Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

Ôn tập hKIđại số 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.06 MB, 19 trang )


GD & ĐT
PHÚ NINH

PHßNG GI¸O DôC & §µo t¹o huyÖn phó ninh
Tr­êng THCS chu v¨n an
GV: Ca Thanh Hường
TỔ : TOÁN - LÝ

Các bài toán biến đổi đơn giản biểu
thức chứa căn thức bậc hai.
Các công thức biến đổi căn thức
bậc hai.
Căn bậc hai - Căn thức bậc hai.
Căn bậc hai - Căn thức bậc hai.
Cỏc kin thc
trng tõm
PHN 1:
Căn bậc ba.
Tit : 33 Ôn tập kỳ 1
Lý THUYếT

)
2
1 A =......
)
2 ...... A B (A 0; B 0)=
)
A
3 ...... (A 0; B > 0)
B


=
)
2
4 A B ........... (B 0)=
)
5 A B .......... (A 0; B 0)=
A B ............ (A< 0; B 0)=
)
A
7 .............. ( B > 0)
B
=
)
2
C
8 ................... (A 0; A B )
A B
=
)
A
6 .............. ( AB 0; B 0)
B
=
)
C
9 .................... (A 0; B 0; A B)
A B
=
Khi viết bảng công thức biến đổi
căn thức bậc hai, bạn An vô tình

làm mờ đi một số chỗ. Em hãy giúp
bạn?
A
AB
A
B
A B
2
A B
2
A B
1
AB
B
A B
B
( )
2
C A B
A - B
m
( )
C A B
A - B
m

)
2
1 A = A
Liên hệ giữa phép nhân và phép khai

phương
)
2 AB= A B (A 0; B 0)
Liên hệ giữa phép chia và phép khai
phương
)
A A
3 (A 0; B > 0)
B
B
=
)
2
4 A B A B (B 0)=
)
2
5 A B A B (A 0; B 0)=
2
A B - A B (A< 0; B 0)=
)
A 1
6 AB ( AB 0; B 0)
B B
=
)
A A B
7 ( B > 0)
B
B
=

)
( )
2
2
C A B
C
8 (A 0;A B )
A - B
A B
=

m
)
( )
C A B
C
9 (A 0;B 0; A B)
A - B
A B
=

m
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn
Khử mẫu của biểu thức lấy căn
Đưa thừa số vào trong dấu căn
Trục căn thức ở mẫu.
Các công thức biến đổi căn thức
Hằng đẳng thức :
2
A = A


D¹ng 1. Tìm ®iÒu kiÖn ®Ó biÓu thøc x¸c ®Þnh
D¹ng 2. Rót gän biÓu thøc
D¹ng 3. Tìm x biÕt
D¹ng 4. Tæng hîp
PHẦN 2:
BÀI TẬP

PHẦN 2:
BÀI TẬP
Dạng 1.
Tìm điều kiện xác định của một biểu thức
Bài 1. Tìm điều kiện của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa
a.
b.
c.
1x −
1
2 4x

+
1
1x −

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×