Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Tải Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 Unit 9 The Body có đáp án - Tiếng Anh 6 Unit 9 The body| Bài tập Unit 9 lớp 6 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.07 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí


<b>BÀI TẬP </b>

<b>MƠN TIẾNG ANH LỚP 6 </b>

<b> THEO UNIT </b>


<b>UNIT 9: THE BODY CĨ ĐÁP ÁN</b>



<b>Bài 1: Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA.</b>
1. SMALL a. long b. big c. blue d. old


2. TALL a. short b. orange c. quite d. full
3. FAT a. oval b. white c. thin d. noisy


4. LIGHT a. yellow b. round c. careful d. heavy
5. WEAK a. beautiful b. strong c. dangerous d. brown
<b>Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau.</b>
6. Helifts weights as a sport. He's a .... .


a. gymnst
b. engineer
c. farmer
d. weight lifter


7. It's a beautiful day. The sky is .... .
a. black


b. blue
c. gray
d. green.


8. ....her lips full or thin?
a. Are



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí


b. Is
c. Do
d. Does


9. ....color are her eyes?
a. Who


b. What
c. How
d. Where


10. He is .... between his sister and his brother.
a. sit


b. sits
c. siting
d. sitting


<b>Bài 3: Tìm lỗi sai.</b>


11. She (A) washes (B) her (C) long (D) hair now.


12. He is brushing (A) his (B) teeth (C) every morning (D).
13. He (A) works (B) on (C) Monday to (D) Friday.


14. How (A) many books (B) do (C) he have (D)?
15. She (A) goes (B) to (C) London by a plane (D).



<b>Bài 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn hội thoại sau.</b>
Nam: (16).... is that?


Lien: That's Chi. She is my (17).... .


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí


Nam: What does she do?
Lien: She is a gymnast.


Nam: She is (18).... . Is she (19).... ?
Lien: No, she ....(20). She's strong.
16. a. Who b. What c. Which d. How
17. a. brother b. sister c. engineer d. farmer


18. a. tall, thin b. tall and thin c. tall or thin d. tall but thin
19. a. beautiful b. good c. old d. weak


20. a. isn't b. doesn't c. is d. not


<b>Đáp án bài tập tiếng Anh 6 Unit 9 The body</b>
<b>Bài 1: Tìm từ trái nghĩa với từ viết HOA.</b>
1 - b; 2 - a; 3 - c; 4 - d; 5 - b;


<b>Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau.</b>
6 - d; 7 - b; 8 - a; 9 - b; 10 - d;


<b>Bài 3: Tìm lỗi sai.</b>


11 - b; 12 - a; 13 - c; 14 - c; 15 - d;



<b>Bài 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn hội thoại sau.</b>
16 - a; 17 - b; 18 - b; 19 - c; 20 - a;


Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:


Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit: />


Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao:


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí


Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 6:


/>


</div>

<!--links-->
<a href=' /> Bộ đề trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 (học kỳ I) UNIT 6:(phần 2)
  • 11
  • 1
  • 2
  • ×