Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (319.1 KB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 2 HKII</b>
<b>ĐẠO HÀM, ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM.</b>
<b>MẶT PHẲNG VUÔNG GÓC VỚI MẶT PHẲNG, GÓC VÀ KHOẢNG CÁCH</b>
<b>LỚP 11A1</b>
<b>1. Mục đích</b>
Đánh giá khả năng nắm bắt và vận dụng kiến thức của học sinh sau khi học xong các giới hạn của hàm số,
hàm số liên tục, vectơ trong khơng gian, hai đường thẳng vng góc, đường thẳng vng góc với mặt phẳng.
<b>2. Yêu cầu</b>
Định nghĩa đạo hàm, quy tắc tính đạo hàm và ý nghĩa của đạo hàm.
Tính đạo hàm của hàm số thường gặp, và hàm số lượng giác.
Tính đạo hàm cấp cao; vi phân và ứng dụng.
Chứng minh được hai mặt phẳng vng góc
Xác định và tính được góc giữa hai mặt phẳng; tính khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng, mặt
phẳng và khoảng cách giữa hai đường thẳng trong không gian
<b>MA TRẬN KHUNG</b>
<b>Chủ đề</b> <b>Mức độ nhận thứcNhận biết </b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng thấp</b> <b>Vận dụng cao</b> <b>Tổng</b>
<b>TNKQ TL</b> <b>TNK</b>
<b>Q</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b>
<i><b>Chủ đề 1: Định </b></i>
Câu 1
Câu 2 Câu 3 <b>Câu 2</b>
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
- Số câu
hỏi 2 1 <b>1</b> 2 2 7 <b>1</b>
- Số điểm:
5,0% 2,5% <b>10%</b> 5,0% 5,0% 17,5% <b>10,0<sub>%</sub></b>
<i><b>Chủ đề 2: Đạo </b></i>
<i><b>hàm của hàm </b></i>
<i><b>số thường gặp, </b></i>
<i><b>và hàm số </b></i>
<i><b>lượng giác.</b></i>
Câu 8,
<b>Câu</b>
<b>1a</b>
Câu 10
Câu 11
Câu 12,
Câu 13
Câu 14
<b>Câu</b>
<b>1b</b> Câu 15
- Số câu
hỏi 2 <b>1</b> 2 3 <b>1</b> 1 8 <b>2</b>
- Số điểm: <sub>5,0%</sub> <b><sub>5%</sub></b> <sub>5,0%</sub> <sub>7,5%</sub> <b><sub>7,5%</sub></b> <sub>2,5%</sub> <sub>20,0%</sub> <b>12,5</b>
<b>%</b>
<i><b>Chủ đề 3: Hai </b></i>
<i><b>mặt phẳng </b></i>
<i><b>vng góc.</b></i> Câu 16
<b>Câu</b>
<b>3a</b> Câu 17
<b>Câu</b>
<b>3b</b>
- Số câu
hỏi 1 <b>1</b> 1 <b>1</b> 2 <b>2</b>
- Số điểm: <sub>2,5%</sub> <b>12,5</b>
<b>%</b> 2,5% <b>7,5%</b> 5,0%
<b>20,0</b>
<b>%</b>
<i><b>Chủ đề 4: </b></i>
<i><b>Khoảng cách, </b></i>
<i><b>góc.</b></i> Câu 18 Câu 19
<b>Câu</b>
<b>3c</b> Câu 20
- Số câu
hỏi 1 1 <b>1</b> 1 3 <b>1</b>
- Số điểm 2,5% 2,5% <b>7,5%</b> 2,5% 7,5% <b>7,5%</b>
<b>Tổng điểm</b> <sub>15%</sub> <b>17,5</b>
<b>%</b> 12,5%
<b>17,5</b>
<b>%</b> 12,5%
<b>15,0</b>
<b>%</b> 10,0% 50% <b>50%</b>
<b>BẢNG MÔ TẢ ĐỀ THI</b>
<b>Chủ đề</b> <b>Câu</b> <b>Mức</b>
<b>độ</b> <b>Mô tả</b>
<b>PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN</b>
<i><b>Chủ đề 1: Định nghĩa đạo hàm, </b></i>
<i><b>quy tắc tính đạo hàm và ý nghĩa </b></i>
<i><b>của đạo hàm.</b></i>
Câu 1 1 NB: Cơng thức tính đạo hàm bằng định nghĩa
Câu 2 1 NB: Cơng thức của phương trình tiếp tuyến tại điểm<sub>thuộc đồ thị của hàm số</sub>
Câu 3 2 TH: Tính đạo hàm của hàm số tại điểm x0
Câu 4 3 VDT: Tìm hệ số góc của tiếp tuyến tại giao điểm của<sub>đồ thị hàm số với trục hoành</sub>
Câu 5 3 VDT: Viết phương trình tiếp tuyến tại điểm thuộc đồ
thị của hàm số
Câu 6 4 VDC: Tìm tham số m để tiếp tuyến vng góc với một
đường thẳng d cho trước
Câu 7 4 VDC: Tìm tham số m để một đường thẳng tiếp xúc với<sub>đồ thị hàm số</sub>
<i><b>Chủ đề 2: Đạo hàm của hàm số </b></i>
<i><b>thường gặp, và hàm số lượng </b></i>
<i><b>giác.</b></i>
Câu 8 1 NB: Tính đạo hàm của hàm đa thức bậc nhất
Câu 9 1 NB: Tính đạo hàm của hàm số lượng giác cơ bản
Câu 10 2 TH: Tính đạo hàm của hàm số tại điểm x0
Câu 11 2 TH: Tính đạo hàm của tổng các hàm số lượng giác
Câu 12 3 VDT: Tính đạo hàm của hàm hợp của hàm số lũy thừa
Câu 13 3 VDT: Tính đạo hàm của hàm thương
Câu 14 3 VDT: Tính đạo hàm của hàm hợp của hàm số lượng
giác
Câu 15 4 <sub>VDC: Tìm tham số m để bất ph trình ' 0;</sub><i>y</i> <i>x R</i>
<i><b>Chủ đề 4: Hai mặt phẳng vng</b></i>
<i><b>góc.</b></i>
Câu 16 1 NB: Nhận diện hình lập phương
Câu 17 2 TH: Tính chất hai mặt phẳng vng góc
<i><b>Chủ đề 5: Khoảng cách, góc.</b></i>
Câu 18 1 NB: Định nghĩa, tính chất hai đường thẳng chéo nhau
Câu 19 2 TH: Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo
nhau
Câu 20 4 VDC: Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo
nhau
<b>PHẦN 2: TỰ LUẬN</b>
<i><b>Chủ đề 1: </b></i> Câu 2 2
<i><b>Chủ đề 2: Đạo hàm của hàm số </b></i>
<i><b>thường gặp, và hàm số lượng </b></i>
<i><b>giác.</b></i>
Câu 1a 1 NB: Tính đạo hàm của hàm số dạng <i>y</i> <i>u</i> , u là hàm
đa thức
Câu 1b 3 <sub>VDT: Tính đạo hàm của hàm số dạng </sub>
1
<i>y</i>
<i>u</i>
, u là hàm
số hợp của hàm số lượng giác
<i><b>Chủ đề 3: Đạo hàm cấp cao; vi </b></i>
<i><b>phân và ứng dụng.</b></i>
<i><b>góc.</b></i> Câu 3b 2 TH: Chứng minh hai mặt phẳng vng góc
<i><b>Chủ đề 5: Khoảng cách, góc.</b></i> Câu 3C 3 VDT: Tính khoảng cách từ một điểm đến mặt phẳng
<b>Câu 1: Gi i h n (</b>ớ ạ <i>n u t n t iế ồ ạ ) nào sau đây dùng đ đ nh nghĩa đ o hàm c a hàm s </i>ể ị ạ ủ ố`
<i>y</i><i>f x</i> <sub> t i đi m </sub><sub>ạ</sub> <sub>ể</sub>
`<i>x ?</i>0
<b>A. `</b>
0
lim
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub>`</b>
0
0
lim
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x x</i>
<sub>.</sub>
<b>C. `</b>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>`</b>
0
lim
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<sub>. </sub>
[<br>]
<b>Câu 2: Cho hàm s </b>ố`
( )
<i>y</i> <i>f x</i> <sub>, có đ th </sub><sub>ồ ị</sub>
`
`
0 0; ( )0 ( )
<i>M x f x</i> <i><sub>C . Ph ng trình ti p tuy n c a </sub></i>
ươ ế ế ủ `
t i ạ `<i>M là:</i>0
<b>A. `</b>
( )
<i>y</i> <i>f x x x</i> <i><sub>y .</sub></i> <b><sub>B. </sub></b>
<b>`</b>
<i>y</i> <i>f x</i> <i><sub>x x .</sub></i>
<b>C. `</b>
0 ( )0 0
<i>y y</i> <i>f x</i> <i><sub>x x .</sub></i> <b><sub>D. </sub></b>
<b>`</b> 0 0
( )
<i>y y</i> <i><sub>f x x .</sub></i>
[<br>]
<b>Câu 3: Cho hàm s </b>ố`
<i>f x</i> <i>x</i> <sub>. Khi đó </sub>
`
<i>f x</i> <sub> là k t qu nào sau đây?</sub>
ế ả
<b>A. Không t n t i.</b>ồ ạ <b>B. `</b>0. <b>C. `</b>1. <b>D. `</b>2.
[<br>]
<b>Câu 4:</b> H s góc c a ti p tuy n c a đ th hàm s ệ ố ủ ế ế ủ ồ ị ố `
2 3
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <sub> t i giao đi m c a đ th hàm s v i tr c</sub><sub>ạ</sub> <sub>ể</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ồ</sub> <sub>ị</sub> <sub>ố ớ</sub> <sub>ụ</sub>
hoành b ng:ằ
<b>A. `</b>9 . <b>B. `</b>
1
9<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub>`</b>9. <b>D. `</b>
1
9
.
[<br>]
<b>Câu 5: Cho đ</b>ường cong `
<sub>. Ph</sub><sub>ươ</sub><sub>ng trình ti p tuy n c a </sub><sub>ế</sub> <sub>ế</sub> <sub>ủ</sub>
`
`
<i>M</i> <sub> là:</sub>
<b>A. `</b>
–2 1
<i>y</i> <i>x</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
<b>`</b>
2 1
<i>y</i> <i>x</i> <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
<b>`</b>
–2 –1
<i>y</i> <i>x</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>`</b>
2 –1
<i>y</i> <i>x</i> <sub>.</sub>
[<br>]
<b>Câu 6: Tìm </b>`<i>m đ đ th :</i>ể ồ ị
3 2
1
1 3 4 1
3
<i>y</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
có đi m mà ti p tuy n t i đó vng góc v iể ế ế ạ ớ
đường th ng ẳ `
2018 0
<b>A. `</b><i>m </i>1. <b>B. `</b>
1
2 <i>m</i>
. <b>C. `</b>
1
1
2 <i>m</i>
. <b>D. `</b>
1
1
2 <i>m</i>
.
[<br>]
<b>Câu 7: Cho hàm s </b>ố`
3 <sub>3</sub> 2 <sub>2</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <sub> có đ th </sub><sub>ồ ị</sub>
`
`
s góc nh nh t:ố o â
<b>A. </b>`
3 3
<i>y</i> <i>x</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
<b>`</b>
0
<i>y </i> <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
<b>`</b>
5 10
<i>y</i> <i>x</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>`</b>
3 3
<i>y</i> <i>x</i> <sub>.</sub>
[<br>]
<b>Câu 8: Cho hàm s </b>ố`
( ) .
<b>A. `</b>
( ) .
<i>f x</i> <i>a</i> <b><sub>B. </sub></b>
<b>`</b>
( ) .
<i>f x</i> <i>b</i> <b><sub>C. </sub></b>
<b>`</b>
( ) .
<i>f x</i> <i>a</i> <b><sub>D. </sub></b>
<b>`</b>
( ) .
<i>f x</i> <i>b</i>
[<br>]
<b>Câu 9: Hàm s </b>ố`
sin
<i>y</i> <i>x</i><sub>có đ o hàm là:</sub><sub>ạ</sub>
<b>A. `</b>
' cos
<i>y</i> <i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
<b>`</b>
' cos
<i>y</i> <i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
<b>`</b>
' sin
<i>y</i> <i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>`</b>
<b>Câu 10: Cho hàm s </b>ố`
<i>f x xác đ nh trên </i>ị ` b i ở `
<i>f x</i> <i>x</i> <sub> . Giá tr ị</sub>
`
<i>f </i> <sub> b ng:</sub><sub>ằ</sub>
<b>A. `</b>2. <b>B. `</b>6 . <b>C. `</b>4. <b>D. `</b>3 .
[<br>]
<b>Câu 11: Đ o hàm c a hàm s </b>ạ ủ ố`
2
2sin cos 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x x</i><sub> là</sub>
<b>A. `</b>
4sin sin 2 1.
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <b><sub>B. </sub></b>
<b>`</b>
4sin 2 1.
<i>y</i> <i>x</i>
<b>C. `</b>
1.
<i>y </i> <b><sub>D. </sub></b>
<b>`</b>
4sin 2sin 2 1.
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
[<br>]
<b>Câu 12: Đ o hàm c p m t c a hàm s </b>ạ â ộ ủ ố`
là:
<b>A. `</b>
. <b>B. `</b>
2 3 4
15 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
. <b>C. `</b>
. <b>D. `</b>
2 3
5 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
.
[<br>]
<b>Câu 13: Tính đ o hàm c a hàm s</b>ạ ủ ố`
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub> </sub></b>
<b>A. `</b>
3
3
'
(1 )
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
<b>`</b>
3
3
'
2 (1 )
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
<b>`</b>
3
1 3
' .
3 2 (1 )
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>`</b>
3
3
'
2 (1 )
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
[<br>]
<b>Câu 14: Tính đ o hàm c a hàm s sau: </b>ạ ủ ố `
3
sin
1 cos
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>A. `</b>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
<b>`</b>
<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
<b>`</b>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
`
<b>Câu 15: Tìm </b>`<i>m đ hàm s</i>ể <b>ố `</b>
3
2 <sub>(3</sub> <sub>1)</sub> <sub>1</sub>
3
<i>mx</i>
<i>y</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i>
có `
' 0,
<i>y</i> <i>x</i> <sub>.</sub>
<b>A. `</b><i>m </i> 2. <b>B. `</b><i>m </i>2. <b>C. `</b><i>m . </i>0 <b>D. `</b><i>m </i>0.
[<br>]
<b>Câu 16: Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?</b>ệ ề ệ ề
<b>A. N u hình h p có hai m t là hình vng thì nó là hình l p ph</b>ế ộ ặ ậ ương.
<b>B. N u hình h p có ba m t chung m t đ nh là hình vng thì nó là hình l p ph</b>ế ộ ặ ộ ỉ ậ ương.
<b>C. N u hình h p có b n đ</b>ế ộ ố ường chéo b ng nhau thì nó là hình l p phằ ậ ương.
<b>D. N u hình h p có sáu m t b ng nhau thì nó là hình l p ph</b>ế ộ ặ ằ ậ ương.
[<br>]
<b>Câu 17: Cho hai m t ph ng </b>ặ ẳ `
`
`<i>M</i> không thu c ộ `
`
<i>M</i> <sub> có bao nhiêu m t ph ng vng góc v i </sub><sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>ớ</sub> `
`
<b>A. `</b>2. <b>B. `</b>3 . <b>C. `1</b>. <b>D. Vô s .</b>ố
[<br>]
<b>Câu 18: Tìm m nh đ </b>ệ <b>ề sai trong các m nh đ sau đây?</b>ệ ề
<b>A. Kho ng cách gi a hai m t ph ng song song là kho ng cách t m t đi m M b t kỳ trên m t ph ng</b>ả ữ ặ ẳ ả ừ ộ ể â ặ ẳ
này đ n m t ph ng kia.ế ặ ẳ
<b>B. N u hai đ</b>ế ường th ng a và b chéo nhau và vng góc v i nhau thì đẳ ớ ường vng góc chung c a chúngủ
n m trong m t ph ng (ằ ặ ẳ a) ch a đứ ường này và (a) vng góc v i đớ ường kia.
<b>C. Kho ng cách gi a hai đ</b>ả ữ ường th ng chéo nhau a và b là kho ng cách t m t đi m M thu c (ẳ ả ừ ộ ể ộ a) ch aứ
a và song song v i b đ n m t đi m N b t kì trên b.ớ ế ộ ể â
<b>D. Kho ng cách gi a đ</b>ả ữ ường th ng a và m t ph ng (ẳ ặ ẳ a) song song v i a là kho ng cách t m t đi m Aớ ả ừ ộ ể
b t kì thu c a t i m t ph ng (â ộ ớ ặ ẳ a).
[<br>]
<b>Câu 19: Cho hình chóp </b>`<i>S ABCD có đáy </i>. `<i>ABCD là hình ch nh t v i </i>ữ ậ ớ `
5
<i>AC a</i> <sub>, </sub>
`<i>BC a</i> 2. Đường th ng ẳ `<i>SA</i>
vng góc v i m t ph ng đáy. Tính kho ng cách gi a ớ ặ ẳ ả ữ `<i>SD và </i>`<i>BC</i>.
<b>A. `</b>
2
.
3
<i>a</i>
<b>B. `</b>
3
.
2
<i>a</i>
<b>C. `</b>
3
.
4
<i>a</i>
<b>D. `</b><i>a</i> 3.
[<br>]
<b>Câu 20: Cho hình chóp </b>`<i>S ABCD</i>. có đáy `<i>ABC</i>Dlà hình vuông cạnh `<i>a , hai mặt phẳng </i>`
và `
cùng
vng góc với mặt phẳng đáy, `<i>SA</i>2<i>a</i>. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng `<i>SC</i> và `<i>B .</i>D
<b>A. `</b>4
<i>a</i>
. <b>B.`</b>
2
. <b>C.`</b>2
<i>a</i>
. <b>D.`</b>
3
3
<i>a</i>
<b>Câu 1.</b> Gi i h n (ớ ạ <i>n u t n t iế ồ ạ ) nào sau đây dùng đ đ nh nghĩa đ o hàm c a hàm s </i>ể ị ạ ủ ố <i>y</i><i>f x</i>
<b>A. </b>
0
lim
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
0
0
lim
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x x</i>
<sub>.</sub>
<b>C. </b>
0
0
0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
0
lim
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<sub>. </sub>
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Cọ</b>
Theo đ nh nghĩa đ o hàm c a hàm s t i m t đi m thì bi u th c đáp án C đúng.ị ạ ủ ố ạ ộ ể ể ứ ở
<b>Câu 2.</b> Cho hàm s ố <i>y</i><i>f x</i>( ), có đ th ồ ị
t i ạ <i>M là:</i>0
<b>A. </b><i>y</i><i>f x x x</i>( )
<b>C. </b><i>y y</i> 0 <i>f x</i>( )0
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch nọ C</b>
<b>Câu 3.</b> Cho hàm s ố <i>f x</i>
<b>A. Không t n t i.</b>ồ ạ <b>B. </b>0. <b>C. </b>1<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>2<sub>.</sub>
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Aọ</b>
Ta có <i>f x</i>( ) <i>x</i>2 <i>x</i> nên
0 0
0 (0)
0 lim lim
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i> <i>f</i>
<i>f</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>.</sub>
Do lim<i>x</i> 0 1 lim<i>x</i> 0 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> nên </sub> lim<i>x</i> 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> không t n t i.</sub><sub>ồ ạ</sub>
<b>Câu 4.</b> H s góc c a ti p tuy n c a đ th hàm s ệ ố ủ ế ế ủ ồ ị ố
2 3
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <sub> t i giao đi m c a đ th hàm s v i tr c</sub><sub>ạ</sub> <sub>ể</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ồ</sub> <sub>ị</sub> <sub>ố ớ</sub> <sub>ụ</sub>
hoành b ng:ằ
<b>A. </b>9 . <b>B. </b>
1
9<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>9<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1
9
.
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Aọ</b>
T p xác đ nh:ậ ị
Đạo hàm:
.
1
<i>y</i>
<i>x</i>
Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại
2
; 0 .
3
H s góc c a ti p tuy n là ệ ố ủ ế ế
2
9.
3
<sub></sub> <sub></sub>
<i>y</i>
<b>Câu 5.</b> Cho đường cong
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Cọ</b>
2 <sub></sub> <sub>2</sub>
<i>y x</i> <i>y</i> <i><sub>x .</sub></i>
<i>y</i> <sub>.</sub>
Phương trình ti p tuy n c n tìm: ế ế ầ <i>y</i>2
<b>Câu 6.</b> <i>Tìm m đ đ th :</i>ể ồ ị
3 2
1
1 3 4 1
3
<i>y</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
có đi m mà ti p tuy n t i đó vng góc v iể ế ế ạ ớ
đường th ng ẳ <i>x y</i> 2018 0 .
<b>A. </b><i>m </i>1. <b>B. </b>
1
2 <i>m</i>
. <b>C. </b>
1
1
2 <i>m</i>
. <b>D. </b>
1
1
2 <i>m</i>
.
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Cọ</b>
Đ ti p tuy n c a đ th vuông góc ể ế ế ủ ồ ị v i đth ng ớ ẳ <i>x y</i> 2012 0 khi và ch khi ỉ <i>y</i>'.11 hay
2 <sub>1</sub> <sub>3</sub> <sub>3 0</sub>
<i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <sub> có nghi m </sub><sub>ệ</sub> <sub> </sub><i><sub>. Đáp số: </sub></i> 1<sub>2</sub><i>m</i>1<sub>.</sub>
<b>Câu 7.</b> Cho hàm s ố <i>y x</i> 3 3<i>x</i>22 có đ th ồ ị
<b>A. </b><i>y</i>3<i>x</i>3. <b>B. </b><i>y </i>0. <b>C. </b><i>y</i>5<i>x</i>10. <b>D. </b><i>y</i>3<i>x</i> 3.
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Aọ</b>
G i o
3 2
0 0 0
( ; 3 2)
<i>M x x</i> <i>x</i> <sub> là ti p đi m c a ph</sub><sub>ế</sub> <sub>ể</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ươ</sub><sub>ng trình ti p tuy n v i đ th </sub><sub>ế</sub> <sub>ế</sub> <sub>ớ ồ ị</sub>
2
0 0
' 3 6
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
Phương trình ti p tuy n t i ế ế ạ <i>M</i> có d ng: ạ 0 0
( )
<i>y k x x</i> <i>y</i>
Mà
2 2
0 0 0 0 0
'( ) 3 6 3( 2 1) 3
<i>k</i> <i>y x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
0
3( 1) 3 3
<i>x</i>
H s góc nh nh t khi ệ ố o â <i>x</i>0 1 <i>y</i>0 <i>y</i>(1) 0 ; <i>k</i> 3
V y phậ ương trình ti p tuy n t i đi m ế ế ạ ể
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Cọ</b>
Có <i>f x</i>( )<i>ax b</i> <sub></sub> <i>f x</i>( )<i>a</i>.
<b>Câu 9.</b> Hàm s ố <i>y</i>sin<i>x</i>có đ o hàm là:ạ
<b>A. </b><i>y</i>' cos <i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>y</i>' cos<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>y</i>'sin<i>x</i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1
'
cos
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Aọ</b>
Theo công th c đ o hàm lứ ạ ượng giác sgk Đ i s 11: ạ ố
<b>Câu 10.</b> Cho hàm s ố <i>f x xác đ nh trên </i>
2 1
<i>f x</i> <i>x</i> <sub> . Giá tr ị</sub><i>f </i>
<b>A. </b>2<sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b>6 . <b><sub>C. </sub></b>4<sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b>3 .
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Cọ</b>
Ta có : <i>f x</i>'
<b>Câu 11.</b> Đ o hàm c a hàm s ạ ủ ố <i>y</i>2sin2<i>x</i> cos 2<i>x x</i> là
<b>A. </b><i>y</i> 4sin<i>x</i>sin 2<i>x</i>1. <b>B. </b><i>y</i> 4sin 2<i>x</i>1.
<b>C. </b><i>y </i>1. <b>D. </b><i>y</i> 4sin<i>x</i> 2sin 2<i>x</i>1.
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Bọ</b>
Ta có: <i>y</i> 4sin cos<i>x</i> <i>x</i>2sin 2<i>x</i> 1 4sin 2<i>x</i>1.
<b>Câu 12.</b> Đ o hàm c p m t c a hàm s ạ â ộ ủ ố
là:
<b>A. </b>
4
3
5 1
<i>y</i> <i>x</i>
. <b>B. </b><i>y</i> 15<i>x</i>2
2 3
5 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
.
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Bọ</b>
Ta có :
4 <sub>3</sub> <sub>2</sub> 4
3 3
5 1 1 15 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
.
<b>Câu 13.</b> Tính đ o hàm c a hàm sạ ủ ố
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub> </sub></b>
<b>A. </b> 3
3
'
(1 )
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b> 3
3
'
2 (1 )
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b> 3
1 3
' .
3 2 (1 )
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b> 3
3
'
2 (1 )
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n D ọ</b>
3
1
1
3
2 1
'
1 <sub>2 (1</sub> <sub>)</sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<b>Câu 14.</b> Tính đ o hàm c a hàm s sau: ạ ủ ố
3
sin
1 cos
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub>.</sub></b>
<b>A. </b>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
2
2
3sin
1 cos
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
2
2
2sin
1 cos
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
2
3
3sin
1 cos
<i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>. </sub></b>
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Dọ</b>
Bước đ u tiên ta áp d ng công th c ầ ụ ứ
v i ớ
sin
1 cos
<i>x</i>
<i>u</i>
<i>x</i>
2 /
sin sin
' 3 .
1 cos 1 cos
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Tính :
sin 1 cos 1 cos .sin cos 1 cos sin
sin
1 cos <sub>1 cos</sub> <sub>1 cos</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
cos cos sin 1
1 cos
1 cos
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
V y ậ
2 <sub>2</sub>
3
sin 1 3sin
' 3 .
1 cos 1 cos 1 cos
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>. </sub>
<b>Câu 15.</b> <i>Tìm m đ hàm s</i>ể <b>ố </b>
3
2 <sub>(3</sub> <sub>1)</sub> <sub>1</sub>
3
<i>mx</i>
<i>y</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i>
có <i>y</i>' 0, <i>x</i> .
<b>A. </b><i>m </i> 2. <b>B. </b><i>m </i>2. <b>C. </b><i>m . </i>0 <b>D. </b><i>m </i>0.
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i:</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Cọ</b>
Ta có:
2
' 2 3 1
<i>y</i> <i>mx</i> <i>mx</i> <i>m</i>
Nên <i>y</i>' 0, <i>x</i> <i>mx</i>2 2<i>mx</i>3<i>m</i> 1 0, <i>x</i> (1)
<i>m thì (1) tr thành: </i>0 <sub>ở</sub> đúng v i 1 0 <sub>ớ</sub> <i>x</i>
<i>m , khi đó (1) đúng v i </i>0 <sub>ớ</sub>
0
' 0
<i>a m</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
0 0
0
(1 2 ) 0 1 2 0
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
V y ậ <i>m là nh ng giá tr c n tìm.</i>0 ữ ị ầ
<b>Câu 16.</b> Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng?ệ ề ệ ề
<b>A. N u hình h p có hai m t là hình vng thì nó là hình l p ph</b>ế ộ ặ ậ ương.
<b>B. N u hình h p có ba m t chung m t đ nh là hình vng thì nó là hình l p ph</b>ế ộ ặ ộ ỉ ậ ương.
<b>C. N u hình h p có b n đ</b>ế ộ ố ường chéo b ng nhau thì nó là hình l p phằ ậ ương.
<b>D. N u hình h p có sáu m t b ng nhau thì nó là hình l p ph</b>ế ộ ặ ằ ậ ương.
<i><b>H</b><b>ướ</b><b>ng d n gi i</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ả</b></i>
<b>Ch n Bọ</b>
<b>Câu 17.</b> Cho hai m t ph ng ặ ẳ
<i>M</i> <sub> có bao nhiêu m t ph ng vng góc v i </sub><sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>ớ</sub>
<b>A. </b>2<sub>.</sub> <b><sub>B. 3 .</sub></b> <b><sub>C. </sub></b>1<sub>.</sub> <b><sub>D. Vô s .</sub></b><sub>ố</sub>
<b>Hướng d n gi iẫ</b> <b>ả</b>
<b>Ch n Dọ</b>
Qua <i>M</i> <sub> d ng đ</sub><sub>ự</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng th ng </sub><sub>ẳ</sub> <i>d vuông cóc v i </i><sub>ớ</sub>
<b>Câu 18.</b> Tìm m nh đ ệ <b>ề sai trong các m nh đ sau đây?</b>ệ ề
<b>A. Kho ng cách gi a hai m t ph ng song song là kho ng cách t m t đi m M b t kỳ trên m t ph ng</b>ả ữ ặ ẳ ả ừ ộ ể â ặ ẳ
này đ n m t ph ng kia.ế ặ ẳ
<b>B. N u hai đ</b>ế ường th ng a và b chéo nhau và vng góc v i nhau thì đẳ ớ ường vng góc chung c a chúngủ
n m trong m t ph ng (ằ ặ ẳ a) ch a đứ ường này và (a) vng góc v i đớ ường kia.
<b>C. Kho ng cách gi a hai đ</b>ả ữ ường th ng chéo nhau a và b là kho ng cách t m t đi m M thu c (ẳ ả ừ ộ ể ộ a) ch aứ
a và song song v i b đ n m t đi m N b t kì trên b.ớ ế ộ ể â
<b>D. Kho ng cách gi a đ</b>ả ữ ường th ng a và m t ph ng (ẳ ặ ẳ a) song song v i a là kho ng cách t m t đi m Aớ ả ừ ộ ể
b t kì thu c a t i m t ph ng (â ộ ớ ặ ẳ a).
<b>Hướng d n gi iẫ</b> <b>ả</b>
<b>Ch n Cọ</b>
<b>Câu 19.</b> Cho hình chóp .<i>S ABCD có đáy ABCD là hình ch nh t v i </i>ữ ậ ớ <i>AC a</i> 5<sub>, </sub><i>BC a</i> 2<sub>. Đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng th ng</sub><sub>ẳ</sub>
<i>SA vng góc v i m t ph ng đáy. Tính kho ng cách gi a </i>ớ ặ ẳ ả <i>ữ SD và BC</i>.
<b>A. </b>
2
.
3
<i>a</i>
<b>B. </b>
3
.
2
<i>a</i>
<b>C. </b>
3
.
4
<i>a</i>
<b>D. </b><i>a</i> 3.
<b>Hướng d n gi iẫ</b> <b>ả</b>
<b>Ch n Dọ</b>
Kho ng cách gi a ả <i>ữ SD và BC : d BC SD</i>
<b>Câu 20.</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABC</i>D<i>là hình vng cạnh a , hai mặt phẳng </i>
<b>A. </b>4
<i>a</i>
. <b>B.</b>
2
. <b>C.</b>2
<i>a</i>
. <b>D.</b>
3
3
<i>a</i>
<b>Hướng dẫn giải</b>
<b>Chọn D.</b>
D
D D
<i>SAB</i> <i>ABC</i>
<i>SAD</i> <i>ABC</i> <i>SA</i> <i>ABC</i>
<i>SAB</i> <i>SAD</i> <i>SA</i>
D
D D
D
<i>SA</i> <i>B</i>
<i>B</i> <i>SAC</i> <i>B</i> <i>SC</i>
<i>AC</i> <i>B</i>
Trong
<i>d SC B</i> <i>OH</i>
Ta có: S S 2 2
<i>CO</i> <i>HO</i> <i>CO</i> <i>CO</i>
<i>CHO</i> <i>CAS</i> <i>HO</i> <i>SA</i> <i>SA</i>
<i>C</i> <i>AS</i> <i>C</i> <i><sub>SA</sub></i> <i><sub>AC</sub></i>
2
2 3
2 <sub>2a</sub>
3
6
2a 2
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<b>Đ 1:ề</b>
<b>Câu 1: Tính đ o hàm c a hàm s .</b>ạ ủ ố
a/ <i>f x</i>( ) <i>x</i>24<i>x</i> b/
3
( )
sin
<i>f x</i>
<i>x</i>
<b>Hướng d n gi iẫ</b> <b>ả</b>
<b>a/ Ta có</b>
2 2 2
4 <sub>2</sub> <sub>4</sub> <sub>2</sub>
( )
2 4 2 4 4
<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
b/ Ta có:
2 2
sin
1 cos
sin sin sin
<i>x</i> <i>x</i>
<i>g x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>Câu 2: Vi t ph</b>ế ương trình ti p tuy n c a đ th hàm s (C): ế ế ủ ồ ị ố
2 1
( )
1
<i>x</i>
<i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<sub> t i đi m có hồnh đ b ng </sub><sub>ạ</sub> <sub>ể</sub> <sub>ộ ằ</sub> 0 .
<b>Hướng d n gi iẫ</b> <b>ả</b>
Ta có:
2
1
' '( )
1
<i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
G i o
Mà theo gi thi t ta có ả ế <i>x</i>0 0 <i>y</i>0 1
<i>f x</i>'
V y phậ ương trình ti p tuy n là: ế ế <i>y</i>1.
<b>Câu 3: Cho hình chóp đ u S.ABCD có </b>ề <i>AB a</i> 2.<sub> SB t o v i m t ph ng (ABCD) m t góc 60</sub><sub>ạ</sub> <sub>ớ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>ộ</sub> 0<sub>. G i O là giao</sub><sub>o</sub>
đi m c a AC và BD, M là trung đi m BC.ể ủ ể
a/ Ch ng minh ứ (<i>SAC</i>) ( <i>SBD</i>).
b/ Ch ng minh ứ (<i>SBC</i>) ( <i>SOM</i>).
c/ Tính kho ng cách t O đ n m t ph ng (SBC).ả ừ ế ặ ẳ
<b>Hướng d n gi iẫ</b> <b>ả</b>
a) Ta có:
(gt)
<i>AC</i> <i>BD</i>
<i>AC</i> <i>SBD</i>
Mà <i>AC</i>
b) Ta có:
(gt)
C SO (gt)
<i>BC</i> <i>OM</i>
<i>BC</i> <i>SOM</i>
<i>B</i>
<sub></sub>
Mà <i>BC</i>
Mà <i>BC</i>
T (1) và (2) suy ra ừ <i>OH</i>
<i>Trong SOB</i> <sub>vng t i </sub><i><b><sub>ạ O có </sub></b></i>
0 2 6
; .tan 60 . 3
2 2 2
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>OM</i> <i>SO OB</i>
<i>Trong SOM</i> <sub>vuông t i </sub><i><b><sub>ạ O ta có </sub></b></i>
2
2 2
6 6
.
. <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>4</sub> 42
. .
14
7
2
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>SO OM</i> <i>a</i>
<i>OH SM</i> <i>SO OM</i> <i>OH</i>
<i>SM</i> <i>SO</i> <i>OM</i> <i>a</i>
<b>Đ 2:ề</b>
<b>Câu 1: Tính đ o hàm c a hàm s .</b>ạ ủ ố
a/ <i>f x</i>( ) 2<i>x x</i> 2 b/
2
( )
cos
<i>f x</i>
<i>x</i>
<b>Hướng d n gi iẫ</b> <b>ả</b>
<b>a/ Ta có</b>
2 2 2
2 <sub>2 2</sub> <sub>1</sub>
( )
2 2 2 2 2
<i>x x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
<i>f x</i>
<i>x x</i> <i>x x</i> <i>x x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>b/ Ta có: </b>
2 2 2
cos
2 sin sin
cos cos cos cos
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>g x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>Câu 2: Vi t ph</b>ế ương trình ti p tuy n ế ế c a đ th hàm s (C): ủ ồ ị ố
2
( )
1
<i>x</i>
<i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
<sub> t i đi m có tung đ b ng </sub><sub>ạ</sub> <sub>ể</sub> <sub>ộ ằ</sub> 0 .
<b>Hướng d n gi iẫ</b> <b>ả</b>
Ta có:
2
3
' '( )
1
<i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i>
G i o
Mà theo gi thi t ta có ả ế
0
0 0
0
2
0 0 2
1
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
1
' '(2)
3
<i>f x</i> <i>f</i>
V y phậ ương trình ti p tuy n là: ế ế
1 1 2
. 2 0
3 3 3
<b>Câu 3: Cho hình chóp đ u S.ABCD có </b>ề <i>AB a</i> 2.<sub> SC t o v i m t ph ng (ABCD) m t góc 60</sub><sub>ạ</sub> <sub>ớ</sub> <sub>ặ</sub> <sub>ẳ</sub> <sub>ộ</sub> 0<sub>. G i O là giao</sub><sub>o</sub>
đi m c a AC và BD, M là trung đi m CD.ể ủ ể
a/ Ch ng minh ứ (<i>SAC</i>) ( <i>SBD</i>).
b/ Ch ng minh ứ (<i>SCD</i>) ( <i>SOM</i>).
c/ Tính kho ng cách t O đ n m t ph ng (SCD).ả ừ ế ặ ẳ
<b>Hướng d n gi iẫ</b> <b>ả</b>
a) Ta có:
(gt)
SO (gt)
<i>BD</i> <i>AC</i>
<i>BD</i> <i>SAC</i>
<i>BD</i>
<sub></sub>
Mà <i>BD</i>
b) Ta có:
(gt)
SO (gt)
<i>CD OM</i>
<i>CD</i> <i>SOM</i>
<i>CD</i>
<sub></sub>
Mà <i>CD</i>
Mà <i>CD</i>
T (1) và (2) suy ra ừ <i>OK</i>
<i>Trong SOC</i> <sub>vng t i </sub><i><b><sub>ạ O có </sub></b></i>
0 2 6
; .tan 60 . 3
2 2 2
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>OM</i> <i>SO OB</i>
<i>Trong SOM</i> <sub>vuông t i </sub><i><b><sub>ạ O ta có </sub></b></i>
2
2 2
6 6
.
. <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>4</sub> 42
. .
14
7
2
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>SO OM</i> <i>a</i>
<i>OK SM</i> <i>SO OM</i> <i>OK</i>
<i>SM</i> <i>SO</i> <i>OM</i> <i>a</i>