SỰ CHUYỂN THỂ CỦA CÁC CHẤT
NGUYỄN THÀNH NAM, PhD
Giảng viên Học viện Kỹ thuật Quân sự - MTA
Chuyên gia Giáo dục tại HOCMAI
Giáo viên Vật lý trên kênh VTV7
Dạy trực tuyến trên Hocmai.vn
www.facebook.com/littlezerooos
BỘ BÀI GIẢNG SLIDE MƠN VẬT LÍ
LỚP 10 + 11 + 12 + LUYỆN THI THPT QUỐC GIA
DO THẦY NGUYỄN THÀNH NAM BIÊN SOẠN
Mời thầy cô tải bộ Slide quà tặng tại: />
Để nhận BỘ SLIDE HOÀN CHỈNH, mời xem hướng dẫn tại
/>Hoặc liên hệ qua ZALO với thầy Nam theo số: 0987 141 257
Phiên bản mới của bộ Slide sẽ được cập nhật liên tục vào nhóm
Tài Liệu Vật Lý Thầy Nam
BA TRẠNG THÁI CƠ BẢN CỦA VẬT CHẤT
RẮN
Hình dạng xác định
LỎNG
Hình dạng bình chứa
Khơng chịu nén
KHÍ
Hình dạng bình chứa
Chịu nén
NĨNG CHẢY - BAY HƠI - SỰ SƠI
KHÍ
Y
BA
I
A
HO
HƠ
TỤ
G
NG
ĐỌ
G
ƯN
NG
NG
LẮ
ĂN
TH
ĐƠNG ĐẶC
RẮN
LỎNG
NĨNG CHẢY
NĨNG CHẢY - BAY HƠI - SỰ SƠI
PHÂN BIỆT BAY HƠI VÀ SÔI
NĨNG CHẢY - BAY HƠI - SỰ SƠI
PHÂN BIỆT BAY HƠI VÀ SÔI
NĨNG CHẢY - BAY HƠI - SỰ SƠI
PHÂN BIỆT BAY HƠI VÀ SÔI
SỰ CHUYỂN TRẠNG THÁI DO NHIỆT
SỰ CHUYỂN TRẠNG THÁI DO NHIỆT
(nước tại 1 atm)
o
T ( C)
SƠI
100
K
L+K
NĨNG CHẢY
L
0
R+L
t
CẤP NHIỆT CHẬM VÀ LIÊN TỤC
NHIỆT ĐỘ CHUYỂN TRẠNG THÁI
T
SƠI
Tnc
L+K
NĨNG CHẢY
L
R+L
t
NHIỆT ĐỘ CHUYỂN TRẠNG THÁI
NHIỆT ĐỘ NÓNG CHẢY
(Tnc ∉ P)
Nước
0
o
C
Sn
232
Al
659
Fe
1530
Cu
1083
Au
1063
NHIỆT ĐỘ CHUYỂN TRẠNG THÁI
NHIỆT ĐỘ CHUYỂN TRẠNG THÁI
T
SƠI
Tsoi
Tnc
L+K
NĨNG CHẢY
L
R+L
t
NHIỆT ĐỘ CHUYỂN TRẠNG THÁI
NHIỆT ĐỘ CHUYỂN TRẠNG THÁI
NHIỆT ĐỘ SÔI CỦA NƯỚC
NHIỆT ĐỘ SÔI
(Tsoi ∈ P)
(tại 1 atm)
0,1 atm
45
o
C
Rượu
78,3
o
0,5
81
Nước
100
1
100
Xăng
80,2
5
151
Dầu hỏa
290
10
181
C
NHIỆT ĐỘ CHUYỂN TRẠNG THÁI
HIỆN NHIỆT
o
T ( C)
SƠI
Tsoi
Tnc
K
L+K
NĨNG CHẢY
L
R+L
t
Q = cm(T2 − T1)
HIỆN NHIỆT
NHIỆT DUNG RIÊNG
(J/kgK)
Nước lỏng
4180
Nước đá
2100
Hơi Nước
...
Al
880
Fe
450
Thủy Tinh
840
Q = cm(T2 − T1)
ẨN NHIỆT ĐỔI TRẠNG THÁI
o
T ( C)
SƠI
Tsoi
Tnc
K
L+K
NĨNG CHẢY
L
R+L
t
Q = Lm
ẨN NHIỆT ĐỔI TRẠNG THÁI
NHIỆT NÓNG CHẢY RIÊNG
(Lnc ∉ P)
Nước
3,33.10
5
J/kg
Al
3,97.10
Fe
2,72.10
Sn
0,59.10
Ag
0,88.10
Au
0,64.10
Q = Lncm = λm
5
5
5
5
5
ẨN NHIỆT ĐỔI TRẠNG THÁI
NHIỆT HÓA HƠI RIÊNG (Lhh ∈ P)
(cho tại 1 atm)
Nước
2,3.10
6
J/kg
Amoniac
1,4.10
Rượu
0,9.10
Thủy Ngân
0,3.10
Ête
0,4.10
Q = Lhhm
6
6
6
6