Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Tuần 30 - Bài: phép trừ các số trong phạm vi 100000

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (417.56 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Giáo viên : Nguyễn Thị Thường



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KIỂM TRA BÀI CŨ</b>



<b>Tính: </b>


<b> 29107</b>


<b> 34693</b>


<b> 63800</b>



<b>+</b>

<b> 53028</b>



<b> 18436</b>


<b> 9127</b>


<b> +</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>TOÁN</b>


<b>TOÁN</b>



<b>Phép trừ các số trong phạm vi 100 000</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>* 4 không trừ được 9, lấy 14 trừ 9 </b>


<b>bằng 5, viết 5 nhớ 1.</b>



<b>* 6 trừ 3 bằng 3, viết 3.</b>



<b>* 5 không trừ được 8, lấy 15 trừ 8 </b>


<b>bằng 7, viết 7 nhớ 1.</b>



<b>* 2 thêm 1 bằng 3 ; 7 trừ 3 bằng 4, </b>


<b>viết 4.</b>




<b>* 5 thêm 1 bằng 6 ;</b>

<b>8 trừ 6 bằng 2, viết 2.</b>

<b> </b>


<b> </b>



<b>85674</b>

<b>58329</b>



<b>27</b>

<b>3</b>

<b>4</b>

<b>5</b>



<b>.</b>


<b>.</b>



<b>85674</b>

<b>--</b>

<b><sub>= ?</sub></b>



<b>5</b>


<b>4</b>


<b>3</b>


<b>7</b>


<b>2</b>


<b>58329</b>


<b> </b>

<b>….</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>-Mu n thực hi n tính tr các số có năm </b>

<b>ố</b>

<b>ệ</b>

<b>ừ</b>


<b>chữ số với nhau ta làm như thế nào?</b>



<b> +Đặt tính: *Viết số bị trừ , rồi viết số trừ xuống dưới </b>
<b>sao cho các chữ số ở cùng một hàng đơn vị thẳng cột </b>
<b>với nhau.</b>


<b> *Viết dấu trừ.</b>


<b> *Kẻ vạch ngang dưới các số.</b>



<b> + Thực hiện tính từ phải sang trái. ( b t ắ đầu tính từ </b>
<b>hàng đơn vị trước .)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b>Bài 1</b></i>

<b> Tính:</b>



<b> 92896</b>



<b> 65748</b>

<b> -</b>

<b> -</b>

<b> </b>



<b> -</b>

<b> </b>



<b> </b>



<b>-27148</b>



<b> 73581</b>



<b> </b>

<b>36029</b>



<b> 32484</b>


<b> 9177</b>


<b> 59372</b>



<b> 53814</b>



<b>05558</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài 2</b>

:

<b><sub>Đặt tính rồi tính :</sub></b>

<b><sub> </sub></b>




<b> c. 49283-5765 </b>


<b> </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài</b>

<b> 3</b>

:



<b>Tóm tắt:</b>



<b>Quãng đường dài : </b>


<b>Đã trải nhựa : </b>



<b>25850 m </b>


<b> 9850 m </b>


<b>Chưa trải nhựa : ... Km ? </b>



<b> km </b>

<b>hm</b>

<b> </b>

<b>dam</b>

<b> m </b>

<b>dm</b>

<b> </b>

<b>cm</b>

<b> </b>

<b>mm</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bài</b>

<b> 3</b>

:



<b>Bài giải:</b>



<b> </b>



<b>Quãng đường chưa được trải nhựa là :</b>


<b> 25850 – 9850 = 16000 (m)</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>



A. 37313



B. 37213




C. 36213



?



<b>Chọn đáp án đúng cho các bài toán sau:</b>



<b> Bài 2: </b>

<b>86290</b>



<b> </b>

<b>3425</b>

<b> </b>


<b>Bài 1: </b>

<b>64852</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Chúc các em chăm ngoan học </b>



<b>Chúc các em chăm ngoan học </b>



<b>giỏi</b>



</div>

<!--links-->

×