Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.9 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD&ĐT HỊA BÌNH
<b>TRƯỜNG THPT LƯƠNG SƠN</b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020</b>
<b>Mơn thi: Toán - Khối 10</b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)</i>
<b>MÃ ĐỀ: 101</b>
Họ và tên học sinh: ...
Lớp : ...
Số báo danh: ...
Phòng: ...
<i><b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6,0 điểm)</b></i>
<b>Câu 1. Góc có số đo </b>
3
5
(rad) được đổi sang số đo độ là:
<b>A. 108</b> <sub> .</sub> <b><sub>B. </sub></b>108 <sub>. </sub> <b><sub>C. 34 22</sub></b> <sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b> 1 53<sub>. </sub>
<i><b>Câu 2. Tam giác ABC có góc </b>C </i> 135 ; cạnh <i>a</i>4 2<i>cm</i>, <i>b</i>8<i>cm. Tính diện tích tam giác ABC .</i>
<b>A. </b><i>16cm .</i>2 <b>B. </b><i>16 2 cm</i>2. <b>C. </b><i>8cm .</i>2 <b>D. </b><i>8 2 cm</i>2.
<b>Câu 3. Cho nhị thức bậc nhất </b><i>f x</i>
<b>A. </b><i>H . </i>6 <b>B. </b><i>H </i>2<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>H . </sub></i>0 <b><sub>D. </sub></b><i>H </i>4<sub>. </sub>
<b>Câu 5. Phương trình tham số đường thẳng </b><sub> đi qua </sub><i>M </i>( 2;1)<sub> và nhận </sub><i>u </i> (3; 4)<sub> làm véctơ chỉ phương là:</sub>
<b>A. </b>
2
3 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b><sub>B. </sub></b>
2 3
1 4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b><sub>C. </sub></b>
3 2
4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b><sub>D. </sub></b>
2 4
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<b>Câu 6. Tìm tọa độ tâm </b><i>I</i> <sub> và bán kính của đường trịn có phương trình: </sub>
2 2
1 2 5
<i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub>
<b>A. </b><i>I </i>
<b>A. 10 3</b> <i>x</i><sub> .</sub>0 <b><sub>B. </sub></b> 8 <i>x</i>2<sub> .</sub>2 <b><sub>C. 2</sub></b><i>x .</i>4 1 <b><sub>D. 4</sub></b><i>x </i>11 2<sub> .</sub>
<b>Câu 8. Cho bảng xét dấu của tam thức bậc hai </b> <i>f x</i>
<b>Khẳng định nào sau đây là sai ?</b>
<b>A. </b> <i>f x</i>
<b>Câu 9. Tập nghiệm của hệ bất phương trình </b>
4 5 2 3
2 3 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là</sub>
<b>A. </b>
<b>A. </b> <i>31 cm</i>. <i><b>B. 31cm .</b></i> <i><b>C. 21cm .</b></i> <b>D. </b> <i>21cm</i>.
<b>Câu 11. Miền nghiệm trong hình vẽ sau (phần khơng bị gạch, kể cả biên) </b>
biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào dưới đây ?
<b>A. </b><i>x</i>2<i>y</i> 2 0. <b>B. 2</b><i>x y</i> . 2 0
<i>R</i>
Điểm trắc nghiệm: <b>Tổng điểm</b>
<b>C. </b>2<i>x y</i> 2 0. <b>D. </b><i>x</i>2<i>y</i> .2 0
<i><b>Câu 12. Phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua 2 điểm </b>A </i>
<b>A. </b>
2 2
2 3
<i>x</i> <i>y</i>
. <b>B. </b>
2 2
2 9
<i>x</i> <i>y</i>
. <b>C. </b>
2
2
2 9
<i>x</i> <i>y</i>
. <b>D. </b>
2 2
2 9
<i>x</i> <i>y</i>
.
<b>Câu 14. Cho biết </b>
2
cos
3
, với
3
2
2
. Tính giá trị cos 2 .
<b>A. </b>
<b>Câu 15. Trong mặt phẳng </b> , cho hai đường thẳng 1: <i>x</i>2<i>y</i> 6 0 và 2: <i>x</i> 3<i>y</i> . Gọi là góc9 0
giữa hai đường thẳng và . Khi đó
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> 30 .
<b>Câu 16. Một đường trịn có bán kính </b> . Độ dài của cung có số đo trên đường trịn đó gần đúng
nhất với giá trị nào sau đây ?
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <i><b>C. 10,7 cm . </b></i> <i><b>D. 33cm .</b></i>
<b>Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình </b><i>x</i>2 <i>x</i> 12 0<sub> là:</sub>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 18. Tìm tất cả các giá trị của để phương trình </b><i>x</i>2 2020<i>x</i> 6 2<i>m</i>0<sub> có 2 nghiệm trái dấu.</sub>
<b>A. </b><i>m . </i>3 <b>B. </b>
1
3
<i>m </i>
. <b>C. </b>
1
3
<i>m </i>
. <b>D. </b><i>m . </i>3
<b>Câu 19. Cho tan</b> 2 2<sub>, với 2</sub>
. Tính giá trị cos và sin .
<b>A. </b>
1 2 2
cos ; sin
3 3
. <b>B. </b>
1 2 2
cos ; sin
3 3
.
<b>C. </b>
1 2 2
cos ; sin
9 9
. <b>D. </b>
1 2 2
cos ; sin
3 3
.
<b>Câu 20. Tìm tất cả các giá trị của </b><i>m</i> để bất phương trình
<b>A. </b><i>m </i>2. <b>B. 1</b> .<i>m</i> 1 <b>C. </b><i>m . </i>1 <b>D. </b><i>m </i>1.
<i><b>Câu 21. Cho tam giác ABC có các góc </b>B</i> 45 , <i>C</i> 105 và cạnh <i>b</i>12<i>m</i>. Tính độ dài cạnh <i>a</i>.
<i><b>A. 8m .</b></i> <b>B. </b><i>12 2 m</i>. <b>C. </b>6 1
<b>Câu 22. Trong mặt phẳng </b> <i>, cho tam giác ABC với A</i>
<i>Oxy</i>
<i>Oxy</i>
1
<sub>2</sub>
45
135 60
12
<i>R</i> <i>cm</i> <sub>160</sub>
<i>1920cm</i> <i>33,5cm</i>
<i>m</i>
<b>A. </b><i>S</i><i>ABC</i> 30<i>cm</i>2. <b>B. </b>
2
56,7
<i>ABC</i>
<i>S</i><sub></sub> <i>cm</i> <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>S</i><sub></sub><i><sub>ABC</sub></i> 60<i>cm</i>2<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i>S</i><sub></sub><i><sub>ABC</sub></i> 15,6<i>cm</i>2<sub>.</sub>
<b>Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình </b>
3
1
2
<i>x</i> <sub> là:</sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 24. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b>
3 <sub>1991</sub> <sub>16</sub>
( ) <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
với là:
<b>A. </b>1997. <b>B. </b>2001. <b>C. </b>2003. <b>D. </b>2002.
<i><b>II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm)</b></i>
<i><b>Câu 1 (1,0 điểm). Xét dấu các biểu thức sau:</b></i>
a) <i>f x</i>
<i><b>Câu 2 (0,5 điểm). Cho biết </b></i>
3
5
, với
3
2
. Tính giá trị cos.
<i><b>Câu 3 (1,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:</b></i>
a)
2 <sub>5</sub> <sub>6</sub>
0
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub> <sub>b) </sub> <i>x</i>28<i>x</i> 24
<i><b>Câu 4 (0,5 điểm). Cho tam giác ABC có ba cạnh </b>a</i>7, <i>b</i>24, <i>c</i>25<i>. Tính diện tích tam giác ABC .</i>
<i><b>Câu 5 (1,0 điểm). Trong mặt phẳng </b></i> <i>, cho tam giác ABC với A </i>
a) Lập phương trình tổng quát của đường cao <i>AH</i><sub>.</sub>
b) Lập phương trình đường trịn
<b>---BÀI LÀM:</b>
<b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM</b>
<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24</b>
<b>II. PHẦN TỰ LUẬN</b>
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
0
<i>x</i>
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………
………..
………..
………..
………