Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Tải Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand Up! - Bài tập tiếng Anh 3 theo từng Unit có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.68 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b> VnDoc </b><b>- Tải </b><b>tài </b><b>liệu, </b><b>văn </b><b>bản </b><b>pháp luật, </b><b>biểu</b></i>
<i><b>mẫu </b><b>miễn </b><b>phí</b></i>


<b>TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH 3 </b>

<b> THEO UNIT</b>


<b>UNIT 6: STAND UP!</b>



<b>I. Read and match.</b>


1. Sit a. up, please.


2. Stand b. your book, please.


3. Come c. down, please.


4. Open d. here, please.


<i>Đáp án: 1 - c; 2 - a; 3 - d; 4 - b</i>


<b>II. Put the words in order. Then read aloud.</b>


1. may/ Sir,/ come/ in/ I/ ?
2. please/ quiet,/ be/ .


3. Miss/ I/ a/ ask/ question/ may/ Hien,/ ?
4. out/ may/ go/ I/ ?


<i>Đáp án:</i>


<i>1. Sir, may I come in?</i>
<i>2. Be quiet, please.</i>



<i>3. Miss Hien, may I ask a question?</i>
<i>4. May I go out?</i>


<b>III. Circle the answer. (Khoanh tron ccu unng</b>


1/ How are you?


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b> VnDoc </b><b>- Tải </b><b>tài </b><b>liệu, </b><b>văn </b><b>bản </b><b>pháp luật, </b><b>biểu</b></i>
<i><b>mẫu </b><b>miễn </b><b>phí</b></i>


a. I’m fine .Thank you.
b. I’m John.


2/ What color is this?
a. It’s black.
b. It’s a bag.


3/ What’s this?
a. Yes, it is.
b. It’s a pen.
4/ Is this a book?
a. It’s a pen.
b. No, it is not.
5/


a. Sit down.


b. Look at the board.
6/



a. Put your book away.
b. Raise your hand.
7/


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b> VnDoc </b><b>- Tải </b><b>tài </b><b>liệu, </b><b>văn </b><b>bản </b><b>pháp luật, </b><b>biểu</b></i>
<i><b>mẫu </b><b>miễn </b><b>phí</b></i>


a. Open your book.
b. Close your book.
8/


a. Stand up.
b. Sit down.
9/


a. Is this a book? Yes, it is.
b. Is this a pencil? Yes, it is.
10/


a. It’s a chair.
b. It’s a ruler.


<i>Đáp án:</i>


<i>1 - a; 2 - a; 3 - b; 4 - b; 5 - b; 6 - a; 7 - b; 8 - a; 9 - b; 10 - a</i>


IV. <b>Hoàn thành nhữnn ccu dưới cy bằnn cách iền 1 từ con thiếu.</b>


1. ………….. is her name?



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b> VnDoc </b><b>- Tải </b><b>tài </b><b>liệu, </b><b>văn </b><b>bản </b><b>pháp luật, </b><b>biểu</b></i>
<i><b>mẫu </b><b>miễn </b><b>phí</b></i>


2. ……… this? It is my friend.


3. What is ………….. name? She is Lan.


4. Is your house ………….? - No, it isn’t. It is small.
5. How ……… you today?


6. ……… your father young?
7. …….. old are you?


8. Is …………. sister tall?


<i>Đáp án:</i>
<i>1 - What</i>
<i>2 - Who</i>
<i>3 - her</i>
<i>4 - big</i>
<i>5 - are</i>
<i>6 - Is</i>
<i>7 - How</i>
<i>8 - your</i>


Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 3 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 cả năm: 3


Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online: 3



</div>

<!--links-->
<a href=' /> DE THI LOP 3 CUOI KI 1 CO DAP AN
  • 7
  • 1
  • 3
  • ×