Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (211.66 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TỔ TỐN</b> <i>Mơn: TỐN - Lớp 11 </i>
<b>ĐỀ CHÍNH THỨC</b> <i>Thời gian: 90 phút (Khơng kể thời gian phát đề)</i>
<b>Họ và tên thí</b>
<b>sinh:...SBD:...</b>
<b>Mã đề thi</b>
<b>560</b>
<b>Câu 1. </b>Bất phương trình: <i>x x</i>2( 3) 0 có nghiệm là:
<b>A. </b><i>x</i> – 3 . <b>B. </b><i>x</i> –3 . <b>C. </b><i>x</i> 0 . <b>D. </b><i>x</i> –3; 0 <i>x</i> .
<b>Câu 2. </b>Phương trình 2<i>x</i>23<i>x</i> 5 <i>x</i> 1<sub> có nghiệm là?</sub>
<b>A. </b><i>x</i> 2 . <b>B. </b><i>x</i> 4 . <b>C. </b><i>x</i> 3 . <b>D. </b><i>x</i> 1 .
<b>Câu 3. </b>Trong mặt phẳng <i>Oxy</i> cho
2 2
: 3 2 9
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i>
. Tọa độ tâm <i>I</i> và bán kính<i>R</i>của đường trịn
<b>A. </b><i>I</i>
<b>A. </b><i>x</i> 2 <i>k</i>2 ,<i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
. <b>B. </b>
5
2 ,
6
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i><sub> </sub>
.
<b>C. </b>
5
2
6 <sub>,</sub>
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
. <b>D. </b>
5
2 ,
6
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i><sub> </sub>
.
<b>Câu 5. </b>Cho biết
1
tan
2
. Tính cot
<b>A. </b>cot 2 <b>B. </b>cot
1
cot
4
<b>D. </b>
1
cot
2
<b>Câu 6. </b>Tập nghiệm của bất phương trình:2<i>x</i>25<i>x</i> 7 0 là:
<b>A. </b>
7
; 1 ;
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b>
7
; 1 ;
2
<i>S</i> <sub> </sub>
<b>C. </b>
7
1;
2
<sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
7
1;
2
<sub></sub>
<b>Câu 7. </b>Đường trịn sẽ khơng thay đổi bán kính khi ta thực hiện liên tiếp các phép nào sau đây:
<b>A. </b>Thực hiện phép đồng dạng tỉ số k=2 rồi thực hiện liên tiếp phép dời hình bất kỳ
<b>B. </b>Thực hiện phép quay rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng bất kỳ.
<b>C. </b>Thực hiện phép vị tự tỉ số k=-1 rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng tỉ số k=2
<b>D. </b>Thực hiện phép dời hình bất kỳ rồi thực hiện liên tiếp phép vị tự tỉ số k=-1.
<b>Câu 8. </b>Trong các phương trình sau phương trình nào vơ nghiệm?
<b>A. </b>tan<i>x =</i>2. <b>B. </b>2sin<i>x c x</i>- os =3.
<b>C. </b>
3
cos <i>x</i> .
<i>p</i>
<b>D. </b>
sin 1 .
2
<i>x + =</i>
<b>A. </b><i>x</i> 6
. <b>B. </b><i>x</i> 4
. <b>C. </b><i>x</i> 2
. <b>D. </b><i>x</i> 2
.
<b>A. </b>
\ , .
4 2
<i>k</i>
<i>D</i> = ï<sub>ï</sub>íïì<i>p</i> + <i>p</i> <i>k</i>Ỵ ỹùùý<sub>ù</sub>
ù ù
ợ ỵ
Ă Â
<b>B. </b>
\ , .
4
<i>D</i> = ù<sub>ù</sub>ớùỡ<i>p</i> +<i>k kp</i> ẻ ỹùùý<sub>ù</sub>
ù ù
ợ ỵ
Ă Â
<b>C. </b>
\ 2 , .
4
<i>D</i> = ù<sub>ù</sub>ớùỡ<i>p</i>+<i>k</i> <i>pk</i>ẻ ỹùùý<sub>ù</sub>
ù ù
ợ ỵ
Ă Â
<b>D. </b><i>D</i> =Ă \
<b>Cõu 11. </b>Cho <i>A</i>, <i>B, C là ba góc của một tam giác. Hãy chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau:</i>
<b>A. </b>cos2 <i>A</i>cos2<i>B</i>cos2<i>C</i> 1 cos .cos .cos<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i><b>.</b>
<b>B. </b>cos2 <i>A</i>cos2 <i>B</i>cos2<i>C</i> 1 cos .cos .cos<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>.
<b>C. </b>cos2 <i>A</i>cos2<i>B</i>cos2<i>C</i> 1 2cos .cos .cos<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>.
<b>D. </b>cos2 <i>A</i>cos2<i>B</i>cos2<i>C</i> 1 2cos .cos .cos<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>.
<b>Câu 12. </b>Trong mặt phẳng tọa độ <i>Oxy cho </i>, <i>A</i>
2.
<i>k</i>
<b>A. </b><i>A</i>
2 7
2( 2) 2
2
<i>x</i>+ ³ <i>x</i>+
.
<b>A. </b>" .<i>x</i> <b>B. </b>
3
2
<i>x</i>=
. <b>C. </b>Vơ nghiệm. <b>D. </b>
3
2
<i>x</i>
" ¹
.
<b>Câu 14. </b>Giải hệ phương trình
2x 3 2
3 2z 2
3x 2 6
<i>y z</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y z</i>
<sub>ta được nghiệm </sub>
2 3
<i>S</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i><sub> bằng ?</sub>
<b>A. 0.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 6.</b> <b>D. -2.</b>
<b>Câu 15. </b>Tập nghiệm của phương trình
2 <sub>2 .</sub> <sub>1</sub> <sub>0</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
là:
<b>A. </b>
<b>Câu 16. </b>Tính <i>M</i> cos10 cos 20 cos 40 cos80 ta được <i>M</i> <sub> là:</sub>
<b>A. </b>
1
cos10
8
<i>M</i>
. <b>B. </b>
1
cos10
2
<i>M</i>
. <b>C. </b>
1
cos10
4
<i>M</i>
. <b>D. </b>
1
cos10
16
<i>M</i>
.
<b>Câu 17. </b>Trong mặt phẳng <i>Oxy</i> cho hai điểm <i>M</i>(2;5) và <i>N</i>(5;1). Phương trình đường thẳng đi qua <i>M</i> và
<i>cách N một đoạn có độ dài bằng 3 là</i>
<b>A. </b><i>y</i> 2 0hoặc 24<i>x</i>7<i>y</i>134 0 <b>B. </b><i>y</i> 2 0hoặc 24<i>x</i>7<i>y</i>134 0
<b>C. </b><i>x</i> hoặc 2 0 7<i>x</i>24<i>y</i>134 0 <b>D. </b><i>x</i> hoặc 2 0 7<i>x</i>24<i>y</i>134 0
<b>Câu 18. </b>Giá trị lớn nhất <i>M, giá trị nhỏ nhất m của hàm số y</i>3sin<i>x</i>4 cos<i>x</i>1 là
<b>A. </b><i>M</i> 8,<i>m</i> 6. <b>B. </b><i>M</i> 6,<i>m</i> 2. <b>C. </b><i>M</i> 6,<i>m</i> 4. <b>D. </b><i>M</i> 5,<i>m</i> 5.
<b>Câu 19. Trong các công thức sau, công thức nào sai?</b>
<b>A. </b>cosa + cosb = 2cos 2 .cos 2
<i>a b</i> <i>a b</i>
<b>C. </b>sina + sinb = 2sin 2 .cos 2 <b>D. </b>sina – sinb = 2cos 2 .sin 2
<i>a b</i> <i>a b</i>
<b>Câu 20. </b>Nghiệm của phương trình lượng giác sin2 <i>x</i>2sin<i>x</i> là:0
<b>A. </b><i>x k</i> . <b>B. </b><i>x</i> 2 <i>k</i>
<sub></sub>
. <b>C. </b><i>x</i> 2 <i>k</i>2
<sub></sub>
. <b>D. </b><i>x k</i> 2 .
<b>Câu 21. </b><i>Cho hình vng ABCD tâm I</i> . Gọi <i>M N</i>, lần lượt là trung điểm <i>AD DC</i>, . Phép tịnh tiến theo vectơ
nào sau đây biến <i>AMI</i> <i> thành INC</i>
<b>A. </b><i>AM</i> . <b>B. </b><i>IN</i>. <b>C. </b><i>AC</i>. <b>D. </b><i>MN</i>.
<b>Câu 22. </b>Tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i> <i>x</i> 2 2 <i>x</i> là:2
<b>A. </b> . <b>B. </b>
3
tan tan
11
<i>x</i>
trên khoảng
;2
4
<sub> là?</sub>
<b>A. </b>2. <b>B. </b>3. <b>C. </b>4. <b>D. </b>1.
<b>Câu 24. </b>Phương trình cos - <i>x</i>+ 3sin <i>x</i>= tương đương với phương trình nào sau đây ?1
<b>A. </b>
1
cos .
3 2
<i>x</i> <i>p</i>
ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ <sub>-</sub> <sub>ữ</sub><sub>=</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ <b><sub>B. </sub></b>
1<sub>.</sub>
6 2
<i>sin x</i>ổỗỗ<sub>ỗ</sub> - <i>p</i>ửữữ<sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>=
ỗố ứ <b><sub>C. </sub></b>
1
cos .
3 2
<i>x</i> <i>p</i>
ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ <sub>+</sub> <sub>ữ</sub><sub>=</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ <b><sub>D. </sub></b><i>sin x</i> 6 1.
<i>p</i>
ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ <sub>-</sub> <sub>ữ</sub><sub>=</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ
<b>Cõu 25. </b>Tỡm tt c các giá trị của tham số <i>m</i> để phương trình <i>cos x m</i>2 1 có nghiệm.
<b>A. </b>1 m 2 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>1 m 2 <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>m 1 <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>m 2 <sub>.</sub>
<b>Câu 26. </b><i>Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình </i>
<b>A. </b>8 <b>B. </b>7 <b>C. </b>10 <b>D. </b>9
<b>Câu 27. </b>Giải phương trình: cos 3 .tan 4<i>x</i> <i>x</i>sin 5<i>x</i>.
<b>A. </b><i>x k</i> 2,
3
16 8
<i>x</i> <i>k</i>
. <b>B. </b><i>x k</i> , <i>x</i> 16 <i>k</i> 8
.
<b>C. </b><i>x k</i> 2
,
3
16 8
<i>x</i> <i>k</i>
. <b>D. </b>
2
3
<i>x k</i>
, <i>x</i> 16 <i>k</i> 8
.
<b>Câu 28. </b>Tập nghiệm của bất phương trình
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>6 0</sub>
<i>x</i> <i>x</i>
là:
<b>A. </b>
<b>A. </b><i>M</i>
<b>A. </b>
5 7
;
6 6
<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>
<b>.</b> <b>B. </b><i>x</i> 2 <i>k</i>
<sub></sub>
<b>.</b>
<b>C. </b><i>x</i> 4 <i>k</i>
<sub></sub>
<b>.</b> <b>D. </b><i>x</i> 4 <i>k</i> ;<i>x</i> 2 <i>k</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>.</b>
<b>Câu 31. </b>Trong mặt phẳngOxy, ảnh của đường tròn:
2 2
x – 2 + y –1 =16
qua phép tịnh tiến theo vectơ
v= 1;3
r
là đường trịn có phương trình:
<b>A. </b>
2 2
x – 3 + y – 4 =16
. <b>B. </b>
2 2
x 3+ + +y 4 =16
.
<b>C. </b>
2 2
x 2+ + +y 1 =16<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>A. </b><i>x</i> 2 <i>k k</i>, .
<i>p</i>
<i>p</i>
= + Î ¢
<b>B. </b><i>x</i> 2 <i>k</i>2 ,<i>k</i> .
<i>p</i>
<i>p</i>
= + Î ¢
<b>C. </b><i>x</i>=<i>k</i>2 ,<i>pk</i>ẻ Â. <b>D. </b><i>x</i>=<i>k kp</i>, ẻ Â.
<b>Cõu 33. </b>Cho phương trình 2sin<i>x</i> 3 0 . Tổng các nghiệm thuộc
2
3
. <b>B. </b>
4
3
. <b>C. </b>
.
<b>Câu 34. </b>Trong mặt phẳng <i>Oxy</i> cho điểm <i>A</i>(3; 1) . Tìm tọa độ ảnh <i>A</i> của điểm <i>A</i> qua phép quay ( ;<i>O</i> 2)
<i>Q</i> <sub></sub>
.
<b>A. </b><i>A</i>( 1;3) . <b>B. </b><i>A</i>(1;3). <b>C. </b><i>A</i>( 3;1) . <b>D. </b><i>A</i>( 1; 3) .
<b>Câu 35. </b>Đồ thị hình bên là của hàm số nào trong các hàm số sau? <b>-2</b>
<b>y</b>
<b>x</b>
<b>0</b>
<b>- </b>
<b>A. </b><i>y</i> sin(<i>x</i> 2) 1
. <b>B. </b><i>y</i> sin(<i>x</i> 2) 1
<b>C. </b><i>y</i> 2sin(<i>x</i> 2)
<b>D. </b><i>y</i> sin( - ) -1<i>x</i> 2
<b>Câu 36. </b>Trong mặt phẳng tọa độ <i>Oxy</i>, cho hai đường tròn
2 2
: 2 5
<i>C</i> <i>x m</i> <i>y</i> <sub> và</sub>
<i>. Vectơ v</i> nào dưới đây là vectơ của phép tịnh tiến biến
<b>A. </b><i>v</i>
. <b>B. </b><i>v</i>
. <b>C. </b><i>v</i>
. <b>D. </b><i>v</i>
.
<b>Câu 37. </b><i>Trong mp Oxy, cho đường tròn (C): (x – 1)</i>2<i><sub> + (y – 1)</sub></i>2<i><sub> = 4. Phép vị tự tâm O tỷ số k = 2 biến đường</sub></i>
tròn (C) thành đường trịn có phương trình:
<b>A. </b><i>(x – 2)</i>2<i><sub> + (y – 2)</sub></i>2<sub> = 16</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>(x – 2)</sub></i>2<i><sub> + (y – 2)</sub></i>2<sub> = 8</sub>
<b>C. </b><i>(x + 2)</i>2<i><sub> + (y + 2)</sub></i>2<sub> = 16</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>(x + 2)</sub></i>2<i><sub> + (y + 2)</sub></i>2<sub> = 8</sub>
<b>Câu 38. </b>Cho phương trình <i>x</i>512 1024 <i>x</i> 16 4 8
<b>A. </b>8 nghiệm. <b>B. </b>2<sub> nghiệm.</sub> <b><sub>C. </sub></b>4<sub> nghiệm.</sub> <b><sub>D. </sub></b>3 nghiệm.
<b>Câu 39. </b>Hàm số
2sin 2 cos 2
sin 2 cos 2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<b>Câu 40. </b>Gọi ,<i>a b lần lượt là nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình</i>
2
cos sin 2
3
2cos s inx 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub>, ta có:</sub>
<b>A. </b>
2
11
36
<i>ab</i>
. <b>B. </b>
2
11
36
<i>ab</i>
. <b>C. </b><i>ab</i> .0 <b>D. </b>
2
36
<i>ab</i>
.
<b>Câu 41. </b>Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>( ) có đồ thị như hình bên. Phương trình 2020<i>f</i>
5
;
2 2
<sub> :</sub>
<b>A. 4 nghiệm.</b> <b>B. 2 nghiệm.</b> <b>C. 1 nghiệm.</b> <b>D. 3 nghiệm.</b>
<b>Câu 42. </b>Hệ phương trình 2 2
. 11
30
<i>x y x y</i>
<i>x y xy</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> có mấy nghiệm?</sub>
<b>A. </b>có 3 nghiệm. <b>B. </b>có 1 nghiệm. <b>C. </b>có 4 nghiệm. <b>D. </b>có 2 nghiệm.
<b>Câu 43. </b>Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ <i>Oxy</i>, cho phép tịnh tiến theo <i>v</i>
<i>, phép tịnh tiến theo v</i>
biến : –1 0<i>d x</i> <i> thành đường thẳng d . Khi đó phương trình của d là:</i>
<b>A. </b><i>y</i>– 2 0 <b>B. </b><i>x</i>–1 0 . <b>C. </b><i>x</i>– 2 0 . <b>D. </b><i>x y</i>– – 2 0 .
<b>Câu 44. </b>Cho phương trình
4sin cos
3 6
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub><i><sub>a</sub></i>2<sub></sub> <sub>3 sin 2</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>cos 2</sub><i><sub>x</sub></i>
. Gọi <i>n</i> là số giá trị nguyên
của tham số <i>a</i> để phương trình
<b>A. </b><i>n</i> .5 <b>B. </b><i>n</i> .3 <b>C. </b><i>n</i> .2 <b>D. </b><i>n</i> .1
<b>Câu 45. </b><i>Tính chu vi tam giác ABC biết rằng AB</i> và 2sin6 <i>A</i>3sin<i>B</i>4sin<i>C</i>.
<b>A. </b>5 26. <b>B. </b>10 6. <b>C. </b>26. <b>D. </b>13.
<b>Câu 46. </b>Tìm tập xác định của hàm số
2sin 1
1 cos
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
<b>A. </b> \
\ ,
2 <i>k k Z</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b> \
\ 2 ,
2 <i>k</i> <i>k Z</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
Câu 47. Phương trình
;
4
<sub></sub>
<sub> ?</sub>
<b>Câu 48. </b><i>Xác định tất cả các giá trị của m để hàm số </i>
2020
3sin 2 4cos 2 2 1
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<sub> có tập xác định là </sub><i><sub>R</sub></i>
<b>A. </b> 4 <i>m</i> 6 <b>B. </b><i>m</i>3 <b>C. </b><i>m</i>4 <b>D. </b> 3 <i>m</i> 4
<b>Câu 49. </b>Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình
sin 2 2 cos sin 1
0
tan 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub> trên đường tròn lượng</sub>
giác là:
<b>A. </b>4<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>1<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>2<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>3 .</sub>
<b>Câu 50. </b>Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> để phương trình cos3<i>x</i>cos 2<i>x m</i> cos<i>x</i> có đúng bảy1
nghiệm khác nhau thuộc khoảng
;2
2
<sub></sub>
<sub> ?</sub>
<b>A. </b>1 <b><sub>B. </sub></b>5 <b><sub>C. </sub></b>7 <b><sub>D. </sub></b>3