Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

KQ thi HSG các môn VH thành phố lớp 9 năm học 2019-2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (391.24 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

1 A123 VŨ CHÚC LINH 19/03/2005 9G Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 17.50
2 A049 NGÔ THỊ MINH PHƯƠNG 15/08/2005 9A7 Cầu Giấy Cầu Giấy 17.30
3 A143 NGUYỄN TÚ QUYÊN 6.10.2005 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 17.10
4 A029 NGUYỄN HUYỀN LINH 14/12/2005 9G2 Newton Bắc Từ Liêm 16.60
5 A286 NGUYỄN ĐẶNG MINH ANH 13/04/2005 9A0 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân 16.50


6 A027 ĐÀO NGỌC HY 14/04/2005 9G1 Newton Bắc Từ Liêm 16.40


7 A144 NGUYỄN MINH TÂM 07.03.2005 9A9 Ngơ Sĩ Liên Hồn Kiếm 16.40
8 A295 CHU ANH THIỆN 28/06/2005 9B0 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân 16.30


9 A023 LƯƠNG TRÍ ĐỨC 24/09/2005 9A1 Pascal Bắc Từ Liêm 16.20


10 A290 DƯƠNG NGHIỆP DUY 29/09/2005 9A1 Archimedes Academy Thanh Xuân 16.20


11 A093 NGUYỄN MINH NGỌC 10/04/2006 8A02 Đống Đa Đống Đa 16.10


12 A116 ĐÀM PHÚ ĐẠT 22/01/2005 9D Vân Hồ Hai Bà Trưng 16.10


13 A058 VŨ TUỆ HẢI ĐĂNG 25/08/2005 9A3 Xuân Mai A Chương Mỹ 16.10
14 A288 NGUYỄN HẢI DƯƠNG 23/02/2005 9B0 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân 16.00
15 A279 NGUYỄN HY KHÁNH 16/07/2005 9A1 Thanh Liệt Thanh Trì 16.00


16 A040 NGUYỄN MAI LINH 16/06/2005 9A2 Cầu Giấy Cầu Giấy 15.90


17 A048 ĐỖ AN BÍCH PHƯƠNG 05/12/2005 9A3 Cầu Giấy Cầu Giấy 15.90
18 A250 TRƯƠNG MINH HOÀNG 23/04/2005 9A4 Chu Văn An Tây Hồ 15.90


19 A012 NGUYỄN LINH CHI 26/10/2005 9B Thụy An Ba Vì 15.80


20 A135 NGUYỄN NGỌC BẢO NHI 08/08/2005 9a2 Alpha Hoài Đức 15.80



21 A039 ĐẶNG TRẦN BẢO KHUÊ 03/11/2005 9D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 15.70


22 A243 ĐỖ DUY THẠCH 15/01/2005 9A2 Sơn Tây Sơn Tây 15.70


23 A246 BÙI MINH AN 23/06/2006 9Eagle Hanoi Academy Tây Hồ 15.60
24 A191 VŨ MINH NGỌC 07/02/2005 9S1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 15.60


25 A114 ĐẶNG THANH VÂN 05/08/2005 9C2 Lê Lợi Hà Đông 15.60


26 A089 VŨ ĐỨC DUY HOÀNG 26/10/2005 9A9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 15.60
27 A190 PHẠM THÁI NGÂN 16/01/2005 9C1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 15.50


28 A005 NGUYỄN HÀ LINH 21/10/2005 9A1 Giảng Võ Ba Đình 15.50


29 A031 ĐỖ THUẬN AN 12/06/2005 9D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 15.50
30 A051 PHÙNG HÀ THU 15/11/2005 9D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 15.50
31 A092 NGUYỄN HÀ LINH 20/02/2005 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 15.40
32 A036 VŨ NGỌC CHÂU GIANG 04/11/2005 9D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 15.30
33 A195 LÊ TIẾN VƯỢNG 09/11/2005 9P1 Marie Curie Nam Từ Liêm 15.30
34 A030 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 09/04/2005 9G2 Newton Bắc Từ Liêm 15.30
35 A194 PHẠM HIỀN THỤC 27/05/2005 9C1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 15.20
36 A118 ĐÀM TRUNG HIẾU 17/10/2005 9A5 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 15.20
37 A006 NGUYỄN HÀ LINH 11/07/2005 9A4 Nguyễn Tri Phương Ba Đình 15.20
38 A087 PHẠM VIỆT GIANG 25/09/2005 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 15.20


39 A147 HOÀNG NGHĨA ĐỨC 29/03/2005 9G Tân Định Hoàng Mai 15.20


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

41 A043 TRƯƠNG TUẤN MINH 19/03/2005 9A7 Cầu Giấy Cầu Giấy 15.10



42 A053 ĐỖ QUANG TRUNG 14/04/2005 9A3 Cầu Giấy Cầu Giấy 15.10


43 A255 NGUYỄN HỒNG VÂN 15/12/2005 9A11 Chu Văn An Tây Hồ 15.10
44 A192 NGUYỄN LINH NHI 29/03/2005 9C1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 15.10


45 A111 ĐINH CẨM NHUNG 26/09/2005 9C2 Lê Lợi Hà Đông 15.10


46 A138 NGUYỄN QUỲNH ANH 18.11.2005 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 15.10
47 A033 TRƯƠNG HOÀNG BÁCH 08/03/2005 9A1 Cầu Giấy Cầu Giấy 15.00
48 A287 NGUYỄN QUÝ ANH 24/07/2005 9A1 Archimedes Academy Thanh Xuân 15.00


49 A159 TRẦN THANH HẢI 31/03/2005 9A7 Gia Thụy Long Biên 15.00


50 A003 ĐÀO BẮC HÙNG 09/12/2005 9A1 Giảng Võ Ba Đình 15.00


51 A035 CAO MỸ DUYÊN 05/01/2006 8B Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 15.00
52 A142 NGUYỄN KHẮC KHÁNH LÂM 17.11.2005 9A2 Ngơ Sĩ Liên Hồn Kiếm 15.00
53 A291 TRẦN MAI KHÁNH 09/06/2005 9A0 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân 15.00


54 A151 LÊ TRUNG KIÊN 30/07/2005 9E Tân Định Hoàng Mai 15.00


55 A289 PHẠM THUỲ DƯƠNG 05/08/2005 9A1 Archimedes Academy Thanh Xuân 14.90
56 A193 PHẠM BẢO THU 28/08/2005 9C1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 14.90
57 A034 NGUYỄN PHÚ MINH ĐỨC 14/11/2005 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy 14.90


58 A136 DƯƠNG VÂN ANH 20.8.2005 9K1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 14.90


59 A008 TRẦN BẢO TRÂN 21/01/2005 9A5 Ba Đình Ba Đình 14.80


60 A113 NGUYỄN THANH TÙNG 10/11/2005 9C2 Lê Lợi Hà Đông 14.80



61 A106 TRẦN THUỲ DƯƠNG 20/05/2005 9C1 Lê Lợi Hà Đông 14.80


62 A244 KIỀU THANH THẢO 09/02/2005 9A2 Đường Lâm Sơn Tây 14.70


63 A052 VŨ ANH THƯ 13/02/2005 9D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 14.70
64 A254 TRẦN LÊ THỤC UYÊN 11/03/2005 9A2 Chu Văn An Tây Hồ 14.60


65 A218 BÙI MẠNH CƯỜNG 31/05/2005 9A Đông Yên Quốc Oai 14.60


66 A112 LÊ THỊ MINH TÂM 22/08/2005 9C1 Lê Lợi Hà Đông 14.60


67 A189 PHÙNG HIẾU MINH 07/01/2005 9P1 Marie Curie Nam Từ Liêm 14.60


68 A137 NGƠ HÀ ANH 09.01.2005 9A9 Ngơ Sĩ Liên Hồn Kiếm 14.60


69 A119 HỒNG HỮU KHIÊM 03/11/2005 9A1 Nguyễn Phong Sắc Hai Bà Trưng 14.60


70 A056 TRẦN HUYỀN AN 22/05/2005 9B Phú Nam An Chương Mỹ 14.60


71 A026 LÊ MỸ TÂM 24/09/2005 9C1 Tây Hà Nội Bắc Từ Liêm 14.60


72 A129 NGUYỄN HÀ CHI 04/10/2004 9A5 An Khánh Hoài Đức 14.50


73 A044 TRỊNH LÊ NAM 10/09/2005 9D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 14.50
74 A041 NGUYỄN THẢO LINH 25/12/2005 9D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 14.50
75 A055 NGUYỄN THẢO VÂN 09/05/2005 9D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 14.50
76 A038 ĐỖ PHƯƠNG KHANH 02/03/2005 9D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 14.50
77 A046 TRẦN KHÔI NGUYÊN 18/01/2005 9I Lê Quý Đôn Cầu Giấy 14.50
78 A139 PHẠM NHẬT ÁNH 29.01.2005 9A4 Ngơ Sĩ Liên Hồn Kiếm 14.50



79 A237 ĐẶNG HƯƠNG GIANG 15/12/2005 9A1 Thanh Mỹ Sơn Tây 14.50


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

81 A121 HỒNG MINH KHƠI 26/06/2005 9A10 Vinschool Hai Bà Trưng 14.50
82 A157 NGUYỄN HÀ DUY 24/06/2005 9A2 Vinschool the Harmony Long Biên 14.50


83 A099 TRẦN TIẾN LỘC 02/10/2005 9G TT Trâu Quỳ Gia Lâm 14.40


84 A095 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 27/10/2005 9A10 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 14.40
85 A094 LÊ SƠN TÙNG 06/01/2005 9A9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 14.40


86 A252 HÀN CHÍ KIÊN 07/03/2005 9A1 An Dương Tây Hồ 14.30


87 A045 TĂNG MINH NGỌC 07/09/2005 9A7 Cầu Giấy Cầu Giấy 14.30


88 A047 NGUYỄN HÀ PHONG 26/02/2005 9A6 Cầu Giấy Cầu Giấy 14.30


89 A032 NGUYỄN CHÂU ANH 03/04/2006 8D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 14.30
90 A086 PHAN TRUNG ANH 09/01/2005 9A10 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 14.30


91 A088 PHẠM MINH HIẾU 26/12/2005 9Z1 Thịnh Quang Đống Đa 14.30


92 A175 LÊ NHẬT VY 18/07/2005 9A2 Trưng Vương Mê Linh 14.30


93 A162 ĐỖ MẠNH KỲ 28/02/2005 9B Ái Mộ Long Biên 14.20


94 A001 LÊ NGUYỄN QUỐC ANH 28/01/2005 9A1 Giảng Võ Ba Đình 14.20


95 A146 VŨ MINH ANH 04/10/2005 9A1 Hoàng Liệt Hoàng Mai 14.20



96 A152 CÙ HƯƠNG LY 16/07/2005 9E Tân Định Hoàng Mai 14.20


97 A097 VƯƠNG KHÁNH DIỆU HUYỀN 08/11/2005 9A Ninh Hiệp Gia Lâm 14.10


98 A102 LÊ MINH NGUYỆT 26/10/2005 9G TT Trâu Quỳ Gia Lâm 14.10


99 A021 NGUYỄN QUỲNH ANH 19/04/2005 9A3 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 14.10
100 A186 NGUYỄN HUYỀN ANH 10/09/2005 9C1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 14.10


101 A004 LÊ DIỆU LINH 15/10/2005 9A8 Giảng Võ Ba Đình 14.10


102 A188 NGUYỄN HUY DIỄN 30/01/2005 9P1 Marie Curie Nam Từ Liêm 14.10


103 A124 BÙI THẾ SƠN 01/02/2005 9D Vĩnh Tuy Hai Bà Trưng 14.10


104 A280 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 15/04/2005 9A2 Chu Văn An Thanh Trì 14.00
105 A125 NGUYỄN THÀNH VINH 04/04/2005 9A4 Tây Sơn Hai Bà Trưng 14.00
106 A294 TRẦN MAI PHƯƠNG 12/07/2005 9A1 Archimedes Academy Thanh Xuân 13.90


107 A028 NGÔ ANH KHUÊ 09/03/2005 9G2 Newton Bắc Từ Liêm 13.90


108 A158 TRẦN HỒNG HÀ 28/09/2005 9D Ngơ Gia Tự Long Biên 13.90


109 A128 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 03/02/2005 9A Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 13.90
110 A241 PHẠM THỊ HÀ LINH 21/12/2005 9A1 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 13.90


111 A168 ĐỖ QUỲNH CHI 23/06/2005 9 A2 Trưng Vương Mê Linh 13.90


112 A164 NGUYỄN HOÀNG HÀ PHƯƠNG 30/09/2005 9B1 Vinschool the Harmony Long Biên 13.90



113 A076 BÙI ĐỨC DUY ANH 11/03/2005 9B Thị Trấn Đông Anh 13.80


114 A070 QUÁCH DUY NAM 03/02/2005 9A Lương Thế Vinh Đan Phượng 13.80
115 A300 NGUYỄN HOÀNG NHẬT MINH 21/08/2005 9A3 Nguyễn Trãi A Thường Tín 13.80


116 A002 VŨ QUỐC HỒNG 29/08/2005 9A2 Giảng Võ Ba Đình 13.70


117 A293 ĐỒN MINH NGỌC 28/10/2005 9A4 Phan Đình Giót Thanh Xuân 13.60


118 A208 TRẦN HUY ĐỨC 13/05/2005 9A1 Tam Hiệp Phúc Thọ 13.60


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

121 A090 HỒ KHÁNH HUYỀN 28/01/2005 9A10 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 13.50
122 A080 NGUYỄN QUANG DŨNG 09/12/2005 9A6 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13.40


123 A091 VŨ ĐỨC LÂM 25/09/2005 9A12 Đống Đa Đống Đa 13.40


124 A042 CHỬ NHẬT MINH 07/10/2005 9A Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 13.40


125 A007 NGUYỄN TÙNG SƠN 07/02/2005 9A2 Thăng Long Ba Đình 13.40


126 A171 LƯU NGỌC HÀ 25/11/2005 9A1 Trưng Vương Mê Linh 13.40


127 A253 ÔN PHƯƠNG MINH THƯ 18/07/2005 9A1 Chu Văn An Tây Hồ 13.30


128 A115 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 09/04/2005 9C1 Lê Lợi Hà Đơng 13.30


129 A109 NGUYỄN VIỆT HỒNG 15/08/2005 9A6 Mỗ Lao Hà Đông 13.30


130 A154 VÕ CHI MAI 12/02/2005 9E Tân Định Hoàng Mai 13.30



131 A122 LÊ PHƯƠNG LINH 20/09/2005 9A7 Vinschool Hai Bà Trưng 13.30


132 A156 DƯƠNG MINH ANH 08/10/2005 9C Giang Biên Long Biên 13.20


133 A150 DƯƠNG MẠNH HÙNG 29/05/2005 9A7 Hoàng Liệt Hoàng Mai 13.20


134 A108 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 08/12/2005 9C6 Lê Lợi Hà Đơng 13.20


135 A160 ĐỖ SỸ HỒNG 04/05/2005 9A1 Ngọc Lâm Long Biên 13.20


136 A235 TRẦN MINH HIẾU 27/02/2005 9A Đơng Xn Sóc Sơn 13.10


137 A187 LÊ QUẾ CHI 21/09/2005 9P1 Marie Curie Nam Từ Liêm 13.10


138 A060 NGUYỄN KIM THÀNH ĐẠT 27/02/2005 9A2 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 13.10


139 A010 LÊ VŨ TÙNG 03/01/2005 9A2 Giảng Võ Ba Đình 13.00


140 A063 NGUYỄN HỒNG TÂN 13/09/2005 9A3 Ngơ Sỹ Liên Chương Mỹ 13.00
141 A292 PHẠM KIM NGÂN 25/08/2005 9Z Việt Nam - Angiêri Thanh Xuân 13.00
142 A277 PHẠM LÊ MINH HÀ 03/08/2005 9A2 Chu Văn An Thanh Trì 12.90


143 A229 VŨ QUỐC HÙNG 19/03/2005 9A1 Nguyễn Du Sóc Sơn 12.90


144 A140 VŨ PHƯƠNG DIỆP 5.10.2005 9K Nguyễn Du Hồn Kiếm 12.90


145 A172 ĐẶNG TRẦN NGUN KHƠI 22/10/2005 9A3 Trưng Vương Mê Linh 12.90
146 A082 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 22/06/2005 9A6 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12.80


147 A100 ĐÀM HẢI LONG 14/11/2005 9G TT Trâu Quỳ Gia Lâm 12.80



148 A050 NGUYỄN THÁI SƠN 23/11/2005 9E Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 12.80
149 A117 TRẦN THÀNH ĐẠT 28/11/2005 9A2 Lương Yên Hai Bà Trưng 12.80
150 A098 NGUYỄN THỊ HÀ LINH 15/10/2005 9C Yên Thường Gia Lâm 12.70


151 A165 LÊ HÀ UYÊN 16/11/2005 9A2 Ngọc Lâm Long Biên 12.70


152 A025 NGUYỄN PHI NGA 08/08/2005 9A2 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 12.60
153 A022 LÊ VIỆT ĐỨC 06/07/2005 9A5 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 12.60
154 A085 DƯƠNG TUYẾT TRINH 14/08/2005 9A Vĩnh Ngọc Đông Anh 12.60
155 A161 NGUYỄN ĐÌNH KHƠI 01/09/2005 9A1 Việt Hưng Long Biên 12.60


156 A163 NGUYỄN NGỌC NHI 02/05/2005 9C Ái Mộ Long Biên 12.50


157 A054 BÙI TÚ UYÊN 02/04/2005 9D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy 12.50
158 A141 NGUYỄN MINH KHUÊ 13.06.2005 9A2 Ngơ Sĩ Liên Hồn Kiếm 12.50


159 A148 PHẠM QUỲNH GIAO 24/09/2005 9E Tân Định Hoàng Mai 12.50


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

161 A132 BẠCH BẢO LINH 18/11/2005 9A1 Alpha Hoài Đức 12.30


162 A068 ĐỖ DUY KIÊN 21/11/2005 9A Đồng Tháp Đan Phượng 12.30


163 A196 NGUYỄN VIỆT ANH 30/03/2005 9A Quang Lãng Phú Xuyên 12.30


164 A240 NGUYỄN MINH HƯƠNG 08/12/2005 9A3 Sơn Tây Sơn Tây 12.30


165 A282 ĐÀO THỊ HOÀNG NGÂN 08/01/2005 9A1 Tả Thanh Oai Thanh Trì 12.30
166 A264 ĐỖ NGUYÊN NGỌC 24/03/2005 9B Thạch Thất Thạch Thất 12.30
167 A238 NGUYỄN NHỊ HÀ 15/06/2005 9A1 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 12.30


168 A079 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 10/12/2005 9A6 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12.20
169 A009 NGUYỄN LÂM QUỲNH TRANG 03/09/2005 9A8 Giảng Võ Ba Đình 12.20


170 A101 TẠ THỊ THẢO MINH 31/12/2005 9A Đông Dư Gia Lâm 12.10


171 A084 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 17/11/2005 9A6 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12.10
172 A281 NGUYỄN TRẦN NGỌC MINH 18/06/2005 9A2 Chu Văn An Thanh Trì 12.10
173 A214 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 03/10/2005 9A1 Phụng Thượng Phúc Thọ 12.10
174 A174 NGƠ ĐÌNH NHẬT MINH 30/10/2005 9A3 Trưng Vương Mê Linh 12.10


175 A283 TRƯƠNG VIÊN NHƯ 07/03/2005 9E Tứ Hiệp Thanh Trì 12.00


176 A239 CHU PHƯƠNG HOA 26/06/2005 9A1 Sơn Đông Sơn Tây 12.00


177 A067 BÙI THỊ THÚY HIỀN 02/04/2005 9A Tân Lập Đan Phượng 12.00


178 A107 LÊ MINH THU GIANG 09/11/2005 9C1 Lê Lợi Hà Đông 11.90


179 A120 NGUYỄN MINH KHOA 20/08/2005 9A5 Tây Sơn Hai Bà Trưng 11.90


180 A259 ĐỖ THU HÀ 16/09/2005 9A Thạch Thất Thạch Thất 11.90


181 A203 BÙI NHƯ QUỲNH 17/10/2005 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 11.90


182 A247 NGUYỄN MỸ ANH 16/08/2005 9A2 Chu Văn An Tây Hồ 11.80


183 A285 PHAN DẠ THI 19/03/2005 9A Ngọc Hồi Thanh Trì 11.80


184 A217 DỖN THỊ HẢI CHÂU 08/08/2005 9A Ngọc Mỹ Quốc Oai 11.80



185 A081 TRƯƠNG GIA HUY 06/07/2005 9A6 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 11.80
186 A302 TRẦN BẢO PHÚC 19/03/2005 9A3 Nguyễn Trãi A Thường Tín 11.80
187 A126 LÊ HẢI ANH 08/12/2005 9A Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.80


188 A215 ĐỖ THỊ MINH THƯ 04/12/2005 9A1 Tam Thuấn Phúc Thọ 11.80


189 A024 NGUYỄN NGÂN HÀ 15/08/2005 9A6 Minh Khai Bắc Từ Liêm 11.70
190 A284 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/03/2005 9A3 Chu Văn An Thanh Trì 11.70


191 A242 VŨ HỒNG NGÂN 10/08/2005 9A2 Sơn Tây Sơn Tây 11.70


192 A276 LÊ THẢO ANH 28/12/2005 9A1 Thanh Liệt Thanh Trì 11.70


193 A278 ĐẶNG THÁI HUY 10/09/2005 9B Yên Mỹ Thanh Trì 11.70


194 A057 TRỊNH LINH CHI 21/12/2005 9A3 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 11.60
195 A149 NGUYỄN MINH HẰNG 14/08/2005 9E Tân Định Hoàng Mai 11.60


196 A248 VŨ NGỌC HỒNG ANH 28/08/2005 9A Đông Thái Tây Hồ 11.50


197 A110 LÃ NGỌC MAI 24/08/2005 9C1 Lê Lợi Hà Đông 11.50


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

201 A096 VŨ THU HÀ 01/08/2005 9G TT Yên Viên Gia Lâm 11.40


202 A017 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 20/07/2005 9B Tản Đà Ba Vì 11.30


203 A061 TRỊNH THẢO LY 08/04/2005 9A3 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 11.30
204 A274 ĐOÀN PHƯƠNG UYÊN 02/08/2005 9A1 Nguyễn Trực-TTKB Thanh Oai 11.30
205 A297 TRỊNH THỊ PHƯƠNG ANH 27/09/2005 9A Văn Tự Thường Tín 11.30



206 A019 LÊ THỊ THU THẢO 23/02/2005 9A Cẩm Lĩnh Ba Vì 11.20


207 A103 NGUYỄN ĐÌNH TÂN 22/02/2005 9E Đa Tốn Gia Lâm 11.20


208 A219 TRẦN MINH DƯƠNG 30/12/2005 9B Kiều Phú Quốc Oai 11.20


209 A197 PHẠM YẾN CHI 26/08/2005 9A Quang Lãng Phú Xuyên 11.20


210 A258 NGUYỄN PHÚC THÙY DƯƠNG 14/02/2005 9A Thạch Thất Thạch Thất 11.20


211 A213 KHUẤT QUANG MINH 05/09/2005 9A1 Thọ Lộc Phúc Thọ 11.20


212 A105 ĐẶNG ANH THƯ 26/12/2005 9B Dương Xá Gia Lâm 11.10


213 A232 LÊ TRẦN QUANG MINH 21/11/2005 9A Thị Trấn Sóc Sơn 11.10
214 A083 NGUYỄN TUẤN PHONG 02/01/2005 9C Vĩnh Ngọc Đông Anh 11.10
215 A267 PHÙNG MAI ANH 25/12/2005 9A1 Nguyễn Trực-TTKB Thanh Oai 11.10
216 A169 NGUYỄN THỊ HỒNG DƯƠNG 18/07/2005 9E P. Hồng Thái Mê Linh 11.10
217 A236 DƯƠNG ĐỨC NAM ANH 31/10/2005 9B Phùng Hưng Sơn Tây 11.10
218 A265 CẤN THỊ HÀ PHƯƠNG 21/05/2005 9A Thạch Thất Thạch Thất 11.10


219 A298 PHẠM HẢI HÀ 05/08/2005 9A Hà Hồi Thường Tín 11.00


220 A310 PHẠM THU HUYỀN 23/07/2005 9A Hịa Phú Ứng Hịa 11.00


221 A309 NGUYỄN PHƯƠNG HỊA 26/09/2005 9A Hoa Sơn Ứng Hịa 11.00


222 A131 NGUYỄN DỖN GIA HƯNG 02/01/2005 9A Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11.00


223 A220 PHẠM NGÂN HÀ 20/10/2005 9B Kiều Phú Quốc Oai 10.90



224 A015 HOÀNG XUÂN HIẾU 15/09/2005 9C Tản Đà Ba Vì 10.90


225 A062 PHÙNG HÀ PHƯƠNG 15/06/2005 9A1 Ngơ Sỹ Liên Chương Mỹ 10.90
226 A230 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 16/02/2005 9A1 Nguyễn Du Sóc Sơn 10.90
227 A207 NGUYỄN VĂN ĐÀO 26/01/2005 9A1 Phụng Thượng Phúc Thọ 10.90
228 A204 NGUYỄN THU TRANG 21/08/2005 9A Quang Lãng Phú Xuyên 10.80


229 A273 LƯU PHƯƠNG THẢO 10/01/2005 9E Bình Minh Thanh Oai 10.80


230 A072 PHAN KIẾN QUÂN 27/06/2005 9A Lương Thế Vinh Đan Phượng 10.80
231 A074 NGUYỄN THẾ THU TRANG 30/12/2005 9A Tân Lập Đan Phượng 10.80
232 A210 NGUYỄN QUANG LINH 09/10/2005 9A1 Thọ Lộc Phúc Thọ 10.80


233 A201 TRẦN THẢO LINH 17/08/2005 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 10.80


234 A296 TRẦN NGUYỄN VÂN AN 04/05/2005 9A Văn Bình Thường Tín 10.80


235 A206 DỖN THỊ LAN ANH 27/02/2005 9A Vân Phúc Phúc Thọ 10.70


236 A257 KHUẤT THỊ THẢO CHI 04/06/2005 9A Đại Đồng Thạch Thất 10.60


237 A073 NGUYỄN MAI THU 01/09/2005 9G Tân Hội Đan Phượng 10.60


238 A198 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG 21/12/2005 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 10.60


239 A262 KHUẤT DUY LƯƠNG 26/01/2005 9A Đại Đồng Thạch Thất 10.50


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

241 A211 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 04/09/2005 9A Sen Chiểu Phúc Thọ 10.50
242 A133 NGUYỄN NGỌC LINH 22/02/2005 9B Thị trấn Trạm Trôi Hoài Đức 10.40



243 A223 PHÙNG HẢI NAM 06/01/2005 9C Kiều Phú Quốc Oai 10.30


244 A013 NGUYỄN NGỌC DIỆP 17/09/2005 9A Phong Vân Ba Vì 10.30


245 A227 ĐỖ HƯƠNG GIANG 10/05/2005 9C Trung Giã Sóc Sơn 10.30


246 A256 KIỀU PHƯƠNG ANH 28/08/2005 9A Đại Đồng Thạch Thất 10.30


247 A075 NGUYỄN HÂN Y 09/10/2005 9H Tân Hội Đan Phượng 10.30


248 A224 ĐỖ THỊ THÚY QUỲNH 20/08/2005 9B Kiều Phú Quốc Oai 10.20


249 A225 LÊ THỊ NGỌC TÚ 15/01/2005 9B Kiều Phú Quốc Oai 10.20


250 A251 VŨ VIỆT HOÀNG 06/10/2005 9C Xuân La Tây Hồ 10.20


251 A205 VŨ HOÀNG YẾN 24/06/2005 9A1 Phúc Tiến Phú Xuyên 10.20


252 A069 NGUYỄN QUỲNH MAI 04/01/2005 9A Tô Hiến Thành Đan Phượng 10.20
253 A066 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 12/11/2005 9D Liên Hồng Đan Phượng 10.10


254 A065 BÙI MẠNH TRÍ 19/04/2005 9A3 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 10.10


255 A173 LÝ THÀNH LONG 16/03/2005 9A3 Trưng Vương Mê Linh 10.10


256 A059 DƯƠNG TRÍ ĐẠT 28/01/2005 9A5 Xuân Mai A Chương Mỹ 10.10


257 A104 NGUYỄN HUY THÔNG 22/06/2005 9C TT Yên Viên Gia Lâm 10.00



258 A018 CHU THỊ NHƯ QUỲNH 10/03/2005 9C Tản Đà Ba Vì 9.90


259 A233 LÊ HỒNG PHÁT 10/08/2005 9C Trung Giã Sóc Sơn 9.90


260 A182 ĐINH YẾN NHI 29/01/2005 9A1 Lê Thanh Mỹ Đức 9.90


261 A304 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG TRÀ 01/09/2005 A3 Nguyễn Trãi A Thường Tín 9.90
262 A269 LƯU THỊ NGỌC HÂN 09/01/2005 9A1 Phương Trung Thanh Oai 9.90
263 A209 NGUYỄN THỊ THU HÒA 26/02/2005 9B Thượng Cốc Phúc Thọ 9.90


264 A179 LÊ MINH HẰNG 05/09/2005 9A An Mỹ Mỹ Đức 9.70


265 A314 HOÀNG NHẬT MINH 04/09/2005 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 9.70
266 A134 NGUYỄN GIANG NAM 30/11/2005 9A Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 9.70


267 A263 ĐẶNG TRÚC NGỌC 07/09/2005 9B Thạch Thất Thạch Thất 9.70


268 A307 CHU THỊ PHƯƠNG ANH 27/04/2005 9A Trung Tú Ứng Hòa 9.70


269 A178 NGUYỄN THỊ LINH CHI 17/09/2005 9A An Tiến Mỹ Đức 9.60


270 A260 NGUYỄN THÚY HIỀN 05/01/2005 9A Bình Phú Thạch Thất 9.60


271 A315 NGUYỄN HỒNG NHUNG 23/03/2005 9A Đại Cường Ứng Hòa 9.60


272 A077 NGUYỄN CHÂU ANH 22/05/2005 9A6 Nguyễn Huy Tưởng Đơng Anh 9.50
273 A202 NGUYỄN THỊ HỒI LY 18.01.2005 9D Minh Tân Phú Xuyên 9.50


274 A180 NGUYỄN THU HIỀN 26/04/2005 9A Bột Xuyên Mỹ Đức 9.30



275 A301 NGUYỄN MINH PHÚ 05/09/2005 9A2 Nguyễn Trãi A Thường Tín 9.30
276 A303 LÊ HỒNG TIẾN 25/10/2005 9A3 Nguyễn Trãi A Thường Tín 9.30
277 A271 LÊ MINH NGỌC 10/09/2005 9A1 Nguyễn Trực-TTKB Thanh Oai 9.30


278 A177 ĐỖ THỊ ÁNH 27/06/2005 9A Xuy Xá Mỹ Đức 9.30


279 A016 NGUYỄN MINH HÒA 17/11/2005 9A TTNC Bị Ba Vì 9.20


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

281 A275 LÊ THỊ HẢI YẾN 21/11/2005 9A1 Phương Trung Thanh Oai 9.10
282 A261 NGUYỄN NHẬT LINH 24/04/2005 9A Thạch Thất Thạch Thất 9.10


283 A167 NGÔ LÊ MINH ANH 26/06/2005 9A Tráng Việt Mê Linh 9.10


284 A170 PHÙNG THỊ MỸ DUYÊN 28/08/2005 9A Chu Phan Mê Linh 9.00


285 A166 ĐỖ VƯƠNG ANH 20/01/2005 9A Thanh Lâm A Mê Linh 9.00


286 A266 HOÀNG TUỆ AN 27/07/2005 9A1 Xanh Tuệ Đức Thanh Oai 9.00


287 A212 NGUYỄN THỊ VÂN LY 03/03/2005 9A1 Thị trấn Phúc Thọ 8.90


288 A226 TRẦN VIỆT DŨNG 20/06/2005 9A Tiên Dược Sóc Sơn 8.80


289 A234 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 08/07/2005 9A Thị Trấn Sóc Sơn 8.70


290 A299 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 30/07/2005 9A3 Nguyễn Trãi A Thường Tín 8.70


291 A014 NGUYỄN THÚY HẰNG 15/01/2005 9A Phú Châu Ba Vì 8.60


292 A268 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 07/11/2005 9E Bình Minh Thanh Oai 8.60



293 A245 NGUYỄN HẢI YẾN 25/04/2005 9C Phùng Hưng Sơn Tây 8.60


294 A183 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 16/04/2005 9A1 Hợp Thanh Mỹ Đức 8.40


295 A231 NGÔ HỒ BẢO LONG 12/12/2005 9A Tân Dân Sóc Sơn 8.20


296 A020 PHÙNG THỊ BÔNG TRANG 03/08/2005 9B Thái Hồ Ba Vì 8.20


297 A313 DƯƠNG HƯƠNG LY 29/10/2005 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 8.20
298 A228 PHẠM TRẦN THANH HÀ 11/02/2005 9C Trung Giã Sóc Sơn 8.10


299 A184 NGUYỄN HUYỀN TRANG 21/01/2005 9A1 Tế Tiêu Mỹ Đức 8.10


300 A130 TRẦN VIẾT HỒNG 03/06/2005 9A7 An Khánh Hồi Đức 8.00


301 A272 PHẠM THANH PHƯƠNG 06/03/2005 9A1 Nguyễn Trực-TTKB Thanh Oai 7.90


302 A221 NGUYỄN NGỌC LINH 06/03/2005 9C Kiều Phú Quốc Oai 7.70


303 A176 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/01/2005 9A1 Lê Thanh Mỹ Đức 7.70


304 A185 BÙI MINH TRÍ 23/11/2005 9B Đại Nghĩa Mỹ Đức 7.60


305 A305 NGUYỄN ĐỒN BẢO TRÂN 13/11/2005 9A Hà Hồi Thường Tín 7.40
306 A222 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 04/01/2005 9A Nghĩa Hương Quốc Oai 7.30
307 A306 HOÀNG THỊ THU AN 11/07/2005 9D Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 7.20
308 A312 TẠ MAI LINH 30/06/2005 9A Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 7.10
309 A311 ĐỖ DIỆU LINH 05/08/2005 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 7.10



310 A011 VŨ PHƯƠNG THẢO ANH 14/08/2005 9A Tản Đà Ba Vì 7.00


311 A308 TRẦN VŨ CHÂU ANH 02/07/2005 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 6.80


312 A200 LÊ THÙY LINH 13/10/2005 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 6.70


313 A181 BÙI VĂN NAM 02/02/2005 9A1 Tuy Lai Mỹ Đức 6.70


314 A270 NGUYỄN THẢO HIỀN 11/10/2005 9A1 Tam Hưng Thanh Oai 5.80


315 A037 NGUYỄN MINH HẰNG 08/09/2005 9D Hà Nội – Amsterdam Cầu Giấy -1.00


<b>Lập bảng</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>

<!--links-->

×