Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Hướng dẫn ôn tập Tiếng Anh Tuần 26, 27 Lớp 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.86 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường TH BìnhTh nhạ</b>
<b>L p 1ớ</b>


<b>Giáoviên: Nguy nTh N tễ</b> <b>ị ế</b>


<b>K HO CH ÔN T P T TU N 26-27Ế</b> <b>Ạ</b> <b>Ậ</b> <b>Ừ</b> <b>Ầ</b>
Th igian :t ngày 20/4->1/05/2020ờ ừ


Môn: Ti ngAnhế
L p : 1ớ


N i dung: ộ


Th igian :t ngày 20/4->1/05/2020ờ ừ
Unit 5


He’s happy


Lesson 1: 5 toys( words)
o


Lesson 2: Grammar


He’s (happy). She’s (hungry
Lesson 3: sounds and letters
M m


N n
O o


Lesson 4: Numbers


11: eleven


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Trường TH BìnhTh nhạ</b>
<b>L p 1ớ</b>


<b>Giáoviên: Nguy nTh N tễ</b> <b>ị ế</b>


<b>K HO CH CHI TI TẾ</b> <b>Ạ</b> <b>Ế</b>
Th igian :t ngày 20->11/04/2020ờ ừ


Môn: Ti ngAnhế
L p : 1ớ


Unit 5:He’s happy


( Bài 5cácemhọcchủđềcảmxúc). Hãymởsáchhọctrangsố 36.
<b>Lesson 1: cácemhọc 5 từvựngvềchủđềcảmxúc.</b>


1.Các emmởsáchbàihọctrangsố 36taychỉvàophầnhình ở mụcsố 2 nghevàlặplạicáctừ 3
lầnsauđóđọc to cáctừkhoảng 5 lần.(cácemcóthểnghetrongđĩa CD 59củasách)


happy, sad, hungry, thirsty, hot, cold


2.Cácemm sáchh ctrang 36nhìnvàom c 2. Ch vàotranhvàm đĩa CD 60nghevàl pl ibàiở ọ ụ ỉ ở ặ ạ
chant (2-3 l n)ầ


3.Cácemm sáchh ctrangở ọ 36nhìnvàom cụ 3.


Quansáttranhch vàocácnhânv th đangth hi nc mxùanàovàdùngtranhỉ ậ ọ ể ệ ả ở
cu isáchdánchođúngố



Cácemlàmbàit ps 1trongsáchbàit ptrangs 36ậ ố ậ ố
<b>Lesson 2: các em luyện tập mẫu câu </b>


1.Các em mở sách học trang số 37 mục 1 nghe và lặp lại mẫu câu


He’s happy.(chú ý phânbiệtHe: she
She’s hungry


2. Các em mở sách học trang số 37 mục số 2mởđĩa CD 62 nghebàihát 1-2 lần


3. Các em mở sách học trang số 37 mục số 3nhìvàohaibứctranh ở
trênchỉnóivềsựkhácbiệttheomẫu She’s sad. She’s happy


Cácemlàmbàitậpsố 1sách bàitậptrang 37


<b>Lesson 3: cácemhọccáchphátâmvàviếtchữcái M N O</b>
Cácemmởsáchhọctrang 38


Nhìnvàomụcsố 1 dùngviếtchìđồlênchữviếthoavàviếtthườngcủachữcái M m.
sauđónghevàlặplại( 5 lần) (mởđĩa CD 63)


Cácemmởsáchbàitậptrang 38làmbài 1-4
Cácemmởsáchhọctrang 40


Nhìnvàomụcsố 1 dùngviếtchìđồlênchữviếthoavàviếtthườngcủachữcái N n O o.
sauđónghevàlặplại( 5 lần) mởđĩa CD 67)


Cácemmởsáchbàitậptrang 40làmbài 1-4
<b>Lesson 4: Cácemhọcsố 11,12</b>



Cácemmởsáchhọctrang 39


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Cácemmởsáchhọctrang 39Nhìnvàomụcsố 2chỉvànghebàihát 1-2 lần.
Cácemmởsáchhọctrang 39 Nhìnvàomụcsố 3 đếmvàđiềnsốvào ơ trống.
Cácemmởsáchbàitậptrang 39 làmbài 1,3


1. Cácemvi tm it 1 dòngế ỗ ừ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

×