Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (611.65 KB, 43 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TUẦN 1 </b>
<b>Bài 1. Tô màu vào bên nhiều hơn: </b>
<b>Bài 2. Tơ màu vào bên ít hơn: </b>
<b>Bài 3. Tơ màu vàng vào hình vng: </b>
<b>Bài 4: Tơ màu vào các hình: cùng hình dạng thì tụ cựng mu: </b>
<b>Bài 5: Tô màu các hình vuông: </b>
<b>Bài 6: Tô màu các hình tròn: </b>
<b>Bi 7: K thờm cú: </b>
<b>a. 3 hình vuông b. 5 hình vuông</b>
<b>Bi 8: Vẽ tiếp hình cịn thiếu vào ơ trống: </b>
<b>TUẦN 2 </b>
<b>Bài 1: Số ? </b>
1 < < 5 3 <
4 >
4 >
2 >
<b>Bài 2 : </b>
<b> a)Tô màu xanh vào số bé nhất, tô màu đỏ vào số lớn nhất : </b>
<b> </b>
<b> b) Xếp các số trên theo thứ tự từ lớn đến bé : </b>
<b> ……… </b>
<b>Bài 3.Trả lời: </b>
- Số 5 lớn hơn các số:………...
- Trong các số từ 1 đến 5 số bé nhất là…………, số lớn nhất là………...
<b>Bài 4. Điền dấu thích hợp vào ơ trống: </b>
<b>Bài 5. Số? </b>
5 > > > <b>> </b>
4 5 3 5 5 1 <sub>1 </sub> 5
1 4 4 2 5 2 3 4
3
1
4
2
5
1
<b>Bài 6. Nối ô trống với số thích hợp: </b>
<b>Bài 7. </b>
Hình bên có………. hình tam giác.
<b>Bài 8: Số? </b>
<b>Có …… </b>
……
5
4
3
2
1
5 > 4 >
2
<b>TUẦN 3 </b>
<b>Bài 1. Điền dấu >, <, = thích hợp vào ơ trống: </b>
<b>Bài 2. Điền số thích hợp vào ơ trống: </b>
<b>Bài 3. Nối ơ trống với số thích hợp: </b>
4 6 3 4 6 1 <sub>3 </sub> <sub>5 </sub>
1 4 6 2 5 6 4 4
5
4
3
2
1
2 <sub>< </sub> <sub>> </sub> <sub>1 </sub>
6 6 2 3 2 4 5 4
6 > > 2
3 4
<b>Bài 5. </b>
<b> a) Khoanh tròn vào số lớn nhất: 1, 5, 2, 6, 4, 3 </b>
b) Khoanh tròn vào số bé nhất : 6, 2, 5, 4, 3
<b>Bài 6. </b>
Hình bên có………. hình tam giác.
<b>TUẦN 4 </b>
<b>Bài 1. Sắp xếp các số sau: 1, 5, 7, 2, 9, 0, 8 </b>
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………...
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………...
c) Trong các số đã cho, số bé nhất là…………, số lớn nhất là……….
<b>Bài 2. Số? </b>
<b>Bài 3. Số? </b>
1
8
1 2 3
3
7
6
1
7 7
8 8 8
9 <sub>9 </sub> 9
<b>Bài 4. Điền dấu >, <, = thích hợp vào ơ trống: </b>
<b>Bài 5. Nối ơ trống với số thích hợp: </b>
<b> </b>
<b>Bài 6. </b>
Hình bên có………. hình tam giác.
và có………. hình vng.
9 2 2 9 8 3 <sub>9 </sub> <sub>9 </sub>
0 6 7 7 8 9 8 7
5
4
3
2
1
8 <sub>> </sub> <sub>> </sub> <sub>2 </sub>
6 7 8
<b>TUẦN 5 </b>
<b>Bài 1. Sắp xếp các số sau: 1, 9, 7, 4, 6, 0, 10 </b>
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………...
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………...
c) Trong các số đã cho, số bé nhất là…………, số lớn nhất là……….
d) Trong các số đã cho, số lớn hơn 6 và bé hơn 10 là:...
<b>Bài 2. Số? </b>
<b>7 </b> <b>8 </b> <b>9 </b> <b>10 </b>
1 1 0 9
5 6 1 8
3 3 7 3
2 0 6 4
0 4 5 5
<b>Bài 3. Số? </b>
9 < ... 6 < ...< 8 10 > ...= 8
10 > ... 9 >... > 7 ... = ...< 8
7 = ... 6 > ...> 4 10 > ... >...<b>> 3 </b>
<b>Bài 4. Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống: </b>
9 9 10 8 5 1 2 3
<b>Bài 5. Nối ô trống với số thích hợp: </b>
<b> </b>
<b>Bài 6. </b>
Hình bên có ………… hình tam giác,
và có ………… hình vng.
5
4
3
1
7
<
6 7 8
< 5 4 < < 8
10 >
<b>Bài 1. Số ? </b>
1 + ... = 4 4 = 2 +... 3 + 1 = 1 + ...
2 + ... = 3 ...= 1 + 2 2 +... = 1 + 2
3 + ... = 4 3 = ...+ 1 0 + 3 = 3 + ...
<b>Bài 2. Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm: </b>
2 + 1 ... 3 1 + 3 ... 2 + 2
2 + 2 ... 2 + 1 1 + 1 + 2 ... 4
2 + 2 ... 4 2 + 1 + 1 ... 2 + 2
<b>Bài 3. Tính: </b>
<b> </b>
1 1 2 3 2 1
2 3 2 1 1 1
... ... ... ... ... ...
<b>Bài 4. Nối phép tính với số thích hợp: </b>
+ + + + + +
3
3
3
3
3
3
2
1 + 1
2 + 1
<b>Bài 5. Viết phép tính thích hợp: </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Bài 6: Điền số thích hợp vào các hình </b>
<b>( hình giống nhau viết số giống nhau, hình khác nhau viết số </b>
<b>khác nhau) </b>
+ + = 4
+ + = 3
+ + = 2
<b>Bài 7. </b>
Hình bên có ………… hình tam giác,
và có ………… hình vng.
<b> </b>
<b>Bài 1. Tính: </b>
2 + 3 = ... 3 + 2 = ... 1 + 2 + 2 = ...
4 + 1 = ... 4 + 1 = ... 3 + 1 + 1 = ...
<b>Bài 2. Tính: </b>
<b> </b>
5 0 1 2 2 4
0 3 0 3 2 1
... ... ... ... ... ...
<b>Bài 3. Số ? </b>
1 + ... = 4 5 = 1 + ... 5 + ... = 1 + 4
3 + ... = 5 5 = ...+ 2 1 + ...< 5 + 0
... + 2 = 4 4 = ...+ 0 3 + 2 > ... + 2
<b>Bài 4. Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm: </b>
2 + 2 3 + 2 1 + 4 4 + 1 1 + 1 + 3 4 + 1
4 + 1 2 + 3 2 + 3 3 + 2 2 + 1 + 2 3 + 1
<b>Bài 5. Sắp xếp các số sau: 9, 2, 6, 8, 4, 5, 0. </b>
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………...
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………...
c) Trong các số đã cho, số bé nhất là số…………, số lớn nhất là số……….
<b>Bài 6. Viết phép tính thích hợp: </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Bài 7. </b>
a) Hình bên có………. hình tam giác.
b) Hình bên có………. hình vng.
<b>Bài 1.Tính: </b>
1 + 2 = ... 2 + 1 = ... 3 – 1 – 1 = ...
3 – 1 = ... 3 – 2 = ... 3 – 2 + 4 = ...
3 – 1 + 3 = ... 3 – 2 + 3 = ... 3 – 2 + 0 = ...
<b>Bài 2. Điền số thích hợp vào ô trống: </b>
3 – = 2 + 0 – 2 = 1 – 1 = 1 + 1
+ 3 = 3 + 1 4 + = 5 3 – = 2 + 0
<b>Bài 3. Điền dấu <, >, = thích hợp vào ơ trống: </b>
3 + 1 2 + 2 0 + 4 3 – 1 3 – 1 + 0 3 – 2
2 + 1 1 + 3 3 – 1 3 + 0 3 – 1 – 1 1 + 1
<b>Bài 4. Điền dấu +, = thích hợp vào ơ trống: </b>
5 2 3 0 3 3
3 2 1 4 3 1
<b>Bài 5. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống: </b>
5 – 1 + 0 = 4 + 0 5 – 2 > 2 + 1
5 – 3 < 1 + 1 5 – 1 – 3 < 0 + 2
<b>TUẦN 9 </b>
<b>Bài 1. Tính: </b>
<b> </b>
5 4 5 5 3 5
4 2 3 0 1 1
... ... ... ... ... ...
<b>Bài 2. Tính: </b>
4 – 1 + 2 = ... 5 – 3 + 1 = ... 5 – 3 – 1 = ...
5 – 4 + 3 = ... 4 – 3 + 2 = ... 5 – 2 + 2 = ...
<b>Bài 3. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống: </b>
5 – 1 + 0 = 4 + 0 5 – 2 > 2 + 1
5 – 3 < 1 + 1 5 – 1 – 3 < 0 + 2
5 – 1 – 2 = 3 – 1 5 – 4 + 2 > 0 + 2
<b>Bài 4. Điền dấu +, – thích hợp vào ô trống: </b>
5 2 = 3 5 4 = 1
5 3 = 2 5 1 = 4
5 2 1 = 2 4 3 1 = 2
<b>Bài 5. Viết phép tính thích hợp: </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Bài 6. Vẽ thêm hai đoạn thẳng để được 4 hình tam giác. </b>
<b> </b>
<b> </b> <b> </b> <b> </b>
<b>Bài 1. Tính: </b>
<b> </b>
5 ... ... 4 5 5
... 2 3 ... ... 2
1 2 0 4 5 ...
<b>Bài 2. Tính: </b>
3 – 0 = ... 5 – 3 – 2 = ... 4 – 2 – 2 = ...
4 – 4 = ... 4 – 3 – 1 = ... 5 – 0 – 5 = ...
2 – 0 = ... 3 – 3 + 4 = ... 3 – 1 – 2 = ...
<b>Bài 3. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống: </b>
2 + 1 + 1 = 4 2 > 5 + 0
3 + 2 + 0 = 5 3 < 4 – 1
4 – 2 – 2 = 0 2 = 1 – 0
5 + 0 – 4 = 2 4 = 5 – 1
<b>Bài 4. Điền số thích hợp: </b>
<b> + 1 + 2 - 0 - 3 </b>
<b> </b>
- 0 - 5 + ... - ...
- - - + - -
1
<b>Bài 5. Viết phép tính thích hợp: </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Bài 6. Vẽ thêm hai đoạn thẳng để được 8 hình tam giác. </b>
<b> </b>
<b> </b> <b> </b>
<b> </b>
<b>Bài 1. Tính: </b>
6 ... ... 4 5 6
... 2 0 ... ... 3
1 3 6 4 4 ...
<b>Bài 2. Tính: </b>
6 – 1 = ... 2 + 3 + 1 = ... 6 – 0 – 1 = ...
5 – 3 = ... 6 – 3 + 1 = ... 4 + 2 – 5 = ...
0 + 3 = ... 3 – 0 + 2 = ... 6 – 0 + 0 = ...
<b>Bài 3. Điền dấu <, >, = thích hợp vào ô trống: </b>
6 – 0 5 – 0 + 1 6 – 2 5 – 2 + 1
<b>2 + 2 – 3 5 – 4 </b> 4 – 1 5 – 1
5 – 1 4 – 2 + 0 6 – 0 – 4 0 + 6
<b>Bài 4. Điền dấu + , - thích hợp vào ô trống: </b>
4 2 = 6 <b>5 1 = 4 </b> <b>6 3 = 3 </b>
<b>Bài 5. Nối phép tính với số thích hợp: </b>
<b> </b>
- - - + - -
6 – 0
6 – 1
6 – 2 <sub> 6 – 4 </sub>
6 – 3 <sub> 6 – 5 </sub>
6
<i><b>Bài 6: Nối phép tính với số thích hợp </b></i>
<b>Bài 7. Viết phép tính thích hợp: </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Bài 8. Hình bên có …… hình tam giác. </b>
<b> </b> <b> </b> <b> </b>
<b> </b>
<b> </b> <b> </b> <b> </b>
6 - 1 6 - 5 6 - 3 6 - 2
6 – 4 - 2 6 – 5 - 1 6 – 3 - 2 6 – 4 - 1
<b>Bài 1. Tính: </b>
<b> </b>
<b> + 0 - 0 </b> <b> + 3 - 4 </b>
<b> </b>
<b> - 5 + .... </b>
<b> </b>
<b> +... .... - ... </b>
<b> </b>
<b>Bài 2. Tính: </b>
7 – 1 – 2 = ... 5 + 2 + 1 = ... 6 – 1 + 2 = ...
8 + 0 – 7 = ... 2 – 2 + 7 = ... 7 + 1 – 6 = ...
4 + 4 – 2 = ... 5 + 2 – 6 = ... 8 = 0 + 5 + ...
<b>Bài 3. Điền dấu + , - thích hợp vào ơ trống: </b>
7 2 = 5
<b>7 0 = 7 </b> <b> 8 = 6 2 </b>
7 3 = 4 <b>5 2 = 7 </b> <b> 7 = 5 2 </b>
4 3 = 7
<b>2 5 = 7 </b> <b> 6 = 7 1 </b>
<b>1 5 1 = 7 7 3 2 = 6 </b> <b>1 4 3 = 8 </b>
<b>7 </b> <b><sub>7 </sub></b>
<b>Bài 4. Với các số 3, 5, 8 và các dấu +, -, = hãy viết các phép tính </b>
<b>cộng, trừ thích hợp: </b>
………
………
………
………
………
<b>Bài 5. Viết phép tính thích hợp: </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Bài 6. Hình bên có …… hình tam giác. </b>
<b> </b>
<b>Bài 1. Với các số 2, 9, 7 và các dấu +, -, = hãy viết các phép tính </b>
<b>cộng, trừ thích hợp: </b>
………
………
<b>……… </b>
<b>Bài 2. Tính: </b>
9 – 1 – 0 = ... 3 + 2 + 4 = ... 9 – 5 + 1 = ...
8 + 1 + 0 = ... 9 – 8 + 1 = ... 9 – 7 + 1 = ...
2 + 7 + 0 = ... 6 + 3 – 2 = ... 9 – 0 = 5 + ...
<b>Bài 3. Điền dấu <, >, = thích hợp vào ơ trống: </b>
9 – 1 4 + 5 + 0 5 + 4 9 – 1 + 0 8 – 1 + 0 6 – 2
9 – 2 3 + 3 + 3 0 + 9 2 + 0 +7 9 – 3 – 1 1 + 1
<b>Bài 4. Số ? </b>
<b> </b>
<b>5 </b> <b>7 </b> <b>9 </b> <b>4 </b> <b>8 </b> <b>6 </b>
<b>- 3 </b>
<b>Bài 5. Số ? </b>
<b>1 + ….. </b> <b>3 + ….. </b> <b>7 + ….. </b>
<b>5 + …. </b> <b>4 + …. </b>
<b>2 + ….. </b> <b>6 + ….. </b> <b>8 + ….. </b>
<b>Bài 6. Viết phép tính thích hợp: </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Bài 7. Đúng ghi Đ, sai ghi S: </b>
<b> Hình bên có: </b>
2 hình tam giác.
3 hình tam giác.
4 hình tam giác.
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b> <b> </b> <b> </b> <b> </b>
<b>Bài 1. Tính: </b>
<b> </b>
10 8 10 1 10 10
4 2 3 9 1 0
... ... ... ... ... ...
<b>Bài 2. Số? </b>
<b> </b>
8 ... ... 4 10 5
... 5 0 ... ... 4
10 5 7 10 3 ...
<b>Bài 3. Với các số 2, 8. 10 và các dấu +, -, = hãy viết các phép tính </b>
<b>cộng, trừ thích hợp: </b>
………
………
<b>……… </b>
<b>Bài 4. Tính: </b>
8 – 7 + 9 = ... 6 + 2 + 2 = ... 10 – 1 – 7 = ...
5 + 0 + 5 = ... 10 – 8 + 2 = ... 7 + 3 – 6 = ...
<b>Bài 5. Điền dấu <, >, = thích hợp vào ô trống: </b>
9 – 2 7 + 0 5 + 4 8 – 1 9 – 5 + 0 7 – 3
7 + 3 6 + 3 1 + 9 10 + 0 10 – 4 – 1 5 + 1
+ - - + - +
<b>Bài 6. Viết phép tính thích hợp: </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b>Bài 7.Đánh dấu x vào ô trống trước đáp án đúng : </b>
<b> Hình bên có: </b>
4 hình tam giác.
5 hình tam giác.
9 hình tam giác.
7 hình tam giác.
<b> </b> <b> </b> <b> </b> <b> </b> <b> </b>
<b> </b>
<b>Bài 1. Số? </b>
<b> </b>
7 ... ... 9 10 8
... 4 10 ... ... 2
10 6 10 10 5 ...
<b>Bài 2. Điền số thích hợp: </b>
- 4 - 3 - 5 - 2
<b>Bài 3. Tính: </b>
4 + 5 = ... 2 + 2 + 5 = ... 4 + 6 – 8 = ...
1 + 8 = ... 3 – 2 + 8 = ... 10 – 8 + 2 = ...
10 – 9 = ……. 1 + 6 – 5 = ……. 7 + 3 – 6 = …….
<b>Bài 4. Điền dấu <, >, = thích hợp vào ơ trống: </b>
10 – 1 1 + 9 + 0 7 + 0 9 – 2 10 – 9 + 4 8 – 3
7 + 3 5 + 3 + 1 1 + 9 1 + 9 + 0 9 – 4 – 1 3 + 1
+ - + + - +
<b>Bài 5. Điền số thích hợp vào ô trống: </b>
3 + = 10 2 + 2 + = 8 + 5 = 6 + 2
10 – = 7 + 3 = 7 – 2 3 + 1 = + 2
<b>Bài 6. Viết phép tính thích hợp: </b>
a) Có : 7 cái nhãn vở
Thêm : 3 cái nhãn vở
Có tất cả :… cái nhãn vở ?
b) Có : 10 cái bút chì
Cho : 4 cái bút chì
Còn : …..cái bút chì?
<b>Bài 7.Đánh dấu x vào ô trống trước đáp án đúng : </b>
<b> Hình bên có: </b>
4 hình tam giác.
5 hình tam giác.
6 hình tam giác.
<b>Bài 1: Tính </b>
5 – 0 + 4 = …… 7 + 2 – 9 = …… 6 – 2 – 3 = …… 3 + 4 + 2 = ….
<b>Bài 2: a) Tính : </b>
7 – 1 = 6 + 2 = 3 + 2 = 4 + 4 =
5 – 0 = 8 + 1 = 9 – 4 = 5 – 3 =
b) Điền >, < = vào chỗ chấm.
4 + 3 ... 8 6 + 3 …. 7 + 1
10 – 1... 8 +0 5...10 – 5
8 – 4 ……. 2 + 3 2 + 1 + 1 …….. 5
4 + 4 ……. 3 + 2 3 + 4 – 1 …….. 5
<b>Bài 3: Cho các số: 2; 4; 9; 1; 6; 8; 3 . </b>
<b>a.Viết các số theo thứ tự từ bé đến lớn. ……… </b>
b. Viết các số theo thứ tự từ lớn đến bé. ………...
<b>Bài 4: Viết phép tính thích hợp </b>
Tóm tắt:
Có : 9 quả cam
Cho: 3 quả cam
Còn lại : … quả cam ?
<b>Bài 5: Điền số vào chỗ chấm. </b>
<b>5 + 3 + 2 = 7 + 3 - 2 = 10 - 4 + 2 = 10 - 3 - 2 = </b>
<b> </b>
<b> 7 + 3 + 0 = 10 - 3 - 7 = 10 - 8 + 2 = 4 + 3 + 2 = </b>
– 0 + 4 = …… 7 + 2 – 9 = …… 6 – 2 – 3 = …… 3 + 4 + 2 = ….
4 + 5 = ... 2 + 2 + 5 = ... 4 + 6 – 8 = ...
1 + 8 = ... 3 – 2 + 8 = ... 10 – 8 + 2 = ...
10 – 9 = ……. 1 + 6 – 5 = ……. 7 + 3 – 6 = …….
8 – 7 + 9 = ... 6 + 2 + 2 = ... 10 – 1 – 7 = ...
5 + 0 + 5 = ... 10 – 8 + 2 = ... 7 + 3 – 6 = ...
<b>Bài 2. Viết phép tính thích hợp? </b>
- Có 8 con gà - Có 10 con chim
- Thêm 2 con gà - Bay đi 4 con
- Tất cả ……. con gà? - Còn lại ……. con ?
<b>Bài 1. Cho các số: 10, 8, 5, 4, 7, 2, 0, 3. Trong các số đã cho: </b>
<b> a) Các số lớn hơn 3 là:... </b>
<b> b) Các số chẵn là: ... </b>
<b> c) Các số lẻ là: ... </b>
<b> d) Số bằng 1 chục là: ... </b>
<b>Bài 2. Tính: </b>
7 2 10 6 10 3
1 8 5 3 4 7
... ... ... ... ... ...
<b>Bài 3. Số? </b>
2 ... ... 7 10 5
... 4 0 ... ... 5
10 6 9 10 3 ...
<b>Bài 4. Tơ màu vào bên có 1 chục hình tam giác: </b>
<b>Bài 5. Viết phép tính thích hợp: </b>
a) Có : 8 cái khăn mặt
Đã dùng : 2 cái khăn mặt
Còn lại :… cái khăn mặt?
b) Có : 4 bông hoa
Thêm : 5 bông hoa
Tất cả : ….. bông hoa ?
+ - - + - +
<b>Bài 1. Viết số: </b>
- Mười: ... - Mười một: ...
- Mười hai: ... - Mười ba: ...
- Mười bốn: ... - Mười lăm: ...
<b>Bài 2. Điền chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm: </b>
- Số 14 gồm 1 chục và 4 ...
- Số 10 gồm ...chục và 0 đơn vị
- Số ...gồm 1 chục và 5 đơn vị
- Số 12 gồm 1 ... và 2 ...
- Số 11 gồm 1 ... và ....đơn vị
- Số ...gồm 1 chục và 3 đơn vị
<b>Bài 3. Điền số thích hợp vào ơ trống (theo mẫu): </b>
10 <sub> 11 </sub> <sub> 12 </sub> <sub> 13 </sub> <sub> 14 </sub> <sub> 15 </sub>
<b>Bài 4. Đúng ghi Đ, sai ghi S. </b>
- Số 10 là số nhỏ nhất có 2 chữ số
- Số 16 gồm 6 chục và 1 đơn vị
- Số 19 là số liền sau của 20
- Số 18 là số liền trước của số 19
- Số liền sau của 17 là 18
- Số liền trước của 17 là 16
- Số liền sau của 19 là 20
- Số 11 là số có một chữ số
<b>Bài 5. Điền chữ hoặc chữ số thích hợp vào chỗ chấm: </b>
- Khi viết số 10, ta viết chữ số……….trước, viết chữ số ……….sau
- Khi viết số 15, ta viết chữ số……….trước, viết chữ số ……….sau
<b>Bài 6. Hình bên: </b>
<b>có:… điểm. Đó là các điểm:……….. A B </b>
có:…….đoạn thẳng. Đó là các đoạn thẳng:
………...
………...
<b>Bài 7. Điền vào chỗ chấm: </b>
- Số liền trước của số 12 là số... - Số liền sau của số 12 là số...
- Số gồm 1 chục và 4 đơn vị là số... - Số gồm 2 chữ số giống nhau là số...
- Số liền trước của số 18 là số...
- Số liền sau của số 10 là số...
<b>Bài 8. Đặt rồi tính: </b>
a) 6 + 10 5 + 13 2 + 16 2 + 10 3 + 12
...
...
...
b) 18 - 4 17 - 2 19 - 1 17 - 5 15 - 2
...
...
17 5 = 12 15 2 = 13 16 3 = 19
<b>13 3 = 16 2 14 = 16 14 4 = 10 </b>
<b>Bài 4. Số? </b>
14 + = 18 - 2 = 17 1 + = 19
<b> 3 + = 19 16 = - 1 12 + = 17 </b>
<b>Bài 10. Viết phép tính thích hợp: </b>
Có : 18 cái khăn mặt
Đã dùng : 3 cái khăn mặt
Còn lại : …… khăn mặt?
<b>Bài 11: Hình bên: A B </b>
có:… điểm. Đó là các điểm
có:….đoạn thẳng. Đó là các đoạn thẳng:
………
……….
<b> D C </b>
<b>TUẦN 20 </b>
<b>Phần I. Trắc nghiệm: </b>
1. Đ, S
11 > 3 + 7 10 = 8 + 0 + 2
9 < 20 6 < 5 + 4 - 1
2. Khoanh vào số lớn nhất
a, 2; 0; 16; 9; 13; 7; 17
b, 20; 5; 6; 18; 10; 13
c, 16; 7; 10; 0; 14; 11
3. Đánh dấu X vào ô trống đặt trước cách viết đúng
Viết các số: 11, 9, 17, 4, 6, 10, 0 theo thứ tự từ lớn đến bé.
9, 10, 6, 17, 4, 11, 0
10, 9, 6, 7, 4, 1, 0
17, 11, 10, 9, 6, 4, 0
0, 1, 4, 6, 7, 9, 10
4. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng
Hình bên có số hình tam giác là:
A. 7 B. 8
B. 9 D. 6
<b>Phần II. Tự luận: </b>
<b>Bài 1. Tính: </b>
5 – 3 + 1 = ……. 3 – 1 - 2 =……. 4 + 2 – 3 = ……..
<b>Bài 2. Điền số thích hợp vào ơ trống: </b>
9 – 2 – 7 = 10 - - 1 = 0
10 – 1 - = 7 2 + 4 + = 8
<b>Bài 3. Nối 2 phép tính có kết quả bằng nhau: </b>
<b>Bài 4. Hãy lựa chọn 3 số trong các số 3, 7, 8, 5 để lập được các phép tính </b>
<b>đúng khác nhau: </b>
<i>………</i>
<i>………</i>
<i>………</i>
<i>………..……… </i>
<i><b>Bài 5: Hình bên có : A </b></i>
<i><b>……..hình tam giác G B </b></i>
…….điểm. Đó là: ………
……..đoạn thẳng. Đó là: ………. H
<i>……….. </i>
<i><b> E D C </b></i>
1 + 2 + 6
4 + 1 + 5
7 - 1 - 4
10 - 2 - 7
<i><b>Phiếu số 2 </b></i>
<b>Phần I: Trắc nghiệm: </b>
<i><b>1. Đ, S </b></i>
7 = 2 + 4 + 1 6 = 3 + 4 - 2
9 + 1 < 8 + 2 6 + 2 < 5 + 3 + 2
<i><b>2. Khoanh vào số bé nhất </b></i>
a, 12; 17; 9; 13; 10; 11
b, 15; 10; 18; 19; 13 ; 17
c, 19; 17; 13; 20; 14; 15
<i><b>3. Đánh dấu X vào ô trống đặt trước cách viết đúng </b></i>
Viết các số: 19; 2; 16; 8; 14; 15 ; 20 theo thứ tự từ lớn đến bé.
19; 8; 16; 15; 14; 20 ; 2
19; 8; 16; 15; 14; 20 ; 2
20; 2; 14; 15; 16; 8 ; 19
20; 19; 16; 15; 14; 8; 2
<i><b>4. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng </b></i>
Hình bên có số hình tam giác là:
A. 13 B. 14 E.10
C. 12 D. 11
<b>Phần II: Tự luận: </b>
<i><b>Bài 1. Điền số vào ô trống : </b></i>
<i>10 </i>
<i>9 </i> <i>8 </i> <i>6 </i>
<i>1 </i> <i>3 </i> <i>5 </i> <i>8 </i>
<i>2 </i> <i>5 </i>
<i><b>Bài 2. Từ các số 2, 4, 6, 8. Hãy chọn số thích hợp điền vào ơ trống : </b></i>
<i><b>Bài 3. Điền >, < , = ? : </b></i>
2+ 8+ 0… …7+ 1 + 2 6 + 1 + 3……..1+ 5 - 4
<i><b>Bài 4. Sắp xếp các số : 6, 10, 14, 18, 20, 7, 2, 15: </b></i>
a, Theo thứ tự từ bé đến lớn: ………
b, Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………...
<i><b>Bài 5. Số? </b></i>
+ 4 + 3 - 0 + 2
+ 1 - 3 + 2 - 1
<b> </b>
<i><b>Bài 6. Hình bên có: A </b></i>
<i>…………điểm. Đó là: ……….. </i>
<i>…………..đoạn thẳng. Đó là: ……… </i>
<i>……… </i>
<i>………..tam giác. </i>
<i> E D C B </i>
+ = 10
+ =
10 - =
10 - =
1
<i><b>Bài 1: >, <, = </b></i>
10 ... 12 16 ....14 20 ... 18
14 ... 13 19 ... 20 10 ... 20
10 ... một chục Hai chục ... 20
<i><b>Bài 2: Tính </b></i>
18 + 0 = 17 + 0 = 18 + 1 = 17 + 1 = 17 + 2 =
16 + 1 = 16 + 3 = 16 + 2 = 12 + 0 = 12 + 3 =
13 + 2 = 13 + 6 = 13 + 5 = 14 + 4 = 14 + 5 =
14 + 1 = 11 + 8 = 11 + 3 = 11 + 4 = 14 + 3 =
<i><b>Bài 3: Đặt tính rồi tính </b></i>
18 – 1 18 – 3 18 – 0 18 – 2
18 – 4 18 – 6 18 – 5 18 – 8
17 – 3 17 – 5 17 – 0 17 – 7
17 – 1 17 – 4 17 – 2 17 – 6
<i>Các con trình bày bài 3 vào vở ô li ở nhà. </i>
<i><b>Bài 4: > , < , = </b></i>
15 – 2 ...14 16 + 2 .... 18 16 – 3 ...10
15 + 4 ... 17 19 – 8 ... 14 11 + 2 ... 16
17 – 7 ... 10 14 + 4 ... 19 13 – 3 ... 11
<i><b>Bài 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: </b></i>
17 – 7 = 12 – 2 = 18 - ... = 10
16 – 6 = 14 – 4 = 19 - ... = 10
19 – 9 = 13 – 3 = 14 - ... = 10
11 – 1 = 15 – 5 = 15 - ... = 10
<i><b>Bài 6: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: </b></i>
11 + 6 – 7 = 14 + 2 - ... = 10
18 + 1 – 9 = 17 + 1 - ... = 10
13 + 2 – 5 = 14 + 5 - ... = 10
17 + 1 – 8 = 11 + 7 - ... = 10
16 + 3 – 9 = 16 + 3 - ... = 10
<i><b>Bài 7: </b></i>
<i><b>Bài 8 : > , < , = </b></i>
19 – 7 .... 19 – 5 13 + 5 ... 19 – 1
10 + 7 ... 14 + 3 14 + 1 ... 19 – 5
18 – 8 ... 17 – 3 16 + 3 ... 12 + 7
<i><b>Bài 9 : + , - ? </b></i>
a) 19 5 2 = 16
b) 14 3 4 = 13
c) 16 2 7 = 11
<i><b>Bài 10 : Tính ( theo mẫu) </b></i>
19 – 5 + 3 = 14 + 3
= 17
a) 19 – 4 + 2 = ... b) 14 + 5 – 3 = ...
= ... = ...
c) 12 + 3 + 4 = ... d) 25 – 4 + 6 = ...
= ... .= ...
<i><b>Bài 11 : Viết số thích hợp vào ơ trống </b></i>
<b> </b>
<b> + 2 + 5 </b> <b> + 2 - 4 </b>
<b> </b>
<b> + 4 + 6 </b> <b> - 3... .... + 3.... </b>
<b> </b>
<b> + 2 + 2 </b> <b> - 5 - 4 </b>
<b> </b>
<b> + 6 + 2 </b> <b> - 9... .... + 3.... </b>
6
<b>8 </b>
11
<b>15</b>
<b>Bài 12. Đặt tính rồi tính </b>
<b> 19 + 0 </b> 18 – 7 15 + 4 11 - 11
... ... ... ...
5 + 12 8 + 11 15 + 4 2 + 17
... ... ... ...
... ... ... ...
... ... ... ...
18 - 8 17 - 4 16 - 3 15 - 5