Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (824.9 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
ĐỀ ÔN TẬP SỐ 1
<b>Câu 1</b>. Hàm số đồng biến trên
A. B. và C. và D.
<b>Câu 2</b>. Cho hàm số có bảng biên thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
+
4
A. <sub> </sub> B. <sub> </sub> C. D.
<b>Câu 3. Hàm số </b> 3 2
3 ( 1) 2
<i>y</i><i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i> đại cực đại tại x= 0 khi.
<b> A. m=0 </b> <b>B. m>1 </b> <b> C. m=1 D. m=-1 </b>
<b>Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>29<i>x</i>1 trên đoạn
<b>Câu 5. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số</b>
2
2
2 5 2
.
4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
A. 3 B. 0 C. 1 D. 2
<b>Câu 6. Cho hàm số </b>yf x
x 2 0
'
y
y
1
0
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là:
<b>Câu</b> 7. Cho hàm số yf x
x 1 3
'
y 0 0
y
4
2
Giá trị cưc cực tiểu của hàm số đã cho bằng:
<b> A. 1 B. 3 </b> <b>C. 4 </b> <b>D.</b> 2
<b>Câu</b> 8. Cho hàm số yf x
2
+ 0 - 0 +
6
Số nghiệm Thực của phương trình là:
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
<b>Câu</b> 9. Cho hàm số có bảng biên thiên như sau.
4 4
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( ) đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
<b>Câu</b> 10. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?
+ 0
-4
A. 3 2
3 4.
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <b> B. </b> 3 2
3 4.
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> C. 3 2
3 4.
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> D. 3 2
3 2.
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu</b> 11. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được
<b>A . </b> 2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b> B. </b>
3
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b> C. </b>
2 1
.
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b> D. </b>
2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>Câu</b> 12. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. <i>y</i> <i>x</i>2 <i>x</i> 1 <b> B. </b><i>y</i> <i>x</i>3 3<i>x</i> 1 <b> C. </b><i>y</i><i>x</i>4<i>x</i>2 1 <b> D. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i> 1
<b>Câu</b> 13. Rút gọn biểu thức
6
4
5<sub>:</sub> <sub>.</sub>
<i>p</i><i>a</i> <i>a</i> với <i>a</i>0.
A.
19
20
<i>P</i><i>a</i> B.
21
20
<i>P</i><i>a</i> C.
11
20
<i>P</i><i>a</i> D. 3
<i>P</i><i>a</i>
<b>Câu</b> 14. Hàm số
7
3
(3 4)
<i>y</i> <i>x</i> có tập xác định là:
A. <i>R</i>\ 0 .
3
<sub> </sub>
D.
<b>Câu</b> 15. Giá trị của biểu thức <i><sub>A</sub></i><sub>4</sub>log 32 là:
A. 9. B. 6. C. 3. D. 3.
<b>Câu</b> 16. Tập xác định của hàm số log2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là:
A.
<b>Câu</b> 17. Phương trình 2 3 4
9 <i>x</i> 27 <i>x</i> có nghiệm là:
A. 2.
3
<i>x</i> <b>B. </b><i>x</i>2. <b> C. </b> 2.
3
<i>x</i> D. 6.
7
<i>x</i>
<b>Câu</b> 18. Phương trình
5 17
7 3
32 0, 25 128
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> có </sub>
A. 2 nghiệm B. 3 nghiệm C. 1 nghiệm D. Vô nghiệm
<b>Câu</b> 19. Tập nghiệm T của bất phương trình 1
2
log (4<i>x</i> 2) 2.
A. 3; .
2
<i>T</i> <sub></sub>
B.
1 3
; .
2 2
C.
1 3
; .
2 2
D.
1 3
; .
2 2
<b>Câu</b> 20. Cho số phức <i>z</i> 1 5 .<i>i</i> Phần thực và phần ảo của số phức <i>z</i> lần lượt là:
A. 1 và 5i B. -5i và 1 C. 1 và -5 D. 1 và 5
<b>Câu</b> 21. Số phức liên hợp của số phức <i>z</i> 2 3<i>i</i> là:
A. <i>z</i> 2 3 .<i>i</i> B. <i>z</i> 3 2 .<i>i</i> C. <i>z</i> 2 3 .<i>i</i> D. <i>z</i> 3 2 .<i>i</i>
<b>Câu</b> 22. Cho số phức <i>z</i> thỏa mãn <i>z</i> (1 2 )<i>i z</i> 2 4 .<i>i</i> Tìm mơ đun của số phức 2
<b>Câu</b> 23. Gọi <i>M</i> là điểm biểu diễn cho số phức <i>z</i>1 <i>a</i> (<i>a</i>22<i>a</i>2)<i>i</i> (với <i>a</i> là số thực thay
đổi)
và <i>N</i> là điểm biểu diễn cho số phức <i>z</i>2 biết <i>z</i>2 2 <i>i</i> <i>z</i>2 6 <i>i</i> . Tìm độ dài ngắn nhất của
đoạn <i>MN</i>.
A. 6 5.
5 B. 2 5. C. 1. Đ. 5.
<b>Câu</b> 24. Tập nghiệm của phương trình 4 2
2 8 0
<i>z</i> <i>z</i> là:
A.
<b>Câu</b> 25. Hàm số nào trong các hàm số sau đây là nguyên hàm của hàm số <i>f x</i>( )sin 3 .<i>x</i>
A. F(x)cos 3x. B. ( ) cos 3 x.
3
<i>F x</i> C. F(x)<i>x</i>cos 3x. D. ( ) cos 3 x.
3
<i>F x</i>
<b>Câu</b> 26. Nguyên hàm của hàm số ( )
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>f x</i>
<i>e</i>
là:
A. 2ln( <i>x</i> 3) .
<i>e</i> <i>C</i> B. ln( <i>x</i> 3) .
<i>e</i> <i>C</i> C. e ln(<i>x</i> <i>x</i> 3) .
<i>e</i> <i>C</i> D. 2
.
<i>x</i>
<i>e</i> <i>C</i>
<b>Câu</b> 27. Biết
2
1
ln<i>xdx</i><i>a</i>ln 2<i>b</i>
A. -1. B. 2. C. 1. D. -2.
<b>Câu</b> 28. Cho hàm số <i>f x</i>( ) liên tục trên đoạn
<i>d</i> <i>d</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>d</i> thì ( )
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>f x dx</i>
A. -2. B. 7. C. 0. D. 3 .
<b>Câu</b> 29. Cho hàm số <i>f x</i>( ) có /
( )
<i>f</i> <i>x</i> và / /
( )
<i>f</i> <i>x</i> liên tục trên <i>R</i> . Biết /
(2) 4
<i>f</i> và /
( 1) 2.
<i>f</i>
Tính
2
/ /
1
( )
<i>f</i> <i>x dx</i>
.
A. -6. B. 6. C. 2. D. -8 .
<b>Câu</b> 30. Thể tích <i>V</i> của khối trịn xoay <i>ox</i> khi quoay xung quanh <i>0x</i> hình phẳng giới hạn bởi
các đường 2
4 4, 0, 0, 3
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> bằng:
A. 53 .
5
<i>V</i> B. 33 .
5
<i>V</i> C. 3 .
5
<i>V</i> D. 35 .
5
<b>Câu</b> 31. Cho tứ diện <i>O ABC</i>. có<i>OA OB OC</i>, , đơi một vơng góc với nhau
, 2 , 3
<i>OA</i><i>a OB</i> <i>a OC</i> <i>a</i> thể tích của tứ diện <i>O ABC</i>. là:
<i>2a</i> B. <i>3a</i>3 C. <i>a</i>3 D. <i>6a</i>3
<b>Câu</b> 32. Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình vng cạnh <i>a</i> 2 , cạnh bên <i>SA</i>
vng góc với mặt phẳng đáy, <i>SC</i><i>a</i> 5. Thể tích của khối chóp <i>S ABCD</i>. là:
A.
3
3
.
3
<i>a</i>
B.
3
2 5
.
3
<i>a</i>
C.
3
4
.
3
<i>a</i>
D.
3
2
.
3
<b>Câu</b> 33. Cho lăng trụ đứng / / /
.
<i>ABC A B C</i> có tam giác <i>ABC</i> vng tại <i>B</i> và <i>AB</i><i>a AC</i>, <i>a</i> 5,
/
.
2
<i>a</i>
<i>AA</i> Thể tích của khối lăng trụ <i>ABC A B C</i>. / / /bằng:
A.
3
.
2
<i>a</i>
B.
3
.
6
<i>a</i>
C.
3
5
.
<b>Câu</b> 34. Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình vng cạnh <i>a</i>, 17.
2
<i>a</i>
<i>SD</i> Hình chiếu
vng góc <i>H</i> của <i>S</i> lên mặt phẳng <i>ABCD</i> là trung điểm của đoạn <i>AB</i> . Goi <i>K</i> là trung
điểm của đoạn <i>AD</i> tính khoảng cách giữa hai đường thẳng <i>SD</i> và <i>HK</i>theo <i>a</i>.
A. 3 .
5
<i>a</i>
B. 3.
7
<i>a</i>
C. 3.
<i>a</i>
D. 21.
5
<i>a</i>
<b>Câu</b> 35. Một hình trụ có bán kính bằng 3 và đường cao bằng 4. Tính diện tích xung quanh
của hình trụ.
A. 12 . B. 24 . C. 30 . D. 15 .
<b>Câu</b> 36. Một khối nón có thể tích bằng 4 và chiều cao bằng 3. Bán kính đường trịn đáy
bằng:
A. 2. B. 2 3.
3 C.
4
.
3 D. 1.
<b>Câu</b> 37. Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tứ giác đều <i>S ABCD</i>. có cạnh đáy và
cạnh bên đều bằng <i>a</i>là:
A. <i>a</i> 3. B. <i>a</i> 2. C. 2.
2
<i>a</i>
D. 3.
3
<i>a</i>
<b>Câu</b> 38. Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho hai điểm <i>A</i>(3;5; 7), (1;1; 1). <i>B</i> Tìm tọa độ
trung điểm <i>I</i> của đoạn thẳng<i>AB</i>.
<b>Câu</b> 39. Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho hai điểm <i>A</i>(1;3; 2), (4; 5;2). <i>B</i> Tính tọa độ
của vecto <i>AB</i>.
A. <i>AB</i>(3; 8; 4). B. <i>AB</i> ( 3;8; 4). C. <i>AB</i>(5; 2;0). D. ( ; 1; 0).5
2
<i>AB</i>
<b>Câu</b> 40. Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho vecto <i>a</i> ( 1;0; 2). Tìm độ dài vecto <i>a</i>.
A. 0. B. 5. C. 1. D. 3.
<b>Câu</b> 41. Trong khơng gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, phương trình mặt cầu có tâm <i>I</i>( 1; 2 3), bán
kính <i>R</i>3là:
A. 2 2 2
(<i>x</i>1) (<i>y</i>2) (<i>z</i> 3) 9. B. (<i>x</i>1)2(<i>y</i>2)2 (<i>z</i> 3)2 3.
C. 2 2 2
(<i>x</i>1) (<i>y</i>2) (<i>z</i> 3) 9. D. 2 2 2
(<i>x</i>1) (<i>y</i>2) (<i>z</i> 3) 9.
<b>Câu</b> 42. Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, phương trình mặt phẳng qua điểm <i>M</i>(1;0;0)
và có vecto pháp tuyến <i>n</i>(1; 2;1)có dạng:
A. <i>x</i> 2<i>y</i> <i>z</i> 0. B. <i>x</i>2<i>y</i> <i>z</i> 2 0. C. <i>x</i>2<i>y</i> <i>z</i> 1 0. D. <i>x</i>2<i>y</i> <i>z</i> 1 0.
<b>Câu</b> 43. Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho hai điểm <i>A</i>( 2;3; 1), (1; 2; 3) <i>B</i> và mặt
phẳng (P) : 3x 2 y z 9 0. Mặt phẳng ( ) chứa hai điểm <i>A B</i>, vng góc với (P)có
phương trình là:
A. <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 2 0. B. <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 2 0. C. <i>x</i>5<i>y</i>2<i>z</i>190. B. 3<i>x</i>2<i>y</i> <i>z</i> 130.
<b>Câu</b> 44. Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho ba điểm <i>A</i>(1; 2;3), (3; 2; 1), C(0;; 2; 1). <i>B</i> và
mặt phẳng (P) : x y 2 z 6 0. Gọi <i>M</i>(a; b; c)là một điểm thuộc (P) sao cho <i>MA MB</i> 2<i>MC</i>
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính <i>S</i> <i>a b c</i>.
A. <i>S</i>3. B. <i>S</i> 4. C. <i>S</i> 3. D. <i>S</i> 0.
<b>Câu</b> 45. Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho đường thẳng
1
: 2 3
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
. Tọa độ của
một vecto chỉ phương của d là:
A.
A.
1 3
: 2 3 .
3 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
B.
2 3
: 1 3 .
1 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
C.
2 3
: 3 3 .
1 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
D.
3 3
: 3 3 .
2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<b>Câu</b> 47. Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho điểm A( 4;2; 1) và đường thẳng
1
: 3 .
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
Gọi /
A (a;b;c) là điểm đối xứng của <i>A</i> qua <i>d</i> . Tính <i>P</i> <i>a b c</i>.
<b>Câu</b> 48. Cho tập hợp <i>A</i> gồm 12 phần tử. Tính số tập con gồm 4 phần tử của tập hợp A.
A. 4
12.
<i>C</i> B. 8
12.
<i>C</i> C. 4
12.
<i>A</i> D. 8
<b>Câu 49. Cho một cấp số cộng có 20 số hạng . Đẳng thức nào sau đây là sai? </b>
A. <i>u</i>1<i>u</i>20 <i>u</i>8 <i>u</i>13. B. <i>u</i>1<i>u</i>20<i>u</i>2<i>u</i>19.
C. <i>u</i>1<i>u</i>20<i>u</i>9<i>u</i>11. D. <i>u</i>1<i>u</i>20 <i>u</i>5<i>u</i>16.
<b>Câu</b> 50. Trong cuộc thi “rung chng vàng”, có 20 bạn lột vào vịng chung kết trong đó có
5 bạn nữ và 15 bạn nam. Để sắp xếp vị trí chơi, ban tổ chức đã chia các bạn vào 4 nhóm
A, B, C,D, mỗi nhóm có 5 bạn. Việc sắp xếp được thực hiện bằng cách bốc thăm ngẫu
nhiên. Tính xác xuất để cả 5 bạn nữ vào cùng một nhóm.
A. <sub>5</sub>
20
1
.
<i>C</i> B. <sub>20</sub>5
2
.
<i>C</i> C. <sub>20</sub>5
4
.
<i>C</i> D. <sub>20</sub>5
5
.