Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

Tuần 6 - Bài: Phép cộng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.65 MB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>ÔN BÀI CŨ</b>



a)

<b>8352 + 1026 = ?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> </b>

<b>8352</b>



<b> 1026</b>



<b>8</b>


<b>7</b>


<b>3</b>


<b>9</b>



<b> 7859</b>


<b> 1728</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>VD1: Tính.</b>



<b>-Bài toán yêu cầu gì ?</b>


<b>- HÃy nêu cách</b>



<b> thực hiện phép cộng ?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>



HÃy nêu kết quả và cách thực hiện phép tính.


-

Chúng ta thực hiện 2 b ớc:



-Bài toán yêu cầu thực hiện phép cộng.


B ớc 1:

<b>Đặt tính.</b>




B ớc 2:

<b>Tính</b>

.



<b> Đặt tính:</b>


Viết số hạng này d ới số hạng kia sao


cho các chữ số cùng một hàng viết thẳng cột
với nhau, viết dấu "+ và kẻ gạch ngang.


<b> Tính:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Cộng theo thứ tự


từ phải sang trái:



<b> </b>

<b>48352</b>



<b> 21026</b>



<b>8</b>


<b>7</b>


<b>3</b>


<b>9</b>


<b>6</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>VD2: TÝnh.</b>



<b>a) </b>

<b>236273 + 463211 = ?</b>



<b>b)</b>

<b>327859 + 581728 = ?</b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> </b>

<b>236273</b>


<b>463211</b>


<b>4</b>


<b>4</b>


<b>9</b>



<b>6</b>

<b>9</b>

<b>8</b>



<b> </b>

<b>367859</b>


<b>541728</b>


<b>7</b>


<b>8</b>


<b>95</b>


<b>0</b>


<b>9</b>



9 céng 8 b»ng
17, viÕt 7 nhí 1
3 céng 5 b»ng 8,
thªm 1 b»ng 9, viÕt


9


6 céng 4 b»ng
10, viÕt 0 nhí 1


5 céng 2 b»ng 7,thªm


1 b»ng 8 viÕt 8.
8 céng 7 b»ng 15, viÕt


5 nhí 1.


7 céng 1 b»ng 8, thêm
1 bằng 9, viết 9.


Đây là phép cộng


<b>có nhớ.</b>


Đây là phép cộng


<b>không nhớ.</b>


Khi cộng phép cộng có nhớ cần
nhớ sang hàngbên cạnh


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b> Bài 1: §Ỉt tÝnh råi tÝnh</b>


a) 4682 + 2305 = ?
5247 + 2741 = ?


b) 2968 + 6524 = ?
3917 + 5267 = ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bµi 2: TÝnh</b>


a) 4685 + 2347 = ?


57696 + 814 = ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Bµi 3 </b>



Một huyện trồng đ ợc 325 164 cây lâý gỗ
và 60 830 cõy n qu. Hi huyn ú trng


đ ợc tất cả bao nhiêu cây ?


<b>Bài giải:</b>


S cõy huyn ú trồng đ ợc là:



325 164

+ 60 830

= 385 994 ( c©y )



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Bài 4 (trang 39)</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×