Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Nội dung học tuần 24: môn tiếng Anh (Khối Hai)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (716.16 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường TH trương Văn Hải Thứ……..ngày…….. tháng…… năm 2020 </b>
<b>Tên học sinh:………. </b>


<b>Lớp: Hai / ……….. </b>


<b>NỘI DUNG KIẾN THỨC TUẦN 24 </b>



Môn: Tiếng Anh – Khối lớp : <b>2 </b>


Nội dung: <b>Unit 9 – Lesson 4, 5, 6 </b>


<b>Unit ( bài) </b>


<b>Lesson </b>



<b>Content </b>



<b>Nội dung – Kĩ năng </b>



<b>Unit 9: Lunchbox </b>
<b>Lesson 4, 5, 6 </b>


 Lesson 4: Phonics ( Student book/ p. 63)


<b>/ th/ </b>


<b>- </b> <b>Three: số 3</b>
<b>- </b> <b>Bath: bồn tắm</b>


<b>- </b> <b>Teeth: những cái răng</b>


 Lesson 5, 6: (Student book/ p. 64, 65)



<b>- </b> Reading skill


<b>- </b> Listening skill


<b>- </b> Speaking skill


<b>- </b> Writing skill


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>BÀI TẬP – UNIT 9 – LESSON 4, 5, 6 </b>



<b>Exercise 1 Tick </b><b> to the correct answers ( đánh dấu </b><b> vào đáp án đúng) </b>


<i><b>1. </b></i>
<b> </b>


<b>2</b><i>. </i>


<b>3. </b>


<b>4. </b>


<b>th </b> <b>h </b> <b>t </b>


<b>th </b> <b>h </b> <b>t </b>


<b>s </b> <b>th </b> <b>sh </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Exercise 2: Write the missing words ( viết từ còn thiếu) </b>



<i><b>1. </b></i>I don’t have<i><b> </b></i>_____________.
I have a<i><b> _______________. </b></i>


2. I have a _______________.


I don’t have ______________.


3. I have an _______________.


I don’t have ______________.


4. I have a _______________.


I don’t have ______________.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>ĐÁP ÁN BÀI TẬP </b>



<i><b>( Phụ huynh có thể tham khảo để kiểm tra bài cho các bé nhé !) </b></i>
<i><b>Exercise 1: đánh dấu </b></i>

<i><b> vào câu trả lời đúng: </b></i>


1. th
2. t
3. s
4. th


<b>Exercise 2: viết từ còn thiếu vào chỗ trống </b>


1. I don’t have sandwich.
I have a banana.



2. I have a cookie.
I don’t have grapes.
3. I have an orange.


I don’t have pear.
4. I have a tomato.


I don’t have egg.


</div>

<!--links-->

×