PHòNG GD-T THĂNG BìNH BảNG PHÂN CÔNG LAO ĐộNG HọC Kỳ I - Năm học 2010 2011
TRƯờng thcs trần quý cáp (Tính đến thời điểm lập báo cáo và không tính hợp đồng) T 04 / 10/ 2010 thờm 1 GV H TG
Tổng số lớp: 22 -Tổng số học sinh: 855 Trong đó lớp Khối 6: 5 Lp: 170 HS; Khi 7: 5 Lp: 212 HS.
Khi 8: 6 Lp: 220 HS; Khi 9: 6 Lp: 250 HS.
TT Họ và tên Nữ Năm sinh
Năm
vào
ngành
Chức vụ
Đảng viên
Trình độ c/môn
Chuyên ngành
Quê quán
Chổ ở hiện nay
Công việc đợc giao Tổng số tiết Ghi chú
Kiêm
nhiệm
Giảng dạy
Kiêm
nhiệm
Thực
dạy
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1
Trg Q Hin
../../57 1978 HT X ĐHSP
Húa
Bquý Bquý HT
HN 9
1
17 1
2
Đặng Trị
01/01/56 1978 PHT ĐHSP Sử Bquý Bquý PHT HN 9
23
15 2
3
Ng Vn nh
08/08/55 1978 PHT X
HSP S
Bn
Bquý PHT HN 9
456
15 3
4
Phạm Thành
09/06/65 1988 TPT X ĐHSP
CTC
Bquý Bquý
TPT GD CD 9
12
14 2
5
Võ Thị Linh X
06/07/67 1987 GV CĐSP Văn Bquý Bquý
CN
8/1
Văn
8
123
4 12
6
Trn ThHng
X
10/07/83
2004
GV
CSP
Vn
Bnh
Bnh
CN
6/2
Văn 6
234
4 12
7
Phạm Hùng
17/03/65 1987
TP
CĐSP Văn Bquý Bquý
TKHĐ
VTM
Văn 9
34
5 10
8
Phan Thị Hải X
01/05/56 1976 GV ĐHSP Văn Bquý Bquý
Văn 8
456
- 6
5
16
9
H.Thị Thiện X
01/01/66 1990 GV CĐSP Văn HĐứ Bquý
CN
6/1
Vn 6
5
7
12
4 12
10
Ng Thị Hạnh X
07/11/61 1982 GV CĐSP Văn Hla Hlam CN
9/5
Văn
9
15
4 10
11
Phan Thị Chính X
01/10/68 1990 TTCM X ĐHSP Văn Bphụ Bquý
TTC
M
Văn 9
26
3 10
12
Trg Thi Sanh X
14/04/65 1988 GV CĐSP Văn Bquý Bquý CN
7/3
Văn 7
345
4 12
13
Pham V.Viện
20/04/63 1984 TTCM X ĐHSP Sử-CT Bquý Bquý TTCM Sử 9
123456
- 8
1
3 8
14
Ng Thị Th Nga X
20/12/68 1993 GV CĐSP Sử-CT Bquý Bquý CN
7/1
Sử 6
12345
7
123
4 11
15
DgThịCúc Hoa X
14/05/60 1982 GV CĐSP Sử-CT T.Ho Hàlam
Sử
8
23456
-S 7
45
14
16
Phan Thị Tiền X
01/01/65 1988 GV CĐSP
Địa-KT
Bngu Bnguy
CN
7/5
a 7
12345
4 10
17
Hứa Thị Thanh X
23/10/64 1987 GV CĐSP
Địa-KT
B Đ Bquý Địa
6
12345
9
1234
13
18
Ng Thị ánh X
01/01/69 1993 TP CĐSP
Địa-KT
Hla Bquý CN
8/2
Địa 8
123456
-9
56
4 10
19
Võ Thị Liên X
02/01/73 1997 TTCM X ĐHSP Anh
Blãh
Bquý CN8/4
TTCM
Anh 9
12
8
4
7 7
20
TrầnThịT Hà X
06/06/58 1977 GV ĐHSP Anh DNẵ Bquý Anh 6
124
Cn 6
123
15
21
Trịnh Thị Thuỷ X
28/04/77 2000 GV ĐHSP Anh Bquý Bquý CN
6/3
Anh 7
12
6
3
4 9
22
ĐgThị Nguyệt X
10/10/75 1996 TP ĐHSP Anh Bquý Hàlam CN
8/5
Anh 9
3456
8
5
4 11
23
Lg Huyn Trõn
X
20/10/75 1996 GV ĐHSP Anh Bquý Bquý CN
6/5
Anh 7
45
-6
5
4 9
24
Lg ThThun
X
10/05/75 1996 GV
HSP Anh
H
Lam
H Lam
Anh 8
1236 -
7
3
15
Ng Bỏ
Ngc
25
Ng Thị Diện X
01/01/66 1988 GV
CĐSP CT-ĐĐ
Hla Hlam CN
8/6
Cd 9
123456
-8
1234
4 10
26
Trần Thị Đa X
05/12/68 1993 GV CĐSP
CT-ĐĐ
Bquý Bquý CN
7/2
Cd 7
12345
-6
12345
4 10
27
BùiNgọcNhung
05/05/56 1975 CTCĐ X ĐHSP
Toỏn
Bquế Bquý CTCĐ Toán 8
12
4 8
28
Ng Kim Minh
01/12/65 1992 TP CĐSP Toán Bquý Bquý
CN 9/1 Toán 9
1
8
34
4 12
29
Phan Thị Vui X
20/03/68 1994 GV CĐSP Toán Bquý Bquý Cn 6/4
Toán 6
34
-7
1
4 12
30
Ng H Hùng
22/02/69 1993 TTCM ĐHSP Toán Hla Hlam TTCM
Toán 9
46
7
2
3 12
31
Hồ Thị Đạo X
14/06/64 1984 GV CĐSP Toán BTrị Bquý
Toán 9
5
7
34 5
16
32
Võ Thị Mời X
20/12/65 1987 GV CĐSP Toán Bquý Bquý Toán 8
56
- 9
3
12
33
LêThịMTrang X
07/02/68 1989 GV CĐSP Toán Bngu Bnguy Toán 6
125
- 9
2
16
34
Hà Phớc Thu
12/10/67 1988 TTCM X ĐHSP Lý Bquý Bquý
CN 9/2
TTCM
Lý9
25
8
12345
7 9
35
Trần Thị Nga X
06/06/61 1982 GV CĐSP Lý Hla Hlam CN
9/3
Lý9
34
Cn9
123456
4 10
36
ĐặngViếtHạh
02/06/67 1993 GV
HSP
Lý Bquý Bquý
P.Bộ M Cn8
456
10 6
37
Lờ Hong o
28/11/66 1987 TP
HSP
Lý Bphụ Bquý
CN 9/6
TBTT
Lý 9
56
8
6
- Cn8
123
7 11`
38
PhanTh Thuý
X
02/05/68 1993 GV
HSP
Lý Hla Hlam CN
7/4
Lý 6
12345
7
123456
16
39
NgTh KThah
X
01/01/63 1985 GV ĐHSP Hoá Bphụ Bquý
Hoỏ 9
3456
Hoỏ 8
1234
16
40
Ng Th K .Hoa
X
15/11/62 1983 GV X
CSP
H Sinh H La H Lam PBM
Hoỏ 9
12
12 4
41
Ng Th K Thu
X
14/08/80 1997 GV ĐHSP H.Sinh Bphụ Bquý
Hoa 8
56
CN 7
12345
14
42
Võ Th K Cỳc
X
12/01/60 1983 TTCM CĐSP Sinh Hàla Hàlam
CN9/4
TTCM
Sinh 9
3456
7 8
43
Lờ Th Hg Hoa
X
10/06/70 1990 GV CĐSP Sinh HĐứ Hàlam CN
8/3
Sinh 9
12
8
123
4 10
44
Đặng Thị Quý X
02/07/60 1981 GV CĐSP Sinh Bquý Bquý Sinh 7
12345
8
456
16
45
Trần Thị Hiệp X
13/04/83 2004 GV CĐSP
TDSinh
Bphụ Bphục Con
mn
Sinh 6
12345
CN 6
45
3 14
46
Lg Văn Hiến
29/11/67 1993 TP CĐSP TD Bquý Bquý TD 9
123456
8
1
0 14
47
Lê Văn Dụng
01/07/67 1986 GV CĐSP TD Hla Hàlam
TD 6
12345
7
12
0 14
48
Ng Văn Hoàng
01/01/61 1986 GV CĐSP TD Bquý Bquý TD 8
23456
7
345
0 16
49
H Th Hng
X
17/01/83 2006 GV
CSP Nhc
HLa
m
H Lam
Nhc -8
123456 -
9
123456
12 Gia Lai
50
Trg Th Mi
X
02/06/79 2004 GV CĐSP
M.Thu
Bquý Bquý
MT 8
123456
7
12345
6
123
0 14
51
Trn Th Liờn
X
01/01/82 2009 GV X
HSP
Tin hc
Bqu
ý
Bquý
Con
mn
Tin 9
1234
-7
1234
3 16
52
Võ Thị Bảy X
25/12/62 1981 TP X TCVT V.Th PSơn Bquý
Vn Th
53
Ng Th Thu Ba
X
14/01/77 2000 TCKT
K.Toán
Hla Hlam
K.Toỏ
n
K. toỏn
54
NguynTh Lan
X
05/12/66 1987 P.vụ
P.vụ
Bquý Hàlam P.vụ P.vụ
Tổng hợp phân tích tình hình đội ngũ GV-CB-NV biờn ch.
Số lợng Trình độ chính trị Trình độ văn
hoá
Trình độ chuyên môn
Quản
Lý
nhà n-
Quả
n
Lý
Phân theo độ tuổi
Tổng Nữ Đảng
viên
TC SC TN
C.3
Cha
TN
ĐH CĐ TC SC
Đến
30
tuổi
Từ
31-40
tuổi
Từ
41-50
tuổi
Từ
51-55
tuổi
Trên
55
tuổi
Hiệu trởng 1 1 1 1 0 1 0 1 -- -- -- 1 --
Phó Hiệu trởng 2 1 1 1 2 0 2 0 -- -- -- 2 --
TPTĐ 1 1 1 1 0 1 0 -- -- 1 -- --
Giáo viên 47 36 7 47 47 0 18 29 0 1 5 7 32 3 --
Nhân viên 3 3 1 3 3 0 0 3 0 -- 1 2 -- --
Tổng CBCC-VC 54 39 11 2 52 54 0 22 29 3 0 2 5 8 35 6 --
Bình Quý, ngày 04 tháng 10 năm 2010
Lp bng Hiu trng
PHòNG GD THĂNG BìNH BảNG PHÂN CÔNG LAO ĐộNG GV Và NV HợP ĐÔNGHọC Kỳ I Năm học 2010 2011
TRƯờng thcs trần quý cáp (Tính đến thời điểm lập báo cáo ) Tớnh t ngy 04 thỏng 10 nm 2010 cụ H Th Tuyt bt u dy.
TT Họ và tên Nữ Năm sinh Năm
vào
ngành
Chức vụ
Đảng viên
Trình độ c/môn
Chuyên ngành
Quê quán
NơI ở hiện nay
Công việc đợc giao Tổng số tiết
Kiêm
nhiệ
m
Giảng dạy
Kiêm
nhiệm
Thực
dạy
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1
Vừ Trng Quc
1983 2007 TCSP
Nhc
B.Quý B.Quý CC
Nhc 7
12345
5
2
Trg Thị Khá
X
01/01/84 2007 CĐSP M.Th BQuý BQuý
Nhc 6
12345
Mthut 6
45
7 HĐNH
NS
3
NgTh Nguyt
x
01/01/82 2006
HSP
Tin B.Quý B.Quý Tin 9
56
-8
456
10
HNH
NS
4
PhanTh Thu
Nga
X
14/12/87 2009
HSP
Tin H Lam H Lam Tin 7
5
6
14
8
23
10
HNH
NS
5
H Th Tuyt
x
2010
CSP
Tin B.Minh B.Minh Tin 6
235
8
1
8
HNH
NS
6
DơngVânTài
15/01/62 2003 TT TCTV T. V BQuý BQuý
T.viện
Th vin
HĐNH
NS
7
Trg Th Nga
X
15/06/84 2006 NV NV BQuý BQuý Y.tế
Y t
HĐNH
NS
8
ĐặngThị Chín
X
18/04/60 2006 PV P. vụ BQuý BQuý
Bo
v
Bo v
HĐNH
NS
Tổng hợp phân tích tình hình đội ngũ GV-CB-NV hp ng.
Số lợng Trình độ chính trị Trình độ văn
hoá
Trình độ chuyên môn
Quản
Lý
nhà n-
Quả
n
Lý
Phân theo độ tuổi
Tổng Nữ Đảng
viên
TC SC TN
C.3
Cha
TN
ĐH CĐ TC SC
Đến
30
tuổi
Từ
31-40
tuổi
Từ
41-50
tuổi
Từ
51-55
tuổi
Trên
55
tuổi
Hiệu trởng
Phó Hiệu trởng
TPTĐ
Giáo viên
5 4 5 1 3 1 5
Nhân viên
3 2 3 2 1 1 2
Tổng CBCC-VC
8 6 8 1 3 3 1 6 2
Bình Quý, ngày 04 tháng 10 năm 2010
Hiệu trởng
Lp bng
DANH SCH GIO VIấN CH NHIM LP NM HC 2010-2011
1
H.Thị Thiện X
01/01/66 1990 GV CĐSP Văn HĐứ Bquý CN
6/1
Văn 6
123
4 12
2
Ng Thị Th Nga X
20/12/68 1993 GV CĐSP Sử-CT Bquý Bquý CN
6/2
Sử 6
12345
7
123
4 11
3
Trịnh Thị Thuỷ X
28/04/77 2000 GV ĐHSP Anh Bquý Bquý CN
6/3
Anh 7
123
-CN 6
3
4 11
4
Phan Thị Vui X
20/03/68 1994 GV CĐSP Toán Bquý Bquý Cn 6/4 Toán 6
34
-7
1
4 12
5
Lg Huyn Trõn
X
20/10/75 1996 GV ĐHSP Anh Bquý Bquý CN
6/5
Anh 7
45
-6
5
4 9
6
H.Thị Thiện X
01/01/66 1990 GV CĐSP Văn HĐứ Bquý
CN
7/1
Vn 6
5
7
12
4 12
7
Trần Thị Đa X
05/12/68 1993 GV CĐSP
CT-ĐĐ
Bquý Bquý CN
7/2
Cd 7
12345
-6
12345
4 10
8
Trg Thi Sanh X
14/04/65 1988 GV CĐSP Văn Bquý Bquý CN
7/3
Văn 7
3
- 6
45
4 12
9
PhanTh Thuý
X
02/05/68 1993 GV
HSP
Lý Hla Hlam CN
7/4
Lý 6
12345
7
123456
16
10
Phan Thị Tiền X
01/01/65 1988 GV CĐSP
Địa-KT
Bngu Bnguy
CN
7/5
a 7
12345
4 10
11
Ng Thị Hạnh X
07/11/61 1982 GV CĐSP Văn Hla Hlam CN
8/1
Văn 8
1
9
1
4 9
12
Ng Thị ánh X
01/01/69 1993 TP CĐSP
Địa-KT
Hla Bquý CN
8/2
Địa 8
123456
-9
56
4 10
13
Lờ Th Hg Hoa
X
10/06/70 1990 GV CĐSP Sinh HĐứ Hàlam CN
8/3
Sinh 9
456
8
23
4 10
BD TH
Sinh 8
14
Võ Thị Liên X
02/01/73 1997 TP X ĐHSP Anh
Blãnh
Bquý CN8/4 Anh 9
12
8
34
4 10
BDHSG 9
15
ĐgThị Nguyệt X
10/10/75 1996 GV ĐHSP Anh Bquý Hàlam CN
8/5
Anh 9
56
8
56
4 10
16
Ng Thị Diện X
01/01/66 1988 GV
CĐSP CT-ĐĐ
Hla Hlam CN
8/6
Cd 9
123456
-8
3456
4 10
17
Ng Kim Minh
01/12/65 1992 TP CĐSP Toán Bquý Bquý
CN 9/1
Toán 9
12
8
3
4 12
18
Hà Phớc Thu
12/10/67 1988 TTCM X ĐHSP Lý Bquý Bquý
CN 9/2
TTCM
Lý9
12
8
123
7 11
BDLý 9
TH 8