Tải bản đầy đủ (.docx) (45 trang)

Hướng dẫn giải các bài toán về phương trình lượng giác lớp 11 phần 5 | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (479.81 KB, 45 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC</b>


<b>Chủ đề 2.4. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN CĨ ĐIỀU KIỆN</b>
<b>A. KIẾN THỨC CƠ BẢN</b>


Các phương trình có dạng sin<i>x m</i> ; cos<i>x m</i> ; tan<i>x m</i> ; cot<i>x m</i> <b><sub> được gọi là các phương </sub></b>
<b>trình lượng giác cơ bản</b>


<i><b>1. Phương trình </b></i>sin<i>x m</i>

 

1


 Trường hợp <i>m </i>1 thì phương trình

 

1 vơ nghiệm.
 Trường hợp <i>m </i>1 thì phương trình

 

1 có nghiệm.


 Nếu  là một nghiệm của phương trình

 

1 thì nghiệm của phương trình

 

1 là:


(

)



,


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>a</i> <i>p</i>


<i>p a</i> <i>p</i>


ộ = +



ờ <sub>ẻ</sub>


ờ = - +


2


2 Â


<b>Chỳ ý: Với </b> <i>m £ 1</i>thì PT

 

1 ln có duy nhất một nghiệm thuộc đoạn ;
2 2
 


 




 


  . Nghiệm này


<i>kí hiệu là arcsin m . Do đó nghiệm của PT </i>

 

1 là: arcsin ,

(

)


arcsin


<i>x</i> <i>m</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>m</i> <i>k</i>



<i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i>


é = +


ê <sub>Ỵ</sub>


ê = - +


ë


2


2 ¢


 Nếu sin<i>x </i>sin<i>a</i> thì nghiệm của

 

1 là <i>x</i> <i>k</i> ,

<i>k</i>



<i>x</i> <i>k</i>


 



 <sub> </sub> <sub></sub>







<i>a</i> <i>p</i>


<i>p a</i> <i>p</i>


2


2 .


Tổng quát: sin <i>f x</i>

 

sin<i>g x</i>

 

<sub> thì nghiệm của </sub>

<sub> </sub>

1 <sub> là </sub>

 

 



 

 

,



<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>


 







  







<i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i>


2


2 .


 Nếu sin<i>x </i>sin<i>b</i> thì nghiệm của

 

1 là <i>x</i> <i>k</i> ,

<i>k</i>



<i>x</i> <i>k</i>


  





  




 


   


<i>b</i>
<i>b</i>
360


180 360 .



<b> Đặc biệt</b>




sin<i>x</i> 1 <i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>, <i>k</i> 


2 .




sin<i>x</i> 1 <i>x</i> <i>p</i><i>k</i>2<i>p</i>, <i>k</i> 


2 .




sin<i>x</i> 0 <i>x k</i> <i>p</i>, <i>k</i>  <sub>.</sub>
<i><b>2. Phương trình </b></i>cos<i>x m</i>

 

2


 Trường hợp <i>m </i>1 thì phương trình

 

2 vơ nghiệm.
 Trường hợp <i>m </i>1 thì phương trình

 

2 có nghiệm.


 Nếu  là một nghiệm của phương trình

 

2 thì nghiệm của phương trình

 

2 là:




,


<i>x</i> <i>k</i>



<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 





 




<i>a</i> <i>p</i>


<i>a</i> <i>p</i>


2
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Chú ý: Với </b> <i>m £ 1</i> thì PT

 

2 ln có duy nhất một nghiệm thuộc đoạn

0;<i>p</i>

. Nghiệm này kí
hiệu là <i>arccos m</i>. Do đó nghiệm của PT

 

2 là: arccos ,



arccos


<i>x</i> <i>m k</i>



<i>k</i>


<i>x</i> <i>m k</i>


 






 <sub></sub> <sub></sub>





<i>p</i>


<i>p</i>
2


2


 Nếu cos<i>x </i>cos<i>a</i> thì nghiệm của

 

2 là <i>x</i> <i>k</i> ,

<i>k</i>



<i>x</i> <i>k</i>


 




 <sub></sub> <sub></sub>






<i>a</i> <i>p</i>


<i>a</i> <i>p</i>


2


2 .


Tổng quát: cos <i>f x</i>

 

cos<i>g x</i>

 

<sub> thì nghiệm của </sub>

<sub> </sub>

2 <sub> là </sub>

 

 



 

 

,



<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>f x</i> <i>g x</i> <i>k</i>


 








 






<i>p</i>


<i>p</i>
2


2 .


 Nếu cos<i>x </i>cos<i>b</i> thì nghiệm của

 

2 là <i>x</i> <i>k</i> ,

<i>k</i>



<i>x</i> <i>k</i>


  





 


 


  


<i>b</i>


<i>b</i>


360


360 .


<b> Đặc biệt</b>




cos<i>x</i> 1 <i>x k</i> 2<i>p</i>, <i>k</i>  .




cos<i>x</i> 1 <i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>, <i>k</i>  .




cos<i>x</i> 0 <i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>, <i>k</i> 


2 .


<i><b>3. Phương trình </b></i>tan<i>x m</i>

 

3


 <i>m</i> phương trình

 

3 ln có nghiệm thỏa điều kiện <i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>,

<i>k</i> 



2 .


 Nếu  là một nghiệm của phương trình

 

3 thì nghiệm của phương trình

 

3 là:





,
<i>x</i> <i>a</i> <i>kp</i> <i>k</i> 


<b>Chú ý: Với </b><i>m</i> thì PT

 

3 ln có duy nhất một nghiệm thuộc đoạn <sub></sub> ; <sub></sub>


 


<i>p p</i>


2 2 . Nghiệm này
kí hiệu là <i>arctan m</i>. Do đó nghiệm của PT

 

3 là: <i>x</i>arctan<i>m k</i> <i>p</i>,

<i>k</i> 



 Nếu tan<i>x </i>tan<i>a</i> thì nghiệm của

 

3 là <i>x</i> <i>a</i> <i>kp</i>,

<i>k</i> 

.


Tổng quát: tan <i>f x</i>

 

tan<i>g x</i>

 

thì nghiệm của

 

3 là <i>f x</i>

 

<i>g x</i>

 

<i>kp</i>,

<i>k</i> 

.
 Nếu tan<i>x </i>tan<i>b</i> thì nghiệm của

 

3 là <i>x</i><i>b</i><i>k</i>180,

<i>k</i>

.


<b> Đặc biệt</b>




tan<i>x</i> 1 <i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>, <i>k</i> 


4 .




tan<i>x</i> 0 <i>x k</i> <i>p</i>, <i>k</i>  <sub>.</sub>


<i><b>4. Phương trình </b></i>cot<i>x m</i>

 

4


 <i>m</i> phương trình

 

4 ln có nghiệm thỏa điều kiện <i>x k</i> <i>p</i>,

<i>k</i> 

<sub>.</sub>


 Nếu  là một nghiệm của phương trình

 

4 thì nghiệm của phương trình

 

4 là:




,
<i>x</i> <i>a</i> <i>kp</i> <i>k</i> 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

 Nếu cot<i>x </i>cot<i>a</i> thì nghiệm của

 

4 là <i>x</i> <i>a</i> <i>kp</i>,

<i>k</i> 

.


Tổng quát: cot <i>f x</i>

 

cot<i>g x</i>

 

thì nghiệm của

 

4 là <i>f x</i>

 

<i>g x</i>

 

<i>kp</i>,

<i>k</i> 

.
 Nếu cot<i>x </i>cot<i>b</i> thì nghiệm của

 

4 là <i>x</i><i>b</i><i>k</i>180,

<i>k</i>

.


<b> Đặc biệt</b>




cot<i>x</i> 1 <i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>, <i>k</i> 


4 . cot<i>x</i>  <i>x</i> <i>k</i> ,

<i>k</i> 



<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


0


2 .



 

 

 

 



tan <i>f x</i> cot<i>g x</i>  tan <i>f x</i> tan<sub></sub>  <i>g x</i> <sub></sub>


 


<i>p</i>
2


 

 

 

 



tan <i>f x</i>  tan<i>g x</i>  tan <i>f x</i> tan <i>g x</i>
<b>B. KỸ NĂNG CƠ BẢN</b>


<b>1. Khi giải phương trình lượng giác có tanx, cotx hoặc phương trình có chứa ẩn ở mẫu, </b>
<b>trước hết ta cần tìm điều kiện xác định của phương trình. Sau đó sử dụng các cơng thức </b>
lượng giác để biến đổi đưa về phương trình lượng giác cơ bản.


<b>Bước 1. Tìm nghiệm của biểu thức </b><i>P x</i>( ), hoặc giá trị của x làm biểu thức <i>P x</i>( )<b> không xác định.</b>
<b>Bước 2. Sắp xếp các giá trị của x tìm được theo thứ tự từ nhỏ đến lớn.</b>


<b>Bước 3. Sử dụng máy tính tìm dấu của </b><i>P x</i>( ) trên từng khoảng của bảng xét dấu.
<b>C. BÀI TẬP TỰ LUẬN</b>


<b>Câu 1.</b> [1D1-1] Giải phương trình <i>tan x</i><sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>p</i> <sub>3</sub>



3


<b>Giải:</b>


<i>Ta có: tan x</i><sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>p</i> <sub>3</sub>


3  tan <i>x</i> tan


 


 


 


 


<i>p</i> <i>p</i>


3 3  <i>x</i>  <i>k</i>


<i>p p</i> <i><sub>p</sub></i>


3 3  <i>x k k</i> <i>p</i>,  .
Vậy phương trình có một họ nghiệm <i>x k k</i> <i>p</i>,  .


<b>Câu 2.</b> [1D1-1] Giải phương trình <i>tan x </i>

<sub></sub>

3 300

<sub></sub>

 3

3
<b>Giải:</b>
Ta có <i>tan x </i>

<sub></sub>

3 300

<sub></sub>

 3


3  tan

<i>x </i>

tan



0 0


3 30 30  <i>x k</i> 600,<i>k</i> .


Vậy phương trình có một họ nghiệm <i>x k</i> 600,<i>k</i> .


<b>Câu 3.</b> [1D1-1] Giải phương trình tan<sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>tan<sub></sub>  <i>x</i><sub></sub>


   


<i>p</i> <i>p</i>


2 0


6 3


<b>Giải:</b>


Điều kiện , .


<i>m</i>


<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>



<i>m</i>


<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>


 


    


 


 


 


 


 <sub></sub> <sub> </sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 


 




<i>p p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i>



2


6 2 6 2


3 2 6


PT  tan<sub></sub> <i>x</i> <sub></sub> tan<sub></sub>  <i>x</i><sub></sub>  tan<sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>tan<sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <i>x</i> <i>k k</i>,  .


        


<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


2 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Kết hợp với điều kiện ta suy ra phương trình có một họ nghiệm <i>x</i><i>p</i><i>k kp</i>,  .
2


<b>Câu 4.</b> [1D1-2] Giải phương trình tan<sub></sub><i>x</i> <sub></sub> cot<sub></sub> <i>x</i><sub></sub>


   


<i>p</i> <i>p</i>


0


6 3


<b>Giải:</b>


Điều kiện , .



<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>


<i>x</i> <i>m m</i>


<i>x m</i> <i>x</i> <i>m</i>


 


    


 


 


    


 


 <sub> </sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 


 




<i>p p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>



<i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i>


2


2


6 2 3


3


3 3


PT  tan<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>cot<sub></sub> <i>x</i><sub></sub> tan<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>tan<sub></sub>  <i>x</i><sub></sub>  <i>x</i> <i>k</i> ,<i>k</i> .


        


<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i>p</i>


6 3 6 6 6 2


Kết hợp với điều kiện ta được <i>x</i> <i>p</i> <i>k kp</i>,  


6 .


<b>Câu 5.</b> [1D1-2] Giải phương trình  tan<sub></sub> <i>x</i> <sub></sub> 


 



<i>p</i>


3 3 2 0


3 với <i>x</i>




 


<i>p</i> 2<i>p</i>


4 3 (Dạng 2.5)
<b>Giải:</b>


Phương trình tương đương với tan<sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>  <i>x</i> <i>k</i> ,<i>k</i> .


  


<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i>


2 3


3 3 2


<i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i>



<i>Vì</i> <i>p</i> 2<i>p</i>  <i>p p</i>  <i>p</i>2<i>p</i> 7<i>p</i> <i>p p</i>  7<i>k</i>2


4 3 4 3 2 3 12 2 3 6 3


Do <i>k  </i> nên <i>k  </i>

1 0;

.
Với <i>k </i>1<i> thì x</i><i>p</i>


6 , với <i>k </i>0<i> thì x </i>
<i>p</i>
3.
<i>Vậy x</i><i>p</i>


6 <i> và x </i>
<i>p</i>


3 thỏa mãn u cầu bài tốn.


<b>Câu 6.</b> Giải phương trình tan<sub></sub> <i>x</i><sub></sub>tan<sub></sub>  <i>x</i><sub></sub>


   


<i>p</i> <i>p</i> <sub>2</sub> <sub>0</sub>


3 6 .


<b>Đáp số </b><i>x</i><i>p</i><i>kp</i>,<i>k</i> .


6 3


<b>Câu 7.</b> Giải phương trình cot<sub></sub> <i>x</i>  <sub> </sub>cot <i>x</i> <sub></sub>


 3 1  2 1 0(1)


Điều kiện:



sin


,
sin


<i>x</i> <i>x</i>


<i>k</i> <i><sub>x k</sub></i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x k</i>


<i>k</i>


 


 


   


 


  


  






 <sub></sub>  <sub></sub>


 


 




<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i>
<i>p</i>


0 <sub>3</sub>


3 3


2
0


2 2


 



cot cot



,


cot cot


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


   


      


   


        


 <sub> </sub>  <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


   


   





<i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


3


1 0 1 3


3 3 3 4 4


1


1 0 1 2


2 2 2 4 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Vậy phương trình có nghiệm: <i>x</i>3<i>p</i><i>k</i>3<i>p</i>,<i>x</i> <i>p</i><i>k</i>2<i>p</i>,

<i>k</i> 



4 2 .


<b>Câu 8.</b> Giải phương trình tan

<i>x</i> 300

cos

2<i>x</i>1500

0 (1)


Điều kiện: cos

<i>x</i> 300

 0 <i>x</i> 300900<i>k</i>1800 <i>x</i>1200<i>k</i>1800,

<i>k</i> 

.


 





tan



,
cos


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


     


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>




  <sub></sub>     <sub></sub>   


   <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 




0 0 0 0



0


0 0 0 0 0


0


0 0 0 0 0


30 180 30 180


30 0


1 2 150 90 360 120 180


2 150 0


2 150 90 360 30 180


So với điều kiện nghiệm <i>x</i>1200<i>k</i>1800 loại.
Vậy phương trình có nghiệm: <i>x</i>300<i>k</i>1800,

<i>k</i> 



<b>Câu 9.</b> Giải phương trình

3tan<i>x</i> 3 2

sin<i>x</i> 1

0(1).
Điều kiện cos<i>x</i> 0 <i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>,

<i>k</i> 



2 .


 



tan


tan


,
sin


sin


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>




 












 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>




 <sub></sub>     




  


 <sub></sub> <sub></sub>


 <sub> </sub> <sub></sub>






<i>p</i>


<i>p</i>


<i>p</i>
<i>p</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


5
6


3


3 3 0 <sub>3</sub>


1 2


6


2 1 0 1


5


2 <sub>2</sub>


6
So với điều kiện các nghiệm này thỏa.


Vì tập các giá trị <sub></sub><i>x</i> <i>k</i> ,<i>k</i> <sub></sub>


 


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


5 <sub>2</sub>


6 là tập con của tập các giá trị <i>x</i> <i>k k</i>,


 


  



 


 


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


5


6 .


Vậy phương trình có các nghiệm: <i>x</i>5<i>p</i><i>k xp</i>,  <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>,

<i>k</i> 



6 6


<b>Câu 10.</b> Giải phương trình cos <i>x</i>cot<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>


 


<i>p</i>


2 0


4 (1)


Điều kiện sin<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>  <i>x</i> <i>k</i>  <i>x</i> <i>k</i> ,

<i>k</i>



 





<i>p</i> <sub>0</sub> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


4 4 4


 



cos
cot


<i>k</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i> <i><sub>x</sub></i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


 




 <sub></sub>   <sub></sub>  




 <sub></sub>      


 



   <sub></sub> <sub> </sub>  <sub></sub> <sub></sub>


  


 <sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i> <i><sub>p p</sub></i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i>p</i>


2 0 <sub>2</sub>


2 4 2


1


0 3


4 <sub>4 2</sub> <sub>4</sub>


<b>Mức độ vận dụng</b>
<b>Câu 1.</b> sin cos


cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



  1


3 (ĐH An ninh 98)


Điều kiện: cos<i>x</i> 0 <i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>.
2


Với điều kiện trên, phương trình sin cos tan tan


cos cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

tan


tan tan


tan


<i>x k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>










    <sub></sub> 


  





<i>p</i>
<i>p</i>


<i>p</i>


2 <sub>3</sub> <sub>0</sub> 0


3



3


(thỏa điều kiện)


Vậy nghiệm của phương trình là , .
<i>x k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>





 <sub></sub>


  


<i>p</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


3


<b>Câu 2.</b> tan sin


sin
<i>x</i>
<i>x</i>



<i>x</i>


   


 


   


   


<i>p</i>


2 1


3 2


2 (Hệ CĐ trường ĐH SGòn khối A_2007)
cot


sin sin sin


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 3 2  2<sub>2</sub>  2  3<sub>2</sub>  2<sub>2</sub> 1 0


sin



( )


sin


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i>


<i>vo nghiem</i>
<i>x</i>







    


 <sub></sub>





<i>p</i>
<i>p</i>


1 <sub>1</sub>


2


1 1 2



3


<b>Câu 3.</b> 1sin<i>x</i>cos<i>x</i>tan<i>x</i>0 (Hệ CĐ trường ĐH SGòn khối B_2007)
sin


sin cos (sin cos )


cos cos


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


       <sub></sub>  <sub></sub>


 


1


1 0 1 0


sin cos


tan


, .



cos
cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i>


<i>x</i>


 


 


  




 


  <sub></sub>  


   <sub></sub>  


 





<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i>p</i>


0 <sub>1</sub>


4


1 <sub>1</sub>


1 0 <sub>2</sub>


<b>Câu 4.</b> sin


cos<i>x</i> sin<i>x</i> <i>x</i>


 


  <sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>p</i>


1 1 <sub>2</sub>


4 (*) (CĐ CNTP khối A_2007)


Điều kiện: cos<i>x</i>0, sin<i>x</i>0


Với điều kiện trên, (*) 2(sin<i>x</i>cos ) sin<i>x</i>  2<i>x</i>(cos<i>x</i>sin )<i>x</i>
(sin<i>x</i> cos )(<i>x</i> sin <i>x</i>)


  1 2 0


sin<i>x</i> cos<i>x</i> tan<i>x</i>


   0 1


, .


<i>x</i> <i>k k Z</i>


  <i>p</i> <i>p</i> 


4 .


So với điều kiện, nghiệm của phương trình là: <i>x</i> <i>p</i><i>k k Zp</i>,  .
4


<b>Câu 5.</b> tan x sin2<i>x</i> 2sin2<i>x</i>3

<i>c</i>os2<i>x</i>sin x cos<i>x</i>



Điều kiện: cos<i>x </i>0.


Chia hai vế phương trình cho <i>c</i>os2<i>x</i><sub>, ta được: </sub>

os sin sin x cos


tan tan


os



<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>c</i> <i>x</i>


 


 


2 2


3 2


2


2 3


tanx


tan <i>x</i> tan <i>x</i> tan <i>x</i> t anx <i>t</i>


<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>





     <sub> </sub>



   




3 2 2


3 2


2 3 1


3 3 0




tanx tanx


, .


tanx


<i>x</i> <i>k</i>


<i>t</i>


<i>k Z</i>


<i>t</i> <i>t</i>


<i>x</i> <i>k</i>





 


   




      


    <sub></sub>


 


 <sub> </sub>





<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


2


1 <sub>4</sub>


1 3 0 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

So với điều kiện, nghiệm của phương trình là: <i>x</i> <i>p</i><i>k xp</i>;  <i>p</i> <i>k k Zp</i>,  .



4 3


<b>Câu 6.</b> 5sin<i>x</i> 2 3 1 (  sin ) tan<i>x</i> 2<i>x</i><b> (ĐH B-2004)</b>
Điều kiện: <i>cos x 0</i> (*)


Phương trình sin ( sin )sin
cos


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


   


2


2


5 2 3 1


sin sin


sin ( sin ) sin


sin sin


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


      


 


2 2


2


3 3


5 2 1 5 2


1 1


sin


sin sin ; .


sin
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>






         







<i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i>


2


1


5


2 3 2 0 2 2 2


6 6


2


So với điều kiện (*), nghiệm của phương trình là: <i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>;<i>x</i>5<i>p</i><i>k</i>2<i>p</i>,<i>k Z</i> .


6 6



<b>Câu 7.</b> cos cot sin
cot cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 





2 3 2 4


2


2 2 (1) (ĐHKT HCM 90)


Điều kiện:
sin


sin


sin


cos cos


sin
<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>








  


   


  <sub></sub> 


  


 




2 0



2 0


4 0


1


2 1 0 2 0


2


<i>k</i>
<i>x</i>


  <i>p</i>


4
Với điều kiện trên, (1)  cos2<i>x</i>3cot2<i>x</i>sin4<i>x</i>2(cot2<i>x</i> cos2<i>x</i>)


cos <i>x</i> cot <i>x</i> sin <i>x</i>


 3 2  2  4 0 cos sin


sin


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 



 <sub></sub>   <sub></sub> 


 


1


2 3 2 2 0


2
sin


sin <i>x</i> <i>x</i>


 3 1 2 2 0


2 (vì cos2x0)  sin <i>x</i> sin <i>x</i> 
2


2 2 3 2 1 0


sin


, .


sin


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>



<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i>




  


 <sub></sub>




   


  <sub> </sub>








(lo¹i) <i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i>
<i>p</i>


2 1


12


1 <sub>5</sub>



2


2 <sub>12</sub>


<b>Câu 8.</b> sin sin cos


cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  




2 2


4 2 6 3 2 9 <sub>0 (*) (ĐHBK HN 94)</sub>


<i>Điều kiện: cos x</i> 0 <i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>
2


(*) 4sin22<i>x</i>6sin2<i>x</i> 3cos2<i>x</i> 9 0  4 1(  cos22<i>x</i>)3 1(  cos2<i>x</i>) 9 3 cos2<i>x</i>0


cos <i>x</i> cos <i>x</i> ... <i>x</i> <i>k</i>


 2 22 3 2   1 0   <i>p</i> <i>p</i>
3



<b>Câu 9.</b> cos (cos sin ) sin (sin )
sin


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  





2 3 2 <sub>1</sub>


2 1 (ĐH Thủy sản NT 2001)


Điều kiện: <i>s in2x  </i>1 0


Phương trình tương đương cos (cos<i>x</i> <i>x</i>2sin )<i>x</i> 3sin (sin<i>x</i> <i>x</i> 2) sin 2<i>x</i>1


sin sin sin


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>





 


       


  



<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


2


2


1 4


2 3 2 2 0


3


2 <sub>2</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i>So với điều kiện nghiệm phương trình là x</i> <i>p</i><i>k</i>2<i>p</i>


4 .


<b>Câu 10.</b> sin tan



sin cos


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>







2


2


2 2


2 2


2 4 (1)


Giải: Ta có sin22<i>x</i> 4cos2<i>x</i>4sin2<i>x</i>cos2<i>x</i> 4cos2<i>x</i>
cos (sin<i>x</i> <i>x</i> ) cos <i>x</i>


4 2 2  1 4 4 .


Điều kiện: sin cos cos
cos



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


  


 







2<sub>2</sub> <sub>4</sub> 2 <sub>0</sub>


0
0


Với <i>cos x 0</i>, pt sin sin


sin cos cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>





 




2 2


2 2 2


2 2


2 4


 

1  sin22<i>x</i> 24cos2<i>x</i>sin2<i>x</i> 2sin22<i>x</i> 2 sin2<i>x</i>1


cos <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


 2  0 2  <i>p</i> <i>p</i>  <i>p</i> <i>p</i>


2 4 2 (thỏa đk <i>cos x 0</i>)


<b>Câu 11.</b> sin cos sin sin
cot


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 





 2


1 2 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>


1 <b> (ĐH A-2011)</b>


Điều kiện: <i>sin x</i> 0 <i>x k</i> <i>p</i>


Với điều kiện trên, phương trình đã cho
 sin (2<i>x</i>1s in2<i>x</i>cos2<i>x</i>)2 2sin2<i>x</i>cos<i>x</i>


sin <i>x</i> cos <i>x</i> cos<i>x</i>
 1 2  2 2 2


cos (cos<i>x</i> <i>x</i>sin<i>x</i> )


2 2 0 cosx = 0 hay cosx + sinx = <sub>2</sub>
 cosx = 0 hay sin x<sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>p</i>
1


4  x = <i>k</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>



2 hay x = <i>k</i>
<i>p</i> <sub>2</sub><i><sub>p</sub></i>


4 (k  Z)


<b>Câu 12.</b> tan cot sin


sin


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


   1


2 2 2


2 (1)
Điều kiện: sin


cos


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>
<i>x</i>






 







<i>p</i>
0


0 2


Ta có:


sin cos sin cos sin


tan cot


cos sin sin cos <sub>sin</sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


 


    



2 2 2


2 2 1


2 <sub>1</sub>


2
2


Với điều kiện trên,

 



sin sin


(sin ) sin
sin


sin


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 


     



2 2


2 2


1 2 2 1


1 <sub>1</sub> 2 1 2 2 1


2
2


2


sin sin ( cos ) ( cos )


cos cos cos ( cos )


cos
cos


cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


         


      


 


   


 





 <sub></sub>    


 


  <sub></sub>  <sub> </sub>


 


 


<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i>



<i>p</i>


<i>p</i>
<i>p</i>


2 2 2


2


2 2 2 1 0 2 1 2 1 2 1 0


2 2 2 0 2 1 2 2 0


2


2 0 <sub>2</sub> <sub>4</sub> <sub>2</sub>


1 2 2 0 1


2


2 6


<b>Câu 13.</b> s n2 cos sin
tan


<i>i x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



  





2 1 <sub>0</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Điều kiện: tan
cos
<i>x</i>
<i>x</i>


 <sub></sub>










3
0


Với điều kiện trên, phương trình s n2<i>i x</i>2cos<i>x</i> sin<i>x</i> 1 0
sin cos<i>x</i> <i>x</i> cos<i>x</i> (sin<i>x</i> )


 2 2  1 0





cos<i>x</i> sin<i>x</i> (sin<i>x</i> )


 2 1  1 0


sin<i>x</i>

( cos<i>x</i> )
 1 2 1 0


cos
sin


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>




 


 <sub></sub>





  


 <sub></sub>



  







<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i>
<i>p</i>


1 2


3
2


1 2


2


So với điều kiện, nghiệm của phương trình là <i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i> (<i>k</i> )


3 <b>Z</b>


<b>Câu 14.</b> ( sin cos )sin <sub>cos</sub>
tan


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


 


  <sub></sub>  <sub></sub>


  <sub></sub>




<i>p</i>


1 2


1
4


1 2


<b> (*) (ĐH A-2010)</b>


Điều kiện: cos
tan


<i>x</i>
<i>x</i>






 




0


1 0


<b>Với điều kiện trên, (*)</b> sin<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>( sin<i>x</i>cos <i>x</i>) ( tan ) cos<i>x</i> <i>x</i>


 


<i>p</i>


2 1 2 1


4


sin cos


(sin cos )( sin cos ) .cos


cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


  1  2 


sin<i>x</i> cos <i>x</i> sin <i>x</i> sin<i>x</i>


  2  0 2 2  1 0


sin ( )


, .


sin


<i>x</i> <i>loai</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>




  


 <sub></sub>





   


  <sub> </sub>




 <sub></sub>


<i>p</i>
<i>p</i>


<i>p</i>
<i>p</i>


1 2


6


1 <sub>7</sub>


2


2 <sub>6</sub>


<b>Câu 15.</b> ( sin ) cos
( sin )( sin )


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>







 


1 2 <sub>3</sub>


1 2 1 <b> (*) (ĐH A-2009)</b>


Điều kiện: sin
sin


<i>x</i>
<i>x</i>


 





 




1 2 0


1 0 <b> (1)</b>



<b>Với điều kiện trên, </b>(*) (1 2 sin ) cos<i>x</i> <i>x</i> 3 1 2(  sin )(<i>x</i> 1 sin )<i>x</i>


cos<i>x</i> sin<i>x</i> sin <i>x</i> cos <i>x</i>


  3  2  3 2  cos<i>x</i> cos <i>x</i> 


   


<i>p</i> <sub>2</sub> <i>p</i>


3 6


, .


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


 


     


 


    


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>



 


 


<i>p</i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i>p</i>


2 2 2


3 6 2


2


2 2


3 6 18 3


<i>Kết hợp với điều kiện (1), nghiệm phương trình là x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Câu 16.</b> sin<i>x</i> <sub>sin</sub> <i><sub>x</sub></i> sin <i>x</i>


 


  <sub></sub>  <sub></sub>


 <sub></sub>   


 



 


<i>p</i>
<i>p</i>


1 1 <sub>4</sub> 7


3 4


2


<b> (ĐH A-2008)</b>


Điều kiện:
sin
sin
<i>x</i>


<i>x</i>





  


 


 





 




<i>p</i>
0


3
0
2


Phương trình (sin cos )


sin<i>x</i> cos<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 1  1 2 2 


sin cos


(sin cos )
sin cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





 2 2  0


(sin cos )


sin cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


  <sub></sub>  <sub></sub>


 


1 <sub>2 2</sub> <sub>0</sub>


sin cos


sin
sin cos


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>




 


 


 <sub></sub>


 <sub></sub>


 


   <sub></sub>








<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


0


4


1 <sub>2 2 0</sub>



2
2


2


;


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k x</i> <i>k</i>




 


 


    





<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i>


4



5


8 8


(thỏa điều kiện)


<b>D. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM</b>
<b>MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT</b>


<b>Câu 1.</b> Nghiệm của phương trình sin . cos<i>x</i>

2 <i>x </i> 3

0 là:


<b>A. </b>
<i>x k</i>


<i>x</i> <i>k</i>






  


<i>p</i>


<i>p</i> <sub>2</sub><i><sub>p</sub></i>
6


<b>, </b><i>k  </i><b>.</b> <b>B. </b>



<i>x k</i>


<i>x</i> <i>k</i>






  


<i>p</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


6


<b>, </b><i>k  </i><b>.</b>


<b>C. </b>
<i>x k</i>


<i>x</i> <i>k</i>






  



<i>p</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


2
2
3


<b>, </b><i>k  </i><b>.</b> <b>D. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>


6 <b>, </b><i>k  </i><b>.</b>
Hướng dẫn giải


<b>Chọn</b> <b>A.</b>




sin . cos<i>x</i> 2 <i>x </i> 3 0


sin
cos


<i>x</i>


<i>x</i>







 <sub></sub>





0
3
2


<i>x k</i>


<i>x</i> <i>k</i>







  


<i>p</i>


<i>p</i> <sub>2</sub><i><sub>p</sub></i>
6


<b>, </b><i>k  </i><b>.</b>


<b>Câu 2.</b> Phương trình tan<i>x </i>tan<i>x</i>



2 có họ nghiệm là
<b>A. </b><i>x k</i> 2<i>p</i>

<i>k</i> 

. <b>B. </b><i>x k</i> <i>p</i>

<i>k</i> 

.
<b>C. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>

<i>k</i> 

<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>x</i><i>p</i><i>k</i>2<i>p</i>

<sub></sub>

<i>k</i> 

<sub></sub>

<sub>.</sub>


Hướng dẫn giải
<b>Chọn A.</b>


<b>Điều kiện </b><i>x</i>  <i>p</i> <i>kp</i> <i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>

<i>k</i> 



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Ta có </b>tan<i>x</i>tan<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>kp</i> <i>x k</i> 2<i>p</i>

<i>k</i> 



2 2


<b>Câu 3.</b> Nghiệm của phương trình sin4<i>x</i> cos4<i>x</i>0 là
<b>A. </b><i>x</i> <i>p</i><i>kp</i>.


4 <b>B. </b><i>x</i> <i>k</i> .


<i>p</i> <i>p</i>


4 2 <b>C. </b><i>x</i> <i>k</i> .


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


3 <sub>2</sub>


4 <b>D. </b><i>x</i> <i>k</i> .


<i>p</i> <sub>2</sub><i><sub>p</sub></i>


4
<b>Hướng dẫn giải</b>


<b>Chọn B.</b>
<b>Cách 1:</b>




sin4<i>x</i> cos4<i>x</i> 0 cos2<i>x</i> sin2<i>x</i> 0 cos2<i>x</i> 0 2<i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i> <i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>, <i>k</i> .


2 4 2


<b>Cách 2:</b>


sin4<i>x</i> cos4<i>x</i> 0 sin2<i>x</i> cos2<i>x</i>0<i>sin x</i>2 1
2


sin


sin
<i>x</i>


<i>x</i>
















2
2


2
2


sin sin


sin sin
<i>x</i>


<i>x</i>








 



 <sub></sub> <sub></sub>


 


 <sub></sub> <sub></sub>




<i>p</i>


<i>p</i>
4


4


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>




 





  



 


  




 





<i>p</i>
<i>p</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


2
4


3 <sub>2</sub>


4


2
4


5 <sub>2</sub>


4


.


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


  <i>p</i> <i>p</i>  


4 2


<b>Câu 4.</b> Giải phương trình: <i>tan x </i>2 <sub>3</sub><sub> có nghiệm là</sub>
<b>A. </b>x <i>p</i><i>kp</i>.


3 <b>B. </b>x <i>k</i> .


<i>p</i>
<i>p</i>


3 <b>C. vơ nghiệm.</b> <b>D. </b>x <i>k</i> .
<i>p</i>


<i>p</i>
3
<b>Hướng dẫn giải</b>



<b>Chọn</b> <b>B.</b>


Ta có: tan tan ,

.


tan


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i>




 


  


     





 


 <sub></sub> <sub></sub>








<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


2 <sub>3</sub> 3 3


3


3
<b>Câu 5.</b> Giải phương trình tan<i>x</i>cot<i>x</i>


<b>A. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>;<i>k</i> 


4 2 <b>.</b> <b>B. </b><i>x</i> <i>k k</i>;  


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


4 <b>.</b>


<b>C. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>k kp</i>;  


4 <b>.</b> <b>D. </b><i>x</i> <i>k</i> ;<i>k</i> 


<i>p</i> <i>p</i>


4 4 <b>.</b>


<b>Hướng dẫn giải</b>



<b>Chọn</b> <b>A.</b>


Ta có



tan


tan cot ;


tan


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>




 






  <sub></sub>      





 <sub>  </sub>






<i>p</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i>
<i>p</i>


1 <sub>4</sub>


1 4 2


4


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Câu 6.</b> <i>Họ nghiệm của phương trình tan x</i><sub></sub>  <sub></sub> 


 


<i>p</i> <sub>3 0</sub>


5 là



<b>A. </b>8<i>p</i><i>k kp</i>;  


15 <b>.</b> <b>B. </b> <i>k k</i>;  


<i>p</i>
<i>p</i>
8


15 . <b>C. </b> <i>k</i> ;<i>k</i> 
<i>p</i>


<i>p</i>
8


2


15 <b>.</b> <b>D. </b> <i>k</i> ;<i>k</i> 


<i>p</i>
<i>p</i>
8


2


15 .


<b>Hướng dẫn giải</b>


<b>Chọn</b> <b>B.</b>



Ta có tan<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>   <i>x</i>  <i>k</i>  <i>x</i> <i>k k</i>; 


  


<i>p</i> <sub>3 0</sub> <i>p</i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i> 8<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


5 5 3 15 .


<b>Câu 7.</b> Các họ nghiệm của phương trình cos2<i>x</i> sin<i>x</i>0 là
<b>A. </b><i>p</i><i>k</i>2<i>p p</i>; <i>k</i>2<i>p</i>;<i>k</i> 


6 3 2 <b>.</b> <b>B. </b> <i>k</i> ; <i>k</i> ;<i>k</i>


 


   


<i>p</i> 2<i>p p</i> <sub>2</sub><i><sub>p</sub></i>


6 3 2 .


<b>C. </b><i>p</i><i>k</i>2<i>p</i>;<i>p</i><i>k</i>2<i>p</i>;<i>k</i> 


6 3 2 <b>.</b> <b>D. </b> <i>k</i> ; <i>k</i> ;<i>k</i>




   


<i>p</i> 2<i>p p</i> <sub>2</sub><i><sub>p</sub></i>



6 3 2 .


<b>Hướng dẫn giải</b>


<b>Chọn</b> <b>C.</b>


Ta có



sin


cos sin sin sin


sin


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>




 



 







         




 





  







<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i>
<i>p</i>


<i>p</i>
<i>p</i>
2



2
2
1


2 0 1 2 <sub>1</sub> 2


6


2 <sub>5</sub>


2
6


.


<b>Câu 8.</b> Họ nghiệm của phương trình tan2<i>x</i> tan<i>x</i>0 là:
<b>A. </b><i>p</i><i>k kp</i>,  .


6 <b>B. </b> <i>k k</i>,  .


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


3 <b>C. </b> <i>k k</i>,  .


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


6 <b>D. </b><i>k k  p</i>, .


Hướng dẫn giải.



Chọn <b>D.</b>


Điều kiện: cos
cos


<i>x</i>
<i>x</i>










2 0


0  ,


<i>k</i>
<i>x</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>





 







  






<i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i>
<i>p</i>


4 2


2


.


Phương trình tan2<i>x</i> tan<i>x</i>0 tan2<i>x</i>tan<i>x</i> 2<i>x x k</i>  <i>p</i> <i>x k k</i> <i>p</i>,  
<b>Câu 9.</b> Nghiệm của phương trình tan3<i>x</i>.cot2<i>x </i>1 là


<b>A. </b><i>kp</i>,<i>k  </i>.



2 <b>B. </b> <i>k</i> ,<i>k</i> .


<i>p</i> <i>p</i>


4 2


<b>C. </b><i>k k  p</i>, . <b>D. </b>Vô nghiệm.


<b>Hướng dẫn giải.</b>


Chọn <b>D.</b>


Điều kiện: cos
sin


<i>x</i>
<i>x</i>










3 0


2 0  , .



<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>


<i>x</i>


 







 





<i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i>


6 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Phương trình tan3<i>x</i>.cot2<i>x </i>1 tan



cot
<i>x</i>


<i>x</i>


 3  1


2  tan3<i>x</i>tan2<i>x</i>  3<i>x</i>2<i>x k</i> <i>p</i> <i>x k</i> <i>p</i>
loại do điều kiện <i>x kp</i>


2 .


<b>Câu 10.</b> Phương trình nào sau đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình <i>tan x </i>1?
<b>A. </b><i>sin x </i> 2


2 <b>B. </b><i>cos x </i>
2


2 <b>C. </b><i>cot x 1</i> <b>D. </b><i>cot x </i>


2 <sub>1</sub>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn đáp án C</b>


Ta có: tan<i>x</i> 1 sin<i>x</i>cos<i>x</i> cot<i>x</i>1
<b>MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU</b>


<b>Câu 1.</b> Với giá trị nào của <i>m</i> thì phương trình <i>sin x m</i> có nghiệm:



<b>A. </b><i>m </i>1. <b>B. </b><i>m </i>1. <b>C. </b> 1 <i>m</i>1. <b>D. </b><i>m </i>1.
Hướng dẫn giải


Chọn <b>C.</b>


Với mọi <i>x  </i>, ta ln có  1 <i>sin x</i>1


Do đó, phương trình <i>sin x m</i> có nghiệm khi và chỉ khi  1 <i>m</i>1.
<b>Câu 2.</b> Phương trình <i>cos x m</i> 0 vô nghiệm khi <i>m</i> là:


<b>A. </b> <i>m</i>
<i>m</i>


 

 <sub></sub>


1


1 . <b>B. </b><i>m </i>1. <b>C. </b> 1 <i>m</i>1. <b>D. </b><i>m  </i>1.
Hướng dẫn giải


Chọn <b>A.</b>


Với mọi <i>x  </i>, ta ln có  1 <i>cos x</i>1


Do đó, phương trình <i>cosx m</i> <sub> có nghiệm khi và chỉ khi </sub> <i>m</i>
<i>m</i>



 

 <sub></sub>


1
1 .


<b>Câu 3.</b> Cho phương trình: 3<i>cos x m</i> 1 0 <i>. Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:</i>
<b>A. </b><i>m  </i>1 3. <b>B. </b><i>m  </i>1 3.


<b>C. </b>1 3<i>m</i> 1 3. <b>D. </b> 3<i>m</i> 3.


Hướng dẫn giải


Chọn <b>C.</b>


Ta có: cos<i>x</i>1 <i>m</i>


3 có nghiệm khi và chỉ khi


<i>m</i>

 1 1 1


3  1 3<i>m</i> 1 3.
<b>Câu 4.</b> <i>Cho x</i> <i>p</i> <i>kp</i>


2 là nghiệm của phương trình nào sau đây:



<b>A. </b><i>sin x </i>1. <b>B. </b><i>sin x 0</i>. <b>C. </b><i>cos x </i>2 0. <b>D. </b><i>cos x </i>2 1.
Hướng dẫn giải


Chọn <b>D.</b>


<i>Thay giá trị x</i> <i>p</i> <i>kp</i>


2 vào từng phương trình ở các phương án để thử lại.


Ta có: sin . Khi ;


. Khi ;


<i>k</i> <i>m m</i>


<i>k</i>


<i>k</i> <i>m</i> <i>m</i>


 




 


 <sub></sub>


 



   


  




<i>p</i>


<i>p</i> 1 2


1 2 1


2 nên các phương án A và B sai.


Lại có cos <i>x</i>cos <sub></sub> <i>k</i> <sub></sub>cos

<i>k</i>

cos 


 


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i><sub>p</sub></i> <i><sub>p</sub></i> <i><sub>p</sub></i>


2 2 2 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Câu 5.</b> Nghiệm của phương trình <i>sin x </i>2 <sub>1</sub><sub> là:</sub>
<b>A. </b><i>x k</i> 2<i>p</i>, <i>k  </i>. <b>B. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>


2 , <i>k  </i>.
<b>C. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>, <i>k  </i>. <b>D. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>


2 , <i>k  </i>.



Hướng dẫn giải:
Chọn <b>B.</b>


Ta có: sin2<i>x</i> 1 1 cos2<i>x</i> 1 cos2<i>x</i> 1 2<i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i> <i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>


2 2 ,


<i>k  </i>.


<b>Câu 6.</b> Nghiệm của phương trình sin – <i>x</i> 3cos<i>x </i>0 là:
<b>A. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>


6 , <i>k  </i>. <b>B. </b><i>x</i> <i>k</i>
<i>p</i> <sub>2</sub><i><sub>p</sub></i>


3 , <i>k  </i>.
<b>C. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>


6 , <i>k  </i>. <b>D. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


3 , <i>k  </i>.


Hướng dẫn giải
Chọn <b>D.</b>


Ta có sin – <i>x</i> 3cos<i>x </i>0 1sin – <i>x</i> 3cos<i>x</i>0


2 2



sin<i>x</i> 


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>p</i>
0
3


<i>x</i> <i>k</i>


  <i>p</i> <i>p</i>


3 , <i>k  </i>.


<i>x</i> <i>k</i>


  <i>p</i> <i>p</i>


3 , <i>k  </i>.
<b>Câu 7.</b> Nghiệm của phương trình 2.sin .cos<i>x</i> <i>x </i>1 là:


<b>A. </b><i>x k</i> 2<i>p</i>, <i>k  </i>. <b>B. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>


4 , <i>k  </i>.
<b>C. </b><i>x k</i> <i>p</i>


2, <i>k  </i>. <b>D. </b><i>x k</i> <i>p</i>, <i>k  </i>.



Hướng dẫn giải
Chọn <b>B.</b>


Ta có 2.sin .cos<i>x</i> <i>x </i>1 <i>sin x</i>2 1


<i>x</i> <i>k</i>


2  <i>p</i> 2<i>p</i>


2 , <i>k  </i>.


<i>x</i> <i>k</i>


  <i>p</i> <i>p</i>


4 , <i>k  </i>.
<b>Câu 8.</b> Nghiệm của phương trình sin3<i>x</i>cos<i>x</i> là:


<b>A. </b><i>x k</i> <i>p</i>; <i>x k</i> <i>p</i>


2, <i>k  </i>. <b>B. </b><i>x</i> <i>k</i> ; <i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


8 2 4 , <i>k  </i>.


<b>C. </b><i>x k</i> <i>p</i>; <i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>


4 , <i>k  </i>. <b>D. </b><i>x k</i> ; <i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i>


2 2


2 , <i>k  </i>.
Hướng dẫn giải


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

sin <i>x</i>cos<i>x</i> sin <i>x</i>sin<sub></sub>  <i>x</i><sub></sub>


 


<i>p</i>


3 3


2



<i>x</i> <i>x k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>x k</i> <i>x</i> <i>k</i>


 


    


 



    


 <sub> </sub> <sub> </sub>  <sub> </sub>


 


 




<i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i>


3 2


2 8 2


3 2


2 4


<b>Câu 9.</b> Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin4<i>x</i>cos5<i>x</i>0 theo thứ tự là:
<b>A. </b><i>x</i> <i>p</i> ; <i>x</i><i>p</i>


18 2, <i>k  </i>. <b>B. </b><i>x</i> ; <i>x</i>



<i>p</i> 2<i>p</i>


18 9 , <i>k  </i>.
<b>C. </b><i>x</i> <i>p</i> ; <i>x</i><i>p</i>


18 6, <i>k  </i>. <b>D. </b><i>x</i> ; <i>x</i>


<i>p</i> <i>p</i>


18 3, <i>k  </i>.
Hướng dẫn giải


Chọn <b>C.</b>


sin4<i>x</i>cos5<i>x</i> 0 cos5<i>x</i> sin4<i>x</i>
cos <i>x</i> cos <i>x</i>


  <sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>p</i>


5 4


2




<i>x</i> <i>x k</i> <i>x</i> <i>k</i>



<i>k</i>


<i>x</i> <i>x k</i> <i>x</i> <i>k</i>


 


    


 


    


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 


 




<i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i>p</i>


5 4 2 2


2 2


2



5 4 2


2 18 9


<i>Với nghiệm x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>


2 ta có nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là 
<i>p</i>
3


2 và
<i>p</i>
2
<i>Với nghiệm x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>


18 9 ta có nghiệm âm lớn nhất và nhỏ nhất là 
<i>p</i>
18 và


<i>p</i>
6
Vậy hai nghiệm theo yêu cầu đề bài là  <i>p</i>


18 và
<i>p</i>
6


<b>Câu 10.</b> <b> [1D1-3.5-2] Phương trình: </b>sin3<i>x</i>

cos<i>x</i> 2sin3<i>x</i>

cos3 1<i>x</i>

sin<i>x</i> 2cos3<i>x</i>

0 có nghiệm
là:.


<b>A. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>


2 . <b>B. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i> <i>p</i>


4 2. <b>C. </b><i>x</i> <i>k</i>
<i>p</i> <sub>2</sub><i><sub>p</sub></i>


3 . <b>D. </b>Vô nghiệm.
<b>Lời giải</b>


<b>Chọn</b> <b>D.</b>






sin cos sin cos sin cos


sin cos cos sin sin cos


sin sin (VN).


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



    


    


    


2 2


3 2 3 3 1 2 3 0


3 3 2 3 3 0


4 2 0 4 2


<b>MỨC ĐỘ VẬN DỤNG</b>


<b>Câu 1.</b> <b> [1D1-3.3-3] Phương trình: </b> sin<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>cos<sub></sub><i>x</i> <sub></sub> cos <sub></sub><i>x</i> <sub></sub> 


     


<i>p</i> <i>p</i> 2 <i>p</i>


2 3 2 3 1


8 8 8 có nghiệm là:


<b>A. </b>


<i>x</i> <i>k</i>



<i>x</i> <i>k</i>




 





  





<i>p</i>
<i>p</i>


<i>p</i>
<i>p</i>
3


8
5
24


. <b>B. </b>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>





 





  





<i>p</i>
<i>p</i>


<i>p</i>
<i>p</i>
3


4
5
12


. <b>C. </b>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>





 





  





<i>p</i>
<i>p</i>


<i>p</i>
<i>p</i>
5


4
5
16


. <b>D. </b>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>




 






  





<i>p</i>
<i>p</i>


<i>p</i>
<i>p</i>
5


8
7
24


.


<b>Lời giải</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

sin<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>cos<sub></sub><i>x</i> <sub></sub> cos <sub></sub><i>x</i> <sub></sub> 


     


<i>p</i> <i>p</i> 2 <i>p</i>


2 3 2 3 1



8 8 8


sin <i>x</i>  cos <i>x</i> 


 <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub> 


   


<i>p</i> <i>p</i>


3 2 1 2 3 1


4 4


sin <i>x</i>  cos <i>x</i>  sin <i>x</i>  cos <i>x</i> 


 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


       


<i>p</i> <i>p</i> 3 <i>p</i> 1 <i>p</i> 3


3 2 2 3 2 2


4 4 2 4 2 4 2


cos sin <i>x</i>  sin cos <i>x</i>  sin


 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>



   


<i>p</i> <sub>2</sub> <i>p</i> <i>p</i> <sub>2</sub> <i>p</i> <i>p</i>


6 4 6 4 3




sin sin sin sin


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>




  




   


 <sub></sub>   <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub>   


     <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>








<i>p</i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i>


2 2


12 3


2 2


2


4 6 3 12 3


2 2


12 3




<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>



<i>x</i> <i>k</i>




 




  


  







<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i>
<i>p</i>
5
24
3


8


.


<b>Câu 2.</b> <b> [1D1-3.1-3] Phương trình </b>3cos<i>x</i>2| sin |<i>x</i> 2<sub> có nghiệm là:</sub>


<b>A. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>


8 . <b>B. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


6 . <b>C. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


4 . <b>D. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


2 .


<b>Lời giải</b>


<b>Chọn</b> <b>D.</b>


cos<i>x</i> | sin |<i>x</i>   | sin |<i>x</i>   cos<i>x</i>


3 2 2 2 2 3


sin cos cos


cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


   



 







2 2


4 4 12 9


2
3


cos

cos cos


cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>




 







2 2


4 1 4 12 9


2
3


cos


cos cos


cos (L)


cos


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>





   


 <sub></sub>


 <sub></sub> 


 




 <sub></sub>




2 <sub>0</sub>


13 12 0


12
2


13
3


.


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


  <i>p</i> <i>p</i>  


2


<b>Câu 3.</b> <b> [1D1-3.6-3] Phương trình: </b>

sin<i>x</i> sin2<i>x</i>

 

sin<i>x</i>sin2<i>x</i>

sin23<i>x</i><sub> có các nghiệm là:</sub>


<b>A. </b>
<i>x k</i>


<i>x k</i>





 



<i>p</i>


<i>p</i>
3


2


. <b>B. </b>


<i>x k</i>


<i>x k</i>






 



<i>p</i>


<i>p</i>
6


4


. <b>C. </b> <i>x k</i>


<i>x k</i>









<i>p</i>


<i>p</i>
2



3 . <b>D. </b> <i>x k</i>


<i>x k</i>







<i>p</i>
<i>p</i>
3
2 .


<b>Lời giải</b>


<b>Chọn</b> <b>A.</b>


sin<i>x</i> sin <i>x</i>

 

sin<i>x</i>sin <i>x</i>

sin <i>x</i> <sub></sub> cos <i>x</i>sin <i>x</i> <sub> </sub> sin <i>x</i>cos<i>x</i><sub></sub>sin <i>x</i>


   


2 3 3 2


2 2 3 2 2 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>



sin <i>x</i>sin<i>x</i> sin <i>x</i> sin <i>x</i> sin <i>x</i> sin<i>x</i>



  3  23  3 3  0




sin


sin sin cos sin


cos


<i>x</i> <i>x k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x k</i> <i>k</i>


<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>


 



     <sub></sub>  


 
 <sub></sub> <sub> </sub>



<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


3 0 3


2 3 2 0 2 0 2


0
2


<i>k</i>
<i>x</i>
<i>x k</i>
<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x k</i>
<i>x</i> <i>k</i>


 <sub></sub>
 <sub></sub> 
     

 
 <sub></sub>
  



 
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>
3
3
2
2
2
.


<b>Câu 4.</b> <b> [1D1-3.2-3] Phương trình: </b>3cos24<i>x</i>5sin24<i>x</i> 2 2 3sin4<i>x</i>cos4<i>x</i> có nghiệm là:
<b>A. </b><i>x</i> <i>p</i><i>kp</i>


6 . <b>B. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i> <i>p</i>


12 2. <b>C. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i> <i>p</i>


18 3. <b>D. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i> <i>p</i>


24 4.
<b>Lời giải</b>



<b>Chọn</b> <b>D.</b>


cos cos


cos2 <i>x</i> sin2 <i>x</i>  sin <i>x</i>cos <i>x</i> 1 8<i>x</i> 1 8<i>x</i>   sin <i>x</i>


3 4 5 4 2 2 3 4 4 3 5 2 3 8


2 2


sin <i>x</i> cos <i>x</i> sin <i>x</i> cos <i>x</i>


 3 8  8 2 3 8  1 8 1


2 2


sin <i>x</i>cos cos <i>x</i>sin


 8 <i>p</i> 8 <i>p</i>1


6 6




sin <i>x</i>  <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> .


 <sub></sub>  <sub></sub>         


 



 


<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i>p</i>


8 1 8 2


6 6 2 24 4


<b>Câu 5.</b> <b> [1D1-3.5-3] Phương trình </b>cos sin cos
sin
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
 

2


1 2 có nghiệm là:


<b>A. </b>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x k</i>

 


  



 

<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>
<i>p</i>
2
4
8
2
. <b>B. </b>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x k</i>

 


  





<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>
<i>p</i>
2

4


2 . <b>C. </b>


<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x k</i>

 


  





<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>
<i>p</i>
3
4
2
2
2
. <b>D. </b>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x k</i>



 


  


 

<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>
<i>p</i>
5
4
3
8
4
.
<b>Lời giải</b>
<b>Chon</b> <b>C.</b>


ĐK <i>sin x </i>2 1




cos cos sin


cos sin cos sin



sin sin cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



    
 <sub></sub>
2 2
2
2
1 2

 




cos sin cos sin
cos sin


sin cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
 
  
 2



cos sin


cos sin cos sin


sin cos sin cos


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


     <sub></sub>  <sub></sub>


   


1


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

sin
cos sin
sin cos
sin
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
  


 
 

 
 <sub></sub>  
 <sub></sub> 
    
 <sub></sub> <sub></sub>
  
 

<i>p</i>
<i>p</i>
2 0
0 4
1
2 1
4

.


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>x k</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 


    
 <sub></sub> <sub></sub> 

 

 
      <sub></sub>      
 

 

 

    <sub></sub> 
 
 
  


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i>p</i>


3



4 <sub>4</sub> 4


2 2 2


4 4 2


3


5 <sub>2</sub> 2 2


2


4 4


<b>Câu 6.</b> <b> [1D1-3.4-3] Phương trình </b>sin23<i>x</i> cos24<i>x</i>sin25<i>x</i> cos26<i>x</i> có các nghiệm là:


<b>A. </b>
<i>x k</i>
<i>x k</i>




 

<i>p</i>
<i>p</i>
12
4
. <b>B. </b>


<i>x k</i>
<i>x k</i>




 

<i>p</i>
<i>p</i>
9
2


. <b>C. </b> <i>x k</i>


<i>x k</i>






<i>p</i>
<i>p</i>


6 . <b>D. </b> <i>x k</i>


<i>x k</i>







<i>p</i>
<i>p</i>
3
2
.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn</b> <b>B.</b>


sin23<i>x</i> cos24<i>x</i>sin25<i>x</i> cos26<i>x</i> sin23<i>x</i> sin25<i>x</i>cos24<i>x</i> cos26<i>x</i>


sin <i>x</i> sin <i>x</i>

 

sin <i>x</i> sin <i>x</i>

 

cos <i>x</i> cos <i>x</i>

 

cos <i>x</i> cos <i>x</i>



 3  5 3  5  4  6 4  6


cos <i>x</i>sin . sin<i>x</i> <i>x</i>cos<i>x</i> sin <i>x</i>sin . cos<i>x</i> <i>x</i>cos<i>x</i>


 2 4 2 4 2 5 2 5


sin <i>x</i>sin <i>x</i> sin <i>x</i>sin <i>x</i>


  8 2  10 2




sin <i>x</i> sin <i>x</i> sin <i>x</i>



 2 10  8 0


sin <i>x</i>. sin <i>x</i>cos<i>x</i>


 2 2 9 0


.


<i>x k</i>


<i>x k</i>


<i>x k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x k</i>
<i>x</i> <i>k</i>


 <sub></sub>
 <sub></sub> 

     

 


  

 
<i>p</i>


<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>
2
2
9
9
2


<b>Câu 7.</b> <b> [1D1-3.3-3] Phương trình: sin .sin</b><i>x</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>.sin<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>cos <i>x</i>


   


<i>p</i> 2<i>p</i>


4 3 1


3 3 có các nghiệm là:


<b>A. </b>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x k</i>

 


 

<i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i>
2
6 3
2
3
. <b>B. </b>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x k</i>

 


 

<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>
<i>p</i>
4
3


. <b>C. </b> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x k</i>

 




<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>
<i>p</i>


2


3 . <b>D. </b>


<i>x</i> <i>k</i>
<i>x k</i>

 


 

<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>
<i>p</i>
2
2
4
.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn</b> <b>A.</b>


sin .sin<i>x</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>.sin<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>cos <i>x</i>


   


<i>p</i> 2<i>p</i>


4 3 1


3 3





sin<i>x</i>cos  cos <i>x</i>  cos <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> 


 


 


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


2 2 3 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

sin<i>x</i> cos <i>x</i> cos <i>x</i>


 <sub></sub>  <sub></sub> 


 


1


2 2 3 1


2




sin<i>x</i> sin <i>x</i> sin <i>x</i> cos <i>x</i>



  3    3 1


sin <i>x</i> cos <i>x</i>


 3  3 1


sin <i>x</i> 


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>p</i>


2 3 1


4


sin <i>x</i>  sin


 <sub></sub>  <sub></sub>


 


<i>p</i> <i>p</i>


3


4 4



.


<i>x k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>






  


  




<i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i>


2
3


2


6 3



<b>Câu 8.</b> <b> [1D1-3.5-4]Giải phương trình </b>tan<i>x</i>tan2<i>x</i> sin3<i>x</i>.cos2<i>x</i>.
<b>A. </b><i>x kp</i>


3 , <i>x</i> <i>p</i> <i>k</i>2<i>p</i>.<b>B. </b>


<i>k</i>


<i>x </i> <i>p</i>


3 <i>, x</i> <i>k</i>


<i>p</i>


<i>p</i>
2 2 .
<b>C. </b><i>x kp</i>


3 . <b>D. </b><i>x k</i> 2<i>p</i>.


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


Điều kiện:


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>





 





  




<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i>p</i>


2


4 2


sin
sin


sin cos


cos cos cos cos


pt <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>






 <sub> </sub>


 




 3 3 2 3 0 <sub>2</sub>


2 1 2 0


<i>sin x</i>3  0 <i>x k</i> <i>p</i>
3




cos cos<i>x</i> <i>x</i> cos<i>x</i> cos <i>x</i> cos<i>x</i> cos <i>x</i> cos <i>x</i>


 2            


1 2 0 2 1 4 0 2 1 1 3 1 5 0


cos
cos


cos
cos
<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>





 <sub></sub>     




 


 


 




<i>p</i> <i>p</i>


1 0


1 0 1


1 5 0


2



3 .


<b>Câu 9.</b> <b> [1D1-2.4-3]Giải phương trình tan</b><sub></sub>  <i>x</i><sub></sub>.tan<sub></sub>  <i>x</i><sub></sub>


   


<i>p</i> <i>p</i>


3 3 2 1.


<b>A. </b><i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>


6 . <b>B. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


3 . <b>C. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


6 . <b>D. </b>Vô nghiệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

Điều kiện:


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


 



    


 


 




 


 <sub></sub> <sub> </sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 


 


<i>p</i>


<i>p</i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


<i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i> <i>p</i>


3


3


2 6



2


2 12 2


pt tan<sub></sub>  <i>x</i><sub></sub>cot<sub></sub>  <i>x</i><sub></sub>  <i>x</i>   <i>x k</i>  <i>x</i> <i>k</i>


   


<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i>p</i> <i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i>


3 3 2 3 2 3 2 6 (Loại).


<b>Câu 10.</b> <b> [1D1-3.5-4]Giải phương trình </b> <sub>cot</sub>

cos sin

.sin
cos sin


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>







2 2



6 6


2


8 2 .


<b>A. </b><i>x</i> <i>p</i><i>kp</i>


4 . <b>B. </b>


<i>k</i>


<i>x  p</i> <i>p</i>


4 2 . <b>C. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i>


<i>p</i>


4 . <b>D. </b>


<i>k</i>


<i>x  p</i> <i>p</i>


4 2 .


<b>Lời giải</b>


<b>Chọn D</b>


Điệu kiện: sin


cos sin
<i>x</i>


<i>x k</i>


<i>x</i> <i>x</i>





 




 




<i>p</i>


6 6


2 0


2
0





cos cos .sin


pt cos sin cos cos sin


sin sin cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


    




2 2 2


2 2


2 2 2


8 8 2 1 3 2 2


2 1 3







cos


cos sin sin


sin
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>VN</i>







       


 




<i>p</i> <i>p</i>


2 2


2



2 0


2 8 6 2 2 0 <sub>8</sub>


4 2


2
7


.


<b>Câu 11.</b> <b> [1D1-2.4-4]Phương trình tan</b><i>x</i>tan<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>tan<sub></sub><i>x</i> <sub></sub>


   


<i>p</i> 2<i>p</i>


3 3 3 3 tương đương với phương


trình.


<b>A. </b><i>cot x </i> 3. <b>B. </b><i>cot x </i>3 3. <b>C. </b><i>tan x </i> 3. <b>D. </b><i>tan x </i>3 3.
<b>Lời giải</b>


<b>Chọn D</b>


Điều kiện:
cos
cos



cos
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub>




  


 


  


 




 <sub></sub> <sub></sub>


 


 <sub></sub> <sub></sub>


 





<i>p</i>


<i>p</i>
0


0
3


2 <sub>0</sub>


3






sin


sin sin sin


pt


cos <sub>cos</sub> <sub>cos</sub> cos <sub>cos</sub> <sub>cos</sub>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>




     


     


   


     


     


<i>p</i>


<i>p</i> <i>p</i> <i><sub>p</sub></i> <i>p</i>


2 2 2


3 3 3 3


2 <sub>2</sub>


3 3 3




sin sin sin sin cos sin cos



cos cos cos cos


sin sin sin sin sin


tan tan


cos cos cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


    


 


   


     


 



4 2 <sub>3 3</sub> 2 2 4 2 <sub>3 3</sub>


1 2 2 1 2 2


3 2 3 2 <sub>3 3</sub> <sub>3</sub> <sub>3</sub> <sub>3 3</sub> <sub>3</sub> <sub>3</sub>


3


<b>Câu 12.</b> <b> [1D1-2.4-3]Giải phương trình </b> sin tan
sin


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>




 



2


2
2


1 <sub>4</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>A. </b><i>x</i><i>p</i><i>k</i> <i>p</i>



3 2 . <b>B. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i>


<i>p</i>


6 2 . <b>C. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i>


<i>p</i>


3 . <b>D. </b><i>x</i> <i>k</i>


<i>p</i>


<i>p</i>


6 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>


<i>Điều kiện: cos x</i> 0 <i>x</i> <i>p</i> <i>kp</i>


2 .


sin sin cos



cos c


p


os c


t


os


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


  


   


2 2


2 2 2


1 1 1 2 1


4 4


2 4 cos <i>x</i>  <i>x</i> <i>k</i>



<i>p</i> <i><sub>p</sub></i>


1
2


2 3


<b>PHẦN 3: ÔN TẬP</b>


<b>Bài 1. Giải phương trình: </b>

2cos<i>x</i> 1 2

 

sin<i>x</i>cos<i>x</i>

sin2<i>x</i> sin <i>x</i>

 



Bài giải


2cos<i>x</i>1 2

 

sin<i>x</i>cos<i>x</i>

sin2<i>x</i> sin <i>x</i>

 



(

)(

)

(

)



Û 2cosx 1 2sinx- +cosx - sinx 2cosx 1- =0


(

) (

)

(

)(

)



Û 2cosx 1 2sinx- <sub>ë</sub>é<sub>ê</sub> +cosx - sinx<sub>ú</sub><sub>û</sub>ù= Û0 2cosx 1 sinx- +cosx =0


(

)



2cosx 1 0 cosx cos<sub>3</sub> x 3 k2 k;l


sinx cosx 0 <sub>tanx</sub> <sub>1</sub>


x l



4


é <sub>p</sub>


é <sub>p</sub> <sub>ê = ± + p</sub>


é <sub>-</sub> <sub>=</sub> <sub>ê</sub> <sub>=</sub> <sub>ê</sub>


ê <sub>ê</sub>


Û <sub>ê</sub> Û Û <sub>ê</sub> Ỵ


ê


+ = <sub>ê</sub> p


ê =


-ë ê<sub>ë</sub> <sub>ê</sub> = - + p


ë


¢ .


<b>Bài 2. Giải phương trình: </b>cos3x+cos2x cosx 1 0- - =

( )

*
Bài giải tham khảo


( )

<sub>* Û</sub> <sub>4cos x 3cosx 2cos x 1 cosx 1 0</sub>3 <sub>-</sub> <sub>+</sub> 2 <sub>- -</sub> <sub>-</sub> <sub>= Û</sub> <sub>2cos x cos x 2cosx 1 0</sub>3 <sub>+</sub> 2 <sub>-</sub> <sub>-</sub> <sub>=</sub>



(

) (

)

(

)

(

)



<sub>Û</sub> <sub>cos x 2cosx 1</sub>2 <sub>+ -</sub> <sub>2cosx 1</sub><sub>+ = Û</sub><sub>0</sub> <sub>2cosx 1 cos x 1</sub><sub>+</sub> 2 <sub>-</sub> <sub>=</sub><sub>0</sub>


(

)

(

)



<sub>2cosx 1 sin x</sub>2 <sub>0</sub> sinx 0 x k <sub>k;l</sub>


1 2


cosx x l2


2 3


é <sub>=</sub> é <sub>= p</sub>


ê ê


ê ê


Û - + = Û Û <sub>p</sub> Î


ê <sub>= -</sub> ê <sub>= ±</sub> <sub>+ p</sub>


ê ê


ë ë


¢ .



<b>Bài 2. Giải phương trình: </b>sinx cosx 1 sin2x cos2x+ + + + =0

( )

*


<b>Bài giải </b>


( ) (

<sub>* Û</sub> <sub>sinx</sub><sub>+</sub><sub>cosx</sub>

)

<sub>+</sub><sub>2sinxcosx 2cos x</sub><sub>+</sub> 2 <sub>=</sub><sub>0</sub>


(

)

(

)



Û sinx+cosx +2cosx sinx+cosx =0


(

)(

)



</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

(

)





sinx cosx tanx 1 <sub>x</sub> <sub>k</sub>


4 <sub>k;l</sub>


1 2 <sub>2</sub>


cosx cosx cos <sub>x</sub> <sub>l2</sub>


2 3 <sub>3</sub>


é <sub>p</sub>


é <sub>= -</sub> é <sub>= -</sub> <sub>ê = -</sub> <sub>+ p</sub>



ê ê <sub>ê</sub>


ê ê


Û Û <sub>p</sub> Û <sub>ê</sub> Ỵ


ê <sub>= -</sub> ê <sub>=</sub> <sub>ê = ± + p</sub>p


ê ê <sub>ê</sub>


ë ë <sub>ë</sub>


¢ .


<b>Chủ đề 2.5. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN CÓ NGHIỆM THOẢ</b>
<b>MÃN </b>


<b>ĐIỀU KIỆN CHO TRƯỚC</b>
<b>A. KIẾN THỨC CƠ BẢN (trình bày như trong phần 2.4)</b>
<b>B. KỸ NĂNG CƠ BẢN</b>


Khi giải phương trình lượng giác có nghiệm thỏa điều kiện cho trước, ta làm như sau:
<b>Bước 1. Tìm điều kiện xác định của phương trình.</b>


<b>Bước 2. Giải phương trình để tìm nghiệm. </b>


<b>Bước 3. So sánh nghiệm với điều kiện xác định của phương trình và điều kiện cho trước của </b>
bài toán để loại những nghiệm không thỏa


<b>C. BÀI TẬP TỰ LUẬN</b>



<b>Mức độ nhận biết</b>


<b>Câu 1.</b> [1D1-2] Giải phương trình  tan<sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>


 


<i>p</i>


3 3 2 0


3 với <i>x</i>




 


<i>p</i> 2<i>p</i>


4 3


<b>Giải:</b>


Phương trình tương đương với tan<sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>  <i>x</i> <i>k</i> ,<i>k</i> .


  


<i>p</i> <i>p</i> <i>p</i>


2 3



3 3 2


<i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>Vì</i> <i>p</i> 2<i>p</i> <i>p p</i>  <i>p</i>2<i>p</i> 7<i>p</i> <i>p p</i>  7<i>k</i>2


4 3 4 3 2 3 12 2 3 6 3


Do <i>k   nên k  </i>

1 0 .;



<i>Với k </i>1 thì <i>x</i><i>p</i>


6 <i>, với k 0 thì x </i>
<i>p</i>
3.
Vậy <i>x</i><i>p</i>


6 và <i>x </i>
<i>p</i>


3 thỏa mãn yêu cầu bài toán.


<b>Câu 2.</b> Tìm nghiệm <i>0 x </i>  của phương trình sin 2 1.


2
<i>x </i>



<b>Giải:</b>


Ta có sin 2 1
2


<i>x </i>  sin 2 sin
6
<i>x</i> <sub></sub>  <sub></sub>


 




2 2


6


2 2


6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>






 





 




 <sub> </sub> <sub></sub>





 12


7
12


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 





  





</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

- Trường h p 1: ợ


12


<i>x</i>  <i>k</i><i>. Do 0 x </i>  nên 0


12 <i>k</i>


 


    1 13


12 <i>k</i> 12


   .


<i>Vì k   nên ta chọn được k  thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm </i>1 11
12
<i>x</i>  .


- Trường h p 2: ợ 7
12



<i>x</i>  <i>k</i> <i>. Do 0 x </i>  nên 0 7
12 <i>k</i>




 


   7 5


12 <i>k</i> 12


    .


<i>Vì k   nên ta chọn được k  thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm </i>0 7
12
<i>x</i>  .


Vậy phương trình đã cho có hai nghiệm là 11 , 7 .


12 12


<i>x</i>  <i>x</i> 


<b>Câu 3.</b> Tìm nghiệm


2 <i>x</i> 2


 



   của phương trình sin 1.
2
<i>x </i>


<b>Giải:</b>


Ta có sin 1
2


<i>x   sin</i> sin
6
<i>x</i> <sub></sub><sub></sub>


 




2
6


2
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>







 




 




   





2
6
5


2
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>










 





  





, <i><sub>k  </sub></i>.


- Trường h p 1: ợ
6


<i>x</i> <i>k</i> . Do


2 <i>x</i> 2


 


   nên 2


2 6 <i>k</i> 2


  





    1 1


3 <i>k</i> 6
    .
<i>Vì k   nên ta chọn được k </i>0 thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm


6
<i>x</i> .


- Trường h p 2: ợ 5 2
6


<i>x</i>  <i>k</i>  . Do


2 <i>x</i> 2


 


   nên 5 2


2 6 <i>k</i> 2


  




    2 1


3 <i>k</i> 6



    .
<i>Vì k   nên ta không chọn được giá trị k</i> thỏa mãn.


Vậy phương trình đã cho có nghiệm
6
<i>x</i> .


<b>Câu 4.</b> Tìm nghiệm   <i>x</i> 3 của phương trình sin 1


4
<i>x</i> 


 


 


 


 


<b>Giải:</b>


Ta có sin 1
4
<i>x</i> 


 


 



 


   <i>x</i> 4 2 <i>k</i>2


 


    2


4


<i>x</i> <i>k</i>  , <i>k  </i>.


Do   <i>x</i> 3 nên 2 3
4 <i>k</i>


      3 11


8 <i>k</i> 8


   .


Vì <i>k   nên ta chọn được k </i>1 thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm 9
4
<i>x</i>  .


Vậy phương trình đã cho có một nghiệm duy nhất 9
4


<i>x</i>  .


<b>Câu 5.</b> Tìm nghiệm 0 <i>x</i> 2 của phương trình 2 cos 1


3
<i>x</i> 


 


 


 


 


<b>Giải:</b>
3


2 cos 1 cos cos


3 3 4


<i>x</i>  <i>x</i>  


   


    


   



</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

3
2


3 4


3
2


3 4


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 




 





  



 


   






, <i>k  </i>.


5
2
12


13
2
12


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 



 


  






, <i>k  </i>.


Vì 0 <i>x</i> 2 nên
5


0 2 2


12
13


0 2 2


12
<i>k</i>


<i>k</i>


 




 




  






   





5 19


24 24


13 37


14 24


<i>k</i>


<i>k</i>


  



 


 <sub> </sub>





0


1
<i>k</i>
<i>k</i>




  <sub></sub>




Vậy phương trình trên có hai nghiệm 5 , 11 .


12 12


<i>x</i>  <i>x</i> 


<b>Câu 6.</b> Giải phương trình 2 cos 1


3
<i>x</i> 


 


 


 


  với 0 <i>x</i> 2
<b>Giải:</b>



2


2 3 4


2 cos 1 os os


3 3 2 4


2


3 4


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>c</i> <i>x</i> <i>c</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 


  


 





  





   


       


   


    <sub>  </sub>






2
12


7
2
12


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>










 


 


  





<i>k </i><b>Z</b>



Xét 2


12


<i>x</i>  <i>k</i>  : Vì 0 <i>x</i> 2<sub> nên </sub> 23
12
<i>x</i> 


Xét 7 2


12


<i>x</i>  <i>k</i>  : Vì 0 <i>x</i> 2<sub> nên </sub> 17
12
<i>x</i> 


Vậy tập nghiệm của phương trình thỏa mãn điều kiện là 23 ;17
12 12


<i>S</i>   


 


<b>Câu 7.</b> Tìm nghiệm <i>x</i>

<sub></sub>

180 ;180 

<sub></sub>



  của phương trình 2sin 2

<i>x</i> 40

 3
<b>Giải:</b>


<b>Ta có </b>2sin 2

<i>x</i> 40

3


  <sub>sin 2</sub>

<sub></sub>

<sub>40</sub>

<sub></sub>

3


2


<i>x</i> 


  


0


sin 2<i>x</i> 40 sin 60


   2 40 60 360


2 40 120 360


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>



  


  


   


 


  




<b>, </b><i><sub>k  </sub></i>.


2 100 360


2 160 360


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 


 


  


 



 




<b>, </b><i>k  </i>. 50 180
80 180


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 


 


  


 


 




<b>, </b><i>k  </i>.


<b>- Với </b><i><b>k  thì </b></i>0 <i>x</i> 50 , <i>x</i> 80


 



<b>- Với </b><i><b>k  thì </b></i>1 <i>x</i> 130 , <i>x</i> 100


  <b>.</b>


Vậy có 4 nghiệm thuộc

180 ;180 



 là <i>x</i> 50 , <i>x</i> 80 , <i>x</i> 130 , <i>x</i> 100 .


   


<b>Câu 8.</b> Tìm nghiệm của phương trìnhsin 2 3


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

Ta có:


2 2


3 <sub>3</sub> <sub>6</sub>


sin 2 , ,


2
2


2 2


3 3


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>



<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


 


 


 


 


 


   


 


      


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 


 


<b>Z</b> <b>Z .</b>


 Cách 1: Dựa vào đường trịn lượng giác ta có số nghiệm của phương trình là 6.


Cách 2: Giải lần lượt:


1 17


0 3 0,1, 2


6 <i>k</i> 6 <i>k</i> 6 <i>k</i>




 


         .


1 8


0 3 0,1, 2


3 <i>k</i> 3 <i>k</i> 3 <i>k</i>




 


         .


Vậy các nghiệm của phương trình thuộc

0;3

là ; ;7 ;4 ;13 ;10 .


6 3 6 3 6 3



     


.


<b>Câu 9.</b> Giải phương trình 2 tan<i>x</i> 2cot<i>x</i> 3 0 v i ớ ;
2




 




 


 


<b>Giải:</b>
Điều kiện: sin 2<i>x  .</i>0


Phương trình: 2 tan<i>x</i> 2cot<i>x</i> 3 0 .


2


tan 2


2 tan 3 tan 2 0 <sub>1</sub>


tan



2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>





    


 




Dùng đường tròn lượng giác ta thấy trên khoảng ;
2




 




 



  phương trình có 3 nghiệm.


<b>Mức độ thơng hiểu</b>


<b>Câu 10.</b> Tìm nghiệm của phương trình <sub>cos</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub>– cos</sub><i><sub>x </sub></i><sub>0</sub><i><sub> thỏa điều kiện 0 x </sub></i>
  .
<b>Giải:</b>


Ta có <sub>cos</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub>– cos</sub><i><sub>x </sub></i><sub>0</sub> <sub></sub> <sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i>

<sub></sub>

<sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub>

<sub></sub>

<sub></sub><sub>0</sub>
cos 0


cos 1 0
<i>x</i>
<i>x</i>





  <sub></sub> <sub></sub>


 2<sub>2</sub>



<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>x k</i>








 


 








<i>Với 0 x </i>  0 2



0 2


<i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>




 
 


  





 




 






1 1


2 2


1
0


2
<i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>




  



  


  



 <i>k</i> 0


<i>VN</i>


 


 <i>x</i> 2.




 


Vậy nghiệm của phương trình có nghiệm
2


<i>x</i> thỏa điều kiện đề bài.


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

cos 2 sin 0 cos 2 sin cos 2 os
2
<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x c</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>


 





2


2 2


2
2


2


2 2


6 3


2


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>









 








 


   <sub></sub>




    




 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>




 


 .


Mà <i>x</i>

0;2

 <i>x</i><sub> </sub><sub>2 6</sub>;7;11<sub>6</sub><sub></sub>



 .


<b>Câu 12.</b> Giải phương trình sin 3 0


cos 1
<i>x</i>


<i>x</i>  <i> với [2 ; 4 ]</i> 
<b>Giải:</b>


Điều kiện: cos<i>x</i>  1 0 <i>x</i>  <i>k</i>2 . Trên

2 , 4  , điều kiện

<i>x</i>3.
Ta có <sub>cos</sub>sin 3<i><sub>x</sub>x</i><sub>1</sub> 0 sin 3<i>x</i> 0 3<i>x k</i>   <i>x k</i> <sub>3</sub>;<i>k</i>


 .


Vì <i>x</i>

2 , 4 

<sub>nên </sub>2 4 6 12; 7;8;9;10;11
3


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


        


7 8 10 11


2 , , , 3 , , , 4


3 3 3 3


<i>x</i>        <sub>.</sub>



So với điều kiện, ta chỉ còn <i>x</i>2 , 7<sub>3</sub> , 8<sub>3</sub> , 10<sub>3</sub> , 11<sub>3</sub> , 4<sub>.</sub>


<b>Câu 13.</b> Giải phương trình <sub>cos</sub>2<i><sub>x</sub></i> <sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub>


  v i ớ 3


2 <i>x</i> 2


 


 
<b>Giải:</b>


2


cos <i>x</i>cos<i>x</i>0 cos 0


cos 1


<i>x</i>
<i>x</i>





  <sub></sub>




,


2


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>





 




 


 




 


.


Do 3


2 <i>x</i> 2 <i>x</i>



 




 


 


<b>Câu 14.</b> Giải phương trình <sub>2sin</sub>2<i><sub>x</sub></i> <sub>3sin</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1 0</sub>
   v i ớ 0


2
<i>x</i> 
 
<b>Giải:</b>


Đ t ặ <i>t</i>sin<i>x</i>

  1 <i>t</i> 1

, ph<sub>ươ</sub>ng trình tr thành: <sub>ở</sub> 2


1


2 3 1 0 <sub>1</sub>


2
<i>t</i>


<i>t</i> <i>t</i>


<i>t</i>




   


 

V i ớ <i>t </i>1, ta có: sin 1 2

.


2


<i>x</i>  <i>x</i> <i>k</i>  <i>k</i> 


Do 0


2
<i>x</i> 


  nên 0 2


2 <i>k</i> 2


 




   1 0.


4 <i>k</i>



   Vì <i>k  </i>nên khơng t n t i k.ồ ạ


V i ớ 1
2


<i>t </i> , ta có: sin 1 sin


2 6


<i>x</i>  


2
6
5


2
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 




 


  





.


Do 0


2
<i>x</i> 


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

V y phậ ương trình có nghi m ệ
6


<i>x</i> th a đi u ki n ỏ ề ệ 0


2
<i>x</i> 
  .


<b>Câu 15.</b> Giải phương trình <sub>2cos</sub>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>3sin</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3 0</sub>


   với 0


2
<i>x</i> 


 
<b>Giải:</b>


2


2cos <i>x</i>3sin<i>x</i> 3 0  2 1 sin

 2 <i>x</i>

3sin<i>x</i> 3 0


2


2sin <i>x</i> 3sin<i>x</i> 1 0


   


sin 1
1
sin


2
<i>x</i>


<i>x</i>






 





2 ,
6


5
2
6
<i>x k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>











 



   






  




.


Do 0


2
<i>x</i> 


  nên ta ch n ọ
6
<i>x</i> .


<b>Câu 16.</b> Tìm m để phương trình cos2


2 4
<i>x</i>


<i>m</i>


 


 


 



  có nghiệm.
<b>Giải:</b>


2


0 cos 1, 0 1


2 4
<i>x</i>


<i>x</i> <i>m</i>




 


 <sub></sub>  <sub></sub>     


   .


Vậy với 0 <i>m</i> 1 thì phương trình có nghiệm.
<b>Câu 17.</b> Giải phương trình <sub>sin</sub>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>sin</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub>


 <i><sub> với 0</sub></i><i>x </i> :
<b>Giải:</b>




2 sin 0



sin sin 0 sin sin 1 0 ;


sin 1 2


2
<i>x k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>











 <sub></sub>


      <sub></sub>  




  









TH1. <i>x k k</i> ;  . Vì <i>0 x </i>  nên 0<i>k</i>   0<i>k</i>   .1 <i>k</i>


TH2. 2 ;


2


<i>x</i> <i>k</i>  <i>k</i> <sub>.</sub>


<i>Vì 0 x </i>  nên


1 1


0 2 0


2 <i>k</i> 4 <i>k</i> 4 <i>k</i> <i>x</i> 2


 


 


           <sub>.</sub>


<b>Câu 18.</b> Giải phương trình <sub>sin</sub>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>sin</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub>


  <i><sub> với </sub></i>



2 <i>x</i> 2


 


  
<b>Giải:</b>


Ta có sin2 sin 0 sin 0 3 ;


sin 1 2


2
<i>x k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>











 <sub></sub>



   <sub></sub>  




  






<sub>.</sub>


TH1. <i>x k k</i> ; <sub>  </sub>




2 <i>x</i> 2


 


   <sub> nên </sub> 1 1; 0


2 <i>k</i> 2 2 <i>k</i> 2 <i>k</i> <i>k</i>


 




</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

TH2. 3 2 ;


2


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> 




2 <i>x</i> 2


 


   <sub> nên </sub> 3 2 5 1;


2 2 <i>k</i> 2 3 <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


  




           <sub>.</sub>


Mà 0.


2 <i>x</i> 2 <i>x</i>


 


    


<b>Câu 19.</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin 3 .cos<i>x</i> <i>x</i>sin 2<i>x thuộc </i>

0; 2




<b>Câu 20.</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình <sub>3</sub> 2 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>


3


sin <i>x</i> sin <i>x</i> sin cos<i>x</i> <i>x</i> thuộc <sub></sub><sub>0;</sub><sub></sub>
<b>Giải:</b>



2


2
2


3 2 2


3


1 2


3 3


3


1 2


3


2 3 0


0



2


3 <sub>3</sub>


2 <sub>2</sub>


2
3


sin sin sin cos


cos


sin sin( ) sin


cos


sin


sin sin


sin
sin


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>










 




    





 


  






  <sub></sub>


 <sub></sub>


    


 <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub>




 







Xét trên <sub></sub>0;<sub></sub> , phương trình đã cho có 4 nghiệm lần lượt là 0 2


3 3
; ;  ; .


 


 


 


<b>Câu 21.</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình <sub>5</sub> <sub>3</sub> <sub>7</sub> <sub>5</sub>


sin <i>x</i>cos <i>x</i>sin <i>x</i>cos <i>x</i> thuộc 0
2
;


 


 


 


<b>Giải:</b>


<b>Ta có </b>sin5<i>x</i>cos3<i>x</i>sin7<i>x</i>cos5<i>x</i> sin2<i>x</i>sin8<i>x</i>sin2<i>x</i>sin12<i>x</i>



2


8 12



20 10


 






    


  







sin sin .


<i>k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>x</i>


Trong 0 2 ;


  phương trình đã cho có các nghiệm là:



2 7 9


0


20 20 4 20 20 2


     


; ; ; ; ; <sub>; . </sub>


<b>Câu 22.</b> Tìm m đ phể ương trình 2<i>sin x</i>2 

2<i>m</i>1

<i>sinx m</i> 0 có nghi m <sub>ệ</sub> ;0
2
<i>x</i> <sub></sub>  <sub></sub>


 .
<b>Giải:</b>


V i ớ ;0 1 sin 0


2


<i>x</i> <sub></sub>  <sub></sub>   <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>


2


2<i>sin x</i> 2<i>m</i>1 <i>sinx m</i> 0


1


sin


2
sin


<i>x</i>


<i>x m</i>











Phương trình có nghi m ệ <i>x</i>  <sub>2</sub>;0  1 sin<i>x</i>0 1 <i>m</i> 0.


 


  




<b>Câu 23.</b> Giải phương trình <sub>2cos 2</sub>2 <sub>3cos 2</sub> <sub>5 0</sub>


3 3



<i>x</i>  <i>x</i> 


   


    


   


    v i ớ


3 3
;
2 2


 


 




 


 


<b>Giải:</b>







2


cos 2 1


3


2cos 2 3cos 2 5 0


3 3 5


cos 2


3 2


cos 2 1 2 2


3 3 6


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>Loai</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>




 





  


 


  


 


 




 


    <sub></sub>


     


   




     


 


  



 




 


        


 


  


.


Theo đề ra


7
6
1


3 3 4 5


0


2 6 2 3 3 6


1 <sub>5</sub>


6


<i>x</i>
<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>x</i>


<i>k</i>


<i>x</i>


   












 


 


            


 


  





 



.


<b>Câu 24.</b>


<b>Mức độ vận dụng-vận dụng cao</b>


<b>Câu 25.</b> Tìm nghiệm của phương trình cos 4 <sub>tan 2</sub>


cos 2 
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> trong khoảng 0; 2


 


 


 


.



<b>Giải</b>
Điều kiện: cos 2<i>x</i> 0 sin 2<i>x</i>1


Ta có : cos 4 tan 2
cos 2 


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>  cos 4<i>x</i>sin 2<i>x</i>


2


1 2sin 2 sin 2


  <i>x</i> <i>x </i> 2sin 22 <i>x</i>sin 2<i>x</i>1 0


 



 



sin 2 1
1
sin 2


2


 






 <sub></sub>





<i>x</i> <i>l</i>


<i>x</i> <i>n</i>


6


3








 


 


  




<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i> 



Vì 0;
2


 


  


 


<i>x</i> ;


6 3


 


 <i>x</i> <i>x</i>


<b>Câu 26.</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>







sin 8 cos 4 1 2 sin 2 .cos 6


1


sin 8 cos 4 1 2. sin 8 sin 4
2


cos 4 sin 4 1


2 sin 4 1


4


4 2


2 <sub>4</sub> <sub>4</sub> <sub>2</sub>


sin 4


4 2


4 2


8 2


4 4


  



     


  


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


 







   <sub></sub>




 


 <sub></sub>  <sub></sub>     


   <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>




 





<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>





 





 



 


 


Các nghiệm thuộc khoảng

  của phương trình là:;

 <sub>2</sub>; 0;<sub>2 8</sub>; ;5<sub>8</sub> ; 3<sub>8</sub> ; 7<sub>8</sub> .


 


     


<b>Câu 27.</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 3 sin 3 2 sin .sin 2 cos


0
sin


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


 thuộc


2 2
 


 





 


 ; 
<b>Giải:</b>


Điều kiện sin<i>x</i> 0 <i>x</i><i>k</i>

<i>k</i> 






3 sin 3 2 sin .sin 2 cos


0
sin


3 sin 3 2 sin .sin 2 cos 0
1


3 sin 3 2. cos 3 cos cos 0
2


3 sin 3 cos 3 2 cos


sin 3 sin


6 2


3 2



6 2 12 2


3 2


6


6 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>x k</i> <i>x</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x k</i>



 




   




    


  


   


 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>


   


 


     


 


    


 <sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub>  </sub>


 <sub></sub>







 


   






 




 


Kết hợp điều kiện ta có nghiệm của phương trình là:


12 2


6
<i>k</i>
<i>x</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>





 







  





 





Các nghiệm thuộc ;
2 2


 




 


 


 



của phương trình là: ; 5 ;1 .
12  12 6




 


<b>Câu 28.</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình <sub>sin</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>sin 2</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>sin 3</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>0</sub> thuộc

<sub></sub>

<sub>0; </sub>

<sub></sub>



<b>Giải:</b>






        


 





 


 <sub></sub>   



  <sub></sub>



 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>







sin sin 2 sin 3 0 2 sin 2 .cos sin 2 0 sin 2 . 2 cos 1 0


sin 2 0 <sub>2</sub>


2
2 cos 1 0


2
3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>k</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>k</i>
<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

Các nghiệm thuộc

0; 

của phương trình là:  ;2.
2 3


<b>Câu 29.</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình <sub>sin 3</sub> 2 <sub>sin</sub>2 <sub>2 sin cos 2</sub>



3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i><sub> thuộc đoạn </sub><sub></sub>0; 2<sub></sub>
?


<b>Giải:</b>






2


2


2
2


sin 3 sin 2 sin cos 2
3


2 1


sin 3x sin 2. sin 3x sin
2


3


sin 0
2 3



sin sin 0 <sub>3</sub> 2 ,


3 <sub>sin</sub> 3


2 <sub>2</sub>


2
3


 


    






  <sub></sub>


 <sub></sub>


        


 <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub>





 







<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>










<b>Câu 30.</b> Vậy các nghiệm thuộc <sub></sub>0; 2<sub> của phương trình là: </sub><sub></sub> <sub>0; ; 2 ;</sub> <sub>;</sub>2 <sub>.</sub>
3 3



 


  Tìm nghiệm của


phương trình 2 2 2 3


sin sin 2 sin 3
2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> trong khoảng ;
2 2
  




 


 


<b>Giải</b>




      


  


 



     



   





2 2 2 3


sin sin 2 sin 3 cos 2 cos 4 cos 6 0
2


8 4
cos 4 2 cos 2 1 0


3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


Vậy phương trình có 4 nghiệm thuộc khoảng ;
2 2
  





 


 là:
3


, , ,
8 8 3 3
   




<b>Câu 31.</b> Tìm nghiệm của phương trình sin 2 sin  1  1 2 cot 2


2 sin sin 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> trong khoảng

0;

.
<b>Giải</b>


  1  1 


sin 2 sin 2 cot 2


2 sin sin 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> (1), điều kiện :sin 2<i>x</i>0
(1)  sin 22 <i>x</i>sin 2 sin<i>x</i> <i>x</i> cos<i>x</i> 1 2 cos 2 <i>x</i>


 


    


    


   


 


     <sub></sub>    


  




2 2


2


2


2
sin 2 1 cos (2 sin 1) 2 cos 2


cos 2 cos 2 .cos 2 cos 2 0


cos 2 (cos 2 cos 2) 0


cos 2 0


cos 2 (2 cos cos 1) 0 ;


4 2


2 cos cos 1 0 ( )


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>VN</i> ¢


Vậy phương trình có 2 nghiệm thuộc

0; 

<sub> là </sub>

 ; 3.


4 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

<b>Câu 32.</b> Phương trình cos 22<i>x</i>3cos18<i>x</i>3cos14<i>x</i>cos10<i>x</i>0<sub> có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng</sub>
0;


2


 
 
 


Giải












3


cos 22 3cos18 3cos14 cos10 0
cos 22 cos10 3 cos18 cos14 0
2 cos16 cos 6 cos 2 2 cos 2 0
2 cos16 cos 6 cos 2 2 cos 2 0
2 cos16 2 cos 4 cos 2 2 cos 2 0
8 cos16 .cos 2 0


32 16


4 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


   


    


   


   


  


 


  



 


  


 
  





Vậy các nghiệm thuộc khoảng 0;
2
 
 


  thỏa mãn:




1


0 8 0,1,2,3,4,5,6,7


32 <i>k</i>16 2 2 <i>k</i> <i>k</i>


  


        



1


0 1 0


4 <i>k</i>2 2 2 <i>k</i> <i>k</i>
  


        


Vậy phương trình có 8 nghiệm thuộc khoảng 0;
2
 
 
 


<b>Câu 33.</b> Tìm m để phương trình

2

<i>sinx mcosx</i>

 

1

<i>m</i>

(1)

có nghiệm ;


2 2


<i>x</i>  


 
 .


<b>Giải</b>
(1 ) 1 2sin


<i>m</i> <i>cosx</i>   <i>x</i>
Vì:   



 


 2 2; 


<i>x</i> nên 1<i>cosx</i>0 do đó:


2
2


1 4sin


1 2sin <sub>2</sub> <sub>2</sub> 1


(tan 1) 2 tan


1 2 2 2 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>cos</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>cosx</i> <i>cos x</i>






      



2


2 tan 4 tan 1


2 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>m</i>


   


<b>Cách 1: </b>2 tan2 4 tan 1 2 (2 tan )2 3


2 2 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>m</i>    <i>m</i>  


Vì   


 


 2;2



<i>x</i> nên


2 2


1 tan 1 1 2 tan 3 1 (2 tan ) 9 2 (2 tan ) 3 6


2 2 2 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


                


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33>

Đặt: tan
2
<i>x</i>


<i>t </i> ta có   


 


 2;2


<i>x</i> thì <i>t  </i>

1;1

khi đó ta có: <sub>2</sub><i><sub>m  </sub></i><sub>t</sub>2 <sub>4 t 1</sub>


 với <i>t  </i>

1;1


2


( ) t 4 t 1 ( )


<i>P t</i>    <i>P</i>



Do ( )<i>P</i> là parabol có hệ số <i>a </i>0 và đỉnh <i>I</i>(2; 3) nên ( )<i>P</i> đi xng trên

1;1

do đó đường
thẳng <i>y</i>2<i>m</i> cắt ( )<i>P</i> <sub> với </sub><i>t  </i>

<sub></sub>

1;1

<sub></sub>

khi: <i>P</i>( 1) 2 m  <i>P</i>(1) 2 2 <i>m</i>   6 1 <i>m</i>3


<b>Câu 34.</b> Tìm nghiệm của phương trình <sub>sin 4</sub>2 <sub>3.sin 4 .cos 4</sub> <sub>4.cos 4</sub>2 <sub>0</sub>


  


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> khoảng 0 ;


2


 


 


 


<b>Giải</b>


Nhận thấy cos 4<i>x</i>0 không là nghiệm phương trình, chia hai vế phương trình cho <i>cos 4x</i>, ta
được phương t:




2 tan 4 1 16 4


tan 4 3. tan 4 4 0 , .



tan 4 4 1


arctan 4


4 4


 





 







    <sub></sub>  <sub></sub> 





  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>






<i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


Do 0 ; ;5 ; arctan 41

; arctan 41



2 16 16 4 4 4 2


    


 


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>     <sub></sub>


 


 


<i>x</i> <i>x</i>


<b>Câu 35.</b> Tìm tất cả các nghiệm của phương trình <sub>cos5 cos</sub> <sub>cos4 cos 2</sub> <sub>3cos</sub>2 <sub>1</sub>


  


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> thuộc khoảng



 ;

<b> .</b>


<b>Giải:</b>


Phương trình  <sub>cos5 cos</sub><i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>cos 4 cos 2</sub><i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3cos</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub>


2


1 1


cos6 cos4 cos6 cos2 3cos 1


2 2


 <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


2
cos 4 cos 2 6cos 2


 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


2


2cos 2 1 cos 2 3 3cos 2 2


 <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


2 cos 2 1


2cos 2 4cos2 6 0 , .



cos 2 3( ) 2









     <sub></sub>    






<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k k</i>


<i>x</i> <i>PTVN</i>


Vậy các nghiệm thuộc khoảng

 ;

<sub>của phương trình là </sub> , .


2 2


 


 


<i>x</i> <i>x</i>



<b>Câu 36.</b> Tìm các nghiệm thuộc khoảng 2 ;6
5 7


 


 


 


 của phương trình: 3 sin 7<i>x</i> cos 7<i>x</i> 2.
<b>Giải:</b>


3 1 2


sin 7 os7 sin 7 sin


2 2 2 6 4


<i>PT</i>  <i>x</i> <i>c</i> <i>x</i>  <sub></sub> <i>x</i>  <sub></sub> 


 


1


5 2 2 5 2 6 2 5 2 6 5


* :


84 7 5 84 7 7 5 84 7 7 84



53
2


84


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>Khi x</i>


<i>k</i> <i>x</i>


     




          


   


2 3


11 2 2 11 2 6 2 11 2 6 11


* :


84 7 5 84 7 7 5 84 7 7 84


35 59



1, 2 ;


84 84


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>Khi x</i>


<i>k</i> <i>x</i> <i>x</i>


     


 


          


</div>
<span class='text_page_counter'>(34)</span><div class='page_container' data-page=34>

<b>Câu 37.</b> Tìm các nghiệm thuộc khoảng ;3
2




 


 


  của phương trình:


5 7



sin 2 3cos 1 2sin


2 2


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


   


    


   


    (*)


<b> Giải:</b>


(*) 2 2 3cos 4 1 2sin


2 2


<i>sin</i> <i>x</i>   <i>x</i>   <i>x</i>


 <sub></sub>   <sub></sub> <sub></sub>   <sub></sub> 


   


2


os2 3sin 1 2sin 1 2sin 1 sinx



<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


       


2


sinx 0


2


2sin sinx 0 <sub>1</sub> <sub>6</sub>


sinx


5
2


2
6
<i>x k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>











  







 <sub></sub> <sub></sub>




  <sub>  </sub>


  




  





1 2 3 4 5



13 5 17


( ;3 ) ; 2 ; ; ;


2 6 6 6


<i>Do x</i>    <i>x</i>  <i>x</i>   <i>x</i>   <i>x</i>   <i>x</i>  


<b>Câu 38.</b> Tìm m để phương trình s inx<i>m</i>cos<i>x m</i> có 4 nghiệm thuộc khoảng ;7
3





 




 


 


Giải:


cos 1 0 à 2


s inx (1 cos ) <sub>s inx</sub> <sub>s inx</sub>


(*)



1 cos 1 cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>v x</i>


<i>PT</i> <i>m</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>m</i>


<i>x</i> <i>x</i>




  


 


 


    


   


 


 


Vậy để phương trình ban đầu có 4 nghiệm thì (*) phải có 2 nghiệm phân biệt thuộc khoảng ;7
3






 




 


 


Nhưng số nghiệm của (*) thuộc khoảng ;7
3





 




 


  lại chính là số giao điểm của đường thẳng


<i>y m</i> <sub> với </sub>


đồ thị (C) có phương trình: s inx ê ;7


1 cos 3



<i>y</i> <i>tr n D</i>


<i>x</i>





 


  <sub></sub> <sub></sub>


  


2


cos 1


ét àm : ' 0


1 cos
<i>x</i>


<i>X h</i> <i>y</i> <i>x D</i>


<i>x</i>


   





Dựa vào bảng biến thiên, suy ra giá trị m cần tìm là 3


0


<i>m</i>
<i>m</i>


 <sub></sub>





.


<b>Câu 39.</b> <b>Tìm m để </b><i>m</i>(sin<i>x</i>cos<i>x</i>1) 1 2sin cos  <i>x</i> <i>x</i><b> có nghiệm thuộc </b> 0;
2

 
 
 
Giải:


Đặt sin cos 2 sin
4
<i>t</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>


 



Ta có: 0 3


2 4 4 4


<i>x</i>   <i>x</i>  


      2 sin 1 1 2


2 4


 


  <sub></sub>  <sub></sub>   


<i>x</i>  <i>t</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(35)</span><div class='page_container' data-page=35>

Khi đó phương trình trở thành: <i>m t</i>( 1) 1 (  <i>t</i>21)


2
1
<i>t</i>
<i>m</i>


<i>t</i>


 



Xem hàm số <sub>( )</sub> 2 <sub>, t</sub> <sub>1, 2</sub>



1
<i>t</i>
<i>f t</i>


<i>t</i>  


 <sub></sub> <sub></sub>






2 2


'( ) 0, 1, 2


2
1


<i>t</i> <i>t</i>


<i>f t</i> <i>t</i>


<i>t</i>


 


    



 




Suy ra <sub>( )</sub> 2 <sub>, t</sub> <sub>1, 2</sub>
1


<i>t</i>
<i>f t</i>


<i>t</i>  


 


 


 là hàm tăng trên
1, 2


 


  .


Do đó phương trình có nghiệm  <i>f</i>(1)<i>m</i><i>f</i>( 2) 1 2

2 1


2 <i>m</i>


   


<b>Câu 40.</b> Cho phương trình: <sub>2 cos 2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>sin cos</sub><i><sub>x</sub></i> 2 <i><sub>x m</sub></i><sub>(sin</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>cos )</sub><i><sub>x</sub></i>



    (1). Tìm m để phương


trình (1) có ít nhất 1 nghiệm thuộc 0;
2

 
 
 


<b>GIẢI</b>


Ta có: <sub>2 cos 2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>sin</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>sin cos</sub><i><sub>x</sub></i> 2 <i><sub>x</sub></i>


 


2 2



2 cos <i>x</i> sin <i>x</i> sin cos (sin<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> cos )<i>x</i>


   




2(cos sin )(cos sin ) sin cos (sin cos )
(sin cos ) 2(cos sin ) sin cos


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



    


   


Do đó (1) (sin<i>x</i>cos ) 2(cos<i>x</i>

<i>x</i> sin ) sin cos<i>x</i>  <i>x</i> <i>x m</i>

0
sin cos 0 (2)


2(cos sin ) sin cos 0 (3)


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x m</i>


 




  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>




Ta có (2) sin cos 1


4
 <i>x</i> <i>x</i> <i>tgx</i>  <i>x</i>  <i>k</i>
Đặt cos sin 2 cos( )


4


<i>t</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> ,<i>t </i> 2



Khi đó phương trình (3) trở thành :<sub>2</sub> 1 2 <sub>0</sub>
2


<i>t</i>


<i>t</i>   <i>m</i> <i>t</i>2 4 2 1 0 <i>t</i> <i>m</i>  (*)


Ta có: 0 3


2 4 4 4


<i>x</i>   <i>x</i>  


     


Nhận x é t: Nghiệm của (2) không thuộc 0,
2

 
 
 .
Do đó: Phương trình (1) có ít nhất 1 nghiệm thuộc 0,


2

 
 
 .
Suy ra phương trình (*) có nghiệm thuộc

1;1




Ta có: (*)<sub></sub><i><sub>t</sub></i>2 4 1 2<sub></sub> <i><sub>t</sub></i><sub> </sub> <i><sub>m</sub></i>
Xét hàm số <i><sub>f t</sub></i><sub>( )</sub> <i><sub>t</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>t</sub></i>


  trên

1;1


'( ) 2 4 0, [1, 1]


<i>f t</i> <i>t</i> <i>t</i>


      


2


( ) 4


<i>y</i> <i>f t</i> <i>t</i> <i>t</i>


    là hàm số giảm trên

1;1

.


Vậy<i>ycbt</i>  <i>f</i>(1) 1 2  <i>m</i><i>f</i>( 1)    3 1 2<i>m</i>  5 2<i>m</i>2.
<b>Câu 41.</b>


<b>Câu 42.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(36)</span><div class='page_container' data-page=36>

Giải:


Ta có sin 2<i>x</i>cos 2<i>x</i>3 sin<i>x</i> cos<i>x</i> 2 0


      



     


2


2


2 sin cos 1 2 sin 3 sin cos 2 0
2 sin (2 cos 3) sin cos 1 0 (1)


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i><b>Chú ý : (1) là phương trình bậc 2 với biến sin x</b></i>
Ta có :  (2 cos<i>x</i>3)2 8(cos<i>x</i>1) (2 cos <i>x</i>1)2


Nghiệm của (1) :


   


  





  


 <sub></sub> <sub></sub>






2 cos 3 2 cos 1


sin cos 1


4


2 cos 3 2 cos 1 1
sin


4 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


 


      <sub></sub>  <sub></sub> 


 


1



sin cos 1 sin cos 1 sin sin


4 2 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 




  


 


 <sub></sub> <sub></sub>



2
;
2
2


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> ¢


Vậy, nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là 


6


<i>x</i> .


<b>BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM</b>
<b>MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT</b>


<b>Câu 1. </b> Phương trình sin 1
2


<i>x </i> có nghiệm thỏa mãn


2 <i>x</i> 2


 


   là :


A. 5 2


6


<i>x</i>  <i>k</i>  <b> , </b><i>k  </i>. B.


6


<i>x</i> <b> , </b><i>k  </i>.


C. 2



3


<i>x</i> <i>k</i>  <b> , </b><i>k  </i>. D.


3


<i>x</i> <b> , </b><i>k  </i>.
Hướng d n gi iẫ ả


<b>Ch n ọ B.</b>
<b>Ta có </b>sin 1


2


<i>x   sin</i> sin
6
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>


 




2
6


2
6


<i>x</i> <i>k</i>



<i>x</i> <i>k</i>






 




 




   





2
6
5


2
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>










 




  





<b>, </b><i>k  </i><b>.</b>


Trường h p 1: ợ
6


<i>x</i> <i>k</i> . Do


2 <i>x</i> 2


 


   nên 2



2 6 <i>k</i> 2


  




    1 1


3 <i>k</i> 6
    .
<i>Vì k   nên ta chọn được k </i>0 thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm


6
<i>x</i> .


Trường h p 2: ợ 5 2
6


<i>x</i>  <i>k</i> . Do


2 <i>x</i> 2


 


   nên 5 2


2 6 <i>k</i> 2


  





    2 1


3 <i>k</i> 6


    .
<i>Vì k   nên ta không chọn được giá trị k</i> thỏa mãn.


2


1 <sub>6</sub>


sin sin ;


5


2 6


2
6


 


    


  






<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









</div>
<span class='text_page_counter'>(37)</span><div class='page_container' data-page=37>

Vậy phương trình đã cho có nghiệm
6
<i>x</i> .


<b>Câu 2. </b> Phương trình sin 2 1
2


<i>x </i> <i> có bao nhiêu nghiệm thõa 0 x </i>  .


<b>A. </b>1<b>.</b> <b>B. </b>3<b>.</b> <b>C. </b>2<b>.</b> <b>D. </b>4<b>.</b>


Hướng d n gi iẫ ả
<b>Ch n B.ọ</b>


<b>Ta có </b>sin 2 1


2


<i>x </i>  sin 2 sin
6
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>


 




2 2


6


2 2


6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>






 





 




 <sub> </sub> <sub></sub>





 12


7
12


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 





  





<b>, </b><i>k  </i><b>.</b>


Trường h p 1: ợ


12


<i>x</i>  <i>k</i><i>. Do 0 x </i>  nên 0


12 <i>k</i>


 


    1 13


12 <i>k</i> 12


   .


<i>Vì k   nên ta chọn được k  thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm </i>1 11
12
<i>x</i>  .


Trường h p 2: ợ 7
12



<i>x</i>  <i>k</i><i>. Do 0 x </i>  nên 0 7
12 <i>k</i>




 


   7 5


12 <i>k</i> 12


    .


<i>Vì k   nên ta chọn được k  thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm </i>0 7
12
<i>x</i>  .
Vậy phương trình đã cho có hai nghiệm.


<b>Câu 3. </b> Phương trình sin 1
2


<i>x </i> có nghiệm thỏa mãn


2 <i>x</i> 2


 


   là :


A. 5 2



6


<i>x</i>  <i>k</i>  <b> , </b><i>k  </i>. B.


6


<i>x</i> <b> , </b><i>k  </i>.


C. 2


3


<i>x</i> <i>k</i>  <b> , </b><i>k  </i>. D.


3


<i>x</i> <b> , </b><i>k  </i>.
Hướng d n gi iẫ ả


<b>Ch n ọ B.</b>
<b>Ta có </b>sin 1


2


<i>x   sin</i> sin
6
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>


 





2
6


2
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>






 




 




   






2
6
5


2
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 




  





<b>, </b><i>k  </i><b>.</b>



Trường h p 1: ợ
6


<i>x</i> <i>k</i> . Do


2 <i>x</i> 2


 


   nên 2


2 6 <i>k</i> 2


  




    1 1


3 <i>k</i> 6
    .
<i>Vì k   nên ta chọn được k </i>0 thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm


6
<i>x</i> .


Trường h p 2: ợ 5 2
6


<i>x</i>  <i>k</i> . Do



2 <i>x</i> 2


 


   nên 5 2


2 6 <i>k</i> 2


  




    2 1


3 <i>k</i> 6


</div>
<span class='text_page_counter'>(38)</span><div class='page_container' data-page=38>

Vậy phương trình đã cho có nghiệm
6
<i>x</i> .


<b>Câu 4. </b> Nghiệm của phương trình <sub>cos</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub>– cos</sub><i><sub>x </sub></i><sub>0</sub><i><sub> thỏa điều kiện 0 x </sub></i><sub> </sub> <sub>:</sub>
A.


6


<i>x</i> <b>, </b><i>k  </i><b>.</b> B.
2


<i>x</i> <b>, </b><i>k  </i><b>.</b> C.


4


<i>x</i> <b>, </b><i>k  </i><b>.</b> D.


2


<i>x</i>  <b>, </b><i>k  </i><b>.</b>
Hướng dẫn giải


<b>Chọn B.</b>


Ta có <sub>cos</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub>– cos</sub><i><sub>x </sub></i><sub>0</sub> <sub></sub> <sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i>

<sub></sub>

<sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1</sub>

<sub></sub>

<sub></sub><sub>0</sub>
cos 0


cos 1 0
<i>x</i>
<i>x</i>





  <sub></sub> <sub></sub>






2
2



<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>x k</i>







 


 








<i><b>Với 0 x </b></i>  0 2



0 2


<i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>





 
 


  




 




 








1 1


2 2


1
0


2


<i>k</i>


<i>k</i>
<i>k</i>




  


  


  



 <i>k</i> 0


<i>VN</i>


 


 2


<i>x</i> 


 


<b>Câu 5. </b> Phương trình: sin 1
2



<i>x </i> có nghiệm thỏa mãn


2 <i>x</i> 2


 




  là


<b>A. </b> 5 2


6


<i>x</i>  <i>k</i>  <b>.</b> <b>B. </b>
6


<i>x</i> <b>.</b> <b>C. </b> 2


3


<i>x</i> <i>k</i>  <b>.</b> <b>D. </b>
3
<i>x</i> <b>.</b>
<b>Hướng dẫn giải</b>


<b>Chọn B.</b>





2


1 6


sin sin sin ,


5


2 6


2
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>










 



     


  





 .




1 1


2


2 6 2 6 6 <sub>0</sub>


5 2 1


2 2


2


2 6 2 3 6


<i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>



  




 


  





 


     


 




       




 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>


 


 



.


Với 0


6
<i>k</i>   <i>x</i> .


<b>Câu 6.</b> S nghi m c a phố ệ ủ ương trình sin<i>x</i>cos<i>x</i> trong đo n ạ

 ;

<sub> là</sub>


A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.


Hướng d n gi i.ẫ ả
Ch n A.ọ


Ta có <i>s inx cos x</i> sinx cos <i>x</i>0 sin 0
4
<i>x</i> 


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


  <i>x</i> 4 <i>k k</i>, .





    


Do

;




4


<i>x</i>      <i>k</i>  5 3
4 <i>k</i> 4


    0


1
<i>k</i>
<i>k</i>




  <sub></sub>




</div>
<span class='text_page_counter'>(39)</span><div class='page_container' data-page=39>

<b>Câu 7.</b> Nghi m c a phệ ủ ương trình lượng giác : <sub>cos</sub>2<i><sub>x</sub></i> <sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub>


  th a đi u ki n ỏ ề ệ <i>0 x </i>  là
A.


2


<i>x</i> . B. <i>x </i>0. <i>C. x </i> . D.


2
<i>x</i> .
Hướng d n gi i:ẫ ả



Ch n ọ <b>A</b>.


2


cos <i>x</i> cos<i>x</i>0 cos<sub>cos</sub><i>x<sub>x</sub></i><sub>1</sub>0



,
2


2


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i>
<i>x k</i>







 


 







.


Do <i>0 x </i>  nên ta ch nh n nghi m ỉ ậ ệ
2
<i>x</i> .


Nh n xét: Ch c n ki m tra đi u ki n ậ ỉ ầ ể ề ệ <i>0 x </i>  ta ch n A.ọ
<b>Câu 8.</b> Nghi m c a phệ ủ ương trình lượng giác: <sub>2cos</sub>2<i><sub>x</sub></i> <sub>3sin</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3 0</sub>


   thõa đi u ki n ề ệ 0


2
<i>x</i> 
  là:
A.


3


<i>x</i> . B.


2


<i>x</i> . C.


6


<i>x</i> . D. 5



6
<i>x</i>  .
Hướng d n gi i:ẫ ả


Ch n ọ <b>C</b>.
2


2cos <i>x</i>3sin<i>x</i> 3 0  2 1 sin

 2 <i>x</i>

3sin<i>x</i> 3 0


2


2sin <i>x</i> 3sin<i>x</i> 1 0


   


sin 1
1
sin


2
<i>x</i>


<i>x</i>







 




2 ,
6


5
2
6
<i>x k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>











 



   






  




.


Do 0


2
<i>x</i> 


  nên ta ch n ọ
6
<i>x</i> .


<b>Câu 9.</b> Nghi m c a phệ ủ ương trình <sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i> <sub>sin</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub>


  th a đi u ki n: ỏ ề ệ


2 <i>x</i> 2


 


  
A.



2


<i>x</i> . B.<i>x </i>0 . C.


3


<i>x</i> . <i>D. x </i> <sub>.</sub>


Hướng d n gi iẫ ả
Ch n Bọ


2


sin <i>x</i>sin<i>x</i>0 sin<sub>sin</sub><i>x<sub>x</sub></i>0<sub>1</sub>



 2


2


,
<i>x k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>












 <sub></sub>


  




 .


Do


2 <i>x</i> 2


 


    <i>x</i>0


<b>MỨC ĐỘ THƠNG HIỂU</b>


<b>Câu 1. </b> Số nghiệm của phương trình sin 1
4
<i>x</i> 


 


 



 


  với   <i>x</i> 3 là:


<b>A. </b>1. B. 0. C. 2. D. 3.


</div>
<span class='text_page_counter'>(40)</span><div class='page_container' data-page=40>

Ta có sin 1
4
<i>x</i> 


 


 


 


   <i>x</i> 4 2 <i>k</i>2


 


  


 2


4


<i>x</i> <i>k</i>  , <i>k  </i>.


Do   <i>x</i> 3 nên 2 3


4 <i>k</i>


      3 11


8 <i>k</i> 8


   .


Vì <i>k   nên ta chọn được k </i>1 thỏa mãn. Do đó, ta được nghiệm 9
4
<i>x</i>  .


Vậy phương trình đã cho có một nghiệm duy nhất 9
4
<i>x</i>  .


<b>Câu 2. </b> Số nghiệm của phương trình: 2 cos 1
3
<i>x</i> 


 


 


 


  với 0 <i>x</i> 2 là :


A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.



Hướng dẫn giải
<b>Chọn B. </b>


3


2 cos 1 cos cos


3 3 4


<i>x</i>  <i>x</i>  


   


    


   


   


3
2


3 4


3
2


3 4



<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 




 





  



 


   





<b> , </b><i>k  </i><b>.</b>


5
2
12


13
2


12


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 



 


  





<b>, </b><i>k  </i><b>.</b>


Vì 0 <i>x</i> 2 nên
5


0 2 2


12


13


0 2 2


12
<i>k</i>


<i>k</i>


 




 




  





   





5 19


24 24



13 37


14 24


<i>k</i>


<i>k</i>


  



 


 <sub> </sub>





0
1
<i>k</i>
<i>k</i>




  <sub></sub>



Vậy phương trình trên có hai nghiệm.



<b>Câu 3. </b> Số nghiệm của phương trình: sin 1
4
<i>x</i> 


 


 


 


  với   <i>x</i> 5 là


<b>A. 1.</b> <b>B. 0.</b> <b>C. 2.</b> <b>D.3.</b>


<b>Hướng dẫn giải</b>
<b>Chọn D.</b>




sin 1 2 2


4 4 2 4


<i>x</i>  <i>x</i>   <i>k</i>  <i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i>


 


         



 


   .


Mà 5 2 5 3 19

0;1; 2



4 4 8


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


                .


Vậy phương trình có 3 nghiệm trong

 ;5

.


<b>Câu 4. </b> Gọi <i>X</i> là tập nghiệm của phương trình cos 15 sin
2


<i>x</i>


<i>x</i>


 


 


 


 





. Khi đó


<b>A.</b> 290<i>X</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>250</sub><sub></sub><i><sub>X</sub></i> <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><sub>220</sub><sub></sub><i><sub>X</sub></i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>240</sub><sub></sub><i><sub>X</sub></i> <sub>.</sub>
<b>Hướng dẫn giải</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(41)</span><div class='page_container' data-page=41>

Ta có cos 15 sin cos 15 cos 90



2 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


   


     


   


   


  


15 90 360 <sub>50</sub> <sub>240</sub>


2 <sub>;</sub>


210 720



15 90 360


2
<i>x</i>


<i>x k</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>k</sub></i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i><sub>x k</sub></i> <i>x</i> <i>k</i>




   


 <sub> </sub> <sub></sub>


    


 




 <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> 





  


 



 


  




Vậy 290<i>X</i> <b>.</b>


<b>Câu 5. </b> Số nghiệm của phương trình 2


sin <i>x</i>sin<i>x</i>0<sub> thỏa </sub>


2 <i>x</i> 2


 


   <sub> là</sub>


A. 3 . B. 2. C. 0 . D. 1.


<b>Hướng dẫn giải</b>
<b>Chọn D.</b>


Ta có sin2 sin 0 sin<sub>sin</sub> 0<sub>1</sub> 3 ;
2
2
<i>x k</i>
<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>











 <sub></sub>


   <sub></sub>  




  






<sub>.</sub>


<b>TH1. </b><i>x k k</i> ; <b><sub>  </sub></b>





2 <i>x</i> 2


 


   <sub> nên </sub> 1 1; 0


2 <i>k</i> 2 2 <i>k</i> 2 <i>k</i> <i>k</i>


 




         <sub>.</sub>


<b>TH2. </b> 3 2 ;


2


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i> 




2 <i>x</i> 2


 


   <sub> nên </sub> 3 2 5 1;


2 2 <i>k</i> 2 3 <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>



  




           <sub>.</sub>


<b>Câu 6. </b> Số nghiệm của phương trình cos 0
2 4
<i>x</i> 


 


 


 


  thuộc khoảng

  là,8



A. 2. B. 4. C. 3 . D. 1.


<b>Hướng dẫn giải</b>
<b>Chọn C.</b>


Ta có cos<sub></sub><i>x</i><sub>2</sub><sub>4</sub><sub></sub> 0 <sub>2</sub><i>x</i><sub>4</sub> <sub>2</sub><i>k</i>  <i>x</i><sub>2</sub><i>k</i>2 ; <i>k</i>


  .


Vì <i><sub>x</sub></i><sub></sub>

<sub></sub>

<sub> </sub><sub>,8</sub>

<sub></sub>

nên  <sub>2</sub><i>k</i>2 8  <sub>4</sub>1<i>k</i>15<sub>4</sub> ;<i>k</i> <i>k</i>1; 2;3 5 , 9 , 13



2 2 2


<i>x</i>    <sub>.</sub>


<b>Câu 7. </b> Số nghiệm của phương trình sin 3 0
cos 1


<i>x</i>


<i>x</i>  thuộc đoạn [2 ; 4 ]  là


A. 2. B. 6 . C. 5 . D. 4<sub>.</sub>


<b>Hướng dẫn giải</b>
<b>Chọn B.</b>


Điều kiện: cos<i>x</i>  1 0 <i>x</i>  <i>k</i>2 . Trên

2 , 4  , điều kiện

<i>x</i>3.
Ta có <sub>cos</sub>sin 3<i><sub>x</sub>x</i><sub>1</sub> 0 sin 3<i>x</i> 0 3<i>x k</i>   <i>x k</i> <sub>3</sub>;<i>k</i>


 .


Vì <i>x</i>

2 , 4 

<sub>nên </sub>2 4 6 12; 7;8;9;10;11
3


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


        


7 8 10 11



2 , , , 3 , , , 4


3 3 3 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(42)</span><div class='page_container' data-page=42>

So với điều kiện, ta chỉ còn <i>x</i>2 , 7<sub>3</sub> , 8<sub>3</sub> , 10<sub>3</sub> , 11<sub>3</sub> , 4 <sub>.</sub>


<b>Câu 8. </b> Số nghiệm của phương trình 2 cos 1
3
<i>x</i> 


 


 


 


  với 0 <i>x</i> 2 là


<b>A. 3. </b> B.<sub>2</sub>. C. 0 . D.<sub>1</sub>.


<b>Hướng dẫn giải</b>
<b>Chọn B. </b>


2


2 3 4


2 cos 1 os os


3 3 2 4



2


3 4


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>c</i> <i>x</i> <i>c</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 


  


 





  




   


       


   



    <sub>  </sub>






2
12


7
2
12


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 


 


  






<i>k </i><b>Z</b>



Xét 2


12


<i>x</i>  <i>k</i>  : Vì 0 <i>x</i> 2<sub> nên </sub> 23
12
<i>x</i> 


Xét 7 2


12


<i>x</i>  <i>k</i>  : Vì 0 <i>x</i> 2<sub> nên </sub> 17
12
<i>x</i> 


Vậy tập nghiệm của phương trình thỏa mãn điều kiện là
23 17


;
12 12
<i>S</i> <sub></sub>  <sub></sub>


  Có 2nghiệm.



<b>Câu 9. </b> Số nghiệm của phương trình tan tan3
11


<i>x</i>  trên khoảng ; 2
4




 


 


 


<b>A. 1.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 3.</b> <b>D. 4.</b>


<b>Hướng dẫn giải</b>
<b>Chọn B.</b>


Ta có tan tan3 3



11 11


<i>x</i>   <i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i> 
3


2 0, 027 1,72 0;1.


4 11



<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


 


 




        




<b>Câu 10.</b>S nghi m c a phố ệ ủ ương trình sin<i>x</i>cos<i>x</i> trong đo n ạ

 ;



A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.


Hướng d n gi i.ẫ ả
Ch n A.ọ


Ta có <i>s inx cos x</i> sinx cos <i>x</i>0 sin 0
4
<i>x</i> 


 


 <sub></sub>  <sub></sub>



  <i>x</i> 4 <i>k k</i>, .





    


Do

;



4


<i>x</i>      <i>k</i>  5 3
4 <i>k</i> 4


    0


1
<i>k</i>
<i>k</i>




  <sub></sub>




 phương trình có 2 nghi m ệ
trong đo n ạ

<sub></sub>

 ;

<sub></sub>

<sub>.</sub>


<b>MỨC ĐỘ VẬN DỤNG</b>



<b>Câu 1.</b> <b>[1D1-3.6-3]</b><i>Tìm m để phương trình </i>cos 2<i>x</i>

2<i>m</i>1 cos

<i>x m</i>  1 0 có nghiệm 3
2; 2
 


 


  


 


<i>x</i> .


</div>
<span class='text_page_counter'>(43)</span><div class='page_container' data-page=43>

<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B</b>


Ta có <sub>cos 2</sub><i><sub>x</sub></i>

<sub>2</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>1 cos</sub>

<i><sub>x m</sub></i> <sub>1 0</sub> <sub>2cos</sub>2<i><sub>x</sub></i>

<sub>2</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>1 cos</sub>

<i><sub>x m</sub></i> <sub>0</sub>


          .


Đặt <i>t</i>cos<i>x</i><sub>, </sub> 3

<sub></sub>

<sub></sub>


2; 2 1;0
<i>x</i><sub></sub>  <sub></sub>  <i>t</i>


  .


Phương trình trở thành 2

 



1
2<i>t</i> 2<i>m</i> 1 <i>t m</i> 0 <i>t</i> 2 <i>L</i>



<i>t m</i>





    






.


YCBT   1 <i>m</i>0.


<b>Câu 2.</b> <b>[1D1-3.6-3]Tìm m để phương trình </b>

<sub>cos</sub> <sub>1 cos 2</sub>

 

<sub>cos</sub>

<sub>sin</sub>2


  


<i>x</i> <i>x m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x có đúng 2 nghiệm</i>


2
;


3
0 


 





 


 


<i>x</i> .


<b>A.</b> 1 <i>m</i>1 . <b>B. </b>0 1
2


<i>m</i> . <b>C. </b> 1 1


2


 <i>m</i>- . <b>D. </b> 1 1
2


 <i>m</i> .
<b>Lời giải</b>


<b>Chọn C</b>


Ta có

<sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1 cos 2</sub>

 

<i><sub>x m</sub></i><sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i>

<i><sub>m</sub></i><sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i>


  


cos<i>x</i> 1 cos 2

 

<i>x m</i>cos<i>x</i>

<i>m</i>

1 cos<i>x</i>

 

1 cos<i>x</i>




     


cos 1 cos 1


cos 2 cos cos cos 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x m</i> <i>x m m</i> <i>x</i> <i>x m</i>


 


 


 <sub></sub>  <sub></sub>


   


 


Với cos<i>x</i> 1 <i>x</i>  <i>k</i>2 : khơng có nghiệm ;2
3
0 


 




 



 


<i>x</i> .


Với <sub>cos 2</sub> <sub>cos</sub>2 1
2
<i>m</i>
<i>x m</i>  <i>x</i>  .


Trên 0;2
3




 


 


 <i>, phương trình cos x a</i> có duy nhất 1 nghiệm với


1
;1
2
<i>a </i> <sub></sub> <sub></sub>


 


Do đó, YCBT


1



1 <sub>1</sub>


1 1 1


1 <sub>1</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub> 1


2 2 2


2


2 2


1 1


1


2 2


<i>m</i>


<i>m</i> <i><sub>m</sub></i>


<i>m</i>


<i>m</i>


<i>m</i> <i><sub>m</sub></i>


<i>m</i>




 <sub> </sub>


      


 


  


 <sub></sub>    <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub>    





  





  


 





.


<b>Câu 3.</b> <b>[1D1-2.5-3]</b>Các nghiệm thuộc khoảng 0;


2


 


 


  của phương trình


3 3 3


sin .cos 3 cos .sin 3
8


 


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> là:


<b>A. </b> ,5
6 6
 


. <b>B. </b> ,5


8 8
 


. <b>C. </b> ,5


12 12



 


. <b>D. </b> ,5


24 24


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(44)</span><div class='page_container' data-page=44>

<b>Chọn D</b>


Ta có <sub>sin .cos3</sub>3 <sub>cos .sin 3</sub>3 3 <sub>sin . 4 cos</sub>3

<sub></sub>

3 <sub>3cos</sub>

<sub></sub>

<sub>cos . 3sin</sub>3

<sub></sub>

<sub>4sin</sub>3

<sub></sub>

3


8 8


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> 


2 2

3 3 3 1


3sin cos sin cos sin 2 cos 2 sin 4


8 2 8 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


       


4 2


6 24 2



5 5


4 2


6 24 2


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i>


<i>k</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i>


  




  




 


   


 


   



 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub>




. 0; ; 5


2 24 24


<i>x</i><sub></sub>  <sub></sub> <i>x</i> <i>x</i> 


  .


<b>Câu 4.</b> <b>[1D1-2.5-3] Các nghiệm thuộc khoảng </b>

0; 2 của phương trình:

4 4 5
sin cos


2 2 8


<i>x</i> <i>x</i>


là:


<b>A. </b>
6


; 5
6





;  . <b>B. </b>


3


; 2
3



; 4


3


. <b>C. </b>


4


;
2


; 3
2



. <b>D. </b>


8


; 3
8



; 5


8


.
<b>Lời giải</b>


<b>Chọn B</b>
Ta có


2


4 4 5 2 2 2 2 5


sin cos sin cos 2sin .cos


2 2 8 2 2 2 2 8


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



  <sub></sub>  <sub></sub>  


 


2


1 3 3


sin sin


2 <i>x</i> 8 <i>x</i> 2


    .


Với


2


3 <sub>3</sub>


sin


2
2


2
3


<i>x</i> <i>k</i>



<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 


  


  





.

0; 2

; 2


3 3


<i>x</i>   <i>x</i> <i>x</i>  .


Với


2



3 3


sin


4
2


2
3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>









 


  


  






.

0; 2

4


3
<i>x</i>   <i>x</i>  .


<b>Câu 5.</b> <b>[1D1-3.9-3] Cho phương trình </b><sub>cos5 cos</sub><i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <sub>cos 4 cos 2</sub><i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <sub>3cos</sub>2<i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>


   . Các nghiệm thuộc


khoảng

 ;

của phương trình là:
<b>A. </b> 2 ,


3 3
 


 . <b>B. </b> ,2


3 3
 


 . <b>C. </b> ,


2 4
 


 . <b>D. </b> ,


2 2


 


 .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>


Phương trình tương đương 1

cos 4 cos6

1

cos6 cos 2

3 1 cos 2 1


2 2 2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <sub></sub>  <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(45)</span><div class='page_container' data-page=45>



2


1 1 1 cos2


cos4 cos6 cos6 cos 2 3 1


2 2 2


cos 4 4cos2 5
cos 2 4cos 2 6 0


cos2 1
cos2 3( )



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>loai</i>




 


     <sub></sub> <sub></sub>


 


  


   





  <sub></sub>





2
<i>x</i>  <i>k</i>


  


Các nghiệm thuộc khoảng

 ;

của phương trình là ,
2 2
 


 .


<b>Câu 6.</b> <b>[1D1-3.9-4] Cho phương trình: </b> sin sin 3 cos3 3 cos 2


1 2sin 2 5


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


 


 


 


 





  . Các nghiệm của phương


trình thuộc khoảng

0;2 là:



<b>A. </b> ,5
12 12


 


. <b>B. </b> ,5


6 6
 


. <b>C. </b> ,5


4 4
 


. <b>D. </b> ,5


3 3
 


.
<b>Lời giải</b>



<b>Chọn C</b>


Điều kiện : 1 2sin 2 <i>x</i>0


Phương trình tương đương 5 sin 2sin sin 2 sin 3 cos3 3 cos 2
1 2sin 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


  


 


 


 




 




2
sin cos cos3 sin 3 cos3


5 3 cos 2



1 2sin 2
1 2sin 2 cos


5 3 cos2


1 2sin 2


5cos 3 cos 2 2cos 5cos 2 0


1
cos


2


3
cos 2 ( )


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i> <i>k</i>


<i>x</i> <i>loai</i>





   


 


 <sub></sub> <sub></sub> 




 




 


 <sub></sub> <sub></sub> 




 


      








   







0;2

, 5


3 3


</div>

<!--links-->

×