Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.01 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Tốn
Đọc số:
3289
Đọc số:
Ba nghìn hai
trăm tám
mươi chín
Đọc số:
6352
Đọc số:
Sáu nghìn ba
trăm năm mươi
hai
Đọc số:
9376
Đọc số:
Chín nghìn ba
trăm bảy mươi
Tốn
Luyện tập
1. Viết ( theo mẫu)
Đọc số Viết số
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
Toán
Luyện tập
2. Viết ( theo mẫu)
Viết số Đọc số
1942 <sub>Một nghìn chín trăm bốn mươi hai</sub>
6358
4444
8781
Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
7155
Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
Toán
Luyện tập
3 Số ?
a)8650; 8651; 8652; ………;8654;……….;……….
b)3120; 3121; ……..;………;……..;……….;……….
c) 6494; 6495;………;………;……..;……….;……….
8653 8655 8656
3122 3123 3124 3125 3126
6496 6497 6498 6499 6500
4. Vẽ tia số rồi viết tiếp số trịn nghìn thích hợp vào dưới
Mỗi vạch của tia số:
Giá trị của chữ số 7 trong số 4752 là:
A. 7000 B. 700 C. 70 D. 7
Giá trị của chữ số 5 trong số 9251 là:
A. 5000 B. 500 C. 50 D. 5
Giá trị của chữ số 1 trong số 1784 là:
A. 1000 B. 100 C. 10 D. 1
Giá trị của chữ số 4 trong số 2034 là: