. LISTEN AND READ
grandma /ˈgran(d)mɑː/ n bà 0
all right /ɔːl rʌɪt/ adv được rồi (=alright) 0
saucepan /ˈsɔːspən/ n chảo 0
fry /frʌɪ/ v chiên, rán 0
cooker /ˈkʊkə/ n bếp 0
beside /bɪˈsʌɪd/ prep bên cạnh 0
3. SPEAK
agreement /əˈgriːm(ə)nt/ n sự đồng ý, sự thoả thuận 2
rug /rʌg/ n thảm trải sàn 2
4. LISTEN
okay / əʊˈkeɪ/ adj khá tốt 0
ham /ham/ n thịt giăm bông 0
teaspoon /ˈtiːspuːn/ n muỗng cà phê 0
yummy /ˈjʌmi/ excl ngon tuyệt 0
5. READ
precaution /prɪˈkɔːʃ(ə)n/ n sự phòng ngừa 0
chemical /ˈkɛmɪk(ə)l/ n hoá chất 0
drug /drʌg/ n thuốc 0
lock /lɒk/ v khoá 0
sof drink /sɒf drɪŋk/ n nước ngọt 0
match /matʃ/ n diêm 0
fire /ˈfʌɪə/ n hoả hoạn, lửa 0
injure /ˈɪndʒə/ v làm bị thương, chấn thương 0
cover /ˈkʌvə/ v bao bọc 0
electrical /ɪˈlɛktrɪk(ə)l/ adj (về, liên quan đến) điện 0
socket /ˈsɒkɪt/ n ổ cắm điện, đui đèn 0
try /trʌɪ/ v thử 0
electricity /ˌɪlɛkˈtrɪsɪti, ˌɛl-,
ˌiːl-/ n điện 0
kill /kɪl/ v giết 0
reach /riːtʃ/ v tầm tay 0
scissors /ˈsɪzəz/ n cái kéo 0
knife /nʌɪf/ n dao 0
bead /biːd/ n hạt, vật trịn nhỏ 0
6. WRITE
folder /ˈfəʊldə/ n bìa kẹp hồ sơ 1
above /əˈbʌv/ adv, prep phía trên 1
wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ n tủ quần áo 1
oven /ˈʌv(ə)n/ n lò hấp, lò nướng 2
towel /ˈtaʊəl/ n khăn tắm, khăn lau 2
counter /ˈkaʊntə/ n quầy 2
beneath /bɪˈniːθ/ adv, prep ở dưới 2
jar /dʒɑː/ n lọ, vại, bình 2
flour /ˈflaʊə/ n bột mì 2
lighting fixture /ˈlʌɪtɪŋ ˈfɪkstʃə,
-tjə/ n đèn chùm 2
vase /vɑːz/ n bình hoa 2
refer /rɪˈfəː/ v tham khảo 3
7. LANGUAGE FOCUS
dust /dʌst/ n bụi 1
tank /taŋk/ n cái bể 1
garbage /ˈgɑːbɪdʒ/ n rác 1
fail /feɪl/ v trượt (kì thi) 2
ache /eɪk/ v đau, nhức 2
himself /hɪmˈsɛlf/ pron chính/bản thân anh ấy 3
herself /həːˈsɛlf/ pron chính/bản thân cơ ấy 3
ourselves /aʊəˈsɛlvz/ pron chính/bản thân chúng tơi 3
yourselves /jɔːˈsɛlf, jʊə-, jə-/ pron chính/bản thân các bạn 3
themselves /ð(ə)mˈsɛlvz/ pron chính/bản thân họ 3
repairman /rɪˈpɛːmən/ n thợ sửa máy 3
badly /ˈbadli/ adv xấu, tệ 3
<b>Unit 4: OUR PAST</b>
1. GETTING START
belong /bɪˈlɒŋ/ v thuộc về 0
2. LISTEN AND READ
used to /juːzd tə, tʊ , tuː/ v đã từng 0
great-grandma /greɪt ˈgran(d)mɑː/ n bà cố 0
lit /lɪt/ v2 thắp sáng (v1: light) 0
folk tale /fəʊk teɪl/ n chuyện dân gian 0
great-grandpa /greɪt ˈgran(d)pɑː/ n ông cố 0
lit /lɪt/ v2 thắp sáng, châm lửa (v1:
light) 0
fact /fakt/ n sự thật 3
opinion /əˈpɪnjən/ n ý kiến 3
3. SPEAK
moral /ˈmɒr(ə)l/ adj (thuộc) luân lý, đạo đức 0
4. LISTEN
foolish /ˈfuːlɪʃ/ adj dại dột, ngu ngốc 0
greedy /ˈgriːdi/ adj tham lam 0
gold /gəʊld/ n vàng 0
once /wʌns/ adv ngày xưa 0
clothing /ˈkləʊðɪŋ/ n quần áo 0
discover /dɪˈskʌvə/ v khám phá, phát hiện 0
excitedly /ɪkˈsʌɪtɪdli/ adv
hào hứng, phấn
khởi 0
cruel /krʊəl/ adj độc ác 0
upset /ʌpˈsɛt/ v buồn phiền, thất vọng 0
magically /ˈmadʒɪk(ə)li/ adv kì diệu 0
rag /rag/ n quần áo rách, vải vụn 0
drop /drɒp/ v đánh rơi 0
prince /prɪns/ n hoàng tử 0
marry /ˈmari/ v kết hôn 0
own /əʊn/ v sở hữu 0
immediately /ɪˈmiːdɪətli/ adv ngay lập tức 0
make /meɪk/ v bắt buộc 2
6. WRITE
escape /ɪˈskeɪp, ɛ-/ v trốn thoát 1
tie /tʌɪ/ v trói, buộc 1
graze /greɪz/ v gặm (cỏ) 1
nearby
/ˈnɪəbʌɪ, nɪə
ˈbʌɪ/ adj, adv ở gần 1
tiger /ˈtʌɪgə/ n cọp, hổ 1
servant /ˈsəːv(ə)nt/ n đầy tớ 1
master /ˈmɑːstə/ n người chủ 1
wisdom /ˈwɪzdəm/ n trí khơn 1
straw /strɔː/ n rơm 1
burn /bəːn/ n vết cháy, vết bỏng 1
field /fiːld/ n cánh đồng 2
7. LANGUAGE FOCUS
form /fɔːm/ n dạng 1
<b>Unit 5: STUDY HABITS</b>
habit /ˈhabɪt/ n thói quen 0
2. LISTEN AND READ
excellent /ˈɛks(ə)l(ə)nt/ adj xuất sắc 0
proud /praʊd/ adj tự hào 0
Spanish /ˈspanɪʃ/ n tiếng Tây Ban Nha 0
pronunciation /prəˌnʌnsɪˈeɪʃ(ə)n/ n cách phát âm 0
3. SPEAK
etc /ɛtˈsɛtərə/ (et cetera) vân vân 0
4. LISTEN
unsatisfactory /ˌʌnsatɪsˈfakt(ə)ri/ adj không thoả mãn 0
comment /ˈkɒmɛnt/ n lời phê bình, lời nhận
xét 0
Signature /ˈsɪgnətʃə/ n chữ ký 0
Mark /mɑːk/ n, v điểm, ghi điểm 0
Period /ˈpɪərɪəd/ n kỳ 0
Term /təːm/ n học kỳ, thời hạn 0
co-operation /kəʊˌɒpəˈreɪʃ(ə)n/ n sự hợp tác 0
Fair /fɛː/ adj khá 0
Miss /mɪs/ v vắng mặt 0
Comprehension /kɒmprɪˈhɛnʃ(ə)n/ n sự hiểu 0
Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ, ɛn-/ v khuyến khích, động
viên 0
Cassette /kəˈsɛt/ n băng cát xét 0
Appreciate /əˈpriːʃɪeɪt, -sɪ-/ v cảm kích, đánh giá
cao 0
<b>Unit 6. THE YOUNG PIONEER CLUB</b>
1. GETTING START
blind /blʌɪnd/ adj mù 0
handicap /ˈhandɪkap/ n, v khuyết tật 0
care /kɛː/ v chăm sóc 0
2. LISTEN AND READ
secretary /ˈsɛkrɪt(ə)ri/ n thư kí 0
enroll /ɪnˈrəʊl, ɛn-/ v đăng kí vào học 0
sex /sɛks/ n giới tính 2
interest /ˈɪnt(ə)rɪst/ n mối quan tâm, sở thích 2
3. SPEAK
phrase /freɪz/ n cụm từ 0
favor /ˈfeɪvə/ n ân huệ, đặc ân 0
certainly /ˈsəːt(ə)nli, -tɪn-/ adv chắc chắn 0
assistance /əˈsɪst(ə)ns/ n sự giúp đỡ 0
respond /rɪˈspɒnd/ v đáp lại 0
receptionist /rɪˈsɛpʃ(ə)nɪst/ n tiếp tân 0
appropriate /əˈprəʊprɪət/ adj thích hợp 0
situation /sɪtjʊˈeɪʃ(ə)n/ n tình huống 0
lost /lɒst/ v2 làm mất 0
4. LISTEN
unite /juːˈnʌɪt/ v đoàn kết 0
peace /piːs/ n nền hồ bình 0
right /rʌɪt/ n lẽ phải 0
shout /ʃaʊt/ v hét to 0
stand /stand/ n chỗ đứng 0
adapt /əˈdapt/ v phỏng theo 0
5. READ
union /ˈjuːnjən, -ɪən/ n đoàn 0
citizenship /ˈsɪtɪzənˌʃɪp/ n quyền công dân 0
sof /sɒf/ adj mềm 0
fitness /ˈfɪtnəs/ n sự khoẻ mạnh 0
beloved /bɪˈlʌvɪd, -ˈlʌvd/ adj 0
officially /əˈfɪʃəli/ adv chính thức 0
normally /ˈnɔːm(ə)li/ adv bình thường 0
federation /fɛdəˈreɪʃ(ə)n/ n đoàn 0
movement /ˈmuːvm(ə)nt/ n phong trào 0
aim /eɪm/ v có mục đích 0
form /fɔːm/ v hình thành 0
personality /pəːsəˈnalɪti/ n nhân cách, tính cách 0
ever since /ˈɛvə sɪns/ adv suốt từ đó 0
principle / ˈprɪnsɪp(ə)l/ n nguyên tắc 0
optional /ˈɒpʃ(ə)n(ə)l/ adj tuỳ chọn 2
6. WRITE
notice /ˈnəʊtɪs/ n thông báo 1
earn /əːn/ v kiếm tiền 1
participate /pɑː
ˈtɪsɪpeɪt/ v tham gia 1
raise /reɪz/ v gây (quĩ) 1
fund /fʌnd/ n quĩ 1
sidewalk /ˈsʌɪdwɔːk/ n vỉa hè 1
register /ˈrɛdʒɪstə/ v đăng kí 1
bank /baŋk/ n bờ (sông, hồ) 2
water /ˈwɔːtə/ v tưới nước 2
class /klɑːs/ n buổi học, giờ học 2
7. LANGUAGE FOCUS
gerund /ˈdʒɛrʌnd/ n danh động từ 0
gather /ˈgaðə/ v thu gom 2
garden /ˈgɑːd(ə)n/ v làm vườn 2
expression /ɪkˈsprɛʃ(ə)n, ɛk-/ n thành ngữ 3
grandpa /ˈgran(d)pɑː/ n ông 3
page /peɪdʒ/ n trang 3
<b>Unit 7: MY NEIBORHOOD</b>
1. GETTING START
grocery /ˈgrəʊs(ə)ri/ n tạp phẩm 0
wet market /wɛt ˈmɑːkɪt/ n chợ cá, rau… 0
2. LISTEN AND READ
since /sɪns/ prep, conj từ (khi, lúc) 0
close by /kləʊs bʌɪ/ adv gần, ở gần 0
serve /səːv/ v phục vụ 0
pancake /ˈpankeɪk/ n bánh bột mì, trứng,
bơ rán 2 mặt 0
tasty /ˈteɪsti/ adj ngon 2
3. SPEAK
clerk /klɑːk/ n thư kí, giao dịch viên 1
parcel /ˈpɑːs(ə)l/ n bưu kiện, gói 1
airmail /ˈɛːmeɪl/ n thư (gửi bằng) đường hàng
không 1
surface mail / ˈsəːfɪs meɪl/ n thư (gửi bằng) đường bộ,
thuỷ 1
kilogram /ˈkɪləgram/ n kilôgram 1
brochure /ˈbrəʊʃə, brɒˈʃʊə/ n cuốn sách mỏng, tờ rơi 2
charge /tʃɑːdʒ/ n giá tiền, tiền phải trả 2
4. LISTEN
newcomer /ˈnjuːkʌmə/ n người mới đến 1
millennium /mɪˈlɛnɪəm/ n nghìn năm, thiên
niên kỷ 1
cinema /ˈsɪnɪmə, -mɑː/ n rạp chiếu phim 1
performance /pəˈfɔːm(ə)ns/ n sự trình diễn 1
pm /piːˈɛm/ adv (post meridiem) quá
trưa, chiều, tối 1
photographer /fəˈtɒgrəfə/ n nhà nhiếp ảnh, thợ
nhiếp ảnh 1
suggest /səˈdʒɛst/ v đề nghị, gợi ý 1
channel /ˈtʃan(ə)l/ n kênh 1
fan /fan/ n người hâm mộ 2
5. READ
roof /ruːf/ n mái nhà 0
especially /ɪˈspɛʃ(ə)li, ɛ-/ adv đặc biệt là 0
humid /ˈhjuːmɪd/ adj ẩm ướt 0
comfort /ˈkʌmfət/ n sự thoải mái 0
goods /gʊdz/ n hàng hoá 0
price /prʌɪs/ n giá 0
resident /ˈrɛzɪd(ə)nt/ n cư dân 0
air-condition /ɛː kənˈdɪʃ(ə)n/ v điều hồ khơng khí 0
specialty /ˈspɛʃ(ə)lti/ n chuyên ngành, đặc sản 0
daily /ˈdeɪli/ adj, adv hằng ngày 0
discount /ˈdɪskaʊnt/ n sự giảm giá 0
6. WRITE
effect /ɪˈfɛkt/ n tác động 0
hardware /ˈhɑːdwɛː/ n đồ kim khí 0
contact /ˈkɒntakt, kənˈtakt/ v liên hệ 0
format /ˈfɔːmat/ n cách thức 2
hold /həʊld/ v tổ chức 2
hall /hɔːl/ n hội trường 2
7. LANGUAGE FOCUS
perfect /ˈpəːfɪkt/ adj hoàn thành 0
comparison /kəmˈparɪs(ə)n/ n sự so sánh 0
gone /gɒn/ v3 đi (go-went) 1
been /biːn/ v3 là, thì, ở (be-was/were) 1
eaten /iːt(ə)n/ v3 ăn (eat-ate) 1
seen /siːn/ v3 thấy, gặp 1
done /dʌn/ v3 làm 1
written /ˈrɪt(ə)n/ v3 viết 1
point / pɔɪnt/ n thời điểm 2
company /ˈkʌmp(ə)ni/ n công ty 3
through / θruː/ prep,
adv nhờ, bởi, qua 4
backpack /ˈbakpak/ n ba lô đeo vai 5
snake /sneɪk/ n con rắn 5
pocket-watch /ˈpɒkɪt wɒtʃ/ n đồng hồ bỏ túi 5
wristwatch /ˈrɪs(t)wɒtʃ/ n đồng hồ đeo tay 5
<b>Unit 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE</b>
1. GETTING START
view /vjuː/ n quang cảnh 0
fresh /frɛʃ/ adj trong lành 0
jam /dʒam/ n sự tắc nghẽn 0
2. LISTEN AND READ
relative /ˈrɛlətɪv/ n bà con 0
heard /həːd/ v2, v3 nghe (v1: hear) 0
permanently /ˈpəːm(ə)nəntli/ adv vĩnh viễn, mãi mãi 0
nothing /ˈnʌθɪŋ/ pron khơng có gì 0
remote /rɪˈməʊt/ adj xa xơi, hẻo lánh 0
facility /fəˈsɪlɪti/ n cơ sở vật chất 0
accessible /əkˈsɛsɪb(ə)l/ adj có thể được sử dụng,
có thể tiếp cận được 0
offer /ˈɒfə/ v cung cấp 0
5. READ
rural /ˈrʊər(ə)l/ adj (thuộc) nông thôn 0
well-paying /wɛl peɪɪŋ/ adj lương cao 0
plentiful /ˈplɛntɪfʊl, -f(ə)l/ adj nhiều 0
struggle /ˈstrʌg(ə)l/ n, v cuộc đấu tranh, đấu
tranh 0
nature /ˈneɪtʃə/ n thiên nhiên 0
typhoon /tʌɪˈfuːn/ n trận bão lớn 0
flood /flʌd/ n lũ, lụt 0
drought /draʊt/ n hạn hán 0
increase /ˈɪŋkriːs/ n sự tăng lên 0
led /lɛd/ v2, v3 dẫn đến (v1: lead) 0
overcrowding /əʊvəˈkraʊdɪŋ/ n tình trạng dân cư q
đơng 0
strain /streɪn/ n sự quá tải (dân số) 0
supply /səˈplʌɪ/ n sự cung cấp 0
side /sʌɪd/ n khía cạnh 0
tragedy /ˈtradʒɪdi/ n bi kịch 0
apart /əˈpɑːt/ adv tách rời, cách xa 0
case /keɪs/ n trường hợp 0
while /wʌɪl/ conj trong khi 0
urban /ˈəːb(ə)n/ adj (thuộc) đơ thị, thành
phố 0
government /ˈgʌv(ə)nˌm(ə)nt,
ˈgʌvəm(ə)nt/ n chính quyền 0
provide /prəˈvʌɪd/ v cung cấp 0
migrant /ˈmʌɪgr(ə)nt/ n dân di cư 0
adequate /ˈadɪkwət/ adj đủ, đầy đủ 1
6. WRITE
outline /ˈaʊtlʌɪn/ n dàn ý 1
7. LANGUAGE FOCUS
boat /bəʊt/ n tàu, thuyền 1
lady /ˈleɪdi/ n quý bà, quý cô 1
madam /ˈmadəm/ n bà (xưng hô) 1
delay /dɪˈleɪ/ v hoãn lại, chậm trễ 1
ship /ʃɪp/ n, v tàu; chuyên chở bằng đường
biển 1
departure /dɪˈpɑːtʃə/ n sự khởi hành 1
status /ˈsteɪtəs/ n tình trạng 1
revise /rɪˈvʌɪz/ v xét lại 1
fortune /ˈfɔːtʃuːn,
-tʃ(ə)n/ n số phận 1
golden /ˈgəʊld(ə)n/ adj bằng vàng 1
trail /treɪl/ n đuôi 1
origin /ˈɒrɪdʒɪn/ n gốc, nguồn gốc 1
arrival /əˈrʌɪv(ə)l/ n sự đến, sự tới nơi 1
light /lʌɪt/ n ánh sáng 1
diamond /ˈdʌɪəmənd/ n kim cương 1
rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ n rừng mưa nhiệt đới 2
violin /vʌɪəˈlɪn,
ˈvʌɪəlɪn/ n đàn viôlông, vĩ cầm 2
villa /ˈvɪlə/ n biệt thự 5
balcony /ˈbalkəni/ n ban công, bao lơn 5
<b>Unit 9: A FIRST AID COURSE</b>
1. GETTING START
first aid /fəːst eɪd/ n sơ cứu 0
course /kɔːs/ n cách giải quyết 0
cut /kʌt/ n vết đứt 0
bleed /bliːd/ n, v sự chảy máu, chảy máu 0
bee /biː/ n con ong 0
sting /stɪŋ/ n vết cắn (của ong, rắn) 0
2. LISTEN AND READ
emergency /ɪˈməːdʒ(ə)nsi/ n tình trạng khẩn
cấp, cấp cứu 0
ambulance /ˈambjʊl(ə)ns/ n xe cứu thương 0
calm /kɑːm/ v bình tĩnh lại 0
conscious /ˈkɒnʃəs/ adj tỉnh táo 0
wound /wuːnd/ n vết thương 0
pressure /ˈprɛʃə/ n sức ép 0
tight /tʌɪt/ adj, adv chặt 0
Lane /leɪn/ n đường hẻm 0
Promise /ˈprɒmɪs/ v, n hứa, lời hứa 0
3. SPEAK
request /rɪˈkwɛst/ v lời yêu cầu 0
offer /ˈɒfə/ n lời đề nghị 0
bandage /ˈbandɪdʒ/ n, v
băng, băng
bó 0
4. LISTEN
crutch /krʌtʃ/ n cái nạng 0
stretcher /ˈstrɛtʃə/ n cái cáng 0
scale /skeɪl/ n cái cân 0
wheelchair /ˈwiːltʃɛː/ n xe lăn 0
eye chart /ʌɪ tʃɑːt/ n bảng đo thị lực 0
paramedic /ˌparəˈmɛdɪk/ n người hộ lý 0
wheel /wiːl/ v đẩy xe 0
treat /triːt/ v chữa, điều trị 0
push /pʊʃ/ v đẩy 0
towards /təˈwɔːdz, twɔːdz, ˈtɔːdz/ prep về phía 0
eyesight /ˈʌɪsʌɪt/ n thị lực 0
consist /kənˈsɪst/ v gồm có 0
bottom /ˈbɒtəm/ n đáy 0
cry /krʌɪ/ v la, hét 0
lean against /liːn əˈgɛnst, əˈgeɪnst/ v dựa vào 0
5. READ
fainting /feɪntɪŋ/ n cơn ngất 0
shock /ʃɒk/ n cú sốc, choáng 0
force /fɔːs/ v bắt buộc 0
elevate /ˈɛlɪveɪt/ v nâng lên 0
feet /fiːt/ n bàn chân (số nhiều) 0
lower /ˈləʊə/ v hạ thấp 0
level /ˈlɛv(ə)l/ n mức 0
heart /hɑːt/ n trái tim 0
victim /ˈvɪktɪm/ n nạn nhân 0
revive /rɪˈvʌɪv/ v tỉnh lại 0
overheat /əʊvəˈhiːt/ v làm cho nóng quá 0
Coat /kəʊt/ n áo khoác 0
Alcohol /ˈalkəhɒl/ n rượu, cồn 0
Cool /kuːl/ v làm mát, làm nguội 0
minimize /ˈmɪnɪmʌɪz/ v giảm đến mức tối thiểu 0
Tissue /ˈtɪʃuː, ˈtɪsjuː/ n mô (sinh học) 0
Tap /tap/ n vòi nước 0
If /ɪf/ prep nếu 0
Ease /iːz/ v làm giảm đau 0
Pack /pak/ v túi, gói 0
Sterile /ˈstɛrʌɪl/ adj vơ trùng 0
Dressing /ˈdrɛsɪŋ/ n đồ băng bó 0
treatment /ˈtriːtm(ə)nt/ n cách điều trị 0
Wine /wʌɪn/ n rượu vang 0
Beer /bɪə/ n bia 0
Phone /fəʊn/ v gọi điện thoại 1
occasion /əˈkeɪʒ(ə)n/ n dịp 2
Present /ˈprɛz(ə)nt/ n món quà 2
somewhere /ˈsʌmwɛː/ adv nơi nào đó 2
Anxiety /aŋˈzʌɪəti/ n sự lo lắng 1
Inform /ɪnˈfɔːm/ v thông báo 1
Pass /pɑːs/ v thi đậu 1
entrance /ˈɛntr(ə)ns/ n sự gia nhập 1
Airport /ˈɛːpɔːt/ n sân bay 2
Pour /pɔː/ v rót 3
Hang /haŋ/ v treo (v2: hung. v3: hung) 4
<b>Unit 10: RECYCLING</b>
Reduce /rɪˈdjuːs/ v giảm, cắt giảm 0
representative /rɛprɪˈzɛntətɪv/ n người đại diện 0
protect /prəˈtɛkt/ v bảo vệ 0
sock /sɒk/ n vớ ngắn 0
package /ˈpakɪdʒ/ v, n gói, đóng gói 0
3. SPEAK
leather /ˈlɛðə/ n da thuộc 0
cloth /klɒθ/ n vải 0
fabric /ˈfabrɪk/ n vải 0
compost /ˈkɒmpɒst/ n phân xanh 0
fertilize /ˈfəːtɪlʌɪz/ v bón phân 0
4. LISTEN
record /rɪˈkɔːd/ v ghi, thu (âm, hình ảnh) 0
grain /greɪn/ n ngũ cốc 0
heap /hiːp/ n đống 0
shade /ʃeɪd/ n bóng mát 0
shell /ʃɛl/ n vỏ 0
rat /rat/ n chuột 0
attract /əˈtrakt/ v thu hút, lôi cuốn 0
sunlight /ˈsʌnlʌɪt/ n ánh sáng mặt trời 0
pick /pɪk/ n cuốc chim 0
shovel /ˈʃʌv(ə)l/ n xẻng 0
moisture /ˈmɔɪstʃə/ n hơi ẩm 0
condensation /kɒndɛnˈseɪʃ(ə)n/ n sự ngưng tụ (hơi nước) 0
sheet /ʃiːt/ n tấm, tờ 0
pile /pʌɪl/ n đống 0
gazette /gəˈzɛt/ n công báo 0
5. READ
pipe /pʌɪp/ n ống 0
covering /ˈkʌv(ə)rɪŋ/ n vật che phủ 0
nowadays /ˈnaʊədeɪz/ n, adv ngày nay 0
Milkman /ˈmɪlkmən/ n người bán sữa 0
Refill /riːˈfɪl/ làm cho đầy lại 0
Melt /mɛlt/ v nấu chảy 0
glassware /ˈglɑːswɛː/ n đồ thuỷ tinh 0
Billion /ˈbɪljən/ n tỉ 0
Law /lɔː/ n luật 0
Deposit /dɪˈpɒzɪt/ n tiền đặt cọc 0
Dung /dʌŋ/ n phân động vật 0
Thought /θɔːt/ n sự suy nghĩ 0
Ton /tʌn/ n tấn 0
Fax /faks/ v gửi bằng máy fax 0
Waste /weɪst/ n rác 2
6. WRITE
instruction /ɪnˈstrʌkʃ(ə)n/ n sự hướng dẫn 1
Soak /səʊk/ v ngâm, nhúng 1
Dry /drʌɪ/ v làm cho khô 1
Mix /mɪks/ v trộn 1
Press /prɛs/ v ép 1
Bucket /ˈbʌkɪt/ n thùng, xô 1
Wooden /ˈwʊd(ə)n/ adj làm bằng gỗ 1
Mash /maʃ/ v tán nhuyễn 1
Wire /wʌɪə/ n dây kim loại 1
Mesh /mɛʃ/ n lưới 1
Mixture /ˈmɪkstʃə/ n hỗn hợp 1
Firmly /fəːmli/ adv vững chắc, kiên quyết 1
mosquito /mɒˈskiːtəʊ/ n muỗi 2
Scatter /ˈskatə/ v rải, rắc 2
Pot /pɒt/ n bình 2
Leaves /liːvz/ n (pl) lá (số ít: leaf) 2
Tray /treɪ/ n khay 2
7. LANGUAGE FOCUS
passive /ˈpasɪv/ adj thụ động 0
noun /naʊn/ n danh từ 0
clause /klɔːz/ n mệnh đề 0
rewrite /riːˈrʌɪt/ v viết lại 1
detergent /dɪˈtəːdʒ(ə)nt/ n chất tẩy rửa 1
liquid /ˈlɪkwɪd/ n chất lỏng 1
completely /kəmˈpliːtli/ adv hoàn toàn 1
certain /ˈsəːt(ə)n, -tɪn/ adj một chút 1
specific /spəˈsɪfɪk/ adj riêng biệt 1
dip /dɪp/ v nhúng 1
blow /bləʊ/ v thổi 1
intend /ɪnˈtɛnd/ v dự định 1
project /ˈprɒdʒɛkt/ n cơng trình 2
believe /bɪˈliːv/ v tin 3
mankind /manˈkʌɪnd/ n loài người 3
moon /muːn/ n mặt trăng 3
stir /stəː/ v khuấy 3
congratulation /kəngratjʊˈleɪʃ(ə)n/ n sự chúc mừng 4
scarf /skɑːf/ n khăn quàng 4
wrong /rɒŋ/ adj sai 4
confirm /kənˈfəːm/ v xác nhận 4
<b>Unit 11: TRAVELLING AROUND VIET NAM</b>
1. GETTING START
place of interest /pleɪs ɒv ˈɪnt(ə)rɪst/ n danh lam thắng cảnh 0
harbor /ˈhɑːbə/ n cảng 0
2. LISTEN AND READ
mind /mʌɪnd/ v cảm thấy phiền lòng 0
taxi /ˈtaksi/ n xe tắc xi 0
corn /kɔːn/ n bắp 0
sugar cane /ˈʃʊgə keɪn/ n mía 0
Luggage /ˈlʌgɪdʒ/ n hành lý 2
Past /pɑːst/ prep, adv qua 2
farmland /ˈfɑːmland/ n đất nông nghiệp 2
Reply /rɪˈplʌɪ/ n, v sự trả lời, trả lời 0
go ahead /gəʊ əˈhɛd/ v bắt đầu làm cái gì
khơng do dự 0
would rather /ˈ wʊd rɑːðə/ v thích hơn 0
Officer /ˈɒfɪsə/ n nhân viên 0
Approx /əˈprɒks/ adv khoảng (viết tắt của
approximately) 0
vegetarian /vɛdʒɪˈtɛːrɪən/ adj chay, ăn chay 0
revolutionary /rɛvəˈluːʃ(ə)n(ə)ri/ adj cách mạng 0
botanical /bəˈtanɪkl/ adj (thuộc) thực vật học 0
Highway /ˈhʌɪweɪ/ n đường cái, quốc lộ 0
Starve /stɑːv/ v chết đói 0
Book /bʊk/ v đặt chỗ trước 0
Bridge /brɪdʒ/ n cầu 0
Seaside /ˈsiːsʌɪd/ adj bên bờ biển 0
Sight /sʌɪt/ n thắng cảnh 0
Oceanic /ˌəʊsɪˈanɪk, -ʃɪ-/ adj (thuộc) đại dương 0
Institute /ˈɪnstɪtjuːt/ n học viện 0
Giant /ˈdʒʌɪənt/ adj khổng lồ 0
Offshore /ˈɒfʃɔː, ɒfˈʃɔː/ adj,
adv ngoài khơi 0
Island /ˈʌɪlənd/ n đảo 0
accommodation /əkɒməˈdeɪʃ(ə)n/ n chỗ ở 0
Flight /flʌɪt/ n chuyến bay 0
southern /ˈsʌð(ə)n/ adj (thuộc) phía nam 0
eternal /ɪˈtəːn(ə)l, iː-/ adj vĩnh viễn 0
waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ n thác nước 0
railway /ˈreɪlweɪ/ n đường xe lửa 0
mountainous /ˈmaʊntɪnəs/ adj có núi, nhiều núi 0
tribal /ˈtrʌɪb(ə)l/ adj (thuộc) bộ lạc 0
slope /sləʊp/ n sườn núi 0
jungle /ˈdʒʌŋg(ə)l/ n rừng nhiệt đới 0
stream /striːm/ n suối 0
recognize /ˈrɛkəgnʌɪz/ v công nhận, nhận ra 0
UNESCO /juːˈnɛskəʊ/ n tổ chức GD, KH & VH
của LHQ 0
heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ n di sản 0
magnificent /magˈnɪfɪs(ə)nt/ adj lộng lẫy, đầy ấn
tượng 0
cave /keɪv/ n hang, động 0
limestone /ˈlʌɪmstəʊn/ n đá vôi 0
sand /sand/ n cát 0
mini /ˈmɪni/ adj nhỏ 0
various /ˈvɛːrɪəs/ adj nhiều thứ khác nhau 0
low /ləʊ/ adj thấp 0
topic /ˈtɒpɪk/ n chủ đề 1
coming /ˈkʌmɪŋ/ adj sắp tới 2
tribe /trʌɪb/ n bộ lạc 2
climb /climb/ v trèo 2
sunbathe /ˈsʌnbeɪð/ v tắm nắng 2
florist /ˈflɒrɪst/ n người bán hoa 2
import /ɪmˈpɔːt, ˈɪm-/ v nhập khẩu 2
6. WRITE
paddle /ˈpad(ə)l/ v chèo xuồng 0
canoe /kəˈnuː/ n ca nô 0
cloud /klaʊd/ v mây 0
hire /ˈhʌɪə/ v thuê 0
chronological /krɒnəˈlɒdʒɪk(ə)l/ adj theo trình tự thời gian 1
Lean /liːn/ v ngả người 1
Pick /pɪk/ v lượm, nhặt 1
overturn /əʊvəˈtəːn/ v lật úp 1
Stumble /ˈstʌmb(ə)l/ v vấp 2
Rock /rɒk/ n cục đá 2
Realize /ˈrɪəlʌɪz/ v nhận ra 2
alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ v đồng hồ báo thức 2
go off /gəʊ ɒf/ v phát ra tiếng động lớn, bất
chợt 2
strangely /streɪn(d)ʒli/ adv kỳ lạ 2
Pool /puːl/ n vũng nước 2
7. LANGUAGE FOCUS
schoolyard /ˈskuːljɑːd/ n sân trường 0
Sale /seɪl/ n sự bán hàng 2
participle
/ˈpɑːtɪsɪp(ə)l, pɑː
ˈtɪsɪp(ə)l/ n động tính từ, phân từ 2
put out /pʊt aʊt/ v bỏ, vứt đi 3
cigarette /sɪgəˈrɛt/ n điếu thuốc lá 3
<b>Unit 12: A VACATION ABROAD</b>
Abroad /əˈbrɔːd/ adv ở nước ngoài 0
Britain /ˈbrɪt(ə)n/ n Liên hiệp Anh (Anh, Xcốt-len và xứ
Wales 0
Thailand /ˈtʌɪland/ n Thái Lan 0
Flag /flag/ n lá cờ 1
Surprise /səˈprʌɪz/ n sự ngạc nhiên 0
Tour /tʊə/ n chuyến du lịch 0
Itinerary /ʌɪˈtɪn(ə)(rə)ri, ɪ-/ n lịch trình (kế hoạch về
một cuộc hành trình) 0
gym /dʒɪm/ n phịng tập thể dục 0
depart /dɪˈpɑːt/ v khởi hành 0
sightseeing /ˈsʌɪtsiːɪŋ/ n cuộc tham quan 0
via /ˈvʌɪə/ prep qua, theo đường 0
rate /reɪt/ n giá 0
single /ˈsɪŋg(ə)l/ adj đơn (chỉ có một) 0
double /ˈdʌb(ə)l/ adj đơi 0
gallery /ˈgal(ə)ri/ n phịng trưng bày 0
4. LISTEN
report /rɪˈpɔːt/ n bản tin, bản dự báo 0
cloudy /ˈklaʊdi/ adj có mây 0
dry /drʌɪ/ adj khơ 0
rainy /ˈreɪni/ adj có mưa 0
snowy /ˈsnəʊi/ adj có tuyết 0
sunny /ˈsʌni/ adj có nắng 0
windy /ˈwɪndi/ adj có gió 0
minus /ˈmʌɪnəs/ prep, adj âm, dưới số 0 0
degree /dɪˈgriː/ n độ 0
Centigrade /ˈsɛntɪgreɪd/ adj chia trăm độ, bách phân 0
5. READ
as soon as /az suːn az/ ngay khi 0
volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ n núi lửa 0
lava /ˈlɑːvə/ n dung nham, nham thạch 0
overhead /əʊvəˈhɛd/ adv phía trên đầu 0
fisherman /ˈfɪʃəmən/ n người đánh cá 0
wharf /wɔːf/ n cầu tàu, cầu cảng 0
prison /ˈprɪz(ə)n/ n nhà tù 0
carve /kɑːv/ v chạm, khắc 0
mount /maʊnt/ n núi 0
situate /ˈsɪtʃʊeɪt, -tjʊ-/ v đặt ở vị trí 0
shore /ʃɔː/ n bờ (biển, hồ lớn) 0
statue /ˈstatjuː, -tʃuː/ n tượng 0
Liberty /ˈlɪbəti/ n sự tự do, quyền tự do 0
Liberty /ˈlɪbəti/ n nữ thần tự do 0
Empire /ˈɛmpʌɪə/ n đế quốc, đế chế 0
State /steɪt/ n bang 0
Empire State /ˈɛmpʌɪə steɪt/ n bang New York 0
6. WRITE
complain /kəmˈpleɪn/ v phàn nàn 1
heaviness /ˈhɛvinɪs/ n sự nặng nề 1
Suitcase /ˈsuːtkeɪs/ n va li 1
Certain /ˈsəːt(ə)n, -tɪn/ adj nào đó 2
Cover /ˈkʌvə/ v bao gồm 2
hospitable /hɒˈspɪtəb(ə)l, ˈhɒspɪt-/ adj mến khách, hiếu khách 2
7. LANGUAGE FOCUS
mailman /ˈmeɪlmən/ n người đưa thư 2
Drum /drʌm/ n trống, tiếng trống 2
Sound /saʊnd/ v kêu vang 2
Crowd /kraʊd/ n đám đơng 2
Cheer /tʃɪə/ v reo hị 2
<b>Unit 13: FESTIVALS</b>
Pottery /ˈpɒt(ə)ri/ n đồ gốm 0
Fond /fɒnd/ adj thích 0
Festival /ˈfɛstɪv(ə)l/ n lễ hội 0
Fetch /fɛtʃ/ v lấy về, đem về 0
Runner /ˈrʌnə/ n người chạy 0
Upset /ʌpˈsɛt/ v làm bối rối 0
Yell /jɛl/ v la, hét 0
Urge /ˈəːdʒ/ v thúc, giục 0
teammate /ˈtiːmmeɪt/ n đồng đội 0
Rub /rʌb/ v chà 0
Bamboo /bamˈbuː/ n tre 0
winner /ˈwɪnə/ n người thắng cuộc 0
separate /ˈsɛpəreɪt/ v tách ra 0
husk /hʌsk/ n vỏ trấu 0
judge /dʒʌdʒ/ n giám khảo 0
point /pɔɪnt/ n điểm 0
grand /grand/ adj rất lớn 0
award /əˈwɔːd/ v thưởng 0
council /ˈkaʊns(ə)l, -sɪl/ n hội đồng 0
leader /ˈliːdə/ n người đứng đầu 0
wood /wʊd/ n gỗ 1
3. SPEAK
preparation /ˌprɛpəˈreɪʃ(ə)n/ n sự chuẩn bị 1
pomegranate /ˈpɒmɪgranɪt/ n quả lựu 1
sweetie /ˈswiːti/ n cưng 1
tailor /ˈteɪlə/ n thợ may 1
4. LISTEN
marigold /ˈmarɪgəʊld/ n cúc vạn thọ 1
spring roll /sprɪŋ rəʊl/ n chả giò 1
peach /piːtʃ/ n đào 1
bunch /bʌn(t)ʃ/ n bó 1
sort /sɔːt/ n loại 1
pick up /pɪk ʌp/ v mua (rẻ hoặc may mắn) 1
watermelon /ˈwɔːtəmɛlən/ n dưa hấu 1
seed /siːd/ n hạt 1
5. READ
eve /iːv/ n đêm trước, vọng 0
decorate /ˈdɛkəreɪt/ v trang trí 0
custom /ˈkʌstəm/ n phong tục 0
spread /sprɛd/ v lan truyền 0
throughout /θruːˈaʊt/ prep, adv khắp 0
Europe /ˈjʊərəp/ n châu Âu 0
America /əˈmerɪkə/ n châu Mĩ, nước Mĩ 0
Mid /mɪd/ adj giữa 0
Englishman /ˈɪŋglɪʃmən/ n người Anh (đàn ông) 0
Century /ˈsɛntʃʊri/ n thế kỉ 0
someone /ˈsʌmwʌn/ pron người nào đó 0
Design /dɪˈzʌɪn/ v thiết kế 0
Carol /ˈkar(ə)l/ n bài hát mừng 0
Church /tʃəːtʃ/ n giáo hội 0
Church /tʃəːtʃ/ n nhà thờ 0
unsuitable /ʌnˈsuːtəb(ə)l,
-ˈsjuːt-/ adj không thích hợp 0
Santa Claus /ˈsantə klɔːz/ n ơng già Nơen 0
Patron /ˈpeɪtr(ə)n/ n người bảo trợ 0
Saint /seɪnt, s(ə)nt/ n thánh 0
Jolly /ˈdʒɒli/ adj vui nhộn 0
Suit /suːt/ n bộ com lê 0
professor /prəˈfɛsə/ n giáo sư 0
Base /beɪs/ v dựa trên 0
Special / ˈspɛʃ(ə)l/ n điểm đặc biệt 0
6. WRITE
councilor /ˈkaʊns(ə)lə/ n ủy viên hội đồng 1
communal /ˈkɒmjʊn(ə)l, kəˈmjuː-/ adj công, chung 1
Take /teɪk/ v thực hiện 1
7. LANGUAGE FOCUS
compound /ˈkɒmpəʊnd/ adj ghép 0
Whether /ˈwɛðə/ prep có... khơng, xem xem 1
Silent /ˈsʌɪlənt/ adj im lặng 1
Austria /ˈɒstrɪə/ n nước Áo 1
Jumble /ˈdʒʌmb(ə)l/ v làm lộn xộn 2
mushroom /ˈmʌʃruːm, -rʊm/ n nấm 2
Bull /bʊl/ n bò đực 3
Fight /fʌɪt/ v đánh nhau 3
Against /əˈgɛnst, əˈgeɪnst/ prep chống lại 3
attractively /əˈtraktɪvli/ adv hấp dẫn 3
export /ɪkˈspɔːt, ɛk-, ˈɛk-/ v xuất khẩu 3
plumber /ˈplʌmə/ n thợ ống nước 4
<b>Unit 14: WONDERS OF THE WORLD</b>
1. GETTING START
wonder /ˈwʌndə/ n kì quan 0
pyramid /ˈpɪrəmɪd/ n kim tự tháp 0
2. LISTEN AND READ
clue /kluː/ n manh mối 0
barrier reef /ˈbarɪə riːf/ n vỉa san hô 1
4. LISTEN
mistake /mɪˈsteɪk/ n lỗi 0
tape /teɪp/ n băng ghi âm 0
further /fəːðə/ adj, adv xa hơn 0
coconut /ˈkəʊkənʌt/ n dừa 0
palm /pɑːm/ n cây cọ 0
coconut palm /ˈkəʊkənʌt pɑːm/ n cây dừa 0
inn /ɪn/ n nhà trọ 0
crystal /krɪst(ə)l/ n pha lê 0
snorkel /ˈsnɔːk(ə)l/ n ống thở (của
thợ lặn) 0
amongst /əˈmʌŋst/ prep ở giữa 0
marine /məˈriːn/ n, adv biển 0
5. READ
Greece /griːs/ n nước Hy Lạp 0
compile /kəmˈpʌɪl/ v biên soạn 0
Iraq /ɪˈrɑːk, ɪˈrak/ n nước Irắc 0
Zeus /zjuːs/ n thần Dớt, thần vương 0
Egypt /ˈiːdʒɪpt/ n nước Ai cập 0
claim /kleɪm/ v quả quyết 0
Greek /griːk/ n người Hy Lạp 0
India /ˈɪndɪə/ n nước Ấn Độ 0
Honor /ˈɒnə/ v tôn kính 0
God /gɒd/ n vị thần 0
religious /rɪˈlɪdʒəs/ adj (thuộc) tôn giáo 0
surrounding /səˈraʊndɪŋ/ adj xung quanh, phụ cận 0
Royal /ˈrɔɪəl/ adj (thuộc) hoàng gia 0
Khmer /ˈrɔɪəl/ n người Khơ-me 0
Ruler /ˈruːlə/ n người cai trị 0
Survive /səˈvʌɪv/ v sống sót, tồn tại 0
originally /əˈrɪdʒɪn(ə)li/ adv đầu tiên 0
King /kɪŋ/ n vua 0
Citizen /ˈsɪtɪz(ə)n/ n công dân 0
Canyon /ˈkanjən/ n hẻm núi 1
grand canyon /grand ˈkanjən/ n đại vực 1
Insert /ɪnˈsəːt/ v điền 1
Ranger /ˈreɪn(d)ʒə/ n người bảo vệ 1
Hike /hʌɪk/ n cuộc đi bộ đường dài 1
National /ˈnaʃ(ə)n(ə)l/ adj (thuộc) quốc gia 1
Original /əˈrɪdʒɪn(ə)l, ɒ-/ adj đầu tiên 1
inhabitant /ɪnˈhabɪt(ə)nt/ n dân cư 1
Stone /stəʊn/ n đá 1
breathtaking /ˈbrɛθteɪkɪŋ/ adj ngoạn mục 2
temperate /ˈtɛmp(ə)rət/ adj ơn hồ 2
Indirect /ɪndɪˈrɛkt, ɪndʌɪ-/ adj gián tiếp 0
construct /kənˈstrʌkt/ v xây dựng 1
Reach /riːtʃ/ v đến, tới 1
Civil /ˈsɪv(ə)l, -ɪl/ adj (thuộc) thường dân 1
Present /prɪˈzɛnt/ v tặng 1
Summit /ˈsʌmɪt/ n đỉnh 1
expedition /ɛkspɪˈdɪʃ(ə)n/ n đoàn thám hiểm 1
Nepalese /ˌnɛpəˈliːz/ adj (thuộc) Nêpan 1
additional /əˈdɪʃ(ə)n(ə)l/ adj thêm 3
advise /ədˈvʌɪz/ v khuyên 3
bare /bɛː/ adj trơ trụi 4
shelter /ˈʃɛltə/ n chỗ trú mưa 4
<b>Unit 15: COMPUTERS</b>
2. LISTEN AND READ
turn on /təːn ɒn/ v bật lên (bằng cách xoay) 0
yet /jɛt/ adv chưa 0
already /ɔːlˈrɛdi/ adv rồi 0
connect /kəˈnɛkt/ v kết nối 0
properly /ˈprɒp(ə)li/ adv đúng 0
plug /plʌg/ n phích cắm 0
manual /ˈmanjʊ(ə)l/ n sách hướng dẫn 0
helpful /ˈhɛlpfʊl, -f(ə)l/ adj có ích 0
under /ˈʌndə/ prep đang, trong 0
guarantee /gar(ə)nˈtiː/ n sự bảo hành 0
3. SPEAK
express /ɪkˈsprɛs, ɛk-/ v phát biểu 1
disagree /dɪsəˈgriː/ v không đồng ý 1
unnecessary /ʌnˈnɛsəs(ə)ri/ adj không cần thiết 1
entertaining /ɛntəˈteɪnɪŋ/ adj vui thú 1
unhealthy /ʌnˈhɛlθi/ adj ốm yếu 1
challenging /ˈtʃalɪn(d)ʒɪŋ/ adj thử thách 1
amusing /əˈmjuːzɪŋ/ adj vui, buồn cười 1
time-consuming /tʌɪm kənˈsjuːmɪŋ/ adj tốn thời gian 1
degree /dɪˈgriː/ n mức độ 1
disagreement /dɪsəˈɡriːmənt/ n sự không đồng ý 1
plug /plʌg/ v cắm điện 2
monitor /ˈmɒnɪtə/ n màn hình 2
mouse /maʊs/ n chuột 2
screen /skriːn/ n màn hình 2
Adjust /əˈdʒʌst/ v điều chỉnh 2
Knob /nɒb/ n nút 2
Insert /ɪnˈsəːt/ v cho vào 0
Press /prɛs/ v nhấn (nút, bàn phím) 0
Button /ˈbʌt(ə)n/ n nút 0
programmer /ˈprəʊgramə/ n người lập trình 0
sequence /ˈsiːkw(ə)ns/ v nối tiếp nhau 0
particular /pəˈtɪkjʊlə/ adj riêng biệt 0
Circle /ˈsəːk(ə)l/ n hình trịn 0
Indicate /ˈɪndɪkeɪt/ v biểu thị 0
Triangle /ˈtrʌɪaŋg(ə)l/ n hình tam giác 0
Step /stɛp/ n bước 0
Recently /ˈriːs(ə)ntli/ adv mới đây 0
Store /stɔː/ v lưu trữ 0
User /ˈjuːzə/ n người dùng 0
Line /lʌɪn/ n đường dây 0
Access /ˈaksɛs/ n quyền truy cập 0
requirement /rɪˈkwʌɪəm(ə)nt/ n sự yêu cầu 0
học/chuyên nghiệp 0
Campus /ˈkampəs/ n khuôn viên trường đại
học/cao đẳng 0
Jack /dʒak/ n ổ cắm 0
Restrict /rɪˈstrɪkt/ v giới hạn, hạn chế 0
Bulletin /ˈbʊlɪtɪn/ n bản tin 0
difference /ˈdɪf(ə)r(ə)ns/ n sự khác nhau 0
Post /pəʊst/ v đưa thông tin lên mạng 0
Degree /degree/ n bằng cấp 0
Skeptical /ˈskɛptɪk(ə)l/ adj hoài nghi 0
Method /ˈmɛθəd/ n phương pháp 0
Impact /ˈɪmpakt/ n ảnh hưởng, sự tác động 0
positively /ˈpɒzətɪvli/ adv tích cực 1
internet /ˈɪntənɛt/ n mạng máy tính toàn cầu 2
6. WRITE
input /ˈɪnpʊt/ v cho vào 1
monitor /ˈmɒnɪtə/ v theo dõi 1
icon /ˈʌɪkɒn, -k(ə)n/ n
biểu tượng, kí
hiệu 1
output /ˈaʊtpʊt/ v đầu ra 1
path /pɑːθ/ n đường, lối 1
remove /rɪˈmuːv/ v bỏ ra, tháo ra 2
load /ləʊd/ v nạp 2
flash /flaʃ/ v loé sáng 2
click /klɪk/ v bấm chuột 2
7. LANGUAGE FOCUS
incomplete /ɪnkəmˈpliːt/ adj chưa hoàn thành 3
highland /ˈhʌɪlənd/ n vùng cao 3
unplug /ʌnˈplʌg/ v rút/tháo phích cắm 3
<b>Unit 16: INVENTIONS</b>
1. GETTING START
development /dɪˈvɛləpm(ə)nt/ n sự phát triển 0
Egyptian /ɪˈdʒɪpʃ(ə)n/ n người Ai Cập 0
papyrus /pəˈpʌɪrəs/ n cây cói giấy 0
official /əˈfɪʃ(ə)l/ n quan, viên chức 0
pulp /pʌlp/ n bột giấy 0
Arab /ˈarəb, ˈeɪrab/ n người Ả rập 0
prisoner /ˈprɪz(ə)nə/ n tù nhân 0
Frenchman /ˈfrɛn(t)ʃmən/ n người Pháp (đàn ông) 0
2. LISTEN AND READ
foreman /ˈfɔːmən/ n quản đốc 1
cacao /kəˈkɑːəʊ, kə
ˈkeɪəʊ/ n cacao 1
bean /biːn/ n hạt 1
crush /krʌʃ/ v nghiền nát 1
Liquify /ˈlɪkwɪfʌɪ/ v làm cho thành chất lỏng 1
Cocoa /ˈkəʊkəʊ/ n ca cao 1
Butter /ˈbʌtə/ n bơ 1
Vanilla /vəˈnɪlə/ n va ni 1
Ground /graʊnd/ v2 nghiền (v1: grind) 1
Roll /rəʊl/ v cán 1
Mold /məʊld/ n khuôn đúc 1
conveyor belt /kənˈveɪə bɛlt/ n băng tải, băng truyền 1
manufacture /manjʊˈfaktʃə/ v sản xuất, chế biến 1
Process /ˈprəʊsɛs/ n qui trình, quá trình 1
Touch /tʌtʃ/ v sờ 1
Behave /bɪˈheɪv/ v cư xử (cho phải phép) 1
ingredient /ɪnˈgriːdɪənt/ n thành phần 2
3. SPEAK
facsimile /fakˈsɪmɪli/ n máy fax 1
By /bʌɪ/ prep bởi, do 1
reinforced
concrete /riːɪnˈfɔːs ˈkɒŋkriːt/ n bê tông cốt sắt 1
microphone /ˈmʌɪkrəfəʊn/ n micrô 1
X-ray /ˈɛksreɪ/ n tia Rơngen, X quang 1
loudspeaker /laʊdˈspiːkə/ n loa (phóng thanh) 1
helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/ n máy bay lên thẳng 1
Laser /ˈleɪzə/ n la-de 1
German /ˈdʒəːmən/ n người Đức 1
4. LISTEN
Almost /ˈɔːlməʊst/ adv hầu như, gần như 1
Vat /vat/ n thùng to, bể, chum 1
Roller /ˈrəʊlə/ n trục cán 1
Closely /kləʊsli/ adv kỹ lưỡng 1
Drain /dreɪn/ v tháo nước 1
Fiber /ˈfʌɪbə/ n sợi 1
Onto /ˈɒntuː/ prep lên trên 1
smooth /smuːð/ v làm cho nhẵn 1
5. READ
up to date /ʌp tʊ deɪt/ adj hợp thời 0
microwave /ˈmʌɪkrə(ʊ)weɪv/ n vi sóng 0
toaster /ˈtəʊstə/ n lò nướng bánh 0
ping /pɪŋ/ n âm thanh sắc gọn (vật
cứng với vật cứng) 0
vacuum /ˈvakjʊəm/ n máy hút bụi 0
chug /tʃʌg/ n, v tiếng nổ bình bịch, nổ
bình bịch 0
hairdryer /ˈhɛːdrʌɪə/ n máy sấy tóc 0
vroom /vruːm/ n, v tiếng rồ động cơ, rồ máy 0
boom /buːm/ n, v tiếng nổ bùm, nổ bùm 0
automatically /ɔːtəˈmatɪk(ə)li/ adv tự động 2
rinse /rɪns/ v giũ, xả 2
utensil /juːˈtɛns(ə)l/ n đồ dùng 2
defrost /diːˈfrɒst/ v rã đông 2
Roman /ˈrəʊmən/ n người La mã 2
toast /təʊst/ v nướng 2
6. WRITE
marker /ˈmɑːkə/ n vật (dùng) để ghi 1
log /lɒg/ n khúc gỗ 1
chip /tʃɪp/ n lát mỏng 1
acid /ˈasɪd/ n a xít 1
chemically /ˈkɛmɪk(ə)li/ adv bằng phương pháp hố học 1
whiten /ˈwʌɪt(ə)n/ v làm trắng 1
flatten /ˈflat(ə)n/ v cán mỏng 1
refine /rɪˈfʌɪn/ v tinh chế 1
link /lɪŋk/ v nối, kết nối 3
shell /ʃɛl/ v lột vỏ 3
grind /grʌɪnd/ v xay, nghiền (v2, v3: ground) 3
liquor /ˈlɪkə/ n chất lỏng 3
Ferment /fəˈmɛnt/ v lên men 3
Clear /klɪə/ v sàng lọc 3
Powder /ˈpaʊdə/ n bột 3
Active /ˈaktɪv/ adj chủ động 0
Bake /beɪk/ v nướng (bằng lò) 1
Medal /ˈmɛd(ə)l/ n huy chương 2
Game /geɪm/ n cuộc thi đấu 2
Run /rʌn/ n vận hành 2
Foreign /ˈfɒrɪn/ adj (thuộc) nước ngồi 2
Firm /fəːm/ n cơng ty, hãng 2
Zipper /ˈzɪpə/ n dây kéo (phéc mơ tuya) 3
Maize /meɪz/ n bắp, ngô 3
Fountain /ˈfaʊntɪn/ n ống mực (viết máy) 3
ballpoint /ˈbɔːlpɔɪnt/ n viết bi 3
xerography
/zɪəˈrɒgrəfi,
zɛ-/ n
phương pháp in chụp khô,
tĩnh điện 3
Widely /ˈwʌɪdli/ adv rộng rãi 3
commerce /ˈkɒməːs/ n thương mại 3
Thresh /θrɛʃ/ v đập (lúa) 4
Bran /bran/ n cám 4
Mortar /ˈmɔːtə/ n cối giã 4
Winnow /ˈwɪnəʊ/ v rê, sàng, sẩy 4
mill /mɪl/ n xay 4
optical /ˈɒptɪk(ə)l/ n (thuộc) quang học 4