Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (268.89 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHIẾU HỌC TẬP MÔN TIẾNG ANH</b>
Thứ ba, ngày 5 tháng 05 năm 2020


<b>BÁO BÀI LỚP 5 CHƯƠNG TRÌNH FAMILY AND FRIENDS SPECIAL EDITION</b>


STT Buổi Ngày Giờ Nội dung Ghi


chú
1 Sáng 5/5/2020


8h-8h40


-Xem link: />v=LDwdh3MZTBI&t=5s


Lesson 1


-Đọc lại và viết copy các từ sau 10 lần: Birthday card,
batteries, have a costume party, have a bowling party, sing
karaoke, remote control car, have fireworks, blow out
candles


(sách bài học trang 86)


-Làm bài tập sách workbook (sách bài tập) trang 80


2 Sáng 5/5/2020
8h50-9h30


-Xem link: />v=LDwdh3MZTBI&t=5s


Lesson 4



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>PHIẾU HỌC TẬP MÔN TIẾNG ANH</b>
Thứ ba, ngày 5 tháng 5 năm 2020


<b>MÔN TIẾNG ANH LỚP 5 FAMILY AND FRIENDS</b>
<b>Tên bài học: </b><i>Unit 12 – Lesson 1 + Lesson 4</i>


<b>I. Mục tiêu học sinh cần đạt được:</b>


- Kiến thức: Học từ vựng về tiệc sinh nhật và cách phát âm ur / ir
- Kĩ năng: Ghi nhớ từ vựng, đọc hiểu đoạn hội thoại, phát âm đúng.
<b>II. Nội dung kiến thức mới: (sách bài học trang 86 và 89).</b>


 New words: (từ mới)
birthday card: thiệp sinh nhật
batteries: pin


have a costume party: tiệc hóa trang


have a bowling party: chơi bowling (ném banh lăn)
sing karaoke: hát karaoke


remote control car: xe điều khiển
have fireworks: xem pháo hoa
blow out candles: thổi nến


 Phát âm ur / ir
<b>ur</b>


hurt: đau



Thursday: Thứ 5
nurse: y tá


curtains: màn cửa


<b>ir</b>


circle: hình trịn
girl: cơ gái
shirt: áo sơ mi
bird: con chim




</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>III. Thực hành luyện tập:</b>


 Workbook p.80 (sách bài tập trang 80)


<i>*Viết. Sử dụng gợi ý từ những từ vựng đã học ở phía trên</i>


Student book p.89 (sách bài học trang 89)
<i>*Hoàn thành từ với <b>ur</b> hoặc <b>ir</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i>*Viết câu với mỗi từ bên dưới</i>


</div>

<!--links-->
5 5 5 journey to statehood (social studies)
  • 14
  • 290
  • 0
  • Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

    Tải bản đầy đủ ngay
    ×