Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (384.6 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trang 1
Câu 1. Bất phương trình 3 x 9 0 có tập nghiệm là
A.
A. x . 5 B. x . 5 C. x . 5 D. x . 8
Câu 3. Cho f x
A.
2
f x . B. x
f x . C. x f x
x 2
f x 0
A. f x
A. f x
y f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt 2
4
b ac
, tìm dấu của a và .
A. a , 0 . 0 B. a , 0 . 0 C. a , 0 . 0 D. a , , 0 . 0
Câu 7. Cho <sub>f x</sub>
4
b ac
. Cho biết dấu của khi f x luôn cùng dấu với
A. . 0 B. . 0 C. . 0 D. . 0
Câu 8. Cho tam thức bậc hai <sub>f x</sub>
A. x
A. 2
10 2
x x . B. 2
2 10
x x . C. 2
2 10
x x . D. 2
2 10
x x .
O x
y
4
4
1
Trang 2
Câu 10. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
4 0
x .
A. S
C. S
4 4 0
x x .
A. S <sub></sub>\ 2
A.
3 4
f x x x . B.
3 4
f x x x .
C. <sub>f x</sub>
Câu 13. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình <sub></sub><sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub><sub> </sub><sub>2 0?</sub>
A. ; 1
2
S <sub></sub> <sub></sub>
. B.
1
; 2 ;
2
S <sub></sub> <sub></sub>
.
C. 2;1
2
S <sub></sub> <sub></sub>
. D.
1
; 2
2
S <sub></sub> <sub></sub>
.
Câu 14. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>8</sub><sub>x</sub><sub> . Trong các tập hợp sau, tập nào không là </sub><sub>7 0</sub>
tập con của S ?
A.
5
x
x có nghiệm là
A. x . 2 B. 5
2
x . C. x . D. 20
23
x .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 4 1
5
x
x x .
11
S <sub></sub>
. B.
8
;
11
<sub></sub>
. C.
4
;
11
S <sub></sub>
. D.
2
;
11
<sub></sub>
.
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 x x . 6
A.
A.
Câu 19. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình
Trang 3
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
A. 3;5
2
. B.
3
; 5;
2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
.
C. 5;3
2
<sub></sub>
. D.
3
; 5;
2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
.
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình 4 2 0
6 2
x
x
<sub></sub>
.
A. S
3 6
x
x
<sub></sub>
là
A.
1
x
x
<sub></sub>
là
A.
A.
A. 7 . B. 5. C. 8 . D. 6 .
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình 3 1
1
x
x
<sub></sub>
là
A.
1 2
x
x
<sub> </sub>
là
A. 1;1
2
. B.
1
;1
2
. C.
1
;1
2
. D. 12;1
.
Câu 29. Số nghiệm nguyên của bất phương trình <sub>2</sub><sub>x</sub>2<sub></sub><sub>3</sub><sub>x</sub><sub> là </sub><sub>15 0</sub>
A. 6 . B. 5. C. 8 . D. 7 .
Câu 30. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình
Trang 4
Câu 31. Bất phương trình 2 7 1
4
x
x
<sub></sub>
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A. 14. B. 3. C. 0 . D. 4 .
Câu 32. Tìm giá trị của tham số m để phương trình <sub>x</sub>2<sub></sub>
A. 0 . m 4 B. m hoặc 0 m . C. 4 m . 2 D. m . 2
Câu 33. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình <sub>x</sub>2<sub></sub><sub>mx</sub><sub></sub><sub>4</sub><sub>m</sub><sub> vơ nghiệm. </sub><sub>0</sub>
A. 4 . m 4 B. 0 . m 4 C. 0 m 16. D. 0 m 16.
Câu 34. Cho hàm số
2
f x x x m . Với giá trị nào của tham số m thì f x
A. 1
5
m . B. 1
20
m . C. 1
20
m . D. 1
5
m .
Câu 36. Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình <sub> </sub><sub>x</sub>2 <sub>2</sub><sub>x m</sub><sub> vô nghiệm: </sub><sub>1 0</sub>
A. m . 0 B. m . 0 C. m . 0 D. m . 0
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
0
x x m
vô nghiệm.
A. 1
4
m . B. m . C. 1
4
m . D. 1
4
m .
Câu 38. Tìm tất cả cách giá trị thực của tham số m để bất phương trình
x thuộc .
A. 4
3
m . B. m . 1 C. 4
3
m . D. m . 1
Câu 39. Tìm m để
A. 4
3
m . B. m . 1 C. 4
3
m . D. m . 1
Câu 40. Bất phương trình