Tải bản đầy đủ (.pptx) (21 trang)

Toán học - Lớp 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (746.33 KB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

1


PHÒNG GD - ĐT QUẬN THANH XUÂN



Tr ường THCS Kim Giang



Nồng nhiệt chào đón các Thầy, Cơ giáo về dự giờ giáo viên giỏi mơn Tốn lớp 9 - Năm học 2014 – 2015.



HÌNH HỌC 9



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Cơng thức tnh diện tch hình trịn:</b>



<b>R</b>



<b>+ Tính theo bán kính R:</b>



<b>+ Tính theo chu vi (C):</b>



<b>+ Tính theo đường kính d:</b>



<b>2</b>

<b>S = π.R</b>



2


<b>S = π</b>

<b>C</b>

<b>2</b>

<b>C</b>

<b>2</b>


<b>4π</b>

<b>4π</b>



<b>C</b>




<b>C = 2πR</b>

<b>R =</b>



<b>2π</b>



<b>S =</b>

<b>π.d</b>

<b>2</b>

<b>4</b>


<b>d</b>



<b>R</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài tập 1:</b>



<b>Tính diện tch một bồn hoa hình trịn có </b>


<b>chu vi bằng 8 m. (Là m tròn kết quả đến chữ </b>


<b>số thập phân thứ 2)</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

O


<b>2 bán kính</b> <b>Cung trịn</b>


<b>Hình quạt </b>
<b>trịn</b>


<b>nº</b>


<b>Hình quạt trịn OAB </b>
<b>tâ m O, bán kính R, </b>


<b>cung n0</b>



<b>A</b>


<b>B</b>
<b>R</b>


<b>Khái niệ m hình quạt trịn</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài tập 2: </b>



<i><b>Hãy điền biểu thức thích hợp vào chỗ trống(…) </b></i>


<i><b>trong dãy lập luận sau:</b></i>



<b> Hình trịn bán kính R (ứng với </b>


<b>cung 360</b>

<b>0</b>

<b><sub>) có diện tch là: ...</sub></b>



<b> Vậy hình quạt trịn bán kính R, </b>


<b>cung 1</b>

<b>0</b>

<b><sub> có diện tch là: …</sub></b>



<b> Hình quạt trịn bán kính R, </b>


<b>cung n</b>

<b>0</b>

<b><sub> có diện tch S= …</sub></b>



<b>Hoạt động nhó m</b>



<b>- Thời gian: 3 phút.</b>


<b>- Tổ chức: Hai bạn ngồi cạnh nhau là m thành một nhó m.</b>
<b>- Nhiệ m vụ: Giải bài tập trên vào phiếu bài tập nhó m.</b>


O



<b>A</b>


<b>B</b>
<b>R</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài tập 3: </b>



<b>Tính diện tch hình quạt tròn theo độ dài </b>


<b>cung . </b>



<b>O</b>


<b>A</b>


<b>B</b>


<i>R</i>


<b>8</b>


<i>l</i>

<b>πRn</b>



<b>180</b>


<i>l</i>


<i>l</i>


<b>2</b>

<b>πR n</b>


<b>S =</b>



<b>360</b>




<b>πRn R</b>


<b>180 2</b>



<i>.l</i>



<b>S =</b>

<b>R</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Bài tập 4:</b>



<b>a) Đo đạc rồi tnh diện tch bề mặt của </b>


<b>chiếc quạt giấy khi xòe rộng.</b>



<b>b) Đo đạc rồi tnh diện tch giấy cần dùng </b>


<b>để là m chiếc quạt.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>r</b>

<b>R</b>



<b>n</b>

<b>0</b>


<b>10</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>11</b>


<b>R</b>


<b>r</b>



<b>Cách 2: Đo R, r, </b>



1




<i>l</i>



2



<i>l</i>



1

,

2


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>r</b>

<b>R</b>



<b>n</b>

<b>0</b>


<b>Hoạt động nhó m</b>



<b>- Thời gian: 5 phút.</b>


<b>- Tổ chức: Mỗi bàn là một nhó m.</b>
<b>- Nhiệ m vụ: </b>


<b>+ Nhó m 1+2+3+4+5: Là m cách 1: Đo R, r, n rồi tnh tốn.</b>


<b>+ Nhó m 6+7+8+9+10: Là m cách 2: Đo R, r, rồi tnh toán.</b>


<b>12</b>


1



<i>l</i>




2



<i>l</i>



1, 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

13


<b>Diện tch </b>


<b>hình trịn </b>



<b>Diện tch </b>


<b>hình </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>III. HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ</b>


<b>- Nắm vững các cơng thức tính diện tích </b>


<b>hình trịn, hình quạt trịn.</b>



<b>- Vận dụng cơng thức làm các bài tập: </b>


<b> 77, 80, 81, 82 SGK, 68 SBT.</b>



<b>- Nghiên cứu trước bài 83, 85, 86, 87 SGK </b>


<b>để tiết sau luyện tập.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Bài tập 82(SGK): </b>


<b>Bán kính </b>


<b>đường </b>


<b>trịn</b>


<b>(R)</b>


<b>Độ dài </b>



<b>đường </b>


<b>trịn</b>


<b>(C)</b>


<b>Diện tch </b>


<b>hình </b>


<b>trịn</b>


<b>(S)</b>


<b>Số đo </b>


<b>của cung </b>


<b>trịn</b>


<b>(n</b>

<b>0</b>

<b><sub>) </sub></b>



<b>Diện tch </b>


<b>hình </b>


<b>quạt </b>


<b>tròn </b>


<b>cung n</b>

<b>0 </b>


<b>13,2c m</b> <b>47,50</b>


<b>2,5c m</b> <b>12,5 c m2</b>


<b>37,80 c m2</b> <b><sub>10,60 c m</sub>2</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>Bài tập 80(SGK):</b>



<b>Một vườn cỏ hình chữ nhật ABCD có AB=40 m, AD=30 m. </b>
<b>Người ta muốn buộc hai con dê ở hai góc vườn A, B. Có hai </b>
<b>cách buộc:</b>



<b>* Mỗi dây thừng dài 20 m.</b>


<b>* Một dây thừng dài 30 m và dây thừng kia dài 10 m. </b>


<b>Hỏi với cách buộc nào thì diện tch cỏ mà cả hai con dê có thể </b>
<b>ăn được sẽ lớn hơn.</b>


<b>Hoạt động nhó m</b>



<b>- Thời gian: 5 phút.</b>


<b>- Tổ chức: Mỗi bàn là một nhó m.</b>


<b>- Nhiệ m vụ: Giải bài tập trên vào bảng nhó m.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Cơng thức tnh diện tch hình trịn:</b>



<b>R</b>



<b>Tính theo R:</b>


<b>Tính theo d:</b>



<b>Tính theo C:</b>



17


<b>2</b>

<b>S = π.R</b>



4



<b>2</b>


<b>π.d</b>


<b>S =</b>



<b>2</b>


<b>C</b>


<b>S =</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>Khái niệ m hình quạt trịn</b>



<b>A</b>



<b>B</b>


<b>O</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

O
R


2 bán kính Cung trịn


Hình quạt
trịn




Hình quạt trịn OAB
tâm O, bán kính R,



cung n0
A


B


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>r</b>

<b>R</b>



<b>n</b>

<b>0</b>


<b>Hoạt động nhó m</b>



<b>- Thời gian: 5 phút.</b>


<b>- Tổ chức: Mỗi bàn là một nhó m.</b>


<b>- Nhiệ m vụ: + Nhó m 1+2+3+4: Đo R, r, n0<sub> rồi tnh tốn.</sub></b>
<b>+ Nhó m 5+6+7+8: Đo R, r, rồi tnh tốn.</b>


20


1



<i>l</i>



2



<i>l</i>



1, 2



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>Hoạt động nhó m</b>



<b>- Thời gian: 5 phút.</b>


<b>- Tổ chức: Mỗi bàn là một nhó m.</b>


<b>- Nhiệ m vụ: Giải bài tập trên vào bảng nhó m.</b>


<b>Bài tập 3:</b>



<b>a) Đo đạc rồi tnh diện tch bề mặt của </b>


<b>chiếc quạt giấy khi xòe rộng.</b>



<b>b) Đo đạc rồi tnh diện tch giấy cần dùng </b>


<b>để là m chiếc quạt giấy.</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×