Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

BÀI TẬP ÔN HÈ MÔN TOÁN LỚP 4 TUẦN 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.64 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Ch ng 1: Khơi đ ngă</b> <b>ô</b>


<b>1/ Nối hai phân số bằng nhau: ( 1,5 đ )</b>


<b>2/ Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống: ( 1,5 đ )</b>


<b>a. Hai số tự nhiên liên tiếp hơn kém nhau 1 đơn vị </b>
<b>b. Số tự nhiên bé nhất là 1</b>


<b>c. Số chia hết cho hai là những số chẵn </b>


<b>Ch ng 2: vươt chương ngai v t ( 2 đ )ă</b> <b>â</b>


<b>3/ Nối phép tính vơi kết quả đúng</b>


147 x 25


5324 + 1452 6 776


3 675
Họ và Tên:
………


Lớp Năm Mơn
Tốn


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Ch ng 3: Tăng tốc( 4 đ )ă</b>


<b>5. Tinh bằng cach thu n ti n:â</b> <b>ê</b>
<b>a. 2x3x4 x </b>



1
2 <b><sub>x </sub></b>


1
3 <b><sub>x </sub></b>


1


4 <b><sub>= b. 25 x 16 x4 = </sub></b>


...
...
...
...
<b>Ch ng 4: Vê đich ( 1 đ)ă</b>


<b> 6. Điên tiếp vào chỗ trống số thich hơp trong dãy số sau:</b>
<b> 1; 3; 7; 15; 31; 63; ……..; ………; ………</b>


NHẬN XÉT :


...
...
...


Bố hơn con
28 tuổi


Con = tuổi bố



Tính tuổi mỗi
người ?


Tuổi con
………..


Tuổi bố
……….


……….


Họ và Tên:
………


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Ch ng 1: Khơi đ ng ( Khoanh tron vào chữ trươc câu trả lơi đúng ) ( 2 đ )ă</b> <b>ô</b>


<b>1/ Nhóm hình nào dươi đây có </b>


3


5 <b><sub>số hình tam giac đươc tô màu?</sub></b>


<b>a. c.</b>
<b>b. d. </b>
<b>2. a. Số nào chia hết cho 2 và 5? Hãy nối kết quả đúng</b>


<b>a. Tổng của cac số vừa tìm là : ………..</b>


<b>Ch ng 2: Vươt chương ngai v t ( 3 đ )ă</b> <b>â</b>



<b> 3a.Ngươi ta cho m t voi nươc chảy vào bê chưa có nươc, giơ thư nhất chảy đươcô</b>


1


5 <b><sub>bê , giơ thư hai chảy đươc </sub></b>
2


5 <b><sub> bê . V y sau 2 giơ, voi nươc chảy đươc bao </sub><sub>â</sub></b>


<b>nhiêu phần bê?</b>


a
.


1


5 <sub>bể c. </sub>
2


5 <sub>bểc. </sub>
3


5 <sub> bể d. </sub>
4
5 <sub>bể</sub>


<b>3b. Tổng hai số là số lơn nhất có ba chữ số. Hi u của hai số là 107. V y số lơn là:ê</b> <b>â</b>


a. 503 b. 446 c. 547 d. 553



<b> 3c. Anh hơn em 6 tuổi 4 năm sau anh hơn em là :</b>


a. 10 tuổi b. 8 tuổi c.6 tuổi d. 4 tuổi
<b>Ch ng 3: Tăng tốc ( Dựa vào sơ đô tóm tăt và giải bài toan sau: ( 3 đ )ă</b>


53 240 12 432


Chia hết
cho 2 và 5


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Giải :


………
………
………
………
………
………
………
………..


<b>Ch ng 4: Vê đich ( Điên số thich hơp đê hoàn thành sơ đô sau ) ă</b>


<b>7. Điên số thich hơp vào ô trống ( có giải thich )</b>


NHẬN XÉT :


………
………
………..



<b>Phong trào nuôi </b>
<b>heo đất </b>


Lớp 4A: 1 324 000 đ


Lớp 4B : 1 280 000 đ


Trung bình 1 lớp góp :
………
Có 360 học


sinh thi
Violympic cấp


qu nâ


Nam = nư


Nam ? học sinh
Nư ? học sinh


<b>200</b>


<b>300</b> <b>400</b>


<b>8</b> <b>5</b>


<b>0</b> <b>7</b>



<b>10</b> <b>13</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Ch ng 1: Khơi đ ng ( Khoanh tron vào chữ cai trươc câu trả lơi đúng ) ( 2 đ )ă</b> <b>ô</b>


<b>1. Trong hình bên có bao nhiêu hình tam giac:</b>


a. 6 hình b. 8 hình c. 10 hình d. 11 hình


<b>2/ Tinh di n tích hình thoi có đ dài hai đương chéo lần lươt là 12 dm, 8 dm:ê</b> <b>ô</b>


a. 48 dm2<sub> b. 96 dm</sub>2<sub> c. 84 dm</sub>2<sub> d. 40 dm</sub>2
<b>Ch ng 2: Vươt chương ngai v t ( 3 đ )ă</b> <b>â</b>


<b>3.</b> <b>Trong cac hình dươi đây hình nào có di n tích lơn nhất? 5 cm ê</b>
<b> 6 cm </b>


<b>4 cm 3 cm 5 cm </b>


<b>a.</b> <b>Hình vuông b. Hình chữ nh t c. Hình bình hànhâ</b>


<b>4/ Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống : </b>


a<b>. </b>7 tấn 17 kg = 7170 kg c. 75 m2<sub> 9 dm</sub>2<sub> = 7509 dm</sub>2


b. Tỉ số của 3 và 5 là
5


3 <sub> d. </sub>
3



10 <sub>giờ = 18 phút</sub>
<b>Ch ng 3: Tăng tốc ( 3 đ )ă</b>


<b>5/ M t mảnh vươn hình chữ nh t có ô</b> <b>â</b> <b>nửa chu vi là 120 m, chiêu r ng ô</b> <b>bằng </b>


3
5


<b>chiêu dài.</b>


<b> a/ Tinh di n tích mảnh vươn?ê</b>


Họ và Teân:
………


Lớp: Năm Mơn
Tốn


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b> b/ Ngươi ta dùng </b>


2


5 <b><sub>di n tích đê đào ao nuôi ca. Tìm di n tích ao ca? </sub><sub>ê</sub></b> <b><sub>ê</sub></b>


<b>Tóm tăt</b>: <b>Giải</b>


………
………
………
………


………
………
………
………
………
………
………...
<b>Ch ng 4: Vê đich ( 2 đ )ă</b>


<b>6</b>. <b>Hình bên có ... hình thoi</b>


<b>7. Viết tiếp vào chỗ chấm:</b>


<b> Phân số thich hơp đê viết vào chỗ chấm là : …………</b>


NHẬN XÉT :


...
.


...
..


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>

<!--links-->

×