Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.58 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2020 – 2021</b>
<b>MƠN TỐN – LỚP 11</b>
<b>Gồm 50% trắc nghiệm và 50% tự luận</b>
<b>ĐSGT chiếm 64% và Hình học chiếm 36%</b>
<b>Chủ đề</b> <b>NB</b> <b>TH</b> <b>VD</b> <b>VDC</b> <b>Tổng</b>
TN TL TN TL TN TL TN TL
<b>Hàm số </b>
<b>lượng </b>
<b>giác</b>
Số
câu 1(C1) 1(C2) 1(C3) 3
Tỉ lệ 2 2 2 6
Điểm 0.2 0.2 0.2 0,6
<b>Phương </b>
<b>trình </b>
<b>lượng </b>
<b>giác cơ </b>
<b>bản</b>
Số
câu 1(C4) 1(1a) 2(C5,6) 1(C7) 4
Tỉ lệ 2 10 4 2 16
Điểm 0.2 1,0 0.4 0.2 1,6
<b>Phương </b>
<b>trình </b>
<b>lượng </b>
<b>giác </b>
<b>thường </b>
<b>gặp</b>
Số
câu 1(C9) 1(1b)
2(C9,10
) 1(C11) 4
Tỉ lệ 2 10 4 2 18
Điểm 0.2 1,0 0.4 0.2 1,8
<b>Phương </b>
<b>trình </b>
<b>lượng </b>
<b>giác </b>
<b>khác</b>
Số
câu 1(1c) 1(C12) 1
Tỉ lệ 10 2 10
Điểm 1,0 0.2 1,0
<b>Quy tắc </b>
<b>đếm</b>
Số
câu 1(C13) 1(C14) 2
Tỉ lệ 2 2 4
Điểm 0.2 0.2 0,4
<b>Hoán vị </b>
<b>- chỉnh </b>
<b>hợp – tổ</b>
<b>hợp</b>
Số
câu 1(C15)
2(C16,17
) 3
Tỉ lệ 2 4 6
Điểm 0.2 0.4 0,6
<b>Phép </b>
<b>tịnh tiến</b>
Số
câu 1(C18) 1(B2) 1(C19) 3
Tỉ lệ 2 10 2 14
Điểm 0.2 1,0 0.2 1,4
<b>Phép </b>
<b>quay</b>
Số
câu 1(C20) 1(C21) 2
Tỉ lệ 2 2 4
Điểm 0.2 0.2 0,4
<b>Phép </b>
<b>dời hình</b>
Số
câu 1(C22) 2
Tỉ lệ 2 4
Điểm 0.2 0,4
<b>Phép vị </b>
<b>tự</b>
Số
câu 1(C23) 1(B3) 1(C24) 3
Tỉ lệ 2 5 2 9
Điểm 0.2 0,5 0.2 0,9
<b>Phép </b>
<b>đồng </b>
<b>dạng</b>
Số
câu 1(C25) 1(B4) 3
Tỉ lệ 2 5 9
Tổng Số
câu 10 2 8 2 5 1 2 1 31
Tỉ lệ 20 20 16 15 10 10 4 5 100
Điểm 4 3,1 2 0,9 10