Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (716.16 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Trường TH trương Văn Hải Thứ……..ngày…….. tháng…… năm 2020 </b>
<b>Tên học sinh:………. </b>
<b>Lớp: Hai / ……….. </b>
Môn: Tiếng Anh – Khối lớp : <b>2 </b>
Nội dung: <b>Unit 9 – Lesson 4, 5, 6 </b>
<b>Unit 9: Lunchbox </b>
<b>Lesson 4, 5, 6 </b>
Lesson 4: Phonics ( Student book/ p. 63)
<b>/ th/ </b>
<b>- </b> <b>Three: số 3</b>
<b>- </b> <b>Bath: bồn tắm</b>
<b>- </b> <b>Teeth: những cái răng</b>
Lesson 5, 6: (Student book/ p. 64, 65)
<b>- </b> Reading skill
<b>- </b> Listening skill
<b>- </b> Speaking skill
<b>- </b> Writing skill
<b>Exercise 1 Tick </b><b> to the correct answers ( đánh dấu </b><b> vào đáp án đúng) </b>
<i><b>1. </b></i>
<b> </b>
<b>2</b><i>. </i>
<b>3. </b>
<b>4. </b>
<b>th </b> <b>h </b> <b>t </b>
<b>th </b> <b>h </b> <b>t </b>
<b>s </b> <b>th </b> <b>sh </b>
<b>Exercise 2: Write the missing words ( viết từ còn thiếu) </b>
<i><b>1. </b></i>I don’t have<i><b> </b></i>_____________.
I have a<i><b> _______________. </b></i>
2. I have a _______________.
I don’t have ______________.
3. I have an _______________.
I don’t have ______________.
4. I have a _______________.
I don’t have ______________.
<i><b>( Phụ huynh có thể tham khảo để kiểm tra bài cho các bé nhé !) </b></i>
<i><b>Exercise 1: đánh dấu </b></i>
1. th
2. t
3. s
4. th
<b>Exercise 2: viết từ còn thiếu vào chỗ trống </b>
1. I don’t have sandwich.
I have a banana.
2. I have a cookie.
I don’t have grapes.
3. I have an orange.
I don’t have pear.
4. I have a tomato.
I don’t have egg.