Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.84 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>I. MUC TIÊỤ</b> <b>:</b>
<b>1.Kiên ́</b> <b> t h cứ : Hs bi t đ</b>ế ược nh ng tính ch t hóa h c c a axit Hữ ấ ọ ủ 2SO4 (loãng).
<b>2. Ky ñ ăng : </b>
- V n d ng tính ch t hóa h c axit đ gi i bài t p.ậ ụ ấ ọ ể ả ậ
- Rèn luy n k năng vi t PTHH.ệ ỹ ế
<b>3. Thai ́</b> <b> đ ộ : Hs tin vào khoa h c, h ng thú trong h c t p mơn hóa..</b>ọ ứ ọ ậ
<b>II. CHN BỈ</b> <b> : ̣</b>
<b>1. Giao ́</b> <b> v iên : Phi u h c t p.</b>ế ọ ậ
<b>2. Hoc ̣</b> <b> s inh: H c bài cũ, xem tr</b>ọ ước n i dung bài.ộ
<b>III. TI N TRÌNH BÀI GI NG:Ế</b> <b>Ả</b>
<b>1. Ơn đ̉</b> <b> inh ̣ t ô ̉ c h c:ứ</b> <b> (1’)Ki m tra sĩ s , v sinh l p h c.</b>ể ố ệ ớ ọ
<b>2. Bai ̀ c ũ : (10’) 1) Nêu tính ch t hóa h c chung c a axit</b>ấ ọ ủ
2) Làm bài t p 3 SGK/14.ậ
<b>3. Bai ̀ m iớ : </b>
<b>TG</b> <b>Ho t đ ng c a HSạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a GVạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>N i dungộ</b>
10’ <b>AXIT SUNFURIC(H2 SO4):</b>
<b>Ho t đ ng 1ạ ộ</b> <b>: I. Tính ch t v t lý:ấ ậ</b>
- Nghe, ghi bài:
- L ng nghe và ghiắ
nhớ
-Gv gi i thi u tínhớ ệ
ch t v t lý c a axitấ ậ ủ
sunfuric.
-Gv l u ý Hs: Mu nư ố
pha loãng H2SO4 đ c,ặ
vào l đ ng s n nọ ự ẵ ướ c
r i khu y đ u, làmồ ấ ề
ngượ ạ ẽ ấc l i s r t nguy
hi m.ể
- H2SO4 là ch t l ng sánh,ấ ỏ
không màu, n ng g p 2 l nặ ấ ầ
nước, không bay h i, d tanơ ễ
trong nước và t a nhi u nhi t.ỏ ề ệ
15’ <b>Ho t đ ng 2ạ ộ</b> <b>: II. TÍNH CH T HĨA H C:Ấ</b> <b>Ọ</b>
<b>1. Axit sunfuric lỗng có tính ch t hóa h c c a axit:ấ</b> <b>ọ ủ</b>
- L ng nghe, nêu tínhắ
ch t c a Hấ ủ 2SO4
- L ng nghe và ghiắ
bài.
-Thông báo axit H2SO4
loãng và axit H2SO4
đ c có m t s tínhặ ộ ố
ch t hóa h c khácấ ọ
nhau. Tương t nhự ư
axit HCl, em hãy nêu
tính ch t hóa h c c aấ ọ ủ
axit H2SO4?
- Nh n xét, b sung.ậ ổ
- Tính ch t tác d ngấ ụ
v i mu i s h c bàiớ ố ẽ ọ ở
9.
- Làm đ i màu quỳ tím thànhổ
đ .ỏ
- Tác d ng v i nhi u kim lo iụ ớ ề ạ
t o thành mu i sunfat và gi iạ ố ả
phóng khí H2.
VD: Mg + H2SO4→MgSO4 +
H2
- Tác d ng v i baz t o thànhụ ớ ơ ạ
mu i sunfat và nố ước.
VD:H2SO4+2KOH→K2SO4+H
2O
- Tác d ng v i oxit baz t oụ ớ ơ ạ
thành mu i sunfat và nố ước.
VD:H2SO4 +CaO→CaSO4
+H2O
- Tác d ng v i mu i.ụ ớ ố
9’ <b>Ho t đ ng 3:ạ ộ</b> <b> C NG C , D N DÒ:Ủ</b> <b>Ố</b> <b>Ặ</b>
- Nh c l i n i dungắ ạ ộ
chính c a bài.ủ
- Th o lu n nhómả ậ
làm bài t p.ậ
- Yêu c u Hs nh c l i n i dung chínhầ ắ ạ ộ
c a bài.ủ
- C đ i di n nhómử ạ ệ
lên b ng.ả
- Nghe ghi nh .ớ
<i><b>Bài t p</b><b>ậ : Cho các ch t sau: Ba(OH)</b></i>ấ 2,
Fe(OH)3, SO3, Na2O, Cu, CuO, P2O5, Fe
1. G i tên, phân lo i các ch t trên.ọ ạ ấ
2. Các ch t trên ch t nào ph n ng v i: ấ ấ ả ứ ớ
a. Nước.
b.Dung d ch Hị 2SO4.
c. Dung d ch KOH.ị
Vi t các PTHH.ế
-Gv m i đ i di n nhóm lên b ng làm.ờ ạ ệ ả
- Gv cho các nhóm khác nh n xét sau đóậ
Gv ch t l i.ố ạ
-Gv d n Hs v nhà h c bài, làm bài t pặ ề ọ ậ
1, 6, 7 SGK / 19
<b>I. MUC TIÊỤ</b> <b>:</b>
<b>1.Kiên ́</b> <b> t h cứ : </b>
- Hs bi t đế ược nh ng tính ch t hóa h c riêng c a axit Hữ ấ ọ ủ 2SO4 đ c, bi t ngặ ế ứ
d ng và cách s n xu t Hụ ả ấ 2SO4
- Hs bi t cách nh n bi t axit Hế ậ ế 2SO4 và mu i sunfat.ố
<b>2. Ky ñ ăng : </b>
- V n d ng tính ch t hóa h c axit đ gi i bài t p.ậ ụ ấ ọ ể ả ậ
- Rèn luy n k năng vi t PTHHệ ỹ ế
<b>3. Thai ́</b> <b> đ ộ : Hs tích c c trong h c t p.</b>ự ọ ậ
<b>II. CHUÂN BỈ</b> <b> : ̣</b>
<b>1. Giao ́</b> <b> v iên : Phi u h c t p, tranh v s đ ng d ng c a axit H</b>ế ọ ậ ẽ ơ ồ ứ ụ ủ 2SO4
<b>2. Hoc ̣</b> <b> s inh: H c bài cũ, xem tr</b>ọ ước n i dung bài.ộ
<b>III. TI N TRÌNH BÀI GI NG:Ế</b> <b>Ả</b>
<b>1. Ơn đ̉</b> <b> inh ̣ t ô ̉ c h c:ứ</b> <b> (1’) Ki m tra sĩ s , v sinh l p h c.</b>ể ố ệ ớ ọ
<b>2. Bai ̀ c ũ :(5’)</b>
1) Làm bài t p 4 SGK/19ậ
2) Nêu tính ch t hóa h c c a axit Hấ ọ ủ 2SO4 loãng. Vi t các PTHH minh h a.ế ọ
<b>3. Bai ̀ m iớ : </b>
<b>TG</b> <b>Ho t đ ng c a HSạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a GVạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>N i dungộ</b>
7’ <b>Ho t đ ng 1ạ ộ</b> <b>: 2. Axit sunfuric đ c có nh ng tính ch t hóa h c riêngặ</b> <b>ữ</b> <b>ấ</b> <b>ọ</b>
<b>a. Tác d ng v i kim lo i:ụ</b> <b>ớ</b> <b>ạ</b>
nghi m, nh n xét:ệ ậ
H2SO4 đ c, nóng tácặ
d ng v i Cu t o raụ ớ ạ
khí SO2 và dung d chị
CuSO4 màu xanh
lam.
PTHH:
Cu+2H2SO4(đ c nóng)ặ
→CuSO4+H2O+2SO2
-Hs ghi bài:
nh ng tính ch t hóa h c riêngữ ấ ọ
- Gv yêu c u Hs tìm hi u thíầ ể
nghi m axit Hệ 2SO4 đ c và lỗngặ
tác d ng v i đ ng (SGK), nêuụ ớ ồ
nh n xétậ
- Thơng báo: Ngồi đ ng, Hồ 2SO4
đ c còn tác d ng đặ ụ ược v i nhi uớ ề
kim lo i khác t o thành mu iạ ạ ố
saunfat, không gi i phóng khí Hả 2.
d ng đụ ược v iớ
nhi u kim lo i t oề ạ ạ
thành mu i saunfat,ố
không gi i phóngả
khí H2.
5’ <b>b. Tính háo nước:</b>
- L ng nghe, ghi bài.ắ
- L ng nghe.ắ
-Gv gi i thi u thí nghi m: choớ ệ ệ
đường (ho c bông, v i) tác d ngặ ả ụ
v i Hớ 2SO4 đ c.ặ
<i><b>- L u ý</b><b>ư</b></i> : Khi s d ng Hử ụ 2SO4 ph iả
h t s c c n th n.ế ứ ẩ ậ
- H2SO4 đ c có tínhặ
háo nước
5’ <b>Ho t đ ng 2ạ ộ</b> <b>: III. NG D NG :Ứ</b> <b>Ụ</b>
- Quan sát, nêu ngứ
d ng c a Hụ ủ 2SO4
- Treo tranh v m t s ng d ngẽ ộ ố ứ ụ
c a Hủ 2SO4, yêu c u Hs quan sátầ
nêu ng d ng.ứ ụ
- Axit sunfuric dùng
đ : ch bi n d uể ế ế ầ
m , s n xu t mu i,ỏ ả ấ ố
axit, phân bón,
gi y, t s i, ph mấ ơ ợ ẩ
nhu m...ộ
7’ <b>Ho t đ ng 3:ạ ộ</b> <b> IV. S N XU T AXIT SUNFURIC:Ả</b> <b>Ấ</b>
- Nghe, ghi bài - Gi i thi u cách s n xu t Hớ ệ ả ấ 2SO4
trong công nghi p.ệ
* Các công đo nạ
s n xu t axitả ấ
sunfuric:
- S n xu t SOả ấ 2
S + O2
0
<i>t</i> SO
2
+ S n xu t SOả ấ 3
SO2 + O2
0
2 5
<i>t</i>
<i>V O</i>
SO3
- S n xu t Hả ấ 2SO4
SO3+ H2O →
H2SO4
10’ <b>Ho t đ ng 4ạ ộ</b> <b>: V. NH N BI T AXIT SUNFURIC VÀ MU I SUNFAT:Ậ</b> <b>Ế</b> <b>Ố</b>
-Hs tìm hi u thíể
nghi m.ệ
- L ng nghe.ắ
- K t lu n ế ậ
- Nghe, ghi bài.
Gv u c u Hs tìm hi u thíầ ể
nghi m trong SGK.ệ
-Gv gi i thích hi n tả ệ ượng thí
nghi m và vi t PTHH:ệ ế
H2SO4+ BaCl2→ BaSO4(r) + 2HCl
Na2SO4+BaCl2→BaSO4(r) +2NaCl
- Yêu c u Hs rút ra cách nh nầ ậ
bi t axit sufuric và mu i sunfat.ế ố
-Nh n xét và l u ý: Đ phân bi tậ ư ể ệ
axit sunfuric và mu i sunfat ta cóố
th dùng m t s kim lo i nh :ể ộ ố ạ ư
Mg, Zn, Al,Fe,...
- Đ nh n bi t axitể ậ ế
sunfuric và dung
d ch mu i sunfat taị ố
dùng thu c th làố ử
dung d ch mu iị ố
BaCl2, Ba(NO3)2,
ho c dùngặ
Ba(OH)2. Ph n ngả ứ
t o k t t a tr ngạ ế ủ ắ
BaSO4.
5’ <b>Ho t đ ng 5ạ ộ</b> <b>: C NG C , D N DÒ:Ủ</b> <b>Ố</b> <b>Ặ</b>
H2SO4 lỗng có đ yầ
đ tính ch t hóa h củ ấ ọ
c a axit.ủ
H2SO4 đ c tác d ngặ ụ
v i nhi u kim lo i,ớ ề ạ
không gi i phóng khíả
H2 và có tính háo
nước.
-Hs: Làm bài t p.ậ
- Ghi nh .ớ
tính ch t 2 axit HCl và Hấ 2SO4
-Gv yêu c u Hs làm bài t p sau:ầ ậ
<i><b>Bài t p 1</b><b>ậ</b></i> <b>. Nh n bi t các dung</b>ậ ế
d ch: MgClị 2, H2SO4, HCl đ ngự
riêng bi t trong các l th y tinhệ ọ ủ
khơng nhãn, b ng phằ ương pháp
hóa h c. Vi t PTHH(n u có)ọ ế ế
- D n Hs v h c bài, làm bài t pặ ề ọ ậ
2, 3, 5 SGK/19
lượt vài gi t cácọ
dung d ch lên m uị ẩ
quỳ tím, dung d chị
làm quỳ hóa đ là:ỏ
H2SO4 và HCl. Ta
nh n bi t đậ ế ượ c
dung d ch MgCl2.ị
- Dung d ch Hị 2SO4
và HCl ta trích m uẫ
th cho tác d ngử ụ
v i BaClớ 2, m u thẫ ử
nào ph n ng t oả ứ ạ
k t t a tr ng =>ế ủ ắ
dung d ch là:ị
H2SO4. M u thẫ ử
khơng có hi nệ
PTHH:
H2SO4 + BaCl2 →