Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.38 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>VOCABULARY</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phân</b>
<b>loại</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. broth n /brɒθ/ nước dùng
2. eel n /iːl/ con lươn
3. flour n /flaʊər/ bột mì
4. green tea n /ɡriːn tiː/ trà xanh
5. ham n /hæm/ giăm bơng
6. beef n /biːf/ thịt bị
7. pork n /pɔːk/ thịt lợn
8. noodle n /ˈnuː.dl/ mì sợi
9. omelette n /ˈɒmlət/ món trứng ốp la
10. pancake n /ˈpỉnkeɪk/ bánh bột mì
11. pepper n /ˈpepə(r)/ hạt tiêu
12. sweet soup n /swiːt suːp/ chè
14. sausage n /ˈsɒsɪdʒ/ xúc xích
15. salt n /sɔːlt/ muối
16. spinach n /ˈspɪnɪtʃ/ rau bi na
24. ingredient n /ɪnˈɡriːdiənt/ thành phần, nguyên liệu
25. electric rice cooker n /ɪˈlektrɪk raɪs
ˈkʊkə(r)/ nồi cơm điện
26. frying pan n /fraɪŋ pæn/ chảo rán
27. add v /æd/ thêm, cho thêm
28. beat v /biːt/ đánh, khuấy
29. fold v /fəʊld/ gấp
31. pour v /pɔ(ːr)/ đổ,rót
32. serve v /sɜːv/ dùng, ăn
33. stew v /stjuː/ hầm
34. warm v /wɔːm/ làm nóng
35. squeeze v /skwiːz/ vắt
36. bitter adj /ˈbɪtə(r)/ đắng
37. delicious adj /dɪˈlɪʃəs/ ngon
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 7 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 7 nâng cao: