Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (371.05 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GD & ĐT THANH HÓA
<b>TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM SƠN </b>
<b>ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG THPT QUỐC GIA </b>
<b>Năm học 2018-2019 - Lần 3 </b>
<b>Mơn thi: Tốn </b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút; </i>
<i>(50 câu trắc nghiệm) </i>
<b>Mã đề thi </b>
<b>132 </b>
2
<i>SA a</i> <i>. Đáy ABC vuông tại </i> <i>A, AB a ,AC</i> 2<i>a</i> (tham khảo
hình vẽ bên). Tính thể tích khối chóp .<i><sub>S ABC </sub></i>
<b>A. </b>
3 <sub>2</sub>
.
3
<i>a</i>
<b>B. </b><i><sub>a</sub></i>3 <sub>2.</sub>
<b>C. </b>
3
2 2
.
3
<i>a</i>
<b>D. </b>
3 <sub>2</sub>
.
6
<i>a</i>
<b>Câu 2: Cho số phức </b><i>z</i> <i>i i</i>3 4 <i>. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . </i>
<b>A. </b><i>Phần thực 3 và phần ảo 4i . </i> <b>B. </b>Phần thực 3 và phần ảo 4.
<b>C. </b>Phần thực 3 và phần ảo 4. <b>D. </b><i>Phần thực 3 và phần ảo 4i . </i>
<b>Câu 3: Cho hàm số </b> <i>y</i> <i>f x</i> <i> có đồ thị C như hình vẽ. Tọa độ </i>
<i>điểm cực tiểu của C</i> là
<b>A. </b> 0; 2 . <b>B. </b> 0; 4 .
<b>C. </b> 1;0 . <b>D. </b> 2;0 .
<b>Câu 4: Gọi , ,</b><i>l h R lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của một hình nón N . Diện </i>
<i>tích tồn phần của hình nón N là </i>
<b>A. </b> 2
<i>TP</i>
<i>S</i> <i>Rl</i> <i>R</i> . <b>B. </b> <sub>2</sub> <sub>2</sub> 2
<i>TP</i>
<i>S</i> <i>Rl</i> <i>R </i> <b>C. </b> <sub>2</sub> 2
<i>TP</i>
<i>S</i> <i>Rl</i> <i>R</i> . <b>D. </b> 2
<i>TP</i>
<i>S</i> <i>Rh</i> <i>R</i> .
<b>Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho hai véc tơ </b><i>a</i> 4;5; 3 và <i>b</i> 2; 2;3 . Véc tơ <i>x a</i> 2<i>b</i> có
tọa độ là
<b>A. </b> 2;3;0 . <b>B. </b> 0;1; 1 . <b>C. </b> 0;1;3 . <b>D. </b> 6;8; 3 .
<b>Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng </b> <i>P x</i>: 3<i>z</i> 2 0. Một véc tơ pháp tuyến của mặt
<b>A. </b><i>n</i> 1; 3;0 . <b>B. </b><i>n</i> 1; 3; 1 . <b>C. </b><i>n</i> 1; 3;1 . <b>D. </b><i>n</i> 1;0; 3 .
<b>Câu 7: Cho hàm số </b><i><sub>y</sub></i> <i><sub>f x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>4 <sub>5</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><sub> có đồ thị như hình vẽ bên. </sub>
<i>Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y</i> <i>f x</i> và trục
hồnh (miền phẳng được tơ đậm trên hình vẽ). Mệnh đề nào sau đây sai?.
<b>A. </b>
2
2
<i>S</i> <i>f x dx . </i> <b>B. </b>
2
0
2
<i>S</i> <i>f x dx . </i>
<b>C. </b>
1 2
2 2
<i>S</i> <i>f x dx</i> <i>f x dx . </i> <b>D. </b>
2
2
<i>S</i> <i>f x dx . </i>
<i>a 2</i>
<i>2a</i>
<i>a</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>S</i>
<b>Câu 8: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i> có bảng biến thiên như
hình vẽ bên. Hàm số <i>y</i> <i>f x</i> đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?.
<b>A. </b> 1;3 . <b>B. </b> 0; .
<b>C. </b> 2;0 . <b>D. </b> ; 2 .
<b>Câu 9: Tập xác định của hàm số </b><i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub> <sub> là </sub>
<b>A. </b> \ {1;3}. <b>B. </b> ;1 3; . <b>C. </b> 1;3 . <b>D. </b> ;1 3; .
<b>Câu 10: Hàm số </b> <i><sub>f x</sub></i> <sub>2</sub>3 1<i>x</i> <sub> có đạo hàm </sub>
<b>A. </b><i><sub>f x</sub></i><sub>'</sub> <sub>3.2</sub>3 1<i>x</i> <sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b> <i><sub>f x</sub></i><sub>'</sub> <sub>3.2</sub>3 1<i>x</i> <sub>.ln 2</sub><sub>. </sub>
<b>C. </b><i><sub>f x</sub></i><sub>'</sub> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1 2</sub>3<i>x</i> 2<sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b> <i><sub>f x</sub></i><sub>'</sub> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1 2</sub>3<i>x</i> 2<sub>.ln 2</sub><sub>. </sub>
<b>Câu 11: Số cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc là </b>
<b>A. </b>1. <b>B. </b>4!. <b>C. </b>5. <b>D. </b>5!.
<b>Câu 12: Cho </b> <i>f x</i> , <i>g x</i> <i> là các hàm số có đạo hàm liên tục trên , số k</i> <i><sub> và C là một hằng số tùy </sub></i>
ý. Xét 4 mệnh đề sau:
: '
<i>I</i> <i>f x dx</i> <i>f x </i> <i>II</i> : <i>kf x dx k f x dx </i>
:
<i>III</i> <i>f x</i> <i>g x dx</i> <i>f x dx</i> <i>g x dx</i>
3
2
:
3
<i>x</i>
<i>IV</i> <i>x dx</i> <i>C</i>
Số mệnh đề đúng là
<b>A. </b>1. <b>B. </b>2 . <b>C. </b>4 . <b>D. </b>3.
<b>Câu 13: Đồ thị hàm số </b> <sub>2</sub> 3
4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> có bao nhiêu đường tiệm cận?.
<b>A. </b>2 . <b>B. </b>1 . <b>C. </b>3. <b>D. </b>0.
<b>Câu 14: Cho khối tứ diện </b><i>ABCD</i>. Gọi <i>M N lần lượt là trung điểm </i>,
<i>của AB và CD (tham khảo hình vẽ bên). Đặt V là thể tích của khối </i>
<i>tứ diện ABCD, V</i>1<i> là thể tích của khối tứ diện MNBC. Khẳng định </i>
nào sau đây đúng ?.
<b>A. </b> 1 1<sub>.</sub>
4
<i>V</i>
<i>V</i> <i><b>B. </b></i>
1 1<sub>.</sub>
2
<i>V</i>
<i>V</i>
<b>C. </b> 1 1<sub>.</sub>
3
<i>V</i>
<i>V</i> <b>D. </b>
1 2<sub>.</sub>
3
<i>V</i>
<i>V</i>
<b>Câu 15: Cho biết </b>
5
2
1
3
ln 5 ln 2 ,
3
<i>dx</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i>
<i>x</i> <i>x</i> . Mệnh đề nào sau đây đúng?.
<b>A. </b>2<i>a b</i> 0. <b>B. </b><i>a b</i> 0. <b>C. </b><i>a</i> 2<i>b</i> 0. <b>D. </b><i>a b</i> 0.
<b>Câu 16: Cho hàm số </b> 1 3 <sub>2</sub> 2 <sub>2</sub>
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x m . Tìm tập hợp S tất cả các giá trị thực của tham số m</i>
để hàm số đồng biến trên .
<b>A. </b><i>S</i> ;2 . <b>B. </b><i>S</i> ;2 . <b>C. </b><i>S</i> 2; . <b>D. </b><i>S</i> 2; .
<b>Câu 17: Cho </b><i>a</i> log 3, <i>b</i> ln 3. Mệnh đề nào sau đây đúng?.
<b>A. </b>
10
<i>a</i> <i>e</i>
<i>b</i> . <b>B. </b>10
<i>a</i> <i><sub>e</sub>b</i><sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b>1 1 1
10<i>e</i>
<i>a b</i> . <b>D. </b>10
<i>b</i> <i><sub>e</sub>a</i><sub>. </sub>
<i> N</i>
<i> M</i>
<i>D</i>
<i>C</i>
<i> B</i>
<b>Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho điểm </b> <i>A</i>1; 3;2 . Gọi <i>M N P lần lượt là hình chiếu vng góc </i>, ,
<i>của A trên trục Ox Oy Oz . Phương trình mặt phẳng </i>, , <i>MNP</i> là
<b>A. </b> 1
3 2
<i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> . <b>B. </b> 1
3 2
<i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> . <b>C. </b> 0
3 2
<i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> . <b>D. </b>6<i>x</i> 2<i>y</i> 3<i>z</i> 6 0.
<b>Câu 19: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i> có đạo hàm trên và <i>f x</i>' 0<i>với x</i> biết <i>f</i> 3 1. Chọn mệnh đúng.
<b>A. </b><i>f</i> 4 0. <b>B. </b> <i>f</i> 2019 <i>f</i> 2020 .
<b>C. </b><i>f</i> 1 3. <b>D. </b> <i>f</i> 5 1 <i>f</i> 1 <i>f</i> 2 .
<b>Câu 20: Với C là một hằng số tùy ý, họ nguyên hàm của hàm số </b> <i>f x</i> 2cos<i>x x</i> là
<b>A. </b>
2
2sin
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>C</i>. <b>B. </b> 2
<i>2 sin x x</i> <i>C . </i> <b>C. </b>2sin<i>x</i> 1 <i>C</i>. <b>D. </b>
2
2sin
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>C</i>.
<i>giác vuông tại A , AB a , BC</i> 2<i>a</i>, '<i>A B</i> vng góc với mặt
phẳng <i>ABC</i> và góc giữa '<i>A C</i> và mặt phẳng <i>ABC</i> bằng
0
30 (tham khảo hình vẽ bên). Tính thể tích khối lăng trụ
. ' ' '
<i>ABC A B C . </i>
<b>A. </b>
3
.
3
<i>a</i>
<b>B. </b><sub>3 .</sub><i><sub>a </sub></i>3
<b>C. </b> 3
.
<i>a </i> <b>D. </b>
3
.
<i>a</i>
<b>Câu 22: Cho hàm số </b><i><sub>y ax</sub></i>4 <i><sub>bx</sub></i>2 <i><sub>c a</sub></i> <sub>0</sub> <sub> có đồ thị như hình </sub>
vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng ?.
<b>A. </b><i>a</i> 0,<i>b</i> 0,<i>c</i> 0. <b>B. </b><i>a</i> 0,<i>b</i> 0,<i>c</i> 0.
<b>C. </b><i>a</i> 0,<i>b</i> 0,<i>c</i> 0. <b>D. </b><i>a</i> 0,<i>b</i> 0,<i>c</i> 0.
<b>Câu 23: Cho hàm số </b> 2 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
<b>A. </b>Đồ thị hàm số cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ 1
2
<i>x</i> .
<b>B. </b>Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là:<i>y</i> 2.
<b>C. </b>Hàm số gián đoạn tại <i>x</i> 1.
<b>D. </b>Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó.
<b>Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho điểm hai điểm </b><i>A</i> 2; 1;4 ,<i>B</i> 3;2; 1 và mặt phẳng
: 2 4 0
<i>P x y</i> <i>z</i> . Mặt phẳng <i>Q</i> đi qua hai điểm ,<i>A B và vng góc với mặt phẳng </i> <i>P</i> có
phương trình là
<b>A. </b>11<i>x</i> 7<i>y</i> 2<i>z</i> 21 0. <b>B. </b>11<i>x</i> 7<i>y</i> 2<i>z</i> 7 0.
<b>C. </b>11<i>x</i> 7<i>y</i> 2<i>z</i> 21 0. <b>D. </b>11<i>x</i> 7<i>y</i> 2<i>z</i> 7 0.
<b>Câu 25: Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh a . </b>
<b>A. </b>
3 <sub>3</sub>
2
<i>a</i>
<i>V</i> . <b>B. </b><i><sub>V</sub></i> <sub>4</sub> <i><sub>a</sub></i>3 <sub>3</sub><sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b> 3 3<sub>.</sub>
8
<i>a</i>
<i>V</i> <b>D. </b>
3
4 3<sub>.</sub>
3
<i>a</i>
<i>V</i>
<b>Câu 26: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như </b>
hình vẽ bên?.
<b>A. </b> 3.
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <b>B. </b>
2 1
.
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>C. </b> 2 3.
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <b>D. </b>
2 5
.
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i> 2a</i>
<i>a</i>
<i> C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>'
<i> B</i>'
<b>Câu 27: Gọi ,</b><i>A B lần lượt là 2 điểm biểu biễn số phức z z</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub> trong mặt
phẳng phức ở hình vẽ bên. Tính <i>z</i>1 <i>z</i>2 .
<b>A. </b> 17
2 . <b>B. </b> 5.
<b>C. </b> 17. <b>D. </b> 29.
<b>Câu 28: Cho hàm số </b> <i><sub>f x</sub></i> <sub>ln</sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>8</sub> <sub>. Số nghiệm nguyên </sub>
dương của bất phương trình <i>f x</i>' 0 là số nào sau đây?.
<b>A. </b>4. <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>3.
<b>Câu 29: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?. </b>
<b>A. </b> 3
<i>x</i>
<i>y</i> . <b>B. </b> 2 3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>e</i> .
<b>C. </b><i>y</i> 2020 2019 <i>x</i>. <b>D. </b> 1
2
log 4
<i>y</i> <i>x</i> .
<b>Câu 30: Cho cấp số nhân </b> <i>un</i> có <i>u</i>1 3, công bội <i>q</i> 2, biết <i>un</i> 192. Tìm <i>n</i>?.
<b>A. </b><i>n</i> 7. <b>B. </b><i>n</i> 5. <b>C. </b><i>n</i> 6. <b>D. </b><i>n</i> 8.
<b>Câu 31: Trong khơng gian Oxyz , tìm phương trình mặt cầu </b> <i>S</i> có tâm <i>I</i> 1; 4;2 và diện tích 64 .
<b>A. </b> <i>x</i> 1 2 <i>y</i> 4 2 <i>z</i> 2 2 4. <b>B. </b> <i>x</i> 1 2 <i>y</i> 4 2 <i>z</i> 2 2 16.
<b>C. </b> <i>x</i> 1 2 <i>y</i> 4 2 <i>z</i> 2 2 4. <b>D. </b> <i>x</i> 1 2 <i>y</i> 4 2 <i>z</i> 2 2 16.
<b>Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng </b> : 1 2
2 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i> và mặt phẳng
: 2 1 0
<i>P x y</i> <i>z</i> <i>. Góc giữa đường thẳng d và mặt phẳng </i> <i>P</i> bằng
<b>A. </b><sub>60 . </sub>0 <b><sub>B. </sub></b><sub>30 . </sub>0 <b><sub>C. </sub></b><sub>45 . </sub>0 <b><sub>D. </sub></b><sub>90 . </sub>0
<b>Câu 33: Cho hàm số </b> <i><sub>f x</sub></i> 3<i>x</i> 3 <i>x</i><sub>. Gọi </sub>
1;
<i>m</i> <i>m</i><sub>2</sub> là các giá trị thực của tham số <i>m</i> để
2
2 2
3log log 2 0
<i>f</i> <i>m</i> <i>f</i> <i>m</i> . Tính <i>T m m</i><sub>1</sub>. <sub>2</sub>
<b>A. </b> 1
8
<i>T</i> . <b>B. </b> 1
4
<i>T</i> . <b>C. </b> 1
2
<i>T</i> . <b>D. </b><i>T</i> 2.
<b>Câu 34: Cho hàm số </b> <i>f x</i> có đạo hàm liên tục trên 2;3 và
3
2
2 '
<i>x</i> <i><sub>f x dx a , </sub>f</i> 3 <i>b</i>. Tính tích
phân
3
2
<i>f x dx theo a và b . </i>
<b>A. </b> <i>a b . </i> <b>B. </b><i>b a . </i> <b>C. </b><i>a b . </i> <b>D. </b><i>a b . </i>
<b>Câu 35: Cho hình chóp .</b><i>S ABCD có đáy ABCD là hình thang </i>
vng tại <i>A</i> và <i>B</i>; <i>AB BC</i> 1, <i>AD</i> 2. Các mặt chéo <i>SAC</i>
và <i>SBD</i> cùng vng góc với mặt đáy <i>ABCD</i> . Biết góc giữa
hai mặt phẳng <i>SAB</i> và <i>ABCD</i> bằng <sub>60</sub>0<sub> (tham khảo hình vẽ </sub>
bên). Khoảng cách từ điểm <i>D</i> đến mặt phẳng <i>SAB</i> là
<b>A. </b>2 3
3 . <b>B. </b> 3.
<b>C. </b>2 3. <b>D. </b> 3
3 .
2
1
1
<i>D</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i> A</i>
<b>Câu 36: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i> có bảng biến thiên như
hình vẽ bên. Phương trình <i>f</i> 1 2<i>x</i> 2 5 có tất cả
bao nhiêu nghiệm thực phân biệt ?.
<b>A. </b>5. <b>B. </b>4 .
<b>C. </b>3. <b>D. </b>6.
<b>Câu 37: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i> . Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>' là hàm số bậc ba có
đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số <i><sub>y</sub></i> <i><sub>f</sub></i> 3 <i><sub>e đồng biến trên khoảng </sub>x</i>
nào dưới đây ?.
<b>A. </b> ;1 . <b>B. </b> 2; .
<b>C. </b> ln 2;ln 4 . <b>D. </b> ln 2;4 .
<b>Câu 38: Cho số phức </b><i>z a bi a b</i>, thỏa mãn <i>z</i> 2 3<i>i z</i> 1 9<i>i . Tính T</i> <i>ab</i> 1.
<b>A. </b><i>T</i> 2. <b>B. </b><i>T</i> 0. <b>C. </b><i>T</i> 1. <b>D. </b><i>T</i> 1.
<b>Câu 39: Một hộp chứa 5 bi trắng, 6 bi đỏ và 7 bi xanh, tất cả các bi có kích thước và khối lượng như </b>
nhau. Chọn ngẫu nhiên 6 bi từ hộp đó. Tính xác suất để 6 bi lấy được có đủ ba màu đồng thời hiệu của số
<b>A. </b> 5
442. <b>B. </b>
75
442. <b>C. </b>
40
221. <b>D. </b>
35
221.
<b>Câu 40: Cho hình lục giác đều </b><i>ABCDEF</i> có cạnh bằng 2 (tham khảo hình
<i>vẽ). Quay lục giác xung quanh đường chéo AD ta được một khối tròn </i>
xoay. Thể tích khối trịn xoay đó là
<b>A. </b><i>V</i> 8 . <b>B. </b><i>V</i> 7 .
<b>C. </b> 8 3.
3
<i>V</i> <b>D. </b> 7 3.
3
<i>V</i>
<b>Câu 41: Cho hàm số </b> <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>3 <sub>2</sub> <i><sub>m</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub> <i><sub>m</sub></i>2 <sub>1</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub> <sub>có đồ thị </sub>
<i>m</i>
<i>C</i> . Gọi <i>M</i> là điểm thuộc đồ thị có hồnh độ <i>x<sub>M</sub></i> 1. Có bao nhiêu giá
trị thực của tham số <i>m</i> sao cho tiếp tuyến của <i>C<sub>m</sub></i> <i> tại điểm M song song với đường thẳng </i>
3 4
<i>y</i> <i>x</i> .
<b>A. </b>0 . <b>B. </b>3. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.
<b>Câu 42: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng </b> : 2 4 5
1 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i> và mặt phẳng
: 2 5 0
<i>P</i> <i>x z</i>
. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng <i>P</i> <i>, cắt và vng góc với đường thẳng d có </i>
<b>A. </b> 1 2 3.
2 3 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>B. </b> 1 2 3.
2 5 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>C. </b> 1 2 3.
2 3 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>D. </b> 1 2 3.
2 5 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>Câu 43: Dân số hiện nay của tỉnh </b><i>X</i> là 1,8triệu người. Biết rằng trong 10 năm tiếp theo, tỷ lệ tăng dân số
bình quân hàng năm của tỉnh <i>X</i> luôn giữ mức 1, 4%. Dân số của tỉnh <i>X</i> sau 5 năm (tính từ hiện nay)
gần nhất với số liệu nào sau đây?.
<b>A. </b>1,9 triệu người. <b>B. </b>2,2 triệu người. <b>C. </b>2,1 triệu người. <b>D. </b>2,4 triệu người.
<b>Câu 44: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i> có đạo hàm cấp hai liên tục trên . Biết <i>f</i> ' 2 8, <i>f</i>' 1 4 và đồ
thị của của hàm số <i>f</i> '' <i>x</i> như hình vẽ dưới đây. Hàm số <i>y</i> 2<i>f x</i> 3 16<i>x</i> 1 đạt giá trị lớn nhất tại
0
<i>x</i> thuộc khoảng nào sau đây?.
2
<i>F</i>
<i>E</i>
<i>D</i>
<b>A. </b> 0;4 . <b>B. </b> 4; . <b>C. </b> ;1 . <b>D. </b> 2;1 .
<b>Câu 45: Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i> có đạo hàm liên tục trên . Hàm số
'
<i>y</i> <i>f x</i> <i> có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tập hợp S tất cả các giá trị </i>
thực của tham số <i>m</i> để hàm số <i><sub>g x</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>f</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>3</sub><i><sub>f x</sub></i> <i><sub>m có đúng </sub></i>
7 điểm cực trị, biết <i>f a</i> 1,<i>f b</i> 0, lim
<i>x</i> <i>f x</i> ,
lim
<i>x</i> <i>f x</i> .
<b>A. </b><i>S</i> 5;0 . <b>B. </b><i>S</i> 8;0 . <b>C. </b> 8;1
6
<i>S</i> . <b>D. </b> 5;9
8
<i>S</i> .
<b>Câu 46: Cho 3 số phức z , </b><i>z</i><sub>1</sub>, <i>z</i><sub>2</sub> thỏa mãn <i>z</i> 1 2<i>i</i> <i>z</i> 3 4<i>i</i> , <i>z</i><sub>1</sub> 5 2<i>i</i> 2, <i>z</i><sub>2</sub> 1 6<i>i</i> 2. Tính
giá trị nhỏ nhất của biểu thức <i>T</i> <i>z z</i><sub>1</sub> <i>z z</i><sub>2</sub> 4.
<b>A. </b>2 3770
13 . <b>B. </b>
10361
13 . <b>C. </b>
3770
13 . <b>D. </b>
10361
26 .
<b>Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm </b><i>A</i> 1;1;3 ,<i>B</i> 5;2; 1 và hai điểm <i>M N thay đổi trên </i>,
mặt phẳng <i>Oxy</i> sao cho điểm <i>I</i> 1;2;0 <i> luôn là trung điểm của MN . Khi biểu thức </i>
2 <sub>2</sub> 2 <sub>.</sub>
<i>P MA</i> <i>NB</i> <i>MA NB</i> đạt giá trị nhỏ nhất. Tính <i>T</i> 2<i>x<sub>M</sub></i> 4<i>x<sub>N</sub></i> 7<i>y<sub>M</sub></i> <i>y<sub>N</sub></i><b><sub>. </sub></b>
<b>A. </b><i>T</i> 10. <b>B. </b><i>T</i> 12. <b>C. </b><i>T</i> 11. <b>D. </b><i>T</i> 9.
<b>Câu 48: Cho hình lập phương </b> <i>ABCD A B C D</i>. <sub>1 1 1</sub> <sub>1</sub> có cạnh bằng
1. Hai điểm <i>M N lần lượt thay đổi trên các đoạn </i>, <i>AB</i><sub>1</sub> và <i>BC</i><sub>1</sub>
<i>sao cho MN luôn tạo với mặt phẳng </i> <i>ABCD</i> một góc
0
<i>60 (tham khảo hình vẽ). Giá trị bé nhất của đoạn MN là </i>
<b>A. </b> 3
3 . <b>B. </b>2 2 1 .
<b>C. </b>2 3 2 . <b>D. </b> 3 1.
<b>Câu 49: Cho hàm số </b> <i>f x</i> có đạo hàm xác định trên và thỏa
mãn <i><sub>f x</sub></i><sub>'</sub> <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>6</sub><i><sub>xe</sub>x</i>2 <i>f x</i> 2019 <sub>0</sub><sub> và </sub> <i><sub>f</sub></i> <sub>0</sub> <sub>2019</sub><sub>. Số nghiệm nghiệm nguyên dương của bất phương </sub>
trình <i>f x</i> 7 là
<b>A. </b>91. <b>B. </b>46. <b>C. </b>45. <b>D. </b>44.
<b>Câu 50: Biết rằng có số thực </b><i>a</i> 0 sao cho <i><sub>a</sub></i>3cos2<i>x</i> <sub>2cos</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub>,</sub> <i><sub>x</sub></i> <b><sub>. Chọn mệnh đề đúng </sub></b>
<b>A. </b> 5 7;
2 2
<i>a</i> . <b>B. </b> 1 3;
2 2
<i>a</i> . <b>C. </b> 7 9;
2 2
<i>a</i> . <b>D. </b> 3 5;
2 2
<i>a</i> .
---
--- HẾT ---
<i> N</i>
<i>M</i> <i> C</i>1
<i>B</i>1
<i>D</i>1
<i>A</i>1
<i>D</i>
<i> C</i>
<i>B</i>