Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Một số axit quan trọng | Lớp 9, Hóa học - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.84 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI 4: M T S AXIT QUAN TR NG</b>

<b>Ộ</b>

<b>Ố</b>

<b>Ọ</b>



<b>I. MUC TIÊỤ</b> <b>:</b>


<b>1.Kiên ́</b> <b> t h cứ : Hs bi t đ</b>ế ược nh ng tính ch t hóa h c c a axit Hữ ấ ọ ủ 2SO4 (loãng).


<b>2. Ky ñ ăng : </b>


- V n d ng tính ch t hóa h c axit đ gi i bài t p.ậ ụ ấ ọ ể ả ậ
- Rèn luy n k năng vi t PTHH.ệ ỹ ế


<b>3. Thai ́</b> <b> đ ộ : Hs tin vào khoa h c, h ng thú trong h c t p mơn hóa..</b>ọ ứ ọ ậ


<b>II. CHN BỈ</b> <b> : ̣</b>


<b>1. Giao ́</b> <b> v iên : Phi u h c t p.</b>ế ọ ậ


<b>2. Hoc ̣</b> <b> s inh: H c bài cũ, xem tr</b>ọ ước n i dung bài.ộ


<b>III. TI N TRÌNH BÀI GI NG:Ế</b> <b>Ả</b>


<b>1. Ơn đ̉</b> <b> inh ̣ t ô ̉ c h c:ứ</b> <b> (1’)Ki m tra sĩ s , v sinh l p h c.</b>ể ố ệ ớ ọ


<b>2. Bai ̀ c ũ : (10’) 1) Nêu tính ch t hóa h c chung c a axit</b>ấ ọ ủ
2) Làm bài t p 3 SGK/14.ậ


<b>3. Bai ̀ m iớ : </b>


<b>TG</b> <b>Ho t đ ng c a HSạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a GVạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>N i dungộ</b>


10’ <b>AXIT SUNFURIC(H2 SO4):</b>



<b>Ho t đ ng 1ạ ộ</b> <b>: I. Tính ch t v t lý:ấ ậ</b>


- Nghe, ghi bài:


- L ng nghe và ghiắ
nhớ


-Gv gi i thi u tínhớ ệ
ch t v t lý c a axitấ ậ ủ
sunfuric.


-Gv l u ý Hs: Mu nư ố
pha loãng H2SO4 đ c,ặ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

vào l đ ng s n nọ ự ẵ ướ c
r i khu y đ u, làmồ ấ ề
ngượ ạ ẽ ấc l i s r t nguy
hi m.ể


- H2SO4 là ch t l ng sánh,ấ ỏ


không màu, n ng g p 2 l nặ ấ ầ
nước, không bay h i, d tanơ ễ
trong nước và t a nhi u nhi t.ỏ ề ệ


15’ <b>Ho t đ ng 2ạ ộ</b> <b>: II. TÍNH CH T HĨA H C:Ấ</b> <b>Ọ</b>


<b>1. Axit sunfuric lỗng có tính ch t hóa h c c a axit:ấ</b> <b>ọ ủ</b>



- L ng nghe, nêu tínhắ
ch t c a Hấ ủ 2SO4


- L ng nghe và ghiắ
bài.


-Thông báo axit H2SO4


loãng và axit H2SO4


đ c có m t s tínhặ ộ ố
ch t hóa h c khácấ ọ
nhau. Tương t nhự ư
axit HCl, em hãy nêu
tính ch t hóa h c c aấ ọ ủ
axit H2SO4?


- Nh n xét, b sung.ậ ổ
- Tính ch t tác d ngấ ụ
v i mu i s h c bàiớ ố ẽ ọ ở
9.


- Làm đ i màu quỳ tím thànhổ
đ .ỏ


- Tác d ng v i nhi u kim lo iụ ớ ề ạ
t o thành mu i sunfat và gi iạ ố ả
phóng khí H2.


VD: Mg + H2SO4→MgSO4 +



H2


- Tác d ng v i baz t o thànhụ ớ ơ ạ
mu i sunfat và nố ước.


VD:H2SO4+2KOH→K2SO4+H
2O


- Tác d ng v i oxit baz t oụ ớ ơ ạ
thành mu i sunfat và nố ước.
VD:H2SO4 +CaO→CaSO4


+H2O


- Tác d ng v i mu i.ụ ớ ố


9’ <b>Ho t đ ng 3:ạ ộ</b> <b> C NG C , D N DÒ:Ủ</b> <b>Ố</b> <b>Ặ</b>


- Nh c l i n i dungắ ạ ộ
chính c a bài.ủ


- Th o lu n nhómả ậ
làm bài t p.ậ


- Yêu c u Hs nh c l i n i dung chínhầ ắ ạ ộ
c a bài.ủ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

- C đ i di n nhómử ạ ệ
lên b ng.ả



- Nghe ghi nh .ớ


<i><b>Bài t p</b><b>ậ : Cho các ch t sau: Ba(OH)</b></i>ấ 2,


Fe(OH)3, SO3, Na2O, Cu, CuO, P2O5, Fe


1. G i tên, phân lo i các ch t trên.ọ ạ ấ


2. Các ch t trên ch t nào ph n ng v i: ấ ấ ả ứ ớ
a. Nước.


b.Dung d ch Hị 2SO4.


c. Dung d ch KOH.ị
Vi t các PTHH.ế


-Gv m i đ i di n nhóm lên b ng làm.ờ ạ ệ ả
- Gv cho các nhóm khác nh n xét sau đóậ
Gv ch t l i.ố ạ


-Gv d n Hs v nhà h c bài, làm bài t pặ ề ọ ậ
1, 6, 7 SGK / 19


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>BÀI 4: M T S AXIT QUAN TR NG (TT)</b>

<b>Ộ</b>

<b>Ố</b>

<b>Ọ</b>



<b>I. MUC TIÊỤ</b> <b>:</b>
<b>1.Kiên ́</b> <b> t h cứ : </b>


- Hs bi t đế ược nh ng tính ch t hóa h c riêng c a axit Hữ ấ ọ ủ 2SO4 đ c, bi t ngặ ế ứ



d ng và cách s n xu t Hụ ả ấ 2SO4


- Hs bi t cách nh n bi t axit Hế ậ ế 2SO4 và mu i sunfat.ố


<b>2. Ky ñ ăng : </b>


- V n d ng tính ch t hóa h c axit đ gi i bài t p.ậ ụ ấ ọ ể ả ậ
- Rèn luy n k năng vi t PTHHệ ỹ ế


<b>3. Thai ́</b> <b> đ ộ : Hs tích c c trong h c t p.</b>ự ọ ậ


<b>II. CHUÂN BỈ</b> <b> : ̣</b>


<b>1. Giao ́</b> <b> v iên : Phi u h c t p, tranh v s đ ng d ng c a axit H</b>ế ọ ậ ẽ ơ ồ ứ ụ ủ 2SO4


<b>2. Hoc ̣</b> <b> s inh: H c bài cũ, xem tr</b>ọ ước n i dung bài.ộ


<b>III. TI N TRÌNH BÀI GI NG:Ế</b> <b>Ả</b>


<b>1. Ơn đ̉</b> <b> inh ̣ t ô ̉ c h c:ứ</b> <b> (1’) Ki m tra sĩ s , v sinh l p h c.</b>ể ố ệ ớ ọ


<b>2. Bai ̀ c ũ :(5’)</b>


1) Làm bài t p 4 SGK/19ậ


2) Nêu tính ch t hóa h c c a axit Hấ ọ ủ 2SO4 loãng. Vi t các PTHH minh h a.ế ọ


<b>3. Bai ̀ m iớ : </b>



<b>TG</b> <b>Ho t đ ng c a HSạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a GVạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>N i dungộ</b>


7’ <b>Ho t đ ng 1ạ ộ</b> <b>: 2. Axit sunfuric đ c có nh ng tính ch t hóa h c riêngặ</b> <b>ữ</b> <b>ấ</b> <b>ọ</b>
<b>a. Tác d ng v i kim lo i:ụ</b> <b>ớ</b> <b>ạ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

nghi m, nh n xét:ệ ậ
H2SO4 đ c, nóng tácặ


d ng v i Cu t o raụ ớ ạ
khí SO2 và dung d chị


CuSO4 màu xanh


lam.
PTHH:


Cu+2H2SO4(đ c nóng)ặ


→CuSO4+H2O+2SO2


-Hs ghi bài:


nh ng tính ch t hóa h c riêngữ ấ ọ
- Gv yêu c u Hs tìm hi u thíầ ể
nghi m axit Hệ 2SO4 đ c và lỗngặ


tác d ng v i đ ng (SGK), nêuụ ớ ồ
nh n xétậ


- Thơng báo: Ngồi đ ng, Hồ 2SO4



đ c còn tác d ng đặ ụ ược v i nhi uớ ề
kim lo i khác t o thành mu iạ ạ ố
saunfat, không gi i phóng khí Hả 2.


d ng đụ ược v iớ
nhi u kim lo i t oề ạ ạ
thành mu i saunfat,ố
không gi i phóngả
khí H2.


5’ <b>b. Tính háo nước:</b>


- L ng nghe, ghi bài.ắ


- L ng nghe.ắ


-Gv gi i thi u thí nghi m: choớ ệ ệ
đường (ho c bông, v i) tác d ngặ ả ụ
v i Hớ 2SO4 đ c.ặ


<i><b>- L u ý</b><b>ư</b></i> : Khi s d ng Hử ụ 2SO4 ph iả


h t s c c n th n.ế ứ ẩ ậ


- H2SO4 đ c có tínhặ


háo nước


5’ <b>Ho t đ ng 2ạ ộ</b> <b>: III. NG D NG :Ứ</b> <b>Ụ</b>



- Quan sát, nêu ngứ
d ng c a Hụ ủ 2SO4


- Treo tranh v m t s ng d ngẽ ộ ố ứ ụ
c a Hủ 2SO4, yêu c u Hs quan sátầ


nêu ng d ng.ứ ụ


- Axit sunfuric dùng
đ : ch bi n d uể ế ế ầ
m , s n xu t mu i,ỏ ả ấ ố
axit, phân bón,
gi y, t s i, ph mấ ơ ợ ẩ
nhu m...ộ


7’ <b>Ho t đ ng 3:ạ ộ</b> <b> IV. S N XU T AXIT SUNFURIC:Ả</b> <b>Ấ</b>


- Nghe, ghi bài - Gi i thi u cách s n xu t Hớ ệ ả ấ 2SO4


trong công nghi p.ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

* Các công đo nạ
s n xu t axitả ấ
sunfuric:


- S n xu t SOả ấ 2


S + O2



0


<i>t</i> SO


2


+ S n xu t SOả ấ 3


SO2 + O2


0
2 5


<i>t</i>
<i>V O</i>


SO3


- S n xu t Hả ấ 2SO4


SO3+ H2O →


H2SO4


10’ <b>Ho t đ ng 4ạ ộ</b> <b>: V. NH N BI T AXIT SUNFURIC VÀ MU I SUNFAT:Ậ</b> <b>Ế</b> <b>Ố</b>


-Hs tìm hi u thíể
nghi m.ệ


- L ng nghe.ắ



- K t lu n ế ậ


- Nghe, ghi bài.


Gv u c u Hs tìm hi u thíầ ể
nghi m trong SGK.ệ


-Gv gi i thích hi n tả ệ ượng thí
nghi m và vi t PTHH:ệ ế


H2SO4+ BaCl2→ BaSO4(r) + 2HCl


Na2SO4+BaCl2→BaSO4(r) +2NaCl


- Yêu c u Hs rút ra cách nh nầ ậ
bi t axit sufuric và mu i sunfat.ế ố
-Nh n xét và l u ý: Đ phân bi tậ ư ể ệ
axit sunfuric và mu i sunfat ta cóố
th dùng m t s kim lo i nh :ể ộ ố ạ ư
Mg, Zn, Al,Fe,...


- Đ nh n bi t axitể ậ ế
sunfuric và dung
d ch mu i sunfat taị ố
dùng thu c th làố ử
dung d ch mu iị ố
BaCl2, Ba(NO3)2,


ho c dùngặ



Ba(OH)2. Ph n ngả ứ


t o k t t a tr ngạ ế ủ ắ
BaSO4.


5’ <b>Ho t đ ng 5ạ ộ</b> <b>: C NG C , D N DÒ:Ủ</b> <b>Ố</b> <b>Ặ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

H2SO4 lỗng có đ yầ


đ tính ch t hóa h củ ấ ọ
c a axit.ủ


H2SO4 đ c tác d ngặ ụ


v i nhi u kim lo i,ớ ề ạ
không gi i phóng khíả
H2 và có tính háo


nước.


-Hs: Làm bài t p.ậ


- Ghi nh .ớ


tính ch t 2 axit HCl và Hấ 2SO4


-Gv yêu c u Hs làm bài t p sau:ầ ậ


<i><b>Bài t p 1</b><b>ậ</b></i> <b>. Nh n bi t các dung</b>ậ ế



d ch: MgClị 2, H2SO4, HCl đ ngự


riêng bi t trong các l th y tinhệ ọ ủ
khơng nhãn, b ng phằ ương pháp
hóa h c. Vi t PTHH(n u có)ọ ế ế


- D n Hs v h c bài, làm bài t pặ ề ọ ậ
2, 3, 5 SGK/19


lượt vài gi t cácọ
dung d ch lên m uị ẩ
quỳ tím, dung d chị
làm quỳ hóa đ là:ỏ
H2SO4 và HCl. Ta


nh n bi t đậ ế ượ c
dung d ch MgCl2.ị
- Dung d ch Hị 2SO4


và HCl ta trích m uẫ
th cho tác d ngử ụ
v i BaClớ 2, m u thẫ ử


nào ph n ng t oả ứ ạ
k t t a tr ng =>ế ủ ắ
dung d ch là:ị
H2SO4. M u thẫ ử


khơng có hi nệ


tượng => dung d chị
là HCl.


PTHH:


H2SO4 + BaCl2 →


</div>

<!--links-->

×