Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.49 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Trường TH Bình Th nhạ</b>
<b>L p 5ớ</b>
<b>Giáo viên: Nguy n Th N tễ</b> <b>ị ế</b>
<b>K HO CH ÔN T P T TU N 24-25Ế</b> <b>Ạ</b> <b>Ậ</b> <b>Ừ</b> <b>Ầ</b>
Th i gian : t ngày 6->11/04/2020ờ ừ
Môn: Ti ng Anhế
L p : 5ớ
N i dung: ộ
Unit 9
Will it really happen?
Lesson 1: - 8 words
the future, travel, the sun, planets, rocket, astronaut,
star, spaceship
-understand short story
Lesson 2: Grammar
To learn the future with will and won’t
To complete sentences with will or won’t
Lesson 3: phonics and spelling
To learn that the spellings au and aw make the
sound /ɔ ː /
To identify these spellings in two texts
To match this sound to specific words
Th i gian : t ngày 13->17/04/2020ờ ừ
Unit 9
Will it really happen?
Lesson 4: Reading
Reading: read and understand magazine interviews;
identify words and their meanings in a text; check
the meanings of words in a dictionary; match
sentence halves
Lesson 5
Listening: identify children’s future predictions
Speaking: offer opinions about the future
<b>Trường TH Bình Th nhạ</b>
<b>L p 5ớ</b>
<b>Giáo viên: Nguy n Th N tễ</b> <b>ị ế</b>
<b>K HO CH CHI TI TẾ</b> <b>Ạ</b> <b>Ế</b>
Th i gian : t ngày 6->11/04/2020ờ ừ
Môn: Ti ng Anhế
<b>Unit 9</b>
<b>Lesson 1:</b>
1.Các em m sách h c trang 64 nhìn vào m c 1 h c t v ng. M đĩa CD 77ở ọ ụ ọ ừ ự ở
các em nghe , ch tranh và l p l i kho ng 4-5 l n. Sau đó đ c to các t 4-5ỉ ặ ạ ả ầ ọ ừ
l nầ
2.Các em m sách h c trang 64 nhìn vào m c 2. Quan sát tranh tr l i câuở ọ ụ ả ờ
h iỏ
1.Are they happy or sad?...
2. What is Max reading?...
3. What is he talking about?...
M đĩa CD 78 nghe câu chuy n 1-2 l n.ở ệ ầ
Nhìn l i đo n h i tho i tìm và khoang trịn các t có trong m c 1ạ ạ ộ ạ ừ ụ
Sau đó tr l i câu h i dả ờ ỏ ưới đây:
1 When do Amy and Leo have to go back to Australia?...
2. Will they miss Max and Holly’s vacation? ………
3.When will there be super-fast planes?...
4. Are there any super-fast planes now...
Các em làm bài t p s 1,2 trong sách bài t p trang s 60sậ ố ậ ố
Vi t các t sau đây m i t 2 dòng ế ừ ỗ ừ
The future:
………..
………
….
………...
………
..
The sun:……….
………
.
planets:………...
………
Rocket:
………
………
astronaut:
………
………
star:………
………
spaceship………
……
………
<b>Lesson 2: Các em m sách h c trang 65 h c ng pháp</b>ở ọ ọ ữ
1.thì tương lai will
M u câu ẫ
kh ng đ nh : will+ verbẳ ị
Ph đ nh : won’t + verb ủ ị
Câu h i : will+ S+ Verb?ỏ
Tr l i: Yes, S+ will/ No, S+ won’tả ờ
D ng rút g n: ạ ọ I will= I’ll
M t s tr ng t ch th i gian thì tộ ố ạ ừ ỉ ờ ở ương lai: tomorrow: ngày mai, soon:
s m, later: sauớ
Các em đ c m u câu m c 2 đ hi u thêm m CD 79 nghe và l p l i 2-3 l nọ ẫ ụ ể ể ở ặ ạ ầ
2.Áp d ng làm bài m c 3 trang 65 sách h c và bài 1,2 trang 61 sách bài t pụ ụ ọ ậ
<b>Lesson: 4 Phonics and spelling</b>
1.Các em m sách h c trang 67 nhìn vào m c 1 h c cách phát âm/ / auở ọ ụ ọ ɔ ː
và aw . M đĩa CD 82 các em nghe , ch và l p l i kho ng 4-5 l n. Sau đóở ỉ ặ ạ ả ầ
đ c to các t .ọ ừ
Sauce: nước ch m(m m, tấ ắ ương), August: tháng tám, jigsaw: trị ch i ghépơ
hình, straw: r m,ơ
2.Các em m sách h c trang 67 nhìn vào m c 2 , quan sát các tranh 1,2,3ở ọ ụ
sau đó m CD 83 nghe 1,2 l n. Ti p t c nghe và l p l i m i dòng.ở ầ ế ụ ặ ạ ỗ
3. Các em m sách h c trang 67 nhìn vào m c 3 đ c l i đo n văn m c 2ở ọ ụ ọ ạ ạ ở ụ
sau đó khoang trịn các t ch a au b ng m c xanh bi n và đó khoang trịnừ ứ ằ ự ể
các t ch a aw b ng m c xanh lá.ừ ứ ằ ự
4.Các em m sách h c trang 67 nhìn vào m c 4 n i và vi t các t .ở ọ ụ ố ế ừ
Các em làm bài t p s 1,2 trong sách bài t p trang s 62.ậ ố ậ ố
<b>L p 5ớ</b>
<b>Giáo viên: Nguy n Th N tễ</b> <b>ị ế</b>
<b>K HO CH CHI TI TẾ</b> <b>Ạ</b> <b>Ế</b>
Th i gian : t ngày 13->17/04/2020ờ ừ
Môn: Ti ng Anhế
L p : 5ớ
<b>Unit 9</b>
<b>Lesson 5: Bài 5 Các em m sách h c trang 68.ở</b> <b>ọ</b> <b>các em đọc hiểu đoạn văn. </b>
Bài đọc có tựa đề “What will life be like in 100 years?” Cuộc sống sẽ như thế
nào trong 100 năm nữa)
1.Các em mở sách trang 68 nhìn vào mục 1 nhìn tranh và nói có điều gì xảy ra
trong tương lai. Ví dụ
What is the robot doing? Which animal can you see? How are people traveling?
2.Các em mở sách trang 68 nhìn vào mục 2 .Các em mở đĩa CD 84 nghe bài đọc
2-3 lần.
Các em đọc bài đọc 2-3 lần. Cố gắng đọc hiểu nội dung bài mặc dù nhiều từ các
em chưa hiểu có thể tra từ điển.
Dưới đây là một số từ gợi ý
Robot: rô bốt, feelings: cảm giác, illness: bệnh, ốm, crowded: đông đúc, road:
con đường, storm: bão
Quan sát tranh và trả lời câu hỏi sau:
1.What will robots do in the future?...
2. What will the weather be like? ……….
3.Why will we live longer?...
4. How will we travel?...
Sau khi đọc xong bài đọc, các em làm bài tập 4 trang 68.
Các em làm bài t p s 1,2,3 trong sách bài t p trang s 63ậ ố ậ ố
<b>Lesson 6: các em luyện tập nghe, nói</b>
<b>luyện tập nghe</b>
Các em mở sách học trang số 69 mục số 1nhìn vào tranh bên dưới nghe và điền
số vào dưới tranh. nghe đĩa CD85(1 đến 2 lần) .
Các em mở sách học trang số 69 mục số 3luyện tập nói theo nội dung yêu cầu
trong sách
<b>luyện tập viết</b>
Các em mở sách học trang số 69 mục số 4. Các em học cách tạo ra một từ mới
bằng cách ghép 2 từ lại