Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đề kiểm tra 45 phút học kì 2 môn địa lý lớp 10 năm 2016 trường thpt thanh minh | Lớp 10, Địa lý - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.62 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ</b> <b>Ụ</b> <b>Ạ</b>


<b>TRƯỜNG THPT THANH MI NỆ</b> <b>Đ Ề KI M TRA 45 ’ HK II MÔN Đ A LÍ 10.Ể</b> <b>NĂM H C 2016- 2017Ọ</b> <b>Ị</b>
<i><b>H và tên :………</b><b>ọ</b></i>


<i><b>L p : ………..</b><b>ớ</b></i>
<i><b>Đ l</b><b>ề ẻ</b></i>


<i><b>Đi m</b><b>ể</b></i> <i><b>Nh n xét c a giáo viên</b><b>ậ</b></i> <i><b>ủ</b></i>


<b>I. Ph n tr c nghi m(4.0 đi m)ầ</b> <b>ắ</b> <b>ệ</b> <b>ể</b>


<i><b>D a vào ki n th c đã h c và hi u bi t c a b n thân em hãy ch n ph</b><b>ự</b></i> <i><b>ế</b></i> <i><b>ứ</b></i> <i><b>ọ</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ế ủ</b></i> <i><b>ả</b></i> <i><b>ọ</b></i> <i><b>ươ</b><b>ng án</b></i>
<i><b>tr l i đúng nh t t</b><b>ả ờ</b></i> <i><b>ấ ươ</b><b>ng ng v i n i dung m i câu h i :</b><b>ứ</b></i> <i><b>ớ ộ</b></i> <i><b>ỗ</b></i> <i><b>ỏ</b></i>


<b>Câu</b> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10


<b>Đáp</b>
<b>án</b>


<b>Câu 1. Vai trị quan tr ng c a cơng nghi p nông thôn và mi n núi đọ</b> <b>ủ</b> <b>ệ ở</b> <b>ề</b> <b>ược xác đ nh ị</b>
<b>là: </b>


A. Nâng cao đ i s ng dân c . ờ ố ư
B. C i thi n qu n lí s n xu t . ả ệ ả ả ấ
C. Xóa đói gi m nghèo. ả


D. Cơng nghi p hóa nơng thơn ệ


<b>Câu 2. Công nghi p mũi nh n là nh ng ngành cơng nghi p:ệ</b> <b>ọ</b> <b>ữ</b> <b>ệ</b>
A. Có hàm lượng kỹ thu t cao và m i ra đ i g n đâyậ ớ ờ ầ



B. Phát tri n nh m m c đích ph c v cho xu t kh uể ằ ụ ụ ụ ấ ẩ


C. Có vai trò quy t đ nh trong vi c th c hi n các nhi m v kinh t xã h i c a đ t nế ị ệ ự ệ ệ ụ ế ộ ủ ấ ước
D. Có t c đ phát tri n nhanh nh t trong s các ngành công nghi pố ộ ể ấ ố ệ


<b>Câu 3. Nhân t làm thay đ i vi c khai thác, s d ng tài nguyên và phân b h p lí ố</b> <b>ổ</b> <b>ệ</b> <b>ử ụ</b> <b>ố ợ</b>
<b>các ngành công nghi p: ệ</b>


A. Dân c và lao đ ng ư ộ
B. Th trị ường


C. Ti n b khoa h c kĩ thu t ế ộ ọ ậ
D. Chính sách


<b>Câu 4. Nhân t có tác d ng l n đ n vi c l a ch n đ a đi m xây d ng khu công ố</b> <b>ụ</b> <b>ớ</b> <b>ế</b> <b>ệ ự</b> <b>ọ</b> <b>ị</b> <b>ể</b> <b>ự</b>
<b>nghi p trên th gi i cũng nh Vi t Nam là: ệ</b> <b>ế ớ</b> <b>ư ở ệ</b>


A. V trí đ a lí ị ị


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 5. Ngành công nghi p thệ</b> <b>ường đi trước m t bộ</b> <b>ước trong quá trình cơng nghi p ệ</b>
<b>hóa c a các nủ</b> <b>ước là:</b>


A. C khíơ
B. Năng lượng
C. Luy n kimệ
D. D tệ


<b>Câu 6. Các ngành công nghi p nh thệ</b> <b>ẹ</b> <b>ường phát tri n m nh các nể</b> <b>ạ</b> <b>ở</b> <b>ước đang phát </b>
<b>tri n vì:ể</b>



A. Đây là nh ng ngành t o ti n đ đ th c hi n cơng nghi p hóaữ ạ ề ề ể ự ệ ệ
B. Đây là ngành đem l i hi u qu kinh t caoạ ệ ả ế


C. Phù h p v i đi u ki n c a các nợ ớ ề ệ ủ ước đang phát tri n ể
D. S phân công lao đ ng qu c tự ộ ố ế


<b>Câu 7. Ngành công nghi p nào sau đây đệ</b> <b>ược coi là thước đo trình đ phát tri n ộ</b> <b>ể</b>
<b>kinh t kỹ thu t c a m t nế</b> <b>ậ ủ</b> <b>ộ</b> <b>ước:</b>


A. Công nghi p đi n t - tin h c.ệ ệ ử ọ
B. Cơng nghi p c khí.ệ ơ


C. Cơng nghi p hóa ch t.ệ ấ
D. Cơng nghi p nệ ăng lư ngợ
<b>Câu 8. </b>


<b>Cho b n đ Tr lả</b> <b>ồ</b> <b>ữ ượng và s n lả ượng khai thác d u m c a th gi i th i kỳ 2000-ầ</b> <b>ỏ ủ</b> <b>ế ớ</b> <b>ờ</b>
<b>2003</b>


Hãy xác đ nh nh ng khu v c có tr lị ữ ự ữ ượng khai thác d u m l n trên th gi i:ầ ỏ ớ ế ớ
A. Trung Đông, Liên Bang Nga, Trung Qu c.ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

D. B c Mĩ, Nam Mĩ, Trung Đông.ắ


<b>Câu 9. Đ c đi m c b n c a vùng công nghi p là : ặ</b> <b>ể</b> <b>ơ ả</b> <b>ủ</b> <b>ệ</b>


A. Có nhi u ngành cơng nghi p k t h p v i nhau trong m t đơ th có quy mơ v a và l n ề ệ ế ợ ớ ộ ị ừ ớ
B. Có quy mơ t vài ch c đ n vài trăm hecta v i ranh gi i rõ ràng. ừ ụ ế ớ ớ



C. S k t h p gi a m t s xí nghi p công nghi p v i m t đi m dân c ự ế ợ ữ ộ ố ệ ệ ớ ộ ể ư


D. Có khơng gian r ng l n ,có nhi u ngành cơng nghi p v i nhi u xí nghi p cơng nghi p. ộ ớ ề ệ ớ ề ệ ệ
<b>Câu 10. Đ i v i các nố ớ</b> <b>ước đang phát tri n các khu CN t p trung thể</b> <b>ậ</b> <b>ường được xây</b>
<b>d ng nh m m c đích : ự</b> <b>ằ</b> <b>ụ</b>


A. Đ y m nh q trình cơng nghi p hóaẩ ạ ệ


B. Thu hút v n đ u t nố ầ ư ước ngoài đ gi i quy t v n , kỹ thu t và công ngh ể ả ế ố ậ ệ
C. S n xu t ph c v xu t kh u ả ấ ụ ụ ấ ẩ


D. T o s h p tác s n xu t gi a các xí nghi p cơng nghi p v i nhau ạ ự ợ ả ấ ữ ệ ệ ớ
<b>II. T lu n (6.0 đi m)ự ậ</b> <b>ể</b>


<b>Câu 1. (1.5 đi m)ể</b>


Em hãy phân tích nhân t Khí h u- nố ậ ước và nhân t dân c – lao đ ng nh hố ư ộ ả ưởng nh ư
th nào đ n s phát tri n và phân b ngành công nghi p ?ế ế ự ể ố ệ


<b>Câu 2.(2. 0 đi m)ể</b>
Cho b ng s li u : ả ố ệ


<i><b>Tình hình s n xu t s n xu t d u m và đi n</b><b>ả</b></i> <i><b>ấ ả</b></i> <i><b>ấ ầ</b></i> <i><b>ỏ</b></i> <i><b>ệ c a </b><b>ủ th gi i, th i kỳ 1950 </b><b>ế ớ</b></i> <i><b>ờ</b></i> <i><b>- 2003.</b></i>
Năm


S n ph mả ẩ


1950 1960 1970 1980 1990 2003


D u m ( tri uầ ỏ ệ



t n )ấ 523 1.052 2.336 3.066 3.331 3.904
Đi n ( t kWh )ệ ỉ 967 2304 4962 8247 11832 14851
Em hãy vẽ bi u đ ể <b>ồ k t h p c t+đế</b> <b>ợ</b> <b>ộ</b> <b>ườ th hi n tình hình s n xu t d u m và đi n ng</b> ể ệ ả ấ ầ ỏ ệ
c a th gi i, th i kỳ 1950 - 2003ủ ế ớ ờ


<b>Câu 3.(2.5 đi m)ể</b>


a. Trình bày đ c đi m và phân b ngành công nghi p công nghi p s n xu t hàng tiêu ặ ể ố ệ ệ ả ấ
dùng?


b. T i sao các nạ ở ước đang phát tri n Châu Á, trong đó có Vi t Nam l i ph bi n hình ể ở ệ ạ ổ ế
th c khu công nghi p t p trung ? ứ ệ ậ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

×