Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

MA TRẬN ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020 - 2021

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.2 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẬN TÁM</b>
<b>TỔ TIẾNG ANH </b>


<b>TRỌNG TÂM ÔN THI HK1 NH 2020-2021</b>



<b>Nội dung kiến thức : </b>


K6,7,8 : Unit 6, 7, 8
K9 : Unit 3,4,5


<b>Cấu trúc đề :</b>


<b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b>


<b>I / Listening</b>
<b>( T/ F ) 1đ</b>


I-Learn Smart World
( SB )


<b>Theme 1 Lesson 1,3</b>


Listening


I-Learn Smart World
( SB )


<b>Theme 1 Lesson 1,3</b>


Listening



I-Learn Smart World
( SB )


<b>Theme 1 Lesson 4,5</b>


Listening


I-Learn Smart World
( SB )


<b>Theme 1 Lesson 1,3</b>


Listening


<b>II / Multiple </b>
<b>choice</b>


<b>( 3đ ) : 12 câu trắc </b>


nghiệm ( từ vựng, giới
từ, Verb form, Word
form, biển báo, câu nói
đáp )


<b>( 3đ ) : 12 câu trắc </b>


nghiệm ( từ vựng,
giới từ, Verb form,
Word form, biển
báo, câu nói đáp )



<b>( 3đ ) : 12 câu trắc </b>


nghiệm ( từ vựng,
giới từ, Verb form,
biển báo, câu nói đáp
)


<b>( 3đ ) : 12 câu trắc </b>


nghiệm ( từ vựng,
giới từ, Verb form,
biển báo, câu nói đáp
)


<b>III / Guided </b>


<b>Cloze</b> <b>( 2đ): 8 câu trắc nghiệm</b>I-Learn Smart World
( SB )


<b>Theme 2,3 Reading</b>


<b>( 2đ): 8 câu </b>


trắc nghiệm I-Learn
Smart World ( WB )


<b>Theme 2,3 Reading</b>


<b>( 1.5đ): 6 câu </b>



trắc nghiệm


<b> I-Learn Smart World</b>


( WB )


<b>Theme 2,3 Reading</b>


<b>(1,5đ): 6 câu </b>


trắc nghiệm


<b> I-Learn Smart </b>


World ( WB )


<b>Theme 1,2 Reading</b>
<b>IV / Rearrangement</b>


<b> ( 2đ ) : 4 câu</b>


<b>IV /Rearrangement</b>
<b> ( 2đ ) : 4 câu </b>


<b>IV / Word form </b>
<b>(1.5đ) 6 câu</b>


<b>IV / Word form </b>
<b>(1.5đ) 6 câu</b>


<b>V /Rearrangement </b>


<b>( 1đ ) : 4 câu</b> <b>V/Rearrangement ( 1đ ) : 4 câu</b>
<b>V / Writing :</b>


<b>1 / Trả lời 2 câu hỏi về </b>
<b>bản thân (1đ)</b>


<b>2 / Biến đổi câu (1đ)</b>


1 / S + be + Adj
<=> It /They + be +
(a/an) + Adj + N(s/es)
2 / Câu phân loại HSG


<b>V/ Sentence </b>
<b>Transformation </b>
<b>( 2đ )</b>


1 / S +


enjoy(s)/like(s) +
Ving


 S + be interested in
+ Ving


2 / Let’s / What
about / Why don’t
we … ?



3,4 / Câu phân loại
HSG


<b>VI / Sentence </b>
<b>Transformation </b>
<b>( 2đ )</b>


1/S + like(s)/enjoy(s)
+ Ving S + be
interested in / fond
of/keen on + Ving
2 / Past Simple 
Present Perfect
3,4 / Câu phân loại
HSG


<b>VI / Sentence </b>
<b>Transformation</b>
<b> ( 2đ )</b>


1 / S1 ………


<b>because S2 ………</b>


<b>S2 …………so </b>
S1…………
2 / Conditional
sentences ( type 1 )
3 / Indirect speech


( 2 dạng trong
L.Focus Unit 4 )
4 / Câu phân loại
HSG


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>

<!--links-->

×