Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề thi học kì 2 môn toán lớp 11 bộ giáo dục và đào tạo mã 130 | Toán học, Lớp 12 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.78 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO <b>ĐỀ THI ĐỀ THI HỌC KÌ 2 – NĂM HỌC</b>
<b>2016-2017</b>


<b>MƠN MƠN TOÁN</b>
<i>Thời gian làm bài:90 phút; </i>


<i>(50 câu trắc nghiệm)</i>
<b>Mã đề thi 130</b>


Họ, tên thí sinh:...
Số báo danh:...


<b>Câu 1:</b> Cho hàm số

 



2

<sub>3</sub>

<sub>2</sub>



2


2



2

2



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>khi x</i>



<i>f x</i>

<i><sub>x</sub></i>



<i>x a</i>

<i>khi x</i>



 







<sub></sub>

<sub></sub>



<sub></sub>

<sub></sub>



<sub> . </sub>


Với giá trị nào của

<i>a</i>

thì hàm số đã cho liên tục trên R?


<b>A. 3</b> <b>B. 1</b> <b>C. 2</b> <b>D. 0</b>


<b>Câu 2:</b> Cho

lim

<i>u</i>

<i>n</i>

<i>a</i>

,

<i>a</i>

0 , lim

<i>v</i>

<i>n</i>

 

.

<sub> Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai</sub>


<b>A. </b>


lim

<i>n</i>

0



<i>n</i>


<i>u</i>



<i>v</i>

<b><sub>B. </sub></b>

lim

<i>u v</i>

<i><sub>n n</sub></i>

 

<b><sub>C. </sub></b>

lim

<i>u v</i>

<i><sub>n n</sub></i>

 

<sub> ;</sub> <b><sub>D. </sub></b>

lim

0



<i>n</i>
<i>n</i>


<i>u</i>



<i>v</i>

<sub>;</sub>
<b>Câu 3:</b> Hàm số

<i>y</i>

cos3

<i>x</i>

sin 2

<i>x</i>

có đạo hàm là:


<b>A. </b>

3sin3

<i>x</i>

2cos 2

<i>x</i>

<b>B. </b>

3sin 3

<i>x</i>

2cos 2

<i>x</i>



<b>C. </b>

3sin3

<i>x</i>

2cos2

<i>x</i>

<b>D. </b>

3sin 3

<i>x</i>

2cos 2

<i>x</i>



<b>Câu 4:</b> Cho hàm số


( )
1


; <i>n</i> ( )


<i>y</i> <i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i>




bằng:
A.


!


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>x</i> <sub>B. </sub> 1



!


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>x</i>  <sub>C. </sub>


!
( 1) .<i>n</i>


<i>n</i>
<i>n</i>
<i>x</i>




D. 1


!
( 1)<i>n</i>


<i>n</i>
<i>n</i>
<i>x</i> 




<b>Câu 5:</b> Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh

<i>a</i>

.

Đường thẳng SA vng góc với mặt
phẳng đáy,

<i>SA a</i>

.

Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (SAB) là , khi đó tan nhận giá trị nào
trong các giá trị sau?


<b>A. tan = 1</b> <b>B. tan = </b> 3 <b><sub>C. tan = </sub></b>
1


2 <b><sub>D. tan = </sub></b> 2


<b>Câu 6:</b> Cho hình lăng trụ tam giác <i>ABC A B C</i>. 1 1 1. Đặt <i>AA</i>1 <i>a AB b AC c BC d</i>,  ,  ,  ,
       


trong các đẳng
thức sau, đẳng thức nào đúng?


<b>A. </b><i>a b c d</i>       0 <b>B. </b><i>a b c</i>    <b>C. </b><i>a b c d</i>      <b>D. </b><i>b c d</i>     0
<b>Câu 7:</b> Cho biết khai triển



2017 <sub>2</sub> <sub>2017</sub>


0 1 2 2017


1

<i>x</i>

<i>a</i>

<i>a x a x</i>

 

...

<i>a</i>

<i>x</i>

<sub>. Tổng </sub>


1

2

2

... 2017

2017


<i>S a</i>

 

<i>a</i>

 

<i>a</i>

<sub> có giá trị bằng:</sub>


<b>A. </b>

4034.3

2016 <b>B. </b>

2017.2

2016 <b>C. </b>

2016.2

2017 <b>D. </b>

2017.3

2016


<b>Câu 8:</b> Cho hàm số y = 5sin2x. Vi phân của hàm số này tại <i>x</i> 3






là:


<b>A. dy=10cos2xdx</b> <b>B. dy=5dx</b> <b>C. dy=-10cos2xdx</b> <b>D. dy= -5dx</b>


<b>Câu 9:</b> Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số

<i>y</i>

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

4

tại giao điểm


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. </b> <b>B. </b>


1


2


4



<i>y</i>

<i>x</i>



<b>C. </b> <b>D. </b>


1


2


4



<i>y</i>

<i>x</i>



<b>Câu 10:</b> Cho tứ diện ABCD có AB = AC = AD và <i>BAC BAD</i> 60 ,0 <i>CAD</i> 900. Gọi I và J lần lượt
là trung điểm của AB và

<i>CD</i>

.

Hãy xác định góc giữa cặp vectơ <i>IJ</i> và <i>CD</i>?


<b>A. 90</b>0 <b><sub>B. 120</sub></b>0 <b><sub>C. 45</sub></b>0 <b><sub>D. 60</sub></b>0


<b>Câu 11:</b> Cho hàm số



2 (3)
cos ;


3


<i>y</i> <i>x y</i>  <sub> </sub>


 <sub> bằng:</sub>


<b>A. 2</b> <b>B. -2</b> <b><sub>C. </sub></b>2 3 <b><sub>D. </sub></b>2 3


<b>Câu 12:</b> Đạo hàm của hàm số 1 2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <sub> bằng biểu thức nào sau đây?</sub>
A.




 2


1 2


2 (1 2 )


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <sub>B. </sub>


1


<i>4 x</i> <sub>C. </sub>




 2


1 2


2 (1 2 )


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <sub>D. </sub>  2


1


2 <i>x</i>(1 2 )<i>x</i>


<b>Câu 13:</b> Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là -1 ?
<b>A. lim</b> <i>n</i>


<i>n</i>


3
2



3
2





; <b>B. lim</b> 2


2


2<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>
<i>n</i>







; <b>C. lim</b>2 3 1


3
2





<i>n</i>
<i>n</i>


<i>n</i>


; <b>D. lim</b> 2 3


3


<i>n</i>
<i>n</i>


<b>Câu 14:</b> Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề đúng là?


<b>A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với đường thẳng thứ ba thì vng góc với nhau.</b>
<b>B. Hai đường thẳng phân biệt vng góc với nhau thì chúng cắt nhau.</b>


<b>C. Trong khơng gian , hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với đường thẳng thứ ba thì song </b>
song với nhau.


<b>D. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vng góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng</b>
vng góc với đường thẳng thứ hai.


<b>Câu 15:</b> Cho hàm số


2

1



3


<i>x</i>


<i>y</i>



<i>x</i>






<sub> .Khi đó </sub>

<i>y x</i>

'.(

3)

2<sub> bằng:</sub>


<b>A. -5</b> <b>B. 5</b> <b>C. -7</b> <b>D. 7</b>


<b>Câu 16:</b> Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn 0


lim <i>k</i>


<i>x</i><i>x</i> <i>x</i> <sub> là:</sub>


<b>A. </b> <b>B. 0</b> <b>C. </b> 0


<i>k</i>


<i>x</i>

<b><sub>D. </sub></b>


<b>Câu 17:</b> Cho hàm số 3


cos 4


( ) cot


3sin 3


<i>x</i>


<i>y</i> <i>f x</i> <i>x</i>



<i>x</i>




  


. Giá trị đúng của 3
<i>f</i>  


 <sub> bằng:</sub>


A.


9
8


<b>B. </b> C.


9


8 <sub>D. </sub>


8
9


<b>Câu 18:</b> Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 0?


<b>A. lim</b>

3

<i>n</i> ; <b>B. lim</b>




*

,



<i>k</i>


<i>n</i>

<i>k</i>

<sub></sub>



;


<b>C. lim</b>



*

1



,



<i>k</i>

<i>k</i>



<i>n</i>



<sub> ;</sub> <b><sub>D. lim</sub></b> 2 3


3


<i>n</i>
<i>n</i>


<b>Câu 19:</b> Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là



?
<b>A. </b>



3 4


lim


2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>



 


 <b><sub>B. </sub></b> 2


3 4


lim
2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>




 



 <b><sub>C. </sub></b>


3 4


lim


2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>



 


 <b><sub>D. </sub></b> 2


3 4


lim
2


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>





 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>A. Phương trình đã cho có ba nghiệm phân biệt trong </b>


1



2;

.



2



<sub></sub>







<b>B. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong </b>

 

0;1 .


<b>C. Phương trình đã cho có ba nghiệm phân biệt trong khoảng </b>


1


;5 .


2










<b>D. Phương trình đã cho có năm nghiệm phân biệt.</b>


<b>Câu 21:</b> Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA  (ABC). Gọi (P) là mặt phẳng qua
B và vng góc với SC. Thiết diện của (P) và hình chóp S.ABC là:


<b>A. Hình thang vng</b> <b>B. Tam giác cân</b> <b>C. Tam giác đều</b> <b>D. Tam giác vng</b>


<b>Câu 22:</b> Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA  (ABCD), <i>SA a</i> 5.


Gọi α là góc giữa SC và mp(SAB). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
<b>A. </b>


1
tan


6
 


<b>B. α = 30</b>0 <b><sub>C. </sub></b>


1
tan


8
 


<b>D. </b>



1
tan


7
 


<b>Câu 23:</b> Hàm số 2


cos
2sin


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




có đạo hàm bằng:
A.


2
3
1 sin
2sin


<i>x</i>
<i>x</i>






B.


2
3
1 cos
2sin


<i>x</i>
<i>x</i>





C.


2
3
1 sin
2sin


<i>x</i>
<i>x</i>




D.


2


3
1 cos
2sin


<i>x</i>
<i>x</i>




<b>Câu 24:</b> Cho tứ diện ABCD với AB  AC, AB 

<i>BD</i>

. Gọi P, Q lần lượt là trung điểm của AB và

.



<i>CD</i>

<sub> Góc giữa PQ và AB là?</sub>


<b>A. 90</b>0 <b><sub>B. 60</sub></b>0 <b><sub>C. 30</sub></b>0 <b><sub>D. 45</sub></b>0


<b>Câu 25:</b> Khẳng định nào đúng:
<b>A. Hàm số </b>


1
( )


1


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>






 <sub> liên tục trên </sub><sub>R</sub><sub>.</sub> <b><sub>B. Hàm số </sub></b> 2
1
( )


1


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>





 <sub>liên tục trên </sub><sub>R</sub><sub>.</sub>


<b>C. Hàm số </b>


1
( )


1


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>






 <sub> liên tục trên </sub><sub>R</sub><sub>.</sub> <b><sub>D. Hàm số </sub></b>


1
( )


1


<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>





 <sub> liên tục trên </sub><sub>R</sub><sub>.</sub>


<b>Câu 26:</b> Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 2?
<b>A. </b>


2
1


4 3


lim



1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>





 


 <b><sub>B. </sub></b>


2
1


3 2


lim
1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>





 



 <b><sub>C. </sub></b>


2
1


3 2


lim


2


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>




 


 <b><sub>D. </sub></b>


2
1


3 2


lim


1



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>





 




<b>Câu 27:</b> Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:


<b>A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vng góc với một mặt phẳng thì song song</b>
<b>B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thì song song.</b>
<b>C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thì song song.</b>
<b>D. Hai đường thẳng cùng vng góc với một mặt phẳng thì song song.</b>


<b>Câu 28:</b> Tính giới hạn:


1

1

1



lim

...



1.2 2.3

<i>n n</i>

(

1)





 




<sub></sub>





<b>A. </b>

1



6

<b><sub>B. </sub></b>


1



2

<b>C. </b>


5



6

<b><sub>D. </sub></b>

1



<b>Câu 29:</b> Cho tứ diện

<i>ABCD</i>

.

Vẽ AH  (BCD). Biết H là trực tâm tam giác

<i>BCD</i>

.

Khẳng định nào
sau đây đúng?


<b>A. AB = CD</b> <b>B. AC = BD</b> <b>C. AB CD</b> <b>D. CD BD</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>A. 7</b> <b>B. 8</b> <b>C. 9</b> <b>D. 6</b>
<b>Câu 31:</b> Cho hàm số


sin


3 2



<i>x</i>
<i>y</i> <sub></sub>  <sub></sub>


 <sub>. Khi đó phương trình y’ = 0 có nghiệm là:</sub>


A. <i>x</i> 3 <i>k</i>2


 <sub></sub>


 


B. <i>x</i> 6 <i>k</i>2


 <sub></sub>


 


C. <i>x</i> 3 <i>k</i>2


 <sub></sub>


  


D. <i>x</i> 3 <i>k</i>2


 <sub></sub>


 


<b>Câu 32:</b> Cho hàm số ( ) 1



<i>x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i>




 <sub>. Tập nghiệm của bất phương trình f’(x)>0 là:</sub>


<b>A. </b>


 1;



<b>B. </b>


;1 \

 

1;0

<b><sub>C. </sub></b>

 

0;1



<b>D. </b>


1;



<b>Câu 33:</b> Cho 0

 

0

 

 

0

 

0


lim

,

0, lim

0,

0

,

0

.



<i>x x</i>

<i>f x</i>

<i>a a</i>

<i>x x</i>

<i>g x</i>

<i>g x</i>

  

<i>x x</i>

<i>g x</i>

  

<i>x x</i>



Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng



<b>A. </b>

 


 


0

lim

.


<i>x x</i>

<i>f x</i>


<i>g x</i>



 


<b>B. </b>

 


 


0

lim

.


<i>x</i> <i>x</i>

<i>f x</i>


<i>g x</i>


 


<b>C. </b>

 


 


0

lim

.


<i>x x</i>

<i>f x</i>


<i>g x</i>



 


<b>D. </b>

 


 


0

lim

.


<i>x x</i>

<i>f x</i>


<i>g x</i>



 



<b>Câu 34:</b> Cho hàm số

<i>y</i>

sin

2

<i>x</i>

. Đạo hàm cấp 2 của hàm số là:


<b>A. </b>

<i>2sin 2x</i>

<b>B. </b>

<i>2cos 2x</i>

<b>C. </b>

<i>2sin 2x</i>

<b>D. </b>

<i>2cos2x</i>



<b>Câu 35:</b> Đạo hàm của hàm số


sinx cos
sinx-cos
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


là:


<b> A. </b>



2

2


'



sin

cos


<i>y</i>


<i>x</i>

<i>x</i>




<b><sub>B. </sub></b>

2


2


'


sin

cos


<i>y</i>


<i>x</i>

<i>x</i>






<b>C. </b>



2

2


'


sin

cos


<i>y</i>


<i>x</i>

<i>x</i>





<b><sub>D. </sub></b>

2


2



'


sin

cos


<i>y</i>


<i>x</i>

<i>x</i>





<b>Câu 36:</b> Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là + ?
<b>A. lim</b> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>
<i>n</i>
3
3
2
3
2



; <b>B. lim</b> 2 1


1
2



<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>



. <b>C. lim</b> <i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>



2


2 <sub>3</sub> <sub>2</sub>


; <b>D. lim</b> 3


3
2
1
2
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>



;


<b>Câu 37:</b> Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA  (ABCD), <i>SA a</i> 6.


Gọi α là góc giữa SC và mp(ABCD). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
<b>A. </b>



3
cos


3


 


<b>B. α = 30</b>0 <b><sub>C. α = 45</sub></b>0 <b><sub>D. α = 60</sub></b>0


<b>Câu 38:</b> Cho hàm số


 

1

1

0



2

0



<i>x</i>



<i>khi x</i>



<i>f x</i>

<i><sub>x</sub></i>



<i>a</i>

<i>x</i>

<i>khi x</i>



<sub> </sub>




 


 


<sub> . </sub>


Với giá trị nào của

<i>a</i>

thì hàm số đã cho liên tục tại

<i>x</i>

0

?
<b>A. </b>

1


2

<b><sub>B. </sub></b>

3


2

<b><sub>C. </sub></b>

1


2



<b>D. </b>

2


3



<b>Câu 39:</b> Hàm nào trong các hàm sau có giới hạn tại điểm

<i>x</i>

1

:
<b>A. </b>
1
( )
1
<i>f x</i>
<i>x</i>


 <b><sub>B. </sub></b> <i>f x</i>( ) <i><sub>x</sub></i>1<sub></sub><sub>1</sub> <b><sub>C. </sub></b>


1
( )
1
<i>f x</i>
<i>x</i>



 <b><sub>D. </sub></b>
1
( )
1
<i>f x</i>
<i>x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>A. BC  AD</b> <b>B. CD  ( ABD)</b> <b>C. AC  BD</b> <b>D. AB  ( ABC)</b>
<b>Câu 41:</b> Cho hàm số

<i>y</i>

sin 4 cos 4

<i>x</i>

<i>x</i>

. Khi đó


'


4


<i>y</i>

 

<sub> </sub>



 

<sub> có giá trị nào sau đây?</sub>


<b>A. </b>

4

<b>B. - 3</b> <b>C. 4</b> <b>D. 3</b>


<b>Câu 42:</b> Cho hàm số  


3
( )


1


<i>x</i>
<i>f x</i>



<i>x</i> <sub>. Tập nghiệm của phương trình f’(x) = 0 là:</sub>
A.


3
0;


2


 


 


  <sub>B. </sub>


2
0;


3


 


 


  <sub>C. </sub>


2
;0
3



<sub></sub> 


 


  <sub>D. </sub>


3
;0
2


<sub></sub> 


 


 


<b>Câu 43:</b> Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng

<i>a</i>

.

Gọi I và J lần lượt là trung điểm của
SC và

<i>BC</i>

.

Số đo của góc ( IJ, CD) bằng:


<b>A. 60</b>0 <b><sub>B. 30</sub></b>0 <b><sub>C. 45</sub></b>0 <b><sub>D. 90</sub></b>0


<b>Câu 44:</b> Tìm trên đồ thị


1
1


<i>y</i>
<i>x</i>





 <sub> điểm M sao cho tiếp tuyến tại đó cùng với các trục tọa độ tạo thành</sub>


một tam giác có diện tích bằng 2.
<b>A. </b>


3 4


;


4 7


<sub></sub> <sub></sub> 


 


  <b><sub>B. </sub></b>


4 3


;


3 7


<sub></sub> <sub></sub> 


 


  <b><sub>C. </sub></b>



4
;3
3


 


 


  <b><sub>D. </sub></b>


3
; 4
4


 <sub></sub> 


 


 


<b>Câu 45:</b> Xét hàm số


3

1



1


3



<i>y</i>

<i>x</i>

 

<i>x</i>




. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hồnh
độ xo = 3 là:


<b>A. </b>

<i>y</i>

26

<i>x</i>

85

<b>B. </b>

<i>y</i>

8

<i>x</i>

31

<b>C. </b>

<i>y</i>

8

<i>x</i>

17

<b>D. </b>

<i>y</i>

8

<i>x</i>

31



<b>Câu 46:</b> Cho hình chóp S.ABCD, với đáy ABCD là hình thang vng tại A, đáy lớn AD = 8, BC = 6,
SA vng góc với mp(ABCD), SA = 6. Gọi M là trung điểm AB. (P) là mặt phẳng qua M và vng
góc với AB. Thiết diện của (P) và hình chóp có diện tích bằng?


<b>A. 20</b> <b>B. 15</b> <b>C. 16</b> <b>D. 10</b>


<b>Câu 47:</b> Cho hình chóp S.ABC có SA  ( ABC) và ABC vuông ở

<i>B</i>

.

AH là đường cao của 

<i>SAB</i>

.


<i><b>Khẳng định nào sau đây sai ?</b></i>


<b>A. AH  AC</b> <b>B. AH  BC</b> <b>C. AH  SC</b> <b>D. SA  BC</b>


<b>Câu 48:</b> Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA  (ABC),

<i>SA a</i>

.

Gọi (P)
là mặt phẳng đi qua S và vuông góc với

<i>BC</i>

.

Thiết diện của (P) và hình chóp S.ABC có diện tích
bằng?


<b>A. </b>


2 <sub>3</sub>
4


<i>a</i>


<b>B. </b>


2


6


<i>a</i>


<b>C. </b>


2
2


<i>a</i>


<b>D. </b><i>a</i>2
<b>Câu 49: </b>Cho hàm số


3


3

1



.


2



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>y</i>



<i>x</i>



 





<sub> Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:</sub>


<b>A. Hàm số đã cho liên tục trên </b>R <b>B. Hàm số đã cho liên tục trên khoảng </b>



;2 .


<b>C. Hàm số gián đoạn tại </b>

<i>x</i>

2.

<b>D. Hàm số đã cho liên tục trên khoảng </b>

2;



.


<b>Câu 50:</b> Cho hình lập phương <i>ABCD A B C D</i>. 1 1 1 1<sub>. Chọn khẳng định sai?</sub>


<b>A. Góc giữa AD và </b><i>B C</i>1 <sub> bằng 45</sub>0. <b><sub>B. Góc giữa AC và </sub></b><i>B D</i>1 1<sub> bằng 90</sub>0.


<b>C. Góc giữa BD và </b><i>A C</i>1 1<sub> bằng 90</sub>0. <b><sub>D. Góc giữa </sub></b><i>B D</i>1 1<sub> và </sub><i>AA</i>1<sub> bằng 60</sub>0.




</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>

<!--links-->

×