Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Danh mục mã phường xã, quận, huyện, trường của năm 2019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (759.81 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


1 01 Hà Nội 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


2 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình


3 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm


4 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng


5 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa


6 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ


7 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy


8 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân


9 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai


10 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên


11 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm


12 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì


13 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm


14 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh


15 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn



16 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đơng


17 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây


18 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì


19 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ


20 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất


21 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai


22 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ


23 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng


24 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức


25 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai


26 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức


27 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa


28 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín


29 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên


30 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh



31 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm


32 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm


33 02 Tp. Hồ Chí Minh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


34 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1


35 02 Tp. Hồ Chí Minh 02 Quận 2


36 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3


37 02 Tp. Hồ Chí Minh 04 Quận 4


38 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5


39 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6


40 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7


41 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8


42 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9


43 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10


44 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11


45 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12



46 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gị Vấp


47 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình


48 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú


49 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh
50 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận


51 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>
53 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh


54 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi


55 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Mơn


56 02 Tp. Hồ Chí Minh 23 Huyện Nhà Bè


57 02 Tp. Hồ Chí Minh 24 Huyện Cần Giờ


58 03 Hải Phòng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


59 03 Hải Phòng 01 Quận Hồng Bàng


60 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân


61 03 Hải Phòng 03 Quận Ngơ Quyền



62 03 Hải Phịng 04 Quận Kiến An


63 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An


64 03 Hải Phòng 06 Quận Đồ Sơn


65 03 Hải Phòng 07 Huyện An Lão


66 03 Hải Phòng 08 Huyện Kiến Thụy


67 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên


68 03 Hải Phòng 10 Huyện An Dương


69 03 Hải Phòng 11 Huyện Tiên Lãng


70 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo


71 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải


72 03 Hải Phòng 14 Huyện Bạch Long Vĩ


73 03 Hải Phòng 15 Quận Dương Kinh


74 04 Đà Nẵng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


75 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu


76 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê



77 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà


78 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn


79 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu


80 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang


81 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ


82 04 Đà Nẵng 08 Huyện Hoàng Sa


83 05 Hà Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


84 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang


85 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn


86 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc


87 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh


88 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ


89 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên


90 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê


91 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì



92 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần


93 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang


94 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình


95 06 Cao Bằng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


96 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng


97 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc


98 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông


99 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng


100 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh


101 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh


102 06 Cao Bằng 07 Huyện Ngun Bình


103 06 Cao Bằng 08 Huyện Hịa An


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


105 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An


106 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang



107 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm


108 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa


109 07 Lai Châu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


110 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu


111 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường


112 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ


113 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ


114 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè


115 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên


116 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên


117 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn


118 08 Lào Cai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


119 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng


120 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên


121 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát



122 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà


123 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai


124 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương


125 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa


126 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai


127 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn


128 09 Tuyên Quang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
129 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang


130 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình


131 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang


132 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa


133 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên


134 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn


135 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương


136 10 Lạng Sơn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo



137 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn


138 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định


139 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia


140 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng


141 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn


142 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan


143 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc


144 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình


145 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng


146 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập


147 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng


148 11 Bắc Kạn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


149 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn


150 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn


151 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thơng



152 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì


153 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn


154 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể


155 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>
157 12 Thái Nguyên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
158 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên


159 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công


160 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa


161 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương


162 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai


163 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ


164 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ


165 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình


166 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên


167 13 Yên Bái 00 Sở Giáo dục và Đào tạo



168 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái


169 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ


170 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên


171 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình


172 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải


173 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn


174 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên


175 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu


176 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên


177 14 Sơn La 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


178 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La


179 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai


180 14 Sơn La 03 Huyện Mường La


181 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu


182 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên



183 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên


184 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn


185 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu


186 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã


187 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu


188 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp


189 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ


190 15 Phú Thọ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


191 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì


192 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ


193 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng


194 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba


195 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa


196 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê


197 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập



198 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn


199 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh


200 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao


201 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông


202 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy


203 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn


204 16 Vĩnh Phúc 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


205 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên


206 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương


207 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


209 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc


210 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên


211 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô


212 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên



213 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo


214 17 Quảng Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


215 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long


216 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả


217 17 Quảng Ninh 03 Thành phố ng Bí


218 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái


219 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu


220 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà


221 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà


222 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên


223 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ


224 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều


225 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên


226 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ


227 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn



228 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô


229 18 Bắc Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


230 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang


231 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế


232 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn


233 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động


234 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam


235 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên


236 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa


237 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang


238 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên


239 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng


240 19 Bắc Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


241 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh


242 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong



243 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ


244 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du


245 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn


246 19 Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành


247 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình


248 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài


249 21 Hải Dương 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


250 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương


251 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh


252 21 Hải Dương 03 Huyện Nam Sách


253 21 Hải Dương 04 Huyện Kinh Môn


254 21 Hải Dương 05 Huyện Gia Lộc


255 21 Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ


256 21 Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện


257 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang



258 21 Hải Dương 09 Huyện Cẩm Giàng


259 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


261 21 Hải Dương 12 Huyện Bình Giang


262 22 Hưng Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


263 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên


264 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động


265 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi


266 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu


267 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ


268 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ


269 22 Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ


270 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào


271 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm


272 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang



273 23 Hồ Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


274 23 Hồ Bình 01 Thành phố Hịa Bình


275 23 Hồ Bình 02 Huyện Đà Bắc


276 23 Hồ Bình 03 Huyện Mai Châu


277 23 Hồ Bình 04 Huyện Tân Lạc


278 23 Hồ Bình 05 Huyện Lạc Sơn


279 23 Hồ Bình 06 Huyện Kỳ Sơn


280 23 Hồ Bình 07 Huyện Lương Sơn


281 23 Hồ Bình 08 Huyện Kim Bơi


282 23 Hồ Bình 09 Huyện Lạc Thủy


283 23 Hồ Bình 10 Huyện n Thủy


284 23 Hồ Bình 11 Huyện Cao Phong


285 24 Hà Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


286 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý


287 24 Hà Nam 02 Huyện Duy Tiên



288 24 Hà Nam 03 Huyện Kim Bảng


289 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân


290 24 Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm


291 24 Hà Nam 06 Huyện Bình Lục


292 25 Nam Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


293 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định


294 25 Nam Định 02 Huyện Mỹ Lộc


295 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường


296 25 Nam Định 04 Huyện Giao Thủy


297 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên


298 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản


299 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực


300 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh


301 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng


302 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu



303 26 Thái Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


304 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình


305 26 Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ


306 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà


307 26 Thái Bình 04 Huyện Đơng Hưng


308 26 Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư


309 26 Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương


310 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải


311 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


313 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình


314 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp


315 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan


316 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn


317 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư



318 27 Ninh Bình 06 Huyện n Mơ


319 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn


320 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh


321 28 Thanh Hoá 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


322 28 Thanh Hố 01 Thành phố Thanh Hóa


323 28 Thanh Hoá 02 Thị xã Bỉm Sơn


324 28 Thanh Hoá 03 Thành phố Sầm Sơn


325 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa


326 28 Thanh Hố 05 Huyện Quan Sơn


327 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát


328 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước


329 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân


330 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân


331 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh


332 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh



333 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc


334 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành


335 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy


336 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân


337 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc


338 28 Thanh Hố 17 Huyện Thiệu Hóa


339 28 Thanh Hố 18 Huyện Triệu Sơn


340 28 Thanh Hố 19 Huyện Nơng Cống


341 28 Thanh Hố 20 Huyện Đơng Sơn


342 28 Thanh Hố 21 Huyện Hà Trung


343 28 Thanh Hố 22 Huyện Hoằng Hóa


344 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn


345 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc


346 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương


347 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia



348 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định


349 29 Nghệ An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


350 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh


351 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò


352 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu


353 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp


354 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn


355 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu


356 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn


357 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương


358 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông


359 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ


360 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành


361 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu


362 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn



363 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


365 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc


366 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn


367 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên


368 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong


369 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hịa


370 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hồng Mai


371 30 Hà Tĩnh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


372 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh


373 30 Hà Tĩnh 02 Thị xã Hồng Lĩnh


374 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn


375 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ


376 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân


377 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc



378 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê


379 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà


380 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên


381 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh


382 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang


383 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà


384 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh


385 31 Quảng Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


386 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới


387 31 Quảng Bình 02 Huyện Tun Hóa


388 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa


389 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch


390 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch


391 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh


392 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy



393 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn


394 32 Quảng Trị 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


395 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà


396 32 Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị


397 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh


398 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh


399 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ


400 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong


401 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng


402 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa


403 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông


404 32 Quảng Trị 10 Huyện đảo Cồn Cỏ


405 33 Thừa Thiên -Huế 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
406 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế


407 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền
408 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền
409 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà


410 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang
411 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy
412 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc
413 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông
414 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới


415 34 Quảng Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


417 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An


418 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên


419 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn


420 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc


421 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn


422 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức


423 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình


424 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành


425 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước


426 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My



427 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang


428 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang


429 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn


430 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My


431 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang


432 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh


433 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn


434 35 Quảng Ngãi 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


435 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn


436 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh


437 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi


438 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa


439 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành


440 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức


441 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức phổ



442 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ


443 35 Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long


444 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà


445 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây


446 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng


447 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà


448 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn


449 36 Kon Tum 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


450 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum


451 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI


452 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi


453 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô


454 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy


455 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông


456 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà



457 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy


458 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông


459 36 Kon Tum 10 Huyện IA H'DRAI


460 37 Bình Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


461 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn


462 37 Bình Định 02 Huyện An Lão


463 37 Bình Định 03 Huyện Hồi Ân


464 37 Bình Định 04 Huyện Hồi Nhơn


465 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ


466 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát


467 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


469 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh


470 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn


471 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước



472 38 Gia Lai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


473 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku


474 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh


475 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang


476 38 Gia Lai 04 Huyện KBang


477 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê


478 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro


479 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ


480 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông


481 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê


482 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa


483 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa


484 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai


485 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa


486 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa



487 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ


488 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện


489 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh


490 39 Phú Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


491 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa


492 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân


493 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu


494 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An


495 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hịa


496 39 Phú n 06 Huyện Sơng Hinh


497 39 Phú n 07 Huyện Đơng Hịa


498 39 Phú n 08 Huyện Phú Hòa


499 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa


500 40 Đắk Lắk 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


501 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột



502 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo


503 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk


504 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng


505 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp


506 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar


507 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc


508 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar


509 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk


510 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana


511 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông


512 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk


513 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn


514 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin


515 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Bn Hồ


516 41 Khánh Hồ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo



517 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang


518 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh


519 41 Khánh Hồ 03 Thị xã Ninh Hịa


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


521 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh


522 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh


523 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn


524 41 Khánh Hoà 08 Huyện đảo Trường Sa


525 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm


526 42 Lâm Đồng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


527 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt


528 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc


529 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng


530 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh


531 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương



532 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương


533 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai


534 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh


535 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên


536 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà


537 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm


538 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rơng


539 43 Bình Phước 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


540 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xồi


541 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú


542 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành


543 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long


544 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh


545 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp


546 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long



547 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng


548 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản


549 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập


550 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng


551 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một


552 44 Bình Dương 02 Thị xã Bến Cát


553 44 Bình Dương 03 Thị xã Tân Uyên


554 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An


555 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An


556 44 Bình Dương 06 Huyện Phú Giáo


557 44 Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng


558 44 Bình Dương 08 Huyện Bắc Tân Uyên


559 44 Bình Dương 09 Huyện Bàu Bàng


560 45 Ninh Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


561 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm



562 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn


563 45 Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải


564 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước


565 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái


566 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc


567 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam


568 46 Tây Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


569 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh


570 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


572 46 Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu


573 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành


574 46 Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành


575 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu


576 46 Tây Ninh 08 Huyện Gò Dầu



577 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng


578 47 Bình Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


579 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết


580 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong


581 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình


582 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc


583 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam


584 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân


585 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh


586 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh


587 47 Bình Thuận 09 Huyện đảo Phú Quý


588 47 Bình Thuận 10 Thị xã La Gi


589 48 Đồng Nai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


590 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa


591 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu



592 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú


593 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán


594 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất


595 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh


596 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc


597 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành


598 48 Đồng Nai 09 Huyện Nhơn Trạch


599 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom


600 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ


601 49 Long An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


602 49 Long An 01 Thành phố Tân An


603 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng


604 49 Long An 03 Huyện Mộc Hóa


605 49 Long An 04 Huyện Tân Thạnh


606 49 Long An 05 Huyện Thạnh Hóa



607 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ


608 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa


609 49 Long An 08 Huyện Bến Lức


610 49 Long An 09 Huyện Thủ Thừa


611 49 Long An 10 Huyện Châu Thành


612 49 Long An 11 Huyện Tân Trụ


613 49 Long An 12 Huyện Cần Đước


614 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc


615 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng


616 49 Long An 15 Thị xã Kiến Tường


617 50 Đồng Tháp 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


618 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành


619 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung


620 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò


621 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc



622 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


624 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười


625 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông


626 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình


627 50 Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự


628 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự


629 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng


630 51 An Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


631 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên


632 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc


633 51 An Giang 03 Huyện An Phú


634 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu


635 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân


636 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên



637 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn


638 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú


639 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới


640 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành


641 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn


642 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
643 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu
644 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 02 Thành phố Bà Rịa
645 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc
646 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền
647 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 05 Huyện Côn Đảo


648 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành)
649 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức


650 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 08 Huyện Đất Đỏ
52 Bà Rịa-Vũng Tàu 09 Huyện Đất Đỏ


651 53 Tiền Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


652 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho


653 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công


654 53 Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè



655 53 Tiền Giang 04 Huyện Cai Lậy


656 53 Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành


657 53 Tiền Giang 06 Huyện Chợ Gạo


658 53 Tiền Giang 07 Huyện Gị Cơng Tây


659 53 Tiền Giang 08 Huyện Gị Cơng Đơng


660 53 Tiền Giang 09 Huyện Tân Phước


661 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông


662 53 Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy


663 54 Kiên Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


664 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá


665 54 Kiên Giang 02 Thành phố Hà Tiên


666 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương


667 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất


668 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp


669 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành



670 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng


671 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao


672 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên


673 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


675 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc


676 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải


677 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng


678 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành


679 55 Cần Thơ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


680 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều


681 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy


682 55 Cần Thơ 03 Quận Cái Răng


683 55 Cần Thơ 04 Quận Ơ Mơn


684 55 Cần Thơ 05 Huyện Phong Điền



685 55 Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ


686 55 Cần Thơ 07 Huyện Vĩnh Thạnh


687 55 Cần Thơ 08 Quận Thốt Nốt


688 55 Cần Thơ 09 Huyện Thới Lai


689 56 Bến Tre 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


690 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre


691 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành


692 56 Bến Tre 03 Huyện Chợ Lách


693 56 Bến Tre 04 Huyện Mỏ Cày Bắc


694 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm


695 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại


696 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri


697 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú


698 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam


699 57 Vĩnh Long 00 Sở Giáo dục và Đào tạo



700 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long


701 57 Vĩnh Long 02 Huyện Long Hồ


702 57 Vĩnh Long 03 Huyện Mang Thít


703 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh


704 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình


705 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn


706 57 Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm


707 57 Vĩnh Long 08 Huyện Bình Tân


708 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh


709 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long


710 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè


711 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần


712 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành


713 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú


714 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang



715 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải


716 58 Trà Vinh 09 Thị xã Duyên Hải


717 59 Sóc Trăng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


718 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng


719 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách


720 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú


721 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên


722 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị


723 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú


724 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu


725 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>STT</b> <b>Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP</b> <b>Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện</b>


727 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành


728 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề


729 60 Bạc Liêu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo



730 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu


731 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi


732 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân


733 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai


734 60 Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long


735 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải


736 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hịa Bình


737 61 Cà Mau 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


738 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau


739 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình


740 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh


741 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời


742 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước


743 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi


744 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển



745 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn


746 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân


747 62 Điện Biên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


748 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ


749 62 Điện Biên 02 Thị xã Mường Lay


750 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên


751 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo


752 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà


753 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa


754 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông


755 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé


756 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng


757 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ


758 63 Đăk Nông 00 Sở Giáo dục và Đào tạo


759 63 Đăk Nông 01 Thị xã Gia Nghĩa



760 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp


761 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil


762 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút


763 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song


764 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô


765 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong


766 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức


767 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh


768 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy


769 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ


770 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp


771 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành


772 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A


773 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy


774 64 Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ



</div>

<!--links-->

×