Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Đề kiểm tra học kì 2 môn toán lớp 11 năm 2016 trường thpt hoành bồ | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (209.74 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GD & ĐT QUẢNG NINH
<b>TRƯỜNG THPT HOÀNH BỒ</b>




<b> Phòng thi:……...</b>


<b>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016-2017</b>
<b>MƠN: TỐN - LỚP 11 - BAN CƠ BẢN </b>


Thời gian làm bài: 90 phút
<i>(Không kể thời gian giao đề)</i>


<i><b>Câu 1 : Cho 2 đường thẳng a, b và 2 mặt phẳng </b></i> . Mệnh đề nào sau đây là sai:


<b>A.</b> <sub>và </sub> <sub> thì </sub> <sub>.</sub> <b>B.</b> <sub> và </sub> <sub> thì </sub> <sub>.</sub>


<b>C.</b> và thì hoặc


.


<b>D.</b> <sub> và </sub> <sub> thì </sub>


<b>Câu 2 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:</b>
<b>A.</b>


. <b>B.</b> .


<b>C.</b>



. <b>D.</b> .


<b>Câu 3 : </b>


Tính


<b>A. 0.</b> <b>B.</b> <b>C.</b> <b><sub>D.</sub></b> .


<b>Câu 4 : Cho lăng trụ đứng tam giác </b> <i> với các đáy là tam giác vuông tại A và </i> .
Điểm nào sau đây thì cách đều tất cả các đỉnh của lăng trụ.


<i><b>A. Trung điểm I của đoạn thẳng </b></i> . <i><b>B. Trung điểm J của đoạn thẳng </b></i> .
<i><b>C. Trung điểm K của đoạn thẳng </b></i> . <i><b>D. Giao điểm O của </b></i> và .
<b>Câu 5 : </b>


Gọi . Giá trị của S bằng:


<b>A. 3.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 5.</b> <b>D. 6.</b>


<i><b>Câu 6 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, SA  (ABCD). Các khẳng </b></i>
định sau, khẳng định nào sai?


<b>A.</b> <b>B.</b> <b>C.</b> <b>D.</b>


<b>Câu 7 : </b> <sub>Số gia </sub> <sub> của hàm số </sub> <sub> tại điểm </sub> <sub> là:</sub>


<b>A.</b> <sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>.</sub> <b>C.</b> <sub>.</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>.</sub>


<b>Câu 8 : Đạo hàm của hàm số </b> là:



<b>A.</b> <sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>.</sub> <b>C.</b> <sub>.</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>.</sub>


<b>Câu 9 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:</b>


<b>A. 3 véc tơ đồng phẳng thì chúng cùng nằm trong một mặt phẳng.</b>


<b>B. 3 véc tơ </b> đồng phẳng thì mọi vectơ ta đều có .


<b>C. Nếu </b> và thì đồng phẳng.


<b>D. Cả 3 mệnh đề đều sai.</b>
<b>Mã đề thi: 101</b>


<b>Mã phách</b>


( ) , ()
( )


<i>a</i>  <i>a</i> / /

 

   

   <i>a</i> / /

 

 <i>b</i>( ) <i><sub>b</sub></i><sub></sub><i><sub>a</sub></i>
( )


<i>a</i>  <i><sub>b</sub></i><sub></sub><i><sub>a</sub></i> <i>b</i> / /

 


 





<i>b</i>  

 



/ /



<i>a</i>  <i><sub>b</sub></i><sub></sub><i><sub>a</sub></i> <i>b</i>().


2


4 1


lim 1


2 1


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


  






2


4 1


lim 2


2 1


<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


  






2


4 1


lim 1


2 1


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


  






2



4 1


lim 2


2 1


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


  






 



1 1 1


lim ... .


1.3 3.5 2<i>n</i> 1 2<i>n</i> 1


 


  



 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


1
.
2


1
.
2


 


.


<i>ABC A B C</i>   <i><sub>A</sub></i>


AA <i>BB</i>


<i>CC</i> <i>BC</i> <i>B C</i>


2 4 8 2


1 ... ...


3 9 27 3



<i>n</i>


<i>n</i>


<i>S    </i>   


.


<i>SA BD</i> <i>SC</i><i>BD</i>. <i>SO</i><i>BD</i>. <i>AD</i><i>SC</i>.


<i>y</i>


 <i>y x</i> 22<i>x</i> <i>x </i><sub>0</sub> 1


2<i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub> <i><sub>x</sub></i>


   2<i>x</i> 4 <i>x</i> 2<i>x</i> 4 <i>x</i> 2<i>x</i>  2 <i>x</i> 3


sin os
<i>y</i> <i>x c x</i>
cos sin


<i>y</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> cos<i>x</i>sin<i>x</i> <i>y</i> cos<i>x</i> sin<i>x</i> <i>y</i> cos<i>x</i> sin<i>x</i>


, ,


<i>a b c</i>   <i><sub>d</sub></i> <i>d xa yb zc</i>      
0


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Câu 10 : </b>



Hàm số có đạo hàm tại điểm là:


<b>A. 1.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 3.</b> <b>D. 4.</b>


<b>Câu 11 : </b>


Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, tâm O.
<i>Tính theo a khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (SBC).</i>


<b>A.</b> <b><sub>B.</sub></b> <b>C.</b> <b><sub>D.</sub></b>


<b>Câu 12 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:</b>


<b>A. Nếu một đường thẳng vng góc với hai cạnh của một tam giác thì nó vng góc với </b>
cạnh cịn lại của tam giác đó.


<b>B. Nếu một đường thẳng vng góc với hai đường chéo của một tứ giác lồi thì nó vng </b>
góc với tất cả các cạnh của tứ giác đó.


<b>C. Nếu một đường thẳng vng góc với hai cạnh của một tứ giác lồi thì nó vng góc với</b>
hai cạnh cịn lại của tứ giác đó.


<b>D. Nếu một đường thẳng vng góc với hai cạnh liên tiếp của một ngũ giác thì nó vng </b>
góc với ba cạnh cịn lại của ngũ giác đó.


<b>Câu 13 : Cho hình hộp </b> . Nếu chỉ xét các véc tơ có điểm đầu và điểm cuối là
đỉnh của hình hộp thì số véc tơ bằng với véc tơ là:


<b>A. 1.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 3.</b> <b>D. 4.</b>



<b>Câu 14 : Đạo hàm của hàm số </b> là:


<b>A.</b> <sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>.</sub> <b>C.</b> <sub>.</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>.</sub>


<b>Câu 15 : Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?</b>
<b>A.</b>


. B. . <b>C.</b> . D. .


<b>Câu 16 : </b>


Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng. Trên khoảng phương
trình


<b>A. Có đúng một nghiệm số.</b> <b>B. Có đúng ba nghiệm số.</b>


<b>C. Vơ nghiệm.</b> <b>D. Có đúng hai nghiệm số.</b>


<b>Câu 17 : </b> <sub>Tính đạo hàm của hàm số </sub> <i>f x</i>( ) 3 <i>x</i>1 <sub>tại điểm </sub><i>x  .</i><sub>0</sub> 1


<b>A.</b> <b><sub>B.</sub></b> <b>C.</b> <b><sub>D.</sub></b>


<b>Câu 18 : </b>


Cho hàm số . Phương trình có nghiệm là:
<b>A.</b>


. <b>B.</b> . <b>C.</b> . <b>D.</b> .



<b>Câu 19 : </b>


Một vật rơi tự do với phương trình chuyển động , trong đó <i> và t</i>
tính bằng giây (s). Vận tốc của vật tại thời điểm bằng:


<b>A. 36 m/s.</b> <b>B. 98 m/s.</b> <b>C. 50 m/s.</b> <b>D. 40 m/s.</b>


<b>Câu 20 : </b>


Đồ thị (C) của hàm số cắt trục hoành tại điểm A. Tiếp tuyến của (C) tại A có
phương trình là:


<b>A.</b> <sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>.</sub> <b>C.</b> <sub>.</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>.</sub>


 

tan 2


<i>f x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <sub>2</sub>





,


<i>SA</i> <i>ABCD</i>


3.
<i>SA a</i>


.
2



<i>a</i> 7


.
8


<i>a</i> 5


.
6


<i>a</i> 3


.
4
<i>a</i>


.


<i>ABCD A B C D</i>   


<i>AD</i>





3


<i>y x</i> <i>x</i>


2


3


<i>y</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> 3<i>x</i>21 <i>y</i> 3<i>x</i>1 <i>y</i> <i>x</i>31


2
3


<i>n</i>


 
 
 


3
2


<i>n</i>


 
 
 


3
2


<i>n</i>


 

 


 


4
3


<i>n</i>


 

 
 

2 ; 2



3


2<i>x</i>  6<i>x</i> 1 0


 

1 2.


<i>f </i>  <i>f </i>

 

1 3. <i>f </i>

 

1 1. <i>f </i>

 

1 0.


 

2sin sin 2


<i>f x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i>

<sub> </sub>

0


2 ,
2


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k</i>  ,
4 2



<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i>  2 ,
3
<i>k</i>


<i>x</i>  <i>k</i>  ,


3


<i>x</i>  <i>k k</i> 


2


1
2


<i>s</i> <i>gt</i> <i><sub>g</sub></i> <sub>9,8 /</sub><i><sub>m s</sub></i>2



10


<i>t </i>


1
2
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>






2 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 21 : Trong không gian cho đường thẳng () và điểm O. Qua điểm O có bao nhiêu mặt </b>
phẳng vng góc với đường thẳng () ?


<b>A. 2.</b> <b>B. 0.</b> <b>C. 1.</b> <b>D. Vơ số.</b>


<b>Câu 22 : </b>


Tính


<b>A.</b> <b>B.</b> <b>C. -2.</b> <b>D. 2.</b>


<i><b>Câu 23 : Cho hình hộp ABCD.EFGH. Kết qủa của phép toán </b></i> <b> là:</b>


<b>A.</b> <b><sub>B.</sub></b> <b>C.</b> <b><sub>D.</sub></b>


<b>Câu 24 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là nửa lục giác đều với </b> và
. SA vng góc với mặt phẳng (ABCD) và . Góc tạo bởi SB và mặt
phẳng (ABCD) bằng:


<b>A.</b> <sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>.</sub> <b>C.</b> <sub>.</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>.</sub>


<b>Câu 25 : </b>


Tính



<b>A.</b> <b><sub>B.</sub></b> <b>C.</b> <b><sub>D.</sub></b>


<b>Câu 26 : Hình chóp đều S.ABC có mặt đáy là:</b>


<b>A. Tam giác cân.</b> <b>B. Tam giác vuông.</b> <b>C.</b> Tam giác vuông <sub>cân.</sub> <b>D. Tam giác đều.</b>
<b>Câu 27 : </b>


Cho hàm số . Để <i> với mọi x, các giá trị của m là:</i>


<b>A.</b> . <b>B.</b> hoặc . <b>C.</b> . <b>D.</b> .


<b>Câu 28 : </b>


Cho hàm số <i>. Với giá trị nào của a thì hàm số </i> liên
tục trên ?


<b>A.</b> <b>B.</b> <b>C.</b> <b>D.</b>


<b>Câu 29 : Với mọi </b> . Khẳng định nào sau đây là đúng?


<b>A.</b> <b>B.</b>


<b>C.</b> <b>D.</b>


<b>Câu 30 : </b>


Dãy số với có giới hạn bằng:


<b>A. -35.</b> <b>B. 15.</b> <b>C. -25.</b> <b>D. 35.</b>



<b>Câu 31 : </b> <i><sub>Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vng tại B, </sub></i> <sub>. Hình</sub>
chiếu vng góc của S trên mặt đáy là trung điểm H của cạnh AC. Biết .
<i>Tính theo a khoảng cách từ điểm H đến mặt phẳng (SBC).</i>


<b>A.</b> <b><sub>B.</sub></b> <b>C.</b> <b><sub>D.</sub></b>


<i><b>Câu 32 : Cho tứ diện ABCD. Gọi G là trọng tâm của tam giác BCD. Khẳng định nào sau đây là </b></i>
đúng?


<b>A.</b> <b>B.</b> <sub>.</sub>


2
2 1
lim .
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>




 . .


<i>BE CH</i>


 
 
 


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
.
<i>BE</i>

.
<i>HE</i>

.
<i>BH</i>

0.
<i>AB BC CD a</i>  
2


<i>AD</i> <i>a</i> <i>SA a</i>


0


30 <sub>75</sub>0 <sub>60</sub>0 <sub>45</sub>0



3


0


2 1 8


lim .
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>

  
13
.
12


 11.


12


 13.


12
11
.
12


3 2
1
2 3

3


<i>y</i> <i>mx</i>  <i>m</i> <i>x</i>  <i>m</i> <i>x</i> <i><sub>y</sub></i><sub>0</sub>


1<i>m</i>4 <i>m </i>0 <i>m </i>5 <i>m </i>4 <i>m </i>5


 

<sub>2</sub> 2 1


1 1


<i>ax</i> <i>khi x</i>


<i>y f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>khi x</i>


 




 <sub></sub>


  


 <i>f x</i>

 




1.


<i>a</i> <i>a</i>1. <i>a</i>2. <i>a</i>2.



,


<i>x k</i>  <i>k</i> 


cot

1<sub>2</sub> .
cos
<i>x</i>


<i>x</i>


 

cot

1<sub>2</sub> .


sin
<i>x</i>


<i>x</i>
 


2


1


cot .


cos
<i>x</i>


<i>x</i>



 

<sub></sub>

cot

<sub></sub>

1<sub>2</sub> .


sin
<i>x</i>


<i>x</i>
 


 

<i>un</i>


1


2 5.7
2 7


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>u</i>




,


<i>AB a</i> <i>BC a</i> 3
2


<i>SB a</i>



3
.
5


<i>a</i> 2 5


.
5


<i>a</i> 2 3


.
5
<i>a</i> 5
.
5
<i>a</i>
3 .


<i>AB AC AD</i>   <i>AG</i>


   
   
   
   
   
   
   
   


   
   
   
   
   
   
2


<i>AB AC AD</i>   <i>AG</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>C.</b> <sub>.</sub> <b>D.</b>
<b>Câu 33 : Kết luận nào sau đây là không đúng?</b>


<b>A.</b> <sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b>


. <b>C.</b> . <b>D.</b> .


<b>Câu 34 : Hàm số </b> có đạo hàm là:


<b>A.</b> <sub>.</sub> <b>B.</b> . <b>C.</b> . <b>D.</b> .


<b>Câu 35 : Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên tập ?</b>
<b>A.</b>


. <b>B.</b> . <b>C.</b> . <b>D.</b> .


<i><b>Câu 36 : Cho hình tứ diện ABCD. Các vectơ có điểm đầu là A và điểm cuối là các đỉnh cịn lại </b></i>
của hình tứ diện là.


<b>A.</b> <b><sub>B.</sub></b> <b>C.</b> <b><sub>D.</sub></b>



<b>Câu 37 : </b>


Để giới hạn <i> giá trị của a là:</i>


<b>A. -8.</b> <b>B. -6.</b> <b>C. -4.</b> <b>D. 8.</b>


<b>Câu 38 : </b>


Hàm số có đạo hàm là:


<b>A.</b> <sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>.</sub> <b>C.</b> <sub>.</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>.</sub>


<b>Câu 39 : </b> <sub>Nếu </sub> <sub> và </sub> <sub>. Khẳng định nào sau đây là sai:</sub>


<b>A.</b>


. <b>B.</b> .


<b>C.</b> <sub>.</sub> <b>D.</b> <sub>.</sub>


<b>Câu 40 : </b>


Cho hàm số . Để liên tục tại <i>, giá trị của a là:</i>


<b>A. -2.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 3.</b> <b>D. -3.</b>


<b>Câu 41 : </b>


Trên đồ thị (C) của hàm số lấy điểm . Tiếp tuyến của (C) tại


có phương trình là:


<b>A.</b> <sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b> <sub>.</sub> <b>C.</b> <sub>.</sub> <b><sub>D.</sub></b> <sub>.</sub>


<b>Câu 42 : </b>


Tính


<b>A.</b> <b><sub>B.</sub></b> 0. <b>C.</b> <b>D.</b>


<b>Câu 43 : Cho hình lập phương </b> Góc tạo bởi hai đường thẳng BD và bằng:


<b>A.</b> <sub>.</sub> <b>B.</b> . <b>C.</b> . <b>D.</b> .


<i><b>Câu 44 : Cho tứ diện ABCD. Gọi I, J lần lượt là trung điểm của AB và CD. Gọi</b></i>
Véc tơ được biểu diễn qua là:
<b>A.</b>


. <b>B.</b> .


3


<i>AB AC AD</i>   <i>AG</i>


   
   
   
   
   
   


   
   
   
   
   
   
   
   
2 .


<i>AB AC AD</i>   <i>AG</i>


   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
lim <i>k</i>
<i>x</i>  <i>x</i>  


1



lim 0


<i>x</i>   <i>x</i>


1


lim 0


<i>x</i> <i>x</i> 


lim <i>k</i>
<i>x</i> <i>x</i> 


2
cos
<i>y</i> <i>x</i>


2
<i>cos x</i>


 <i>sin 2x</i>  <i>sin 2x</i> <i>sin x</i>2




 

<sub>2</sub> 1


1
<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>


 


2 <sub>1</sub>
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>


 


1
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>


 


1
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>



; ; .



<i>AB AC DA</i>


  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
; ; .


<i>AB CA DA</i>


  
  
  
  
  
  
  
  
  
  


  
  
  
  
; ; .


<i>AB AC AD</i>


  


; ; .


<i>BA AC DA</i>


  
2
2
4 5
lim 4,
2 1
<i>x</i>
<i>ax</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
  
 

 


<sub>1</sub> 3

5



<i>y</i>  <i>x</i>


3

4


5 1


<i>y</i>   <i>x</i> <i>y</i> 15<i>x</i>2

1 <i>x</i>3

4 <i>y</i> 3<i>x</i>2

1 <i>x</i>3

4 <i>y</i>15 1<i>x</i>2

 <i>x</i>3

4
lim<i>u<sub>n</sub></i> <i>a</i> lim<i>v<sub>n</sub></i> <i>b</i>


lim <i>n</i>
<i>n</i>


<i>u</i> <i>a</i>


<i>v</i> <i>b</i> lim

<i>un</i><i>vn</i>

 <i>a b</i>




lim <i>u v<sub>n</sub></i>. <i><sub>n</sub></i> <i>a b</i>. lim

<i>u<sub>n</sub></i> <i>v<sub>n</sub></i>

 <i>a b</i>


 



2 <sub>6</sub> <sub>8</sub>


2
2


2


<i>x</i> <i>x</i>



<i>khi x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>a</i> <i>khi x</i>


  





<sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub>


 <i>f x</i>

 

<i>x </i>2


3 <sub>2</sub>


<i>y x</i>  <i>M </i>0

1;1

<i>M</i>0


2 1


<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>3<i>x</i>4 <i>y</i>3<i>x</i>1 <i>y x</i>  2


4


4



4


lim .


2 2 3


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


 


 


1 .


2 4 .3 .


. .


<i>ABCD A B C D</i>    <i>CD</i>


0


30 <sub>45</sub>0 <sub>90</sub>0 <sub>60</sub>0


, , .


<i>AB a AC b AD c</i>  
     


     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
<i>IJ</i>

, ,


<i>a b c</i>  




1
2


<i>IJ</i>  <i>a b c</i> 


   


2




<i>IJ</i>  <i>a</i> <i>b c</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>C.</b>


. <b>D.</b> .


<b>Câu 45 : </b>


Tính


<b>A. 6.</b> <b>B. 0.</b> <b>C. 4.</b> <b>D.</b>


<i><b>Câu 46 : Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a. Hình chiếu vng góc của </b></i>
<i>tam giác SAB xuống mặt phẳng (ABCD) có diện tích bằng:</i>


<b>A.</b> <b><sub>B.</sub></b> <b>C.</b> <b><sub>D.</sub></b>


<b>Câu 47 : Cho hình hộp </b> . Nếu chỉ xét các véc tơ khác véc tơ khơng có điểm đầu
và điểm cuối là đỉnh của hình hộp thì số véc tơ cùng phương với véc tơ là:


<b>A. 4.</b> <b>B. 6.</b> <b>C. 7.</b> <b>D. 5.</b>


<b>Câu 48 : Cho hình lập phương </b> Khẳng định nào sau đây là đúng?


<b>A.</b> <sub>.</sub> <b><sub>B. .</sub></b> <b>C.</b> <sub>.</sub> <b><sub>D. .</sub></b>


<b>Câu 49 : </b>


Cho hai hàm số và có đạo hàm trên khoảng . Mệnh đề nào sau đây là
mệnh đề đúng:



<b>A.</b> <b>B. Nếu </b> thì


trong đó c là một hằng số bất kì.


<b>C. Nếu </b> thì . <b>D.</b> <sub>.</sub>


<b>Câu 50 : </b>


<i>Cho hình chóp S.ABC có đáy tam giác ABC đều cạnh a, cạnh bên </i>
I là trung điểm của BC. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SI và AB là?


<b>A.</b> <b><sub>B.</sub></b> <b>C.</b> <b><sub>D.</sub></b>




1
2


<i>IJ</i>  <i>a b c</i> 


   


3



<i>IJ</i>  <i>a b c</i> 


   


2




1


lim 2 3 .


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


.


2


.
2


<i>a</i> 2 <sub>2</sub>


.
4


<i>a</i> 2<sub>.</sub>


6


<i>a</i> 2


.
4
<i>a</i>


.



<i>ABCD A B C D</i>   


<i>AB</i>





. .


<i>ABCD A B C D</i>   




AA A BD AA

<i>C</i>DD <i>C</i>

AA

<i>BCC B</i> 

AA 

<i>ABC</i>D



 



<i>f x</i> <i>g x</i>

<sub> </sub>

<sub></sub>

<i>a b</i>;

<sub></sub>



 


 



 


 

.


g g


<i>f x</i> <i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





  




 


  <sub></sub>


 


 

g

 



<i>f x</i>  <i>x</i> <i>c</i> <i>f x</i>

 

g

 

<i>x</i>


 

g

 



<i>f x</i>   <i>x</i> <i>f x</i>

 

g

 

<i>x</i>

<sub></sub>

<i><sub>f x</sub></i>

<sub>   </sub>

<sub>.g</sub> <i><sub>x</sub></i>

<sub></sub>

<sub></sub><i><sub>f x</sub></i><sub></sub>

<sub> </sub>

<sub>.g</sub><sub></sub>

<sub> </sub>

<i><sub>x</sub></i>
,


<i>SA a</i> <i>SA</i>

<i>ABC</i>

,


17
.
4


<i>a</i> 23



.
7


<i>a</i> 17


.
7


<i>a</i> 57


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>ĐÁP ÁN - BIỂU ĐIỂM.</b>


<b>Câu</b> <b>101</b> <b>103</b> <b>105</b> <b>107</b> <b>109</b> <b>111</b> <b>113</b> <b>115</b> <b>117</b> <b>119</b> <b>121</b> <b>123</b> <b>125</b>


<b>1</b> D B C C D B D D A D D D D


<b>2</b> A B B A A C C D C D C D C


<b>3</b> B B D D D A A D B C D A B


<b>4</b> D A C A C B A B B C D A B


<b>5</b> A D C B D C B A C A A D B


<b>6</b> D B A A D D C D C D B C A


<b>7</b> B A C B D B B A C D A B C


<b>8</b> B A C B D C C C D C A D A



<b>9</b> C C B D D C B C A B D B C


<b>10</b> B A B B A C D B B A D C D


<b>11</b> D C B A A D C C D B A A A


<b>12</b> C D B A B D C B B D C A C


<b>13</b> C C D C A B D D D B B B A


<b>14</b> B B D C B B A C A C A C D


<b>15</b> A B C B B B B D C C B C C


<b>16</b> B C B A A C B D A D B A D


<b>17</b> B C B D D D A D A B A A B


<b>18</b> C D D D D B A B A C C B B


<b>19</b> B A D D C C C C D A B B A


<b>20</b> C A C A C C C C D A C A A


<b>21</b> C D A A D A B A A A A D B


<b>22</b> A B C D A D A B C B A D A


<b>23</b> D D D B C A A A C C A D C



<b>24</b> D B D D A A A B D C C D B


<b>25</b> B A C B B D C D B A D C B


<b>26</b> D A A C B D D B A B D A B


<b>27</b> C C D A C A A A C A A C B


<b>28</b> A D B C C A D B B C B A A


<b>29</b> B A A B C B C A B C C D C


<b>30</b> A B A C A C A B B B D B D


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>32</b> C A A D C D C A C B B D C


<b>33</b> A D D B A D D B C A B A D


<b>34</b> C B D A D A D C A A B B B


<b>35</b> A D C B C D D A C A D A D


<b>36</b> C A A C C B A B D B C C A


<b>37</b> A B B A D B C B D D A D B


<b>38</b> B C B A A C B A A D D B D


<b>39</b> A C D C A D B C A C C C D



<b>40</b> A A D A C C B C B D B C D


<b>41</b> B C A C B B B A D D C D C


<b>42</b> A D B C B A D C C A B B C


<b>43</b> D A A C B A D B B D C B D


<b>44</b> C D A D B D D C A A A C C


<b>45</b> A B A D B C B D B B B A A


<b>46</b> D C C B A A A A A B B C C


<b>47</b> C D A C A A A C D B D B A


<b>48</b> D C C B C A B A D D A C A


<b>49</b> B C B B B A C A D C C A D


<b>50</b> D D B D B B D D B B D B B


<b>Câu</b> <b>102</b> <b>104</b> <b>106</b> <b>108</b> <b>110</b> <b>112</b> <b>114</b> <b>116</b> <b>118</b> <b>120</b> <b>122</b> <b>124</b> <b>126</b>


<b>1</b> D B D D C D C D C A B D B


<b>2</b> B C A C B B C B B A D A A


<b>3</b> A B C B C D A C D C A A C



<b>4</b> D D A B C D D A B B D C C


<b>5</b> B B C C D C B B A D A D D


<b>6</b> D D D C C A C B B B B C A


<b>7</b> C A D D A D A A C A B D B


<b>8</b> D D A B B D A D B D A D C


<b>9</b> C A D A D A D C C B A B C


<b>10</b> B D A B B C A C B C D B D


<b>11</b> C B B A D C D D C A A B B


<b>12</b> C C C C B B C B C A D A D


<b>13</b> A C D A A C B A C D B B C


<b>14</b> D D B B A A C A D A C B C


<b>15</b> C C D C C C C A B B C A C


<b>16</b> B A C A D C A D B C D A B


<b>17</b> B C A D C D B B C A A C D


<b>18</b> C A C B B C B D D A B C D



<b>19</b> C C A C A A C C D D A D B


<b>20</b> A D C C D A D B A C D B D


<b>21</b> A D A B A C A B A A D C C


<b>22</b> A A D C B A B A A D B A C


<b>23</b> C A C A A C A B D D C D B


<b>24</b> A A A A A A A D D B B C A


<b>25</b> B A C D D A D A A B C B C


<b>26</b> B D B A D D B B C D C A A


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>28</b> C B D B D C D D B B C C D


<b>29</b> A B B A C B A D B C A C A


<b>30</b> D A C A D D B D B C D C C


<b>31</b> B A B A C B D C D A C A B


<b>32</b> B D B D C B C C C C C D B


<b>33</b> A A B C C D C B D D C C A


<b>34</b> C C A B A D D A A C D B A



<b>35</b> D C C B B A A D C D B C D


<b>36</b> C A A B B C A C C C D D B


<b>37</b> A C B D C B D C B B A B A


<b>38</b> A C D C D B B A A B C B A


<b>39</b> D C B D A B C C A C C D D


<b>40</b> D C D A B A B D C D B B A


<b>41</b> B D D B B B B A A B B D A


<b>42</b> D D B D D A D C A C A A D


<b>43</b> A B B D A B D A D D A A D


<b>44</b> B B A C D D B C A B B A A


<b>45</b> D B B B B B C B A A D A B


<b>46</b> D B A D B A A A A C A D B


<b>47</b> A A C A A B C B B B A D B


<b>48</b> B B C D A C A B D A B A A


<b>49</b> B D B D A D B A B B D B C



</div>

<!--links-->

×