Tải bản đầy đủ (.pdf) (92 trang)

Tài liệu Python Tiếng Việt cơ bản – Võ Duy Tuấn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (993.7 KB, 92 trang )



Giớithiệu
Hiệnnay,Pythonlàmộttrongnhữngngơnngữlậptrình
đangđượcchúýbởitínhđadạngvềứngdụng,thưviện
phongphúvàcộngđồngđơngđảo.
ĐãlàmviệcvớiPHP10năm,vàcónhữngtácvụmàPHP
khómàthựchiệntốiưuđược,khiếnmìnhphảitiếpcậnvới
Pythontronggiaiđoạnnày.
Cuốnsáchnhỏnàyđượcviếttrongqtrìnhmìnhbắtđầu
họcPythonvàgiảiquyếtcácbàitốncơbảntheonhucầu
củamình.
Hyvọngnhữngghichépcủamìnhcũngsẽgiúpíchcho
nhữngaiđangquantâmđếnviệcứngdụngPythonvào
cơngviệcvàxửlýhiệntại.

Mụclục
Sáchđượcchialàm15chương,mỗichươngsẽtrìnhbày1
khíacạnhcủaPythonmàmìnhsẽgặpphảivàsẽhữuích


khibiếtcáckiếnthứcnàytrongviệcápdụngPythonvào
cơngviệctrongtươnglai.
1. Helloworld
2. Cúpháp
3. Phânchiamodule
4. Class
5. Thaotáctrêntậptin
6. Xửlýhìnhảnh
7. XửlýfileJSON
8. XửlýfileXML


9. KếtnốiMySQL
10. KếtnốiRedis
11. KếtnốiMemcached
12. KếtnốiRabbitMQ
13. RestfulClient
14. GởiemailvớiSMTP
15. SocketProgramming


Tácgiả
Tên:VõDuyTuấn
Email:
Facebook: />

Chương1.Helloworld
Pythonlàmộtngơnngữphiêndịch(InterpreterLanguage),
tứclàkhơngcầnbuildthànhfilethựcthimàchạytrựctiếp
nhưPHP.
HiệntạiPythoncó2nhánhchínhlà2.xvà3.x.Ởnhánh2.x
đãdừngpháttriểnvàđangđứngởphiênbản2.7.Nhánh
Python3.xthìvẫnđangđượctiếptụcpháttriển.
WebsitechínhthứccủaPython:www.python.org

Càiđặt
Pythonhỗtrợhầuhếtcácnềntảngvàrấtdễtìmthấysẵn
trênmộtsốhệđiềuhànhnhưMacOS…
ĐểbiếtlàhệthốngcủabạnđãcàiPythonchưa,cóthểvào
mànhìnhcommandlinevàgõ:
$python--version



Nếuđãcàiđặtpythonthìsẽhiểnthịthơngtinphiênbản
python.Nếubáolỗithìđồngnghĩavớibạnchưacàiđặt
Python.
CóthểthamkhảocáchcàiđặtPythontại:
/>
Cơngcụpháttriển
Chỉcầndùngmộttexteditorlàbạncóthểviếtđượccode
pythonhoặccóthểdùngcáccơngcụcaocấphơn(IDE)
nhưAptana,PyCharm…CácIDEthườnghỗtrợthêmq
trìnhphântíchcúphápdịnglệnh,debug…trongphạmvi
cuốnsáchnhỏnàythìmìnhhướngđếncáchthựcthi
pythonbằngdịnglệnh.

Helloworld
Tạomộtfilecótênlà helloworld.py vàcónộidungnhư
sau:
print'Helloworld'


print làlệnhcơbảnnhấtđểxuấtmộtbiếnra(thườnglà

mànhình)
Sauđó,vàomànhìnhcommandline,dichuyểnđếnthư
mụcchứafilenàyvàgõ.
$pythonhelloworld.py

Nếuthấyxuấthiệndịngchữ Helloworld tứclàbạnđã
hồnthànhviệcviếtứngdụngpythonđầutiên.



Chương2.Cúpháp
2.1.Biếnsố
Khaibáobiếnbằngmộtcâulệnhgán.
a=1

bạncóthểgánnhiềuloạigiátrị(số,chuỗi)chomộtbiến.
a=1
a='HelloWorld'
a=[1,2,3]
a=[1.2,'Hello','W',2]

2.2.Tốntửsốhọc
Pythoncũnghỗtrợmộtsốtốntửtốnhọcthơngdụng
như:
+ phépcộng


- phéptrừ
* phépnhân
/ phépchia
% phépchialấydư(modulo)

2.3.BooleanvàToántửlogic
Giátrịđúngvàsaitươngứnglà True và False .
not đểđảogiátrị.
and phéptínhlogicvà(AND)
or phéptínhlogichoặc(OR)

Mộtsốphépsosánhthơngthườngnhư < (béhơn), <= (bé

hơnhoặcbằng), > (lớnhơn), >= (lớnhơnhoặcbằng), ==
(bằng), != (khác)đểsosánh2giátrị.
Hỗtrợdạngsosánhképnhư:


x=2

1103>x<=2#True
2==x<4#True

Tốntửkiểmtraphầntửtrongmộttậphợp:- in kiểmtra
cótồntại- notin kiểmkhơngtồntại
'good'in'thisisagreateexample'#F
alse
'good'notin'thisisagreateexample'#True

2.4.Cấutrúcđiềukhiển
Pythonhỗtrợmộtsốcấutrúcđiềukhiểnthơngdụng.Hầu
hếtcáccấutrúcđiềukhiểnđềudựavàothụtđầudịng
(indention)đểtạothànhmộtblockxửlý,thayvìsửdụng
{ … } nhưcácngơnngữkhác(PHP,Javascript)###2.4.1.
If…elif…else


ifcondition1:
indentedStatementBlockForTrueCondition1
elifcondition2:
indentedStatementBlockForFirstTrueCondition2

elifcondition3:
indentedStatementBlockForFirstTrueCondition3
elifcondition4:
indentedStatementBlockForFirstTrueCondition4
else:
indentedStatementBlockForEachConditionFalse

2.4.2.Switch…case
Pythonkhơngcócấutrúc switch … case

2.4.3.For…in
foriterating_varinsequence:
statements(s)

Vídụ:


forletterin'Python':#FirstExample
print'CurrentLetter:',letter
fruits=['banana','apple','mango']
forfruitinfruits:#SecondExample
print'Currentfruit:',fruit
print"Goodbye!"

Kếtquảhiểnthịcủavídụtrên:
CurrentLetter:P
CurrentLetter:y
CurrentLetter:t
CurrentLetter:h
CurrentLetter:o

CurrentLetter:n
Currentfruit:banana
Currentfruit:apple
Currentfruit:mango
Goodbye!

2.4.4.While


whileexpression:
statement(s)

Vídụ:
count=0
while(count<9):
print'Thecountis:',count
count=count+1

print"Goodbye!"

Kếtquảhiểnthịcủavídụtrên:


Thecountis:0
Thecountis:1
Thecountis:2
Thecountis:3
Thecountis:4
Thecountis:5
Thecountis:6

Thecountis:7
Thecountis:8
Goodbye!

2.5.Hàm
Khaibáohàmtheocúpháp:
deffunctionname(param,param2,..):
statements(s)

Hàmnếukhơngtrảdữliệuthìmặcđịnhsẽtrảvềgiátrị
None

Vídụkhaibáohàmtínhvàtrảvềgiátrịtổngcủa2tham
sốđầuvào:


defsum(a,b):
return(a+b)

Cáchgọihàm:
sum(1,2)
(trảvềgiátrịlà3)

Hàmcóhỗtrợgiátrịmặcđịnhchothamsốkhikhơng
truyềnvào.Vídụhàmsau:
defplus(c,d=10):
return(c+d)

Nếugọihàmtrênnhưsau:
plus(2)

(kếtquảtrảvềlà12)

MộtkhácbiệttrongcáchgọihàmcủaPythonsovớiPHP
làchúngtacóthểthayđổithứtựthamsốtruyềnvàobằng


cáchđặttênthamsốkhigọihàm.Vídụtacóthểgọihàm
sum(a,b) ởvídụtrênbằngcáchtruyềnthamsố b trước a
nhưsau:
sum(b=1,a=10)

2.6.Xửlýchuỗi
Mộtchuỗicóthểkhaibáobằngdấunháyđơi " hoặcđơn
' .Vídụcácchuỗisau:
str1="Hello"
str2='world'

Cóthểtruyxuấttừngkýtựtrongmộtchuỗitheohìnhthức
index,vídụ: str1[0] , str1[1] …
Cóthểsửdụng3dấunháy(đơihoặcđơn)đểkhaibáo
chuỗitrênnhiềudịng.Vídụ:


paragraph="""Thisisline1
Thisisline2
Thisisline3"""

2.6.1.Nốichuỗi
Cóthểtạomộtchuỗidàitừviệcnốicácchuỗilạitheocú
pháp:

str=str1+""+str2

2.6.2.Tríchxuấtchuỗicon
Cóthểtạocácchuỗiconthơngquatốntửlấykhoản
[start:end] (range).Mặcđịnh start làtừvịtríđầuchuỗi
( 0 )và end làđếnvịtrícuốichuỗi.Vídụ:


str='Helloworld'

printstr[0:4]
(Hiểnthị"Hell")

printstr[:4]
(Hiểnthị"Hell")

printstr[-3:]
(Hiểnthị"rld")

printstr[6:-3]
(Hiểnthị"wo")

2.6.3.Lấyđộdàicủachuỗi
Sửdụnghàm len(...) đểtrảvềđộdàicủachuỗi.Vídụ:
count=len("Helloworld")
(countcógiátrị11)

2.6.4.Tìm&thaythếnộidung
Cóthểtìmvàthaythếtrongchuỗibằngcáchgọiphương



thức replace(search,replace[,max]) củamộtchuỗi.Ví
dụ:
str='Helloworld'
newstr=str.replace('Hello','Bye')
printnewstr
(Sẽhiểnthịchuỗi"Byeworld"trênmànhình)

2.6.5.Tìmvịtríchuỗicon
Cóthểtìmvịtrícủamộtchuỗicontrongchuỗilớnbằng
cáchgọiphươngthức find(str,beg=0
end=len(string)) .Bắtđầulàvịtrí 0 ,nếukhơngtìmrathì
trảvề -1 .Vídụ:
str='Helloworld'
printstr.find('world')
(hiểnthị6)

printstr.find('Bye');
(hiểnthị-1)

Hàm find() sẽtìmtheothứtựtừtráiquaphảicủachuỗi,



×