Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Hướng dẫn ôn tập Tiếng Anh Tuần 24 Lớp 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (231.82 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường TH BìnhTh nhạ</b>
<b>L p 1ớ</b>


<b>Giáoviên: Nguy nTh N tễ</b> <b>ị ế</b>


<b>K HO CH ÔN T P T TU N 23-24Ế</b> <b>Ạ</b> <b>Ậ</b> <b>Ừ</b> <b>Ầ</b>
Th igian :t ngày 6/4->17/04/2020ờ ừ


Môn: Ti ngAnhế
L p : 1ớ


N i dung: ộ


Th igian :t ngày 6/4->10/04/2020ờ ừ
Unit 3


Is it a plane?


Lesson 1: 5 toys( words)


Plane, puppet, robot, balloon, teddy bear
Lesson 2: Grammar


Is it a (balloon)? Yes, it is. No, it isn’t.
Lesson 3: sounds and letters


G g girl guitar
H h hat horse
I I insect ill


Lesson 4: Numbers


7: seven


8; eight
Th igian :t ngày 13/4->17/04/2020ờ ừ


Unit 4


This is my mom!


Lesson 1: 6 family( words)


Mom, dad, brother, sister, grandma, grandpa
Lesson 2: Grammar


This is my (mom)


Lesson 3: sounds and letters
J j jug, juice


K k kangaroo key
Ll lion lollipop
Lesson 4: Numbers
9 : nine


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Trường TH BìnhTh nhạ</b>
<b>L p 1ớ</b>


<b>Giáoviên: Nguy nTh N tễ</b> <b>ị ế</b>


<b>K HO CH CHI TI TẾ</b> <b>Ạ</b> <b>Ế</b>


Th igian :t ngày 06->11/04/2020ờ ừ


Môn: Ti ngAnhế
L p : 1ớ


Unit 3: Is it a plane?( Bài 3cácemhọcchủđểđồchơi). Hãymởsáchhọctrangsố 22.
<b>Lesson 1: cácemhọc 5 từvựngvềchủđềđồchơi</b>.


1.Các emmởsáchbàihọctrangsố 22taychỉvàophầnhình ở mụcsố 2 nghevàlặplạicáctừ 3
lầnsauđóđọc to cáctừkhoảng 5 lần.(cácemcóthểnghetrongđĩa CD36củasách)


Plane, puppet, robot, balloon, teddy bear


2.Cácemm sáchh ctrang 22nhìnvàom c 2. Ch vàotranhvàm đĩa CD 37nghevàl pl ibàiở ọ ụ ỉ ở ặ ạ
chant (2-3 l n)ầ


3.Cácemm sáchh ctrang 22 nhìnvàom c 3. Quansáttranhch vàođ ch inóivàdùngtranhở ọ ụ ỉ ồ ơ
cu isáchdánchođúng


ở ố


Cácemlàmbàit ps 1trongsáchbàit ptrangs 22ậ ố ậ ố
<b>Lesson 2: các em luyện tập mẫu câu hỏi và trả lời </b>


Các em mở sách học trang số 23 mục số 2 nghe và lặp lại mẫu câu hỏi
Is it a (balloon)? Nếutranhđúng


.(trảlời) Yes, it is


Nếutranhkhôngđúng(trảlời) No, it isn’t.


Tiếptụcchỉtranhđồchơibêncạnhhỏivàtrảlời
Cácemlàmbàitậpsố 1sách bàitậptrang 23


<b>Lesson 3: cácemhọccáchphátâmvàviếtchữcái G, h, I</b>
Cácemmởsáchhọctrang 24,26


Nhìnvàomụcsố 1 dùngviếtchìđồlênchữviếthoavàviếtthườngcủachữcái G g.
sauđónghevàlặplại( 5 lần) (mởđĩa CD 40)


Cácemmởsáchbàitậptrang 24làmbài 1-4
Cácemmởsáchhọctrang 26


Nhìnvàomụcsố 1 dùngviếtchìđồlênchữviếthoavàviếtthườngcủachữcái H h, I i.
sauđónghevàlặplại( 5 lần) mởđĩa CD 44)


Cácemmởsáchbàitậptrang 26làmbài 1-4
<b>Lesson 4: Cácemhọcsố 7,8</b>


Cácemmởsáchhọctrang 25


Nhìnvàomụcsố 2 dùngviếtchìđồlênsố 7,8. sauđónghevàlặplại( 5 lần) (mởđĩa CD 42)
Cácemmởsáchbàitậptrang 25làmbài 1-3


1. Cácemvi tm it 1 dòngế ỗ ừ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

robot:...
balloon:...
teddy bear:...
seven:...
eight:...



<b>Trường TH BìnhTh nhạ</b>
<b>L p 1ớ</b>


<b>Giáoviên: Nguy nTh N tễ</b> <b>ị ế</b>


<b>K HO CH CHI TI TẾ</b> <b>Ạ</b> <b>Ế</b>
Th igian :t ngày 13->17/04/2020ờ ừ


Môn: Ti ngAnhế
L p : 1ớ


Unit 4: This is my mom(Bài 4cácemhọcchủđềthànhviêngiađình). Hãymởsáchhọctrangsố 30.
<b>Lesson 1: cácemhọc 5 từvựngvềchủđềgiađình</b>.


1.Các emmởsáchbàihọctrangsố 30taychỉvàophầnhình ở mụcsố 2 nghevàlặplạicáctừ 3
lầnsauđóđọc to cáctừkhoảng 5 lần.(cácemcóthểnghetrongđĩa CD 48 củasách.


Mom, dad, brother, sister, grandma, grandpa


2.Cácemm sáchh ctrang 30nhìnvàom c 2. Ch vàotranhvàm đĩa CD 49nghevàl pl ibàiở ọ ụ ỉ ở ặ ạ
chant (2-3 l n)ầ


3.Cácemm sáchh ctrangở ọ 30nhìnvàom cụ 3.


Quansáttranhch vàocácthànhviêngiađìnhnóivàdùngtỉ ừở cu isáchdánchođúng.ố
Cácemlàmbàit ps 1trongsáchbàit ptrangs 30ậ ố ậ ố


<b>Lesson 2: các em luyện tập mẫu câu </b>



1.Các em mở sách học trang số 31 mục số 2 nghe và lặp lại mẫu câu hỏi
This is my mom


2.Tiếptụcchỉtranhvềcácthànhviênkhácgiađình: This is my dad


3. Các em mở sách học trang số 31 mục số 3 quansáttranhvànốivớitừ
Cácemlàmbàitậpsố 1sách bàitậptrang31


<b>Lesson 3: cácemhọccáchphátâmvàviếtchữcái J K L</b>
Cácemmởsáchhọctrang 32,34


Nhìnvàomụcsố 1 dùngviếtchìđồlênchữviếthoavàviếtthườngcủachữcái J j.
sauđónghevàlặplại( 5 lần) (mởđĩa CD 52)


Cácemmởsáchbàitậptrang 32làmbài 1-4
Cácemmởsáchhọctrang 34


Nhìnvàomụcsố 1 dùngviếtchìđồlênchữviếthoavàviếtthườngcủachữcái K k, L ,l.
sauđónghevàlặplại( 5 lần) mởđĩa CD 56)


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Lesson 4: Cácemhọcsố 9,10</b>
Cácemmởsáchhọctrang 33


Nhìnvàomụcsố 2 dùngviếtchìđồlênsố 9,10. sauđónghevàlặplại( 5 lần) (mởđĩa CD 54)
Cácemmởsáchbàitậptrang 33làmbài 1-3


1.Cácemlàmbàitậpdướiđây: nốitranhvớitừ.


1. 2. robot 3. chair 4.pencil 5.teaddy bear
3. Các em vi t m i t 1 dòng: ế ỗ ừ



mom:...
dad:...
brother:...
sister:...
grandma:...
grandpa:...


<b>2.Order the letters to make a complete word (0.5pt)</b>


cat



<b>1.</b> __ __ __ 2.


<b>---3.</b> __ __ __ 4. __ __ __


<b>c</b>

<b>t</b>

<b>a</b>



<b>h</b>

<b>t</b>

<b>a</b>



<b>a</b>

<b>d</b>

<b>d</b>



<b>o</b>

<b>m</b>

<b>m</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Đi nch cáie,f, dề ữ


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>

<!--links-->

×