Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.37 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>100 câu hỏi trắc nghiệm Giải Tích chương II</b>
<b>I. Câu hỏi nhận biết</b>
<b>Câu 1: Chọn đáp án đúng, cho </b>am an, khi đó
A. m > n B. m < n C. m = n D. m > n khi a > 1
Đáp án D,
<b>Câu 2: Chọn đáp án đúng, cho </b>am an, khi đó
A. m > n B. m < n khi a < 1 C. m = n D. m > n khi a < 1
Đáp án B,
<b>Câu 3: Cho p</b>a <sub>> p</sub>b<sub>. Kết luận nào sau đây là đúng?</sub>
A. a < b B. a > b C. a + b = 0 D. a.b = 1
Đáp án B, tính chất của lũy thừa, p 1
<b>Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức </b> 2
3
a a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. 7
6
a B.
5
6
a C.
6
5
a D.
11
6
a
Đáp án A,
2 2 1 2 1
3 3 2 3 2
a a a a a hoặc sử dụng máy tính
<b>Câu 5: Biểu thức a</b>4<sub>3</sub> 3 2
: a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. 5
3
a B.
2
3
a C.
5
8
a D.
7
3
a
Đáp án B,
4 2 4 2
3 3 3 3
a : a a hoặc sử dụng máy tính
<b>Câu 6: Biểu thức </b> 3 6 5
x. x. x (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. 7
x B.
5
2
x C.
2
3
x D.
5
3
x
Đáp án D, 1 1 5
2 3 6
x hoặc sử dụng máy tính
<b>Câu 7: Tính: K = </b>
3
0, 04 0,125 , ta đợc
A. 90 <b>B. 121</b> C. 120 D. 125
Đáp án B, tính hoặc sử dụng máy tính
<b>Câu 8: Tính: K = </b> 9 2 6 4
7 7 5 5
8 : 8 3 .3 , ta đợc A. 2 B. 3 <b>C. -1</b> D. 4
Đáp án C, tính hoặc sử dụng máy tính
<b>Câu 9: Hàm số nào sau đây khơng phải là hàm số lũy thừa</b>
A. yx2 B. <sub>y</sub><sub></sub><sub>x</sub>21 C. yx p D. y2x
Đáp án D, định nghĩa hàm số lũy thừa
<b>Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ</b>
A. 2
y x B. <sub>y</sub><sub></sub><sub>x</sub>12 C. yx p D. y3x
Đáp án D, định nghĩa hàm số mũ
<b>Câu 11: Hàm số </b>ylog x<sub>a</sub> <b> có nghĩa khi A. </b>x0 B. x0 C. x0 D. a0
Đáp án C, định nghĩa hàm số mũ
<b>Câu 12: Chọn mệnh đề đúng </b>
A. a a
1
(x ) ' x B. (x ) 'a a.xa1 C. (x ) 'a xa1 D. (x )'a a.xa1
<b>Câu 13: Chọn mệnh đề đúng </b>
A. (ln u)'1
u B. 2
1
(ln u) '
u C.
u '
(ln u)'
u D. 2
u '
(ln u) '
u
Đáp án C, Công thức đạo hàm hàm số logarit
<b>Câu 14: Chọn mệnh đề đúng </b>
A. log (b.c)<sub>a</sub> log b. log c<sub>a</sub> <sub>a</sub> B. log (b.c)<sub>a</sub> log b log c<sub>a</sub> <sub>a</sub>
C. a
a
a
log b
log (b.c)
log c D. log (b.c)a log ba log ca
Đáp án D, Công thức logarit
<b>Câu 15: Chọn mệnh đề sai A. </b>(e )'x ex B. (lnx)'1
x C.
x x
(a )' x.a D. (ln u) '1
u
Đáp án B, Công thức đạo hàm
<b>Câu 16: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: </b>
A. log xa có nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0
C. logaxy = logax.logay <b>D. </b>log xa n n log xa (x > 0,n 0)
Đáp án D, các tính chất của logarit
<b>Câu 17: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A. </b>
2
2
3
B.
e
3 C. e
p D. epĐáp án A
<b>Câu 18: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?</b>
A. log<sub>p</sub>
p C. 3
log e<sub>p</sub> <sub>D. </sub>
e
log 9Đáp án A
A.
x 1
y' x.2017 B. y' ln2017.2017 x C.
x 1
y' 2017 D.
x
2017
y'
2017
Đáp án B, dùng công thức đạo hàm hoặc sử dụng máy tính
<b>Câu 20: Phương trình sau </b>log (4 <i>x </i>1) 3 có nghiệm là:
A. x 82 <b> B.</b>x 63 C. x 80 D. x 65
Đáp án D, x – 1 = 64 hoặc sử dụng máy tính
<b>Câu 21: Phương trình sau </b>log (2 <i>x </i>1) 2có nghiệm là:
A. x 1 <b> B.</b>x 4 C. x 8 D. x3
Đáp án Bhoặc sử dụng máy tính
<b>Câu 22: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: </b>
A. a
a
a
log x
x
log
ylog y B. a <sub>a</sub>
1 1
log
xlog x
C. loga
Đáp án D, công thức logarit
<b>Câu 23: </b> 4
4
log 8 bằng:
A. 1
2 B.
3
8 C.
5
Đáp án B, dùng máy tính hoặc 2
1
3
4 4
4 4 4 2
1 1
log 8 log 8 log 8 log 2
4 4
<b>Câu 24: </b> 1 4
8
log 32 <sub> bằng:</sub>
4 B.
4
5 <b>C. </b>
-5
12 D. 3
Đáp án C, dùng máy tính
Đáp án C, dùng máy tính
<b>Câu 25: Phương trình </b> 3x 2
4 16 có nghiệm là:
A. x = 3
4 <b>B. x = </b>
4
3 C. 3 D. 5
Đáp án B, 3x – 2 = 2
<b>Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là đúng?</b>
A.
B.
C.
3 4
4 2 4 2
Đáp án D, cơ số lớn hơn 1.
<b>Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:</b>
A. 3 2
4 4 B. 3 3 31,7 C.
1,4 2
1 1
3 3
<b>D. </b>
e
2 2
3 3
p
Đáp án: D, cơ số nhỏ hơn 1 và số mũ lớn hơn thị nhỏ hơn.
<b>Câu 28: Bất phương trình </b> 3x
2 8 có tập nghiệm là:
A. ( ;1) <b>B. </b>( ;3) C. (1;) D. ( ;1]
Đáp án C, 3x > 3
<b>Câu 29: Bất phương trình </b>3x2 9 có tập nghiệm là:
A. ( ; 3) <b>B. </b>( ; 3) C. [ 3; 3] D. ( 3; 3)
Đáp án C, 2
x 3
<b>Câu 30: Bất phương trình </b>
x 1 2x 3
1 1
2 2 có tập nghiệm là:
A. x 4 <b>B. </b>x 4 C. x4 D. x4
Đáp án D
<b>II.</b> <b>Câu hỏi thông hiểu</b>
<b>Câu 31: </b> 1 3 7
a
log a <sub> (a > 0, a 1) bằng:</sub>
<b>A. -</b>7
3 B.
2
3 C.
5
3 D. 4
Đáp án A, dùng máy tính hoặc 1
7
3 7 3
1 <sub>a</sub> a
a
7
log a log a log a
3
<b>Câu 32: Hàm số y = </b>3 2
1 x có tập xác định là:
Đáp án D,
1
2 <sub>3</sub> 2
y 1 x ,1 x 0, x
<b>Câu 33: Hàm số y = </b>
4x 1 có tập xác định là:
A. R B. (0; +)) C. R\ 1 1;
2 2
D.
1 1
Đáp án C, y
<b>Câu 34: Hàm số y = </b>
A. (-2; 2) B. (-: 2] [2; +) C. R D. R\{-1; 1}
Đáp án A, 3, 4 x 2 0
5
<b>Câu 35: Hàm số y = </b>
xp x 1 có tập xác định là:
A. R B. (0; +) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1}
Đáp án B, p , x0
<b>Câu 36: Tập xác định của hàm số </b>
2 3
y (9 x ) là:
A. ( 3;3) B. R \ 3
<b>Câu 37: Tập xác định của hàm số </b>y (4 3x x ) 2 3 là:
A. ( 4;1) <b>B. </b>R \ 4;1
<b>Câu 38: Tập xác định của hàm số </b>y (4 x) 2 là:
A. (4;) B. R \ 4
<b>Câu 39: Hàm số y = </b>
5
log 4x x có tập xác định là:
A. (2; 6) <b>B. (0; 4)</b> C. (0; +) D. R
Đáp án B, 4x x 2 0
<b>Câu 40: Hàm số y = </b> 5
1
6 x có tập xác định là:
A. (6; +) B. (0; +) <b>C. (-; 6)</b> D. R
Đáp án C,
1
0 6 x 0
6 x
<b>Câu 41: Tập xác định của hàm số </b>y log (x <sub>2</sub> 2 2x 3) là:
A. ( ; 1) (3; ) B. <sub></sub>1;3<sub></sub> C. ( 1;3) D.
Đáp án A, x2 2x 3 0
<b>Câu 42: Hàm số y = </b> 1
<b>A. (0; +)\ {e}</b> B. (0; +) C. R D. (0; e)
Đáp án B,
x 0
ln x 1
<b>Câu 43: Hàm số y = </b>
ln x 5x 6 có tập xác định là:
A. (0; +) B. (-; 0) <b>C. (2; 3)</b> D. (-; 2) (3; +)
Đáp án C, x2 5x 6 0 , lập bảng xét dấu hoặc bấm máy tính
<b>Câu 44: Hàm số y = </b>ex 2x 1 có đạo hàm là:
A. y’ = x
e B. y’ = x
e 1 C. y’ = x
e 2 D. y’ = x
e 2
Đáp án D
<b>Câu 45: Hàm số y = </b>2ex ln x s inx có đạo hàm là:
A. y’ = 2ex 1 cosx
x B. y’ =
x 1
2e cosx
C. y’ = x 1
e cosx
x D. y’ =
x 1
2e cosx
x
Đáp án D
<b>Câu 46: Hàm số y = </b><sub>(2x 1)</sub><sub></sub> 13 có đạo hàm là:
A. y’ =
2
3
1
(2x 1)
3 B. y’ =
2
3
2
(2x 1)
3 C. y’ =
2
3
1
(2x 1)
3 D. y’ =
2
3
2
(2x 1)
3
Đáp án B
<b>Câu 47: Hàm số y = </b>ln(x2 x 1) có đạo hàm là:
<b>A. y’ = </b>
2 2
x 1
(x x 1) B. y’ =
2 3
2x 1
(x x 1) C. y’ =
2 2
2x 1
(x x 1) D.
2
2x 1
x x 1
Đáp án C
<b>Câu 48: Hàm số y = </b>3 2
2x x 1 có đạo hàm f’(0) là:
A. 1
3
B. 1
3 C. 2 D. 4
Đáp án A, sử dụng máy tính hoặc tính đạo hàm rồi thay x = 0 vào
<b>Câu 49: Bất phương trình: </b>log 3x<sub>2</sub> 2 log<sub>2</sub>6 5x có tập nghiệm là:
A. (0; +) <b>B. </b> 1;6
5
C.
1
;3
2
D. 3;1
Đáp án B, đk: 2x6, bpt 3x 2 6 5x8x8
3 5 ,
<b>Câu 50: Bất phương trình: </b> 1 1
5 5
log 2x 7 log x 1 <sub> có tập nghiệm là:</sub>
A. 1;4 B. 1; <b>C. (-1; 2)</b> D. (-; 1)
Đáp án B, đk: x 1, bpt 2x 7 x 1 x 6
<b>III. Vận dụng thấp</b>
<b>Câu 51: Tập xác định của hàm số </b>
x 2
y log
1 x là:
Đáp án B,
x 2 0
1 x , lập bảng xét dấu chung.
<b>Câu 52: Tập xác định của hàm số </b>
2
x x 2
y log
x là:
A. ( 1;0) (2; ) B. (-1;2) C. ( 1;2) \ 0
2
x <sub>x 2 0</sub>
x , lập bảng xét dấu chung.
<b>Câu 53: Tập xác định của hàm số </b>
2
x x
y log
3 x là:
A. (0;1) (3; ) B. (3;) <sub>C. </sub>( 1;2) \ 0
2
x x <sub>0</sub>
3 x , lập bảng xét dấu chung.
<b>Câu 54: Tập xác định của hàm số </b>y log x 1<sub>2</sub> là:
A. (0;1) B. (1;) C. (0;) D. [2;)
Đáp án D,
2
x 0
log x 1 0
<b>Câu 55: Tập xác định của hàm số </b> 1
y <sub>log x 2 là: </sub>
A. (0;) B. ( ;1 )
9 C. (0;9] D. [9;)
Đáp án C,
<sub> </sub>
13
x 0
log x 2 0
<b>Câu 56: Tập xác định của hàm số </b>y 3 log (x 2) <sub>3</sub> là:
A. (0;25) B. ( 2;27) C. ( 2; ) D. ( 2;25]
Đáp án D,
3
x 2 0
3 log (x 2) 0
<b>Câu 57: Hàm số y = </b> x
x.e có đạo hàm là:
<b>A. y’ = 1+e</b>x <sub>B. y’ = x + e</sub>x <sub>C. y’ = (x + 1)e</sub>x <sub> D. Kết quả khác </sub>
Đáp án C, (u.v)’= u’.v + u.v’
<b>Câu 58: Hàm số y = </b>
x 2x2 e có đạo hàm là:
<b>A. y’ = x</b>2<sub>e</sub>x <sub>B. y’ = -2xe</sub>x <sub>C. y’ = (2x - 2)e</sub>x <sub> D. Kết quả khác </sub>
Đáp án A, (u.v)’= u’.v + u.v’
<b>Câu 59: Hàm số y = </b> x
x
<b>A. y’ = </b> x
x
e B. y’ =
x
1 x
e C. y’ =
2x
1 x
e D.
x
1 x
e
Đáp án D, <sub></sub> <sub></sub>
2
u u ' v uv '
'
v v
<b>Câu 60:: Tập xác định của hàm số </b><sub>y</sub><sub></sub> <sub>9</sub>x <sub></sub> <sub>3</sub>x <sub> là:</sub>
A. (1;2) B. [0;) C. [3;) D. (0;3)
Đáp án B, 9x 3x 0 3 1x x 0
<b>Câu 61: Tập xác định của hàm số </b>
2x
2
y
5 125 là:
A. ( ;3 )
2 B.
3
R \
2 C. R \ 3
Đáp án B, 52x 125 0 2x 3
<b>Câu 62: Nếu </b>log x2 5 log a2 4 log b2 (a, b > 0) thì x bằng:
<b>A. </b> 5 4
a b B. 4 5
a b C. 5a + 4b D. 4a + 5b
Đáp án A, Vì log (a b )<sub>2</sub> 5 4 log a<sub>2</sub> 5log b<sub>2</sub> 4 5log a<sub>2</sub> 4 log b<sub>2</sub>
<b>Câu 63: Cho f(x) = </b> x2
e
x . Đạo hàm f’(1) bằng :
A. e2 <b><sub>B. -e</sub></b> <sub>C. 4e</sub> <sub>D. 6e</sub>
Đáp án B, f’(x)=
x 2 x 2 x
4 3
(e )'. x e .(x )' e (x 2)
x x , có thể dùng máy tính.
<b>Câu 64: Cho f(x) = </b>ex e x
2
. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Đáp án D, f’(x) = exex
2 , có thể dùng máy tính.
<b>Câu 65: Cho f(x) = ln</b>2<sub>x. Đạo hàm của hàm số bằng:</sub>
A. 1
x ln x B.
2
ln x C.
1
ln x
x D.
2
ln x
<b>Câu 66: Hàm số f(x) = </b>1 ln x
x x có đạo hàm là:
<b>A. </b> 2
ln x
x
B. ln x
x C. 4
ln x
x D. Kết quả khác
Đáp án A, f '(x)<sub>2</sub>1(ln x)'. x (x)'. ln x<sub>2</sub>
x x
<b>Câu 67: Cho f(x) = </b>
ln x 1 . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Đáp án B,
4 <sub>3</sub>
4 4
x 1 ' <sub>4x</sub>
f'(x)
<b>Câu 68: Tập nghiệm của phương trình: </b> <sub>x</sub>2 <sub>x 4</sub> 1
2
16
là:
A. B. {2; 4} <b>C. </b>
Đáp án C,
2
x x 4 4 2 2
2 2 x x 4 4 x x 0
<b>Câu 69: Phương trình </b> 2 x 3 4 x
4 8 có nghiệm là:
<b>A. </b>6
7 B.
2
3 C.
4
5 D. 2
<b>Câu 70: Phương trình </b>
x
2 x 3 2
0,125.4
8
<sub></sub> <sub></sub>
có nghiệm là:
<b>A. 3</b> B. 4 C. 5 <b>D. 6</b>
Đáp án D,
<sub></sub> <sub></sub>
x
5
3 4x 6 <sub>2</sub> 5x
pt 2 .2 2 4x 9
2
<b>Câu 71: Phương trình: </b> x x 1 x 2 x x 1 x 2
2 2 2 3 3 3 có nghiệm là:
<b>A. 2</b> B. 3 C. 4 D. 5
<b>Câu 72: Phương trình: </b> 2 x 6 x 7
2 2 17 có nghiệm là:
<b>A. -3</b> B. 2 C. 3 D. 5
Đáp án A, pt64.22x 128.2x 17 0 2x 17(L), 2x 1
8 8
<b>Câu 73: Số nghiệm của phương trình: </b> 2x x
3 3 2 0 là:
A. 2 B. 0 C. 1 <sub>D. 3 </sub>
Đáp án D, pt52x5x 2 0 5x 2(L), 5x 1(n)
<b>Câu 74: Số nghiệm của phương trình: </b>
x x 1
4 2.2 4 0 là:
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án A, x 2 x x
pt (2 ) 4.2 4 0 2 2
<b>Câu 75: Số nghiệm của phương trình: </b>
x x 1
9 2.3 5 0 là:
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án C, pt (3 )x 2 6.3x 5 0 3x 1,3x 5
<b>Câu 76: Số nghiệm của phương trình: </b> x 1 3 x
5 5 26 là:
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án C,
x
x 2 x x x
x
5 125
pt 26 (5 ) 130.5 625 0 5 125, 5 5
5 5
<b>Câu 77: Số nghiệm của phương trình: </b> x x
16 3.4 2 0 là:
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án A, pt(4 )x 23.4x 2 0 5x 1(L),5x 2(L)
<b>Câu 78: Phương trình: </b>l o g xl o g x 9
A. 7 B. 8 C. 9 <b>D. 10</b>
Đáp án D, đk: x9, pt l o g xl o g x 9
log 54 x = 3logx có nghiệm là:
Đáp án C, đk: x3 54, pt log 54 x
<b>Câu 80: Phương trình: </b>log<sub>2</sub>
<b>A. </b>
Đáp án A, đk: pt log<sub>2</sub>
so sánh đk loại x =2
<b>Câu 81: Số nghiệm của hương trình sau </b>log (2 <i>x</i> 5) log ( 2 <i>x</i>2) 3 là:
A. 1 <b>B. 2</b> C. 0 D. 3
Đáp án A, đk:
<b>Câu 82: Số nghiệm của hương trình sau </b> 2 1
2
log (<i>x</i>1) log <i>x</i> 1 1<sub> là:</sub>
A.2 <b>B. 3</b> C.1 D. 0
Đáp án C, đk:
2 2
x 1
x 1, pt log (x 1) log x 1 1 2 x 3
x 1
<b>Câu 83: Số nghiệm của hương trình sau </b>
1 2
1
4 log x 2 log x là:
A.2 <b>B. 3</b> C.1 D. 0
Đáp án A, đk: tlogx pt : t 23t 20 có hai nghiệm t (tmđk) suy ra có hai nghiệm x.
<b>Câu 84: Phương trình: </b>ln xln 3x 2
A. 0 <b>B. 1</b> C. 2 D. 3
Đáp án B, đk: x2, pt x. 3x 2
3 3
<b>Câu 85: Phương trình </b>ln x 1
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Đáp án B, đk:
Đáp án C, 2
b pt x 2x 3 0 1 x 3
<b>Câu 86: Bất phương trình: </b> x x 1
4 2 3 có tập nghiệm là:
A. 1; 3 B. 2; 4 C.
Đáp án D, b pt 4x 2.2x 3 0 1 2x 3 xlog 3<sub>2</sub>
9 3 60 có tập nghiệm là:
A. 1; <b>B. </b> ;1 C. 1;1 D. Kết quả khác
Đáp án B, x x x
b pt 9 3 6 0 2 3 3 x 1
<b>Câu 88: Bất phương trình: </b> 2
2 2
log x 3 log x 4 có tập nghiệm là:
A. 1;4 B. 1; <b>C. </b>(16;) D. <sub></sub> <sub></sub>
1
0; (16; )
2
Đáp án D, đk: 2
2 2 2 2
x 0, bpt log x 3log x 4 0 log x 1, log x 4
<b>IV. Vận dụng cao</b>
<b>Câu 89: Số nghiệm của phương trình: </b> x x x
9 6 2.4 là:
Đáp án B, <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2
x x x x
x x x 3 3 3 3
pt 9 6 2.4 2 0 1, 2(L)
2 2 2 2
<b>Câu 90: Tập nghiệm của bất phương trình: </b>
1
4
x 1
1 1
2 2
là:
A.
4
C.
Đáp án B, đk:
1 4x 5
x 1, b pt 4 0
x 1 x 1 , lập BXD chung.
<b>Câu 91: Bất phương trình: </b>
2 2
có tập nghiệm là:
A. 2;5 B.
A. 4 4 ln 3 <sub>B.0</sub> <sub>C.1</sub> <sub>D.</sub>1 4 ln 2
Đáp án D, ' 2 4 , ' 0 2( ), 1( ), ( 2) 4 4ln 3, ( 1) 1 4ln 2, (0) 0
1
<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>L x</i> <i>n y</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i>
<b>Câu 93: Giá trị lớn nhất của hàm số </b><i><sub>y</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>x e</sub></i>2<i>x</i>
trên đoạn
A. 2 e 2 B. -1 <b>C. 0</b> D. 1
Đáp án B , 2 2
2
1
' 2 2. <i>x</i>, ' 0 0( ), ( 1) 2 , (1) 2 , (0) 1
<i>y</i> <i>e</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>n y</i> <i>y</i> <i>e y</i>
<i>e</i>
<b>Câu 94: Giá trị lớn nhất của hàm số </b><i><sub>y x e</sub></i>. <i>x</i>
trên đoạn
A. 2
2.e B. -1 <b>C. 0</b> D. 1
Đáp án A ,<i><sub>y</sub></i><sub>' (</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1). , ' 0</sub><i><sub>e y</sub>x</i> <i><sub>x</sub></i> <sub>1( ), (0) 0, (2) 2</sub><i><sub>l y</sub></i> <i><sub>y</sub></i> <i><sub>e</sub></i>2
<b>Câu 95: Cho log2 = a. Tính log25 theo a?</b>
A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a)
Đáp án C, alog 2log10 1 log 5, log 252 log 5
5
<b>Câu 96: Cho log5 = a. Tính </b>log 1
64 theo a?
A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a <b>D. 6(a - 1)</b>
Đáp án D, alog 5log10 1 log 2, log 1 6 log 2
2 64
<b>Câu 97: Cho log2 = a. Tính log</b>125
4 theo a?
<b>A. 3 - 5a</b> B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a
Đáp án A, log 5log10 1 log 2 1 a, log1253log 5 2 log 2
2 4
<b>Câu 98: Cho </b>log 52 a. Khi đó log 5004 tính theo a là:
A. 3a + 2 <b>B. </b>1
Đáp án B, log 500<sub>4</sub> 1log (5.10 )<sub>2</sub> 2 1[ log 5 2 log 10]= [a 2(1 a)]<sub>2</sub> <sub>2</sub> 1
2 2 2
<b>Câu 99: Cho </b>log 62 a. Khi đó log318 tính theo a là:
<b>A. </b>2a 1
a 1
B.
a
a 1 C. 2a + 3 D. 2 - 3a
Đáp án A,
2
2 2 3 3
2
log 6 a
log 6 a log 3 a 1, log 18 1 log 6 1 1
log 3 a 1
<b>Câu 100: Cho log</b>25a; log 53 b. Khi đó log 56 tính theo a và b là:
A. 1
ab <b>B. </b>
ab
ab C. a + b D.
2 2
a b
Đáp án B, log 5<sub>2</sub> a log 2<sub>5</sub> 1, log 5<sub>3</sub> b log 3<sub>5</sub> 1
a b,
6
5 5 5
1 1
log 5
log 6 log 2 log 3
<b>Câu 101: Giả sử ta có hệ thức a</b>2<sub> + b</sub>2<sub> = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?</sub>
a b
2 log log a log b
3
C. 2
a b
log 2 log a log b
3
D. 4log<sub>2</sub> a b log a<sub>2</sub> log b<sub>2</sub>
6