Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.78 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO <b>ĐỀ THI ĐỀ THI HỌC KÌ 2 – NĂM HỌC</b>
<b>2016-2017</b>
<b>MƠN MƠN TOÁN</b>
<i>Thời gian làm bài:90 phút; </i>
<i>(50 câu trắc nghiệm)</i>
<b>Mã đề thi 130</b>
Họ, tên thí sinh:...
Số báo danh:...
<b>Câu 1:</b> Cho hàm số
2
Với giá trị nào của
<b>A. 3</b> <b>B. 1</b> <b>C. 2</b> <b>D. 0</b>
<b>Câu 2:</b> Cho
<b>A. </b>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 4:</b> Cho hàm số
( )
1
; <i>n</i> ( )
<i>y</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
bằng:
A.
!
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>x</i> <sub>B. </sub> 1
!
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>x</i> <sub>C. </sub>
!
( 1) .<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>x</i>
D. 1
!
( 1)<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>x</i>
<b>Câu 5:</b> Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh
<b>A. tan = 1</b> <b>B. tan = </b> 3 <b><sub>C. tan = </sub></b>
1
2 <b><sub>D. tan = </sub></b> 2
<b>Câu 6:</b> Cho hình lăng trụ tam giác <i>ABC A B C</i>. 1 1 1. Đặt <i>AA</i>1 <i>a AB b AC c BC d</i>, , , ,
trong các đẳng
thức sau, đẳng thức nào đúng?
<b>A. </b><i>a b c d</i> 0 <b>B. </b><i>a b c</i> <b>C. </b><i>a b c d</i> <b>D. </b><i>b c d</i> 0
<b>Câu 7:</b> Cho biết khai triển
2017 <sub>2</sub> <sub>2017</sub>
0 1 2 2017
1
<b>A. </b>
<b>Câu 8:</b> Cho hàm số y = 5sin2x. Vi phân của hàm số này tại <i>x</i> 3
là:
<b>A. dy=10cos2xdx</b> <b>B. dy=5dx</b> <b>C. dy=-10cos2xdx</b> <b>D. dy= -5dx</b>
<b>Câu 9:</b> Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
<b>A. </b> <b>B. </b>
<b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 10:</b> Cho tứ diện ABCD có AB = AC = AD và <i>BAC BAD</i> 60 ,0 <i>CAD</i> 900. Gọi I và J lần lượt
là trung điểm của AB và
<b>A. 90</b>0 <b><sub>B. 120</sub></b>0 <b><sub>C. 45</sub></b>0 <b><sub>D. 60</sub></b>0
<b>Câu 11:</b> Cho hàm số
2 (3)
cos ;
3
<i>y</i> <i>x y</i> <sub> </sub>
<sub> bằng:</sub>
<b>A. 2</b> <b>B. -2</b> <b><sub>C. </sub></b>2 3 <b><sub>D. </sub></b>2 3
<b>Câu 12:</b> Đạo hàm của hàm số 1 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <sub> bằng biểu thức nào sau đây?</sub>
A.
2
1 2
2 (1 2 )
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <sub>B. </sub>
1
<i>4 x</i> <sub>C. </sub>
2
1 2
2 (1 2 )
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <sub>D. </sub> 2
1
2 <i>x</i>(1 2 )<i>x</i>
<b>Câu 13:</b> Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là -1 ?
<b>A. lim</b> <i>n</i>
<i>n</i>
3
2
3
2
; <b>B. lim</b> 2
2
2<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
; <b>C. lim</b>2 3 1
3
2
<i>n</i>
<i>n</i>
; <b>D. lim</b> 2 3
3
<i>n</i>
<i>n</i>
<b>Câu 14:</b> Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề đúng là?
<b>A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với đường thẳng thứ ba thì vng góc với nhau.</b>
<b>B. Hai đường thẳng phân biệt vng góc với nhau thì chúng cắt nhau.</b>
<b>C. Trong khơng gian , hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với đường thẳng thứ ba thì song </b>
song với nhau.
<b>D. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vng góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng</b>
vng góc với đường thẳng thứ hai.
<b>Câu 15:</b> Cho hàm số
<b>A. -5</b> <b>B. 5</b> <b>C. -7</b> <b>D. 7</b>
<b>Câu 16:</b> Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn 0
lim <i>k</i>
<i>x</i><i>x</i> <i>x</i> <sub> là:</sub>
<b>A. </b> <b>B. 0</b> <b>C. </b> 0
<i>k</i>
<b>Câu 17:</b> Cho hàm số 3
cos 4
( ) cot
3sin 3
<i>x</i>
<i>y</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
. Giá trị đúng của 3
<i>f</i>
<sub> bằng:</sub>
A.
9
8
<b>B. </b> C.
9
8 <sub>D. </sub>
8
9
<b>Câu 18:</b> Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 0?
<b>A. lim</b>
*
<i>k</i>
;
<b>C. lim</b>
*
<i>k</i>
3
<i>n</i>
<i>n</i>
<b>Câu 19:</b> Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là
3 4
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>B. </sub></b> 2
3 4
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>C. </sub></b>
3 4
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>D. </sub></b> 2
3 4
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. Phương trình đã cho có ba nghiệm phân biệt trong </b>
<b>B. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong </b>
<b>D. Phương trình đã cho có năm nghiệm phân biệt.</b>
<b>Câu 21:</b> Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA (ABC). Gọi (P) là mặt phẳng qua
B và vng góc với SC. Thiết diện của (P) và hình chóp S.ABC là:
<b>A. Hình thang vng</b> <b>B. Tam giác cân</b> <b>C. Tam giác đều</b> <b>D. Tam giác vng</b>
<b>Câu 22:</b> Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA (ABCD), <i>SA a</i> 5.
Gọi α là góc giữa SC và mp(SAB). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
<b>A. </b>
1
tan
6
<b>B. α = 30</b>0 <b><sub>C. </sub></b>
1
tan
8
<b>D. </b>
1
tan
7
<b>Câu 23:</b> Hàm số 2
cos
2sin
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
có đạo hàm bằng:
A.
2
3
1 sin
2sin
<i>x</i>
<i>x</i>
B.
2
3
1 cos
2sin
<i>x</i>
<i>x</i>
C.
2
3
1 sin
2sin
<i>x</i>
<i>x</i>
D.
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 24:</b> Cho tứ diện ABCD với AB AC, AB
<b>A. 90</b>0 <b><sub>B. 60</sub></b>0 <b><sub>C. 30</sub></b>0 <b><sub>D. 45</sub></b>0
<b>Câu 25:</b> Khẳng định nào đúng:
<b>A. Hàm số </b>
1
( )
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub> liên tục trên </sub><sub>R</sub><sub>.</sub> <b><sub>B. Hàm số </sub></b> 2
1
( )
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub>liên tục trên </sub><sub>R</sub><sub>.</sub>
<b>C. Hàm số </b>
1
( )
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub> liên tục trên </sub><sub>R</sub><sub>.</sub> <b><sub>D. Hàm số </sub></b>
1
( )
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub> liên tục trên </sub><sub>R</sub><sub>.</sub>
<b>Câu 26:</b> Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 2?
<b>A. </b>
2
1
4 3
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>B. </sub></b>
2
1
3 2
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>C. </sub></b>
2
1
3 2
lim
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>D. </sub></b>
2
1
3 2
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 27:</b> Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
<b>A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vng góc với một mặt phẳng thì song song</b>
<b>B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thì song song.</b>
<b>C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thì song song.</b>
<b>D. Hai đường thẳng cùng vng góc với một mặt phẳng thì song song.</b>
<b>Câu 28:</b> Tính giới hạn:
<b>A. </b>
<b>Câu 29:</b> Cho tứ diện
<b>A. AB = CD</b> <b>B. AC = BD</b> <b>C. AB CD</b> <b>D. CD BD</b>
<b>A. 7</b> <b>B. 8</b> <b>C. 9</b> <b>D. 6</b>
<b>Câu 31:</b> Cho hàm số
sin
3 2
<i>x</i>
<i>y</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>. Khi đó phương trình y’ = 0 có nghiệm là:</sub>
A. <i>x</i> 3 <i>k</i>2
<sub></sub>
B. <i>x</i> 6 <i>k</i>2
<sub></sub>
C. <i>x</i> 3 <i>k</i>2
<sub></sub>
D. <i>x</i> 3 <i>k</i>2
<sub></sub>
<b>Câu 32:</b> Cho hàm số ( ) 1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub>. Tập nghiệm của bất phương trình f’(x)>0 là:</sub>
<b>A. </b>
<b>B. </b>
<b>D. </b>
<b>Câu 33:</b> Cho 0
<i>x x</i>
Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng
<b>A. </b>
<b>Câu 34:</b> Cho hàm số
<b>A. </b>
<b>Câu 35:</b> Đạo hàm của hàm số
sinx cos
sinx-cos
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là:
<b> A. </b>
2
<b>C. </b>
2
<b>Câu 36:</b> Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là + ?
<b>A. lim</b> <i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
3
3
2
3
2
; <b>B. lim</b> 2 1
1
2
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
. <b>C. lim</b> <i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
2
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub>
; <b>D. lim</b> 3
3
2
1
2
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
;
<b>Câu 37:</b> Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA (ABCD), <i>SA a</i> 6.
Gọi α là góc giữa SC và mp(ABCD). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
<b>A. </b>
3
cos
3
<b>B. α = 30</b>0 <b><sub>C. α = 45</sub></b>0 <b><sub>D. α = 60</sub></b>0
<b>Câu 38:</b> Cho hàm số
Với giá trị nào của
<b>Câu 39:</b> Hàm nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm
<b><sub>B. </sub></b> <i>f x</i>( ) <i><sub>x</sub></i>1<sub></sub><sub>1</sub> <b><sub>C. </sub></b>
1
( )
1
<i>f x</i>
<i>x</i>
<b>A. BC AD</b> <b>B. CD ( ABD)</b> <b>C. AC BD</b> <b>D. AB ( ABC)</b>
<b>Câu 41:</b> Cho hàm số
<b>A. </b>
<b>Câu 42:</b> Cho hàm số
3
( )
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <sub>. Tập nghiệm của phương trình f’(x) = 0 là:</sub>
A.
3
0;
2
<sub>B. </sub>
2
0;
3
<sub>C. </sub>
2
;0
3
<sub></sub>
<sub>D. </sub>
3
;0
2
<sub></sub>
<b>Câu 43:</b> Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng
<b>A. 60</b>0 <b><sub>B. 30</sub></b>0 <b><sub>C. 45</sub></b>0 <b><sub>D. 90</sub></b>0
<b>Câu 44:</b> Tìm trên đồ thị
1
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> điểm M sao cho tiếp tuyến tại đó cùng với các trục tọa độ tạo thành</sub>
một tam giác có diện tích bằng 2.
<b>A. </b>
3 4
;
4 7
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b>
4 3
;
3 7
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>C. </sub></b>
4
;3
3
<b><sub>D. </sub></b>
3
; 4
4
<sub></sub>
<b>Câu 45:</b> Xét hàm số
3
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hồnh
độ xo = 3 là:
<b>A. </b>
<b>Câu 46:</b> Cho hình chóp S.ABCD, với đáy ABCD là hình thang vng tại A, đáy lớn AD = 8, BC = 6,
SA vng góc với mp(ABCD), SA = 6. Gọi M là trung điểm AB. (P) là mặt phẳng qua M và vng
góc với AB. Thiết diện của (P) và hình chóp có diện tích bằng?
<b>A. 20</b> <b>B. 15</b> <b>C. 16</b> <b>D. 10</b>
<b>Câu 47:</b> Cho hình chóp S.ABC có SA ( ABC) và ABC vuông ở
<b>A. AH AC</b> <b>B. AH BC</b> <b>C. AH SC</b> <b>D. SA BC</b>
<b>Câu 48:</b> Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA (ABC),
<b>A. </b>
2 <sub>3</sub>
4
<i>a</i>
<b>B. </b>
2
<i>a</i>
<b>C. </b>
2
2
<i>a</i>
<b>D. </b><i>a</i>2
<b>Câu 49: </b>Cho hàm số
3
<b>A. Hàm số đã cho liên tục trên </b>R <b>B. Hàm số đã cho liên tục trên khoảng </b>
<b>A. Góc giữa AD và </b><i>B C</i>1 <sub> bằng 45</sub>0. <b><sub>B. Góc giữa AC và </sub></b><i>B D</i>1 1<sub> bằng 90</sub>0.
<b>C. Góc giữa BD và </b><i>A C</i>1 1<sub> bằng 90</sub>0. <b><sub>D. Góc giữa </sub></b><i>B D</i>1 1<sub> và </sub><i>AA</i>1<sub> bằng 60</sub>0.