Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

tài nguyên học tập trường tư thục chất lượng cao trường tư thục

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (384.6 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trang 1


ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 10 – LẦN 4



Câu 1. Bất phương trình 3  x 9 0 có tập nghiệm là


A.

3;  .

B.

;3

. C.

3;  .

D.

  . ; 3


Câu 2. Nghiệm của bất phương trình 2x10 0 là


A. x . 5 B. x . 5 C. x . 5 D. x . 8
Câu 3. Cho f x

 

2x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? 1


A.

 

0; 1


2


f x     . B. x

 

0; 1
2


f x    . C. x f x

 

   . D. 0; x 2 f x

 

   . 0; x 0
Câu 4. Bảng xét dấu sau là của hàm số nào?


x  2 


 



f x  0 


A. f x

 

  . B. x 2 f x

 

 2 4x. C. f x

 

16 8 x. D. f x

 

   . x 2
Câu 5. Chof x

 

2x , khẳng định nào sau đây là đúng? 4



A. f x

 

0 x

2; .

B. f x

 

0     x

; 2


C. f x

 

0    . x

2;

D. f x

 

0    . x 2
Câu 6. Cho hàm số

 

2


y f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt 2


4


b ac


   , tìm dấu của a và  .


A. a , 0   . 0 B. a , 0   . 0 C. a , 0   . 0 D. a , , 0   . 0
Câu 7. Cho <sub>f x</sub>

 

<sub></sub><sub>ax</sub>2<sub></sub><sub>bx c</sub><sub> , </sub>

<sub>a</sub><sub> và </sub><sub>0</sub>

2


4


b ac


   . Cho biết dấu của  khi f x luôn cùng dấu với

 


hệ số a với mọi x<sub> . </sub>


A.   . 0 B.   . 0 C.   . 0 D.   . 0
Câu 8. Cho tam thức bậc hai <sub>f x</sub>

 

<sub>  </sub><sub>x</sub>2 <sub>4</sub><sub>x</sub><sub> . Tìm tất cả giá trị của x để </sub><sub>5</sub> <sub>f x</sub>

 

<sub> . </sub><sub>0</sub>


A. x   

; 1

 

5;  .

B. x 

1;5

.
C. x 

5;1

. D. x 

5;1

.
Câu 9. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ?


A. 2



10 2


 


x x . B. 2


2 10


 


x x . C. 2


2 10


 


x x . D. 2


2 10
 x x .


O x


y
4


4
1



 



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trang 2
Câu 10. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2


4 0
x   .


A. S    

; 2

 

2; .

B. S 

2; 2

.


C. S    

; 2

 

2; .

D. S 

;0

 

 4; .


Câu 11. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2


4 4 0


x  x  .


A. S <sub></sub>\ 2

 

. B. S <sub> . </sub> C. S

2; .

D. S <sub></sub>\

 

2 .
Câu 12. Trong các tam thức sau, tam thức nào luôn âm với mọi x<sub> ? </sub>


A.

 

2


3 4


f x   x x . B.

 

2


3 4


f x   x x .
C. <sub>f x</sub>

 

<sub></sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub><sub> . </sub><sub>4</sub> <sub>D. </sub> <sub>f x</sub>

 

<sub>  </sub><sub>x</sub>2 <sub>4</sub><sub>x</sub><sub> . </sub><sub>4</sub>


Câu 13. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình <sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub><sub> </sub><sub>2 0?</sub>


A. ; 1

2;



2


S   <sub></sub> <sub></sub> 


  . B.



1


; 2 ;


2
S   <sub></sub> <sub></sub>


 .
C. 2;1


2
S  <sub></sub> <sub></sub>


 . D.


1
; 2
2
S  <sub></sub> <sub></sub>



 .


Câu 14. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>8</sub><sub>x</sub><sub>  . Trong các tập hợp sau, tập nào không là </sub><sub>7 0</sub>


tập con của S ?


A.

8; .

B.

  . ; 1

C.

;0

. D.

6; .


Câu 15. Bất phương trình 5 1 2 3


5
x


x   có nghiệm là


A. x . 2 B. 5


2


x  . C. x . D. 20


23
x .


Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 4 1
5


x


x   x .


A. 8;


11
S  <sub></sub>


 . B.


8
;


11
<sub></sub> 


 


 . C.


4
;
11
S <sub></sub>


 . D.


2
;


11
<sub></sub> 



 


 .
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 x x  . 6


A.

  . 1;

B.

  . ; 1

C.

 . ;1

D.

1; .


Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình

x2 5



x

0 là


A.

5; .

B.

  ; 2

 

5; .


C.

2;5

. D.

  . 5; 2



Câu 19. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình

2x x



1 3



x

 là 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Trang 3
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình

x1



x  3

0


A.

  ; 3

 

1;  . B.

<sub> . </sub> C.

3;1

. D.

1;  .


Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình

2x3 5



x

 . 0


A. 3;5
2


 


 


 . B.



3



; 5;


2


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 


  .


C. 5;3
2
<sub></sub> 


 


 . D.



3


; 5;


2


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 


  .



Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình 4 2 0
6 2


x
x
 <sub></sub>


 .


A. S 

 

2;3 . B. S

 

2;3 . C.

; 2

 

 3; . D.

; 2

 

 3; .


Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 4 0


3 6


x
x


 <sub></sub>


  là


A.

 

2; 4 . B.

; 2

4;  . C.

 

2;4 . D.

2; 4 .


Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình 1 0


1
x
x
 <sub></sub>
 là



A.

    . ; 1

1;

B.

    . ; 1

 

1;


C.

1;1

. D.

    . ; 1

 

1;


Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình: <sub>x</sub>2<sub> </sub><sub>9 6</sub><sub>x</sub><sub> là </sub>


A.

3; .

B. <sub></sub>\ 3

 

. C.  . D.

– ;3

.
Câu 26. Số nghiệm nguyên của bất phương trình <sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub><sub>  là </sub><sub>15 0</sub>


A. 7 . B. 5. C. 8 . D. 6 .


Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình 3 1
1


x
x
 <sub></sub>
 là


A.

1;1

. B.

1;1

. C.

3;1

. D.

2;1

.
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 4 3 1


1 2
x


x
 <sub> </sub>


 là


A. 1;1
2



 


 


 . B.


1
;1
2


 


 


 . C.


1
;1
2


 




 . D. 12;1


 


 



 .
Câu 29. Số nghiệm nguyên của bất phương trình <sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub><sub>  là </sub><sub>15 0</sub>


A. 6 . B. 5. C. 8 . D. 7 .


Câu 30. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình

2x x



1 3



x

 là 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Trang 4
Câu 31. Bất phương trình 2 7 1


4
x
x


 <sub></sub>


 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?


A. 14. B. 3. C. 0 . D. 4 .


Câu 32. Tìm giá trị của tham số m để phương trình <sub>x</sub>2<sub></sub>

<sub>m</sub><sub></sub><sub>2</sub>

<sub>x m</sub><sub></sub> 2<sub></sub><sub>4</sub><sub>m</sub><sub> có hai nghiệm trái dấu. </sub><sub>0</sub>


A. 0  . m 4 B. m hoặc 0 m . C. 4 m . 2 D. m . 2
Câu 33. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>mx</sub><sub></sub><sub>4</sub><sub>m</sub><sub> vơ nghiệm. </sub><sub>0</sub>


A. 4   . m 4 B. 0  . m 4 C. 0 m 16. D. 0 m 16.
Câu 34. Cho hàm số

 

2


2



f x x  x m . Với giá trị nào của tham số m thì f x

 

  0, x <sub> . </sub>
A. m . 1 B. m . 1 C. m . 0 D. m . 2
Câu 35. Để bất phương trình <sub>5</sub><sub>x</sub>2<sub>   vơ nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây? </sub><sub>x m</sub> <sub>0</sub>


A. 1
5


m . B. 1


20


m . C. 1


20


m . D. 1


5
m .
Câu 36. Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình <sub> </sub><sub>x</sub>2 <sub>2</sub><sub>x m</sub><sub>   vô nghiệm: </sub><sub>1 0</sub>


A. m . 0 B. m . 0 C. m . 0 D. m . 0
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2


0


x x m


    vô nghiệm.



A. 1


4


m . B. m  . C. 1


4


m . D. 1


4
m .


Câu 38. Tìm tất cả cách giá trị thực của tham số m để bất phương trình

<sub>m</sub><sub></sub><sub>1</sub>

<sub>x</sub>2<sub></sub><sub>mx m</sub><sub>  đúng vơi mọi </sub><sub>0</sub>


x thuộc  .


A. 4


3


m . B. m  . 1 C. 4


3


m  . D. m  . 1
Câu 39. Tìm m để

<sub>m</sub><sub></sub><sub>1</sub>

<sub>x</sub>2<sub></sub><sub>mx m</sub><sub>  với mọi x </sub><sub>0</sub> <sub> . </sub>


A. 4



3


m  . B. m  . 1 C. 4


3


m  . D. m  . 1
Câu 40. Bất phương trình

<sub>m</sub><sub></sub><sub>1</sub>

<sub>x</sub>2<sub></sub><sub>2</sub>

<sub>m</sub><sub></sub><sub>1</sub>

<sub>x m</sub><sub>  </sub><sub>3 0</sub><sub> với mọi </sub><sub>x</sub><sub></sub><sub></sub><sub> khi </sub>


</div>

<!--links-->

×