Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tải Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 trường Tiểu học An Thạnh năm 2016 - 2017 - Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 2 theo Thông tư 22

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.07 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Ma trận mạch câu hỏi của đề kiểm tra</b>
<b>Mạch kiến thức,</b>


<b>kĩ năng</b>


<b>Số câu</b>
<b>và số</b>
<b>điểm</b>


<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>


TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL
- Đọc viết các số đến


1.000; so sánh các số
có ba chữ số


- Cộng, trừ, nhân,
chia trong bảng; tìm
thành phần chưa biết


Số câu 1 2 2 2 1 <b>1</b> <b>7</b>


Câu số 2 1,3 7,9 4,6 10


Số điểm


- Đơn vị đo độ đại
lượng


Số câu <b>1</b> <b>1</b>



Câu số <b>5</b>


Số điểm
- Giải tốn có lời văn Số câu


Câu số
Số điểm
- Hình học


Số câu <b>1</b> <b>1</b>


Câu số <b>8</b>


Số điểm
Tổng


Số câu <b>1</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>8</b>


Số điểm <b>1</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>8</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

PHÒNG GD& ĐT HUYỆN CÙ LAO DUNG <b>KIỂM TRA HỌC KỲ II, 2016 - 2017</b>
<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC AN THẠNH 2B</b> <b>MƠN: TỐN 2</b>


<b>Th i gian: 40 h t</b>
- Họ và t n học sinha...
- L pa 2...


- Ngày kiểm traa .../.../2017



Điểm Nhận xét của giáo vi n


<b>Bài 1 (1 điểm)a</b>M1


<b>a) Đọc, viết các số thích hợp vào ở bảng sau a</b>


<b>Đọc số</b> <b>Viết số</b>


Chín trăm ba mươi hai
Bốn trăm mười tám


502
600
<b>b) Điền dấu</b> ?


819 828 512 521 908 809 693 693


<b>Bài 2 (1 điểm):</b>


Khoanh vào chữ cái câu trả lời đúng a
<b>a) 0 : 4 = ?M1</b>


a. 0 b . 1 c. 4 d. 40


b) 4a 1 = ?


a. 0 b . 1 c. 4 d. 40


<b>Bài 3: Đặt tính rồi tính (1 điểm)a</b>M1



<b>Bài 4: Tính a (1 điểm)a</b>M3


537 + 85 100 – 65 8 x 3 36 a 4


36 a 4 + 56 = 4 x 8 - 17 =


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài 5 (1 điểm)a Viết số thích hợp vào ô trốnga</b>M2


a) ... = 1000m b) 5m = ...cm


c) 40dm + 10dm = ...dm d) 39m – 20m = ...m.


<b>Bài 6 (2 điểm) a L p 2A trồng được 250 cây hoa, l p 2B trồng được ít hơn l p</b>
2A 50 cây hoa. Hỏi l p 2B trồng được bao nhi u cây hoa ? M3


Bài làm


<b>M2</b>


<b>Bài 7 (1 điểm) a</b> × 3 + ...
a)


? × 4 _ ...


b)


<b>Bài 8 (1 điểm)a Khoanh vào chữ đặt trư c kết quả đúng (như hình vẽ)a</b>M2


a) Số hình chữ nhật làa A. 1 B. 2 C. 3 D. 4



b) Số hình tam giác làa A. 2 B. 3 C. 4 D. 5


<b>Bài 9 (1 điểm)a Tìm</b>

<i>x</i>

aM2


a )

<i>x</i>

+ 78 = 582 b) 45 a

<i>x</i>

= 5


<b>Bài 10 (1 điểm)aTìm hiệu của số tròn chục l n nhất và số chẵn l n nhất có một chữ</b>
số?M4


Bài làm


18 20


20 <sub>10</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>ĐÁP ÁN CUỐI HỌC KÌ II</b>


<b>MƠN TỐN LỚP 2 (Th i gian: 40 h t)</b>
<b>Bài 1 (2 điểm)a</b>


a) Đọc, viết các số thích hợp vào ở bảng sau a


<b>Đọc số</b> <b>Viết số</b>


Chín trăm ba mươi hai 932 (0,25đ)


Bốn trăm mười tám 418 (0,25đ)


<i>Năm trăm lẻ hai (0,25đ)</i> 502



<i>Sáu trăm (0,25đ)</i> 600


<b>b) Điền dấu</b> ? Điền đúng mỗi bài (0,25đ)


819 < 828 ; 512 < 521 ; 908 > 809 ; 693 = 693
<b>Bài 2 (1 điểm)a a) a ; b) c</b>


<b>Bài 3 :</b>


<b>Bài 4 Tính nhẩma</b>(Mỗi bài 0.5 đ)


56 + 36 a 4 = 56 + 9 4 x 8 - 27 = 32 - 17


<b>= 65</b> <b>= 15</b>


<b>Bài 5 (1 điểm)a Viết số thích hợp vào ơ trốnga</b>Đúng mỗi bài (0,25đ)


a)1km = 1000m b) 5m = 500 cm


c) 40dm + 10dm =50 dm d) 39m – 20m =19 m


<b>Bài 6 (1 điểm) a L p 2A trồng được 250 cây hoa, l p 2B trồng được ít hơn l p</b>
2A 50 cây hoa. Hỏi l p 2B trồng được bao nhi u cây hoa?


Bài làm


Số cây hoa l p 2B trồng được làa0,25đ
250 – 50 = 200 (cây )0,5đ


Đáp sốa 200 cây hoa 0.5đ



<b>Bài 7 (1 điểm) a</b>Đúng mỗi bài (0,5đ)


537 + 85 100 – 65 = 35 8 x 3 = 24 36 a 4 = 9


537
85
622


> ,.< , =


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

× 3 + 2


a) 6


? × 4 _ 10


b) 5


<b>Bài 8 (1 điểm)a Khoanh vào chữ đặt trư c kết quả đúng (như hình vẽ)a</b>
Đúng mỗi bài (0,5đ)


a) Số hình chữ nhật làa


A. 1 B. 2 C. 3 D. 4


b) Số hình tam giác làa


A. 2 B. 3 C. 4 D. 5



<b>Bài 9 (1 điểm)a Tìm</b>

<i>x</i>

a


a )

<i>x</i>

+ 78 = 502 b) 45 a

<i>x</i>

= 5


<i>x</i><b>= 582 – 78</b> <i>x</i> <b>= 45 : 5</b>


<i>x</i><b>= 504</b> <i>x</i> <b>= 9</b>


<b>Bài 10 : Số tròn chục l n nhất là 90</b>


Số chẳn l n nhất có một chữ số là 8


Hiệu của số tròn chục l n nhất và số chẵn l n nhất
có một chữ số 82


<i>( HS chỉ cần nêu được kết quả 82 là được)</i>


18 20


20 <sub>10</sub>


</div>

<!--links-->

×