Tải bản đầy đủ (.pptx) (19 trang)

QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.47 MB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TI N LÃI, LÃI Đ N, LÃI KÉP</b>

<b>Ề</b>

<b>Ơ</b>



<i>Ti n lãi là s ti n ề</i> <i>ố ề</i>


<i>mà người đi vay </i>
<i>ph i tr thêm vào ả</i> <i>ả</i>
<i>v n g c đã vay sau ố</i> <i>ố</i>
<i>m t kho ng th i ộ</i> <i>ả</i> <i>ờ</i>
<i>gian.</i>


 Ví d : B n vay 10 ụ ạ


tri u đ ng vào năm ệ ồ
2014 và cam k t ế


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>CƠNG TH C TÍNH LÃI SU T:</b>

<b>Ứ</b>

<b>Ấ</b>



<i><b>Lãi đ n</b><b>ơ</b></i>


<b>P<sub>n </sub>= P<sub>o</sub> [ 1 + (i) x (n) ]</b>
<i>Trong đó: </i>


P<sub>n</sub> : Ti n tích lu c a ề ỹ ủ


m t kho n ti n cho ộ ả ề
vay t i th i đi m vào ạ ờ ể
cu i th i kỳ n.ố ờ


P<sub>o</sub>: kho n ti n g i ban ả ề ở


đ uầ



i: lãi su tấ


n: s th i kỳ.ố ờ


 Ví dụ: B n g i 10 ạ ở


tri u đ ng vào tài ệ ồ
kho n tính lãi đ n ả ơ
v i lãi su t ớ ấ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>LÃI KÉP</b></i>



<b>P<sub>n </sub>= P<sub>o</sub> (1 + i)n</b>


P<sub>n</sub> : Ti n tích lu ề ỹ


c a m t kho n ti n ủ ộ ả ề
cho vay t i th i ạ ờ


đi m vào cu i th i ể ố ờ
kỳ n.


P<sub>o</sub>: kho n ti n g i ả ề ở


ban đ uầ


i: lãi su tấ


n: s th i kỳ.ố ờ



 Tr l i ví d trên, ở ạ ụ


b n g i 10 tri u ạ ở ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>LÃI SU T TH C VÀ LÃI SU T </b>

<b>Ấ</b>

<b>Ự</b>

<b>Ấ</b>


<b>DANH NGHĨA</b>



 Ví dụ:


 B n vay 10 tri u đ ng, lãi su t 10%/năm. S ti n b n s ạ ệ ồ ấ ố ề ạ ẽ


hoàn l i vào cu i năm là:ạ ố


 P<sub>1</sub> = 10 (1 + 10%)1 = 11 tri u đ ng.ệ ồ


 N u thay vì tr lãi cu i năm, ngân hàng yêu c u b n tr lãi ế ả ố ầ ạ ả


6 tháng m t l n cũng v i lãi su t 10%/năm, s ti n cu i ộ ầ ớ ấ ố ề ố
năm b n ph i tr là:ạ ả ả


 P<sub>1</sub> = 10 (1 + 10%/2)2 = 11,025 tri u đ ng.ệ ồ


 N u th i h n ghép lãi theo quý, s ti n cu i năm s ph i ế ờ ạ ố ề ố ẽ ả


tr là:ả


 P<sub>1</sub> = 10 (1 + 10%/4)4 = 11,038 tri u đ ng.ệ ồ


 Nh v y, lãi su t th c là lãi su t sau khi đã đi u ch nh th i ư ậ ấ ự ấ ề ỉ ờ



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH</b>



 Các dịng d ch chuy n tài chính v n đ ng liên ị ể ậ ộ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>B NG CÂN Đ I K TOÁN</b>

<b>Ả</b>

<b>Ố</b>

<b>Ế</b>



TÀI S NẢ 2014 2015 NGUÔN V NỐ 2014 2015
Ti n m tề ặ 178 175 Kho n ph i trả ả ả 148 136
Kho n ph i thuả ả 678 740 Thu tích lũyế 36 127
T n khoồ 1329 1235 N ngân hàngợ 448 356
N tr trợ ả ước 21 17 N tích lu khácợ ỹ 191 164
Thu tr trế ả ước tích luỹ 35 29 N ng n h nợ ắ ạ 823 783
Tài s n l u đ ngả ư ộ 2241 2196 N dài h nợ ạ 631 627
Tài s n c đ nhả ố ị 1596 1538 V n chố ủ 1454 1410
Tr : kh u hao tích lũyừ ấ (857) (791) C ph n thổ ầ ường,


m nh giá 10.000đệ


421 421
Tài s n c đ nh ròngả ố ị 739 747 V n b sungố ổ 361 361
Đ u t dài h nầ ư ạ 65   Thu nh p gi l iậ ữ ạ 1014 956
Tài s n dài h n khácả ạ 205 205 T ng v n chổ ố ủ 1796 1738
T NG TÀI S NỔ Ả 3250 3148 T NG N VÀ V N Ổ Ợ Ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>B NG CÂN Đ I K TOÁN</b>

<b>Ả</b>

<b>Ố</b>

<b>Ế</b>



<b>tài s n ả</b> <b>ngu n v nồ</b> <b>ố</b>


 Tài s n l u đ ngả ư ộ


 Tài s n c đ nhả ố ị


<i><b>Giá tr ròng c a tài </b><b>ị</b></i> <i><b>ủ</b></i>
<i><b>s n c đ nh = Nguyên </b><b>ả</b></i> <i><b>ố ị</b></i>
<i><b>giá tài s n dài h n - </b><b>ả</b></i> <i><b>ạ</b></i>
<i><b>kh u hao tích lũy</b><b>ấ</b></i>


 Tài s n tài chínhả


 N ng n h n.ợ ắ ạ
 N dài h n.ợ ạ


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i><b>B NG BÁO CÁO K T QU KINH DOANH</b><b>Ả</b></i> <i><b>Ế</b></i> <i><b>Ả</b></i>
N i dung báo cáo thu nh p g m:ộ ậ ồ


 Doanh thu thu n là doanh thu bán hàng trong ầ


kỳ (bao g m c doanh thu bán tín d ng sau khi ồ ả ụ
kh u tr hàng bán b tr l i hay gi m giá ấ ừ ị ả ạ ả


(chi t kh u.ế ấ


 Chi phí hàng bán bao g m các chi phí liên quan ồ


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

 + Đ i v i doanh nghi p s n xu t:ố ớ ệ ả ấ


 <i>Chi phí hàng bán = Giá thành s n xu t + ả</i> <i>ấ</i>


<i>chênh l ch thành ph m t n khoệ</i> <i>ẩ</i> <i>ồ</i>



 <i>Giá thành s n xu t = Chi phí s n xu t + ả</i> <i>ấ</i> <i>ả</i> <i>ấ</i>


<i>chênh l ch s n ph m d dang ệ</i> <i>ả</i> <i>ẩ</i> <i>ở</i>


 Ở đây, chi phí s n xu t bao g m chi phí ả ấ ồ


nguyên v t li u, ti n lậ ệ ề ương tr c ti p, chi phí ự ế
chung.


 + Đ i v i doanh nghi p thố ớ ệ ương m i:ạ


 Chi phí hàng đã bán = Giá mua hàng hóa +


chênh l ch hàng hóa t n khoệ ồ


 <i>L i nhu n g p = Doanh thu thu n – ợ</i> <i>ậ</i> <i>ộ</i> <i>ầ</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Thu nh p trậ ước thu và lãi (EBIT) bao g m ế ồ
thu nh p ho t đ ng và thu nh p b sung.ậ ạ ộ ậ ổ


Thu nh p ho t đ ng = L i nhu n g p – Chi phí ậ ạ ộ ợ ậ ộ
bán hàng, qu n lý - Kh u hao ả ấ


Thu nh p b sung bao g m l i t c và ti n lãi ậ ổ ồ ợ ứ ề
t các đ u t tài chính.ừ ầ ư


Chi phí ti n lãi là chi phí tr cho các ngu n ề ả ồ
v n vay s d ng trong kỳ.ố ử ụ


Thu nh p trậ ước thu = EBIT – Chi phí ti n lãiế ề


Thu thu nh p = Thu nh p ch u thu x Thu ế ậ ậ ị ế ế
su t thu nh pấ ậ


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>BÁO CÁO THU NH PẬ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>PHÂN TÍCH CÁC THƠNG S TÀI CHÍNH</b>

<b>Ố</b>



 Kh năng thanh tốn hi n th i là thông s ả ệ ờ ố


ch rõ kh năng c a công ty trong vi c đáp ỉ ả ủ ệ
ng các nghĩa v tr n ng n h n.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15></div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>DOANH THU, CHI PHÍ VÀ L I NHU N BI N Ợ</b> <b>Ậ</b> <b>Ế</b>


<b>Đ I THEO S LỔ</b> <b>Ố ƯỢNG HÀNG BÁN</b>


<b>Số lượng đơn </b>


<b>vị hàng bán</b> <b>Doanh thu</b> <b>phí biến đổiTổng chi </b> <b>phí cố địnhTổng chi </b> <b>Tổng chi phí</b> <b>EBIT</b>


<b>Q</b> <b>Q.P</b> <b>Q.V</b> <b>F</b> <b>TC=Q.V+</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<i><b>HI U SU T S D NG V N C </b></i>

<i><b>Ệ</b></i>

<i><b>Ấ</b></i>

<i><b>Ử Ụ</b></i>

<i><b>Ố</b></i>

<i><b>Ố</b></i>


<i><b>Đ NH </b></i>

<i><b>Ị</b></i>



 H<sub>SVCĐ</sub> : Hi u su t ệ ấ


s d ng v n c ử ụ ố ố
đ nhị



 D<sub>t</sub> : Doanh thu


thu n trong kìầ


 V n c đ nh s ố ố ị ử


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

P<sub>1</sub> = 10 + 10 x 0,08 = 10 (1 +0,08) = 10,8 tri u ệ
đ ngồ


P<sub>2</sub> = 10 (1+0,08) + 10(1 + 0,08) x 0,08 = 10 (1 + 0,08)(1 + 0,08) = 10
(1 + 0,08)2 = 11,664


P<sub>3</sub> = 10 (1 + 0,08)2 + 10 (1 + 0,08)2 x 0,08 =


10 (1 + 0,08)2(1 + 0,08) =


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×