Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Tuần 10 - Bài: 11-5 | Tiểu học Khương Mai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (395.58 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Môn toán </b>


<b>11 trừ đi một số : 11-5</b>



<i><b>Giáo viên:</b></i>

<i><b> </b></i>

<i><b>Đ à</b></i>

<i><b>o nTh Th y</b></i>

<i><b>ị</b></i>

<i><b>ủ</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>11 – 5 = ?</b>


<b>11 – 5 = 6</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Trị chơi


<b>Chú mèo khó tính</b>


<b>12</b>


<b>30 - 8</b>
<b>20 - 8</b> <b>50 - 38 30 - 18 40 - 18</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>11 – 5 = ?</b>


<b>11 – 5 = 6</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Hình thành bảng trừ



11 – 2 =
11 – 3 =
11 – 4 =
11 – 5 =
11 – 6 =
11 – 7 =


11 – 8 =
11 – 9 =


9
8
7


6
5


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Các số ở cột
hiệu


là các số giảm dần
từ 9 về 2


Các số ở cột
số trừ


là các số tăng dần
từ 2 đến 9


Các số ở cột
số bị trừ
đều là số 11


11 – 2 = 9
11 – 3 = 8
11 – 4 = 7
11 – 5 = 6


11 – 6 = 5
11 – 7 = 4
11 – 8 = 3
11 – 9 = 2


Nhận xét các
số ở :


Cột số bị trừ
Cột số trừ


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

7


11 – 2 = 9
11 – 3 =
11 – = 7
11 – 5 =
11 – = 5
11 – = 4
11 – 8 =
11 – 9 =


8
6


3
2
4


6



Thi đua
học thuộc


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Thực hành



<i>Bài 1: Tính nhẩm</i>


a) 7 + 4 = 5 + 6 =
4 + 7 = 6 + 5 =
11 – 7 = 11 – 5 =
11 – 4 = 11 – 6 =


b) 11 – 1 – 6 = 11 – 1 – 4 =
11 – 7 = 11 – 5 =


11
11
4
7


11
11
6
5


4
4


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i>Bài 2: Đặt tính rồi tính:</i>



11 – 9 11 – 6 11 – 4


Thực hành



11


_ 11


6
5


_ 11


4
7


_ Số bị trừ


Số trừ
Hiệu


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<i>Bài 3: Huệ có 11 quả đào, Huệ cho bạn 5 </i>


quả đào. Hỏi Huệ còn lại mấy quả đào ?


Thực hành



<b>Tóm tắt</b>



Có : 11 quả đào
Cho bạn: 5 quả đào
Còn lại : … quả đào ?


<b>Bài giải</b>


Số quả đào Huệ còn lại là:
11 – 5 = 6 (quả đào)


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Trò chơi:

Đố bạn



Củng cố



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

 <sub>Học thuộc bảng trừ.</sub>


 <sub>Làm bài tập 4 trang 50 vở bài tập.</sub>


 <sub>Chuẩn bị 3 bó 1 chục que tính và 1 que </sub>


tính lẻ cho bài học sau.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

7 + 2 + 3


7 + 2 + 3


<b>1</b>


7+ 3 + 6


<b>2</b>



7 + 3 + 3
<b>3</b>


7 + 3 + 5
<b>4</b>


7 + 3 + 4
<b>5</b>


<b>7 + 7</b>


<b>7 + 6</b>


<b>7 + 9</b>


<b>8 + 7</b>


</div>

<!--links-->

×